Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

Tổ chức và hoạt động của công ty tài chính I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (633.25 KB, 30 trang )


NHÓM 3
NGUY N XUÂN ÁNHỄ
PH M T. BÍCH PH NGẠ ƯƠ
NGUY N T. BÍCH NG CỄ Ọ
NGUY N T. THU HÀỄ
NGUY N T. H NG HIÊNỄ Ồ
HOÀNG TH Đ TỊ Ạ
THÂN T. KIM TUY NẾ


N I DUNGỘ
GI I THI U V CÔNG TY CTTCỚ Ệ Ề
1
T CH C VÀ HO T Đ NG C A CÔNG TYỔ Ứ Ạ Ộ Ủ
2
4
QUY TRÌNH CHO THUÊ TÀI CHÍNH
3
SO SÁNH
4

Gi i thi u chung:ớ ệ

Tên ti ng anh: Financial Leasing Company I of Viet ế
Nam Bank for Agriculture and Rural Development
(ALCI)

Thành l p: 7/9/1998.ậ

Tr s chính: s 4. đ ng Ph m Ng c ụ ở ố ườ ạ ọ


Th ch,ph ng Kim Liên, qu n Đ ng Đa, Hà N i.ạ ườ ậ ố ộ

Chi nhánh t i: H i Phòng, Qu ng Ninh.ạ ả ả

Đ a bàn ho t đ ng t Hu tr ra.ị ạ ộ ừ ế ở

Lĩnh v c ho t đ ng: cho thuê máy móc, thi t b và ự ạ ộ ế ị
các đ ng s n khác.ộ ả

Th i gian hđ là 70 năm k t ngày đ c c p gi y ờ ể ừ ượ ấ ấ
phép hđ. Vi c gia h n th i gian hđ do HĐQT NHNNo ệ ạ ờ
quy t đ nh và đ c th ng đ c NHNN ch p thuân.ế ị ượ ố ố ấ

Quá trình hình thành và phát tri nể

Công ty Cho thuê tài chính I là đ n v ho ch toán đ c ơ ị ạ ộ
l p tr c thu c Ngân hàng nông nghi p và phát tri n ậ ự ộ ệ ể
nông thôn Vi t Nam.ệ

Quy t đ nh thành l p s 238/QD-NHNN5, ngày ế ị ậ ố
14/7/1998 c a Th ng đ c Ngân Hàng Nhà n c Vi t ủ ố ố ướ ệ
Nam.

Gi y phép kinh doanh s : 0106000597 do S K Ho ch ấ ố ở ế ạ
và Đ u t Hà N i c p ngày 02/06/1998.ầ ư ộ ấ

V n đi u l 200 t VND, đ c phép huy đ ng v n b ng ố ề ệ ỷ ượ ộ ố ằ
20 l n v n đi u l . ầ ố ề ệ

T ch c và ho t đ ng c a công ổ ứ ạ ộ ủ

ty tài chính I

1. T ch c c a công tyổ ứ ủ
S Đ C C U T CH CƠ Ồ Ơ Ấ Ổ Ứ

H TH NG T CH C C A CÔNG TYỆ Ố Ổ Ứ Ủ



2. Ho t đ ngạ ộ
Huy đ ng v n:ộ ố
- Nh n ti n g i có kỳ h n t 01 năm tr lên c a ậ ề ử ạ ừ ở ủ
các t ch c, cá nhân.ổ ứ
- Vay v n ng n h n, trung và dài h n c a các t ố ắ ạ ạ ủ ổ
ch c tài chính trong và ngoài n c.ứ ướ
- Phát hành các gi y t có giá: trái phi u, ch ng ấ ờ ế ứ
ch ti n g i, kỳ phi u, tín phi u có kỳ h n trên 1 ỉ ề ử ế ế ạ
năm đ huy đ ng v n trong n c và ngoài n c ể ộ ố ướ ướ
khi đ c Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam ch p ượ ướ ệ ấ
thu n.ậ


Ho t đ ng cho thuê:ạ ộ
- Cho thuê tài chính, cho thuê v n hành.ậ
- Cho thuê h p v n theo quy đ nh c a Ngân hàng ợ ố ị ủ
Nhà n c Vi t Nam.ướ ệ
- T v n cho khách hàng v nh ng v n đ có liên ư ấ ề ư ấ ề
quan đ n nghi p v cho thuê tài chính.ế ệ ụ
- Th c hi n các ho t đ ng ngo i h i.ự ệ ạ ộ ạ ố
- Th c hi n các d ch v y thác, b o lãnh, qu n lý ự ệ ị ụ ủ ả ả

tài s n liên quan đ n ho t đ ng cho thuê tài chính.ả ế ạ ộ
- Th c hi n các d ch v b o lãnh.ự ệ ị ụ ả

Các d ch v cho thuêị ụ

Cho thuê máy móc, thi t b v n t iế ị ậ ả

Cho thuê ph ng ti n ph c v thi công, ươ ệ ụ ụ
thi t b g n li n v i b t đ ng s nế ị ắ ề ớ ấ ộ ả

Cho thuê thi t b văn phòng, tin h c, vi n ế ị ọ ễ
thông, y t .ế

…………….

Quy trình cho thuê tài chính
Bên thuê là đ n v , t ơ ị ổ
ch c thành l p theo ứ ậ
pháp lu t Vi t Namậ ệ
Bên thuê là cá nhân,
h gia đìnhộ

Bên thuê là đ n v , t ch c thành l p theo pháp ơ ị ổ ứ ậ
lu t Vi t Namậ ệ
Khi ti n hành thuê tài chính, b n ph i hoàn t t các th t c và gi y t sau:ế ạ ả ấ ủ ụ ấ ờ
H S PHÁP LÝỒ Ơ
- Quy t đ nh thành l p Doanh nghi p có công ch ng nhà n c( n u có).ế ị ậ ệ ứ ướ ế
- Gi y phép kinh doanh (ho c đăng ký kinh doanh) có công ch ng nhà ấ ặ ứ
n c( n u có).ướ ế
- Đi u l ho c quy ch t ch c ho t đ ng c a Doanh nghi p có xác nh n c a ề ệ ặ ế ổ ứ ạ ộ ủ ệ ậ ủ

S K ho ch và Đ u t .ở ế ạ ầ ư
- Quy t đ nh b nhi m Giám đ c đ i v i Doanh nghi p nhà n c ho c biên ế ị ổ ệ ố ố ớ ệ ướ ặ
b n h p sáng l p viên b u Ch t ch H i đ ng Qu n tri (N u có).ả ọ ậ ầ ủ ị ộ ồ ả ế
- Quy t đ nh b nhi m k toán tr ng do Giám đ c (ho c H i đ ng Qu n tr , ế ị ổ ệ ế ưở ố ặ ộ ồ ả ị
H i đ ng thành viên Công ty ký).ộ ồ
- Gi y phép hành ngh đ i v i nh ng ngành ngh mà pháp lu t yêu c u (n u ấ ề ố ớ ữ ề ậ ầ ế
có), có công ch ng Nhà n cứ ướ
- Gi y phép đ u t , H p đ ng h p tác liên doanh (đ i v i Doanh nghi p có ấ ầ ư ợ ồ ợ ố ớ ệ
v n đ u t n c ngoài) có công ch ng Nhà n cố ầ ư ướ ứ ướ
- Gi y ch ng nh n góp v n (n u có)ấ ứ ậ ố ế
- Gi y ch ng nh n đăng ký mã s thuấ ứ ậ ố ế


H S KINH T Ồ Ơ Ế
- Báo cáo tài chính 02 năm li n k và quý tr c g n nh t t i th i ề ề ướ ầ ấ ạ ờ
đi m đ ngh thuê tài chính.ể ề ị
- Đ i v i Bên thuê m i thành l p ph i có báo cáo ngu n v n và s ố ớ ớ ậ ả ồ ố ử
d ng v n, báo cáo k t qu kinh doanh c a năm ho c quí g n ụ ố ế ả ủ ặ ầ
nh t t i th i đi m đ ngh thuê tài chính.ấ ạ ờ ể ề ị
- Báo cáo ki m toán(n u có)ể ế
H S Đ NGH THUÊ TÀI CHÍNHỒ Ơ Ề Ị

- Gi y đ ngh thuê tài chính (M u s 01A/CTTC I ).ấ ề ị ẫ ố
- D án ho c ph ng án s n xu t kinh doanh, d ch v , ph c v đ i ự ặ ươ ả ấ ị ụ ụ ụ ờ
s ng.ố
- Văn b n tho thu n v i nhà cung ng v vi c l a ch n tài s n thuê ả ả ậ ớ ứ ề ệ ự ọ ả
kèm theo các tài li u v tài s n thuê (n u có ).ệ ề ả ế
- Văn b n đ ng ý thuê tài chính c a HĐQT và/ho c thành viên góp ả ồ ủ ặ
v n (n u có tuỳ theo lo i hình đ n v ).ố ế ạ ơ ị



Bên thuê cá nhân, h gia đìnhộ
H S PHÁP LÝỒ Ơ
- B n sao ch ng minh nhân dân và h kh u c a ch h ả ứ ộ ẩ ủ ủ ộ
ho c ng i đ i di n (có công ch ng).ặ ườ ạ ệ ứ
- Đăng ký kinh doanh đ i v i tr ng h p ph i đăng ký kinh ố ớ ườ ợ ả
doanh.
- Gi y u quy n c a ng i đ i di n (n u có).ấ ỷ ề ủ ườ ạ ệ ế

H S Đ NGH THUÊ TÀI CHÍNHỒ Ơ Ề Ị
- Gi y đ ngh thuê tài chính (M u s 01B/ CTTC I).ấ ề ị ẫ ố
- D án ho c ph ng án thuê tài chính.ự ặ ươ
- Văn b n tho thu n v i nhà cung ng v vi c l a ch n ả ả ậ ớ ứ ề ệ ự ọ
tài s n thuê kèm theo các tài li u v tài s n thuê (n u có ả ệ ề ả ế
).
- B ng kê m t s tình hình kinh doanh, tài chính đ n ngày ả ộ ố ế
đ ngh thuê (m u s 05/ CTTC I ).ề ị ẫ ố

H S TÀI S N( Đ I V I TÀI S N MUA VÀ CHO THUÊ L I)Ồ Ơ Ả Ố Ớ Ả Ạ
- H s ch ng minh quy n s h u h p pháp tài s n c a bên ồ ơ ứ ề ở ữ ợ ả ủ
thuê, cam k t các tài s n không có tranh ch p, không là tài s n ế ả ấ ả
đang s d ng đ b o đ m th c hi n nghĩa v khác (C m c , ử ụ ể ả ả ự ệ ụ ầ ố
th ch p, b o lãnh );ế ấ ả
- Tài li u thi t k k thu t c a tài s n (n u có);ệ ế ế ỹ ậ ủ ả ế
- H p đ ng mua bán tài s n, h s nh p kh u (n u là tài s n ợ ồ ả ồ ơ ậ ẩ ế ả
nh p kh u);ậ ẩ
- Hoá đ n ch ng t mua bán tài s n;ơ ứ ừ ả





Chi tieỏt kyừ thuaọt Thoõng soỏ kyừ thuaọt
BấN THUấ BấN CHO THUấ


Lãi su t cho thuê đ c áp d ng theo hình th c ấ ượ ụ ứ
c đ nh ho c có đi u ch nh theo tho thu n gi a ố ị ặ ề ỉ ả ậ ữ
Bên cho thuê và Bên thuê t i th i đi m ký k t ạ ờ ể ế
H p đ ng.ợ ồ

Lãi su t cho thuê c th đ i v i t ng khách hàng ấ ụ ể ố ớ ừ
do TGĐ Công ty quy t đ nh theo đi u trên nh ng ế ị ề ư
ph i đ m b o nguyên t c b o toàn v n, bù đ p ả ả ả ắ ả ố ắ
chi phí và có lãi.

Lãi su t n quá h n t i đa b ng 150% m c lãi ấ ợ ạ ố ằ ứ
su t cho thuê t i th i đi m chuy n n quá h n.ấ ạ ờ ể ể ợ ạ


- Giá tr tài s n thuê đ c tài tr 100% mà không c n ph i ị ả ượ ợ ầ ả
có tài s n th ch p.ả ế ấ

- Thanh toán ti n thuê linh ho t theo s th a thu n c a ề ạ ự ỏ ậ ủ
hai bên (Tháng, Qúy, Năm) .

×