Tải bản đầy đủ (.ppt) (48 trang)

bai tap vat ly chat ran

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 48 trang )

Bài tập
Bài tập
Chương I
Chương I
Vẽ tất cả các mặt đối xứng (phản xạ gương),
Vẽ tất cả các mặt đối xứng (phản xạ gương),
các trục đối xứng của một ô lập phương.
các trục đối xứng của một ô lập phương.
Bài I.1
Bài I.1
P
P’
P, P’: maët ñoái xöùng göông.
Maët ñoái xöùng göông
123456789
Mặt đối xứng
Mặt đối xứng
Truïc baäc 4 (90
o
)
Trục quay bậc 4
Trục quay bậc 4
123
Trục quay bậc 4
Trục quay bậc 4
Trục quay bậc 4
Trục quay bậc 4
Truïc baäc 3
(120
o


)
Trục quay bậc 3
Trục quay bậc 3
1234
Trục quay bậc 3
Trục quay bậc 3
Trục quay bậc 3
Trục quay bậc 3
Truïc baäc 2
(180
o
)
Trục quay bậc 2
Trục quay bậc 2
123456
Trục quay bậc 2
Trục quay bậc 2
Trục quay bậc 2
Trục quay bậc 2
4 trục quay bậc 3
4 trục quay bậc 3
6 trục quay bậc 2
6 trục quay bậc 2
3 trục quay bậc 4
3 trục quay bậc 4
9 mặt đối xứng gương
9 mặt đối xứng gương


Điền vào các chỗ trống ở trong bảng sau :
Điền vào các chỗ trống ở trong bảng sau :
Bài I.2
Bài I.2
+
Mạng lập phương
+
P I F
Cạnh của ô đơn vò a a a
Thể tích của ô đơn vò a
3
a
3
a
3
Số nút mạng có trong 1 ô đơn vò . . . . . . . . .
Thể tích của ô nguyên tố . . . . . . . . .
Số nút mạng có trong 1 đơn vò thể tích
. . . . . . . . .
Số nút lân cận gần nhất . . . . . . . . .
Khoảng cách giữa các nút lân cận
gần nhất
. . . . . . . . .
Lập phương P (lập phương nguyên thủy)
Cạnh của ô đơn vò
Thể tích của ô đơn vò

Số nút mạng có trong 1 ô đơn vò
Thể tích của ô nguyên tố
Số nút mạng có trong 1 đơn vò thể
tích
Số nút lân cận gần nhất
Khoảng cách giữa các nút lân cận
gần nhất
a
a
a
a
3
3
1
1
a
a
3
3
1/a
1/a
3
3
6
6
a
a
a
a
a

a
Lập phương I (lập phương tâm khối)
Cạnh của ô đơn vò
Thể tích của ô đơn vò
Số nút mạng có trong 1 ô đơn vò
Thể tích của ô nguyên tố
Số nút mạng có trong 1 đơn vò thể
tích
Số nút lân cận gần nhất
Khoảng cách giữa các nút lân cận
gần
nhất
a
a
a
a
3
3
2
2
a
a
3
3
/2
/2
2/a
2/a
3
3

8
8
2
3a
a
a
Lập phương F (lập phương tâm mặt)
Cạnh của ô đơn vò
Thể tích của ô đơn vò
Số nút mạng có trong 1 ô đơn vò
Thể tích của ô nguyên tố
Số nút mạng có trong 1 đơn vò thể
tích
Số nút lân cận gần nhất
Khoảng cách giữa các nút lân cận
gần
nhất
a
a
a
a
3
3
4
4
a
a
3
3
/4

/4
4/a
4/a
3
3
12
12
2
a

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×