Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Đề thi toán lớp 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.54 KB, 1 trang )

DE 1
Câu 1:Cho a,b,c là các s th c sao cho v trái (1) có ngh a.Ch ng minh ố ự ế ĩ ứ
r ng:ằ 4(−a+b+c)(a−b+c)(a+b−c)=1(−a+b+c)(a−b)(a−c)
+1(a−b+c)(b−a)(b−c)+1(a+b−c)(c−a)(c−b)
Câu 2:Tìm t t c các a th cấ ả đ ứ P(x) có h s nguyên không âm nh h n 6 có:ệ ố ỏ ơ
a,P(6)=1994
b,P(6)=2012
Câu 3:Gi i h ph ng trình:ả ệ ươ {3x−−√(1+1x+y)=27y−
−√(1−1x+y)=42√
Câu 4:Các s th c a,b,x,y th a ố ự ỏ
mãn:a+b=6;ax+by=10;ax2+by2=24;ax3+by3=62
a,Tính ax4+by4
b,Ch ng minh r ng:ứ ằ axn+byn là s nguyên v i m i n nguyên d ngố ớ ọ ươ
c,Ch ng minh r ngứ ằ axn+byn chia h t cho 3 v i n ch n và không chia h t cho 3 ế ớ ẵ ế
v i n lớ ẻ
Câu 5:Tìm nghi m nguyên d ng c a ph ng trình:ệ ươ ủ ươ
a,x3+y3+1=3xy
b,x3+y3+2=4xy
Câu 6:Tìm nghi m nguyên c a ph ng trìnhệ ủ ươ x3+y3−x−y=3xy
Câu 7:Có bao nhiêu s t nhiên có 4 ch s mà m i s không có ch s nào c ố ự ữ ố ỗ ố ữ ố đượ
l p l i úng 3 l nặ ạ đ ầ
Câu 8:Cho ng giác ABCDE cóũ AB=BC=CD=DE=1.Tìm giá tr l n nh t c a di n tíchị ớ ấ ủ ệ
ng giác ABCDEũ
Câu 9:Cho hai ng trònđườ (C1),(C2) c t nhau t i C,d.Tâm O ắ ạ
c aủ (C2) trên (C1).A thu cộ (C1) sao cho AC là ti p tuy n c aế ế ủ (C2),B
thu cộ (C2) sao cho BC là ti p tuy n c aế ế ủ (C1). o n AB c tĐ ạ ắ (C1),(C2) t i F;E.CEạ
c tắ (C1) t i G;CF c t GD t i H.OG c t EH t i Jạ ắ ạ ắ ạ
a,Ch ng minh CE=CF và t giác FDGC là hình thang cânứ ứ
b,Ch ng minh r ng:J là tâm ng tròn ngo i ti p tam giác DEFứ ằ đườ ạ ế

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×