Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Đề Toán ôn luyện học sinh giỏi lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.9 KB, 10 trang )

10 bộ đề toán ôn luyện lớp 1 (500 bài toán cơ bản và nâng cao)
10 B TON ễN LUYN HC SINH GII LP 1
B 1
H v tờn hc sinh lp
Bi 1: in s thớch hp vo ụ trng
a 65 48 29 18
b 20 10 0 0
a + b 85 58 49 38 28
a - b 45 0 25
Bi 2:
> 15 + 33 65 25 95 - 15 40 + 40
<
= 81 + 17 95 + 4 32 + 15 93 83 +40
Bi 3: S ?
28 + 10 - = 13 43 + - 56 = 12
- 21 + 12 = 82
Bi 4: Bn Trinh cú 24 viờn bi, Trinh cho Lan 3 viờn bi ri cho Hng 1 viờn bi. Hi
Trinh cũn bao nhiờu viờn bi?




Bi 5: Bn Trinh cú 24 viờn bi. Bn Lan cú ớt hn bn Trinh 2 viờn bi. Hi hai bn cú
tt c bao nhiờu viờn bi?






Bi 5: Hỡnh v bờn di cú bao nhiờu hỡnh tam giỏc


Hỡnh v cú hỡnh tam giỏc
10 B TON ễN LUYN HC SINH GII LP 1
10 bộ đề toán ôn luyện lớp 1 (500 bài toán cơ bản và nâng cao)
B 2
H v tờn hc sinh lp
Bi 1: Vit s bộ nht cú hai ch s .
Vit s ln nht cú hai ch s .
Vit s lin trc s ln nht cú hai ch s
Vit s lin sau s bộ nht cú hai ch s
Bi 2: S?
a) 11 + + 37 = 99
b) 62 - + 46 = 88
c) 27 + 51 - = 64
Bi 3: Tỡm mt s bit rng s ú tr i 20 ri cng vi 39 thỡ c kt qu bng 59





Bi 4: T em cú 12 bn, trong ú cú 5 bn gỏi. Hi s bn trai t em nhiu hn bn gỏi
l bao nhiờu





Bi 5: v 5 im trong hỡnh tam giỏc v ngoi hỡnh trũn
10 B TON ễN LUYN HC SINH GII LP 1
10 bộ đề toán ôn luyện lớp 1 (500 bài toán cơ bản và nâng cao)
B 3

H v tờn hc sinh lp
Bi 1: > , <, =
1+ 6 + 11 2 + 14 + 2
22 + 2 + 3 5 + 20 + 1
62 + 15 30 62 + 30 42
Bi 2: S?
a) + 9 - 26 + 0

b) - 30 + 15 - 39
Bi 3: in du (+, -) thớch hp vo ụ trng
39 38 90 61 = 30
Bi 4. Bn Ngc cú 47 viờn bi, bn Ngc cú nhiu hn bn Hong 15 viờn bi. Hi c hai
bn Ngc v Hong cú tt c bao nhiờu viờn bi







Bi 5: Hỡnh v di cú bao nhiờu hỡnh tam giỏc
Cú hỡnh tam giỏc
10 B TON ễN LUYN HC SINH GII LP 1
49
0
10 bộ đề toán ôn luyện lớp 1 (500 bài toán cơ bản và nâng cao)
B 4

H v tờn hc sinh lp
Bi 1. Tớnh

a) 74 34 + 10 = b) 60 + 10 50 =
c) 53 + 15 88 = d) 90 + 9 98 =
Bi 2. S?
- 20 + 21 - 45 + 98
Bi 3.
a) Vit s ln nht cú hai ch s khỏc nhau :
b) Vit s nh nht cú hai ch s ging nhau:
Bi 4. Trong ụ tụ cú 21 hnh khỏch. n mt bn cú 6 ngi lờn v 5 ngi xung. Hi
ụ tụ cũn cú bao nhiờu hnh khỏch.
Bi gii




Bi 5. Cho hỡnh di:
a) Cú bao nhiờu hỡnh tam giỏc
b) Hóy v thờm mt on thng na hỡnh trờn cú 6 hỡnh tam giỏc
10 B TON ễN LUYN HC SINH GII LP 1
46
10 bộ đề toán ôn luyện lớp 1 (500 bài toán cơ bản và nâng cao)
B 5
H v tờn hc sinh lp
Bi 1. Sỏp xp cỏc s sau theo th t t ln n bộ.
68, 49, 72, 56, 23, 81, 90
Bi 2. S ?
+ 24 83 = 12
69 - + 10 = 50
39 + - 15 = 24
Bi 3. Vit tt c cỏc s cú hai ch s m cng hai ch s ca mi s c kt qu l 4
Cỏc s ú l:

Bi 4. Bn Phc cú 14 viờn bi, bn Hnh cú ớt hn bn Phc 3 viờn bi. Hi c hai bn
cú tt c bao nhiờu viờn bi?
Bi gii






Bi 5. Cho hỡnh bờn:
a) Cú hỡnh vuụng
b) Cú hỡnh ch nht
c) Hóy v thờm mt on thng na
trờn hỡnh cú 5 hỡnh vuụng v 4 hỡnh ch nht
10 B TON ễN LUYN HC SINH GII LP 1
B 6
10 bộ đề toán ôn luyện lớp 1 (500 bài toán cơ bản và nâng cao)
H v tờn hc sinh lp
Bi 1:
a) Vit s lin sau ca mi s sau: 38, 64, 79, 99, 0
S lin sau ca s 38 l:




Bi 2: in s
61 + 37 > 95 + 24 + 15 = 31 +
60 + . < 70 - 20 62 12 > 40 +
Bi 3: S?
- 20 + 30 - 10 + 35

Bi 4: Mt thanh g di 98cm, ln th nht b em ca bt i 2cm, ln th 2 ca bt
5cm. Hi thanh g cũn li di bao nhiờu xng-ti-một?




Bi 5. Vit tt c cỏc s cú 2 ch s, bit rng ch s hng n v cng vi ch s hng
chc c kt qu l 6
Cỏc ch s ú l:.
Bi 6. Vit tt c cỏc s cú 2 ch s, bit rng ch s hng n v cng vi hng chc
c kột qu l 8
Cỏc ch s ú l:.
Bi 7. Vit tt c cỏc s cú hai ch s, bit rng ch s hng n v bộ hn ch s hng
chc l 2
Cỏc ch s ú l:.
ễN LUYN HC SINH GII LP 1
PHN GII TON Cể LI VN PHN 1
10 bộ đề toán ôn luyện lớp 1 (500 bài toán cơ bản và nâng cao)
H v tờn hc sinh.lp.
Bi 1. Vit tip cú bi toỏn ri gii.
Bn Hnh cú 3 qu búng, b cho Hnh thờm 5 qu búng na. Hi .

Bi gii

.
.
.
Bi 2. Vit tip cú bi toỏn ri gii
Bn Tho hỏi c 13 bụng hoa, bn Hng hỏi c 12 bụng hoa, bn Tõm hỏi c
14 bụng .Hi

Bi gii

.
.
.
Bi 3. Vit tip cú bi toỏn ri gii
Bn Dng cú 8 qu búng, Dng cho Trớ 2 qu búng v m cho Dng thờm 4 qu búng.
Hi
Bi gii

.
.
.
Bi 4. Cho bi toỏn sau, túm tt v gii bi toỏn
n vt cú 14 con, m bỏn 4 con. Hi n vt cũn li my con?
Túm tt: Bi gii



Bi 5. Xe ụ tụ cú 57 ngi khỏch, n bn xe cú 3 ngi xung v 5 ngi lờn . Hi trờn
xe bõy gi cú bao nhiờu ngi khỏch?
Bi gii

.
.
.
ễN LUYN HC SINH GII LP 1
PHN NHN DIN HèNH
10 bé ®Ò to¸n «n luyÖn líp 1 (500 bµi to¸n c¬ b¶n vµ n©ng cao)
Họ và tên học sinh…………………………………….lớp …………

Hình. a Hình .b
Hình.a có …… hình tam giác Hình.b có …… hình vuông
có ……. Hình chữ nhật
có …… hình tam giác có …… hình vuông
có …… . hình chữ nhật
có …… hình tam giác
có …… hình tam giác
có …… hình tam giác
có …… hình vuông
có …… hình tam giác có …… hình chữ nhật
ÔN LUYỆN HỌC SINH GIỎI LỚP 1
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 10
10 bé ®Ò to¸n «n luyÖn líp 1 (500 bµi to¸n c¬ b¶n vµ n©ng cao)
Họ và tên học sinh…………………………………….lớp …………
Bài 1.
Nối số thích hợp

2, 3, 4, 5 3, 2, 1
Bài 2.Nối với số thích hợp:
> 4 + 0 < 3 - 0
= 0 + 5 = 5 + 0
< 3 + 0 > 2 - 0
> 0 + 3 < 3 + 0
Bài 3. a) Tìm hai số mà khi cộng hai số đó bằng 5
Các số đó là: …………………………………………
b) Tìm hai số khác nhau mà khi cộng hai số được kết quả bé hơn 3
Các số đó là: …………………………………………
Bài 4 số?
+ 2 + 3 = 7 + 0 + 0 3 + 3 + 1 = 1 + 5 + 7 - - 2 = 2 + 3 + 0
5 + + 2 = 2 + 4 = 1 7 – 2 - = 1 + 1 + 1 7- 4 – 2 = 7 - - 1

Bài 5. Điền dấu ( +, - ) thích hợp vào ô trống:
3 5 2 1 = 5 4 1 4 1 = 2
5 3 2 1 7 = 0 9 8 7 6 5 = 0
4 3 1 2 6 = 10 + 0 5 4 3 2 1 = 9 – 2
Bài 6.
Số liền trước
Số đã cho 6 8 5 9 4 7 5 2 1 3
Số liền sau
Bài 7. a) Tìm hai số mà khi cộng hai số đó bằng 6: ……………………………………
b) Tìm hai số mà khi cộng hai số đó bằng 7: ……………………………………………
c) Tìm hai số mà khi cộng hai số đó bằng 8: ……………………………………………
d) Tìm hai số mà khi cộng hai số đó bằng 9: ……………………………………………
e) Tìm hai số mà khi cộng hai số đó bằng 10: …………………………………………
ÔN LUYỆN HỌC SINH GIỎI LỚP 1
CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100
2 < 4 >
5
4
3
2
4
5
2
0
10 bé ®Ò to¸n «n luyÖn líp 1 (500 bµi to¸n c¬ b¶n vµ n©ng cao)
Họ và tên học sinh…………………………………….lớp …………
Bài 1. a) Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 56, 48, 23, 94, 66, 53, 21, 78, 12
…………………………………………………………………
) Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 20, 61, 68, 74, 15, 9, 43, 22 , 36, 98
…………………………………………………………………

Bài 2. Số.
2 + 8 + 7 = 15 + 1 + 2 + 13 + 1 = 17 - 43 + - 56 = 12
+ 3 + 14 = 10 + 4 + 4 17 - + 2 = 1 + 17 - 5 - 21 + 12 = 82
1 + 16 + 1 = 13 + + 2 17 – 5 + 4 > 17 – 3 + 37 - + 30 = 56
1 + 2 + 14 > 11 + 4 + 28 + 10 - = 13 - 20 + 40 = 48
Bài 3. Điền số thích hợp vào ô trống:
69
56 4
8
21 37 11 36 12 71
13 25 17 62 44 69 59 60 8
Bài 4. Điền dấu >, <, = vào ô trống
17 – 5 + 3 17 + 2 – 3 17 + 2 – 3 15 – 1 + 2
16 + 3 – 5 16 – 1 – 2 17 – 7 + 5 16 – 6 + 5
Bài 5.a) Điền số thích hợp vào ô trống để khi cộng 3 số ở 3 ô vuông liên tiếp đều có kết
quả bằng 17.
7 4
b) Điền số thích hợp vào ô trống để khi cộng 3 số ở 3 ô vuông liên tiếp đều có kết quả
bằng 9.
3 0
c) Điền số thích hợp vào ô trống để khi cộng 3 số ở 3 ô vuông liên tiếp đều có kết quả
bằng 9.
2 4
d) Điền số thích hợp vào ô trống để khi cộng 3 số ở 3 ô vuông liên tiếp đều có kết quả
bằng 80
40 30
Bài 6. Số bé nhất có hai chữ số là:……….Số lớn nhất có hai chữ số là:………. Số lớn
nhất có hai chữ số khác nhau là…Các số có một chữ số là:……………………… ….,
các số có 2 chữ số giống nhau là: ………………………………………., các số tròn
chục là: ………………… ………… ………………… ,

×