Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Tin hoc 7 - HKII (Thuc hanh)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (406.29 KB, 2 trang )

Trêng PTDT néi tró lÖ thñy
Bµi kiÓm tra häc kú II - NĂM HỌC 2010 - 2011
Môn: Tin học 7 (Thực hành)
(Thời gian làm bài 45 phút)
Yêu cầu:
+ Khởi động chương trình bảng tính Excel rồi nhập đúng nội dung . (1 điểm)
+ Sử dụng hàm đã học để tính điểm TBC (1,5đ)
+ Sắp xếp ĐTB theo thứ tự tăng dần (1,5đ)
+ Học sinh lưu bài làm vào máy tính với tên tệp là Họ và tên của mình.
(VD: Hovanngoc)(1đ)
Đề 1
BẢNG ĐIỂM HỌC SINH
STT Họ và tên Toán Ngữ Văn Tin học Vật Lí ĐTB
1 Nguyễn Hoà An 8 7 8 7
2 Lê Thái Anh 8 5 7 8
3 Trần Quốc Bình 8 9 9 8
4 Phạm Ngọc Mai 9 9 10 8
5 Bùi Thu Hà 7 6 8 5
6 Chu Thị Hương 8 8 6 8
7 Bùi Mỹ Linh 8 9 8 7
8 Vũ Thị Mai 7 5 5 7
9 Lê Văn Quang 3 4 6 5
10 Trần Thu Phương 5 6 7 7
11 Hà Thanh Thư 8 7 6 8
12 Phạm Hải Yến 10 8 10 9
Trêng PTDT néi tró lÖ thñy
Bµi kiÓm tra häc kú II - NĂM HỌC 2010 - 2011
Môn: Tin học 7 (Thực hành)
(Thời gian làm bài 45 phút)
Yêu cầu:
+ Khởi động chương trình bảng tính Excel rồi nhập đúng nội dung . (1 điểm)


+ Sử dụng hàm đã học để tính điểm TBC (1,5đ)
+ Sắp xếp ĐTB theo thứ tự tăng dần (1,5đ)
+ Học sinh lưu bài làm vào máy tính với tên tệp là Họ và tên của mình.
(VD: Hovanngoc)(1đ)
Đề 2
BẢNG ĐIỂM HỌC SINH
STT Họ và tên Toán Ngữ văn Tin học Vật lý ĐTB
1 Nguyễn Vũ Minh 8 7 8 7
2 Lê Thanh Hoàng 8 5 7 8
3 Lưu Văn Mai 8 9 9 8
4 Mai Thu Hà 9 9 10 8
5 Trần Quý Tình 7 6 8 5
6 Phạm Minh Tuân 8 8 6 8
7 Quản Thanh Tùng 8 9 8 7
8 Cao Sơn Bách 7 5 5 7
9 Đới Thu Thủy 3 4 6 5
10 Nguyễn Văn Hường 5 6 7 7
11 Lê Quỳnh Sơn 8 7 6 8
12 Lương Tuyết Mai 10 8 10 9

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×