TổNG HợP THU học phí THáNG 9+10+11 / 2010
STT
Họ và tên Tổng thu T9 T10
T11
Đóng Còn lại
1 Dơng Vân Anh 640000 640000 95000 90000
185000
2 Ngô Mai Anh 650000 650000 90000 90000
180000
3 Phạm Hà Anh 4050000 1105000 450000 465000
2030000
4 Ngô T Ngọc ánh 645000 645000 90000 90000
180000
5 Nguyễn H Dũng 1005000 645000 90000 90000
180000
6 Nguyễn Tiến Dũng 1400000 1105000 450000 465000
620000
7 Ngô Phơng Dung 1105000 645000 90000 90000
280000
8 Chế Hà Đông 1500000 1105000 450000 465000
520000
9 Ng. T Hồng Gấm 1000000 1100000 445000 460000
1005000
10 Ngô Thu Hằng 981000 921000 450000 465000
855000
11 Trần Thị Minh Hằng 555000 555000
12 T Thị Thu Hơng 645000 645000 90000 90000
180000
13 Hoàng Mỹ Hạnh 650000 650000 85000 90000
175000
14 Nguyễn Thu Hiền 2000000 1105000 450000 465000
20000
15 Đỗ Bá Hiệp 1400000 645000 90000 90000
575000
16 Trần Đức Hiếu 1105000 1105000 450000 465000
915000
17 Trần Huy Hoàng 1365000 645000 90000 90000
540000
18 Ng T Quỳnh Huệ 650000 650000 85000 90000
175000
19 Ngô Quang Huy 3000000 1105000 450000 465000
880000
20 Trịnh Quang Huy 1105000 1105000 450000 465000
915000
21 H Thanh Huyền 1105000 1105000 450000 465000
915000
22 H Trung Kiên 1105000 1105000 450000 465000
915000
23 Đỗ Hà Linh 650000 650000 85000 90000
175000
24 Ng Đ Thùy Linh 920000 920000 450000 465000
915000
25 Ng. Thùy Linh 2605000 1105000 450000 465000
585000
26 Vũ Lê Mai 1100000 645000 90000 90000
275000
27 Ng Thị Kim Oanh 1000000 1105000 450000 465000
1020000
28 Ng Minh Phơng 1010000 645000 90000 90000
185000
29 Nguyễn Thị Phấn 1120000 1105000 450000 465000
900000
30 Lê Anh Quân 3000000 1105000 450000 465000
980000
31 H Thanh Sơn 1105000 1105000 450000 465000
915000
32 Đỗ Phơng Thảo 2200000 745000 90000 90000
Qu hi 1275000
33 H T Phơng Thảo 1200000 645000 90000 90000
375000
34 Lu T Thu Thảo 700000 561000 90000 90000
159000 Qu hi
35 Ngô Phơng Thảo 2000000 1105000 90000 90000
20000
36 Phạm Đức Thắng 4000000 1105000 450000 465000
1980000
37 V Thanh Thúy 1320000 640000 85000 85000
510000
38 Ngô Thế Tùng 1005000 645000 90000 90000
180000
39 N Thị Cẩm Tú 1200000 1005000 450000 465000
915000
40 N Thị Ngọc Tú 921000 921000 450000 465000
915000
41 Nguyễn Hà Trang 1105000 1105000 450000 465000
915000
42 Ngô Anh Tuấn 1500000 1105000 450000 465000
520000
43 Trần Ngọc Tuyết 645000 645000 90000 90000
180000
44 Ng Ngọc Vân 1370000 645000 90000 90000
180000 545000
45 Ngô Long Vũ 1000000 920000 450000
THU học phí THáNG 12 / 2010
STT
Họ và tên
Tn T11
T12+ Th. quan
Cũn li
1 Dơng Vân Anh
260 000
2 Ngô Mai Anh
260 000
3 Phạm Hà Anh
2030000
620 000 1 400 000
4 Ngô T Ngọc ánh
260 000
5 Nguyễn H Dũng 620 000
6 Nguyễn Tiến Dũng
575000
260 000 315 000
7 Ngô Phơng Dung
280000
260 000 20 000
8 Chế Hà Đông
620 000
9 Ng. T Hồng Gấm
615 000
10 Ngô Thu Hằng
620 000
11 Trần Thị Minh Hằng
170 000
12 T Thị Thu Hơng
260 000
13 Hoàng Mỹ Hạnh
260 000
14 Nguyễn Thu Hiền 620 000
15 Đỗ Bá Hiệp
575000
260 000 315 000
16 Trần Đức Hiếu
620 000
17 Trần Huy Hoàng
540000
260 000 280 000
18 Ng T Quỳnh Huệ
575000
260 000 315 000
19 Ngô Quang Huy
880000
620 000 260 000
20 Trịnh Quang Huy
620 000
21 H Thanh Huyền
620 000
22 H Trung Kiên
620 000
23 Đỗ Hà Linh
260 000
24 Ng Đ Thùy Linh
620 000
25 Ng. Thùy Linh
585000
35 000
26 Vũ Lê Mai
275000
260 000 15 000
27 Ng Thị Kim Oanh
620 000
28 Ng Minh Phơng
185000
260 000 75 000
29 Nguyễn Thị Phấn
620 000
30 Lê Anh Quân
980000
620 000 360 000
31 H Thanh Sơn
620 000
32 Đỗ Phơng Thảo
1275000
260 000 1 015 000
33 H T Phơng Thảo
375000
260 000 115 000
34 Lu T Thu Thảo 260 000
35 Ngô Phơng Thảo
620 000
36 Phạm Đức Thắng
1980000
620 000 1 360 000
37 V Thanh Thúy
510000
255 000 255 000
38 Ngô Thế Tùng
180000
180 000
39 N Thị Cẩm Tú
620 000
40 N Thị Ngọc Tú
620 000
41 Nguyễn Hà Trang
620 000
42 Ngô Anh Tuấn
520000
100 000
43 Trần Ngọc Tuyết
260 000
44 Ng Ngọc Vân
545000
260 000 285 000
45 Ngô Long Vũ
THU học phí THáNG 1/ 2010
STT
Họ và tên
Tn T12
T1
Cũn li
1 Dơng Vân Anh 90000
2 Ngô Mai Anh 90000
3 Phạm Hà Anh 1 400 000 390000 1010000
4 Ngô T Ngọc ánh 90000
5 Nguyễn H Dũng 390000 380000
6 Nguyễn Tiến Dũng 315 000 90000 225000
7 Ngô Phơng Dung
20000
90000 20 000
8 Chế Hà Đông 390000
9 Ng. T Hồng Gấm 385000
10 Ngô Thu Hằng 390000
11 Trần Thị Minh Hằng
12 T Thị Thu Hơng 90000
13 Hoàng Mỹ Hạnh 90000
14 Nguyễn Thu Hiền 390000
15 Đỗ Bá Hiệp 315 000 90000 225000
16 Trần Đức Hiếu 390000
17 Trần Huy Hoàng 280 000 90000 190000
18 Ng T Quỳnh Huệ 315 000 90000 225000
19 Ngô Quang Huy 1760 000 390000 1370000
20 Trịnh Quang Huy 390000
21 H Thanh Huyền 390000
22 H Trung Kiên 390000
23 Đỗ Hà Linh 90000
24 Ng Đ Thùy Linh 390000
25 Ng. Thùy Linh 390000 (cha úng)
26 Vũ Lê Mai
655000
90000 565000
27 Ng Thị Kim Oanh 390000
28 Ng Minh Phơng 90000 75 000
29 Nguyễn Thị Phấn 390000
30 Lê Anh Quân
260000
130000
31 H Thanh Sơn 390000
32 Đỗ Phơng Thảo 1 015 000 90000 925000
33 H T Phơng Thảo 115 000 90000 25000
34 Lu T Thu Thảo 90000
35 Ngô Phơng Thảo 390000
36 Phạm Đức Thắng 1 260 000 390000 870000
37 V Thanh Thúy 255 000 85000 170000
38 Ngô Thế Tùng
280000
90000 190000
39 N Thị Cẩm Tú 390000
40 N Thị Ngọc Tú 390000
41 Nguyễn Hà Trang 390000
42 Ngô Anh Tuấn
(Thiu 185000)
575000 (cha úng)
43 Trần Ngọc Tuyết 90000
44 Ng Ngọc Vân 285 000 90000 195000
45 Ngô Long Vũ
THU học phí THáNG 2+3/ 2010
STT
Họ và tên
Tn T1
T2+3
Cũn li
1 Dơng Vân Anh 180000
2 Ngô Mai Anh 180000
3 Phạm Hà Anh 1010000 855000 155000
4 Ngô T Ngọc ánh 180000
5 Nguyễn H Dũng 380000 475000
6 Nguyễn Tiến Dũng 225000 180000
7 Ngô Phơng Dung 20 000 160000
8 Chế Hà Đông 855000
9 Ng. T Hồng Gấm 845000
10 Ngô Thu Hằng 855000
11 Trần Thị Minh Hằng
12 T Thị Thu Hơng 180000
13 Hoàng Mỹ Hạnh 180000
14 Nguyễn Thu Hiền 855000
15 Đỗ Bá Hiệp 225000 180000 45000
16 Trần Đức Hiếu 855000
17 Trần Huy Hoàng 190000 180000 10000
18 Ng T Quỳnh Huệ 225000 180000 45000
19 Ngô Quang Huy 1370000 855000 515000
20 Trịnh Quang Huy 855000
21 H Thanh Huyền 855000
22 H Trung Kiên 855000
23 Đỗ Hà Linh 180000
24 Ng Đ Thùy Linh 855000
25 Ng. Thùy Linh (cha úng) 855000
26 Vũ Lê Mai 565000 180000 385000
27 Ng Thị Kim Oanh 855000
28 Ng Minh Phơng 75 000
29 Nguyễn Thị Phấn 855000
30 Lê Anh Quân 985000
31 H Thanh Sơn 855000
32 Đỗ Phơng Thảo 925000 180000 745000
33 H T Phơng Thảo 25000 180000
34 Lu T Thu Thảo 180000
35 Ngô Phơng Thảo 855000
36 Phạm Đức Thắng 870000 855000
37 V Thanh Thúy 170000
38 Ngô Thế Tùng 190000 180000 10000
39 N Thị Cẩm Tú 855000
40 N Thị Ngọc Tú 855000
41 Nguyễn Hà Trang 855000
42 Ngô Anh Tuấn (cha úng) 855000
43 Trần Ngọc Tuyết 180000
44 Ng Ngọc Vân 195000 180000 15000
45 Ngô Long Vũ