Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Chủ đề tích phan-Vũ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.72 KB, 5 trang )

NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN – ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN
I. NGUYÊN HÀM
1. Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: (đổi biến)
1.

− dxx )15(

2.


5
)23( x
dx

3.
dxx

− 25

4.

−12x
dx
5.

+ xdxx
72
)12(

6.


+ dxxx
243
)5(

7.
xdxx .1
2

+

8.

+
dx
x
x
5
2
9.

+
dx
x
x
3
2
25
3

10.


+
2
)1( xx
dx

11.
dx
x
x

3
ln

12.

+
dxex
x 1
2
.
13.

xdxx cossin
4

14.

dx
x

x
5
cos
sin

15.

gxdxcot

16.

x
tgxdx
2
cos
17.

x
dx
sin

18.

x
dx
cos

19.

tgxdx


20.

dx
x
e
x
21.

− 3
x
x
e
dxe

22.

dx
x
e
tgx
2
cos

23.

− dxx .1
2

24.



2
4 x
dx
25.

− dxxx .1
22

26.

+
2
1 x
dx

27.


2
2
1 x
dxx

28.

++ 1
2
xx

dx
29.

xdxx
23
sincos

30.
dxxx .1



31.

+1
x
e
dx

32.
dxxx .1
23

+
2. Tìm nguyên hàm của các hàm số sau: (từng phần)
1.

xdxx sin.

2.


xdxx cos

3.

+ xdxx sin)5(
2

4.

++
xdxxx cos)32(
2
5.

xdxx 2sin

6.

xdxx 2cos

7.

dxex
x
.

8.

xdxln

9.

xdxxln

10.
dxx

2
ln

11.

x
xdxln

12.

dxe
x
13.

dx
x
x
2
cos

14.

xdxxtg

2

15.

dxxsin

16.

+ dxx )1ln(
2
17.

xdxe
x
cos.

18.

dxex
x
2
3

19.

+ dxxx )1ln(
2

20.


xdx
x
2
21.

xdxxlg

22.

+ dxxx )1ln(2
23.

+
dx
x
x
2
)1ln(

24.

xdxx 2cos
2
II. TÍCH PHÂN
1. Tính các tích phân sau: (đổi biến)
1)
2
3 2
3
sin xcos xdx

π
π

; 2)
2
0
sin
1 3
x
dx
cosx
π
+

; 3)
4
0
tgxdx
π

; 4)
6
0
1 4sin xcosxdx
π
+

; 5)
1
2

0
1x x dx+

6)
1
2
0
1x x dx−

; 7)
1
2
3
0
1
x
dx
x +

; 8)
1
3 2
0
1x x dx−

; 9)
2
3
1
1

1
dx
x x +

; 10)
1
2
0
1
1
dx
x+

; 11)
1
2 2
0
1
(1 3 )
dx
x+

; 12)
2
sin
4
x
e cosxdx
π
π


; 13)
2
1
1 1
x
dx
x+ −

; 14)
1
0
1
1
dx
x x+ +

; 15)
1
1 ln
e
x
dx
x
+

; 16)
1
1 3ln ln
e

x x
dx
x
+

; 17)
2
2
1 ln
ln
e
e
x
dx
x x
+

; 18)
4
0
cos sin
3 sin2
x x
dx
x
π
+
+

; 19)

6
2
0
cosx
dx
6 5sinx sin x
π
− +

; 20)
1
5 3 6
0
x (1 x ) dx−

; 21)

−+

5ln
3ln
32
xx
ee
dx
; 22)

3
4
2sin

)ln(
π
π
dx
x
tgx
;
23)
1
4 2
0
x
dx
x x 1+ +

; 24)
3
2
2
1
9 3x
dx
x
+

; 25)
ln2
x
0
1

dx
e 2+

; 26)
3
5 2
0
1x x dx+

1
2. Tính các tích phân sau: (từng phần)
1)

1
0
3
. dxex
x

2)


2
0
cos)1(
π
xdxx

3)



6
0
3sin)2(
π
xdxx

4)

2
0
2sin.
π
xdxx

5)

e
xdxx
1
ln

6)


e
dxxx
1
2
.ln).1(


7)

3
1
.ln.4 dxxx

8)

+
1
0
2
).3ln(. dxxx

9)

+
2
1
2
.).1( dxex
x

10)

π
0
.cos. dxxx


11)

2
0
2
.cos.
π
dxxx

12)

+
2
0
2
.sin).2(
π
dxxxx
13)
2
5
1
lnx
dx
x


14)
2
2

0
xcos xdx
π

15)
1
x
0
e sinxdx


16)
2
0
sin xdx
π

17)
e
2
1
xln xdx


18)
3
2
0
x sinx
dx

cos x
π
+


19)
2
0
xsinxcos xdx
π

20)
4
2
0
x(2cos x 1)dx
π


21)
2
2
1
ln(1 x)
dx
x
+


22)

1
2 2x
0
(x 1) e dx+


23)
e
2
1
(xlnx) dx


24)
2
0
cosx.ln(1 cosx)dx
π
+

25)
2
1
ln
( 1)
e
e
x
dx
x +



26)
1
2
0
xtg xdx


27)


1
0
2
)2( dxex
x

28)

+
1
0
2
)1ln( dxxx

29)

e
dx

x
x
1
ln

30)

+
2
0
3
sin)cos(
π
xdxxx
31)

++
2
0
)1ln()72( dxxx
32)


3
2
2
)ln( dxxx

3. Tính các tích hữu tỉ:
1)


++
1
0
2
34xx
dx
; 2)

+−
4
2
23
2
1
dx
xxx
; 3)
dx
xx

+−
2
0
2
22
1
; 4)

+−


5
3
2
23
12
dx
xx
x
; 5)
dx
x
xx

+
++
1
0
2
3
1
1
;
6)

+
1
0
3
2

)13(
dx
x
x
; 7)

++
1
0
22
)3()2(
1
dx
xx
; 8)


3
2
22
4
)1(
dx
x
x
9)

+

2

1
4
2
1
1
dx
x
x
; 10

+

1
0
2
4
1
2
dx
x
x
;
11)

++

2
1
24
2

)23(
3
dx
xxx
x
; 12)

+

1
0
2
32
)1(
dx
x
x
n
n
; 13)

+
1
0
3
1
1
dx
x
; 14)









+−


0
1
12
12
2
dxx
x
x
4. Tính các tích phân lượng giác:
1)

2
0
32
cossin
π
xdxx
; 2)
xdxx

4
2
0
2
cossin

π
; 3)

+
2
0
2
3
cos1
sin
π
dx
x
x
; 4)

+
π
2
0
sin1 dxx
; 5)

−+

4
0
22
coscossin2sin
π
xxxx
dx
6)

+
4
0
)
4
cos(cos
π
π
xx
dx
; 7)

++
4
0
13cos3sin2
π
xx
dx
; 8)
dxe

x
x
x

+
+
2
0
cos1
sin1
π
; 9)

2
1
)cos(ln dxx
; 10)
dxxx


2
0
2
cos)12(
π
5. Tính các tích phân vô tỉ:
2
1)



+++
2
1
2
1
2
5124)32( xxx
dx
; 2)

+
32
5
2
4xx
dx
; 3)

+
2
1
3
1xx
dx
; 4)


1
0
32

)1( dxx
; 5)


+
2
2
0
1
1
dx
x
x
; 6)

+
2
0
2cos7
cos
π
x
xdx
; 7)


2
0
2
coscossin

π
dxxxx
; 8)

+
+
2
0
cos31
sin2sin
π
dx
x
xx
; 9)

+
7
0
3 2
3
1 x
dxx
; 10)


+++
1
1
2

11 xx
dx
; 11)

+
3ln
2ln
2
1ln
ln
dx
xx
x
; 12)
dx
x
x

+
+
7
0
3
3
2
; 13)

+
a
dxax

2
0
22
; 14)

+
3ln
2ln
2
1ln
ln
dx
xx
x
6. Tính các tích phân của biểu thức có chứa giá trị tuyệt đối:
1.



3
3
2
1dxx
; 2.

+−
2
0
2
34 dxxx

; 3.


1
0
dxmxx
; 4.


2
2
sin
π
π
dxx
; 5.



π
π
dxxsin1
6.

−+
3
6
22
2cot
π

π
dxxgxtg
; 7.

4
3
4
2sin
π
π
dxx
; 8.

+
π
2
0
cos1 dxx
; 9.


−−+
5
2
)22( dxxx
10.


3
0

42 dx
x
; 11.



3
2
3
coscoscos
π
π
dxxxx
; 12.
4
2
1
x 3x 2dx

− +


7. Tính các tích phân đặc biệt:
1.


+

1
1

2
21
1
dx
x
x
; 2.


+−+−
4
4
4
357
cos
1
π
π
dx
x
xxxx
; 3.


++
1
1
2
)1)(1( xe
dx

x
; 4.



+
2
2
2
sin4
cos
π
π
dx
x
xx
5.


+

2
1
2
1
)
1
1
ln(2cos dx
x

x
x
; 6.
dxnx)xsin(sin
2
0

+
π
; 7.


+
2
2
5
cos1
sin
π
π
dx
x
x
; 8.
1
)1(1
cot
1
2
1

2
=
+
+
+
∫∫
ga
e
tga
e
xx
dx
x
xdx
(tga>0)
III. Ứng dụng của tích phân
1. Tính diện tích của các hình phẳng sau:
1) (H
1
):
2
2
x
y 4
4
x
y
4 2

= −





=


2) (H
2
) :
2
y x 4x 3
y x 3

= − +


= +


3) (H
3
):
3x 1
y
x 1
y 0
x 0
− −


=



=


=


4) (H
4
):
2
2
y x
x y

=


= −


5) (H
5
):
2
y x
y 2 x

 =


= −


6) (H
6
):
2
y x 5 0
x y 3 0

+ − =

+ − =

7) (H
7
):
lnx
y
2 x
y 0
x e
x 1

=




=


=

=


8) (H
8
) :
2
2
y x 2x
y x 4x

= −


= − +


9) (H
9
):
2
3 3
y x x
2 2

y x

= + −



=


3
10) (H
10
):
2
y 2y x 0
x y 0

− + =

+ =

11)





−=
=
)(

2:)(
:)(
Ox
xyd
xyC
12)





=∆
=
=
1:)(
2:)(
:)(
x
yd
eyC
x
2. Tính thể tích của khối tròn xoay giới hạn bởi :
1)



=
−=
4
)2(

2
y
xy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
2)



=
==
4
4,
22
y
xyxy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
3)





===
+
=
1,0,0
1
1
2
xxy

x
y
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
4)



=
−=
0
2
2
y
xxy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
5)





==
=
=
exx
y
xxy
;1
0
ln.

quay quanh trôc a) 0x;
6) (D)





=
+−=
>=
1
103
)0(
2
y
xy
xxy
quay quanh trôc a) 0x; (H) n»m ngoµi y = x
2
7)





=
=
xy
xy
2

quay quanh trôc a) 0x;
8) MiÒn trong h×nh trßn (x – 4)
2
+ y
2
= 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
9) MiÒn trong (E):
1
49
22
=+
yx
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
10)





≤≤=
=
=
10;,1
0
xx
y
xey
Ï
quay quanh trôc 0x;
11)








==
=
+=
π
π
xx
y
xxy
;
2
0
sincos
44
quay quanh trôc 0x;
12)



−=
=
xy
xy
310

2
quay quanh trôc 0x;
13) H×nh trßn t©m I(2;0) b¸n kÝnh R = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
14)







==

=
2;0
4
4
xx
x
y
quay quanh trôc 0x;
4
15)





==
=

−=
0;0
2
1
yx
y
xy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×