Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC MÔN TOÁN NĂM HỌC 2013
Câu
Ý
Nội dung Điểm
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH 7,00
1 2,00
a
Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số
1,00
Tậpxácđịnh:
D \ 1 .
Sựbiếnthiên:
- Giớihạnvàtiệmcận:
lim lim 2;
x x
y y
® - ¥ ® + ¥
= =
tiệmcậnngang
y 2.
1 1
lim ,lim ;
x x
y y
tiệmcậnđứng
1.
x
0,25
-
Chiềubiếnthiên:
2
1
' 0, .
( 1)
y x D
x
Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng
( ;1)
và
(1; ).
0,25
Bảngbiếnthiên:
x -∞1+∞
y’ - -
2+∞
y
-∞2
0,25
Đồthịhàmsố:
y
2I
1
1x
01/2
0,25
1 b
Tìm m… 1,00
Toạđộgiaođiểmcủađồthị(C)vớiđườngthẳng
(d)lànghiệmhệphươngtrình
2
1
1
2
1
2
1
1
( 2) 0
( 1) 1 (*)
x
y
y
x
x
mx y m
m x
Đểđườngthẳng(d)cắtđồthị(C)tạihaiđiểmphânbiệtA,Bthìcầnvàđủlàhệ
0,25
Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
cóhainghiệmphânbiệthaytươngđươngvớiphươngtrình(*)cóhainghiệm
phậnbiệt
1
x
.
Phươngtrình(*)cóhainghiệmphậnbiệt
1
x
0
m
.Giảsử
1 1
1 ;2 ; 1 ;2
A m B m
m m
0,25
Tacó:
2
2
2 1
2 2
AB m m
m
m
.
Do
0
m
nêntacó:
1
2 2 2
AB m
m
Dấuđẳngthứcxảyrakhi
1
m
.
0,25
Từđósuyra
min
2 2
AB
đạtđượckhi
1
m
và
2;3 ; 0;1
A B
.
Vậy
1
m
làgiátrịcầntìm(thoảmãnđiềukiện
0
m
)
0,25
2
Giải phương trình
2
4 2 sin cos 5sin cos 0.
4
x x x x
(1)
1,00
2
(1) 4sin (cos sin ) 5sin cos 0
x x x x x
2 3
4sin cos 4sin 5sin cos 0
x x x x x
2 2
4sin cos 4sin (1 sin ) sin cos 0
x x x x x x
2 2
4sin cos 4sin cos sin cos 0
x x x x x x
0,25
4sin cos (sin cos ) sin cos 0
x x x x x x
(sin cos )(2sin 2 1) 0
x x x
sin cos 0
1
sin 2
2
x x
x
0,25
+)
sin cos 0 ( ).
4
x x x k k
0,25
+)
1
12
sin 2 ( ).
5
2
12
x k
x k
x k
0,25
3
Giải hệ phương trình:
2 2
2 4 1
( ; ).
3 12 12 3( ) 5
x y x y
x y
x xy y x y x y
1,00
Đ/k:
0
x y
(*).
Hệtươngđươngvới:
2 2
2( 2 ) 1
3( 4 4 ) 4
x y x y
x xy y x y
0,25
Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
Đặt
2
0.
u x y
v x y
.Hệtrởthành
2 2
2 1
3 4
u v
u v
Hệtươngđươngvớihệ:
2
1 2
7 4 3 0
v u
u u
1
1
3
7
13
7
u
v
u
v
0,25
Với
1
1
u
v
loạidokhôngthoảmãnđiềukiện
0
v
0,25
Với
3
7
13
7
u
v
tacó:
3
2
7
169
49
x y
x y
317
147
190
147
x
y
Vậyhệcónghiệm
317 190
( ; ) ;
147 147
x y
thoảmãnđiềukiện(*)
0,25
4
Tính tích phân
/2
sin
0
(sin 2 2cos ). .
x
I x x e dx
1,00
/2
sin
0
2(sin 1). .cos .
x
I x e xdx
Đặt
sin cos .
t x dt xdx
Với
0 0,
x t
với
/ 2 1.
x t
Suyra
1
0
2 ( 1)
t
I t e dt
0,50
1 1
1
0
0 0
2 ( 1) 2 ( 1) 2 (2 1) ( 1) 2
t t t
t d e t e e dt e e e
0,50
5
Tính thể tích … 1,00
a
2a
2a
D
H
C
A
B
S
0,25
Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
GọiHlàhìnhchiếuvuônggóccủaSlênmặtđáy(ABCD).
Từgiảthiết(SCD)
(ABCD)và(SCD)
(ABCD)=CDnênsuyraHnằm
trênCDvàđườngthẳngHDlàhìnhchiếuvuônggóccủađườngthẳngSDlên
mặtphẳngđáy(ABCD).Hơnnữado
0
90
SDC
nênđiểmDnằmgiữaH,Cvà
SDH
Đặt
0
90
SDC
,tacó
0
180
.Từgiảthiếtsuyra:
1
tan tan 2 cos
5
ÁpdụngđịnhlíhàmsốcosinchotamgiácSCDtacó:
2 2 2
2 . .cos
SC SD DC SD DC
2 2
2
7 0
5
a
SD SD a
5
SD a
0,25
TrongtamgiácvuôngSHDcócạnhhuyền
5
SD a
,
1
cos cos cos
5
SDH
,suyra:
1
5.cos 5.
5
HD a a a
.
Từđósuyra:
2
HC a
vàHlàđỉnhthứtưcủahìnhvuôngABCH.
0,25
TrongtamgiácvuôngSHDtacòncó:
.tan 2
SH HD a
.
Tacó:
3
1 1 1 1 4
. ( ) . . 2 .2 .2
3 3 2 6 3
SABD
V SH dt ABD SH AB BC a a a a
0,25
Chú ý :NếuthísinhchỉtínhđượcthểtíchmàkhôngchỉrõđượcvịtríđiểmH
trênmặtphẳngđáythìtrừđi0,25điểm.
6
Tìm giá trị nhỏ nhất …
1,00
Tacó
2 2 2 2 2 2 2 2 2
5 1 2 3 1 2 3 1 2
3 3 2 2
P
a b c a b b c c a
Ápdụngbấtđẳngthứcgiữatrungbìnhcộngvàtrungbìnhnhântacó:
2 2
3 1 2
3
a b ab
;
2 2
2 3 2
3 2
b c bc
;
2 2
1 2 2
2
c a ca
Suyra
2 2 2
5 1 2 1 1 1
2 2. 2
a b c
P
a b c ab bc ca abc
0,50
Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
Dấuđẳngthứcxảyrakhivàchỉkhi:
3 1
3
2 3
3 2
1 2
2
a
b
b c
a
c
a b c abc
3 1
2 3
1 2
1 1 1
1
a b
b c
c a
ab bc ca
2 2 2
3 1
2 3
1 2
3 6 2
1
a b
b c
c a
a a a
2
3 1
2 3
1 2
11
a b
b c
c a
a
11
11
3
11
2
a
b
c
Vậy
min
2
P
.
0,50
II. PHẦN RIÊNG 3,00
A. Theo chương trình chuẩn
7.a
Lập phương trình đường thẳng BC …
1,00
K
G
H
E
I
A
B
C
Tacó
5
IA
ĐườngtrònngoạitiếptamgiácABCcóphươngtrình
2 2
( 1) ( 2) 5
x y
GọiHl
à
trựctâmtamgiácABC,tacó
3
IH IG
.
Do
(1;2)
I
;
5 1
;
3 3
G
nên
2 5
;
3 3
IG
,
suyra
(3; 3)
H
.
0,25
GọiElàchânđườngcaohạtừAxuốngBCvàKlàgiaođiểmthứhaicủa
đườngcaoAHvớiđườngtròn(ABC)thìElàtrungđiểmHKhayBClàđường
trungtrựccủaHK.
ĐườngthẳngAHcóphươngtrình:
3 6 0
x y
0,25
Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
ToạđộgiaođiểmKlànghiệm(kháctoạđộA)củahệ:
2 2
3 6 0
( 1) ( 2) 5
x y
x y
3
5
21
5
x
y
3 21
;
5 5
K
ToạđộtrungđiểmEcủaHKlà
9 3
;
5 5
E
0,25
ĐườngthẳngBCđiquaEnhận
(1; 3)
AH
làmvectơpháptuyếnnêncó
phươngtrình:
9 3
3 0 3 0
5 5
x y x y
VậyBCcó
phươngtrình:
3 0
x y
0,25
8.a
Lập phương trình mặt cầu …
1,00
Đườngthẳng
( )
cóphươngtrinhthamsố:
2 1
( ): 1
2
x t
y t
z t
Gọi
(2 1; 1; 2)
I t t t
làtâmmặtcầu(S),tacó
2 2 2 2
(2 1 1) ( 1 2) ( 2 1) 6 2
IA t t t t
(1)
0,25
GọihlàkhoảngcáchtừtâmIcủa(S)đến(P),tacó:
2 2 2
(2 1) ( 1) ( 2) 2 4
3
1 1 ( 1)
t t t t
h
Vì(P)cắt(S)theogiaotuyếnlàđườngtròncóbánkính
2 2
r
nênmặtcầu
cóbánkínhlà:
2
2 2
16
8
3
t
IA h r
(2)
0,25
Từ(1)và(2)suyra:
2
2
16
8 6 2
3
t
t
3
3
t
t
+)Với
3
t
,tacó
(7;2; 1) 56
I IA
,mặtcầu(S):
2 2 2
( 7) ( 2) ( 1) 56
x y z
0,25
+)Với
3
t
,tacó
( 5; 4;5) 56
I IA
,mặtcầu(S):
2 2 2
( 5) ( 4) ( 5) 56
x y z
0,25
9.a
Cho các số phức
1 2
;
z z
thoả mãn:
1 2 1 2
3; 1
z z z z
. Tính
1 2
z z
.
1.00
Tacó:
2
.
z z z
và
1 2 1 2 1 2 1 2
;
z z z z z z z z
.Dođó:
2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 1 2 2 1 2 2 1
3 . . . . .
z z z z z z z z z z z z z z z z z z
1 2 2 1
2 . .
z z z z
Suyra:
1 2 2 1
. . 1
z z z z
0,50
Talạicó:
2
1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 1 2 2 1 2 2 1
. . . . .
z z z z z z z z z z z z z z z z z z
1 2 2 1
2 . . 1
z z z z
.Vậy
1 2
1
z z
.
0,50
Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
B. Theo chương trình nâng cao 3,00
7.b
1
Tìm tọa độ điểm M …. 1,00
d
d
1
d
2
M
A
1
I
A
2
Đườngtròn
( )
C
cótâm
(2; 1),
I
bánkính
2
R
.TacókhoảngcáchtừIđến
đườngthẳng(d)bằng
2 2
2.2 ( 1) 1
6
2
5
2 ( 1)
,suyrađườngtròn(C)không
cắt(d).SuyramọiđiểmMnằmtrên(d)đềunằmngoài(C)hayquaMluônkẻ
đượcđúng2tiếptuyếnphânbiệt
1 2
( );( )
d d
đến(C).
Gọi
1 2
( ; )
d d
làgócgiữahaitiếptuyến.Theođịnhnghĩagócgiữahaiđường
thẳngsuyra:
0 0
0 90
.
Vậygiátrịlớnnhấtcủagócgiữahaiđườngthẳng
tiếptuyếnlà
0
90
,hayhaitiếptuyếnvuônggócvớinhau.
0,25
GiảsửMlàđiểmthoảmãnyêucầubàitoánvà
1 2
;
A A
làcáctiếpđiểmtương
ứngcủa
1 2
( );( )
d d
với(C),suyra
1 2
IA MA
làmộthìnhvuông,cạnh
1
2
IA .
Suyra:
2 2
IM
.
0,25
VìMnằmtrên(d)nênsuyratoạđộMcódạng
( ;2 1)
M t t
.
Tacó
2 2
0
( 2) (2 2) 2 2
4
5
t
MI t t
t
0,25
+)
0 (0;1)
t M
+)
4 4 3
;
5 5 5
t M
0,25
8.b
Tính độ dài đường cao …
1,00
Đườngthẳng
1
( )
d
điquađiểm
(0;3;1)
M
cóvectơchỉphương
1
(2; 2; 1)
u
Đườngthẳng
2
( )
d
điquađiểm
(1;2; 1)
N
cóvectơchỉphương
2
(1; 1;1)
u
Tacó
1 2
, ( 3; 3;0)
u u
và
(1; 1; 2)
MN
thoảmãn
1 2
, . 0
u u MN
Vậy
1 2
( );( )
d d
đồngphẳng.
Mặtphẳngchứa
1 2
( );( )
d d
cóphươngtrình:
3 0
x y
vàtoạđộAthoảmãn
phươngtrìnhđónên
1 2
( );( )
d d
vàAđồngphẳng.
0,25
Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
Vì
2
( )
C d
nênnócótoạđộdạng:
( 1; 2; 1)
C t t t
GọitrungđiểmAClà
3 3 4
; ;
2 2 2
t t t
E
DoEnằmtrênđườngtrungtuyếnđiquaBnêntacó:
3 3 4
3 1
3 3 6
2 2 2
3
2 2 1 4 4 2
t t t
t t t
t
Suyra
(4; 1;2)
C
0,25
GọiIlàhìnhchiếucủaAlên(d
2
)vàA’làđiểmđốixứngcủaAqua(d
2
).
Do(d
2
)làđườngphângiáctronggócCcủatamgiácABCnênA’nằmtrên
BC.
ToạđộIcódạng
( 1; 2; 1)
I u u u
.Tacó
2
. 0
AI u
0 (1;2; 1)
u I
Suyra
'(0;3;1)
A
0,25
ĐườngthẳngBClàđườngthẳngA’Ccóphươngtrình:
3 1
4 4 1
x y z
GọivéctơchỉphươngcủaBClà
3
(4; 4;1)
u
.
Suyra:
3 3
. ( 18; 18;0); 33
CA u u
TacóđườngcaohạtừAcủatamgiácABCchínhlàkhoảngcáchtừAđếnBC
vàbằng:
3
3
.
18 2
33
CA u
h
u
0,25
9.b
Tính tổng:
0 2 2 4 3 6 1006 2012
2013 2013 2013 2013 2013
3 3 3 3 S C C C C C
1,00
Xétsốphức:
1 3
cos sin
2 2 3 3
z i i
Tacó:
2013
2013
2013
2013
1 3 1
1 3
2 2 2
z i
ÁpdụngkhaitriểnnhịthứcNewtontađược:
2013
2013
2013
1
1 3
2
z i
2 3 4
0 1 2 3 4
2013 2013 2013 2013 2013
2013
1
3 3 3 3
2
C i C i C i C i C
2012 2013
2012 2013
2013 2013
3 3
i C i C
0,25
Do
4
1 0
1
1 2
3
k n n
khi n
i khi n
i i
khi n
i khi n
nênsuyra:
2013 0 2 2 4 1006 2012
2013 2013 2013 2013
2013
1
Re 3 3 3
2
z C C C C
0,25
Giáo Viên: NguyễnThanhSơn.
Trường THPT Chuyên Lam Sơn–ThanhHóa.
www.ViettelStudy.vn
Mặtkhác,theocôngthứcMoavrơtacó:
2013
2013
2013 2013
cos sin cos sin cos671 sin 671 1
3 3 3 3
z i i i
Suyra:
2013
Re 1
z
0,25
Vậytacó:
0 2 2 4 1006 2012
2013 2013 2013 2013
2013
1
3 3 3 1
2
C C C C
Hay
0 2 2 4 1006 2012 2013
2013 2013 2013 2013
3 3 3 2
C C C C
0,25