Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

BÀi tập tài chính doanh nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.09 KB, 14 trang )

BAI TÂP TAI CHINH DOANH NGHIÊP̀ ̣ ̀ ́ ̣
Ph n II ầ
Tài s n l u đ ng, v n l u đ ng trong doanh nghi p ả ư ộ ố ư ộ ệ

2.1 - Tóm t t n i dung c b n: ắ ộ ơ ả
- Khái ni m, đ c đi m c a TSLĐ trong doanh nghi p. ệ ặ ể ủ ệ
- Phân lo i, k t c u VLĐ trong doanh nghi p ạ ế ấ ệ
- Ph ng pháp xác đ nh nhu c u VLĐ trong các khâu: D tr - S n ươ ị ầ ự ữ ả
xu t - L u thông. ấ ư
- Xác đ nh VLĐ th a, thi u và h ng gi i quy t v n th a thi u đó. ị ừ ế ướ ả ế ố ừ ế
- Các ch tiêu đánh giá hi u su t s d ng VLĐ trong doanh nghi p. ỉ ệ ấ ử ụ ệ

2.2 - Bài t p ậ

Bài t p s 15 ậ ố

Căn c vào nh ng tài li u sau đây t i DN Công nghi p X ứ ữ ệ ạ ệ
Hãy tính:
1. Nhu c u v n nguyên v t li u chính cho doanh nghi p X năm k ho ch. ầ ố ậ ệ ệ ế ạ
2. S v n l u đ ng ti t ki m đ c do tăng t c đ luân chuy n v n năm ố ố ư ộ ế ệ ượ ố ộ ể ố
k ho ch. ế ạ

Tài li u: ệ
1. Kỳ luân chuy n bình quân v v n nguyên v t li u chính năm báo cáo: 60 ể ề ố ậ ệ
ngày.
2. Theo k ho ch s n xu t năm k ho ch doanh nghi p s n xu t 3 m t hàng ế ạ ả ấ ế ạ ệ ả ấ ặ
A, B và C. S n l ng s n xu t c năm nh sau: ả ượ ả ấ ả ư
+ S n ph m A là: 4.200 cái. ả ẩ
+ S n ph m B là: 6.000 cái. ả ẩ
+ S n ph m C là: 3.600 cái. ả ẩ
3. Đ nh m c tiêu hao v nguyên v t li u chính Z cho m i đ n v s n ph m ị ứ ề ậ ệ ỗ ơ ị ả ẩ


+ S n ph m A là: 18 kg. ả ẩ
+ S n ph m B là: 24 kg. ả ẩ
+ S n ph m C là: 25 kg ả ẩ
4. Nguyên v t li u chính Z do 3 đ n v cung c p: ậ ệ ơ ị ấ
+ Đ n v M c năm bán 70 t n, c 30 ngày cung ng m t l n. ơ ị ả ấ ứ ứ ộ ầ
+ Đ n v N c năm bán 50 t n, c 54 ngày cung ng m t l n. ơ ị ả ấ ứ ứ ộ ầ
+ Đ n v H c năm bán 30 t n, c 40 ngày cung ng m t l n. ơ ị ả ấ ứ ứ ộ ầ
5. Ngày hàng đi trên đ ng, ngày chu n b s d ng, ngày ki m nh n nh p ườ ẩ ị ử ụ ể ậ ậ
kho và ngày b o hi m tính chung là 20 ngày. ả ể
6. Ngoài ra trong năm k ho ch còn d ki n dùng nguyên v t li u chính Z ế ạ ự ế ậ ệ
cho nhu c u khác là: 2.160 kg. ầ
7. Giá bình quân 1 kg nguyên v t li u chính Z d tính là: 2.000 đ ng. ậ ệ ự ồ
8. H s xen k v n nguyên v t li u chính d tính là : 0.8. ệ ố ẽ ố ậ ệ ự

Bài t p s 16 ậ ố
Căn c vào nh ng tài li u sau đây t i DN công nghi p Ch Bi n Y ứ ữ ệ ạ ệ ế ế
Hãy tính:
1. Nhu c u v n nguyên v t li u chính năm k ho ch. ầ ố ậ ệ ế ạ
1Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
2. S v n nguyên v t li u chính ti t ki m đ c do tăng t c đ luân chuy n ố ố ậ ệ ế ệ ượ ố ộ ể
v n năm k ho ch. ố ế ạ

I. Tài li u năm báo cáo ệ
1. T ng chi phí v nguyên v t li u chính dùng đ s n xu t s n ph m th c t 3 ổ ề ậ ệ ể ả ấ ả ẩ ự ế
quý đ u năm là: 250 tri u đ ng. ầ ệ ồ
2. D ki n t ng chi nguyên v t li u chính dùng trong quý IV là: 110 tri u ự ế ổ ậ ệ ệ
đ ng. ồ
3. V n nguyên v t li u chính chi m dùng bình quân th c t 3 quý đ u năm: ố ậ ệ ế ự ế ầ
Quý I : 82 tri u đ ng Quý III : 86 tri u đ ng ệ ồ ệ ồ
Quý II : 84 tri u đ ng d ki n Quý IV : 84 tri u đ ng ệ ồ ự ế ệ ồ

4. Bi t r ng năm báo cáo không dùng nguyên v t li u chính cho nhu c u ế ằ ậ ệ ầ
khác.

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ
1. Theo k ho ch s n xu t thì nhi m v s n xu t đ i v i nh ng s n ph m s n ế ạ ả ấ ệ ụ ả ấ ố ớ ữ ả ẩ ả
xu t năm tr c tăng 20% so v i năm báo cáo. Đ ng th i doanh nghi p l i ấ ướ ớ ồ ờ ệ ạ
s n xu t thêm m t m t hàng m i v i s n l ng là: 720 s n ph m. ả ấ ộ ặ ớ ớ ả ượ ả ẩ
2. M c tiêu hao v nguyên v t li u chính cho nh ng s n ph m s n xu t năm ứ ề ậ ệ ữ ả ẩ ả ấ
tr c s gi m 5% so v i năm báo cáo; M c tiêu hao v nguyên v t li u ướ ẽ ả ớ ứ ề ậ ệ
chính cho m t đ n v s n ph m m i s n xu t là: 4.000 đ ng. ộ ơ ị ả ẩ ớ ả ấ ồ
1. Trong năm k ho ch doanh nghi p còn dùng nguyên v t li u chính cho s a ế ạ ệ ậ ệ ử
ch a l n TSCĐ v i s ti n là: 18,72 tri u đ ng. ữ ớ ớ ố ề ệ ồ
2. Kỳ luân chuy n bình quân v nguyên v t li u chính năm k ho ch d ki n ể ề ậ ệ ế ạ ự ế
rút ng n đ c 10,5 ngày so v i năm báo cáo. ắ ượ ớ

Bài t p s 17 ậ ố

Căn c vào nh ng tài li u d i đây t i DN C Khí Y ứ ữ ệ ướ ạ ơ
Hãy xác đ nh: ị
1. Nhu c u v n NVL chính v thép tròn năm k ho ch cho DN C Khí? ầ ố ề ế ạ ơ
2. S v n l u đ ng ti t ki m do gi m b t đ nh m c tiêu hao v t t năm KH? ố ố ư ộ ế ệ ả ớ ị ứ ậ ư
3. S v n l u đ ng ti t ki m do rút ng n s ngày cung c p cách nhau? ố ố ư ộ ế ệ ắ ố ấ
Tài li u: ệ
1. Theo k ho ch s n xu t và đ nh m c kinh t - kĩ thu t thì năm k ho ch ế ạ ả ấ ị ứ ế ậ ế ạ
doanh nghi p s n xu t 5 m t hàng, s n l ng và m c tiêu hao thép tròn ệ ả ấ ặ ả ượ ứ
cho m t đ n v s n ph m nh sau (ch a đi u ch nh đ nh m c tiêu hao ộ ơ ị ả ẩ ư ư ề ỉ ị ứ
gi m): ả

Tên SP S n l ng SX (cái) Đ/m c tiêu hao cho m i s n ph m (kg) ả ượ ứ ỗ ả ẩ
A 500 150

B 1.000 120
C 2.500 180
D 1.500 100
E 1.000 80

2. Theo k ho ch c i ti n k thu t thì m c tiêu hao thép tròn cho m i đ n v ế ạ ả ế ỹ ậ ứ ỗ ơ ị
s n ph m (đ i v i c 5 m t hàng) gi m 10%. ả ẩ ố ớ ả ặ ả
2Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
3. Trong năm k ho ch doanh nghi p còn d ki n s d ng thép tròn vào vi c ế ạ ệ ự ế ử ụ ệ
ch th s n ph m m i và s a ch a l n TSCĐ là: 7.200 kg. ế ử ả ẩ ớ ử ữ ớ
4. Thép tròn do ba đ n v cung c p. Theo h p đ ng đã ký k t d tính cho ơ ị ấ ợ ồ ế ự
năm k ho ch thì s l ng cung c p c năm, s ngày cung c p cách nhau, ế ạ ố ượ ấ ả ố ấ
s ngày v n chuy n, s ngày b u đi n chuy n ch ng t , s ngày làm th t c ố ậ ể ố ư ệ ể ứ ừ ố ủ ụ
hai ngân hàng và s ngày nh n tr ti n hàng nh sau: ở ố ậ ả ề ư

Đ/v ị
cung
c p ấ
S/l ng ượ
cung
c p (t n) ấ ấ
S ngày ố
cung c p ấ
cách nhau
S ngày ố
v n ậ
chuy n ể
S ngày b u ố ư
đi n chuy n ệ ể
ch ng t ứ ừ

S ngày làm ố
th t c ủ ụ ở
ngân hàng
S ngàyố
thanh
toán
X 500 40 15 3 2 5
Y 700 60 12 2 3 7
Z 800 50 17 4 2 5

5. Theo k ho ch cung c p v t t , m i kg thép tròn tính theo giá mua bình ế ạ ấ ậ ư ỗ
quân là 8.000 đ ng và s ngày cung c p cách nhau bình quân năm k ho ch ồ ố ấ ế ạ
so v i h p đ ng gi m đi 5 ngày. ớ ợ ồ ả
6. Các lo i ngày ch nh lý, ki m nh n nh p kho, ngày b o hi m c a thép tròn ạ ỉ ể ậ ậ ả ể ủ
tính chung là 12 ngày.
7. H s xen k (h s cung c p cách nhau) tính nh năm báo cáo. Bi t r ng ệ ố ẽ ệ ố ấ ư ế ằ
trong năm báo cáo s t n kho bình m i ngày c a nguyên v t li u chính là ố ồ ỗ ủ ậ ệ
1,5 tri u đ ng và s t n kho cao nh t là 2,5 tri u đ ng. ệ ồ ố ồ ấ ệ ồ

Bài t p s 18 ậ ố

Căn c vào tài li u sau đây t i DN s n xu t Bánh, K o ứ ệ ạ ả ấ ẹ
Hãy tính: nhu c u v n l u đ ng c a b t và đ ng cho doanh nghi p ầ ố ư ộ ủ ộ ườ ệ
bánh k o và tính s v n ti t ki m đ c do gi m b t chi phí đ ng, b t, do rút ẹ ố ố ế ệ ượ ả ớ ườ ộ
ng n s ngày cung c p cung c p cách nhau c a đ ng. ắ ố ấ ấ ủ ườ
1. M c tiêu hao th c t t tháng 01 đ n tháng 9 và m c tiêu hao d ki n quý ứ ự ế ừ ế ứ ự ế
4 kỳ báo cáo nh sau: ư

Tên v t ậ
li u ệ

Đ n v ơ ị
tính
Giá đ/v ị
(1.000)
T ng s tiêu hao ổ ố
t T1- T9ừ
T ng s tiêu haoổ ố
c tính quý 4 ứơ
- Đ ng t n 5.000 1.600 560 ườ ấ
- B t t n 3.000 2.000 700 ộ ấ

2. Nhi m v s n xu t năm k ho ch tăng thêm: 10%, đ ng th i m c tiêu hao ệ ụ ả ấ ế ạ ồ ờ ứ
đ ng và b t cho m i đ n v s n ph m gi m xu ng: 5% so v i năm báo ườ ộ ỗ ơ ị ả ẩ ả ố ớ
cáo.
3. B t do Công ty l ng th c cung c p, theo h p đ ng đã ký c 30 ngày ộ ươ ự ấ ợ ồ ứ
Công ty l ng th c s cung c p m t l n. Căn c vào tình hình th c t năm ươ ự ẽ ấ ộ ầ ứ ự ế
tr c và th th c thanh toán hi n áp d ng doanh nghi p ph i tr ti n hàng ướ ể ứ ệ ụ ệ ả ả ề
tr c 2 ngày khi hàng đ n doanh nghi p. Ngoài ra doanh nghi p có th ướ ế ệ ệ ể
tính thêm 4 ngày d tr b o hi m đ đ phòng tr ng h p b t tr c x y ra. ự ữ ả ể ể ề ườ ợ ấ ắ ả
4. Tình hình cung c p đ ng 9 tháng đ u năm nh sau: ấ ườ ầ ư
3Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
L n ầ
cung c p ấ
S/l ng ượ
cung c p ấ
Ngày
xu t hàng ấ
Ngày
tr ti n ả ề
Ngày hàng

đ n DN ế
Ngày nh p ậ
kho DN
1 610 2/2 8/2 13/2 14/2
2 740 10/4 18/4 20/4 22/4
3 450 12/6 17/6 20/6 21/6
4 800 1/8 6/8 10/8 12/8

Bi t r ng: Chuy n đ ng cu i cùng năm tr c năm báo cáo nh p kho doanh ế ằ ế ườ ố ướ ậ
nghi p vào ngày 16/12. ệ
5. Đ i chi u v i h p đ ng đã ký k t thì chuy n th nh t 610 t n l ra ph i ố ế ớ ợ ồ ế ế ứ ấ ấ ẽ ả
đ n doanh nghi p vào ngày 10/2, chuy n th hai 740 t n l ra ph i đ n ế ệ ế ứ ấ ẽ ả ế
doanh nghi p vào ngày 10/4, chuy n th ba 450 t n l ra ph i đ n doanh ệ ế ứ ấ ẽ ả ế
nghi p vào ngày 10/6, chuy n th t 800 t n đ n đúng h n. ệ ế ứ ư ấ ế ạ
6. Trong năm k ho ch doanh nghi p v n mua đ ng t các Công ty trên. ế ạ ệ ẫ ườ ừ
Tuy v y doanh nghi p đã tho thu n v i các Công ty đ ng có th rút ng n ậ ệ ả ậ ớ ườ ể ắ
b t s ngày cung c p cách nhau bình quân so v i h p đ ng đã ký là: 10%. ớ ố ấ ớ ợ ồ
7. H s xen k v n v t li u là: 0,5. ệ ố ẽ ố ậ ệ

Bài t p s 19: ậ ố

Căn c vào tài li u sau đây v s n ph m A, B c a doanh nghi p X. ứ ệ ề ả ẩ ủ ệ
Hãy xác đ nh: nhu c u v n s n ph m d dang năm k ho ch? ị ầ ố ả ẩ ở ế ạ

I. Tài li u năm báo cáo ệ
1. Giá thành s n xu t c a s n ph m d dang k t d bình quân trong năm ả ấ ủ ả ẩ ở ế ư
v s n ph m A là: 4,6 tri u đ ng. ề ả ẩ ệ ồ
2. Giá thành s n xu t s n c a ph m d dang k t d bình quân trong năm ả ấ ả ủ ẩ ở ế ư
v s n ph m B là: 11,7 tri u đ ng. ề ả ẩ ệ ồ
3. Chi phí b vào s n xu t c a s n ph m B bình quân m i ngày là: 0,65 ỏ ả ấ ủ ả ẩ ỗ

tri u đ ng. ệ ồ
4. T ng chi phí s n xu t c a s n ph m A c năm là: 500 tri u đ ng. ổ ả ấ ủ ả ẩ ả ệ ồ
5. Kỳ luân chuy n bình quân v v n s n ph m d dang là 60 ngày. ể ề ố ả ẩ ở
6. Chi phí b vào lúc đ u c a quá trình s n xu t s n ph m B chi m 80%, ỏ ầ ủ ả ấ ả ẩ ế
các chi phí khác b ti p t c và đ u đ n. ỏ ế ụ ề ặ
7. Giá thành s n xu t c a s n ph m d dang v s n ph m B k t d cu i ả ấ ủ ả ẩ ở ề ả ẩ ế ư ố
năm là: 42,5 tri u đ ng. ệ ồ

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ
1. T ng chi phí s n xu t c a s n ph m A d ki n c năm là: 600 tri u ổ ả ấ ủ ả ẩ ự ế ả ệ
đ ng. ồ
2. Giá thành s n xu t c a s n ph m B s n xu t c năm là: 1.410 tri u ả ấ ủ ả ẩ ả ấ ả ệ
đ ng. ồ
3. Giá thành s n xu t c a s n ph m d dang v s n ph m B k t d cu i ả ấ ủ ả ả ở ề ả ẩ ế ư ố
năm là 72,5 tri u đ ng. ệ ồ
4. Tình hình b chi phí vào quá trình s n xu t s n c a ph m B năm k ỏ ả ấ ả ủ ẩ ế
ho ch nh năm báo cáo. ạ ư
4Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
5. Chu kỳ s n xu t c a s n ph m B s rút ng n đ c 2 ngày so v i năm ả ấ ủ ả ẩ ẽ ắ ượ ớ
báo cáo.
6. Kỳ luân chuy n bình quân c a v n s n ph m d dang s rút ng n đ c ể ủ ố ả ẩ ở ẽ ắ ượ
6 ngày so v i năm báo cáo. ớ

Bài t p s 20 ậ ố

Căn c vào tài li u sau đây c a doanh nghi p X. ứ ệ ủ ệ
Hãy xác đ nh: ị
1. Nhu c u v n s n ph m d dang năm k ho ch? ầ ố ả ẩ ở ế ạ
2. S v n ti t ki m đ c do rút ng n chu kỳ s n xu t năm k ho ch? ố ố ế ệ ượ ắ ả ấ ế ạ


I. Tài li u năm báo cáo ệ

1. Giá thành s n xu t c a s n ph m d dang d ki n k t d cu i năm báo ả ấ ủ ả ẩ ở ự ế ế ư ố
cáo là: 24 tri u đ ng. ệ ồ
2. Giá thành s n xu t c a s n ph m d dang k t d bình quân trong năm ả ấ ủ ả ẩ ở ế ư
là: 4.2 tri u đ ng. ệ ồ
3. Chi phí b vào quá trình s n xu t bình quân m i ngày là: 0,35 tri u ỏ ả ấ ỗ ệ
đ ng. ồ
4. Tình hình b chi phí vào quá trình s n xu t nguyên li u chính chi m ỏ ả ấ ệ ế
60% t ng s , b ngay t lúc đ u, các chi phí khác b ti p t c, đ u đ n ổ ố ỏ ừ ầ ỏ ế ụ ề ặ
c a quá trình s n xu t. ủ ả ấ

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ
1. Giá thành s n xu t c a s n ph m hàng hoá s n xu t c năm là: 195 ả ấ ủ ả ẩ ả ấ ả
tri u đ ng. ệ ồ
2. Giá thành s n xu t c a s n ph m d dang k t d cu i năm là: 45 tri u ả ấ ủ ả ẩ ở ế ư ố ệ
đ ng. ồ
3. Bi t r ng tình hình b chi phí vào quá trình s n xu t c a năm k ho ch ế ằ ỏ ả ấ ủ ế ạ
nh năm báo cáo. ư
4. Chu kỳ s n xu t năm k ho ch rút ng n đ c 2 ngày so v i kỳ báo ả ấ ế ạ ắ ượ ớ
cáo.

Bài t p s 21 ậ ố

Căn c vào nh ng tài li u sau đây t i Nhà máy s n xu t r u A ứ ữ ệ ạ ả ấ ượ
Hãy xác đ nh: Nhu c u v n s n ph m d dang năm KH? ị ầ ố ả ẩ ở
1. Mu n s n xu t m i lo i r u c n tr i qua ba giai đo n là: n u, , và ố ả ấ ỗ ạ ượ ầ ả ạ ấ ủ
c t. Th i gian cho giai đo n n u là 01 ngày, chi phí giai đo n này là ấ ờ ạ ấ ở ạ
11 tri u đ ng. Th i gian c n cho giai đo n là 07 ngày m i ngày chi ệ ồ ờ ầ ạ ủ ỗ
phí h t 0,1 tri u đ ng. th i gian c n cho giai đo n c t là: 01 ngày, chi ế ệ ồ ờ ầ ạ ấ

phí giai đo n này là: 0, 45 tri u đ ng. ở ạ ệ ồ
2. Theo b ng d toán phí t n năm k ho ch ta có giá thành s n xu t c a ả ự ổ ế ạ ả ấ ủ
s n ph m hàng hoá là: 554,4 tri u đ ng. ả ẩ ệ ồ

Bài t p s 22 ậ ố

Căn c vào nh ng tài li u sau đây t i DN X. ứ ữ ệ ạ
Hãy xác đ nh: Nhu c u v n thành ph m năm k ho ch cho doanh nghi p X? ị ầ ố ẩ ế ạ ệ
5Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
I. Tài li u năm báo cáo: ệ
1. S n l ng s n ph m hàng hoá s n xu t c năm: ả ượ ả ẩ ả ấ ả
+ S n ph m A là: 18.000 s n ph m. ả ẩ ả ẩ
+ S n ph m B là: 12.000 s n ph m. ả ẩ ả ẩ
2. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m: ả ấ ơ ị ả ẩ
+ S n ph m A là: 4.000 đ ng. ả ẩ ồ
+ S n ph m B là: 3.000 đ ng. ả ẩ ồ

II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ
1. Căn c vào k ho ch s n xu t năm k ho ch thì s n ph m A tăng: 20%, ứ ế ạ ả ấ ế ạ ả ẩ
s n ph m B tăng: 10% so v i s n ph m s n xu t c năm báo cáo. ả ẩ ớ ả ẩ ả ấ ả
2. Theo k ho ch h giá thành năm k ho ch c a hai lo i s n ph m A và ế ạ ạ ế ạ ủ ạ ả ẩ
B đ u h : 10%. ề ạ
3. Theo h p đ ng tiêu th đã ký k t, s n ph m A đ c tiêu th cho hai ợ ồ ụ ế ả ẩ ượ ụ
đ n v và giao hàng t i doanh nghi p. ơ ị ạ ệ
+ Đ n v X m i l n giao 1.120 s n ph m. ơ ị ỗ ầ ả ẩ
+ Đ n v Z m i l n giao 1.200 s n ph m. ơ ị ỗ ầ ả ẩ
4. Căn c vào đ n đ t hàng thì s n ph m B m i tháng giao 4 l n vào ứ ơ ặ ả ẩ ỗ ầ
nh ng ngày: 06, 10, 16, 22. Th i gian c n thi t đ v n chuy n đ n đ a ữ ờ ầ ế ể ậ ể ế ị
đi m giao hàng là 2 ngày. ể
5. Th i gian c n thi t đ làm th t c thanh toán c a các đ n v đ c tính ờ ầ ế ể ủ ụ ủ ơ ị ượ

bình quân đ u là 3 ngày. ề
6. H s d tr thành ph m trong kho đ i tiêu th d tính là: 0,75. ệ ố ự ữ ẩ ợ ụ ự

Bài t p s 23 ậ ố

Căn c vào tài li u sau đây t i DN s n xu t ứ ệ ạ ả ấ
Hãy xác đ nh: ị
1. Nhu c u v n thành ph m năm k ho ch. ầ ố ẩ ế ạ
2. S v n thành ph m ti t ki m đ c do tăng t c đ luân chuy n v n l u ố ố ẩ ế ệ ượ ố ộ ể ố ư
đ ng năm k ho ch. ộ ế ạ

I. Tài li u năm báo cáo ệ
1. Giá thành s n xu t c a s n ph m hàng hoá s n xu t c năm là 600 tri u ả ấ ủ ả ẩ ả ấ ả ệ
đ ng. ồ
2. Giá thành s n xu t c a s n ph m hàng hoá k t d bình quân các quý ả ấ ủ ả ẩ ế ư
nh sau: ư
Quý I: 30,5 tri u đ ng. Quý III: 31,5 tri u đ ng. ệ ồ ệ ồ
Quý II: 31 tri u đ ng. Quý IV: 32 tri u đ ng. ệ ồ ệ ồ
3. Giá thành s n xu t c a s n ph m hàng hoá k t d tính đ n ngày 31/12 ả ấ ủ ả ẩ ế ư ế
là 28,5 tri u đ ng. ệ ồ
4. Kỳ luân chuy n bình quân c a v n thành ph m là 60 ngày. ể ủ ố ẩ
5. Giá thành s n xu t đ n v s n ph m là: 4.000 đ ng. ả ấ ơ ị ả ẩ ồ
II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ
1. Nhi m v s n xu t s n ph m hàng hoá năm k ho ch tăng: 20% so v i ệ ụ ả ấ ả ẩ ế ạ ớ
c năm báo cáo. ả
2. Nhi m v h giá thành đ n v s n ph m năm k ho ch h : 5%. ệ ụ ạ ơ ị ả ẩ ế ạ ạ
6Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
3. Kỳ luân chuy n bình quân d ki n rút ng n đ c 6 ngày so v i kỳ luân ể ự ế ắ ượ ớ
chuy n bình quân năm báo cáo. ể
4. Giá thành s n xu t c a s n ph m hàng hoá k t d d tính đ n cu i năm ả ấ ủ ả ẩ ế ư ự ế ố

là 10,5 tri u đ ng. ệ ồ

Bài t p s 24 ậ ố

Căn c vào tài li u sau đây Xí nghi p g ch, ngói. ứ ệ ệ ạ
Hãy tính: Nhu c u v n thành ph m cho Xí nghi p g ch ngói? ầ ố ẩ ệ ạ
1. Năm báo cáo s l ng s n ph m s n xu t và giá thành th c t đ n v ố ượ ả ẩ ả ấ ự ế ơ ị
s n ph m nh sau : ả ẩ ư

Tên
SP
S n l ng ả ượ
(1.000 viên)
Giá thành SX th c t đ n v s n ph m ự ế ơ ị ả ẩ
(đ ng) ồ
G ch ạ
Ngói
18.000
27.000
4.000
2.000

2. Năm k ho ch do nhi m v s n xu t tăng h n năm báo cáo là: 20%, ế ạ ệ ụ ả ấ ơ
đ ng th i do c i ti n k thu t và h p lý hoá s n xu t nên giá thành đ n ồ ờ ả ế ỹ ậ ợ ả ấ ơ
v s n ph m gi m b t: 5%. ị ả ẩ ả ớ
3. Trong năm k ho ch Xí nghi p xu t giao cho nhi u khách hàng khác ế ạ ệ ấ ề
nhau nh ng khách hàng mua nhi u nh t, m i l n v g ch không quá: ư ề ấ ỗ ầ ề ạ
240.000 viên, v ngói không quá: 540.000 viên. Th i gian xu t v n và ề ờ ấ ậ
th i gian thanh toán c a c g ch, ngói đ u là 1 ngày và 3 ngày. ờ ủ ả ạ ề
4. S d bình quân v thành ph m t n kho là 231,5 tri u đ ng và t n kho ố ư ề ẩ ồ ệ ồ ồ

cao nh t là 463 tri u đ ng. ấ ệ ồ

Bài t p s 25 ậ ố

Căn c vào tài li u sau đây c a doanh nghi p X ứ ệ ủ ệ

I. Tài li u năm báo cáo ệ
1. Căn c vào tài li u k toán thì s d v v n l u đ ng 3 quý đ u năm ứ ệ ế ố ư ề ố ư ộ ầ
báo cáo nh sau: ư
- Đ u quý I: 840 tri u đ ng. - Cu i quý I: 850 tri u đ ng. ầ ệ ồ ố ệ ồ
- Cu i quý II: 860 tri u đ ng. - Cu i quý III: 870 tri u đ ng. ố ệ ồ ố ệ ồ
2. S v n l u đ ng th c có đ n ngày 30/9 năm báo cáo g m: ố ố ư ộ ự ế ồ
+ V n ngân sách Nhà n c c p là: 350 tri u đ ng ố ướ ấ ệ ồ
+ V n t có là: 150 tri u đ ng. ố ự ệ ồ
+ V n liên doanh là: 120 tri u đ ng. ố ệ ồ
3. Doanh thu tiêu th s n ph m th c t 3 quý đ u năm báo cáo: 3.605 ụ ả ẩ ự ế ầ
tri u đ ng. ệ ồ
4. Thu GTGT th c t đã n p 3 quý đ u năm là: 380 tri u đ ng. ế ự ế ộ ầ ệ ồ
5. D ki n quý IV năm báo cáo nh sau: ự ế ư
+ S n l ng s n ph m hàng hoá tiêu th c quý: ả ượ ả ẩ ụ ả
- S n ph m A : 2.000 cái ả ẩ
- S n ph m B : 3.000 cái ả ẩ
- S n ph m C : 1.000 cái ả ẩ
7Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
+ V n l u đ ng k t d cu i quý là: 880 tri u đ ng. ố ư ộ ế ư ố ệ ồ
+ Thu GTGT ph i n p trong quý là: 125 tri u đ ng. ế ả ộ ệ ồ
+ B sung t qu đ u t phát tri n cho v n l u đ ng là: 20 tri u đ ng. ổ ừ ỹ ầ ư ể ố ư ộ ệ ồ
+ Trong quý này s ph i tr v n l u đ ng liên doanh cho đ n v Z là: ẽ ả ả ố ư ộ ơ ị
40 tri u đ ng. ệ ồ


II. Tài li u năm k ho ch ệ ế ạ
1. Căn c vào k ho ch s n xu t năm k ho ch, s n l ng s n ph m hàng ứ ế ạ ả ấ ế ạ ả ượ ả ẩ
hoá s n xu t c năm: ả ấ ả
+ S n ph m A: 20.000 cái. ả ẩ
+ S n ph m B: 15.000 cái. ả ẩ
+ S n ph m C: 4.000 cái. ả ẩ
2. Giá bán đ n v s n ph m A, C năm k ho ch nh năm báo cáo và ơ ị ả ẩ ế ạ ư
b ng: ằ
+ S n ph m A: 150.000 đ ng. ả ẩ ồ
+ S n ph m C: 300.000 đ ng. ả ẩ ồ
+ Riêng s n ph m B t ngày 01/ 01 gi m giá bán đ n v s n ph m t ả ẩ ừ ả ơ ị ả ẩ ừ
200.000 đ ng năm báo cáo xu ng 180.000 đ ng năm k ho ch. ồ ố ồ ế ạ
3. D ki n s l ng s n ph m hàng hoá k t d đ n cu i năm k ho ch ự ế ố ượ ả ẩ ế ư ế ố ế ạ
c a 3 m t hàng A, B và C đ u là: 10% so v i s n l ng hàng hoá s n ủ ặ ề ớ ả ượ ả
su t c năm. ấ ả
4. S ngày luân chuy n bình quân m t vòng quay v n l u đ ng năm k ố ể ộ ố ư ộ ế
ho ch rút ng n đ c 7,2 ngày so v i năm báo cáo. ạ ắ ượ ớ
5. Căn c vào tình hình s d ng v n l u đ ng các năm thì thông th ng ứ ử ụ ố ư ộ ở ườ
khâu d tr chi m: 45%, khâu s n xu t chi m: 35%, khâu l u thông ự ữ ế ả ấ ế ư
chi m 20% so v i nhu c u v n. ế ớ ầ ố
6. Thu GTGT ph i n p c năm d ki n là: 620 tri u đ ng. ế ả ộ ả ự ế ệ ồ
7. D tính s trích t qu đ u t phát tri n đ b sung cho v n l u đ ng ự ẽ ừ ỹ ầ ư ể ể ổ ố ư ộ
c năm là: 100 tri u đ ng. ả ệ ồ
8. V n t có v đ u t XDCB ch a s d ng trong năm là: 120 tri u đ ng. ố ự ề ầ ư ư ử ụ ệ ồ
9. D ki n trong năm s vay ngân hàng: ự ế ẽ
+ Vay ng n h n: 80 tri u đ ng. ắ ạ ệ ồ
+ Vay dài h n: 200 tri u đ ng. ạ ệ ồ
Bi t r ng: Trong năm doanh nghi p ch s n xu t và tiêu th nh ng m t ế ằ ệ ỉ ả ấ ụ ữ ặ
hàng nói trên, các m t hàng A,B, và C là nh ng m t hàng thu c di n ch u ặ ữ ặ ộ ệ ị
thu GTGT, doanh nghi p áp d ng ph ng pháp tính thu GTGT tr c ti p. ế ệ ụ ươ ế ự ế


Yêu c u: Hãy xác đ nh ầ ị
1. Nhu c u v n l u đ ng th ng xuyên c n thi t cho t ng khâu D tr - ầ ố ư ộ ườ ầ ế ừ ự ữ
S n xu t - L u thông năm k ho ch. ả ấ ư ế ạ
2. S v n l u đ ng th a, thi u năm k ho ch và ph ng h ng gi i quy t ố ố ư ộ ừ ế ế ạ ươ ướ ả ế
s v n l u d ng th a, thi u đó. ố ố ư ộ ừ ế
3. S v n l u đ ng ti t ki m đ c do tăng t c đ luân chuy n v n năm k ố ố ư ộ ế ệ ượ ố ộ ể ố ế
ho ch. ạ


8Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
2.3 - Hu ng d n gi i bài t p tiêu bi u và đáp s ớ ẫ ả ậ ể ố

Bài s 15: ố
1/ Vvlc Z = Fn * Ndt
+ Tính t ng phí t n tiêu hao NVL chính Z kỳ KH: ổ ổ
F = (4.200 * 18 + 6.000 * 24 + 3.600 * 25 + 2.160) * 2 = 623.520 nđ
+ Tính phí t n tiêu hao NVL chính Z bình quân m i ngày kỳ KH: ổ ỗ
623.520
Fn = = 1.732 nđ/ngày
360
+ Tính s ngày đ nh m c d tr NVL chính Z kỳ KH: (tính các nhân t ngày) ố ị ứ ự ữ ố
70 * 30 + 50 * 54 + 30 * 40
Ncc = = 40 ngày
150
Ndt = 40 * 0,8 + 20 = 52 ngày
Vvlc Z = 1.732 * 52 = 90.064 nđ
2/Vtk = 1.732 * (52 - 60) = - 13.856 nđ
Do năm k ho ch đã rút ng n đ c 8 ngày/ vòng quay v n NVL chính ế ạ ắ ượ ố
nên đã ti t ki m đ c 13.856 nđ rút ra kh i vòng luân chuy n VLĐ đ dùng ế ệ ượ ỏ ể ể

cho nhu c u khác. ầ

Bài s 16: F1ố
1/ Vvlc = Vvlc0 * * (1 - t%)
F0
- Tính s d bình quân năm v VLĐ năm báo cáo ố ư ề

82.000 + 84.000 + 86.000 + 84.000
Vvlc0 = = 84.000 nđ
4
- Tính t ng chi phí NVL chính năm báo cáo ổ
F0 = 250.000 + 110.000 = 360.000 nđ
- Tính t ng chi phí NVL chính năm KH ổ
F1 = 360.000 * 1,2 * 0,95 + 720.000 * 4 + 18.720 = 432.000 nđ
- S ngày luân chuy n bình quân v v n NVL chính năm báo cáo ố ể ề ố
84.000 * 360
Ndt0 = = 84 ngày
360.000
10,5
t% = * 100% = 12,5%
84
432.000
Vvlc = 84.000 * * (1 - 12,5%) = 88.200 nđ
360
432.000
2/Vtk = * (- 10,5) = - 12.600 nđ
360.000
9Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
Do năm k ho ch đã rút ng n đ c 10,5 ngày/ vòng quay v n NVL ế ạ ắ ượ ố
chính nên đã ti t ki m đ c 12.600 nđ rút ra kh i vòng luân chuy n VLĐ đ ế ệ ượ ỏ ể ể

dùng cho nhu c u khác. ầ
Bài s 17: ố
Đáp s ố
1/ Vvlc = 777.040 nđ
2/ Vtk do gi m đ nh m c tiêu hao v t t = - 85.536 nđ ả ị ứ ậ ư
Do năm k ho ch đã gi m m c tiêu hao thép tròn 10% so v i năm báo ế ạ ả ứ ớ
cáo (đ i v i 5 m t hàng s n xu t năm tr c) nên đã ti t ki m đ c: 85.536 nđ ố ớ ặ ả ấ ướ ế ệ ượ
rút ra kh i vòng luân chuy n VLĐ đ dùng cho nhu c u khác. ỏ ể ể ầ
3/ Vtk do rút ng n s ngày cung c p cách nhau = - 52.980 nđ ắ ố ấ
Do s ngày cung c p cách nhau bình quân năm KH gi m đ c 5 ngày so ố ấ ả ượ
v i h p đ ng nên đã ti t ki m đ c: 12.600 nđ rút ra kh i vòng luân chuy n ớ ợ ồ ế ệ ượ ỏ ể
VLĐ đ dùng cho nhu c u khác. ể ầ

Bài s 18: ố
Đáp s ố
1/ Vvlc bôt = 493.762,5 nđ
Vvlc đ ng = 1.191.300 nđ ườ
Vvlc = 1.685.0562,5 nđ
2/ Vtk do gi m b t chi phí đ ng = - 350 * 38 = -13.300 nđ ả ớ ườ
Vtk do gi m b t chi phí b t = - 4.015,5 * 21 = - 84.325,5 nđ ả ớ ộ
3/ Vtk do rút ng n s ngày cung c p cách nhau c a đ ng: ắ ố ấ ủ ườ
= - 10% * 56 * 31.350 = - 175.560 nđ

Bài s 19: ố
P1
* áp d ng công th c: Vdd = Vd d0 * * ( 1- t%) ụ ứ
P0
600.000
Vdd A = 4.600 * * (1 - t%)
500.000

6
t% = (%) = 10%
60
600.000
Vdd A = 4.600 * * (1 - 10%) = 4.968 nđ
500.000

* Vdd B = Pn * Ck * Hs
Trong đó:
Hs0 = 90%
Hs1 = 90%
11.700
Nsx0 = = 18 ngày
650
10Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
18
Ck0 = = 20 ngày
90%
Ck1 = 20 - 2 = 18 ngày
P1 = 1.410.000 + 72.500 - 42.500 = 1.440.000 nđ

1.440.000
Pn1 = = 4.000 nđ/ngày
360
Vdd B = 4.000 * 18 * 90% = 64.800 nđ
Vdd = 64.800 + 4.968 = 69.768 nđ

Bài s 20: ố
Đáp s ố
1/Vdd = 6.240 nđ

2/ Vtk = - 960 nđ

Bài s 21: ố
Vdd = 13.167 nđ
Bài s 22: ố
Vtp = Zn * Ntp
* ZA = 18.000 * 1,2 * 4 * 0,9 = 77.760 nđ
77.760
ZnA = = 216 nđ/ngày
360
ZB = 12.000 * 1,1 * 3 * 0,9 = 35.640 nđ
35.640
ZnB = = 99 nđ/ngày
360
* Ntp
1.200 * 360
- NtkA = = 20 ngày
18.000 * 1,2
- NtkB = 14 ngày
- NtkA = 20 * 0,75 + 3 = 18 ngày
- NtkB = 14 * 0,75 + 2 + 3 = 15,5 ngày
VtpA = 216 * 18 = 3.888 nđ
VtpB = 99 * 15,5 = 1.534,5 nđ
Vtp = 5.422,5 nđ
Bài s 23: ố
Z1
1/ Vtp = * (1- t%)
Z0
30.500 + 31.000 + 31.500 + 32.000
Vtp0 = = 31.250 nđ

4
11Bμi tËp tμi chÝnh doanh nghiÖp
Z0 = 600.000 nđ
Z1 600.000 * 1,2 * 0,95 = 684.000 nđ

6
t% = * 100% = 10%
60
684.000
Vtp = 31.250 * * (1 - 10%) = 32.062,5 nđ
600.000
2/ Vtk do tăng t c đ luân chuy n v n ố ộ ể ố
M1 = 28.500 + 684.000 - 10.500 = 702.000 nđ
702.000
Vtk = * (- 6) = - 11.700 nđ.
360

Bài s 24: ố
Đáp s ố
- VTP g ch = 1.368.000 nđ ạ
- V TP ngói = 1.197.000 nđ
- VTP = 2.565.000 nđ

Bài s 25: ố
Đáp s ố
+ Yêu c u 1: ầ
- Vđm = 1.006.200 nđ
- Vdt = 402.480 nđ
- Vsx = 352.170 nđ
- Vlt = 251.550 nđ

+ Yêu c u 2: ầ
Vlđ (±) = [Vtc ± Nđm ] - Vđm
Vtc = 620.000 + 20.000 - 40.000 = 600.000 nđ
Vlđ (±) = ± (600.000 - 1.006.200) = - 406.200 nđ
H ng gi i quy t s v n l u đ ng thi u: 406.200 nđ nh sau: ướ ả ế ố ố ư ộ ế ư
- Khai thác ngu n v n n i b : 100.000 + 120.000 = 220.000 nđ ồ ố ộ ộ
- Vay ng n h n ngân hàng: 80.000 nđ ắ ạ
- S còn l i có th vay b ng cách phát hành trái phi u: 106.200 nđ ố ạ ể ằ ế
+ Yêu c u 3: ầ
Tính s v n l u đ ng ti t ki m do tăng t c đ luân chuy n v n: ố ố ư ộ ế ệ ố ộ ể ố
Vtk = - 111.8000 nđ
Do rút ng n đ c 7,2 ngày/vòng quay nên đã ti t ki m đ c: 111.800 ắ ượ ế ệ ượ
nđ rút ra kh i vòng luân chuy n VLĐ đ dùng cho nhu c u khác. ỏ ể ể ầ




12

×