Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.78 KB, 2 trang )
Các Ngày Lễ Ở Việt Nam bằng Tiếng Anh
in Học từ vựng Tiếng Anh
•
•
Bài viết này, HocTienganh.info sẽ gửi tới các bạn danh sách các ngày lễ ở Việt nam bằng Tiếng Anh.
Đây là danh sách các ngày lễ lớn và không còn xa lạ gì đối với mỗi chúng ta. Tuy nhiên, để biết các ngày
lễ này bằng Tiếng Anh thì không phải ai cũng biết. Hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé:
+ Public Holidays
New Year – January 1
(Tết Dương Lịch)
Tết (Vietnamese New Year)
(Tết Nguyên Đán)
Hung Kings Commemorations – 10th day of the 3rd lunar month
(Giỗ tổ Hùng Vương)
Hung Kings’ Temple Festival
(Lễ hội Đền Hùng)
Liberation Day/Reunification Day – April 30
(Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước)
International Workers’ Day – May 1
(Ngày Quốc tế Lao động)
National Day (Vietnam) – September 2
(Quốc khánh)
+ Other Holidays
Communist Party of Viet Nam Foundation Anniversary – February 3
(Ngày thành lập Đảng)
International Women’s Day – March 8
(Quốc tế Phụ nữ)
Dien Bien Phu Victory Day – May 7
(Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ)
President Ho Chi Minh’s Birthday – May 19
(Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh)