www.themegallery.com
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
BÁO CÁO LUẬN VĂN NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
BÁO CÁO LUẬN VĂN NGÀNH KHOA HỌC MÁY TÍNH
Tên đề tài:
Nghiên cứu Hidden Markov Model và ứng dụng
trong nhận dạng chữ viết tay
Nội dung trình bày
Đặt vấn đề1
Giải pháp đề xuất3
Xây dựng ứng dụng5
Đánh giá kết quả đạt được6
Định hướng phát triên7
2
Mục đích và ý nghĩa của đề tài
Mô hình Markov ẩn4
Đặt vấn đề
!"#$!%&#'
!#()*+
,#' !#$/!#(
012*34!$5#*67
#%8
9#(0#2
9#(0#2!%
:/4-,)#;<)#)#(0#2!%
6$/)#;<)#)=6>$!$=*?@
;A-BC#'<!:/>%D>#D8
Mục đích và ý nghĩa
C5#E
#F.!.C6$#(0#2
!%
G#H>#$#1E
!"# $%&&'" !()
!*'!
+!""$%&&'!,&-
./"0012&'" !()
G#H#3IE
!,./" $!(#"3&'45678
9:./""")2"";).3!
<:!,./"!3:" !()=-"-&
'
Nhiệm vụ của đề tài
!"#:><!?0)1$202?6
!"#" !()
!"#""$%&&'" !(
)
&-:>!1@0)6)A:><00.,
&'" !()
Phác thảo mô hình kiến trúc hệ thống
Tiền xử lý
Trích rút đặc trưng
Dữ liệu chữ viết tay Chữ viết tay
cần nhận dạng
Trích rút đặc trưng
Tiền xử lý
Huấn luyện hệ thống
Nhập dữ liệu
Huấn luyện
Hệ thống
đã huấn luyện
Kết quả nhận dạng
Nhận dạng
Quá trình nhận dạng
J'KB*LE*$0M)#7#I#
J65#6NO6;EP>L3/4O6;6F
#(08
*##,E#*#$##,#1
>L3%Q#8
#(0E#>L3;!$##,-/-$
-#!RS6$##,#$6>%D#(
08
Phương pháp Hidden Markov Model
#T#;AU##H*4
J6$/E
*-,60#V #T#8WL#60#0
#*X
8
*-,>L#D-6F*Y6F460#8
WL#6F*YZ[\!
!
888!
]8
Q[\
^
]*K-#_260#8
^
[`aX
b
[^cX
[d
e[\
^
?>@]*K-D->L#>V60
#^8
^
?>@][`a$
[!
>
cX
[^d
*K-60#78
[`aD
[d
{ }
i
π π
=
i
π
( , , )A B
λ π
=
Bài toán tung đồng xu
fg #T#?6$#5#hK@
!R##)#7E
EX,60#?ieiE"j)#eE"j6@8
EX,#PD-6F*Y?J@8
Q[\^]8
e[\^?>@]8
Bài toán tính xác suất
k#$*#%$5#;AK-V#PD-ll
l888lJ8?k#PEJJJ@8
mD%Em-B#N%#P60#n8J5#E
[
D
?l@
D
?l@888
DJ
?lJ@
J/El[JJJ
9%n[iieiiee
[
i
?@
i
?J@
e
?J@
i
?@
i
?@
e
?@
e
?J@
[i
ii
ie
ei
ii
ie
ee
ZR P n / K - 6F8 ZT !oj _ D - V l[JJJ
6F#P/#n;A5#E
λ
( \ ) ( , \ ) ( \ ) ( \ , )P O P O Q P Q P O Q
all all
λ λ λ λ
= =
∑ ∑
( / , )P O Q
λ
( , )P Q
λ
( / , )P O Q
λ
Bài toán tính xác suất
XBC#VC%?p$6q6@5#K-E
.B4!A)"Cl[JJ888
D).E
==F'=
G(H"
( ) ( )
1 1
i b O
i i
α π
=
( ) [ ( ) ] ( )
1 1
1
N
j i a b O
t
ij j
t t
t
α α
=
∑
+ +
=
( \ ) ( ) ( ) ( )
4 4
1
N
P O i F B
t
i
λ α α α
= = +
∑
=
Bài toán tìm ngược
k#$#PD-l[ll888lJ!8r#%$
*3#1#P60#n[DD888Ds
mD%E
97F#0#VCi$6q6!>q6># t
#8
9r;!%V018
9JhKEJ;A>%D*78
λ
H T T H H H T
α1(F) α2(F) α3(F) α4(F) α5(F) α6(F) α7(F)
α1(B) α2(B) α3(B) α4(B) α5(B) α6(B) α7(B)
β1(F) β2(F) β3(F) β4(F) β5(F) β6(F) β7(F)
β1(B) β2(B) β3(B) β4(B) β5(B) β6(B) β7(B)
Bài toán tìm ngược
;6K-3$01#8
m6U*R#Vi$6q6e>q6,#$-,
60#3$#5#K?hK@8
XBC#oj$Z=6E
( ) ( )
( )
( ) ( )
1
i i
t t
i
t
N
j j
t t
j
α β
γ
α β
=
∑
=
F F*
F
F
B* B B*
H
B*
T HT
Bài toán ước lượng bộ tham số
ZR #T##:;R*;A4#-,
#$66U*R#8
mD%$EXBC#oj$e9u=*#
9m6U7S#FE
9J#3#FjZ=63!$!8
9koj)#oj
EDVi!e6F#PZ=68
QEJ7-Vie#_6F#PZ=68
eEJ7-VJR#0vie8
( , , )A B
λ π
=
( \ )P O
λ
( , , )A B
λ π
=
( , , )A B
λ π
=
π
λ
O
Điều kiện ràng buộc mẫu chữ
k#2!%h#2wQ%x!!%6$
4-,>p$#0#%8W# D;R
># D#F8
Mẫu sai
Mẫu đúng
Điều kiện ràng buộc mẫu chữ
k#2!%)#6y6># ;ADz#
g8O7/-3>##2>L3/
g;<h#8
Chữ viết mất nét
không thể nhận dạng
Chữ viết mất nét
có thể nhận dạng
!(6*"I
Một số kỹ thuật nhận dạng trên HMM
J65#6NO6;
∑
=
=
n
t
tc
x
n
x
1
1
∑
=
=
n
t
tc
y
n
y
1
1
−
−
=
+
+
tt
tt
t
xx
yy
1
1
arctan
θ
Một số kỹ thuật nhận dạng trên HMM
`#o$0;#{#$6N*F>%
21
3
S
1
S
2
S
3
1
2
3
5
4
S
1
S
2
S
3
S
4
S
5
Codeword: 14 3 8 3 8
Một số kỹ thuật nhận dạng trên HMM
*##,E
J"2?K212LJ
MNO:><00
( , , )A B
λ π
=
P0)1&",.Q!1'!Q4AQRS
^
T
^
RUVW",.Q!XX
V)X
^
YZUQVW",.Q!XX
Y
P0)1&F)Ve4AeRS
T
!:
RUW6EF)V!
[.E1)YZUQVW6E6\=X
Y
(1000)
T
i
π
=
a
11
a
22
a
33
S
1
S
2
S
3
S
4
B1(O
1
) B1(O
2
)…. B2(O
1
) B2(O
2
)…. B3(O
1
) B3(O
2
)…. B4(O
1
) B4(O
2
)….
a
23
a
34
a
44
=1
a
12
Một số kỹ thuật nhận dạng trên HMM
#(0EXBC#($Z=6
G[!'2
]6\=
( ) ( )
1
i b o
t
i i
δ π
=
1 i N≤ ≤
( ) 0
1
i
ψ
=
( ) max [ ( ) ] ( )
1
1
j i a b o
t t
ij j
t
i N
δ δ
=
−
≤ ≤
( ) arg max [ ( ) ]
1
1
j i a
t
ij
t
i N
ψ δ
=
−
≤ ≤
2 t T≤ ≤
1 j N≤ ≤
]6\=
*
max [ ( )]
1
P i
T
i N
δ
=
≤ ≤
*
arg max [ ( )]
1
q i
T T
i N
δ
=
≤ ≤
+@<:/"
t=T-1, T-2 1
* *
( )
1 1
q q
t
t t
ψ
=
+ +
Cài đặt thực nghiệm
m$#;<6T#
Đánh giá kết quả đạt được
TT Ký tự
Mẫu
học
Mẫu
nhận dạng
Kết quả
nhận dạng đúng
Hiệu suất
1 A 110 30 29 96,7%
2 C 157 30 30 100%
3 L 120 30 29 96,7%
X,S#(0&5
|*#}0~•€•8
#( 0 - #V % $ #2 !% ># N D
U#
65#*1O6;-
#(0-8
kX‚r"
#KB*L!,45#$># U
##;v*R8
Kết luận
J6T#_D#2>%#.!'6$
*H#!3KB*L#8
#F . O 6; V # #( $ #(
0ƒ
#F . ! . C ## #T# 6>$!
z8
fo 3 ;A #;< 6T# #3 # #( 0
#2!%!R#-#(0$8
W% D #B # #( 0 6F #T#
6>$!z;AKo3w()kX‚r#2!%8
#F.)#;<)#)o$#*;A#8
Hướng phát triển
fo3#F #T#6>$!z,!R>L3
&*06$#28
J0$#F#'S#28
J%) C #F . ! # #, ## 4 o
#'34.C!$$#3%8