Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

đề thi thử đh môn hóa học, đề số 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (189.68 KB, 13 trang )

THI TH CÙNG CHUYÊN KHTN HÀ N IỬ Ộ
chính th cĐề ứ
THI TH MÔN HÓA H C - THI S 06ĐỀ Ử Ọ ĐỀ Ố
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian đọc đề)
Câu 1 (1 i m)để
Câu 1: Bi t các nguyên t Cl, Ar, K và Ca có s hi u nguyên t l n l t là 17, 18, 19 và 20. Hãy cho bi tế ố ố ệ ử ầ ượ ế
c u hình electron 1sấ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
là c u hình c a cation nào c t o ra t các nguyên t nguyên t trên?ấ ủ đượ ạ ừ ử ố
A. Ar
B. Cl
-
, Ar.
C. K
+
, Cl, Ca
2+
.
D. K
+
, Ca
2+
.


Câu 2 (1 i m)để
Câu 2: Theo thuy t axit – baz c a Bronsted thì axit làế ơ ủ
A. những hợp chất gồm một hay nhiều nguyên tử hiđro liên kết với gốc axit
B. những hợp chất có khả năng nhường cation hiđro
C. những hợp chất có khả năng nhận đôi electron.
D. những chất có khả năng nhường proton
Câu 3 (1 i m)để
Câu 3: Cho các ph n ng sauả ứ :


Ph n ng thu c lo i oxi hóa kh làả ứ ộ ạ ử
A. (3).
B. (3), (4).
C. (1), (2), (4).
D. (1), (2), (3), (4).
Câu 4 (1 i m)để
Câu 4: nhi t th ng, Nit ph n ng c v iỞ ệ độ ườ ơ ả ứ đượ ớ
A. các kim loại nhóm IA.
B. các kim loại nhóm IA và IIA.
C. Liti.
D. Kali.
Câu 5 (1 i m)để
Câu 5: Dãy i n th hóa h c c a kim lo i c s p x p theo chi uđ ệ ế ọ ủ ạ đượ ắ ế ề
A. kim loại đứng trước mạnh hơn kim loại đứng sau.
B. tăng dần tính khử của nguyên tử kim loại.
C. giảm dần tính khử của nguyên tử kim loại và tăng dần tính oxi hóa của ion kim loại.
D. giảm dần tính khử của nguyên tử kim loại và của cation kim loại.
Câu 6 (1 i m)để
Câu 6: Cho các ph n ng sauả ứ :
Ph n ng luôn t o ra l u hu nh làả ứ ạ ư ỳ

A. (1).
B. (1), (2).
C. (1), (2), (3).
D. (1), (2), (3), (4).
Câu 7 (1 i m)để
Câu 7: Cho các ph n ng sau:ả ứ
Các ph n ng t o ra khí nit làả ứ ạ ơ :
A. (1), (2), (3), (4), (5).
B. (1), (2), (4), (5), (6), (7).
C. 1), (2), (3), (4), (6).
D. (1), (2), (3), (4), (5), (6), (7).
Câu 8 (1 i m)để
Câu 8: Cho khí clo vào bình n c vôi trong khi un nóng, l y dung d ch thu c tr n v i KCl r i làmướ đ ấ ị đượ ộ ớ ồ
l nh, thu c ch t X k t tinh. V y X làạ đượ ấ ế ậ
A. KClO
3
B. CaCl
2
C. hỗn hợp KCl và KClO
D. CaCl
2
, Ca(ClO
3
)
2
Câu 9 (1 i m)để
Câu 9: Cho các ph ng trình ph n ng sau:ươ ả ứ
A. phản ứng (1) đúng, phản ứng (2) không đúng.
B. phản ứng (1) không đúng, phản ứng (2) đúng
C. cả hai phản ứng đều đúng.

D. cả hai phản ứng đều không đúng.
Câu 10 (1 i m)để
Câu 10: un nóng HĐ
2
SO
4
c v i m i ch t r n NaF, NaCl, NaBr, NaI, NaNOđặ ớ ỗ ấ ắ
3
i u ch khí HX. Hãyđể đ ề ế
cho bi t, trong th c t có th i u ch HX là nh ng ch t nào trong dãy ch t sauế ự ế ể đề ế ữ ấ ấ
A. HF, HCl, HBr, HI, HNO
3
.
B. HCl, HNO
3
C. HF, HCl, HNO
3
.
D. HCl, HBr, HI.
Câu 11 (1 i m)để
Câu 11: Có th dùng thu c th nào sau ây nhanh chóng phân bi t c hai ch t k t t a là Al(OH)ể ố ử đ để ệ đượ ấ ế ủ
3

Zn(OH)
2
A. Dung dịch NaOH
B. Dung dịch amoniac.
C. Dung dịch H
2
SO

4
D. Dung dịch HCl và khí H
2
S
Câu 12 (1 i m)để
Câu 12: Trong s các kim lo i y u h n Al nh Fe, Zn, Cr, W, Cu, Pb, thì kim lo i th c t c i u chố ạ ế ơ ư ạ ự ế đượ đ ề ế
b ng ph ng pháp nhi t nhôm làằ ươ ệ
A. Cr, W.
B. Zn, Cr, W.
C. Zn, Cr, W, Cu.
D. Zn, Cr, W, Cu, Pb.
Câu 13 (1 i m)để
Câu 13: Khi i n phân dung d ch h n h p có ch a các lo i ion là Agđ ệ ị ỗ ợ ứ ạ
+
, Cu
2+
, Fe
3+
, Al
3+
v i i n c c tr , cóớ đ ệ ự ơ
màng ng n thì các ch t nh n electron catot s x y ra theo trình t úng làă ấ ậ ở ẽ ả ự đ
A. Ag
+
, Cu
2+
, Fe
3+
, Al
3+

.
B. Ag
+
, Fe
3+
, Cu
2+
, Fe
2+
, H
2
O.
C. Fe
3+
, Ag
+
, Cu
2+
, Al
3+
.
D. Ag
+
, Fe
3+
, Cu
2+
, H
2
O.

Câu 14 (1 i m)để
Câu 14: tách riêng, nguyên l ng b c ra kh i h n h p g m Ag, Cu, Fe, Mg có th dùng m t hóa ch tĐể ượ ạ ỏ ỗ ợ ồ ể ộ ấ
là dung d chị
A. HCl.
B. AgNO
3
.
C. HNO
3
.
D. Fe(NO
3
)
3
.
Câu 15 (1 i m)để
Câu 15: Cho các ph n ng sauả ứ :
A. (1)
B. (1), (4)
C. (3), (4)
D. (1), (2), (3), (4)
Câu 16 (1 i m)để
Câu 16: Cho khí CO
2
vào c c ng 30ml dung d ch ROH 20% (d=1,2g/ml). Sau ph n ng, cô c n dungố đự ị ả ứ ạ
d ch r i nung ch t r n n kh i l ng không i, thu c m t ch t nguyên ch t có kh i l ng 9,54 gam.ị ồ ấ ắ đế ố ượ đổ đượ ộ ấ ấ ố ượ
Bi t R là m t kim lo i ki m. V y R làế ộ ạ ề ậ
A. Li.
B. Na.
C. K.

D. Rb.
Câu 17 (1 i m)để
Câu 17: Hòa tan hoàn toàn FeCO
3
vào l ng d axit HNOượ ư
3
, thu c khí X không màu. T kh i c a X sođượ ỉ ố ủ
v i Heli b ngớ ằ
A. 10,125.
B. 20,25.
C. 5,0625.
D. 11.
Câu 18 (1 i m)để
Câu 18: un nóng 0,1 mol FeClĐ
2
v i l ng d Hớ ượ ư
2
SO
4
c. D n toàn b khí t o ra vào c c ng dung d chđặ ẫ ộ ạ ố đự ị
KMnO
4
0,1M. S lít dung d ch KMnOố ị
4
t i a b m t màu làố đ ị ấ
A. 0,2.
B. 0,45
C. 0,5
D. 0,6.
Câu 19 (1 i m)để

Câu 19: t cháy hoàn toàn h n h p X g m s mol b ng nhau c a FeSĐố ỗ ợ ồ ố ằ ủ
2
và Cu
2
S, thu c h n h p Yđượ ỗ ợ
g m Feồ
2
O
3
, Cu
2
O. Cho Y vào c c axit HCl d , n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, th y còn l i 1,6ố ư đế ả ứ ả ấ ạ
gam ch t r n. S gam h n h p X ban u ã dùng làấ ắ ố ỗ ợ đầ đ
A. 7 gam
B. 2,24 gam
C. 4,48 gam
D. 14 gam
Câu 20 (1 i m)để
Câu 20: un nóng h n h p X g m a mol FeSĐ ỗ ợ ồ
2
và 2a mol FeCO
3
v i l ng d Hớ ượ ư
2
SO
4
c. D n khí bay rađặ ẫ
l n l t i qua bình m t ng l ng d dung d ch KMnOầ ượ đ ộ đự ượ ư ị
4
và bình hai ng 800ml dung d chđự ị

Na
2
CO
3
0,2M. Sau thí nghi m, thêm ti p l ng d dung d ch CaClệ ế ượ ư ị
2
vào bình hai th y t o ra 12 gam k tấ ạ ế
t a. V y s gam h n h p X ã dùng làủ ậ ố ỗ ợ đ
A. 7,12 gam
B. 7,04 gam.
C. 14,08 gam
D. 14,24 gam
Câu 21 (1 i m)để
Câu 21: un nóng 9,2 gam h n h p X g m CuĐ ỗ ợ ồ
2
S, CuS, FeS
2
, FeS v i l ng d HNOớ ượ ư
3
c n ph n ngđặ đế ả ứ
hoàn toàn, ch có khí NOỉ
2
bay ra là s n ph m kh duy nh t, thu c dung d ch Y. N u cho Y tác d ngả ẩ ử ấ đượ ị ế ụ
v i dung d ch BaClớ ị
2
thì t o ra 23,3 gam k t t a. M t khác n u cho dung d ch NaOH d vào Y, l c l y k tạ ế ủ ặ ế ị ư ọ ấ ế
t a, r i nung n kh i l ng không i, thu c 8,0 gam ch t r n. S lít khí NOủ ồ đế ố ượ đổ đượ ấ ắ ố
2
( ktc) t o ra trên làđ ạ ở
A. 19,04 lít

B. 38,08 lít
C. 17,92 lít
D. không xác định được
Câu 22 (1 i m)để
Câu 22: i n phân dung d ch h n h p g m s mol b ng nhau c a Cu(NOĐ ệ ị ỗ ợ ồ ố ằ ủ
3
)
2
và AgNO
3
( i n c c tr ,đ ệ ự ơ
màng ng n x p) v i c ng dòng 4,02 ampe t i khi v a t o ra dung d ch không màu thì d ng l i,ă ố ớ ườ độ ớ ừ đủ ạ ị ừ ạ
th y th i gian i n phân là 0,4 gi . B qua s bay h i c a n c khi t nóng dung d ch thì s gam dungấ ờ đ ệ ờ ỏ ự ơ ủ ướ đố ị ố
d ch ã gi m i so v i ban u do i n phân làị đ ả đ ớ đầ đ ệ
A. 0,48 gam
B. 3,44 gam
C. 3,92 gam
D. 0,96 gam
Câu 23 (1 i m)để
Câu 23: Cho 4,64 gam h n h p X g m FeO, Feỗ ợ ồ
3
O
4
, Fe
2
O
3
tác d ng v a h t v i 160ml dung d ch HCl 1M.ụ ừ ế ớ ị
Thêm dung d ch NaOH vào dung d ch sau ph n ng, sau ó l y k t t a nung ngoài không khí n kh iị ị ả ứ đ ấ ế ủ đế ố
l ng không i thì s gam ch t còn l i làượ đổ ố ấ ạ

A. 4,64 gam
B. 4,8 gam.
C. 5,6 gam.
D. 6,4 gam
Câu 24 (1 i m)để
Câu 24: Nung nóng 22,12 gam KMnO
4
thu c 21,16 gam h n h p ch t r n X. Cho toàn b X vào l ngđượ ỗ ợ ấ ắ ộ ượ
d axit HCl c, un nh thì s mol khí Clo bay ra t i a làư đặ đ ẹ ố ố đ
A. 0,29 mol.
B. 0,49 mol
C. 0,26 mol.
D. 0,17 mol
Câu 25 (1 i m)để
Câu 25: Chia 4 gam hõn h p X g m Mg, Fe, Al, Ca thành hai ph n b ng nhau. Cho ph n 1 tác d ng h tợ ồ ầ ằ ầ ụ ế
v i axit HCl t o ra 1,12 lít khí ( ktc). Cho ph n 2 tác d ng h t v i khí Clo l y d , t o ra 5,763 gam mu i.ớ ạ đ ầ ụ ế ớ ấ ư ạ ố
Thành ph n ph n tr m theo kh i l ng c a Fe trong h n h p ban u làầ ầ ă ố ượ ủ ỗ ợ đầ
A. 8,4%.
B. 16,8%.
C. 17%.
D. 18,6%.
Câu 26 (1 i m)để
Câu 26: Cho các nh n nh sauậ đị :
1) B c c a m t nguyên t cacbon trong h p ch t b ng s l ng liên k t mà nguyên t cacbon ó liên k tậ ủ ộ ử ợ ấ ằ ố ượ ế ử đ ế
v i cacbon khác.ớ
2) B c c a ancol b ng s l ng nhóm –OH có trong phân t ancol.ậ ủ ằ ố ượ ử
3) B c c a amin b ng s l ng g c hidrocacbon liên k t tr c ti p v i nguyên t nit .ậ ủ ằ ố ượ ố ế ự ế ớ ử ơ
Các nh n nh úng làậ đị đ
A. (1).
B. (1), (3).

B. (1), (3).
D. không có.
Câu 27 (1 i m)để
Câu 27: Cho các ch tấ : etan, propin, toluen, stiren, isobutilen, phenol, anilin. S ch t ph n ng c v iố ấ ả ứ đượ ớ
n c brom làướ
A. 2 chất.
B. 3 chất.
C. 4 chất.
D. 5 chất.
Câu 28 (1 i m)để
Câu 28:
A. p-bromcumen.
B. o-bromcumen.
C. 2-brom-2-phenylpropan.
D. 1-brom-2-phenylpropan.
Câu 29 (1 i m)để
Câu 29: Có các dung d ch sauị : axit axetic, etylenglicol, glixerol, glucoz , fructoz , saccaroz , mantoz .ơ ơ ơ ơ
S dung d ch hòa tan c Cu(OH)ố ị đượ
2
nhi t th ng làở ệ độ ườ
A. 2.
B. 4.
C. 6.
D. 7.
Câu 30 (1 i m)để
Câu 30: Trong s các ch t ch a vòng benzen ng v i công th c phân t Cố ấ ứ ứ ớ ứ ử
7
H
8
O thì s l ng ch t ph n ngố ượ ấ ả ứ

c v i dung d ch NaOH làđượ ớ ị
A. 1 chất.
B. 2 chất.
C. 3 chất.
D. 4 chất.
Câu 31 (1 i m)để
Câu 31: H p ch t X có công th c phân t Cợ ấ ứ ử
7
H
8
O
2
v a ph n ng c v i NaOH, v a ph n ng c v iừ ả ứ đượ ớ ừ ả ứ đượ ớ
CH
3
COOH khi có axit làm xúc tác. S l ng h p ch t th a mãn tính ch t c a X làố ượ ợ ấ ỏ ấ ủ
A. 3.
B. 4.
C. 5.
D. 6.
Câu 32 (1 i m)để
Câu 32: H p ch t X (có kh i l ng mol b ng 74 gam) khi cháy ch t o ra COợ ấ ố ượ ằ ỉ ạ
2
và H
2
O. Ch t X v a ph nấ ừ ả
ng c v i NaOH, v a có ph n ng tráng b c. S l ng h p ch t th a mãn tính ch t c a X làứ đượ ớ ừ ả ứ ạ ố ượ ợ ấ ỏ ấ ủ
A. 1 chất.
B. 2 chất
C. 3 chất

D. 4 chất.
Câu 33 (1 i m)để
Câu 33: ipeptit, tripeptit, polipeptit có tính ch t gi ng nhau làĐ ấ ố
A. tạo màu xanh tím với Cu(OH)
2
(phản ứng màu biure)
B. có nhóm –NH
2
ở đầu N và nhóm –COOH ở đầu C nên phản ứng được với dung dịch HCl và NaHCO
3
C. bị thủy phân hoàn toàn tạo ra amino axit
D. tan trong nước tạo ra dung dịch có pH gần bằng 7
Câu 34 (1 i m)để
Câu 34: Th y phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit X thu c Alanin, Phenylalanin, Tyrosin, Serin, Valin.ủ đượ
S l ng peptit th a mãn tính ch t c a X làố ượ ỏ ấ ủ
A. 8.
B. 16.
C. 24.
D. 120.
Câu 35 (1 i m)để
Câu 35: Cho các ch t: axit axetic (X), axit fomic (Y), Hấ
2
SO
3
(Z), H
2
CO
3
(T), anilin (P), amoniac (Q),
metylamin (L). Theo chi u t trái sang ph i, chúng c s p x p theo chi u t ng n l c axit làề ừ ả đượ ắ ế ề ă đầ ự

A. (L), (Q), (P), (T), (Z), (X), (Y).
B. (X), (Y), (Z), (T), (P), (Q), (L).
C. (P), (Q), (L), (Z), (T), (X), (Y).
D. (L), (Q), (P), (Z), (T), (X), (Y).
Câu 36 (1 i m)để
Câu 36:
A. (1).
B. (2).
C. (1), (2).
D. (1), (2), (3).
Câu 37 (1 i m)để
Câu 37: Cho các ch t: propen (I), metyl metacrylat (II), metyl etilenoxit (III), caprolactam (IV),ấ
pentametylen iamin (V). Ch t có th tham gia ph n ng trùng h p làđ ấ ể ả ứ ợ
A. (I), (II).
B. (I), (II), (IV).
C. (I), (II), (III), (IV).
D. (I), (II), (III), (IV), (V).
Câu 38 (1 i m)để
Câu 38: Cho 5,88 gam h n h p g m axit oxalic và axit terephtalic tác d ng h t v i NaHCOỗ ợ ồ ụ ế ớ
3
, t o ra 1,792ạ
lít khí ( ktc). Kh i l ng mu i khan t o thành làđ ố ượ ố ạ
A. 4,89 gam
B. 7,64 gam.
C. 9,4 gam
D. 12,92 gam
Câu 39 (1 i m)để
Câu 39: Cho 1,74 gam h p ch t X có công th c Cợ ấ ứ
8
H

14
O
4
tác d ng v a h t v i NaOH t o ra 1,48 gam mu iụ ừ ế ớ ạ ố
c a m t iaxit và h n h p hai ancol. T kh i h i c a m i ancol so v i hi ro u l n h n 16. Oxi hóa h tủ ộ đ ỗ ợ ỉ ố ơ ủ ỗ ớ đ đề ớ ơ ế
h n h p ancol b ng CuO, sau ó cho toàn b s n ph m ph n ng v i l ng d AgNOỗ ợ ằ đ ộ ả ẩ ả ứ ớ ượ ư
3
/NH
3
ch t o ra 2,16ỉ ạ
gam Ag. V y các ancol làậ
A. C
4
H
9
OH và CH
3
OH
B. (CH
3
)
2
CH-OH và C
2
H
5
OH.
C. CH
3
-CH

2
-CH
2
-OH và C
2
H
5
OH
D. CH
3
-CH
2
-CH(OH) -CH
3
và CH
3
OH
Câu 40 (1 i m)để
Câu 40: Oxi hóa 9,2 gam ancol etylic b ng oxi có xúc tác, thu c 13,2 gam h n h p X g m an ehit,ằ đượ ỗ ợ ồ đ
axit, ancol d và n c. Cho X tác d ng v i Na d , thu c 3,36 lít khí Hư ướ ụ ớ ư đượ
2
( ktc). Ph n tr m kh i l ngđ ầ ă ố ượ
c a ancol ã b oxi hóa làủ đ ị
A. 25%.
B. 50%.
C. 75%.
D. 80%.
Câu 41 (1 i m)để
Câu 41: H p ch t X (ch a C, H, O) m ch th ng có kh i l ng mol b ng 134 gam. Cho 1,34 gam X tácợ ấ ứ ạ ẳ ố ượ ằ
d ng h t v i NaHCOụ ế ớ

3
t o ra 448ml khí ( ktc). M t khác khi cho 1,34 gam X tác d ng h t v i Na t o raạ đ ặ ụ ế ớ ạ
336ml khí ( ktc). un nóng X t o ra Y có kh i l ng mol nh h n 134 gam và có s nguyên t cacbonđ Đ ạ ố ượ ỏ ơ ố ử
không i. S l ng ch t có th th a mãn v i Y làđổ ố ượ ấ ể ỏ ớ
A. 1 chất
B. 2 chất.
C. 3 chất.
D. 4 chất.
Câu 42 (1 i m)để
Câu 42: t cháy hoàn toàn 0,37 gam ch t h u c X có công th c phân t trùng v i công th c n gi nĐố ấ ữ ơ ứ ử ớ ứ đơ ả
nh t, ch t o ra 0,44 gam COấ ỉ ạ
2
và 0,09 gam H
2
O. Ch t X ph n ng c v i CHấ ả ứ đượ ớ
3
OH và v i phenol. V y Xớ ậ

A. OHC–COOH.
B. (HCO)
2
O.
C. (CH
3
CO)
2
O.
D. (CHCO)
2
O.

Câu 43 (1 i m)để
Câu 43: Bi t r ng c 2,76 gam ch t X (có công th c Cế ằ ứ ấ ứ
7
H
6
O
3
) ph n ng v a h t v i 60ml dung d ch NaOHả ứ ừ ế ớ ị
1M khi un nóng. Công th c c u t o c a X có th làđ ứ ấ ạ ủ ể
Câu 44 (1 i m)để
Câu 44: Cho h p ch t có công th c c u t o: CHợ ấ ứ ấ ạ
3
-(CH
2
)
4
CH=CH-CH
2
-CH=CH-(CH
2
)
7
-COOH. S l ngố ượ
ng phân hình h c c a ch t ó làđồ ọ ủ ấ đ
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Câu 45 (1 i m)để
Câu 45: Cho isopren tác d ng v i axit hipoclor theo t l 1ụ ớ ơ ỉ ệ : 1 v s mol. Trong s các s n ph m c ngề ố ố ả ẩ ộ

1,2 và 1,4, thì s l ng ch t có ng phân cis-, trans- làố ượ ấ đồ
A. 1 chất.
B. 2 chất.
C. 3 chất.
D. 4 chất.
Câu 46 (1 i m)để
Câu 46: Trong m t bình kín ch a h n h p g m hi rocacbon X, khí COộ ứ ỗ ợ ồ đ
2
, khí O
2
, trong ó th tích khí oxiđ ể
là 3,75 lít. B t tia l a i n ph n ng cháy x y ra hoàn toàn. Sau ph n ng, th y các ch t trong bình uậ ử đ ệ để ả ứ ả ả ứ ấ ấ đề
th khí và chi m th tích 5,1 lít. Cho l ng khí và h i ó i qua bình 1 ng Hở ể ế ể ượ ơ đ đ đự
2
SO
4
c, d thì còn l iđặ ư ạ
2,7 lít khí. L i cho i ti p qua bình dung d ch NaOH d , thì ch còn 0,75 lít khí. Bi t các th tích khí vàạ đ ế ị ư ỉ ế ể
h i o cùng i u ki n. V y X làơ đ ở đ ề ệ ậ
A. C
3
H
8
B. C
3
H
6
.
C. C
3

H
4
.
D. C
3
H
2
Câu 47 (1 i m)để
Câu 47: H p ch t h u c X ch ch a nhóm amino và nhóm cacboxyl, trong ó N chi m 19,178% và Oợ ấ ữ ơ ỉ ứ đ ế
chi m 21,918% v kh i l ng. Cho 0,1 mol X tác d ng h t v i HNOế ề ố ượ ụ ế ớ
2
t o ra 4,48 lít khí ( ktc). V y X cóạ đ ậ
th làể
A. H
2
NC
3
H
7
–COOH.
B. (H
2
N)
4
C
4
H
4
(COOH)
2

.
C. H
2
NC
3
H
5
(COOH)
2
.
D. (H
2
N)
2
C
5
H
9
COOH
Câu 48 (1 i m)để
Câu 48: H p ch t X (ch a C, H, O). C 0,52 gam X tác d ng v a h t v i AgNOợ ấ ứ ứ ụ ừ ế ớ
3
/NH
3
t o ra 1,08 gam Ag.ạ
M t khác, c 3,12 gam X tác d ng h t v i Na t o ra 672ml khí Hặ ứ ụ ế ớ ạ
2
( ktc). Ch t nào trong s các ch tđ ấ ố ấ
HOOC-CH(OH)-CHO (I) ; HCOO-CH
2

-CH
2
-OH (II) ; HO-CH
2
-CH(OH)-CHO (III); HO-CH
2
-CH
2
-
CH(OH)-CHO (IV) có th th a mãn tính ch t c a Xể ỏ ấ ủ ?
A. (I), (IV).
B. (III), (IV).
C. (I), (III), (IV).
D. (I), (II), (III), (IV).
Câu 49 (1 i m)để
Câu 49: Có m t h n h p g m ba este c a cùng m t axit n ch c X v i ba ancol n ch c. Cho h n h pộ ỗ ợ ồ ủ ộ đơ ứ ớ đơ ứ ỗ ợ
vào c c ng 100gam dung d ch NaOH 10%. Sau khi xà phòng hóa hoàn toàn, tách riêng h t ancol, côố đự ị ế
c n dung d ch thu c 23,6 gam ch t r n khan. Cho toàn b l ng ancol ph n ng h t v i Na t o ra 2,24ạ ị đượ ấ ắ ộ ượ ả ứ ế ớ ạ
lít khí H
2
( ktc). V y X có th làđ ậ ể
A. CH
2
=C(CH
3
)-COOH.
B. (CH
3
)
2

CH-COOH.
C. CH
3
-CH
2
-CH
2
-COOH
D. CH
3
-CH
2
-COOH.
Câu 50 (1 i m)để
Câu 50: Cho 1,32 gam ch t h u c tác d ng v i NaOH v a . Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu cấ ữ ơ ụ ớ ừ đủ ạ ị ả ứ đượ
1,44 gam mu i khan. Ch t h u c ban u có th làố ấ ữ ơ đầ ể
A. CH
3
COOC
2
H
5
.
B. CH
3
-CH
2
COOCH
3
C. CH

3
-CH
2
-CH
2
-COOH.
D. (CH
3
)
2
CH-COOH.

×