Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT (28)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (574.08 KB, 7 trang )

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2011 – 2012

TOÁN
120 phút

  !"#
2 3 6 8 4
2 3 4
+ + + +
=
+ +
 $% !"
1 1
( );( 1)
1 1
P a a
a a a a
= − − ≥
− − + −
&'()*"!+)



 $%,-./0"1

231245"671

81

9:;0,<,-./0"


"671


2*1


29
 =7,-./
2 3
4
2
4 1
1
2
x y
x y

+ =





− =



4
> ;-?#@A3B9<-ACD1EF,?#@*G*0H"BI9J
-K"L-MA?F4,'N9 H@';DL-6,O

*0H"PB.PQ ;-"RF9S*0H"T "U-1EF,9
VV
$%W"#$"66"(*:.C"X9YZ//:$[9-\Q [*
]%]%$"^-\#:F_9
 $!#LL$L[L_"` <"<-.R
 $!
BAE DAC
∠ = ∠
4 =(aX-.R%Fb@,W"#$*. "U$L-\#
"^a:F=9$!=.(X"UW"#$9
V =]ca[59:;d<A-.R%Fb@,W":$E%
Bài giải

4 #
2 3 2 6 8 2 ( 2 3 4)(1 2)
1 2
2 3 4 2 3 4
+ + + + + + + +
= = = +
+ + + +
V 
2
1 1
( ); 1
1
2 1 1 2 1 1; : 1
( 1 1) 0; 1
a a a a
P a a
a a

a a a a vi a
P a a
+ − − + −
= − ≥
− +
= − − = − − − + ≥
⇒ = − − ≥ ∀ ≥
1

231245
 $6
25 12 13 0
∆ = − = >
P, "67,X7
 1

21

5e381

1

54
[%6f51


221


251


21



e1

1

253g25
Y)51


21


251

1



21

21



e1


1

25h25h
Y0,-./"T0,1

g12h5
 J
0; 2x y≠ ≠

2 3
14
4
2
7
2
2
3
2 3
1 4
12 3 3
4
3
2
2
2
x
x
x y
x
y

y
x y
x y


+ =
=
=



=


  
⇒ ⇔ ⇔ ⇔
   
+ =
=

  
+ =
− =



 




Y0:)"67A M18584
4
=(1B*H"ACD81i8"64,'5j
 ACD
50
( )h
x
> ;--K"] 1B
 > ;-"RF3g1B
Y0H".PQ ;-"RF12B
A
B C
E
D
H
O
M
G
Q ;-"RF
50 2
( )
2
x
h
x

+
E%k"6)
1 50 2 50
2

2 2
x
x x

+ + =
+
=.-K"15+J%W
Y0Y0H"ACDB
4
$!#LL$L[L_"` <"<-.R
Y/$_[
#_

$
P#_

_[
0
A 90 ED∠ =
5i_

a8#[
6-K"
0
AB AC 90 D D∠ = ∠ =
<b@,"^j-.Ra
 B@ 0
 $!
BAE DAC∠ = ∠
$*/$_[P " _l" $[5iB@ 0

$*/$_[P
CBD BDE∠ = ∠
fm

BAE∠
lj]" _
Y
CAD∠
lj]" [$
5i" _l" [$5iB@ 0
="X "
Y/:$[::P:LL[\
W"#:["6a/5i#:5a
Y#:a
W"#:=*a="6
( )
HAG OMG slt∠ = ∠
AGH MGO ∠ = ∠


AHG∆

( ) 2
AH AG
MOG g g
MO MG
∆ − ⇒ = =
:#=5=
W"#$"6#.  @8=


#
[%6=.(X"UW"#$
A
BHC BDC∆ = ∆
*/:$[::
"68[8$<b@,aWBS
PW":$"n<b@,J"6WBS
[%6$
J
5
2 a
π
Y[
KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
NĂM HỌC 2011 – 2012
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 120 phút( không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 28 tháng 06 năm 2011 (Đợt 1 )
Đề thi gồm: 01 trang
Câu 1 (3,0 điểm).
 ="W",-./
9
5( 1) 3 7+ = +x x

9
4 2 3 4
1 ( 1)
+
+ =
− −

x
x x x x
$%-\A


2 5y x= +
8A


4 1y x= − −
"^ Fo9/m
-\A
4

( 1) 2 1y m x m= + + −
Q o9
Câu 2 (2,0 điểm).
$%,-./
2
2( 1) 2 0x m x m− + + =
*Gp
x
9
=,-./B
m
59
$!,-./ "67,X7*G(
m
9
4=(7"U,-./

1
x
8
2
x
9/W.D"U
m

1
x
8
2
x
<
A"F"U<W"* "6"F kl
12
9
Câu 3 (1,0 điểm).
</"q0"6" *39@ r"FV/-K"<
/"q0G"6A7d"ss

9S"W"BS"-G""U/"q0
T t
Câu 4 (3,0 điểm).
$%W"#$"6uih

9YZ-.Ra-BS#*-.R
av-BS#$9-\#"^-.RavF![L
-\#$"^-.RaF!_9
 $!HL$L[L_"`l.P<-.R9

 =(w%"U-.Ra*avwBW"#9$!
LwL$\*w#,XW""U6"_w[9
4 =(:%"U#*_w9$!:9#[5#:9[9
Câu 5 (1,0 điểm).
$%x, y, z]HA-%;x + y + z =39$!.l
1
3 3 3
+ + ≤
+ + + + + +
x y z
x x yz y y zx z z xy
9
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM9
Câu Ý Nội dung Điểm
1
1.a
Biến đổi được 5x + 5 = 3x + 7 0,5
2x 2⇔ =

x = 1
0,5
1.b
Điều kiện: x

0 và x

1 0,25
Biến đổi được phương trình: 4x + 2x – 2 = 3x + 4

3x = 6


x = 2 0,5
So sánh với điều kiện và kết luận nghiệm x = 2 0,25
2 Do I là giao điểm của (d
1
) và (d
2
) nên toạ độ I là nghiệm của hệ phương trình: 0,25
2 5
4 1
y x
y x
= +


= − −

Giải hệ tìm được I(-1; 3) 0,25
Do (d
3
) đi qua I nên ta có 3 = (m+ 1)(-1) + 2m -1 0,25
Giải phương trình tìm được m = 5 0,25
2
1
Khi m = 1 ta có phương trình x
2
– 4x + 2 = 0 0,25
Giải phương trình được
1
x 2 2= +

;
2
x 2 2= −
0,25
2
Tính
2
' m 1∆ = +

0,25
Khẳng định phương trình luôn có hai nghiệm phân biệt 0,25
3
Biện luận để phương trình có hai nghiệm dương
2m 2 0
m 0
2m 0
+ >

⇔ >

>

0,25
Theo giả thiết có x
1
2
+ x
2
2
= 12


(x
1
+ x
2
)
2
– 2x
1
x
2
= 12 0,25
2
4(m 1) 4m 12⇔ + − =


m
2
+ m – 2 = 0 0,25
Giải phương trình được m = 1 ( thoả mãn), m = -2 (loại) 0,25
3
Gọi kích thước của hình chữ nhật là a, b (m) điều kiện a, b > 0 0,25
Do chu vi của hình chữ nhật bằng 52 nên ta có a + b = 26 0,25
Sau khi giảm mỗi chiều đi 4 m thì hình chữ nhật mới có kích thước là a – 4 và b – 4
nên (a – 4)(b – 4) = 77
0,25
Giải hệ phương trình và kết luận được các kích thước là 15 m và 11 m 0,25
4
1
Hình vẽ đúng: 0,25

Lập luận có
·
0
AEB 90=
0,25
Lập luận có
·
0
ADC 90=
0,25
Suy ra bốn điểm B, C, D, E cùng nằm trên một đường tròn 0,25
2
Ta có
·
·
0
AFB AFC 90= =
(Góc nội tiếp chắn nửa đường tròn) suy ra
·
·
0
AFB AFC 180+ =
Suy ra ba điểm B, F, C thẳng hàng
0,25
·
·
AFE ABE=
(cùng chắn
»
AE

) và
·
·
AFD ACD=
(cùng chắn
»
AD
) 0,25

·
·
ECD EBD=
(cùng chắn
»
DE
của tứ giác BCDE nội tiếp) 0,25
Suy ra:
·
·
AFE AFD=
=> FA là phân giác của góc DFE 0,25
3
Chứng minh được EA là phân giác của tam giác DHE và suy ra
AH EH
AD ED
=
(1) 0,25
Chứng minh được EB là phân giác ngoài của tam giác DHE và suy ra
BH EH
BD ED

=
(2) 0,5
Từ (1), (2) ta có:
AH BH
AH.BD BH.AD
AD BD
= ⇔ =
0,25
5
Từ
( )
2
2
x yz 0 x yz 2x yz− ≥ ⇔ + ≥
(*) Dấu “=” khi x
2
= yz 0,25
Ta có: 3x + yz = (x + y + z)x + yz = x
2
+ yz + x(y + z)
x(y z) 2x yz≥ + +
Suy ra
3x yz x(y z) 2x yz x( y z)+ ≥ + + = +
(Áp dụng (*))
0,25
x x
x 3x yz x( x y z)
x 3x yz x y z
+ + ≥ + + ⇒ ≤
+ + + +

(1)
0,25
x
H
D
B
C
E
A
F
O
O'
Tương tự ta có:
y
y
y 3y zx x y z

+ + + +
(2),
z z
z 3z xy x y z

+ + + +
(3)
Từ (1), (2), (3) ta có
x y z
1
x 3x yz y 3y zx z 3z xy
+ + ≤
+ + + + + +

Dấu “=” xảy ra khi x = y = z = 1
0,25

×