Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề Kiểm tra cuối kỳ 2 Toán lớp 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.72 KB, 4 trang )

Trường………………………………………. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Họ và Tên………………………………… MÔN TOÁN KHỐI II
Lớp…………………………………………. Năm học: 2011-2012
Thời gian: 60 phút
Điểm Lời phê Người coi KT…………………………………………….
Người KT………………………………………………….
Bài 1: (1 điểm).
a./ Đọc các số sau:( 0,5 điểm) . b/ Viết các số sau (0,5 điểm).
- Chín trăm mười lăm:………. 395:……………………………………….
- Năm trăm hai mươi bốn:……. 372:…………………………………………
Bài 2: (1 điểm) . Khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng nhất.
a./ Só liền trước của số 400 là số:
A. 401 B. 398 C. 399
b./ Trong các số: 473, 357, 734, 379, số bé nhất là:
A. 437 B. 357 C.374
Bài 3: (1 điểm) Điền dấu >,<, = vào ơ trống
958  894 700  969

398  401 480  400 + 80
Bài 4 : (1điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a./ 5 cm = ……………… mm 2 x 7 + 58 =………….
b./ 8 dm= ……………… mm 6 x 3 + 20 =…………………
Bài 5: ( 2 điểm)
a./Đặt tính rồi tính( 1 điểm)
251 + 135 535 – 210
…………… ………….
…………… ……………
…………… …………….
b./Tìm x( 1 điểm)
X + 160 = 372 X : 9 = 5
………………… …………………


………………… …………………
Baứi 6: ( 1 ủieồm) Trong hỡnh bờn cú:
a./ Cú : .Hỡnh tam giỏc
b./Cú : Hỡnh t giỏc
Baứi 7: (3 ủieồm)
a./ (1 im)
Tớnh chu vi hỡnh tam giỏc ABC; bit di cỏc cnh l: AB = 35cm, BC = 27 cm, AC = 45 cm
Baứi giaỷi
.



.
b./(2im) B th nht cha 865 l nc. B th hai cha ớt hn b th nht 300 l. Hi b th hai
cha bao nhiờu lớt nc?
Baứi giaỷi





P N MễN TON
KHỐI 2
NĂM HỌC; 2011 - 2012
Baøi 1: (1 ñieåm).
a./ Đọc các số sau:( 0,5 ñieåm)
HS viết đúng chữ và số mỗi câu được 0,25 ñieåm
-395: Ba trăm chín mươi lăm
-372 : Ba trăm bảy mươi hai
b./ Viết các số sau (0,5 ñieåm).

HS viết đúng chữ và số mỗi câu được 0,25 ñieåm
- Chín trăm mười lăm : 915
- Năm trăm hai mươi bốn : 524
Baøi 2: (1 ñieåm) . HS Khoanh đúng mỗi câu được 0,5 điểm.
a./ Số liền trước của số 400 là số
C . 399
b./ Trong các số: 473, 357, 734, 379, số bé nhất là
B. 357
Baøi 3: (1 ñieåm) Điền dấu >,<, = vào ô trống
958 894 700 969

398 401 480 400 + 80
Baøi 4 : (1ñieåm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a./ 5 cm = 50 mm 2 x 7 + 58 = 72
b./ 8 dm= 800 mm 6 x 3 + 20 = 38
Baøi 5: ( 2 ñieåm) . Tính đúng mỗi câu được 0,5 điểm.
a./Đặt tính rồi tính
251 + 135 535 – 210
…251……. …535……….
+ -
…135……. …210……….
…386……. …325……….
b./Tìm x
X + 160 = 372 X : 9 = 5
X = 372 - 160 X = 5 x 9
X = 212 X = 45
Baøi 6: ( 1 ñieåm) Trong hình bên có
>
<
<

=
a./ Có : 2 Hình tam giác
b./ Có : 4 Hình tứ giác
Baøi 7: (3 ñieåm)
a./ (1 điểm)
Baøi giaûi
Chu vi hình tam giác ABC là: ( 0,25 điểm)
35 + 27+ 45 = 107(cm) ( 0,5 điểm)
Đáp số: 107 cm( 0,25 điểm)
b./(2điểm)
Baøi giaûi
Bể thứ hai chứa số lít nước là: ( 0,5 điểm)
865 - 300 = 565(lít) ( 1 điểm)
Đáp số : 565 lít nước( 0,5 điểm)

×