Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Đề thi thử thpt môn toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (266.2 KB, 9 trang )

1

CHUYÊN H

LONG
ĐỀ
CHÍNH TH

C
(
Đề
thi g

m 01 trang)
ĐỀ
KI

M TRA KI

N TH

C L

N 1
Môn: TOÁN
Th

i gian làm bài:: 180 phút
Câu 1
(4
đ


i

m).
Cho

m s

:
3 2
2 6 5
y x x
= − + −

1.

Khả
o

t s

bi
ế
n thiên
và vẽ đồ thị hà
m s

(C)
c

a hàm s



đă
cho.
2.

Vi
ế
t ph
ươ
ng
trì
nh ti
ế
p tuy
ế
n
củ
a
đồ thị
(C)
bi
ế
t ti
ế
p tuy
ế
n
đó đ
i qua

A(-1;-13)

Câu 2

(2
đ
i

m).

nh nguyên hàm
dx
x
e
x
x







+
+
1
1
2
3


Câu 3

(2
đ
i

m).

1.

Giả
i ph
ươ
ng
trì
nh: 0
10
27
log
3
log
3
=

+
x
x

2.


M

t
độ
i v
ă
n ngh
ệ có
15
ng
ườ
i g

m
9
nam

6
n

.
Chọ
n ng

u nhiên
8
ng
ườ
i
đ

i h
á
t
đồ
ng ca.

nh

c su

t
để
trong 8 ng
ườ
i
đượ
c
chọ
n

s

n

nhi

u h
ơ
n s


nam.
Câu 4

(2
đ
i

m).

m
giá trị
l

n nh

t,
giá trị nhỏ
nh

t
củ
a

m s

x
x
xf

+

+
=
6
3
1
3
)(

Câu 5

(2
đ
i

m).
Cho

nh
chó
p
S.ABC
có cá
c m

t
ABC

SBC

nh


ng tam
giá
c
đề
u
cạ
nh
a
.

c gi

a
hai m

t ph

ng
(SBC)

(ABC)

60
0
.
Hình chi
ế
u vuông góc c


a S xu

ng
(ABC)
n

m trong tam giác

ABC.

nh th
ể tí
ch kh

i
chó
p S.ABC theo a
và tí
nh kho

ng

ch t

B
đế
n m

t ph


ng (SAC) theo a.
Câu 6

(2
đ
i

m).
Trong không gian v

i h

t

a
độ
Oxyz, cho hai
đ
i

m
A(2;1;1), B(3;2;2)
và m

t ph

ng

(P): x + 2y – 5z – 3 = 0.
Vi

ế
t ph
ươ
ng trình m

t ph

ng
(
)
α

đ
i qua
A, B
và vuông góc v

i m

t ph

ng
(P).

Xác
đị
nh hình chi
ế
u vuông góc c


a
A
xu

ng
(P).

Câu 7
(
2
đ
i

m).
Trong m

t ph

ng v

i h

t

a
độ
Oxy, cho tam
giá
c
ABC


A(2;6)
,
B(1;1), C(6;3)
.
1. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng tròn ngo

i ti
ế
p tam giác
ABC
.
2.

m trên

c
cạ
nh
AB
,
BC
,
CA


c
đ
i

m
K
,
H
,
I
sao cho chu vi tam
giá
c
KHI
nhỏ
nh

t.
Câu 8
(2
đ
i

m).
Giả
i h

ph
ươ

ng
trì
nh






+
=


+

=
+
+
+
x
xy
y
x
y
xy
y
x
x
y
2

6
8
2
5
12
3
10
2
8
2
3
3
2
3

Câu 9

(2
đ
i

m).
Ch

ng minh r

ng: V

i
mọ

i
ABC

ta
đề
u



9 3
sin sin sin cot cot cot
2 2 2 2 2 2 2
A B C A B C
  
+ + + + ≥
  
  


H

T
Cảm
ơ
n
thầy
Ng
uyễn
Trun
g


Kiên
(
ntk
.
1969@
gm
ail.
co
m
)
đã
g
ửitớ
i
www.
laisac.
pag
e.
tl
2


S
Ơ
L
ƯỢ
C
Đ
ÁP ÁN VÀ BI


U
Đ
I

M
Câu N

i dung
Đ
i

m

Câu 1
Cho

m s

:
)
(
5
6
2
2
3
C
x
x

y

+
−=

1.

Kh

o sát và v


đồ
th

hàm s


5
6
2
23

+

=
x
x
y


TX
Đ
= R
+∞
=
−∞
=
−∞→
∞→=
y
y
x
x
lim
;
lim




=
=

=
+
−=
2
0
0
'

12
6
'
2
x
x
y
x
x
y

…………………………………………………………………………………
x


0 2


+

y’ -

0 + 0 -
y

+


3
-5






……………………………………………………………………………………
….
Hàm s


đồ
ng bi
ế
n trên
)2;0(
, hàm s

ngh

ch bi
ế
n trên
)2;
(
−∞

(
)
+∞
;2


Đồ
th

hàm s


đ
i

m c

c
đạ
i là A(2;3), có
đ
i

m c

c ti

u là B(0;-5)
1
0
12
12
"
=


=
+

=
x
x
y

y”
đổ
i d

u khi x qua 1

đồ
th

hàm s


đ
i

m u

n U(1;-1)
Chính xác hóa
đồ
th


:
x 0 2 1 3 -1
y -5 3 -1 -5 3
Đồ
th

hàm s

nh

n U(1;-1) làm tâm
đố
i x

ng








0,5









0.5








0,5













3



















0,5

2.

Vi
ế
t ph
ươ
ng
trì
nh ti
ế
p tuy
ế
n
củ

a
đồ thị
(C) bi
ế
t ti
ế
p tuy
ế
n
đó đ
i qua
A(-1;-13)



Gi

s

ti
ế
p tuy
ế
n c

n tìm ti
ế
p xúc v

i

đồ
th

hàm s

t

i
))
(
;
(
0
0
xf
x
B

Phương trình tiếp tuyến tại B:
(
)
(
)
(
)


+



+

=
5
6
2
12
6
2
0
3
0
0
0
2
0
x
x
x
x
x
x
y


đ
i qua A(-1;-13)
( ) ( )




−=
=

=
+


2
1
0
2
1
0
0
0
2
0
x
x
x
x

…………………………………………………………………………………….
Có hai tiếp tuyến cần tìm:
61
48
:
7
6

:
2
1


=


=

x
y
x
y




0,5


0,5


1
Câu 2

nh nguyên hàm
dx
x

e
x
x







+
+
1
1
2
3

A=
dx
x
e
x
x








+
+
1
1
2
3
3
2
1
x
x
xe dx dx
x
= +
+
∫ ∫

TÍnh A
1
=

dx
xe
x
3

đặ
t






=
=




=
=
x
x
e
v
dx
du
dv
dx
e
x
u
3
3
3
1

1
3
3

3
3
9
1
3
1
3
1
3
1
C
e
xe
dx
e
xe
x
x
x
x
+

=

=


…………………………………………………………………………………….

Tính A

2
=
2
2
2
2 2
1 ( 1) 1
ln 1
1 2 1 2
xdx d x
x C
x x
+
= = + +
+ +
∫ ∫

V
ậy
3 3 2
1 1 1
ln 1
3 9 2
x x
A xe e x C
= − + + +






0,25


0,25

0,5


0,5

0,5
4

Câu 3
1.

Giả
i ph
ươ
ng
trì
nh
0
10
27
log
3
log
3

=

+
x
x

Đ
i

u ki

n:
1
0

<
x

Ph
ư
ng trình tr

thành:
0
10
log
9
log
3
3

=

+
x
x





=
=




=
=

9
3
3
3
3
9
log
1
log
x
x

x
x


0,25



0.25


0.5

2.

M

t
độ
i v
ă
n ngh
ệ có
15 ng
ườ
i g

m 9 nam

6 n


.
Chọ
n ng

u nhiên 8
ng
ườ
i
đ
i

t
đồ
ng ca.

nh

c su

t d

trong 8 ng
ườ
i
đượ
c
chọ
n


s

n

nhi

u h
ơ
n s

nam.

S

cách ch

n ra 8 ng
ườ
i là:
6435
8
15
=
C

S

cách ch

n ra 8 ng

ườ
i mà s

n

nhi

u h
ơ
n s

nam là:
540
.
.
2
9
6
6
3
9
5
6
=
+
C
C
C
C


…………………………………………………………………………………….
Xác su

t
để
ch

n
đượ
c 8 ng
ườ
i th

a mãn là:

143
12
6435
540
=





0,25
0.5




0,25
Câu 4

m
giá trị
l

n nh

t,
giá trị nhỏ
nh

t
củ
a

m s

x
x
xf

+
+
=
6
3
1
3

)(





TX
Đ
=







6;
3
1

x
x
x
f


+
=
6
2

3
1
3
2
3
)('
xác
đị
nh trên







6;
3
1













=

=
6;
3
1
4
5
0
)('
x
x
f

…………………………………………………………………………………….

( )
19
2
4
5
19
6
57
3
1
=







=
=







f
f
f



V

y
19
)6(
)(
min
6;
3
1
=

=






−∈
f
x
f
x


19
2
4
5
)(
max
6;
3
1
=







=






−∈
f
x
f
x



0,25

0,5


0,25




0,5





0,5

Câu 5

Cho

nh
chó
p S.ABC
có cá
c m

t ABC

SBC

nh

ng tam
giá
c
đề
u
cạ
nh a.

c gi

a hai m


t ph

ng
(
SBC
)

(
ABC
)

60
0
hình chi
ế
u vuông góc c

a S



5

xu

ng (ABC) n

m trong tam giác ABC.

nh th

ể tí
ch kh

i
chó
p S.ABC theo a


nh
khoả
ng

ch t

B
đế
n m

t ph

ng (SAC).

Gọi M là trung điểm của BC
L

p lu

n
đượ
c góc gi


a (SBC) và (ABC) là góc

SMA = 60
0

SAM
đề
u c

nh b

ng
16
3
3
2
3
2
a
SAM
dt
a
=



16
3
.

.
3
1
3
.
a
SAM
dt
BC
V
ABCS
=

=

…………………………………………………………………………………….

16
39
2
3
.
4
13
.
2
1
2
a
a

a
SAC
dt
=
=


13
13
3
16
39
.16
3
.3
3
))
(;(
2
3
.
a
a
a
SAC
dt
V
SAC
B
d

SACB
=
=

=

















0,5



0,5


0,5



0,5
Câu 6
Cho A(2;1;1), B(3;2;2) và m

t ph

ng (P): x + 2y – 5z – 3 = 0. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
m

t ph

ng
(
)
α

đ
i qua AB và vuông góc v

i m

t ph

ng (P). Xác

đị
nh hình chi
ế
u
vuông góc c

a A xu

ng (P).

Ch

n
)1;6;7
(

=

=
β
α
n
AB
n







phương trình mặt phẳng
(
)
(
)
(
)
(
)
0111627:
=

+

+


zyx
α

Hay
0
7
6
7
=
+
+
+


z
y
x

……………………………………………………………………………………

G

i A’(x
0
;y
0
;z
0
) là hình chi
ế
u vuông góc c

a A xu

ng m

t ph

ng (P),Ta có:
' ( )
A P
∈ và ',
P
AA n

 
cùng ph
ươ
ng.














=

=

=


+

3
1
;

15
19
;
15
32
'
5
1
2
1
1
2
0
3
5
2
0
0
0
0
0
0
A
z
y
x
z
y
x







0,5

0,5



0,5


0,5
6

Câu 7
Cho tam
giá
c ABC

A(2;6), B(1;1), C(6;3).
a)Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng tròn ngo


i ti
ế
p tam giác ABC.
G

i ph
ươ
ng trình
đườ
ng tròn ngo

i ti
ế
p tam giác ABC là

2 2
2 2
2 2 0,( 0).
x y ax by c a b c
+ + + + = + − >

Ta có

4 36 4 12 0
1 1 2 2 0
36 9 12 6 0
139 147 240
; ;
46 46 23

a b c
a b c
a b c
a b c
+ + + + =


+ + + + =


+ + + + =

− −

= = =
(th
ỏa mãn)
V
ậy pt đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là:
2 2
139 147 240
0.
23 23 23
x y x y
+ − − + =

b) Tìm trên các cạnh AB, BC, CA các điểm K, H, I sao cho chu vi tam giác KHI
nhỏ nhất.





A(2;6), B(1;1), C(6;3)
Ta có:
( 1; 5); (4; 3); (5;2) 26; 5; 29AB AC BC AB AC BC− − − ⇒ = = =
  





BC AB AC A C B
> >
⇒ > >
, mà
cos 0
A
>

ABC nhọn.

G
ọi E, F lần lượt đối xứng với H qua AB, AC. Ta có:
AE AH AF
= =
, suy ra tam giác AEF cân tại A và


2
EAF A

=
.
Chu vi
HIK KE KJ IF EF
∆ = + + ≥
.
G
ọi M là trung điểm EF, trong tam giác vuông AME, ta có
.sin sin
ME AE A AH A
= =
,
Suy ra: Chu vi tam giác HKI là






0,5


0,25



0,25





















0,25









7

KE KJ IF EF

+ + ≥
2
EF 2sin . 2sin . ( , )
dt ABC
A AH A d A BC
R

= ≥ =

D

u “=” x

y ra

H là chân
đườ
ng cao k

t

A xu

ng BC và K,I là giao
đ
i

m
c


a EF v

i AB, AC.
……………………………………………………………………………………
Ta ch

ng minh:



IHF CHF A
+ =
.
Có:









0 0
1
(180 2 ) 90
2
IHF AHF AHI AHF AFI AHF A C A
= − = − = − − = − +





0
90
FHC C
= −
, suy ra :



IHF CHF A
+ =
, suy ra t
ứ giác ABHI nội tiếp, suy
ra


0
90
AIB AHB
= =
, suy ra I là chân
đường cao tam giác ABC kẻ từ B. Tương
t
ự có K là chân đường cao của C xuống AB.



Ph

ương trình các đường thẳng
( ):5 4 0;( ):3 4 30 0;( ): 2 5 3 0
( ):5 2 22 0;( ):4 3 1 0;( ): 5 21 0
AB x y AC x y BC x y
AH x y BI x y CK x y
− − = + − = − + =
+ − = − − = + − =

Suy ra:


















25
117
;

25
94
26
101
;
26
41
29
59
;
29
104
I
K
H



0,25







0,25









0,25
Câu 8
Giả
i h

ph
ươ
ng
trì
nh






+
=


+

=
+
+

+
x
xy
y
x
y
xy
y
x
x
y
2
6
8
2
5
12
3
10
2
8
2
3
3
2
3

Đ
iều kiện:
[

]
2;2


x

Nh
ận xét y = 0 không thỏa mãn phương trình (2)
( )
(*)
2
3
2
2
3
2
)2(
3
3








+









=

+


y
y
x
x





Xét hàm s

tttf 3)(
3
+=
trên R hàm số đồng biến trên R
(
)
y
x

y
f
x
f
2
2
2
2
(*)
=










=


thế vào (1)



(**)
0
10

3
4
4
2
6
2
3
2631022423
12
3
10
2
8
2
3
)1(
2
=

+

+


+

−+−=−+++⇔
+

=

+
+
+

x
x
x
x
xxxxx
xy
y
x
x
y





Đặt
2
2
4
4
3
10
2
2
2
x

x
t
t
x
x



=

=


+






0,5



0,5







0,5




8

Ph
ươ
ng trình (**) tr

thành



=
=

=

3
0
0
3
2
t
t
t
t






-

V

i t=0:
5
5
6
=
=
y
x

-

V

i t=3:
2 2 2 3
x x
+ − − =
, ph
ươ
ng trình vô nghi


m, vì v
ế
trái
2



0,25


0,25
Câu 8
Ch

ng minh r

ng: V

i
mọ
i
ABC

ta
đề
u

2
3
9

2
cot
2
cot
2
cot
2
sin
2
sin
2
sin







+
+






+
+
C

B
A
C
B
A




Ta có :
, , 0;
2 2 2 2
A B C
π
 

 
 
nên
sin ,sin ,sin ,cos , os ,cos 0
2 2 2 2 2 2
A B C A B A
c
>

0
2
sin
2
sin

2
sin
3
2
sin
2
sin
2
sin
3


+
+
C
B
A
C
B
A

……………………………………………………………………………………

cot cot cot
2 2 2
sin (sin cos sin cos )
2 2 2 2 2
2sin sin sin
2 2 2
sin (sin cos sin cos )

2 2 2 2 2
2sin sin sin
2 2 2
sin (sin cos sin cos )
2 2 2 2 2
2sin sin sin
2 2 2
sin cos sin cos sin cos
2 2 2 2 2 2
2sin sin sin
2 2
A B C
A B C C B
A B C
B A C C A
A B C
C A B B A
A B C
A A B B C C
A B C
+ +
+
=
+
+
+
+
+ +
=
3

2
sin cos .sin cos .sin cos
2 2 2 2 2 2
3
2sin sin sin
2 2 2
A A B B C C
A B C


………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………….
3
2
cot
2
cot
2
cot
2
9
2
cot
2
cot
2
cot
2
sin
2

sin
2
sin
C
B
A
C
B
A
C
B
A







++






++








0,5































9

L

i có
3
3
2
cot
2
cot
2
cot

C
B
A

………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………

2
3
9
2

cot
2
cot
2
cot
2
sin
2
sin
2
sin







+
+






+
+
C
B

A
C
B
A

Dấu “=” xảy ra
ABC đều







0,5
















0,5



0,5

Cảm
ơ
n
thầy
Ng
uyễn
Trun
g

Kiên
(
ntk
.
1969@
gm
ail.
co
m
)
đã
g
ửitớ
i
www.

laisac.
pag
e.
tl

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×