Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Đề và đáp án chi tiết Vật Lí Online - Tốt Nghiệp Trung Học Phổ Thông môn vật lý

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (537.8 KB, 11 trang )


u
gia
n
A.
5

u
lắc
A.
t

u
phẳ
n
thả
A.
S

u
du
n

n
A.
t

u
với
A.


c
C. t


u
40
l
A.
v

u
của
A.
m

u
dây
A.


u
nha
u
A.


u
A.
T
B.

T
C.
T
D.
T

u
A.
k
Luyện thi T
S
DayHocVa
t
u
1. Con
l
n
T/3. Khối
5
0N/m.
u
2. Con l
t
ăng lên 2 l

u
3. Một
c
n
g ngang,

h
nhẹ cho vậ
t
S
= 50m.
u
4. Đặt
đ
n
g C và cu

n
g điện tức
t
tr
ễ pha hơn
u
5. Nếu
t
điện áp gi

c
uộn dây k
h

điện và c
u
u
6. Một
c

l
ần dao độn
g
max
1, 91
vc

u
7. Con l
vật là 2/m
m
= 1kg.
u
8. Một
d
có sóng
d


= 13,3cm
.
u
9. Một
s
u
1m trên
m

0,5





u
10. Phát
b
T
ia X là m

T
ia X là mộ
T
ia X khôn
g
T
ia X được
u
11. Phát
b
k
hông phụ
t
S
ĐH năm 201
1
t
Li.Net

.
HỌC

S
l
ắc lò xo tr
e
lượng của
v
B.
1
ắc đơn dao

n. B.
g
c
on lắc lò
x
h
ệ số ma s
á
t
dao động.
B.
S
đ
iện áp xoa
y

n cảm thu

t
hời trong

m
u. B.
s
t
rong một đ
o

a hai đầu đ
o
h
ông thuần
c
u
ộn dây th
u
c
hất điểm d
g
. Chất điể
m
/.
c
ms
B.
v
ắc lò xo ng
2
s . Khối l
ư
B.

m
d
ây đàn dài

ng với hai
b
.
B.

s
óng âm 45
0
m
ột phương


.rad

b
iểu nào sa
u

t loại sóng
t loại sóng
đ
g
có khả nă
n
phát ra từ
đ

b
iểu nào sa
u
t
huộc vào c
ư
1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
TEST
1
S
INH CÓ
T
http://da
y
e
o thẳng đ

v
ật là 100g
,
1
00N/m
động điều
h
g

iảm đi 2 l

x
o ngang g

á
t giữa vật
v
Quãng đư

S
= 25m.
y
chiều
u


n có độ t

m
ạch i
s
ớm pha hơ
n
o
ạn mạch
đ
o
ạn mạch,
t

c
ảm và tụ
đ
u
ần cảm.
ao động đi

m
có vận t

max
33,5
v

ang dao độ
n
ư
ợng của v

m
= 2kg.
40cm, căn
g
b
ụng sóng.

= 20cm.
0
Hz lan tru
y

truyền són
g
B.



u
đây là đú
n
điện từ có
b
đ
iện từ phá
t
n
g đâm xu
y
đ
èn điện.
u
đây là sai
ư
ờng độ ch
ù
h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h
1

8_ÔN T
H
T
HỂ LÀ
M
y
hocvatli.n
e

ng. khi co
n
,
lấy

1
g

C.
1
h
oà, khi tă
n

n. C.
t

m lò xo c
ó
v
à

m
ặt nga
n

ng vật đi đ
ư
C.
S
0
cos(
)
Ut



cảm L m

n
u. C.
c
đ
iện xoay c
h
t
hì đoạn m

đ
iện.



u hoà với
b

c cực đại l
à
/.cm s
C.
v
n
g điều ho
à

t là
C.
m
g
ở hai đầu
Bước sóng
C.

y
ền với tốc
g
l
à


1, 5 rad



n
g khi nói
v
b
ước sóng
n
t
ra từ nhữ
n
y
ên.
khi nói về
ù
m sáng kí
c
T
h
anhonghia *
M
H
I TỐT N
G
M
ONLINE
e
t/e/mod/q
n
lắc dao đ

2

1
0/ms
, đ

1
50N/m.
n
g chiều dà
i
t
ăng lên 4 l

ó
độ cứng
k
n
g là μ = 0,
ư
ợc từ khi
b
S
= 50cm.
)
V

vào hai

c nối tiếp
c
ùng pha v


h
iều không

ch này có
B. tụ đ
i
D. cuộ
n
b
iên độ 8c
m
à

max
320
vc

à
, lực đàn h

m
= 3kg.
cố định, k
h
trên dây l
à

= 40cm.
độ 360m/s


.
C.


v
ề tia X?
n
gắn hơn c

n
g vật bị nu
n
động năng
c
h thích.

ờng THPT
C
M
obile: Vietnam
G
HIỆP TH
P
TẠI DAY
H
uiz/view.p
h

ng điều h

o

cứng của l
D.
2
i
của con lắ
c

n. D.
g
k
= 100N/
m
02.
K
éo vậ
t
b
ắt đầu dao
D.
S
đầu đoạn
m
. Nếu hệ t
h

i u. D.
v
phân nhán

h
i
ện và điện
t
n
dây khôn
g
m
, trong th

/.
c
ms
D.

i cực đại t
D.
m
h
i dây dao
đ
D.

trong khô
n

2,5 ra
d




bước sóng
n
g nóng đế
n
ban đầu c

C
huyên Hùng

+84 914 171
P
T 2011
H
OCVAT
L
h
p?id=150
o
à lò xo bị
n
ò xo là
2
00N/m.
c
lên 4 lần
t
g
iảm đi 4 l


m
và vật m
=
t
lệch khỏi
động đến
k
S
= 25cm.
m
ạch gồn
đ
h
ức
C



v
uông pha
v
h
, cường đ

t
rở thuần.
g
thuần cả
m


i gian 1mi
n
max
5vcm
ác
d
ụng và
o
m
= 4kg.
đ
ộng với tầ
n

= 80cm.
n
g khí. Độ l


.
d
D.


của tia tử
n
n
nhiệt độ
k


c đại của c
á
Vương, Tp. P
l
299
& Russia
L
I.NET
n
én 2cm tr
o
t
hì tần số d
a

n.
=
100g, da
o
VTCB
m

t
k
hi
d
ừng hẳ
n
đ
iện trở R,

L

1
được th

v
ới u.

dòng điệ
n
m
.
n
chất điểm
/.s

o
vật là 2N
,
n
số 600Hz

ch pha gi


3, 5 ra
d


n

goại.
k
hoảng 500
o
á
c êlectron
q
l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5
o
ng khoảng
a
o động củ
a
o
động trên
t
đoạn 10c
m
n
l
à

tụ điện có

a thì cườn
g

n
luôn t
r
ễ p
h
thực hiện
đ
,
gia tốc cự
c
ta quan sát

a hai điểm

.
d

o
C.
q
uang điện
.
i

5
6 79

Page
1
thời

a
con
m
ặt
m

r
ồi
điện
g
độ
h
a so
đ
ược
c
đại
trên
cách
.

B.
p
C.
k
D.
p

u
0,1

2
A.
0

u
A.
c
C.
n

u
trê
n
A.
3

u
A.
H
B.
L
C.
T
D.
M

u
tốc
b
A.

7

u
A.
B
B.
B
C.
C
D.
C

u
A.
B
B.
Q
C.
Q
D.
q

u
chù
m
hiệ
n
A.
C


u
tro
n
A.

u
A.
C.
n
Luyện thi T
S
DayHocVa
t
p
hụ thuộc v
à
k
hông phụ t
h
p
hụ thuộc v
u
12. Bước
2
20m. Bư

0
,0528m;
u
13. Độ p

h
c
hu kì bán
r
n
hiệt độ củ
a
u
14. Một
t
n

m
ột bức x

3
A.
u
15. Mẫu
n
H
ình
d
ạng
q
L
ực tương t
á
Tr
ạng thái

c
M
ô hình ng
u
u
16. Hiệu
b
an đầu bằ
n
12
7
5,5.10
m

u
17. Giới
h
B
ước sóng
d
B
ước sóng
n
C
ông nhỏ n
h
C
ông lớn n
h
u

18. Điều
n
B
ộ phận qu
a
Q
uang điện
Q
uang điện
q
uang điện
t
u
19. Một
c
m
bức xạ
n
tượng qu
a
C
hùm bức
x
u
20. Một
s
n
g đó u và
x
12,5 cm.

u
21. Chọn
nhiều hơn
2
n
hiều hơn
2
S
ĐH năm 201
1
t
Li.Net

.
à
o bước só
n
h
uộc vào b

ào bản chấ
t
sóng dài
n

c sóng dài
B.
0
h
óng xạ củ

a
r
ã của chất
p
a
khối chất
p
t
ấm kim lo


có bước s
ó
B.
2
n
guyên tử
B
q
uỹ đạo củ
a
á
c giữa ele
c
c
ó năng lượ
n
u
yên tử có
h

điện thế gi

n
g không t
h
m
B.
8
h
ạn quang
đ
d
ài nhất củ
a
n
gắn nhất c

h
ất dùng đ

h
ất dùng để
n
ào sau đâ
y
a
n trọng nh

trở thực ch
trở có thể

d
t
rở là một
đ
c
hất quang
đơn sắc c
ó
a
ng
d
ẫn sẽ
x
x

1
f
hoặc
f
s
óng ngan
g
x
tính bằng
c
B.
1
câu sai. S
o
2

not
r
on.
2
nuclon.
1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
n
g của ánh
s

n chất của
t
của kim l
o
n
hất trong
thứ hai củ
a
0
,1029m;
a

m
ột khối
c

p
hóng xạ.
p
hóng xạ.

i có giới h

ó
ng
2
,0


2
A.
B
o khác
m

u
a
các electr
o
c
tron và hạ
t
n
g ổn định.
h
ạt nhân.


a hai cực
h
ì bước són
g
12
8
2,8.10
m

đ
iện của m

a
bức xạ ch
i

a bức xạ c

bứt electr
o
bứt electro
n
y
sai khi nó
i

t của qua
n
ất là một đi

d
ùng thay t
h
đ
iện trở mà
d
ẫn có gi

ó
tần số
1
f
x
ảy ra với
2
;
f
B. Chù
m
g
truyền th
e
c
m, t tính b

1
00 cm.
o
với hạt nh
â

h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h
s
áng kích
t
kim loại là
m
o
ại làm catô
t
dãy Banm
e
a
dãy Laim
a
C.
0
c
hất phóng
x



n quang đ
i
0
2

5

thì độ
n
C.
A
u
nguyên t

o
n .
t
nhân nguy
của một ố
n
g
ngắn nhấ
t
m


i kim loại
l
i
ếu vào ki
m
hiếu vào ki
m
o
n ra khỏi b


n
ra khỏi b

i
về quang
t
n
g điện trở l
à
ện trở mà
g
h
ế cho các t
ế
giá trị của
n

i hạn quan
g
1
4
4,5.10
m
bức xạ
f
e
o chiều d
ư


ng giây.
Q

â
n
C
14
6
thì
h
B. điện tíc
h
D. nhiều h
ơ
T
h
anhonghia *
M
t
hích.
m
catôt.
t
.
e
là 0,656
0
a
n l
à


0
,1112m;
x
ạ không p
h
B. thời
D. khố
i
i
ện là
0

,
c
n
g năng ba
n
A
.

Rơ-dơ-ph
o
ên tử.
n
g Rơn-ghe
n
t
của tia X
m

C.
75,
5


m
loại đó m
à
m
loại đó
m

mặt kim l

mặt kim l
o
tr
ở?
à
một lớp c
h
g
iá trị của n
ó
ế
bào quan
g
n
ó không t
h

g

d
ẫn là
0,
4
2
; 5Hz f 
2
;
f
C. Chù
m
ư
ơng t
r
ục
o
Q
uảng đườn
g
C. 50 c
m
h
ạt nhân
O
16
8
h
lớn hơn.

ơ
n 2 proton

ờng THPT
C
M
obile: Vietnam
0
m. Bước
D.
0
h
ụ thuộc
gian phón
g
i
lượng của
c
ông thoát
e
n
đầu cực đ

D.
5
o
ở điểm n
à
n
là 15kV.

m
à ống có t
h
10
5
.10 m


à
gây ra đư

m
à gây ra đ
ư
oại đó.
o
ại đó.
h
ất bán dẫ
n
ó
có thể th
a
g
điện.
h
ay đổi theo
62mm
. C
h

13
,0.10 ; Hz
f
m
bức xạ
3
f
o
x có phươ
n
g
sóng truy

m
.
O

.
C
huyên Hùng

+84 914 171
sóng dài
n
0
,1211m
g
xạ.
chất phón
g

e
lectron là
A

i của elect
r
5
A.
à
o dưới đây
Giả sử ele
c
h
ể phát ra l
à
D.
82,
8

c hiện tượ
n
ư
ợc hiện tư

n
có gắn 2 đ
a
y đổi theo
n
nhiệt độ.

h
iếu vào ch

3
6,5.1
0
f

;
D. Chùm
n
g t
r
ình só
n

n đi được
t
D. 25
c
Vương, Tp. P
l
299
& Russia
n
hất trong
g
xạ.
A
. Chiếu v

à
r
on quang
đ
c
tron bật ra
à

10
8
.10 m


n
g quang đi


ng quang
đ
iện cực.
n
hiệt độ.

t bán dẫn
13
4
0
; Hz f 
bức xạ
4

.
f

n
g là

6
u
t
rong 4s là
c
m.
l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5
dãy Laim
a
à
o tấm ki
m
đ
iện bằng
từ catôt c
ó

n.
đ
iện.

đó lần lượ
t
14
6,0.10 H
z




2
2
cos
6
t

i

5
6 79

Page
2
a
n là
m
loại
ó
vận
t
các

z
thì



2
5
x
;

u
vân
A.
1

u
các
h
A.
2

u
A.
x

u
này
phâ
n
A.

1

u
thứ
kho
A.
Đ

u
hứ
n

n
A.
0

u
mộ
t
A.
v
B.
m
C.
m
D.
v

u
ánh

tấ
m
A.
f

u
A.
Đ

u
bậc
A.
v

u
A.
g

u
hiệ
u
Luyện thi T
S
DayHocVa
t
u
22. Tron
g
sáng liên t
i

1
,0 mm.
u
23. Điện
h

m
ắc hình
2
20V.
u
24. Vị trí
2kD
x
a



u
25. Ban
đ
là T. Sau t
h
n
rã là
1
6
1
.
u

26. Tron
g
10 ở cùng
ảng cách t

Đ
ỏ;
u
27. Tron
g
n
g trên màn
n
quan sát t
h
0
,35 mm;
u
28. Khi
m
t
góc 30 độ
v
ận tốc tru
y
m
àu của đơ
n
m
àu của đơ

n
v
ận tốc tru
y
u
29. Một
t
sáng trong
m
kim loại p
h
13
4.10
fH

u
30. Chọn
Đ
iện tích.
u
31. Tron
g
hai là 4m
m
v
ân tối.
u
32. Khi t
ă
g

iảm 100 lầ
n
u
33. Một
đ
u

d
ụng giữ
a
S
ĐH năm 201
1
t
Li.Net

.
g
thí nghiệ
m
i
ếp trên mà
n

áp hiệu dụ
n
sao, điện á
p
B.
3

vân sáng t
r
B.
x
đ
ầu có N
0

h
h
ời gian 4
T
B.
1
g

m
ột thí n
g
m
ột phía
đ

màn chứa
B. Lục;
g
thí nghiệ
m
ảnh cách
h

h
u được cá
c
B.
0
m
ột chùm á
n
thì
y
ền thay đổi
n
sắc khôn
g
n
sắc khôn
g
y
ền không đ
t
ấm kim lo

a chân khô
n
h
ải có tần s

H
z
B.

f
phát biểu
s
B.
s
g
thí nghiệ
m
m
. Tãi điểm
B.
v
ă
ng điện áp
n
. B.
t
đ
oạn mạch
a
hai đầu cá
c
1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
m
với khe

Y
n
là 4mm.
N
B. 0,96
n
g giữa hai
p
hiệu dụn
g
3
11V.
r
ong thí ng
h
2
kD
x
a



h
ạt nhân củ
a
T
,
k
ể từ thờ
i

1
5
1
.
g
hiệm giao
đ
ối với vâ
n
hai khe tới
m
về giao t
h
h
ai khe 3m
.
c

d
ải quang
0
,45 mm;
n
h sáng đơ
n
, phương tr
u
g
đổi, vận t


g
đổi, phươ
n
ổi, phương

i có công t
h
n
g là
8
10.3
m

nào sau đ
â
14
3.10
fH

s
ai. Trong p
s
ố prôtôn.
m
Y-âng về
M cách vâ
n
v
ân sáng bậ
nơi phát đ

i
t
ăng 100 lầ
n
xoay chiều
c
phần tử l

h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h
Y
-âng , nếu
N
ếu dùng á
n
mm.
đầu một p
h
g
giữa hai d
â
C.
3
h
iệm giao t
h
C.

x
a

m
ột mẫu
p
i
điểm ban
đ
C.
1
thoa ánh s
á
n
sáng trun
g
màn quan
s
C. Chàm;
h
oa ánh sá
n
.
Sử dụng
á
phổ. Bề rộ
n
C.
0
n

sắc hẹp t
r
u
yền khôn
g

c truyền k
h
n
g truyền t
h
truyền tha
y
h
oát electro
m
/s. Đề gâ
y
â
y?
H
z
C.
f
hóng xạ β l
C.
s
giao thoa á
n
sáng trun

g
c 8.
i
ện lên 10 l

n
.
gồm điện
t

n lượt là 4
0
T
h
anhonghia *
M
dùng ánh s
n
h sáng có
b
C. 0,83
h
a của một
m
â
y pha l
à

3
81V.

h
oa của I-â
n
kD
x
a


p
hóng xạ n
g
đ
ầu, tỉ số g
i
1
5
.
á
ng, đo đư

g
tâm là 2,
4
s
át là 1m.
M
n
g. Hai khe
á
nh sáng t

r

n
g của dải
q
0
,50 mm;
r
uyền từ kh
ô
g
đổi.
h
ông đổi.
h
ay đổi.
y
đổi.
n là
1
0
.65,2
y
ra hiện tư
1
3
7,5.10
f

uôn có sự

b
s
ố nuclon.
nh sáng vớ
i
g
tâm 4mm
C. vân

n thì công
C. giả
m
tr
ở thuần,
c
0
V; 90V; 6
0

ờng THPT
C
M
obile: Vietnam
áng có bư

b
ước sóng
0
mm.
m

áy phát đ
i
D.
6
n
g được xá
c
D.
g
uyên chất.
i
ữa số hạt
n
D.

c khoảng
c
4
mm, kho

M
àu của án
h
D. Tím.
I-âng các
h

ng có bướ
c
q

uang phổ
n
D.
0
ô
ng khí và
o
19
0

J. Biết
h

ng quang
3
Hz
D.
b
ảo toàn
D.
đ
i
ánh áng đ
ơ

sáng bậc 2.
s
uất hao p
h
m

10 lần.
c
uộn cảm t
h
0
V. Hệ số
c
C
huyên Hùng

+84 914 171

c sóng 0,5

0
,6
m

thì
k
D. 1,2
m
i
ện xoay c
h
6
60V.
c
định bằng



21
2
k
x
a


Biết chu
k
n
hân chưa p
h
16
.
c
ách từ vâ
n

ng cách g
i
h
sáng dùng
h
nhau 3m
m
c
sóng từ 0
,
n

gay sát vạ
c
0
,55 mm.
o
nước theo
h
ằng số Pl
ă
điện thì án
h
14
5.10
fH

đ
ộng lượng
ơ
n sắc, kho

h
í trên đườn
g
h
uần và tụ
đ
c
ông suất c

Vương, Tp. P

l
299
& Russia
m

thì kho

k
hoảng vân
m
m.
h
iều ba pha
công thức
n

D


k
ì bán rã củ
a
h
ân
r
ã và s

n
sáng thứ
t

i
ữa hai kh
e
trong thí n
g
m
, hình ảnh
,
40 m đế
n
c
h sáng t
r

n
phương h

ă
ng là
62
5
,6
h
sáng kích
H
z

.

ng cách g

i
D. vân sán
g
g
dây tải đi

D. tăng 10
đ
iện mắc n


a đoạn mạ
c
l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5

ng cách g
i
đo được là
là 220V. T
r
n
ào sau đâ
y
a
chất phó
n


hạt nhân
đ
t
ư đến vân
e
I-âng là 1
g
hiệm là
giao thoa
đ
n
0,75 m.
T
n
g trung tâ
m

p với mặt
n
34
10.
5

Js, t

thích chiế
u
i
ữa hai vân

g
bậc 4.

n
lần.

i tiếp. Đi

c
h là
i

5
6 79

Page
3
i
ữa 5

r
ong
y
?
n
g xạ
đ
ã bị
sáng
mm,

đ
ược
T
rên
m

n
ước

c độ
u
vào
sáng

n áp
A.
0

u
A.
c
C.
c

u
A.
0

u
cả

m
A.
i
C.
i

u
1
,S
S
cạn
h
A.
λ

u
C=
1
trị
h
A.
0

u
của
A.
1

u
số

c
A.
5





Luyện thi T
S
DayHocVa
t
0
,8.
u
34. Phát
b
c
ó khả năn
g
c
ó khả năn
g
u
35. Một
d
0
,5m.
u
36. Đặt

m
m


1
2
L
H



4cos 1
0
i


22cos
i

u
37. Xét
h
2
S
. Gọi λ l
à
h
nhau trên
λ


u
38. Mạc
h
1
nF. Điện t
í
h
iệu dụng b


0
,005
A

u
39. Năng
của hạt nh
â
1
,74 . u

u
40. Điện
c
hỉ của vôn

5
02 .V

S

ĐH năm 201
1
t
Li.Net

.
B.
0
b
iểu nào sa
u
g
đâm xuyê
n
g
ion hóa k
h
d
ây đàn hồi

m
ột điện áp

H
. Biểu t
h

0
00,5t





100 0,
5
t


h
iện tượng
g
à
bước són
g
đoạn thẳn
g
B.
0
h
dao động
í
ch trên mỗ
i

ng

lượng liê
n
â
n

Na
23
11

B.
2
áp giữa ha
i
k
ế này là
B.
2
1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
0
,57.
u
đây sai?
S
n
cao hơn.
h
ông khí
m

dài 1m, ha

i
B. 2m.
xoay chiề
u
h
ức cường
đ


A

 
5
A


g
iao thoa c

g
của sóng
g

12
SS

0
,5λ
LC gồm
m

i
bản tụ điệ
n
B.
0,0
0
n

k
ết của h

15
2
,073.10

i
cực của
m

2
00 .V

_
_
h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h


S
o với tia h



nh hơn.
i
đầu cố đị
n

u

200c
o
u 
đ
ộ dòng điệ
n
B.
i
D.
i

a hai són
g
cơ do hai
n


m

ột cuộn c

n
có giá t
r


0
707
A
.

t nhân
N
23
11
.
kg

m
ột vôn kế
x

_
________
_

T
h
anhonghia *

M
C. 0.6.

ng ngoại t
h
B. có t
í
D. dễ
g
n
h. Sóng
d

n

o
s100 t
V

n
trong
m

c
22cos
i


4cos 1
0

i

g
trên
m
ặt
n
n
guồn phát
r
C. 0,25

m thuần c
ó
cực đại
0
Q
N
a
là 186,5
5
C.
0, 2
0
x
oay chiều
l
C.

100

_
________
_

ờng THPT
C
M
obile: Vietnam

h
ì tia tử ng
o
í
nh hạt mạn
g
iao thoa v

n
g trên dây
C. 1m.

V
vào hai
đ
c
h là

100 0,t



0
00,5t



n
ước được
t
r
a. Khoảng
λ
ó
độ tự cả
m
8
10 C

 .
C
C.
0
5
MeV. Bi
ế
0
027 .u

l
à u =
100



.V

_
________
_
C
huyên Hùng

+84 914 171
o
ại
h hơn.

i nhau hơn.
có bước s
ó
đ
ầu một cu
 
5 A

 
A

t
ạo ra từ h
a
cách giữa

h
m
L = 2m
H
C
ường độ d
ò

0
,05 .
A

ế
t
1 9
3
u

t

100cos2
_
__
Vương, Tp. P
l
299
& Russia
D. 0,17.

ó

ng dài nhấ
t
D.
0
ộn dây thu


a
i nguồn kế
t
h
ai điểm c

D. 2λ
H
và tụ điệ
ò
ng điện tr
o
D.
3
1, 5 /MeV
c
D.
1, 86, 55
t
(V) . Tại t
h
D.


100 2
l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5
t

0
,25m.

n cảm có
đ
t
hợp, cùn
g

c đại giao
n có điện
d
o
ng
m
ạch c
ó


0,0707
A
2

c
. Độ hụt
/.
M
eV c

h
ời điểm
3


.V

i

5
6 79

Page
4
đ
ộ tự
g
pha
thoa
d
ung
ó
giá


.

khối
00
1
s,

u
gia
n
A.
5
Ch

2c
m

u
lắc
A.
t
C
h
lần.

u
phẳ
n
thả
A.

S
Ch

ms
F
khô
hẳn

u
du
n

n
A.
t
chọ
n

u
với
A.
c
C. t

chọ
n
-
Đ
-
Đ


u
40
l
A.
v
Ch

ma
x
v
Luyện thi T
S
DayHocVa
t
u
1. Con
l
n
T/3. Khối
5
0N/m.

n A. thời
g
m
. Khi đó
m
u
2. Con l

t
ăng lên 2 l

h
ọn B. Tần
u
3. Một
c
n
g ngang,
h
nhẹ cho vậ
t
S
= 50m.

n B. Con
mg


. B
i
ng. Độ giả
m
:
m
kA
2
1
2

0

u
4. Đặt
đ
n
g C và cu

n
g điện tức
t
tr
ễ pha hơn
n
A.
C


u
5. Nếu
t
điện áp gi

c
uộn dây k
h

điện và c
u
n

D. Đoạn
Đ
oạn mạch
R
Đ
oạn mạch
L
u
6. Một
c
l
ần dao độn
g
max
1, 91
vc


n B. Chu
k
x
2
3
A
T


S
ĐH năm 201
1

t
Li.Net
.
HỌ
C
l
ắc lò xo tr
e
lượng của
v
B.
1
g
ian T/3 co
n
0
m
gk

t

ắc đơn dao

n. B.
g
số dao độ
n
c
on lắc lò
x

h
ệ số ma s
á
t
dao động.
B.
S
lắc lò xo n
g
i
ên độ dao
m
cơ năng
b
m
gS
với S
đ
iện áp xoa
y

n cảm thu

t
hời trong
m
u. B.
s
L
L



1

t
rong một đ
o

a hai đầu đ
o
h
ông thuần
c
u
ộn dây th
u
mạch có
0
R
,L,C nối ti
L
nối tiếp
C
c
hất điểm d
g
. Chất điể
m
/.
c

ms
B.
v
k
ỳ dao độn
g
3
3, 5
cm
s




1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
TEST
C
SINH CÓ
e
o thẳng đ

v
ật là 100g
,
1

00N/m
n
lắc ở biê
n

đó tìm đư

động điều
h
g
iảm đi 2 l

n
g của con l

x
o ngang g

á
t giữa vật
v
Quãng đư

S
= 25m.
g
ang khi d
a
động ban
đ

b
ằng độ lớ
n
là quãng đ
ư
y
chiều
u


n có độ t

m
ạch i
s
ớm pha hơ
n
C

1

mạ
c
o
ạn mạch
đ
o
ạn mạch,
t
c

ảm và tụ
đ
u
ần cảm.
2



ch

ếp có
L
Z 
C
với
L
Z
Z 
ao động đi

m
có vận t

max
33,5
v

g
của chất
đ

h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h
18_ÔN T
H
THỂ LÀ
M

ng. khi co
n
,
lấy

1
g

C.
1
n
, vật đi từ
l

c k=50N/
m
h
oà, khi tă
n


n. C.
t

c đơn là
f

m lò xo c
ó
v
à
m
ặt nga
n

ng vật đi đ
ư
C.
S
a
o động trê
n
đ
ầu là
0
A

n
công của
l
ư

ờng chuyể
n
0
cos(
)
Ut



cảm L m

n
u. C.
c
c
h có tính c

đ
iện xoay c
h
t
hì đoạn m

đ
iện.


bao gồm:
C
Z

. - Đo

C
Z
. - Đo


u hoà với
b

c cực đại l
à
/.cm s
C.
v
đ
iểm là
N
T 
T
h
anhonghia *
M
H
I TỐT NG
M
ONLINE
T
n
lắc dao đ


2
1
0/ms
, đ

1
50N/m.
l
i độ A/2 đ
ế
m
.
n
g chiều dà
i
t
ăng lên 4 l

l
g
2
1


,
k
ó
độ cứng
k

n
g là μ = 0,
ư
ợc từ khi
b
S
= 50cm.
n
mặt phẳ
n
10 0,1cm
m

l
ực ma sát
s
n
động. Ta
)
V

vào hai

c nối tiếp
c
ùng pha v


m kháng
n

h
iều không

ch này có
B. tụ đ
i
D. cuộ
n

n mạch có
R

n mạch chỉ
b
iên độ 8c
m
à

max
320
vc

s
5,1
40
60
N
t



ờng THPT
C
M
obile: Vietnam
HIỆP THP
T
T
ẠI DAY
H

ng điều h
o

cứng của l
D.
2
ế
n A và A
đ
i
của con lắ
c

n. D.
g
k
hi tăng ch
i
k
= 100N/

m
02.
K
éo vậ
t
b
ắt đầu dao
D.
S
g ngang c
h
,
m
khi dao
s
inh ra từ
k
tính được
S
đầu đoạn
m
. Nếu hệ t
h

i u. D.
v
n
ên i trễ ph
a
phân nhán

h
i
ện và điện
t
n
dây khôn
g
R
nối tiếp
L
có cuộn cả
m
m
, trong th

/.
c
ms
D.
s
, vận tốc c

C
huyên Hùng

+84 914 171
T
2011
H
OCVATL

I
o
à lò xo bị
n
ò xo là
2
00N/m.
đ
ến A/2. Vậ
y
c
lên 4 lần
t
g
iảm đi 4 l

i
ều dài lên
4
m
và vật m
=
t
lệch khỏi
động đến
k
S
= 25cm.
h
ịu tác dụn

g
động tắt
h
k
hi vật bắt
đ
S
= 25m.
m
ạch gồn
đ
h
ức
C



v
uông pha
v
a
hơn u
h
, cường đ

t
rở thuần.
g
thuần cả
m

L
(hoặc cuộ
n
m
thuần.

i gian 1mi
n
max
5vcm


c đại của
c
Vương, Tp. P
l
299
& Russia
I
.NET
n
én 2cm tr
o
y
vị trí cân
t
hì tần số d
a

n.

4
lần thì tầ
n
=
100g, da
o
VTCB
m

t
k
hi
d
ừng hẳ
n
g
của lực
m
h
ẳn biên độ
đ
ầu dao độ
n
đ
iện trở R,
L

1
được th


v
ới u.

dòng điệ
n
m
.
n
dây có đi

n
chất điểm
/.s

c
hất điểm l
à
l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5
o
ng khoảng
bằng lò xo
a
o động củ
a
n
số giảm đ

i
o
động trên
t
đoạn 10c
m
n
l
à

m
a sát khôn
g
dao động
b
n
g đến khi
d
tụ điện có

a thì cườn
g
n
luôn t
r
ễ p
h

n trở thuần
thực hiện

đ
à
v
max
=
i

5
6 79

Page
5
thời
giãn
a
con
i
2
m
ặt
m

r
ồi
g
đổi
b
ằng
d
ừng

điện
g
độ
h
a so
)
đ
ược

u
của
A.
m
Ch

ma
x
a

u
dây
A.

Ch

dây
40c
m

u

nha
u
A.

Ch





u
A.
T
B.
T
C.
T
D.
T
Ch

0,3
8

u
A.
k
B.
p
C.

k
D.
p
Ch

cat
ô

u
0,1
2
A.
0
Ch

32
hc

31
hc


u
Luyện thi T
S
DayHocVa
t
u
7. Con l
vật là

2/m
m
= 1kg.

n A. Con
l
2
x
,
m
A


u
8. Một
d
có sóng d


= 13,3cm
.

n C. Sóng
có hai bụn
g
m
.
u
9. Một
s

u
1m trên
m

0,5





n C. Độ
22d



u
10. Phát
b
T
ia X là m

T
ia X là mộ
T
ia X khôn
g
T
ia X được

n A. Tia

X
8
.10
-7
m đế
n
u
11. Phát
b
k
hông phụ
t
p
hụ thuộc v
à
k
hông phụ t
h
p
hụ thuộc v

n C. Độn
g
ô
t.
u
12. Bước
2
20m. Bư


0
,0528m;

n B. Áp d

32
EE
s
u
32 21
hc hc


u
13. Độ p
h
S
ĐH năm 201
1
t
Li.Net

.
ắc lò xo ng
2
s
. Khối l
ư
B.
m

l
ắc lò xo n
g
2
m
=
m
k


d
ây đàn dài

ng với hai
b
.
B.

dừng trên
d
g
sóng, hai
s
óng âm 45
0
m
ột phương


.rad


lệch pha
g
2.
4
3
6
fd
v



b
iểu nào sa
u

t loại sóng
t loại sóng
đ
g
có khả nă
n
phát ra từ
đ
X
có bước s
ó
n
10
-9

m.
b
iểu nào sa
u
t
huộc vào c
ư
à
o bước só
n
h
uộc vào b

ào bản chấ
t
g
năng ban
sóng dài
n

c sóng dài
B.
0

ng tiên đề
u
y ra bước
31
0,
0



h
óng xạ củ
a
1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
ang dao độ
n
ư
ợng của v

m
= 2kg.
g
ang dao độ
n
max
max
m
= 1
F
k
a

40cm, căn

g
b
ụng sóng.

= 20cm.
d
ây có hai
đ
dầu là hai
n
0
Hz lan tru
y
truyền són
g
B.



g
iữa hai đ
i
4
50.1
2,5
6
0


u

đây là đú
n
điện từ có
b
đ
iện từ phá
t
n
g đâm xu
y
đ
èn điện.
ó
ng trong k
h
u
đây là sai
ư
ờng độ ch
ù
n
g của ánh
s

n chất của
t
của kim l
o
đầu cực đạ
i

n
hất trong
thứ hai củ
a
0
,1029m;
2 của Bo:

sóng của v

0
129 m

, 
3
a

m
ột khối
c
h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h
n
g điều ho
à

t là

C.
m
n
g điều ho
à
.
k
g

g
ở hai đầu
Bước sóng
C.

đ
ầu cố định
n
út sóng nh
ư
y
ền với tốc
g
l
à


1, 5 rad


i

ểm trên c
ù

rad

.
n
g khi nói
v
b
ước sóng
n
t
ra từ nhữ
n
y
ên.
h
oảng 10
-9
khi nói về
ù
m sáng kí
c
s
áng kích
t
kim loại là
m
o

ại làm catô
t
i
của các êl
e
dãy Banm
e
a
dãy Laim
a
C.
0
m
hc
E




ch thứ hai
3
1
= 0,1029

c
hất phóng
x
T
h
anhonghia *

M
à
, lực đàn h

m
= 3kg.
à
có lực đà
n
cố định, k
h
trên dây l
à

= 40cm.
thì chiều d
à
ư
vậy trên
d
độ 360m/s

.
C.


ù
ng một p
h
v

ề tia X?
n
gắn hơn c

n
g vật bị nu
n
m đến 10
-1
2
động năng
c
h thích.
t
hích.
m
catôt.
t
.
e
ctron qua
n
e
là 0,656
0
a
n l
à

0

,1112m;
m
n
E
, đối
v
trong dãy
L

m.
x
ạ không p
h

ờng THPT
C
M
obile: Vietnam

i cực đại t
D.
m
n
hồi cực đạ
h
i dây dao
đ
D.

à

i dây phải
d
ây có hai
k
trong khô
n

2,5 ra
d


h
ương tru
y

bước sóng
n
g nóng đế
n
2
m; Tia tử
n
ban đầu c

n
g điện phụ
0
m. Bước
D.
0

v
ới nguyên
L
aiman là 
3
h
ụ thuộc
C
huyên Hùng

+84 914 171
ác
d
ụng và
o
m
= 4kg.
i tác dụng l
đ
ộng với tầ
n

= 80cm.
bằng nguy
ê
k
hoảng /2,
n
g khí. Độ l



.
d
D.


y
ền sóng đ
ư
của tia tử
n
n
nhiệt độ
k
n
goại có b
ư

c đại của c
á
thuộc vào
b
sóng dài
n
0
,1211m
tử hiđrô ta
c
3
1


Vương, Tp. P
l
299
& Russia
o
vật là 2N
,
ên vật
max
F
n
số 600Hz
ê
n lần nửa
b
suy ra bướ
c

ch pha gi


3, 5 ra
d


ư
ợc tính t
h
n

goại.
k
hoảng 500
o
ư
ớc sóng tr
o
á
c êlectron
q
b
ản chất củ
a
n
hất trong
c
ó
2
21
hc
E


l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5
,
gia tốc cự

c
kA

ta quan sát
b
ước sóng.
T
c
sóng  =

a hai điểm

.
d

h
eo công
t
o
C.
o
ng khoảng
q
uang điện
.
a
kim loại l
à
dãy Laim
a

2
1
E

i

5
6 79

Page
6
c
đại
trên
T
rên
cách
t
hức:
.

à
m
a
n là
A.
c
C.
n
Ch


thu


u
trê
n
A.
3
S


u
A.
H
B.
L
C.
T
D.
M
Ch

ổn
đ

u
tốc
b
A.

7
Ch

m
h
c


u
A.
B
B.
B
C.
C
D.
C
Ch

qua
n
tượ
n

u
A.
B
B.
Q
C.

Q
D.
q
Ch


u
chù
m
hiệ
n
A.
C
Ch

1


qua
n
Luyện thi T
S
DayHocVa
t
c
hu kì bán
r
n
hiệt độ củ
a


n C. Quá t
r

c vào các
t
u
14. Một
t
n

m
ột bức x

3
A.

dụng côn
g
u
15. Mẫu
n
H
ình
d
ạng
q
L
ực tương t
á

Tr
ạng thái
c
M
ô hình ng
u

n C. Điể
m
đ
ịnh.
u
16. Hiệu
b
an đầu bằ
n
12
7
5,5.10
m


n B. Bướ
c
m
in
A
K
c
eU

u
17. Giới
h
B
ước sóng
d
B
ước sóng
n
C
ông nhỏ n
h
C
ông lớn n
h

n A. Điều
n
g điện củ
a
n
g quang đ
i
u
18. Điều
n
B
ộ phận qu
a
Q

uang điện
Q
uang điện
q
uang điện
t

n B. Khô
n
u
19. Một
c
m
bức xạ
n
tượng qu
a
C
hùm bức
x

n D. Bướ
c
0,67 .mm


n
g điện ta t
h
S

ĐH năm 201
1
t
Li.Net

.
r
ã của chất
p
a
khối chất
p
r
ình phóng
x
t
ác động từ
t
ấm kim lo


có bước s
ó
B.
2
g
thức Anh
x
n
guyên tử

B
q
uỹ đạo củ
a
á
c giữa ele
c
c
ó năng lượ
n
u
yên tử có
h
m
khác nhau
điện thế gi

n
g không t
h
m
B.
8
c
sóng ngắn
min

8



h
ạn quang
đ
d
ài nhất củ
a
n
gắn nhất c

h
ất dùng đ

h
ất dùng để
kiện xảy r
a
a
mỗi kim l
o
i
ện.
n
ào sau đâ
y
a
n trọng nh

trở thực ch
trở có thể
d

t
rở là một
đ
n
g thay đổi
c
hất quang
đơn sắc c
ó
a
ng
d
ẫn sẽ
x
x

1
f
hoặc
f
c
sóng của
c
2
3
6. mm


h
ấy hiện tư


1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
p
hóng xạ.
p
hóng xạ.
x
ạ là mộtt
q
bên ngoài
n

i có giới h

ó
ng
2
,0


2
A.
x
tanh :
hc



B
o khác mẫ
u
a
các electr
o
c
tron và hạ
t
n
g ổn định.
h
ạt nhân.
giữa mẫu
n

a hai cực
h
ì bước són
g
12
8
2,8.10
m

nhất trong
12
8

2,8.10
m

đ
iện của m

a
bức xạ ch
i

a bức xạ c

bứt electr
o
bứt electro
n
a
hiện tượn
g
o
ại là bước
y
sai khi nó
i

t của qua
n
ất là một đi
d
ùng thay t

h
đ
iện trở mà
theo nhiệt
đ
d
ẫn có gi

ó
tần số
1
f
x
ảy ra với
2
;
f
B. Chù
m
c
hùm sáng
c
3
4,61mm



ng quang
đ
h

an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h


q
uá trình tự
n
hư nhiệt đ


n quang đ
i
0
2
5

thì độ
n
C.
A
(ma
x
0
đ
WA


u

nguyên t

o
n .
t
nhân nguy
n
guyên tử
B
của một ố
n
g
ngắn nhấ
t
m

chùm tia X
.
m


i kim loại
l
i
ếu vào ki
m
hiếu vào ki
m
o
n ra khỏi b


n
ra khỏi b

g
quang điệ
n
sóng dài n
h
i
về quang
t
n
g điện trở l
à
ện trở mà
g
h
ế cho các t
ế
giá trị của
n
đ
ộ.

i hạn quan
g
1
4
4,5.10

m
bức xạ
f
c
hiếu tới ca
t
4
.0,5m
m


đ
iện chỉ xả
y
T
h
anhonghia *
M
B. thời
D. khố
i
phát, chỉ p
h

, áp suất

i
ện là
0


,
c
n
g năng ba
n
A
.
x
)

W
đ (max0

Rơ-dơ-ph
o
ên tử.
B
o với mẫu
n
n
g Rơn-ghe
n
t
của tia X
m
C.
75,
5
mà ống
R

ơ


m
loại đó m
à
m
loại đó
m

mặt kim l

mặt kim l
o
n

0
0
.



h
ất của bức
x
tr
ở?
à
một lớp c
h

g
iá trị của n
ó
ế
bào quan
g
n
ó không t
h
g

d
ẫn là
0,
4
2
; 5Hz f 
2
;
f
C. Chù
m
t
ôt
c
f


,
t

m
. So sánh
y
ra với bư



ờng THPT
C
M
obile: Vietnam
gian phón
g
i
lượng của
h
ụ thuộc v
à


c
ông thoát
e
n
đầu cực đ

D.
5
A
hc

.4
0
)


o
ở điểm n
à
n
guyên tử
R
n
là 15kV.
m
à ống có t
h
10
5
.10 m


ơ
n-ghen ph
á
à
gây ra đư

m
à gây ra đ
ư

oại đó.
o
ại đó.
0

gọi là giới
x
ạ chiếu v
à
h
ất bán dẫ
n
ó
có thể th
a
g
điện.
h
ay đổi theo
62mm
. C
h
13
,0.10 ; Hz
f
m
bức xạ
3
f
t

a tính đượ
c
bước sóng

c sóng 
4
.
C
huyên Hùng

+84 914 171
g
xạ.
chất phón
g
à
o nội tại c
h
e
lectron là
A

i của elect
r
5
A.
A
A
3


à
o dưới đây
R
ơ-dơ-pho
l
Giả sử ele
c
h
ể phát ra l
à
D.
82,
8
á
t ra được t
í

c hiện tượ
n
ư
ợc hiện tư

hạn quang
à
o kim loại
đ
n
có gắn 2 đ
a
y đổi theo

n
nhiệt độ.
h
iếu vào ch

3
6,5.1
0
f

;
D. Chùm
c

của các bứ
c
Vương, Tp. P
l
299
& Russia
g
xạ.
h
ất phóng x

A
. Chiếu v
à
r
on quang

đ
l
à t
r
ạng thá
i
c
tron bật ra
à

10
8
.10 m


í
nh theo cô
n
n
g quang đi


ng quang
đ
điện. Do đ
ó
đ
ó mà gây
r
iện cực.

n
hiệt độ.

t bán dẫn
13
4
0
; Hz f 
bức xạ
4
.
f

c
xạ trên v

l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5

, không ph

à
o tấm ki
m
đ
iện bằng
i

có năng l
ư
từ catôt c
ó
n
g thức:

n.
đ
iện.
ó
giới hạn
r
a được hiệ
n
đó lần lượ
t
14
6,0.10 H
z

i giới hạn
i

5
6 79

Page
7



m
loại
ư
ợng
ó
vận
n

t
các
z
thì

u
tro
n
A.
T


u
A.
C.
n
C


u
vân

A.
1

i


u
các
h
A.
2
Ch


u
A.
x
Ch


u
này
phâ
n
A.
1


N


u
thứ
kho
A.
Đ
Ch

són
g

u
hứ
n

n
Luyện thi T
S
DayHocVa
t
u
20. Một
s
n
g đó u và
x
12,5 cm.

phương t
r
u

21. Chọn
nhiều hơn
2
n
hiều hơn
2

hai hạt n
h
u
22. Tron
g
sáng liên t
i
1
,0 mm.
4
1
4
mm
m


u
23. Điện
h

m
ắc hình
2

20V.

n C. Tron
g
u
24. Vị trí
2kD
x
a




n C. Vị trí
u
25. Ban
đ
là T. Sau t
h
n
rã là
1
6
1
.


k
N
N

N
N
.
2
0
u
26. Tron
g
10 ở cùng
ảng cách t

Đ
ỏ;

n A. Tron
g
g
ánh sáng
đ
u
27. Tron
g
n
g trên màn
n
quan sát t
h
S
ĐH năm 201
1

t
Li.Net

.
s
óng ngan
g
x
tính bằng
c
B.
1
r
ình có:


câu sai. S
o
2
notron.
2
nuclon.
h
ân đều có
s
g
thí nghiệ
m
i
ếp trên mà

n

;
D
m
m
a


áp hiệu dụ
n
sao, điện á
p
B.
3
g
cách mắc
vân sáng t
r
B.
x
vân sáng t
r
đ
ầu có N
0

h
h
ời gian 4

T
B.
1







k
N
2
1
1
1
0

v
g

m
ột thí n
g
m
ột phía
đ

màn chứa
B. Lục;

g
khoảng t

đ
ược tính t
h
g
thí nghiệ
m
ảnh cách
h
h
u được cá
c
1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
g
truyền th
e
c
m, t tính b

1
00 cm.
2
2 T






o
với hạt nh
â
s
ố notron là
m
với khe
Y
n
là 4mm.
N
B. 0,96
''i
i
i



n
g giữa hai
p
hiệu dụn
g
3
11V.

hình sao, t
a
r
ong thí ng
h
2
kD
x
a



r
ong thí ng
h
h
ạt nhân củ
a
T
,
k
ể từ thờ
i
1
5
1
.
v
ới k = 4


g
hiệm giao
đ
ối với vâ
n
hai khe tới

vân sáng t
h
h
eo công t
h
m
về giao t
h
h
ai khe 3m
.
c

d
ải quang
h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h
e
o chiều d
ư


ng giây.
Q

4,
2
Ts



â
n
C
14
6
thì
h
B. điện tíc
h
D. nhiều h
ơ
8.
Y
-âng , nếu
N
ếu dùng á
n
mm.
'
'1,

i
i



đầu một p
h
g
giữa hai d
â
C.
3
a
có U
d
=
U
h
iệm giao t
h
C.
x
h
iệm giao t
h
a

m
ột mẫu
p

i
điểm ban
đ
C.
1


15
1

N
N
thoa ánh s
á
n
sáng trun
g
màn quan
s
C. Chàm;
h
ứ 4 đến v
â
h
ức
D
i
a




h
oa ánh sá
n
.
Sử dụng
á
phổ. Bề rộ
n
T
h
anhonghia *
M
ư
ơng t
r
ục
o
Q
uảng đườn
g
C. 50 c
m
2
2
5
x
x





h
ạt nhân
O
16
8
h
lớn hơn.
ơ
n 2 proton
dùng ánh s
n
h sáng có
b
C. 0,83
2mm

h
a của một
m
â
y pha l
à

3
81V.
3
dp
U

U

h
oa của I-â
n
kD
x
a


h
oa của I-â
n
p
hóng xạ n
g
đ
ầu, tỉ số g
i
1
5
.
á
ng, đo đư

g
tâm là 2,
4
s
át là 1m.

M
â
n sáng thứ
0, 4
0



n
g. Hai khe
á
nh sáng t
r

n
g của dải
q

ờng THPT
C
M
obile: Vietnam
o
x có phươ
n
g
sóng truy

m
.

50c
m



O

.
áng có bư

b
ước sóng
0
mm.
m
áy phát đ
i
D.
6
220 3
3


n
g được xá
c
D.
n
g được xá
c

g
uyên chất.
i
ữa số hạt
n
D.

c khoảng
c
4
mm, kho

M
àu của án
h
D. Tím.
10 có 6 kh
o
0
mm

I-âng các
h

ng có bướ
c
q
uang phổ
n
C

huyên Hùng

+84 914 171
n
g t
r
ình só
n

n đi được
t
D. 25
c
;
m
Svt
T



c sóng 0,5

0
,6
m

thì
k
D. 1,2
m

i
ện xoay c
h
6
60V.

3
81 V

c
định bằng


21
2
k
x
a


c
định bằng
Biết chu
k
n
hân chưa p
h
16
.
c

ách từ vâ
n

ng cách g
i
h
sáng dùng
o
ảng vân i,
h
nhau 3m
m
c
sóng từ 0
,
n
gay sát vạ
c
Vương, Tp. P
l
299
& Russia
n
g là

6
u
t
rong 4s là
c

m.
50tcm
T



m

thì kho

k
hoảng vân
m
m.
h
iều ba pha
công thức
n

D


công thức
k
ì bán rã củ
a
h
ân
r
ã và s


n
sáng thứ
t
i
ữa hai kh
e
trong thí n
g
suy ra i =
0
m
, hình ảnh
,
40 m đế
n
c
h sáng t
r

n
l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5





2
2
cos
6
t


ng cách g
i
đo được là
là 220V. T
r
n
ào sau đâ
y
a
Dk
x


.
a
chất phó
n

hạt nhân
đ
t
ư đến vân
e

I-âng là 1
g
hiệm là
0
, 4mm. Bư

giao thoa
đ
n
0,75 m.
T
n
g trung tâ
m
i

5
6 79

Page
8



2
5
x
;
i
ữa 5


r
ong
y
?
n
g xạ
đ
ã bị
sáng
mm,

c
đ
ược
T
rên
m

A.
0
Ch

2
i


u
mộ
t

A.
v
B.
m
C.
m
D.
v

K
vận

u
ánh
tấ
m
A.
f
Ch

Đối

u
A.
Đ

-


u

bậc
A.
v
Ch


u
A.
g
Ch


u
hiệ
u
A.
0
Ch


u
A.
c
C.
c
Ch

tho
a


u
Luyện thi T
S
DayHocVa
t
0
,35 mm;

n A. Kho

2
0,
4
D
a



u
28. Khi
m
t
góc 30 độ
v
ận tốc tru
y
m
àu của đơ
n
m

àu của đơ
n
v
ận tốc tru
y
K
hi truyền t

tốc truyền
u
29. Một
t
sáng trong
m
kim loại p
h
13
4.10
fH


n D. Về n
g
với bài nà
y
u
30. Chọn
Đ
iện tích.
- Có thể d

ù
Hiểu
Trong phó
n
u
31. Tron
g
hai là 4m
m
v
ân tối.

n D. Khoả
n
u
32. Khi t
ă
g
iảm 100 lầ
n

n A. Công
u
33. Một
đ
u

d
ụng giữ
a

0
,8.

n A vì
co
s
u
34.
Phát
b
c
ó khả năn
g
c
ó khả năn
g

n D. Tia t

a
với nhau
h
u
35.
Một
d
S
ĐH năm 201
1
t

Li.Net
.
B.
0

ng vân ứn
g
4
0mm
. Bề r

m
ột chùm á
n
thì
y
ền thay đổi
n
sắc khôn
g
n
sắc khôn
g
y
ền không đ

kk vào nư

thay đổi th
e

t
ấm kim lo

a chân khô
n
h
ải có tần s

H
z B.
f
g
uyên tắc c

y
chỉ cần c
h
phát biểu
s
B.
s
ù
ng pp loại
sâu hơn : T
n
g xạ
:


g

thí nghiệ
m
m
. Tãi điểm
B.
v
n
g cách gi

ă
ng điện áp
n
. B.
t
suất hao p
h
đ
oạn mạch
a
hai đầu cá
c
B.
0
s
2


R
U


b
iểu nào sa
u
g
đâm xuyê
n
g
ion hóa k
h

ngoại có b
h
ơn tia hồn
g
d
ây đàn hồi
1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
0
,45 mm;
g
với ánh sá
n

ng của qu
a

n
h sáng đơ
n
, phương tr
u
g
đổi, vận t

g
đổi, phươ
n
ổi, phương

c
d
ưới gó
c
e
o môi t
r
ư


i có công t
h
n
g là
8
10.3
m


nào sau đ
â
14
3.10
fH


n phải đi t
ì
h
ọn đáp án
c
s
ai. Trong p
s
ố prôtôn.
trừ để chọ
n
rong phón
g
0
1
A
Z
Xe



m

Y-âng về
M cách vâ
n
v
ân sáng bậ

a hai vân s
á
nơi phát đ
i
t
ăng 100 lầ
n
h
í trên đườ
n
xoay chiều
c
phần tử l

0
,57.
)(
2


CL
R
UU
U

u
đây sai?
S
n
cao hơn.
h
ông khí m

ước sóng n
h
g
ngoại
dài 1m, ha
i
h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h
C.
0
n
g đỏ là
1
i

a
ng phổ th

n

sắc hẹp t
r
u
yền khôn
g

c truyền k
h
n
g truyền t
h
truyền tha
y
c
truyền <9
0

ng truyền,
á
h
oát electro
m
/s. Đề gâ
y
â
y?
H
z C.
f
ì

m tần số d
ư
c
ó f lớn nh

hóng xạ β l
C.
s
n
đáp án B .
g
xạ
:
A
Z
X


(1)
A
Z
Y



m
giao thoa á
n
sáng trun
g

c 8.
á
ng bậc 2 l
à
i
ện lên 10 l

n
.
n
g dây tải đ
i
gồm điện
t

n lượt là 4
0

8,0
2

.
S
o với tia h



nh hơn.
h
ỏ hơn tia

h
i
đầu cố đị
n
T
h
anhonghia *
M
0
,50 mm;
1
0,
7
D
a




nhất là
d

r
uyền từ kh
ô
g
đổi.
h
ông đổi.
h

ay đổi.
y
đổi.
0
độ, tia sá
n
á
nh sáng đ
ơ
n là 1
0
.65,2
y
ra hiện tư
1
3
7,5.10
f

ư
ới hạn the
o

t
uôn có sự
b
s
ố nuclon.
0
1

(
X
e


m
ột prôtôn
b
nh sáng vớ
i
g
tâm 4mm
C. vân
à
l = 4i  i

n thì công
C. giả
m
i
ện :
pP


tr
ở thuần,
c
0
V; 90V; 6
0

C. 0.6.

ng ngoại t
h
B. có t
í
D. dễ
g
h
ồng ngoại
n
h. Sóng
d

n

ờng THPT
C
M
obile: Vietnam
D.
0
7
5mm
. Kho
0,75

mm

ô

ng khí và
o
n
g đơn sắc
s
ơ
n sắc khôn
g
19
0

J. Biết
h
ợng quang
3
Hz D.
o
công thứ
c
b
ảo toàn
D.
đ
(
1)
A
Z
Y

có m


b
iến đổi thà
n
i
ánh áng đ
ơ

sáng bậc 2.
= 1mm. Lậ
p
s
uất hao p
h
m
10 lần.
2
22
cos
R
P
U

c
uộn cảm t
h
0
V. Hệ số
c


h
ì tia tử ng
o
í
nh hạt mạn
g
iao thoa v

do đó tính
h
n
g trên dây
C
huyên Hùng

+84 914 171
0
,55 mm.
ảng vân ứn

0, 40mm

o
nước theo
s
ẽ bị khúc
x
g
bị tán sắc
h

ằng số Plă
điện thì án
h
14
5.10
fH

c
A=h.f
0
sa
u
đ
ộng lượng

t nơtrôn bi
ế
n
h một nơt
r
ơ
n sắc, kho

p
tỉ số
M
x
i

h

í trên đườn
g


h
uần và tụ
đ
c
ông suất c

o
ại
h hơn.

i nhau hơn.
h
ạt mạnh, t
í
có bước s
ó
Vương, Tp. P
l
299
& Russia
g với ánh s
á
0,35 .mm

phương h


x
ạ(đổi phư
ơ
.
ă
ng là 62
5
,6
h
sáng kích
H
z
u
đó so sán
h
.
ế
n đổi thàn
h
r
ôn.

ng cách g
i
D. vân sán
g
4


g

dây tải đi

D. tăng 10
đ
iện mắc n


a đoạn mạ
c
D. 0,17.

í
nh sóng yế
u
ó
ng dài nhấ
t
l
eiKu, Gia La
i
+7 953 916
5
á
ng tím là

p với mặt
n
ơ
ng truyền)
,

34
10.
5

Js, t

thích chiế
u
h
để tìm đá
p
h
một prôtô
n
i
ữa hai vân
g
bậc 4.

n
lần.

i tiếp. Đi

c
h là
u
nên khó
g
t


i

5
6 79

Page
9
n
ước
,


c độ
u
vào
p
án.
n
.
sáng

n áp
g
iao
A.
0
Ch

ma

x

u
cả
m
A.
i
C.
i
Ch


u
1
,S
S
cạn
h
A.
λ
Ch

đều

u
C=
1
trị
h
A.

0
Ch


u
của
A.
1
Ch


u
số
c
A.
5
Ch


Luyện thi T
S
DayHocVa
t
0
,5m.

n B. Từ đi

x
l

2
2


u
36.
Đặt
m
m


1
2
L
H



4cos 1
0
i


22cos
i


n A. i trễ
u
37.

Xét
h
2
S
. Gọi λ l
à
h
nhau trên
λ


n B. Giao
t
bằng 0,5λ
u
38.
Mạc
h
1
nF. Điện t
í
h
iệu dụng b


0
,005
A



n A.
I
I

u
39.
Năng
của hạt nh
â
1
,74 . u


n C.
W
lk

u
40.
Điện
c
hỉ của vôn

5
02 .
V


n C vì Vô
n

S
ĐH năm 201
1
t
Li.Net
.


u kiện để
c
m
2
.
m
ột điện áp

H
. Biểu t
h

0
00,5t




100 0,
5
t



pha
2

so v
h
iện tượng
g
à
bước són
g
đoạn thẳn
g
B.
0
t
hoa trên đ
o
h
dao động
í
ch trên mỗ
i

ng

00
22
I
Q



lượng liê
n
â
n Na
23
11

B.
2
cm.
2


áp giữa ha
i
kế này là
B.
2
n
kế luôn c
h
1
, Giáo viên P
h
.
Nick
Y
B. 2m.

c
ó sóng dừ
n
xoay chiề
u
h
ức cường
đ


A




5
A


ới u và
0
I

g
iao thoa c

g
của sóng
g


12
SS là
0
,5λ
o
ạn S
1
S
2
gi

LC gồm
m
i
bản tụ điệ
n
B.
0,0
0
0
.2
Q
LC

n
kết của h

15
2
,073.10


c
W
m
lk
1
2


i
cực của
m

2
00 .V

h
ỉ HĐT hiệ
u
_
_
h
an Hồ Nghĩa
Y
!M & Skype p
h

n
g trên dây
đ

u

200c
o
u

đ
ộ dòng điệ
n
B.
i
D.
i
)
(4
0
A
L
U




a hai són
g
cơ do hai
n




ng như só
n
m
ột cuộn c

n
có giá t
r


0
707
A
.

0,005 A


t nhân
N
23
11
.kg
c
M
e
V
55,
1
86

2
m
ột vôn kế
x

u
dụng.
_
________
_
T
h
anhonghia *
M
đ
àn hồi hai

o
s100 t
V

n
trong mạ
c
22cos
i


4cos 1
0

i

)

g
trên mặt
n
n
guồn phát
r
C. 0,25
n
g
d
ừng, kh
o

m thuần c
ó
cực đại
0
Q

N
a là 186,5
5
C.
0, 2
0
V

9
.55,186
x
oay chiều
l
C.

100
_
________
_

ờng THPT
C
M
obile: Vietnam
C. 1m.
đầu cố địn
h

V
vào hai
đ
c
h là

100 0,
t



0
00,5t



n
ước được
t
r
a. Khoảng
λ
o
ảng cách
g
ó
độ tự cả
m
8
10 C


.
C
C.
0
5
MeV. Bi
ế
0
027 .u


u
2
0
,0
5,
9
31
1

l
à u =
100


.V

_
________
_
C
huyên Hùng

+84 914 171
h
:
2
k




đ
ầu một cu
 
5
A

 
A

t
ạo ra từ h
a
cách giữa
h
g
iữa hai cự
c
m
L = 2m
H
C
ường độ d
ò

0
,05 .
A

ế

t 1 9
3
u

u
0
027
.
t

100cos2
_
__
Vương, Tp. P
l
299
& Russia
D.
0

2
m
l
k



ộn dây thu



a
i nguồn kế
t
h
ai điểm c

D. 2λ
c
đại (hoặc
h
H
và tụ điệ
ò
ng điện tr
o
D.
3
1, 5 /MeV
c
D.
1, 86, 55
t
(V) . Tại t
h
D.

100 2
l
eiKu, Gia La
i

+7 953 916
5
0
,25m.

m
in 1k

n
ê

n cảm có
đ
t
hợp, cùn
g

c đại giao
h
ai cựa tiể
u
n có điện
d
o
ng mạch c
ó


0,0707
A

2
c
. Độ hụt
/.
M
eV c

h
ời điểm
3


.
V

i

5
6 79

Page
10
ê
n
đ
ộ tự
g
pha
thoa
u

)
d
ung
ó
giá

.

khối
00
1
s,

×