Tải bản đầy đủ (.pdf) (47 trang)

Hệ thống kiến thưc chương 3 - Nhóm Nitơ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (697.48 KB, 47 trang )


Ch ng 3ươ : NHÓM NITƠ

M C TIÊU C A CH NGỤ Ủ ƯƠ :

1 . Ki n th cế ứ : Giúp HS bi tế
- Tính ch t hóa h c c b n c a nit , photpho .ấ ọ ơ ả ủ ơ
- Tính ch t v t lý hóa h c c a m t s h p ch t : NHấ ậ ọ ủ ộ ố ợ ấ
3
, NO, NO
2
, HNO
3
, P
2
O
5
, H
3
PO
4
.
- Ph ng pháp đi u ch và ng d ng c a các đ n ch t và m t s h p ch t c a Nit , Photpho .ươ ề ế ứ ụ ủ ơ ấ ộ ố ợ ấ ủ ơ

2 . K năngỹ : Ti p t c hình thành và c ng c các k năngế ụ ủ ố ỹ
- Quan sát , phân tích t ng h p , và d đoán tính ch t c a các ch t .ổ ợ ự ấ ủ ấ
- L p ph ng trình ph n ng hóa h c , đ c bi t ph ng trình ph n ng oxi hóa kh .ậ ươ ả ứ ọ ặ ệ ươ ả ứ ử
- Gi i các bài t p đ nh tính và đ nh l ng liên quan đ n ki n th c c a ch ng .ả ậ ị ị ượ ế ế ứ ủ ươ

3 . Giáo d c tình c m thái đụ ả ộ :
- Thông qua n i dung ki n th c c a ch ng giáo d c cho h c sinh tình c m yêu thiên nhiên , có ýộ ế ứ ủ ươ ụ ọ ả


th c b o v môi tr ng , đ c bi t môi tr ng không khí và đ t .ứ ả ệ ườ ặ ệ ườ ấ
- Có ý th c g n lý thuy t và th c ti n đ nâng cao ch t l ng cu c s ng .ứ ắ ế ự ễ ể ấ ượ ộ ố





Bài 12 : KHÁI QUÁT NHÓM NITƠ
I. M C TIÊUỤ :

1. Ki n th cế ứ :
- Bi t đ c tên các nguyên t thu c nhóm nit .ế ượ ố ộ ơ
- Hi u v đ c đi m c u t o nguyên t và v trí c a nhóm nit trong b ng tu n hoàn .ể ề ặ ể ấ ạ ử ị ủ ơ ả ầ
- Hi u đ c s bi n đ i tính ch t c a các đ n ch t và m t s h p ch t trong nhómể ượ ự ế ổ ấ ủ ơ ấ ộ ố ợ ấ
2. K năngỹ :
- V n d ng đ c nh ng ki n th c v c u t o nguyên t đ hi u đ c nh ng tính ch t hóa h cậ ụ ượ ữ ế ứ ề ấ ạ ử ể ể ượ ữ ấ ọ
chung c a các nguyên t nhóm nit .ủ ố ơ
- V n d ng nh ng qui lu t chung v bi n đ i tính ch t c a các đ n ch t và h p ch t các nguyên tậ ụ ữ ậ ề ế ổ ấ ủ ơ ấ ợ ấ ố
nhóm nit . ơ
3. Thái độ :
- Tin t ng vào qui lu t v n đ ng c a t nhiên .ưở ậ ậ ộ ủ ự
- Có thái đ làm ch các qúa trình hóa h c khi n m đ c các qui lu t bi n đ i c a chúng .ộ ủ ọ ắ ượ ậ ế ổ ủ
4. Tr ng tâmọ :
Bi t đ c s bi n đ i tính ch t trong nhóm Nitế ượ ự ế ổ ấ ơ
III. PH NG PHÁPƯƠ :
Đàm tho i – nêu v n đ ạ ấ ề
II. CHU N BẨ Ị :
B ng tu n hoàn và tranh nh có liên quan .ả ầ ả
IV. THI T K CÁC HO T Đ NGẾ Ế Ạ Ộ :
1. Ki m tra : ể Không có .

2. Bài m i :ớ
Ho t đ ng c a th yạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a trò ạ ộ ủ N i dungộ
Ho t đ ngạ ộ 1 :
Có m t s nguyên t mà h pộ ố ố ợ
ch t c a chúng r t quan tr ngấ ủ ấ ọ
đ i v i đ i s ng c a con ng iố ớ ờ ố ủ ườ
trong đó có các nguyên t thu cố ộ
nhóm VA .
H ot đ ng 2ạ ộ :
- Nhóm nit thu c nhóm m y ?ơ ộ ấ
g m nh ng nguyên t nào ?ồ ữ ố
- Cho bi t s electron l p ngoàiế ố ớ
cùng , phân b vào các obitanố
c a các nguyên t thu c nhómủ ố ộ
nit ?ơ
- Nh n xét s electron tr ngậ ố ở ạ
thái c b n , kích thích ?ơ ả
Kh năng t o thành liên k t hóaả ạ ế
h c t các electron đ c thân ?ọ ừ ộ
Ho t đ ng 3ạ ộ :
- Nh c l i qui lu t bi n đ i tínhắ ạ ậ ế ổ
- Hs d a vào BTH tr l i .ự ả ờ
- Bi u di n c u hình :ể ễ ấ
- tr ng thái c b n có 3e .Ở ạ ơ ả
- Các nguyên t P, As, Sb còn cóố
phân l n d tr ng nên có 5e đ cớ ố ộ
thân tr ng thái kích thích .ở ạ
I. V TRÍ C A NHÓM NITỊ Ủ Ơ
TRONG B NG TU N HOÀNẢ Ầ
- Thu c nhóm V trong BTH .ộ

- Nhóm Nit g mơ ồ : Nit (N) ,ơ
Photpho (P) , Asen(As) , atimon
(Sb) và bitmut (Bi) .
- Chúng đ u thu c các nguyênề ộ
t p .ố
1. C u hình electron c aấ ủ
nguyên t :ử
- C u hìnhấ l p electron ngoàiớ
cùng : ns
2
np
3
ns
2
np
3
- tr ng thái c b nỞ ạ ơ ả , nguyên
t c a các nguyên t nhóm nitử ủ ố ơ
có 3 electron đ c thân , do đóộ
trong các h p ch t chúng cóợ ấ
c ng hóa tr là 3 .ộ ị
- Đ i v i các nguyên t : P , As ,ố ớ ố
Sb tr ng thái kích thíchở ạ có 5
elctron đ c thân nên trong h pộ ợ
ch t chúng có lk c ng hóa tr là 5ấ ộ ị
( Tr Nit ).ừ ơ

2 . S bi n đ i tính ch tự ế ổ ấ

KL, PK , tính oxi hóa- kh , đử ộ

âm đi n , ái l c electron theoệ ự
nhóm A ? Nhóm nit ?ơ
Ho t đ ng 4ạ ộ :
- Cho bi t hóa tr c a R đ i v iế ị ủ ố ớ
Hiđro ? vi t công th c chung ?ế ứ
- S bi n đ i b n , tính kh c aự ế ổ ề ử ủ
các h p ch t hiđrua này nh thợ ấ ư ế
nào ?
- H p ch t v i oxi R có sợ ấ ớ ố
oxihóa cao nh t là bao nhiêu ?ấ
Cho vd?
- Cho bi t qui lu t v :ế ậ ề
- Đ b n c a các s oxi hóa ?ộ ề ủ ố
- S bi n đ i v tính axít , bazự ế ổ ề ơ
c a các oxit và hiđroxit ?ủ
HS th o lu n tr l i :ả ậ ả ờ
Nit Bimutơ
- Bk , tính kl , tăng d n .ầ
- Đađ , A
E
, I
1
, tính oxh gi mả
d n ầ
- Tính kh tăng .ử
- V i s oxi hóa +5:ớ ố
N
2
O
5

, P
2
O
5
, HNO
3
, H
3
PO
4
.Có
đ b n gi m .ộ ề ả
- V i s oxi hóa +3 ớ ố
As
2
O
3
,Sb
2
O
3
, Bi
2
O
3

As(OH)
3
, Sb(OH)
3

, Bi(OH)
3
.Đ b n tăng ộ ề

→ Nêu qui lu t .ậ
c a các đ n ch t :ủ ơ ấ
a. Tính oxi hóa khử :
- Trong các h p ch t c a chúngợ ấ ủ
có các s oxi hoá : -3 , +3 , +5 .ố
Riêng Nit cón có các s oxi hoáơ ố
: +1 , +2 , +4 .
- Các nguyên t nhóm Nit hố ơ ể
hi n tính oxi hoá và tính kh .ệ ử
- Kh năng oxi hóa gi m t nitả ả ừ ơ
đ n bitmut .ế
b. Tính kim lo i - phi kimạ :
- Đi t nit đ n bitmut , tính phiừ ơ ế
kim c a các nguyên t gi m d nủ ố ả ầ
, đ ng th i tính kim lo i tăngồ ờ ạ
d n .ầ
3. S bi n đ i tính ch tự ế ổ ấ
c a các h p ch tủ ợ ấ :
a. H p ch t v i hiđroợ ấ ớ : RH
3

- Đ b n nhi t c a các hiđruaộ ề ệ ủ
gi m t NHả ừ
3
đ n BiHế
3

.
- Dung d ch c a chúng không cóị ủ
tính axít .
b. Oxit và hiđroxit :
- Có s oxi hoá cao nh t v iố ấ ớ
ôxi : +5
- Đ b n c a h p ch t v i sộ ề ủ ợ ấ ớ ố
oxihoá +5 gi m xu ng ả ố
- V i N và P s oxi hóa +5 làớ ố
đ c tr ng .ặ ư
- Tính baz c a các oxit vàơ ủ
hiđroxit tăng còn tính axit gi mả
Theo chi u t nit đ n bitmut- ề ừ ơ ế
Bài 13 : NITƠ
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th cế ứ :
- Hi u đ c tính ch t v t lý , hóa h c c a nit .ể ượ ấ ậ ọ ủ ơ
- Bi t ph ng pháp đi u ch nit trong công nghi p và trong phòng thí nghi m.ế ươ ề ế ơ ệ ệ
- Hi u đ c ng d ng c a nit .ể ượ ứ ụ ủ ơ
2. K năngỹ :
- V n d ng đ c đi m c u t o phân t c a nit đ gi i thích tính ch t v t lý , hóa h c c a nit .ậ ụ ặ ể ấ ạ ử ủ ơ ể ả ấ ậ ọ ủ ơ
- Rèn luy n k năng suy lu n logic .ệ ỹ ậ
3. Thái độ :
Bi t yêu qúi b o v ngu n tài nguyên thiên nhiênế ả ệ ồ
4. Tr ng tâmọ :
- Bi t c u t o phân t , các tính ch t v t lý và hóa h c c a nit .ế ấ ạ ử ấ ậ ọ ủ ơ
- Vi t đ c các ph ng trình ch ng minh tính ch t c a Nit .ế ượ ươ ứ ấ ủ ơ
II. PH NG PHÁPƯƠ :
Tr c quan sinh đ ng - Đàm tho i g i m ự ộ ạ ợ ở
III. CHU N BẨ Ị :

- Đi u ch s n khí nitề ế ẳ ơ cho vào các ng nghi m đ y b ng nút cao su ố ệ ậ ằ
- M i nhóm HS b t m t con châu ch u còn s ng .ỗ ắ ộ ấ ố
IV. THI T K CÁC HO T Đ NGẾ Ế Ạ Ộ :

1. Ki m tra :ể
* Nêu các tính ch t chung và s bi n đ i tính ch t c a nhóm Nit ?ấ ự ế ổ ấ ủ ơ
2. Bài m i :ớ
Ho t đ ng c a th yạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a trò ạ ộ ủ N i dungộ
Ho t đ ng 1ạ ộ : Vào bài
- Không khí g m nh ng ch tồ ữ ấ
khí nào ? chi m t l baoế ử ệ
nhi u ?ệ
- Nit là m t trong nh ng khíơ ộ ữ
có trong t ng khí quy n v iầ ể ớ
m t hàm l ng l n . v y Nộ ượ ớ ậ
2
có nh ng tính ch t gì , taữ ấ
nghi n c u bài m i .ệ ứ ớ
Ho t đ ng 2ạ ộ :
- Mô t liên k t trong phân tả ế ử
N
2
?
- Hai nguyên t Nit trongử ơ
phân t liên k t v i nhau nhử ế ớ ư
th nào?ế
H ot đ ng 2ạ ộ :
- Cho bi t tr ng thái v t lýế ạ ậ
c a nit ? có duy trì s s ngủ ơ ự ố
không ? đ c không ?ộ

- N
2
n ng hay nh h nặ ẹ ơ
không khí ?
Ho t đ ng 3ạ ộ :
Gv đ t v n đặ ấ ề
- Nit là phi kim khá ho tơ ạ
đ ng nh ng nhi t độ ư ở ệ ộ
th ng khá tr v m t hoáườ ơ ề ặ
h c , hãy gi i thích ?ọ ả
:
- D a vào s oxi hóa hãy dự ố ự
đoán tính ch t c a nit ? ấ ủ ơ
- Xét xem nit th hi n tínhơ ể ệ
kh hay tính oxihóa trongử
tr ng h p nào ? ườ ợ
- Xác đ nh s oxi hoá c aị ố ủ
Nit trong các tr ng h p .ơ ườ ợ
- Gv thông báo : Ch v i Li ,ỉ ớ
nit tác d ng ngay nhi tơ ụ ở ệ
đ th ng . ộ ườ
=> K t lu nế ậ :
Nit th hi n tính kh khi tácơ ể ệ ử
d ng v i các nguyên t có đụ ớ ố ộ
- Trong không khí có r t nhi u khíấ ề
nh : Oư
2
, N
2
, H

2
S , He , CO
2
, H
2
O

N
2
: 79% , O
2
: 20% còn l i các khíạ
khác .
- Hs mô t , k t lu n Phân t Nả ế ậ ử
2
g m hai nguyên t , liên k t v iồ ử ế ớ
nhau b ng ba liên k t CHT khôngằ ế
có c c .ự
- Hs quan sát tính ch t v t lí c aấ ậ ủ
Nit . Sau đó cho côn trùng vào ,ơ
quan sát và nh n xét .ậ
→ N
2
không duy trì s s ng nh ngự ố ư
không đ c .ộ
- D a vào dNự
2
/ kk tr l i .ả ờ
- D a vào đ c đi m c u t o phânự ặ ể ấ ạ
t đ gi i quy t v n đ .ử ể ả ế ấ ề

- Nit có các s oxi hoá :ơ ố
-3 , 0 , +1 , +2 , +3 , +4 , +5 .
-N
2
có s oxihoá 0 nên v a th hi nố ừ ể ệ
tính oxi hoá và tính kh .ử
→ nit th hi n tính oxi hoá .ơ ể ệ
I – C U T O PHÂN TẤ Ạ Ử :
- Công th c electron : ứ
: N : N :
- Công th c c u t o : ứ ấ ạ
: N ≡ N :

II – TÍNH CH T V T LÝẤ Ậ :
- Là ch t khí không màu , khôngấ
mùi , không v , h i nh h nị ơ ẹ ơ
không khí , hóa l ng - 196 ỏ ở
0
C,
hóa r n:-210 ắ
0
C
- Tan r t ít trong n c , khôngấ ướ
duy trì s cháy và s s ng .ự ự ố
III . TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
- Nit có Eơ
N

N
= 946 kJ/mol , ở

nhi t đ th ng nit khá tr vệ ộ ườ ơ ơ ề
m t hóa h c nh ng nhi t đặ ọ ư ở ệ ộ
cao ho t đ ng h n .ạ ộ ơ
- Nit th hi n tính oxi hóa vàơ ể ệ
tính kh , tính oxi hóa đ c tr ngử ặ ư
h n .ơ
1 . Tính oxi hóa :
a. Tác d ng v i hiđroụ ớ :
nhi t đ cao (400Ở ệ ộ
0
C) , áp su tấ
cao và có xúc tác :
N
2
0
+ 3H
2

  
  
2
3
N

H
3

∆H = - 92kJ
b. Tác d ng v i kim lo iụ ớ ạ :
6Li + N

2
0
→ 2 Li
3
N
( Liti Nitrua )

3Mg + N
2


Mg
3
N
2
(Magie Nitrua )

Nit th hi n tính oxi hóaơ ể ệ .
2 . Tính khử :
- nhi t đ 3000Ở ệ ộ
0
C (ho c hặ ồ
quang đi n ) :ệ
N
2
0
+ O
2

  

  
2NO .
∆H=180KJ

Nit th hi n tính khơ ể ệ ử .
- Khí NO không b n :ề

âm đi n l n h n .Th hi nệ ớ ơ ể ệ
tính oxihóa khi tác d ng v iụ ớ
các nguyên t có đ âm đi nố ộ ệ
l n h n .ớ ơ
Ho t đ ng 5ạ ộ :
- Trong t nhiên nit có ự ơ ở
đâu và d ng t n t i c a nó làạ ồ ạ ủ
gì ?
- Ng i ta đi u ch nitườ ề ế ơ
b ng cách nào ?ằ
-Nit có nh ng ng d ng gì ?ơ ữ ứ ụ
→ Nit th hi n tính kh .ơ ể ệ ử
-Hs d a vào ki n th c th c t vàự ế ứ ự ế
sgk đ tr l i .ể ả ờ
- Hs d a vào sgk đ tr l i .ự ể ả ờ
2
2+
N
O + O
2

  
  

2
4+
N
O
2

- Các oxit khác nh Nư
2
O , N
2
O
3
,
N
2
O
5
không đi u ch tr c ti pề ế ự ế
t nit và oxi .ừ ơ
IV. TR NG THÁI THIÊNẠ
NHIÊN VÀ ĐI U CHỀ Ế :
1. Tr ng thái thiên nhiênạ :
- d ng t doỞ ạ ự : chi m kho ngế ả
80% th tích không khí , t n t iể ồ ạ
2 đ ng v :ồ ị
14
N (99,63%) ,
15
N(0,37%) .
- d ng h p ch tỞ ạ ợ ấ , nit cóơ

nhi u trong khoáng v t NaNOề ậ
3
(Diêm tiêu ) : cò có trong thành
ph n c a protein , axitầ ủ
nucleic , . . . và nhi u h p ch tề ợ ấ
h u c thiên nhiên .ữ ơ
2 – Đi u chề ế :
a. Trong công nghi pệ :
- Ch ng c t phân đo n khôngư ấ ạ
khí l ng , thu nit -196 ỏ ơ ở
0
C ,
v n chuy n trong các bình thép ,ậ ể
nén d i áp su t 150 at .ướ ấ
b. Trong phòng thí nghi mệ :
- Đun dung d ch bão hòa mu iị ố
amoni nitrit ( H n h p NaNOỗ ợ
2

NH
4
Cl ) :
NH
4
NO
2

→
0t
→? N

2
+ 2H
2
O .
V – NG D NGỨ Ụ :
- Là m t trong nh ng thànhộ ữ
ph n dinh d ng chính c a th cầ ưỡ ủ ự
v t .ậ
- Trong công nghi p dùng đệ ể
t ng h p NHổ ợ
3
, t đó s n xu t raừ ả ấ
phân đ m , axít nitríc . . . Nhi uạ ề
nghành công nghi p nh luy nệ ư ệ
kim , th c ph m , đi n t . . . ự ẩ ệ ử Sử
d ng nit làm môi tr ng .ụ ơ ườ
Bài 14 : AMONIAC VÀ MU I AMONIỐ
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th cế ứ :
Giúp HS hi u ể
- Tính ch t hóa h c c a amoniac ấ ọ ủ
- Vai trò quan tr ng c a amiac trong đ i s ng và trong k thu t ọ ủ ờ ố ỹ ậ
Cho HS bi t :ế
- Ph ng pháp đi u ch amoniac trong phòng thí nghi m và trong công nghi pươ ề ế ệ ệ
2. K năngỹ :
- D a vào c u t o phân t đ gi i thích tính v t lý , hóa h c c a amoniac.ự ấ ạ ử ể ả ậ ọ ủ
-V n d ng nguyên lý chuy n d ch cân b ng đ gi i thích các đi u ki n kĩ thu t trong s n xu tậ ụ ể ị ằ ể ả ề ệ ậ ả ấ
amoniac .

- Rèn luy n kh năng l p lu n logic và kh năng vi t các ph ng trìnhtrao đ i ion . . .ệ ả ậ ậ ả ế ươ ổ

3. Thái độ :
- Nâng cao tình c m yêu khoa h c .ả ọ
- Có ý th c g n nh ng hi u bi t v khoa h c v i đ i s ngứ ắ ữ ể ế ề ọ ớ ờ ố
4. Tr ng tâmọ :
- Tính ch t v t ký và hoá h c c a Amoniac .ấ ậ ọ ủ
- V n d ng nguyên lý chuy n d ch cân b ng đ gi i thích các đi u ki n c a ph n ng t ng h pậ ụ ể ị ằ ể ả ề ệ ủ ả ứ ổ ợ
amoniac t nit và hiđro .ừ ơ
III. PH NG PHÁPƯƠ :
Tr c quan - Đàm tho iự ạ
II. CHU N BẨ Ị :
• D ng c : Ong nghi m , giá ng nghi m , ch u thu tinh ụ ụ ệ ố ệ ậ ỷ
• Hóa ch t : NHấ
3 ,
H
2
O , CuO , NH
4
Cl , dd NaOH , Phenolphtalêin .
• Tranh hình 3.6 SGK , hình 3.7 SGK .
IV. THI T K CÁC HO T Đ NGẾ Ế Ạ Ộ :
1. Ki m tra :ể
- Nêu tính ch t hóa h c c a nit ? t i sao đk th ng nit tr v m t hoá h c ? VD ? ấ ọ ủ ơ ạ ở ườ ơ ơ ề ặ ọ
- Bài 5 / 57 SGK
2. Bài m i :ớ
Ho t đ ng c a th yạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a trò ạ ộ ủ N i dungộ
Ho t đ ng ạ ộ 1 : Vào bài
Ni có nhi u s oxi hoá trongơ ề ố
h p ch t NHợ ấ
3
nit có s oxihoáơ ố

là -3 . V y NHậ
3
là ch t gì ? c uấ ấ
t o , tính ch t ra sao , ta nghiênạ ấ
c u bài m i .ứ ớ
H ot đ ng 2ạ ộ :
- Cho bi t đ c đi m c u t oế ặ ể ấ ạ
c a phân t NHủ ử
3
- Mô t s hình thành phân tả ự ử
NH
3
?
- Vi t công th c electron vàế ứ
công th c c u t o c a phân tứ ấ ạ ủ ử
NH
3
?
- Gv b xungổ :
Phân t NHử
3
có c u t o hìnhấ ạ
tháp đáy là tam giác đ u ,ề
nguyên t N đ nh tháp còn 3ử ở ỉ
nguyên t H n m 3 đ nh c aử ằ ở ỉ ủ
tam giác đ u .ề
Ho t đ ng 3ạ ộ :
- N u có bình khí nit cho HSế ơ
quan sát : Tr ng thái , màu s cạ ắ
, mùi ?

- dN
2
/ kk ?
- Gv làm thí nghi mệ mô t tínhả
tan c a NHủ
3
,
Ho t đ ng 4ạ ộ :
Gi i thích tính baz c a NHả ơ ủ
3
:
- Dung d ch NHị
3
th hi n tínhể ệ
- Vi t công th c c u t o , côngế ứ ấ ạ
th c electron ứ
- Liên k t trong phân t NHế ử
3

liên k t CHT phân c c , nitế ự ơ
tích đi n âm , hiđro tích đi nệ ệ
d ng .ươ
- HS quan sát tr l i ả ờ
- Nh h n không khí .ẹ ơ
- HS , quan sat’ nh n xét sậ ự
đ i màu c a dung d ch ổ ủ ị
→ Rút ra k t lu n .ế ậ
- D a vào tính ch t hóa chungự ấ

I . C U T O PHÂN T :Ấ Ạ Ử

- CT e CTCT
H : N : H H – N – H
H H
N

H H
N
-Phân t NHử
3
có c u t o hình thápấ ạ
, đáy là m t tam giác đ u .ộ ề
- Phân t NHử
3
là phân t phân c cử ự
.
I . TÍNH CH T V T LÝẤ Ậ :
- Là ch t khí không màu , mùiấ
khai và x c , nh h n không khí .ố ẹ ơ
- Khí NH
3
tan r t nhi u trongấ ề
n c , t o thành dung d chướ ạ ị
amoniac có tính ki m y u .ề ế
III. TÍNH CH T HÓA H C Ấ Ọ
1 . Tính baz y uơ ế :
a. Tác d ng v i n cụ ớ ướ :
Trong dung d ch NHị
3
là m t bazộ ơ


ch t c a m t ki m y u nhấ ủ ộ ề ế ư
th nào ?ế
Ho t đ ng 5ạ ộ :
- Gv h ng d n thí nghi m ướ ẫ ệ
NH
3
+ HCl
đ c ặ

- Gv thông báo cho h c sinhọ
bi t kh ăng dd NHế ả
3
tác d ngụ
v i m t s mu i kim lo i .ớ ộ ố ố ạ
Ho t đ ng 5ạ ộ :
- Gv đ t v n đặ ấ ề : Ngoài nh ngữ
tính ch t k trên NHấ ể
3
còn có
tính ch t đ c bi t khác đó làấ ặ ệ
gì ?
- Gv làm thí nghi mệ :
* TN
1
:
Cho t t dừ ừ
2
NH
3
+ d

2
CuSO
4

Quan sát ?
Ti p t c nh t ng gi t NHế ụ ỏ ừ ọ
3
cho
đ n khi thu đ c dế ượ
2
xanh th mẫ
– Gv b xungổ :
Các ion Cu(NH
3
)
4
]
2+
,
[Ag(NH
3
)
2
]
+

là các ion ph c ,ứ
đ c t o thành nh liên k tượ ạ ờ ế
cho nh n gi a c p electron tậ ữ ặ ự
do c a nit trong phân t NHủ ơ ử

3
v i các obitan tr ng c a kimớ ố ủ
lo i .ạ
TN
2
:
Nh vài gi t dỏ ọ
2
AgNO
3
vào d
2
NaCl . Nh t t dỏ ừ ừ
2
NH
3
cho
đ n khi k t t a tan hoàn toànế ế ủ .
Ho t đ ng 5ạ ộ :
- D đoán tính ch t hóa h cự ấ ọ
c a NHủ
3
d a vào thay đ i sự ổ ố
oxihóa c a nit trong NHủ ơ
3
?
- Xác đ nh s oxihóa c a nit ?ị ố ủ ơ
- S oxihóa có th có c aố ể ủ
nit ?ơ
- B sungổ : So v i Hớ

2
S , tính
c a baz .ủ ơ
- D a vào thuy t axít – bazự ế ơ
c a bron stêt vi t ph ng trìnhủ ế ươ
đi n li c a NHệ ủ
3
trong n c .ướ
- Vi t ph ng trình ph n ng ế ươ ả ứ
quan sát nêu hi n t ng ệ ượ
-D a vào s h ng d n c aự ự ướ ẫ ủ
giáo viên lên b ng vi t m t sả ế ộ ố
ph n ng .ả ứ
-hs nghiên c u sgk tr l i .ứ ả ờ
- Đ u tiên có k t t a :ầ ế ủ
CuSO
4
+2NH
3
+2H
2
O →
(NH
4
)
2
SO
4
+ Cu(OH)
2


Sau đó k t t a tan ra do ế ủ
- T ng t HS nêu hi n t ngươ ự ệ ượ
vi t ph ng trình ph n ng .ế ươ ả ứ
- HS nghiên c u và tr l i ứ ả ờ
- Khi có s thay đ i s oxihóa ,ự ổ ố
s oxihóa c a nit trong NHố ủ ơ
3
ch có th tăng nên NHỉ ể
3
thể
hi n tính kh ?ệ ử
y u , 25ế ở
0
C , K
b
= 1,8. 10
-5

NH
3
+ H
2
O


  
  
NH
4

+
+ OH


b. Tác d ng v i axítụ ớ :
- T o thành mu i amoni .ạ ố
Vídu:
2NH
3
+ H
2
SO
4
→ (NH
4
)
2
SO
4

NH
3
+ H
+
→ NH
4
+
.
NH
3(k)

+ HCl
(k)
→ NH
4
Cl
(r )
.
→ Ph n ng dùng đ nh n bi tả ứ ể ậ ế
khí NH
3
.
c. Tác d ng v i dung d ch mu iụ ớ ị ố
c a nhi u kim lo i , t o k t t aủ ề ạ ạ ế ủ
hiđroxit c a chúngủ .
Ví dụ :
Al
3+
+3NH
3
+3H
2
→ Al(OH)
3
+ 3NH
4
+
+2
Fe
+2NH
3

+2H
2
O→Fe(OH)
2
+2NH
4
2 . Kh năng t o ph cả ạ ứ :
Dung d ch amoniac có kh năngị ả
hòa tan hiđroxit hay mu i ít tanố
c a m t s kim lo i , t o thànhủ ộ ố ạ ạ
các dung d ch ph c ch t .ị ứ ấ
Ví dụ :
* V i Cu(OH)ớ
2
Cu(OH)
2
+4 NH
3
→ [Cu(NH
3
)
4
](OH)
2
- Ph ng trình ion :ươ
Cu(OH)
2
+ 4NH
3
→ [Cu(NH

3
)
4
]
2+
+ 2OH
-

Màu xanh th m ẫ

* V i AgClớ .
AgCl + 2NH
3
→[Ag(NH
3
)
2
] Cl
AgCl + 2NH
3
→ [Ag(NH
3
)
2
]
+
+ Cl
-

=>S t o thành các ion ph c làự ạ ứ

do s k t h p các phân t NHự ế ợ ử
3
b ng cá electron ch a s d ngằ ư ử ụ
c a nguyên t nit v i ion kimủ ử ơ ớ
lo i ạ
3 . Tính khử :
a. Tác d ng v i oxiụ ớ :
- Amoniac cháy trong không khí
v i ng n l a màu l c nh t :ớ ọ ử ụ ạ
4NH
3
+3O
2
→ 2N
0
2
+ 6H
2
O .
- Khi có xúc tác là h p kim platinợ
và iriđi 850 – 900ở
0
C :

kh c a NHử ủ
3
y u h n .ế ơ
- Tính kh NHử
3
bi u hi n nhể ệ ư

th nào khi tác d ng v i Clế ụ ớ
2
?
- Dùng s đ đ gi i thích thíơ ồ ể ả
nghi m .ệ
→ Gv giúp HS rút ra k t lu n ế ậ
Ho t đ ng 6ạ ộ : Tìm hi uể
ph ng pháp đi u ch NHươ ề ế
3
:
- Trong phòng thí nghi m vàệ
trong công nghi p NHệ
3
đ cượ
đi u ch nh th nào ?ề ế ư ế
- Làm th nào đ cân b ngế ể ằ
chuy n d ch v phía NHể ị ề
3
?
-Có th áp d ng các y u t t° ,ể ụ ế ố
p , [ ] đ c không ?t i sao ?ượ ạ
- có th dùng ch t xúc tác gì ?ể ấ
- gv dùng s đ thi t b t ngơ ồ ế ị ổ
h p NHợ
3
đ gi i thích quá trìnhể ả
v n chuy n nguyên li u và s nậ ể ệ ả
ph m trong thi t b t ng h pẩ ế ị ổ ợ
NH
3

.
- HS nghiên c u SGK tr l i .ứ ả ờ
K t lu nế ậ :
- Amoniac tr ng thái khí hayở ạ
trong dung d ch đ u th hi nị ề ể ệ
tính baz y u .Tác d ng v iơ ế ụ ớ
axít t o thành mu i amoni vàạ ố
k t t a đ c hiđroxit c a nhi uế ủ ượ ủ ề
kim lo i .ạ
- Amoniac có tính khử : ph nả
ng đ c v i oxi , clo và khứ ượ ớ ử
m t s oxit kimlo i (Nit có sộ ố ạ ơ ố
oxi hóa t -3 đ n 0, +2 ).ừ ế
- Có kh năng t o ph c v iả ạ ứ ớ
nhi u kim lo i nh liên k t choề ạ ờ ế
nh n .ậ
- HS nghiên c u SGK và tìmứ
trong th c t đ tr l iự ế ể ả ờ
- Nghiên c u SGK ứ
- V n d ng nguyên lý chuy nậ ụ ể
d ch cân b ng đ tr l i :ị ằ ể ả ờ
* tăng p
* Th c hi n t° th p . Tuyự ệ ở ấ
nhiên t° thích h p kho n 440°Cợ ả
* Dùng ch t xáuc tác .ấ
4NH
3
+5O
2
→ 4NO + 6H

2
O .
b. Tác d ng v i cloụ ớ :
- Khí NH
3
t b c cháy trong khíự ố
Clo t o ng n l a có khói tr ng :ạ ọ ử ắ
2NH
3
+ 3Cl
2
→ N
2
0
+6HCl .
- Khói tr ng là nh ng h t NHắ ữ ạ
4
Cl
sinh ra do khí HCl v a t o thànhừ ạ
hóa h p v i NHợ ớ
3
.
c. Tác d ng v i m t s oxit kimụ ớ ộ ố
lo iạ :
- Khi đun nóng , NH
3
có th khể ử
oxit c a m t s kim lo i thànhủ ộ ố ạ
kim lo i ạ
Ví dụ :

2NH
3
+ 3CuO
o
t
→
3Cu +N
2
0

+3H
2
O
IV. NG D NGỨ Ụ :
SGK
V. ĐI U CHỀ Ế :
1. Trong phòng thí nghi mệ :
- Cho mu i amoni tác d ng v iố ụ ớ
ki m nóng :ề
2NH
4
Cl+Ca(OH)
2
→ 2NH
3
+


CaCl
2

+2H
2
O
- Đun nóng dung d ch amoniacị
đ c .ặ
2 . Trong công nghi pệ :
N
2(k)
+ 3H
2(k)

  
  
2NH
3

∆H = - 92 kJ
V i nhi t đ : 450 – 500ớ ệ ộ
0
C .
Ap su tấ : 300 – 1000 at
Ch t xúc tácấ : Fe ho t hóa . ạ
Bài 14 : AMONIAC VÀ MU I AMONIỐ
( tt )
I. M C TIÊUỤ :
1. Ki n th cế ứ :
Giúp HS hi u ể
- Tính ch t hóa h c c a mu i amoni .ấ ọ ủ ố
- Vai trò quan tr ng c a amiac và mu i amoni trong đ i s ng và trong k thu t ọ ủ ố ờ ố ỹ ậ
HS bi tế :

- Ph ng pháp đi u ch amoniac trong phòng thí nghi m và trong công nghi p .ươ ề ế ệ ệ

2. K năngỹ :
- D a vào c u t o phân t đ gi i thích tính v t lý , hóa h c mu i amoni.ự ấ ạ ử ể ả ậ ọ ố
- Rèn luy n kh năng l p lu n logic và kh năng vi t các ph ng trìnhtrao đ i ionệ ả ậ ậ ả ế ươ ổ
3. Thái độ :
- Nâng cao tình c m yêu khoa h c .ả ọ
- Có ý th c g n nh ng hi u bi t v khoa h c v i đ i s ng .ứ ắ ữ ể ế ề ọ ớ ờ ố
4. Tr ng tâmọ :
- Hi u đ c các tính ch t v t lý mu i amoni .ể ượ ấ ậ ố
- Hi u rõ vai trò quan tr ng mu i amoni trong đ i s ng và trong s n xu t .ể ọ ố ờ ố ả ấ
II. PH NG PHÁPƯƠ :
Tr c quan - Đàm tho i phát v nự ạ ấ
III. CHU N BẨ Ị :
- D ng c và hóa ch t ụ ụ ấ
- Tranh hình 3.8 SGK .
IV. THI T K CÁC HO T Đ NGẾ Ế Ạ Ộ :
1. Ki m tra :ể
* Nêu tính ch t hóa h c c aAmoniac ? VD minh ho ?ấ ọ ủ ạ
* Bài 5/ 64 SGK .
* Bài 2 SGK (3đ)
2. Bài m i :ớ
Ho t đ ng c a th yạ ộ ủ ầ Ho t đ ng c a trò ạ ộ ủ N i dungộ
Ho t đ ng 1ạ ộ : Vào bài
- Cho HS quan sát tinh th mu iể ố
amoni clorua.
→ V y mu i amoni có nh ngậ ố ữ
tính ch t gì ? ấ
H ot đ ng 2ạ ộ :
- Hòa các tinh th mu i amoniể ố

clorua vào n c , dùng qùi tímướ
đ th môi tr ng c a dể ử ườ ủ
2
NH
4
Cl
- Hãy nh n xét tr ng thái , màuậ ạ
s c , tính tan và đ pH ?ắ ộ
GV khái quát :
Ho t đ ng 2ạ ộ :
Tìm hi u Tính ch t hóa h cể ấ ọ
c a mu i amoni .ủ ố
GV : H ng d n HS làm thíướ ẫ
nghi m :ệ
Chia dd Nh
4
Cl trên vào 2 ngở ố
nghi m ệ
- Ong 1 : NH
4
Cl + NaOH
- Ong 2 : NH
4
Cl + AgNO
3
.
- GV nh n xét b sungậ ổ :
• Các p trên là ph n ng traoứ ả ứ
đ i ion .ổ
• ph n ng 1 ion NhỞ ả ứ

4
+
nh ng proton cho ion OHườ
-
nên Nh
4
+
là axit ( dd làm quỳ
- HS quan sát tr l iả ờ :
NH
4
Cl là tinh th không màu dể ễ
tan , pH < 7
- HS quan sát hi n t ng , vi tệ ượ ế
ph ng trình phân t và ion rútươ ử
g n ọ

I. TÍNH CH T V T LÝẤ Ậ :
- Là nh ng h p ch t tinh thữ ợ ấ ể
ion , Phân t g m cation NHử ồ
4
+
và anion g c axit .ố
- Mu i amoni đ u d tan trongố ề ễ
n c và khi tan đi n ly hoànướ ệ
toàn thành các ion .
Ví dụ :
NH
4
Cl → NH

4
+
+ Cl
-
Ion NH
4
+
không có màu .
II . TÍNH CH T HÓA H CẤ Ọ
1 . Ph n ng trao đ i ionả ứ ổ :
VD :
(NH
4
)
2
SO
4
+ 2 NaOH →2NH
3
↑ +
Na
2
SO
4
+ 2H
2
O . (1)
NH
4
+

+ OH
-
→? NH
3
↑ +H
2
O
→ Ph g này dùng đ? đả ứ ề
ch NHế
3
trong PTN
NH
4
Cl +AgNO
3
→ AgCl↓ +
NH
4
NO
3
(2)
Cl
-
+Ag
+
→ AgCl ↓.
→ Các ph g trên là ph gả ứ ả ứ
trao đ?i .

tím hoá đ ) ỏ

- GV h ng d n thí nghi mướ ẫ ệ :
Cho NH
4
Cl vào ng nghi m, đunố ệ
nóng .
Nh n xétậ : mu i NHố
4
Cl thăng hoa
.
- Yêu c u HS l y thêm m t s víầ ấ ộ ố
d : NHụ
4
HCO
3
th ng g i là b tườ ọ ộ
n .ở
→ GV phân tích và K t lu n ế ậ
-D a vào ph n ng gv phân tíchự ả ứ
đ hs th y đ c b n ch t c aể ấ ượ ả ấ ủ
ph n ng phân hu mu i amoni ả ứ ỷ ố
-V nguyên t c : tuỳ thu c vàoề ắ ộ
axit t o thành mà NHạ
3
có th bể ị
oxi hoá thành các s n ph m khácả ẩ
nhau .
HS nh n xét và gi i thíchậ ả :
- Mu i đáy ng nghi m h t ,ố ở ố ệ ế
xu t hi n mu i g n mi ngấ ệ ố ở ầ ệ
ng nghi m .ố ệ

- Gi i thích , vi t ph ng trìnhả ế ươ
- HS nghiên c u SGK , vi t cácứ ế
ph ng trình ươ
2 – Ph g nhi phânả ứ ệ :
Khi đn nóng các mu amoniố
d b nhi phân , t thành nh gễ ị ệ ạ ữ
s ph khác nhau .ả ẩ
a. Mu amoni t b axítố ạ ở
không có tính oxihóa :
Khi đn nóng b phân h thànhị ủ
amoniac và axit
Ví dụ :
NH
4
Cl
(r )


NH
3(k)
+ HCl
(k)
.
HCl + NH
3


NH
4
Cl

(NH
4
)
2
CO
3

NH

3
+NH
4
HCO
3

NH
4
HCO
3


NH
3
+CO
2
+ H
2
O
b. Mu t b axít có tínhố ạ ở
oxihóa :

- Nh axít nitr , axít nitric khiư ơ
b nhi phân cho ra Nị ệ
2
ho Nặ
2
O
và n ?c .ư
Ví d :ụ
NH
4
NO
2


N
2
+ 2H
2
O

.
NH
4
NO
3


N
2
O + 2H

2
O .
Bài15 : AXIT NITRIC VA MU NITRATỐ
I. M TIÊUỤ :
1. Ki thế ứ :
- Hi đ? tính ch v lý , hóa h c axít nitric và mu nitrat .ể ợ ấ ậ ọ ủ ố
- Bi ph ?ng pháp đ ch axít nitric trong phòng thí nghi và trong công nghiế ư ề ế ệ ệ
2. K năgỹ :
- Rèn k năg vi ph ?ng trình ph g oxihóa - kh và ph g trao đ?i ion .ỹ ế ư ả ứ ử ả ứ
- Rèn k năg quan sát , nh xét và suy lu logicỹ ậ ậ
3. Thái đ? :
- Th tr g khi s d g hóa ch .ậ ọ ử ụ ấ
- Có ý th gi gìn an toàn khi làm vi v hóa ch và b v môi tr ?ng .ứ ữ ệ ớ ấ ả ệ ư
4. Tr g tâmọ :
- Bi c t phân t , tính ch v lý và hóa h c axít nitric và mu nitrat .ế ấ ạ ử ấ ậ ọ ủ ố
- Bi ph ?ng pháp đ ch axít nitric trong phòng thí nghi và s xu axít nitric trong công nghi .ế ư ề ế ệ ả ấ ệ
- Rèn luy k năg vi ph ?ng trình ph g oxihóa – kh .ệ ỹ ế ư ả ứ ử
II. PH ?NG PHÁPƯ :
Tr quan – Nêu và gi quy v đ? - Đm tho .ự ả ế ấ ạ
III. CHU B :Ẩ Ị
• D g c : Ong nghi , giá đ? , g nh gi , đn cụ ụ ệ ố ỏ ọ ồ
• Hoá ch : Axít HNOấ
3
đ?c và loãng , d
2
H
2
SO
4
loãng , d

2
BaCl
2
,d
2
NaNO
3
, NaNO
3

Tinh th Cu(NOể
3
)
2
tinh th , Cu , S .ể
IV. THI K CÁC HO Đ?NG :Ế Ế Ạ
1. Ki tra :ể
* Cho bi tính ch hóa h c NHế ấ ọ ủ
3
? ph g minh h ? ả ứ ọ
* Tính ch c mu amoni ? cho ví d minh ho ?ấ ủ ố ụ ạ
2. Bài m :ớ
Ho đ?ng c thạ ủ ầ Ho đ?ng c trò ạ ủ N dungộ

Ho đ?ng 1 : Vào bài ạ
Nêu m s axit mà em bi ?ộ ố ế

Hôm nay s nghiên cẽ ứ



v HNOề
3
.
Ho đ?ng 2: ạ
C t nguyên t - Vi CTCT ,ấ ạ ử ế
xác đ?nh s oxihóa , hóa tr cố ị ủ
nit ? ơ

-Giáo viên nh xét ?ậ
Ho đ?ng 3:ạ
- Cho HS quan sát l axít HNOọ
3
nh xét tr g thái v lý c axít ?ậ ạ ậ ủ
- Gv m nút bình đ?ng HNOở
3
đ?
c - Đn m chút xíu HNOộ
3
.

GV nh xét b sung: ậ ổ

Axit HNO
3
c gi lâu ngày cóấ ữ
màu vàng do NO
2
phân hu tanỷ
vào axit


c c gi trong bình s màu ,ầ ấ ữ ẫ


b b g gi đn …ọ ằ ấ
Ho đ?ng 4: ạ
- Yêu c HS nêu tính chầ ấ
chung c axit ?ủ
- L VD minh h tính axítấ ọ
c HNOủ
3
?
- Gv nêu v đ? : T sao HNOấ ạ
3
có tính oxihóa ?


GV nh xét ậ

- GV h ?ng d thí nghi :ư ẫ ệ
* Cu +HNO
3(đ



* Cu +HNO
3(l)
a2
-Hs s li kê m s axit màẽ ệ ộ ố
các em bi : HCl , Hế
2

SO
4
,
HNO
3

HS :
Vi công th , tr l ế ứ ả ờ
-HS : quan sát , phát hi tínhệ
ch v lý c HNOấ ậ ủ
3
.
- Hs theo dõi các thao tác củ
giáo viên , nêu đ? mợ ộ
s tính ch c axit HNOố ấ ủ
3

-Hs liên h ki th cũtr l ệ ế ứ ả ờ
- Hs vi ph ?ng trình phế ư ả
g HNOứ
3
tác d g v : caO ,ụ ớ
NaOH , CaCO
3

- Vì HNO
3
, N có s oxihóaố
cao nh +5 , trong ph g cóấ ả ứ
s thay đ?i s oxihóa ,ự ố

s oxihóa c nit gi xu gố ủ ơ ả ố
giá tr th h .ị ấ ơ
HS quan sát hi t ?ng , màuệ ư
s c khí bay ra và vi ph ?ắ ủ ế ư
ng trình
I – C T PHÂN T :Ấ Ạ Ử
- CTPT : HNO
3
- CTCT :
O
H – O – N
O
- Nit có hóa tr IV và s oxihoá làơ ị ố
+5
II – TÍNH CH V LÝ :Ấ Ậ
- Là ch l g không màu ấ ỏ
- B khói m h trong không khí ố ạ ẩ
- D = 1,53g/cm
3
, t
0

s
= 86
0
C .
- Axít nitric không b , phân h 1ề ủ
ph ầ
4HNO
3



4 NO
2
+ O
2
+ 2H
2
O
dung d h axit có màu vàng hoị ặ
nâu .
- Axít nitric tan vô h trong n ?cạ ư
( Th t dùng HNOự ế
3
68% )
III . TÍNH CH HÓA H :Ấ Ọ
1 . Tính axít :
- Là m trong s các axít m hộ ố ạ
nh , trong dung d h :ấ ị
HNO
3


H
+
+ NO
3
-

- Dung d h axít HNOị

3
có đ?y đ?
tính ch c m dung d h axít . ấ ủ ộ ị
Tác d g v oxit baz , baz , muụ ớ ơ ơ ố
, kim lo … 2 .Tính oxi hóa : ạ
- Là m trong nh g axít có tínhộ ữ
oxi hóa m h nh . ạ ấ
- Tuỳvào n g đ? c axít và bồ ủ ả
ch c ch kh mà HNOấ ủ ấ ử
3

th b kh đ?n : NOể ị ử
2
, NO
,
N
2
O ,
N
2
, NH
4
NO
3
.
a. V kim lo :ớ ạ
- HNO
3
oxihóa h h các kimầ ế
lo (tr vàng và platin ) khôngạ ừ

gi phóng khí Hả
2
, do ion NO
3

kh năg oxihoá m h h Hả ạ ơ
+
.
* V nh g kim lo có tínhớ ữ ạ
kh y : Cu , Ag . . . ử ế
- HNO
3
đ?c b kh đ?n NOị ử
2
Cu + 4HNO
3(đ

Cu(NO

3
)
2

+2NO
2
+2H
2
O
- HNO
3

loãng b kh đ?n NO ị ử
3Cu + 8HNO
3(l)


3Cu(NO
3
)
2

- Gv b xung :ổ
- V i nh ng kim lo i :Mg ,ớ ữ ạ
Zn , Al . . .Khi tác d ng v iụ ớ
HNO
3
loãng thì s n ph m :ả ẩ
N
2
O , N
2
, NO, NH
4
NO
3
.
- GV b sung :ổ
Mu t thành có hóa tr caoố ạ ị
nh .ấ
- GV làm thí nghi :ệ
Fe , Al nhúng vào dd HNO

3
đ?c
, ngu . sau đ nhúng vào cácộ
dung d h axit khác : HCl , Hị
2
SO
4
loãng …
- GV thông báo :N ?c c ?ngư ư
th hòa tan đ? Au và Pt :ủ ợ
HNO
3
+ 3HCl

→? Cl
2
+ NOCl
+ 2H
2
O
NOCl

NO + Cl

Clo nguyên t có kh năgử ả


ph g r l .ả ứ ấ ớ
- Gv làm thí nghi :ệ
Tác d g v phi kim ụ ớ

* S + HNO
3
đn nóng nh sau đẹ
cho vài gi BaClọ
2
?
* T ?ng t vi ph ?ng trình Cư ự ế ư
v HNOớ
3
?

GV k lu : Nh v HNOế ậ ư ậ

3
không nh g tác d g v kimữ ụ ớ
lo mà còn tác d g v mạ ụ ớ ộ
s phi kim .ố
- GV mô t thí nghi : ả ệ
N nh dung d h HNOế ỏ ị
3
vào
H
2
S th xu hi k t nàuấ ấ ệ ế ủ
tr g đ?c, có khí không màu hóaắ
nâu , hãy vi ph ?ng trình ?ế ư
- T ?ng t hãy vi phu g trìnhư ự ế ơ
v FeO , Feớ
3
O

4
, Fe(OH)
2
HNO
3

HS vi và cân b g các ph ?ế ằ ư
ng trình ph g . ả ứ
- HS quan sát và nh xét .ậ

Fe ,Al th đ?ng trongụ


HNO
3
đ?c ngu .ộ
- HS nh xét vi ph ?ngậ ế ư
trình ph g ả ứ
- HS quan sát hi t ?ng :ệ ư
Th thoát khí màu nâu cóấ
NO
2
.Khi nh dung d h BaClỏ ị
2
th có k t màu tr g có ionấ ế ủ ắ
SO
4
2 -

- HS quan sát hình 3.9 và

nh xét ậ
- Hs vi ph ?ng trình ế ư

+ 2NO

+ 4H
2
O
* Khi tác d g v nh g kim loụ ớ ữ ạ
có tính kh m h h : Mg, Zn ,Al .ử ạ ơ
. .
- HNO
3
đ?c b kh đ?n NOị ử
2
- HNO
3
loãng b kh đ?n Nị ử
2
O
ho Nặ
2

- HNO
3
r loãng b kh đ?n NHấ ị ử
3
(NH
4
NO

3
)
8Al + 30HNO
3(l)


8Al(NO
3
)
3
+ 3N
2
O + 15H
2
O
5Mg + 12HNO
3(l)


5Mg(NO
3
)
2

+ N
2
+ 6H
2
O
4Zn + 10HNO

3(l)

Zn(NO

3
)
2

+ NH
4
NO
3
+ 3H
2
O
- Fe, Al b th đ?ng hóa trongị ụ
dung d h HNOị
3
đ?c ngu .ộ
- H h 1th tích HNOỗ ợ ể
3
và 3
th tích HCl đ? g là n ?c c ?ể ợ ọ ư ư
ng th , có th hòa tan vàng hayủ ể
platin :
Au + HNO
3
+3HCl

AuCl

3
+NO
+2H
2
O .
b. Tác d g v phi kim :ụ ớ
- Khi đn nóng HNO
3
đ?c có
th tác d g đ? v C, P ,S . . . ể ụ ợ ớ
Ví D : ụ
C + 4HNO
3(đ


CO
2
+ 4NO
2

+ 2H
2
O
S + 6HNO
3(đ

H

2
SO

4
+6NO
2

+2H
2
O
c. Tác d g v h ch : ụ ớ ợ ấ
- H
2
S , HI, SO
2
, FeO , mu số ắ
(II) . . . có th tác d g v HNO3 -ể ụ ớ
Nguyên t b oxihóa trong h chố ị ợ ấ
chuy lên m oxi hóa cao h :ể ứ ơ
3FeO +10HNO
3(l)

3 Fe(NO

3
)
3

+ NO + 5H
2
O
3H
2

S

+ 2HNO
3(l)

3S



+ 2NO

+ 4H
2
O .
- Nhi h ch h c nh gi ,ề ợ ấ ữ ơ ư ấ
v , d thông . . . b cháy khi tiả ầ ố ế
xúc v HNOớ
3
đ?c .

Ho đ?ng 5 :ạ
- Nêu ph ?ng pháp đư ề
ch HNOế
3
trong phòng thí
nghi ? ệ
- Trong công nghi HNOệ
3
đề
ch t ngu nguyên liế ừ ồ ệ

nào ? chia làm m giai đ ?ấ ạ
Vi ph ?ng trình ?ế ư
- GV tóm t các giai đ b gắ ạ ằ
s đ? ơ
NH
3
→? NO →? NO
2
→?
HNO
3
- HS tìm hi SGK đ? tr lể ả ờ
.
- D vào hình 3.10 HS nêuự
cách đ ch HNOề ế
3
bố
khói trong PTN .
- HS d vào SGK đ?ự
tr l .ả ờ
- Vi Ptp cho m giaiế ư ỗ
đ .ạ

V : HNOậ

3
có tính axít m h vàạ
có tính oxihóa .
IV . G D G :Ứ Ụ
SGK

V – Đ CH :Ề Ế
1 . Trong phòng thí nghi :ệ
NaNO
3(r )
+ H
2
SO
4(đ
o
t
→
HNO
3

+NaHSO
4
.
2. Trong công nghi : ệ
- Đ? s xu t amoniacợ ả ấ ừ
- nhi đ? 850 – 900Ở ệ
0
C , xúc tác
h kim Pt và Ir :ợ
4NH
3
+ 5O
2


4NO + 6H

2
O
∆H = - 907kJ
- Oxi hóa NO thành NO
2
:
2NO + O
2


2NO
2
.
- Chuy hóa NOể
2
thành HNO
3
:
4NO
2
+2H
2
O +O
2


4HNO
3
.
- Dung d h HNOị

3
thu đ? có n gợ ồ
đ? 60 - 62% . Ch g c v Hư ấ ớ
2
SO
4
đ?m đ?c thu đ? dợ
2
HNO
3
96 – 98
% .



Bài15 : AXIT NITRIC VÀ MU NITRATỐ
( tt )
I. M TIÊU :Ụ
Đ trình bày ti 23ở ế
* Tr g tâm :ọ
Tính ch c mu Nitrat .ấ ủ ố
II. PH ?NG PHÁP :Ư
Đm tho g m – nêu v đ? .ạ ợ ở ấ
III. CHU B :Ẩ Ị
- Các t li liên quan đ?n mu nitrat .ư ệ ố
- D g c : g nghi , đn c , giá đ? .ụ ụ ố ệ ồ
- NaNO
3
, Cu(NO
3

)
2

IV. THI K CÁC HO Đ?NG :Ế Ế Ạ
1. Ki tra :ể
* Nêu tính ch hoá h c axit Nitric ? l ví d minh ho ?ấ ọ ủ ấ ụ ạ
* Hoàn thành chu :ỗ
N
2


NO

NO
2


HNO
3


Cu(NO
3
)
2


Cu(OH)
2



Cu(NO
3
)
2

NH
4
NO
3
2. Bài m :ớ
Ho đ?ng c thạ ủ ầ Ho đ?ng c trò ạ ủ N dungộ
Ho đ?ng 1 : Vào bài ạ
Gi thích câu ca dao :ả
“Lúa chiêm l ló đ?u b H ngheấ ờ ễ
ti g s ph c mà lên”ế ấ ấ ờ


Mu nitrat có nhi g d g vố ề ứ ụ ớ
cu s g , v chúng có nh g tínhộ ố ậ ữ
ch gì ?ấ
- Hs gi thích câu ca dao .ả
- Mu gi quy v đ? gv đ?aố ả ế ấ
ra HS nghiên c bài m .ứ ớ

Ho đ?ng 2 :ạ
- Gv nêu v đ? : Mu nitrat là gì ?ấ ố
cho ví d ?ụ
- Cho bi v đ?c đ v tính tanế ề ể ề
c mu nitrat ?ủ ố

- GV làm thí nghi : hoà tanệ
các mu vào n ?c .ố ư
GV b sung : ổ
M s mu nitrat d b ch r ,ộ ố ố ễ ị ả ữ
nh NaNOư
3
, NH
4
NO
3


Ho đ?ng 3 :ạ
- Khi đn nóng mu nitrát b phânố ị
h nh th nào ?ủ ư ế
- Gv làm thí nghi :ệ
NaNO
3
r ắ
o
t
→
Cu(NO
3
)
2
r ắ
o
t
→

- Đ?t lên trên mi g g nghi queệ ố ệ
đm có than h g .ồ

GV t g k ổ ế

B sung :ổ
- nhi đ? cao mu nitrat làỞ ệ ố
ngu cung c oxi.Cho mu nitratồ ấ ố
vào than nóng đ? , than bùng
cháy , h h mu nitrat và hỗ ợ ố ợ
ch h c d b cháy.ấ ữ ơ ễ ắ
- Khi 2 g nghi đ ngu ố ệ ộ
* Ong 1 : + H
2
SO
4
loãng


* Ong 2 + H
2
O
, l ắ
Ho đ?ng 4:ạ
H ?ng d thí nghi :ư ẫ ệ
Cu + NaNO
3
thêmH
2
SO

4
vào dung
d h .ị

GV k lu ế ậ

Ho đ?ng 5 : ạ
- Mu nitrat có nh g g d g gì ?ố ữ ứ ụ
- Trong t nhiên Nit t t đu ?ự ơ ồ ạ ở
d g nào ? luân chuy trongạ ể
t nhiên nh th nào ?ự ư ế
- Mu c axit nitric g là muố ủ ọ ố
nitrat .
Ví d : NaNOụ
3
, Cu(NO
3
) …
- HS nghiên c SGK tr l ứ ả ờ

Vi ph ?ng trình đ ly c mế ư ệ ủ ộ


s mu : KNOố ố
3
. NH
4
NO
3
. .

- HS nghiên c SGK tr l ứ ả ờ
- Hs quan sát thí nghi và giệ ả
thích
HS quan sát nh xét , vi ph ?ngậ ế ư
trình
HS tìm hi th t , SGK đ? tr l :ể ự ế ả ờ
I. TÍNH CH C MU NITRAT :Ấ Ủ Ố
1. Tính ch v lý :ấ ậ
- D tan trong n ?c và ch đ lyễ ư ấ ệ
m h .trong dung d h , chúng phâạ ị n
ly hoàn toàn thành các ion .
Ví d :ụ
Ca(NO
3
)

Ca
2+
+ 2NO
3
-
KNO
3


K
+
+ NO
3
-

- Ion NO
3

không có màu , màu củ
m s mu nitrat là do màu cộ ố ố ủ
cation kim lo .ạ
2 - Tính ch hóa h ấ ọ
Các mu nitrát d b phân h khi đnố ễ ị ủ
nóng
a. Mu nitrát c các kim lo hoố ủ ạ ạ
đ?ng :
- B phân h thành ị ủ
mu nitrit + khí Oố
2
2KNO
3


2KNO
3
+O
2

b. Mu nitrát c các kim lo t Mgố ủ ạ ừ

Cu :

- B phân h thành ị ủ
oxit kim lo + NOạ
2

+ O
2
2Cu(NO
3
)
2

o
t
→
2CuO +
4NO
2
+ O
2

c. Mu c nh g kim lo kém hoố ủ ữ ạ ạ
đ?ng :
- B phân h thành ị ủ
kim lo + NOạ
2
+ O
2
2AgNO
3


2Ag + 2NO
2
+ O

2
.
3 Nh bi ion nitrat :ậ ế
- Khi có m ion Hặ
+
và NO
3
-
th hiể ệ
tính oxihóa gi g nh HNOố ư
3

- Vì v dùng Cu + Hậ
2
SO
4
đ? nh biậ ế
mu nitrat ố
Ví d :ụ
3Cu + 8NaNO
3
+ 4H
2
SO
4(l)

3Cu(NO
3
)
2

+ 2NO+ 4Na
2
SO
4
+ 4H
2
O.

3Cu+8H
+
+2NO
3
-


3Cu
2+
+ 2NO
+4H
2
O.
2NO + O
2


2NO
2

(nâu đ? )
II . G D G C MU NITRAT :Ứ Ụ Ủ Ố

- Dùng đ? làm phân bón
hóa h ọ
- Kalinitrat còn đ? s d gợ ử ụ
đ? ch thu n đn .ế ố ổ
C .CHU TRÌNH C NIT TRONGỦ Ơ
T NHIÊN : Ự
( SGK )
3. C g c :ủ ố
NO

NO
2


HNO
3


Ca(NO
3
)
2

o
t
→
?
N
2


NH
3


NO

NO
2


HNO
3


NH
4
NO
3

o
t
→
?

Bài 16 : LUY TỆ Ậ
TÍNH CH C NITẤ Ủ Ơ
VÀ H CH C NITỢ Ấ Ủ Ơ
I. M TIÊU :Ụ
1. Ki th :ế ứ
- C g c ki th tính ch v lý , hóa h , đ ch vàủ ố ế ứ ấ ậ ọ ề ế

g d g c nit , amoniac , mu amoni , axít nitricứ ụ ủ ơ ố
mu nitrat .ố
- V d g ki th đ? gi bài t .ậ ụ ế ứ ả ậ
2. K năg :ỹ
- Vi các ph ?ng trình ph g oxi hóa kh .ế ư ả ứ ử
- Gi m s bài t có liên quan ả ộ ố ậ
4. Tr g tâm :ọ
- Hi các tính ch c nit , amoniac, mu amoni , axítể ấ ủ ơ ố
nitric ,mu nitrat .ố
- V nh g ki th c nh đ? làm các bài tậ ữ ế ứ ầ ớ ậ
II. PH ?NG PHÁP :Ư
Đm tho – nêu và gi quy v đ? ạ ả ế ấ
III. CHU B :Ẩ Ị
H th g câu h và bài t .ệ ố ỏ ậ
IV. THI K CÁC HO Đ?NG :Ế Ế Ạ
1. Ki tra : ể
K h ki tra trong quá trình luy t .ế ợ ể ệ ậ
2. Bài m :ớ
A . Lý thuyế
D và b g sau hãy đ các ki th vào b g :ự ả ề ế ứ ả
Đ?n
chấ
Amoniac
(NH
3
)
Mu aố
moni
Axít nitric
(HNO

3
)
Muố
nitrat

(N
2
) (NH
4
+
) (NO
3
-
)
CT
CT
N

N
[H –N –
H]
+

l
H
H
H – N
– H
H


O
H – O –
N

O

O
[ O – N
]

O
Tính
ch vấ ậ

-Ch khí khôngấ
màu , không
mùi
-Ít tan trong
n ?c ư
-ch khí mùi khai ấ
-Tan nhi trong n ?cề ư
-D tan ễ
-Đ li m h ệ ạ
-ch l g không mãuấ ỏ
- Tan vô h ạ
- d tan ễ
- Đ li m h ệ ạ
Tính
ch hóaấ
h ọ

- B nhi đ?ề ở ệ
th ?ng ư
NO
N
2
NH
3
Ca
3
N
2
-Tính baz y ơ ế
NH
4
+
+ OH
-

NH
3
NH
4
Cl
Al(OH)
3
[Cu(NH
3
)
4
]

2+

Tính khử
-D b phânễ ị
hu b nhi ỷ ở ệ
-Thu phânỷ
trong môi tr ?ư
ng axit .
-Là axit m hạ
-Là ch oxi hoá m h ấ ạ
-B phân hu bị ỷ ở
nhiệ
-là ch oxi hoáấ
trong môi tr ?ngư
axit ho đn nóng .ặ
Đ chề ế
NH
4
NO
2



N
2
+2H
2
O
-ch g c phânư ấ
đ không khíạ

l g ỏ
2Nh
4
Cl + Ca(OH)
2




2NH
3
+ CaCl
2
+ 2H
2
O
N
2
+ 3H
2

  
  
2NH
3
NH
3
+ H
+




NH
4
+
NaNO
3
+ H
2
SO
4




NaHSO
4
+ HNO
3
-NH
3

NO

NO

2





HNO
3
HNO
3
+ Kim loạ
g d g Ư ụ -T môi tr ?ngạ ư
tr -nguyên liơ ệ
đ? đ ch NHề ế
3
-Đ ch phân bón ề ế
-nguyên li s xuệ ả ấ
HNO
3
-Làm phân bón -Axit
-Nguyên li s xuệ ả ấ
phân bón
-Phân bón , thuố
n , thu nhu .ổ ố ộ
Ho đ?ng c giáo viênạ ủ Ho đ?ng c h sinh ạ ủ ọ
B – BÀI T : Gi bài t SGK .Ậ ả ậ
Bài 1 : Vi các ph ?ng trình ph g th hi các dãyế ư ả ứ ự ệ
chuy hóa sau :ể

a. B

A

B


C

D

E

H
b. Cu

CuO

Cu(NO
3
)
2


HNO
3


NO
2


NO

NH
3


N

2


NO
Bài 2 :
Hai khí A và B có mùi x c , ph n ng v i nhau theo cácố ả ứ ớ
cách khác nhau sau đây , tùy theo đi u ki n ph n ng :ề ệ ả ứ
a. Trong tr ?ng h p d khí A thì x y ra ph n ng :ư ợ ư ả ả ứ
8A+3B

6C (ch t r n khô )+D( ch t khí )ấ ắ ấ
b. Trong tr ?ng h p d khí B thì x y ra ph n ng : 2A +ư ợ ư ả ả ứ
3B

D +6E (ch t khí ).ấ
Ch t r n C màu tr ng , khi đ t nóng b phân h y thu nấ ắ ắ ố ị ủ ậ
ngh ch , bi n thành ch t A và ch t E .d = 1,25g/l (đktc) .ị ế ấ ấ
Hãy xác đ?nh các ch t A,B , C, D , E . ấ
Bài 3 :
a. M t trong các s n ph m c a ph n ng gi a kimộ ả ẩ ủ ả ứ ữ
lo i Mg v i axit HNOạ ơ
3
có n ng đ trung bình là điồ ộ
nit oxit . T ng các h s trong ph ?ng trình ph nơ ổ ệ ố ư ả
ng :ứ
A/ 10 B/ 18 C/ 24 D/30 .
Hãy ch n đáp án đúng .ọ
b. M t trong nh ng s n ph m c a ph n ng Cu +ộ ữ ả ẩ ủ ả ứ

HNO
3
loãng là nit monooxit . T ng các h s trongơ ổ ệ ố
ph ?ng trình ph n ng : ư ả ứ
Bài 1 :
HD :
A:N
2
; B:NH
3
; C: NO ; D:NO
2
; E: HNO
3
; G: NaNO
3
;
H:NaNO
2
.
Bài 2 :
HD:
M
D
= 1,25 × 22,4 =28 .
C là ch t r n màu tr ng , phân h y thu n ngh ch : ấ ắ ắ ủ ậ ị
NH
4
Cl
  

  
NH
3
+ HCl
(C) (A) (E)
V y B là khí Clậ
2

Bài 3 :
Đáp án :

A/ 10 B/ 18 C/ 24 D/ 30 .
Hãy ch n đáp án đúng .ọ
Bài 4 :
B ng ph ?ng pháp hóa h c hãy nh n bi t các dung d chằ ư ọ ậ ế ị
sau : NH
3
, (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
Cl , Na
2
SO
4
.

Vi t các ph ?ng trìng ph n ng .ế ư ả ứ
Bài 5 :
Trong qúa trình t ng h p amoniac áp su t trong bìnhổ ợ ấ
ph n ng gi m đi 10% so v i áp su t lúc đ u . Bi t nhi tả ứ ả ớ ấ ầ ế ệ
đ c a bình ph n ng đ? c gi không đ i tr ?c và sauộ ủ ả ứ ợ ữ ổ ư
ph n ng . Hãy xác đ?nh thành ph n (%th tích ) c aả ứ ầ ể ủ
h n h p khí thu đ? c sau ph n ng , n u trong h n h pỗ ợ ợ ả ứ ế ỗ ợ
đ u l ?ng nit và hiđro đ? c l y đúng theo t l h pầ ư ơ ợ ấ ỉ ệ ợ
th c .ứ
Bài 14.5 :
D n 2,24 lit khí NHẫ
3
( đkc) đi qua ng đ?ng 32g CuO nungố
nóng thu đ? c ch t r n A và khí B .ợ ấ ắ
Vi t ph ?ng trình ph n ng x y ra và th tích khí Bế ư ả ứ ả ể
( đktc ) ?
Ngâm ch t r n A trong dd HCl 2M d . Tính V dd axit đãấ ắ ư
tham gia ph n ng ?ả ứ
Bài 14.12 :
Cho 50ml dd NH
3
có ch a 4,48lit khí NHứ
3
( đktc 0 tác d ngụ
v i 450 ml dd Hớ
2
SO
4
1M .
Vi t ph ?ng trình ph n ng ?ế ư ả ứ

Tính n ng đ mol c a các ion trong dd thu đ? c ? coi cácồ ộ ủ ợ
ch t đi n li hoàn toàn .ấ ệ
Bài 4 :
Dùng quỳtím : ẩ
NH
3
, (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
Cl , Na
2
SO
4
.
xanh đ’ đ? tím
ba(OH)
2
tr g còn l ắ ạ

Bài 5 :
HD :
N
2
+ 3H
2


  
  
2NH
3

P : x 3x 2x ư
Còn l : (1 – x) ( 3 – 3x ) 2xạ
nhi đ? không đ?i :Ở ệ
p
2
/p
1
= n
2
/n
1
→? 0,9 = (2x + 4 – 4x)/4 →? x = 0,2 .
%V
N2
=22,2% , % V
H2
= 66,7% , %V
NH3
= 11,1%
Bài 14.5 :
2NH
3
+ 3CuO


3Cu + N
2
+ 3H
2
O
0,1mol 0,15 0.05
V
B
= 0,05 × 22,4
=> n
CuO
d = 32/80 – 0,15 ư
CuO + 2HCl

CuCl
2
+ H
2
O
=>V =
Bài 14.12 :
Bài 17 : PHOTPHO
I. M TIÊU :Ụ
1. Ki th :ế ứ
- Bi c t phân t và các d g thù hình c photpho .ế ấ ạ ử ạ ủ
- Bi tính v lý hóa h c photpho .ế ậ ọ ủ
- Bi ph ?ng pháp đ ch và g d g c photphoế ư ề ế ứ ụ ủ
2. K năg :ỹ
HS bi v d g nh g hi bi v tính ch v lý , hóa h c photpho đ? gi quy các bài t .ế ậ ụ ữ ể ế ề ấ ậ ọ ủ ả ế ậ
3. Tr g tâm :ọ

- Bi c t phân t các d g thù hình và tính ch hóa h c photpho .ế ấ ạ ử ạ ấ ọ ủ
- Bi m s d g t t c photpho trong t nhiên , ph ?ng pháp đ ch và g d g c photpho trong đ?i s g và s xu .ế ộ ố ạ ồ ạ ủ ự ư ề ế ứ ụ ủ ố ả ấ
II. PH ?NG PHÁP :Ư
Tr quan – đm tho g m .ự ạ ợ ở
III. CHU B :Ẩ Ị
* Hóa ch : Photpho đ? , photpho tr g ấ ắ
* D g c : Ong nghi , giá s , k g , đn c .ụ ụ ệ ắ ẹ ỗ ồ
IV. THI K CÁC HO Đ?NG :Ế Ế Ạ
1. Ki tra : Không có ể
2. Bài m :ớ
Ho đ?ng c thạ ủ ầ Ho đ?ng c tròạ ủ N dungộ
Ho đ?ng 1: Vào bài ạ
D g thù hình là gì ? ngoài các chạ ấ
có d g thù hình mà các em đ h , cóạ ọ
m ch cũg có 2 d g thù hìng đ là Pộ ấ ạ
đ? và P tr g .ắ
Ho đ?ng 2 :ạ
Ph pho có trong h ch nào ? v Pố ợ ấ ậ
có nh g tính ch gì ?ữ ấ
Ho t đ ng 3 :ạ ộ
- Photpho có m y d ng thù hình ?ấ ạ
- Hs l các ví d trong cu s g : diêmấ ụ ộ ố
, thu n … ố ổ
I. Tính ch v lý :ấ ậ
* P tr gắ :
- D g tinh th do phân t Pạ ể ử
4

- Gv cho h c sinh quan sát 2 m u P đọ ẫ ỏ
và P tr ng .ắ

- S khác nhau v tính ch t v t lý c aự ề ấ ậ ủ
các d ng thù hình là gì ?ạ
- Gv làm thí nghi :ệ
Cho vào g nghi 1 ít P đ? , đ?y mi gố ệ ệ
g nghi b g bông x .ố ệ ằ ố
Đn g nghi trên đn c cho đ?n khi Pố ệ ồ
đ? ch còn d g v .ỉ ạ ế
Đ? ngu g nghi , h P ộ ố ệ ơ

P tr g .ắ

V : Hai d g thù hình này cóậ ạ


th chuy hoá cho nhau .ể ể
Ho đ?ng 4:ạ
- D vào s oxihóa có th có c Pự ố ể ủ
d đán kh năg ph g ? VD ?ự ả ả ứ
- T sao tạ ở
0
th ?ng P ho đ?ng hư ạ
2


m h h Nạ ơ
2
?

GV nh xét ý ki c HS và nhậ ế ủ ấ



m h các đ?c đ khác v Nit .ạ ể ớ ơ
- Gv đ?t câu h : ỏ
* Khi nào th hi tính oxi hoá ?ể ệ
* P th hi tính kh khi nào ?ể ệ ử
-Vi các ph ?ng trình ph g x ra ?ế ư ả ứ ả
-Vi các ph ?ng trình ph g x ra ?ế ư ả ứ ả
-Gv b xung : P cũg tác d g v mổ ụ ớ ộ
s phi kim khi đn nóng .ố
- B xung : ngoài tính ch tác d g vổ ấ ụ ớ
m s kim lo và phi kim , P còn tácộ ố ạ
d g v m s h ch . ụ ớ ộ ố ợ ấ
-Lên vi ph ?ng trình ph g ?ế ư ả ứ
Ho đ?ng 5:ạ
Nêu g d g c P?ứ ụ ủ
- Có 2 d g thù hình : ạ
- HS nghiên c SGk tr l .ứ ả ờ
- HS quan sát thí nghi , nh xét vàệ ậ
rút ra k lu .ế ậ
- P có các s oxi hoá : -3 , 0 , +3 , +5 .ố

Có th th hi tính kh và tính oxiể ể ệ ử


hoá .
- Hs nghiên c sgk đ? tr l .ứ ả ờ
- Hs lên b g vi ph ?ng trình phả ế ư ả
g .ứ
- Hs lên b g vi ph ?ng trình phả ế ư ả
g .ứ

- Hs lên b g vi các ph ?ng trình phả ế ư ả
g P tác d g v Clứ ụ ớ
2
khi d và thi Clư ế
2
.
- Không màu ho vàng nhặ ạ
gi g nh sáp . ố ư
- D nóng ch bay h , tễ ả ơ
0
=
44,1
0
C .
- R đ?c, gây b g n g khi rấ ỏ ặ ơ
vào da.
- Không tan trong n ?c nh gư ư
tan trong dung môi h c :ữ ơ
C
6
H
6
, ete . . .
- Oxyhoá ch ậ → phát sáng
- Kém b t cháy trong khôngề ự
khí đ ki th ?ng .ở ề ệ ư
* P đ? :
- D g Polime ạ
- Ch b màu đ? ấ ộ
- Khó nóng ch , khó bay h ,ả ơ

t
0
n/c
=250
0
C .
- Không đ?c
- Không tan trong b kỳdungấ
môi nào
- Không đ?c .
- Không Oxyhoá ch ậ → không
phát sáng
- B trong không khí đ kiề ở ề ệ
th ?ng , b h P tr g . ư ề ơ ắ
- Khi đn nóng không có không
khí P đ? → P tr g .ắ
II. Tính ch hoá hấ ọ :
- Đ? âm đ P < Nệ
- Nh g P ho đ?ng hóa h hư ạ ọ ơ
N
2
vì liên k N ≡ N b v gế ề ữ
* P tr g ho đ?ng h P đ? . ắ ạ ơ
1. Tính oxi hóa :
Tác d g v m s kim lo m h (ụ ớ ộ ố ạ ạ
K, Na , Ca , Mg . . .)

2P

+ 3Ca

o
t
→
Ca
3
P
2

Canxiphotphua
2 – Tính kh : ử
- Tác d g v các phi kim hoụ ớ ạ
đ?ng nh oxi ,hal , l huỳh vàư ư
các ch oxihóa m h khác ấ ạ
a. Tác d g v oxi :ụ ớ
- Thi oxiế :
4P + 3O
2
→ 2P
2
O
3
Đphotpho trioxit
- D oxiư :
4P
0
+5O
2
→ →? 2P
2
O

5

Đphotpho pentaoxit

Ho đ?ng 6 :ạ
- Trong thiên nhiên P t t d gồ ạ ở ạ
nào ?
- T sao Nạ
2
t t trang thái t do cònồ ạ ở ự
thì không ?
- Trong công nghi P s xu b g cáchệ ả ấ ằ
nào ?
-Hs lên b g vi ph ?ng trình ph g .ả ế ư ả ứ
- Hs lên b g vi các ph ?ng trình đả ế ư ề
ch P trong công nghi .ế ệ
b. Tác d g v cloụ ớ :
Khi cho clo đ qua photpho
-nóng ch ả
- Thi cloế :
2P
0
+ 3Cl
2
→ 2PCl
3
Photpho
triclorua
- D cloư :
2P

0
+ 5Cl
2
→ 2PCl
5
Photpho
pentaclorua
- P cũg tác d g v S khi đnụ ớ
nóng t thành đphotphoạ
trisunfua P
2
S
3
và đphotpho
pentasunfua P
2
S
5
.
c. Tác d g v các h chụ ớ ợ ấ :
( HNO
3
, KClO
3
, KNO
3
,
K
2
Cr

2
O
7
. . . )
Ví d : ụ
6P + 5KClO
3


3P
2
O
5
+ 5KCl
III . G D G :Ứ Ụ
- Dùng s xu thu đ?u queả ấ ố
diêm.
- Đ ch Hề ế
3
PO
4
P

P
2
O
5


H

3
PO
4
IV. TR G THÁI T NHIÊNẠ Ự
VÀ Đ?U CH :Ế
1 Trong t nhiên:ự
- Không có P d g t do:ạ ự
- Th ?ng d g mu c axítư ở ạ ố ủ
photphpric : có trong qu gặ
apatit Ca
5
F(PO
4
)
3
và photphoric
Ca
3
(PO
4
)
2
.
- Có trong protien th v ,ự ậ
trong x ?ng , răg , b th ,ư ắ ị
t bào não , . . . c ng ?i và đ?ế ủ ư
ng v .ậ
2 . Đ ch :ề ế
- B g cách nung h hằ ỗ ợ
Ca

3
(PO
4
)
2
, SiO
2
và than
1200ở
0
C .
Ca
3
(PO
4
)
2
+ 3SiO
2
+ 5C


3CaSiO
3
+ 2P + 5CO
- H P thoát ra ng g t khi làmơ ư ụ
l h , thu đ P d g r .ạ ợ ở ạ ắ
3. C g c :ủ ố
- Dùng bài t 1, 2 / sgk đ? thi k phi h t ậ ế ế ế ọ ậ


d g thù hình ạ
- Dùng bài t 3 đ? c g c v tính ch hoá h c Phôt pho .ậ ủ ố ề ấ ọ ủ
Bài 18 : AXÍT PHOTPHORIC
VÀ MU I PHOTPHATỐ .

I. M TIÊU :Ụ
1. Ki th :ế ứ
- Bi t c u t o phân t c a axít photphoric .ế ấ ạ ử ủ
- Bi t tính ch t v t lý , hóa h c c a axít photphoric .ế ấ ậ ọ ủ
- Bi t tính ch t và nh n bi t mu i photphat . ế ấ ậ ế ố
- Bi t ng d ng và đi u ch axít photphoric .ế ứ ụ ề ế
2. K năg :ỹ
V n d ng ki n th c v axít photphoric và mu i photphat đ gi i các bài t pậ ụ ế ứ ề ố ể ả ậ
3. Tr g tâm :ọ
- Bi t c u t o phân t , tính ch t v t lý và hóa h c c a axít photphoric , tính ch t c a các mu iế ấ ạ ử ấ ậ ọ ủ ấ ủ ố
photphat .
- Bi t nh ng ng d ng và ph ?ng pháp đi u ch axít photphoricế ữ ứ ụ ư ề ế
II. PH ?NG PHÁP :Ư
Tr quan – đm tho – nêu v đ? .ự ạ ấ
III. CHU B :Ẩ Ị
* Hóa ch t : Hấ
2
SO
4đ cặ
, Dung d ch AgNOị
3
, d
2
Na
3

PO
4
, d
2
KNO
3
.
* D ng c : ng nghi m .ụ ụ ố ệ
IV. THI K CÁC HO Đ?NG :Ế Ế Ạ
1. Ki tra :ể
- So sánh c t và tính ch lí hóa h c P tr g và P đ? ?ấ ạ ấ ọ ủ ắ
- Nêu tính ch t hóa h c c a P ? cho ví d minh ho ? ấ ọ ủ ụ ạ
2. Bài m :ớ
Ho đ?ng c thạ ủ ầ Ho đ?ng c trò ạ ủ N dungộ
Ho t đ ng 1 : vào bài ạ ộ
H
3
PO
4
có tính ch t gì gi ng vàấ ố
khác HNO
3
? đ bi t đi u đó taể ế ề
nghiên c u bài m i .ứ ớ
Ho t đ ng 2:ạ ộ
- Vi t CTCT c a Hế ủ
3
PO
4
?

- B n ch t lk gi a các nguyênả ấ ữ
t trong phânử
t là gì ? Xác đ?nh s oxi hóaử ố
c a P ?ủ
Ho t đ ng 3 :ạ ộ
Cho HS quan sát l axítọ
H
3
PO
4
, nh n xét và cho bi tậ ế
tính ch t c a axit ? ấ ủ
GV b sung : Tan trong n ?cổ ư
do s t o thành lk hiđro v iự ạ ớ
n ?c .ư
Ho t đ ng 4 :ạ ộ
- D a vào s oxihóa c a P cóự ố ủ
th d đoán tính ch t hóa h cể ự ấ ọ
c a axit Hủ
3
PO
4
?
- GV: nh n xét , gi i thích ;ậ ả
H
3
PO
4
không có tính oxihóa vì
tr ng thái oxihóa +5 khá b n ạ ề

- Vi t ph ?ng trình đi n lyế ư ệ
c a Hủ
3
PO
4
?
HS nghiên cứ u l n l ?t tr l i ?ầ ư ả ờ
HS quan sát tr l i :ả ờ
- Axít H
3
P
+5
O
4
có th th hi nể ể ệ
tính oxihóa :
HS vi t các ph ?ng trình m tế ư ấ
n ?c :ư
HS vi t ph ?ng trình đi n lyế ư ệ
theo 3 n c :ấ
I .AXIT PHOTPHORIC :
1 . C u t o phân t :ấ ạ ử
H – O
H – O – P = O
H – O
- Photpho có hóa tr V và sị ố
oxihóa +5 .
2 . Tính ch t v t lý :ấ ậ
- Là ch t r n , trong su tấ ắ ố
không màu , háo n ?c tanư

nhi u trong n ?c .ề ư
- Không bay h i , không đ c , tơ ộ
0


= 42,3
0
C .
- Dung d ch đ c sánh , có n ngị ặ ồ
đ 80% .ộ
3 .Tính ch t hóa h c :ấ ọ
a. Tính oxihóa – kh : Axítử
H
3
PO
4
không có tính oxihóa
nh axít nitric vì photpho ư ở
m c oxihóa +5 b n h n .ứ ề ơ
b. Tác d ng b i nhi t : Hụ ở ệ
3
PO
4
d b m t n ?c :ễ ị ấ ư

200 – 250
0
C

400 – 500

0
C
H
3
PO
4
⇌ H
4
P
2
O
7
⇌ HPO
3
photphoric
+H
2
O
iphotphoric
+H
2
O
metaphotphoric
c. Tính axít :

- Trong dung d ch Hị
3
PO
4
t nồ

t i các ion gì ?ạ
- Cho 2 nhóm HS vi t ph ?ngế ư
trình gi a axít và oxit baz ,ữ ơ
baz ? ơ
- Xét t nỉ
baz ơ
/n
axit
= x

nh thư ế
nào t o ra mu i axít , trungạ ố
hòa ho c h n h p các mu i ?ặ ỗ ợ ố

GV nh n xét ậ

- H
3
PO
4
đ? c đi u ch nhợ ề ế ư
th nào ?ế
- Nêu ng d ng c a Hứ ụ ủ
3
PO
4
?
Ngoài ra còn có th th y phânể ủ
d n xu t Halogen :ẫ ấ
PX

5
+ 4H
2
O →? H
3
PO
4
+ 5HX
- G m các ion : Hồ
+
, H
2
PO
4
-
,
HPO
4
2-
,PO
4
3-

* x < 1: NaH
2
PO
4
d axít.ư
* x = 1: NaH
2

PO
4

* 1 < x < 2 : NaH
2
PO
4

Na
2
HPO
4
* x = 2 : Na
2
HPO
4
* 2 < x < 3 : Na
2
HPO
4

Na
3
PO
4
* x = 3 : Na
3
PO
4


* x > 3 : Na
3
PO
4
d bazư ơ
- Axít H
3
PO
4
là axít ba l nầ
axít ,có đ m nh trung bình :ộ ạ
H
3
PO
4

  
  
H
+
+ H
2
PO
4
-
K
1
=7,6×10
-3


H
2
PO
4
-

  
  
H
+
+ HPO
4
2-
K
1
= 6,2×10
-3

HPO
4
2-

  
  
H
+
+ PO
4
3-


K
1
= 4,4×10
-3

- Dung d ch Hị
3
PO
4
có nh ngữ
tính ch t chung c a axít :ấ ủ
VD :
Tác d ng v i oxit baz ho cụ ớ ơ ặ
baz ơ
H
3
PO
4
+ NaOH

NaH
2
PO
4

+ H
2
O
H
3

PO
4
+2NaOH

Na
2
HPO
4

+ 2H
2
O
H
3
PO
4
+ 3NaOH

Na
3
PO
4

+ 3H
2
O
4 . Đi u ch và ng d ng :ề ế ứ ụ
a. Trong phòng thí nghi m :ệ
Dùng HNO
3

30% oxihóa P :
3P+5HNO
3
+2H
2
O→?3H
3
PO
4
+5NO
b. Trong công nghi p :ệ
- Ph ?ng pháp chi t : Choư ế
H
2
SO
4
đ c tác d ng v i qu ngặ ụ ớ ặ
photphorit ho c qu ng apatit :ặ ặ
Ca
3
(PO
4
)
2
+3H
2
SO
4
→?3CaSO
4




+2H
3
PO
4
- Ph ?ng pháp nhi t : Đi uư ệ ề
ch Hế
3
PO
4
tinh khi t h n :ế ơ
4P + 5O
2
→? 2P
2
O
5
.
P
2
O
5
+3H
2
O →? 2H
3
PO
4

.
ng d ng : Dùng đ s n xu tỨ ụ ể ả ấ
phân bón vô c , nhu m v i ,ơ ộ ả
s n xu t men s , dùng trongả ấ ứ
công nghi p d ?c ph m .ệ ư ẩ
Bài 18 : AXÍT PHOTPHORIC
VÀ MU I PHOTPHATỐ
(tt)
I. M TIÊU :Ụ
Đ trình bày ti 26ở ế
*Tr g tâm :ọ
Tính ch và g d g c mu ph phat .ấ ứ ụ ủ ố ố
II. PH ?NG PHÁP :Ư
Đm tho – tr quan ạ ự
III. CHU B :Ẩ Ị
- D g c : g nghi , giá đ? ụ ụ ố ệ
- Hoá ch : Naấ
3
PO
4
, MgHPO
4
, AgNO
3
, H
2
O

IV. THI K CÁC HO Đ?NG :Ế Ế Ạ
1. Ki tra :ể

- Nêu tính ch t hóa h c c a Hấ ọ ủ
3
PO
4
?
- Tr l i bài t p s 6 SGK ?ả ờ ậ ố
2. Bài m :ớ
Ho đ?ng c thạ ủ ầ Ho đ?ng c trò ạ ủ N dungộ
Ho đ?ng 1 : Vào bàiạ
- D vào đ?nh nghĩ v muự ề ố
nitrat cho bi mu ph phátế ố ố
là gì ?
- Vi ph g c Hế ả ứ ủ
3
PO
4
vớ
NaOH theo nh g t l khácữ ỉ ệ
nhau ?
Các mu t thành g là muố ạ ọ ố
ph phat .ố
Ho đ?ng 2 :ạ
- Có bao nhiêu lo mu phạ ố ố
phat ? cho ví dụ
- Gv làm thí nghi :ệ
* Hoà tan NaH
2
PO
4
* Hoà tan Ca

3
(PO4)
2
- Vi các ph ?ng trình đ liế ư ệ
c Naủ
3
PO
4
? cho bi PH cế ủ
môi tr ?ng ?ư
Ho đ?ng 3 :ạ
- Gv làm thí nghi :ệ
AgNO
3
+ Na
3
PO
4



Sau đ nh vài gi HNOỏ ọ
3
.

Gv k lu .ế ậ

Ho đ?ng 4 :ạ
Cho h sinh làm m s bàiọ ộ ố
t :ậ

Bài 1:
Ch nhóm mu tan trong cácọ ố
nhóm mu sau đyố
a.Na
3
PO
4
, BaHPO
4
, Ca
3
(PO
4
)
2
b.K
3
PO
4
, Ca(H
2
PO
4
)
2
, (NH
4
)
2
HPO

4
c.NaH
2
PO
4
, Mg
3
(PO
4
)
2
, K
2
HPO
4
- Mu phôt phát là mu cố ố ủ
axit phôtphoric
Ví d : ụ
Na
3
PO
4
, K
2
HPO
4
,
Ca(H
2
PO

4
)
2

- Có 3 lo :ạ
• Mu đhiđôphotphatố
• Mu n hiđôphotphatố
• Mu photphat.ố
-Hs quan sát và nh xét ậ
Na
3
PO
4


3Na + PO
4
3-


PH > 7
Hs quan sát và nh xét ậ

Có k t vàng xu hi ế ủ ấ ệ

Bài 1 :
Đ : bố
II – MU I PHOTPHAT :Ố
Là mu i c a axít photphoric : mu iố ủ ố
trung hòa và hai mu i axit .ố

1 – Tính ch t :ấ
a. Tính tan :
- Các mu i đihiđrophotphat đ u tanố ề
trong n ?c .ư
- Các mu i hiđrophotphat vàố
photphat trung hòa ch có mu iỉ ố
natri ,kali , amoni là d tan còn c aễ ủ
các kim lo i khác không tan ho c ítạ ặ
tan trong n ?c .ư
b. Ph n ng th y phân :ả ứ ủ
Các mu i photphat tan b th y phânố ị ủ
trong dung d ch :ị
Ví D : ụ
Na
3
PO
4
+ H
2
O

Na
2
HPO
4
+ NaOH
PO
4
3-
+ H

2
O
  
  
HPO
4
2-
+ OH
-
.

Dung d ch có môi tr ?ng ki m .ị ư ề

2 – Nh n bi t ion photphat :ậ ế
- Thu c th là dung d ch AgNOố ử ị
3
.
VD :
3AgNO
3
+Na
3
PO
4
→?
Ag
3
PO
4
+3NNO

3
3Ag
+
+ PO
4
3-
→? Ag
3
PO
4

(màu vàng )
K t t a tan đ? c trong HNOế ủ ợ
3
loãng

d.(NH
4
)
3
PO
4
, Ba(H
2
PO
4
)
2
, MgHPO
4

.
Bài 2 :
Vi ph ?ng trình ion rút gế ư ọ
c các ph g sauủ ả ứ
( n có )ế
a. NaOH + (NH
4
)
2
HPO
4
b. BaCl
2
+ NaH
2
PO
4
c. MgCl
2
+ Na
3
PO
4
d. Ca(OH)
2
+ K
2
HPO
4


Bài 2 :
a.OH
-
+ NH
4
+


NH
3
+ H
2
O
b.Ba
2+
+ H
2
PO
4
-


BaH
2
PO
4
c.Mg
2+
+ PO
4

3-


Mg
3
(PO
4
)
2
d.Ca
2+
+ HPO
4
2-


CaHPO
4
3.C g c : ủ ố
B g ph ?ng pháp hoá h nh bi các ch b sau :ằ ư ọ ậ ế ấ ộ
Na
3
PO
4
, NaNO
3
, MgHPO
4
, CaCO
3


Bài 19 : PHÂN BÓN HOÁ HỌ
I. M TIÊU :Ụ
1. Ki th :ế ứ
- Bi đ? nguyên t dinh d ?ng nào c thi cho cây tr g .ế ợ ố ư ầ ế ồ
- Bi đ? thành ph m s lo phân bón th ?ng dùng .ế ợ ầ ộ ố ạ ư
- Bi cách b qu và s d g m s phân bón hoá h .ế ả ả ử ụ ộ ố ọ
2. K năg :ỹ
- Có kh năg nh bi m s lo phân bón hoá h ả ậ ế ộ ố ạ ọ
- Có kh năg đnh giá ch l ?ng t g lo phân bón hoá h .ả ấ ư ừ ạ ọ
3. Tr g tâm :ọ
Xác đ?nh đ? thành ph và g d g t g lo phân .ợ ầ ứ ụ ừ ạ
II. PH ?NG PHÁP :Ư
Gi thích – đm tho – nêu v đ? .ả ạ ấ
III. CHU B :Ẩ Ị
Tranh h , t li v s xu các lo phân bón vi nam .ả ư ệ ề ả ấ ạ ở ệ
IV. THI K CÁC HO Đ?NG :Ế Ế Ạ
1. Ki tra :ể
Hoàn thành chu ph g :ỗ ả ứ
HNO
3


H
3
PO
4


NaH

2
PO
4


Na
2
HPO
4


Na
3
PO
4


Ca
3
(PO
4
)
2
2. Bài m :ớ
Ho đ?ng c thạ ủ ầ Ho đ?ng c trò ạ ủ N dungộ
Ho đ?ng 1 : Vào bài ạ
- Cho bi m vài lo phân màế ộ ạ
em đ bi ?ế
Ho đ?ng 2 :ạ
- Gv đ?t h th g câu h :ệ ố ỏ

* Phân đ?m là gì ?
* Chia làm m lo ?ấ ạ
* Đ?c đ c t g lo ?ể ủ ừ ạ
Phân lân , kali , urê …
Hs tìm hi sgk và d vào hiể ự ể
bi th t đ? tr l .ế ự ế ả ờ
I. PHÂN Đ?M :
- Phân đ?m là nh g h chữ ợ ấ
cung c Nit cho cây tr g .ấ ơ ồ
- Tác d g : kích thích quá trìnhụ
sinh tr ?ng c cây , tăgư ủ

* Cách s d g ?ử ụ

Gv nh xét ý ki c HS .ậ ế ủ

- Đ?c đ c phân đ?m amoni ?ể ủ
- Có th bón phân đ?m amoniể
v vôi b đ? kh chua đ?ớ ộ ử ợ
không ? t sao ?ạ
- Phân đ?m amoni và phân đ?m
nitrat có đ gì gi g và khácể ố
nhau ?
- Vùng đ?t chua nên bón phân
gì ?vùng ki thì sao ?ề
- T sao Urê đ? s d g r gạ ợ ử ụ ộ
rãi ?
- Giai đ nào c cây tr g đi hạ ủ ồ ỏ
nhi phân đ?m h ?ề ơ
- Lo cây tr g nào đi h nhiạ ồ ỏ ề

phân đ?m h ?ơ
Ho đ?ng 3 :ạ
- Phân lân là gì ?
- Có m lo phân lân ?ấ ạ
- Cách đnh giá đ? dinh d ?ng ?ư
- Nguyên li s xu ?ệ ả ấ
- Phân lân c cho cây tr gầ ồ
giai đ nào ?ở ạ
- T sao phân lân t nhiên vàạ ự
phân lân nung ch không tanả
trong n ?c nh g v s d gư ư ẫ ử ụ
làm phân bón ?
- Chúng thích h cho nh g loợ ữ ạ
cây nào ? t sao ?ạ
- Super photphat đ?n và super
photphat kép gi g và khác nhauố
nh th nào ?ư ế
- T sao g là đ?n , kép ?ạ ọ
-Có ch g NHứ ố
4
+


có môi tr ?ng axit ư

- Không th đ? vì x ra phể ợ ả ả
g :ứ
CaO + NH
4
+



Ca
2+
+ NH
3
+
H
2
O
-Đ?u ch Nứ
-Amoni có môi tr ?ng axit cònư
Nitrat có môi tr ?ng trungư
tính .
=> Vùng đ?t chua bón nitrat
vùng đ?t ki bón amoni .ề
- do urê trung tính và hàm
l ?ng n cao .ư
- giai đ sinh tr ?ng c cây .ạ ư ủ
-Phân có ch nguyên t Pứ ố
- Có 2 lo .ạ
- d vào % Pự
2
O
5
-Qu g ặ
- Th kỳsinh tr ?ng ờ ư
- s đ? m s vi khu trongẽ ợ ố ố ẩ
đ?t phân hu .ỷ
- Đ?u là Ca(H

2
PO
4
)
2
- Khác nhau v hàm l ?ng Pề ư
trong phân
- Do có giai đ s xu khácạ ả ấ
nhau .
t l protêin th v .ỉ ệ ự ậ
- Đ? dinh d ?ng đnh giá b gư ằ
%N trong phân .
1.Phân đ?m Amoni :
- Là các mu amoni :ố
NH
4
Cl , (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
NO
3

- Dùng bón cho các lo đ?t ítạ
chua .
2. Phân đ?m Nitrat :

- Là các mu Nitrat ố
- NaNO
3
, Ca(NO
3
)
2
… Đề
ch : ế
Mu cacbonat + HNOố
3



3. Urê :
- CTPT : (NH
2
)
2
CO , 46%N
- Đ ch :ề ế
CO
2
+ 2NH
3


(NH
2
)

2
CO + H
2
O
II. PHÂN LÂN :
- Cung c photpho cho câyấ
d ?i d g ion photphat POư ạ
4
3-
- C thi cho cây thầ ế ở ờ
kỳsinh tr ?ng .ư
- Đnh giá b g hàm l ?ngằ ư
%P
2
O
5
t ?ng g v l ?ngư ứ ớ ư
photpho có trong thành phầ
c nó ủ
- Nguyên li : qu gệ ặ
photphoric và apatit .
1. Phân lân nung ch :ả
- Thành ph : h h photphatầ ỗ ợ
và silicat c canxi và magiê ủ
- Ch 12-14% Pứ
2
O
5
- Không tan trong n ?c , thíchư
h cho l ?ng đ?t chua .ợ ư

2. Phân lân t nhiên :ự
Dùng tr ti qu g photphatự ế ặ
làm phân bón .
3. Super photphat :
- Thành ph chính làầ
Ca(H
2
PO
4
)
2
a. Sper photphat đ?n :
– Ch 14-20% Pứ
2
O
5

– Đ ch :ề ế
Ca
3
(PO
4
)
2
+ 2H
2
SO
4



2CaSO
4

+ Ca(H
2
PO
4
)
2
b. .Super photphat kép :
– Ch 40-50% Pứ
2
O
5

- S xu qua 2 giai đ :ả ấ ạ

Ho đ?ng 4 :ạ
- Phân Kali là gì ?
- Nh g lo h ch nào đ?ữ ạ ợ ấ ợ
dùng làm phân kali ?
- Phân kali c thi cho câyầ ế
nh th nào ?ư ế
- Lo cây nào đi h nhi phânạ ỏ ể
kali h ?ơ
Ho đ?ng 5 :ạ
- Phân h h và phân ph hỗ ợ ứ ợ
gi g và khác nhauố
nh th nào ?ư ế
- Có nh g lo phân h h vàữ ạ ỗ ợ

ph h nào ? cho ví d ?ứ ợ ụ
- Phân vi l ?ng là gì ?ư
- T sao ph bón phân vi l ?ngạ ả ư
cho đ?t ?
- phân có ch nguyên t Kứ ố
- KCl , NH
4
Cl … - Ch g b g ,ố ệ
tăg s ch đ?ng .ứ ị
-Đ?u ch nhi nguyên t trongứ ề ố
phân
- Khác nhau trong quá trình đề
ch .ế
- Sau m th gian trong đ?t cácộ ờ
nguyên t vi l ?png ít` đ cố ư ầ
b xung cho cây theo đ? gỏ ờ
phân bón .
Ca
3
(PO
4
)
2
+ 3H
2
SO
4


2H

3
PO
4

+ 3CaSO
4
Ca
3
(PO
4
)
2
+ 4H
3
PO
4



3Ca(H
2
PO
4
)
2
III. PHÂN KALI :
- Cung c nguyên t Kali choấ ố
cây d ?i d g ion Kư ạ
+


- Tác d g : tăg c ?ng s ch gụ ư ứ ố
b h , ch g rét và ch h c câyệ ố ị ạ ủ
- Đnh giá b g hàm l ?ng %ằ ư
K
2
O
IV. M S LO PHÂN Ộ Ố Ạ
KHÁC :
1. Phân h h và phân ph hỗ ợ ứ ợ
:
- Là lo phân ch đ?ng th haiạ ứ ờ
ho 3 nuyên t dinh d ?ngặ ố ư
c b .ơ ả
* Phân h h :ỗ ợ
- Ch c 3 nguyên t N , P , Kứ ả ố
đ? g là phân NPKợ ọ
- Nó đ? tr t các phân đ?nợ ộ ừ
theo t l N:P:K nh đ?nhỉ ệ ấ
tuỳtheo lo đ?t tr g .ạ ồ
* Phân ph h :ứ ợ
S xu b g t ?ng tác hoá hả ấ ằ ư ọ
c các ch .ủ ấ
2. Phân vi l ?ng ư
- Cung c nh g h ch chấ ữ ợ ấ ứ
các nguyên t nh Bo, k , Mn ,ố ư ẽ
Cu , Mo … - Cây tr g ch cồ ỉ ầ
m l ?ng r nh .ộ ư ấ ỏ
- Phân vi l ?ng đ? đ?a vào đ?tư ợ
cùng v phân bón v c ho hớ ố ơ ặ ữ
c .ơ

Bài 20 : LUY TỆ Ậ
TÍNH CH C PHOTPHO VÀ CÁC H CH C PHOTPHO Ấ Ủ Ợ Ấ Ủ
I. M TIÊU :Ụ
1. Ki th :ế ứ
C g c các ki th v tính ch v lí , hoá h , đ ch và g d g c photpho và m s h ch củ ố ế ứ ề ấ ậ ọ ề ế ứ ụ ủ ộ ố ợ ấ ủ
phot pho .
2. K năg :ỹ
V d g các ki th đ h đ? gi các lo bài t :ậ ụ ế ứ ọ ả ạ ậ
* Nh bi ậ ế
* Hoàn thành chu ph g ỗ ả ứ
* Đ chề ế
* Gi bài t d vào ph ?ng trình ph g .ả ậ ự ư ả ứ

×