Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề thi toán 11 - sưu tầm đề kiểm tra, thi học kỳ, thi học sinh giỏi tham khảo bồi dưỡng (188)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.7 KB, 5 trang )

Sở GD & ĐT Tây Ninh KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN TOÁN KHỐI 11
Trường THPT Nguyễn Trung Trực THỜI GIAN: 45 PHÚT
 ĐỀ 01
Câu 1: Tính các giới hạn của dãy số sau ( 7 điểm)
2
2
3 1
/ lim
2 3
n n
a
n n
+ −
+
(2 điểm)
2
3 2 5
/ lim
2 3
n n
b
n
+ −
+
(2 điểm)
(
)
2
/ lim 1c n n+ −
(1 điểm)
1


1
4 5
/ lim
2 3.5
n n
n n
d
+


+
(2 điểm)
Câu 2: Tính các giới hạn của hàm số sau ( 3 điểm)
3
2 1
/ lim
2 3
x
x
a
x

− +
− −
(1 điểm)
2
2
1
2
/ lim

1
x
x x
b
x

− −

(2 điểm)
ĐỀ 02
Câu 1: Tính các giới hạn của dãy số sau ( 7 điểm)
2
2
3 7 1
/ lim
3 4
n n
a
n
− + −

(2 điểm)
2
2 5
/ lim
2 3
n n
b
n
+ −

− +
(2 điểm)
(
)
2
/ lim 9 1 3c n n− −
(1 điểm)
1
1
3 2.5
/ lim
7 3.5
n n
n
d

+

+
(2 điểm)
Câu 2: Tính các giới hạn của hàm số sau ( 3 điểm)
2
0
3
/ lim
2
x
x x
a
x


+ −
+
(1 điểm)
2
2
1
4 3
/ lim
1
x
x x
b
x

− −

(2 điểm)
ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 1 HKII MÔN TOÁN 11 - ĐỀ 1
CÂU NỘI DUNG + ĐÁP ÁN ĐIỂM
1
2
2
3 1
/ lim
2 3
n n
a
n n
+ −

+
2,0
2
2
2
2
1 1
3
lim
3
2
n
n n
n
n
 
+ −
 ÷
 
=
 
+
 ÷
 
2
2
1 1
3
lim
3

2
n n
n
+ −
=
+
(HS có thể chia cả tử và mẫu cho
2
n
)
1.0
3 0 0 3
2 0 2
+ −
= =
+
1.0
2
3n 2n 5
b / lim
2n 3
+ −
+
2,0
2
2
2
2 5
2 5
n 3

3
n n
n n
lim lim n.
3
3
2
n 2
n
n
 
 
+ −
+ −
 ÷
 ÷
 
= = = +∞
 ÷
 
 ÷
+
+
 ÷
 
 
1.0
Do
limn
= +∞


2
2 5
3
3 0 0 3
n n
lim 0
3
2 0 2
2
n
 
+ −
 ÷
+ −
= = >
 ÷
+
 ÷
+
 
1.0
2
/ lim 1c n n
 
+ −
 
1,0
2 2
2

1 . 1
lim
1
n n n n
n n
   
+ − + +
   
=
 
+ +
 
2 2
2
1
lim
1
n n
n n
+ −
=
 
+ +
 
0.25
2
1
lim
1n n
=

+ +
2
1
lim
1
1n n
n
=
 
+ +
 
 
2
1
lim
1
1 1
n
n
=
+ +
0.5
=
0 0
0
2
1 0 1
= = =
+ +
0.25

1
1
4 5
/ lim
2 3.5
n n
n n
c
+


+
2,0
4 5 .5
lim
1
2 3.5 .
5
n n
n n

=
+
0.5
4
5 5
5
lim
2 3
5

5 5
n
n
n
n
n
 
 

 ÷
 ÷
 ÷
 
 
=
 
+
 ÷
 

0.5
4
5
5
lim
2 3
5 5
n
n
n

 
 

 ÷
 ÷
 ÷
 
 
=
 
+
 ÷
 
0.5
0 5 25
3
3
0
5

= = −
+
0.5
2
3
2 1
/ lim
2 3
x
x

a
x

− +
− −
1,0
2 3 1
2.3 3
− +
=
− −
0.5
0
0
9
= =

0.5
2
2
1
2
/ lim
1
x
x x
b
x

− −


2,0
( )
1
( 1)( 2)
lim
( 1) 1
x
x x
x x

− − +
=
− +
1.0
( )
( )
1
2
lim
1
x
x
x

− +
=
+
0.5
( )

1 2
1 1
− −
=
+
0.25
3
2
= −
0.25
10,0

ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 1 HKII MÔN TOÁN 11 - ĐỀ 2
CÂU NỘI DUNG + ĐÁP ÁN ĐIỂM
1
2
2
3 7 1
/ lim
3 4
n n
a
n
− + −

2,0
2
2
2
2

7 1
( 3 )
lim
3
4
n
n n
n
n
− + −
=
 

 ÷
 
2
2
7 1
( 3 )
lim
3
4
n n
n
− + −
=
 

 ÷
 

0.5
3 0 0 3
0 4 4
− + −
= =

0.5
2
n 2n 5
b / lim
2n 3
+ −
− +
2,0
2
2
2
2 5
2 5
n 1
1
n n
n n
lim lim n.
3
3
2
n 2
n
n

 
 
+ −
+ −
 ÷
 ÷
 
= = = −∞
 ÷
 
 ÷
− +
− +
 ÷
 
 
1.0
Do
limn = +∞

2
2 5
1
1 0 0 1
n n
lim 0
3
2 0 2
2
n

 
+ −
 ÷
+ −
= = − <
 ÷
− +
 ÷
− +
 
1.0
2
/ lim 9 1 3c n n
 
− −
 
1,0
2 2
2
9 1 3 . 9 1 3
lim
9 1 3
n n n n
n n
   
− − − +
   
=
 
− +

 
2 2
2
9 1 9
lim
9 1 3
n n
n n
− −
=
 
− +
 
0.25
2
1
lim
9 1 3n n

=
− +
2
1
lim
1 3
9
n
n n
n n n


=
 
− +
 
 
0.5
2
1
0
lim 0
9 0 3
2
9 3
n
n

= = =
 
+ +
+ +
 
 
0.25
1
1
3 2.5
/ lim
7 3.5
n n
n

c

+

+
2,0
2
3 .5
5
lim
7 3.5.5
n n
n

=
+
0.5
3 2
5
5 5
lim
7
5 15
5
n
n
n
n
 
 


 ÷
 ÷
 ÷
 
 
=
 
+
 ÷
 

0.5
3 2
5 5
lim
7
15
5
n
n
 
 

 ÷
 ÷
 ÷
 
 
=

 
+
 ÷
 
0.5
2
0
2
5
0 15 75

= = −
+
0.5
2
2
0
3
/ lim
2
x
x x
a
x

+ −
+
1,0
2
0 3 0

0 2
+ −
=
+
0.5
3
2
=
0.5
2
2
1
4 3
/ lim
1
x
x x
b
x

− −

2,0
( )
1
( 4)( 1)
lim
1 .( 1)
x
x x

x x

− + −
=
− +
1.0
( )
( )
1
4
lim
1
x
x
x

− +
=
+
0.5
1 4
2
− −
=
0.25
5
2
= −
0.25
10,0



×