Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

TUYỂN CHỌN- PT-LƯỢNG GIÁC- TRONG ĐỀ THI ĐH-XTC-NĐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.42 KB, 2 trang )

Giải phương trình
sin 2 cos2 4 2 sin( ) 3cos
4
1
cos 1
x x x x
x
π
− + + −
=


Giải phương trình :
2
2 3 os2 tan 4sin ( ) cot 2
4
c x x x x
π
− = − +
Giải phương trình: sin2x -
22
(sinx + cosx) -5=0
.
Giải phương trình:
sin 4 cos4 1 4(sin cos )x x x x− = + −


3 3
9sin x 3cos x sin x cosx.(cos x 3 sin x) 6sin x 0.− + − − =
Giải phương trình:
sin 2 2cos 2 1 inx 4cosx x s x


+ = + −
Giải phương trình:
02
cos
3
cos
6
108
42
2
24
=++−−
xx
xtg
xtgxtg
Giải phương trình sau:
xx
xgxxtgx
sin
3
cos
2
5)cos(cot3)sin(2 +=+−+−
Giải các phương trình sau:
xxtgxxx cos12sin.sin
2
1
sin2
22
+−−=−

Giải các phương trình
),0(,
2
sin1
sin
sin1
2
cos
2
sin
22
44
π
∈+
+
=−

+
xxtg
x
xxtg
x
xx
Giải phương trình

34sin4sin4cos3cos2cos4
2423
++=−+ xxxxx
Giải phương trình:
x

xtg
xtg
x 4sin2
1
1
4)
4
(cos16
2
2
4

+

=+
π
Giải phương trình sau:
xxxxxxxx
432432
coscoscoscossinsinsinsin +++=+++
Giải phương trình:
)cos(sin414cos4sin xxxx −+=−
Giải các phương trình
)3sin2(2cossin xxx −=+
Giải phương trình:
xxtggxx
2
cos4)2(cot2sin =+
Giải phương trình lượng giác:
4 4

4
sin 2 os 2
os 4
tan( ).tan( )
4 4
x c x
c x
x x
π π
+
=
− +
.
T×m
);0(
π
∈x
tho¶ m·n ph¬ng tr×nh:
cotx – 1 =
xx
x
x
2sin
2
1
sin
tan1
2cos
2
−+

+
.

Giải phương trình:
cosx cos3x 1 2sin 2x
4
π
 
+ = + +
 ÷
 
.

Giải phương trình:
1)12cos2(3cos2 =+xx

01cossin2sinsin2
2
=−++− xxxx

sin 2 2 2(sinx+cosx)=5x

.

x
xx
xx
2
32
2

cos
1coscos
tan2cos
−+
=−

sin 3 3sin 2 cos 2 3sin 3cos 2 0x x x x x− − + + − =
.
Tìm m để phương trình
( )
4 4
2 sin cos cos4 2sin 2 0x x x x m+ + + − =
có nghiệm trên
0; .
2
π
 
 
 

×