CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BIỂU 1 SỐ LIỆU ĐẦU NĂM HỌC 2010-2011
1. SỐ TRƯỜNG THCS
TRƯỜNG THCS (kể cả trường PTCS)
GHI CHÚ
Tổng số Công lập Bán công Dân lập Tư thục
2. SỐ LỚP VÀ SỐ HỌC SINH THCS
CẤP HỌC
TỔNG SỐ
TRONG ĐÓ
Công lập Bán công Dân lập Tư thục
Lớp HS Lớp HS Lớp HS Lớp HS Lớp HS
THCS (kể cả PTCS)
3. TUYỂN SINH LỚP 6
LỚP
TỔNG SỐ
TRONG ĐÓ
Công lập Bán công Dân lập Tư thục
Lớp HS Lớp HS Lớp HS Lớp HS Lớp HS
LỚP 6
BIỂU 2 TÌNH HÌNH DẠY HỌC NGOẠI NGỮ THCS NĂM HỌC 2010-2011
Tiếng Anh
Tổng số
lớp
LỚP 6 LỚP 7 LỚP 8 LỚP 9
TỔNG SỐ
HỌC
SINH
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Tiếng Pháp
Tổng số
lớp
LỚP 6 LỚP 7 LỚP 8 LỚP 9
TỔNG SỐ
HỌC
SINH
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Tiếng Nga
Tổng số
lớp
LỚP 6 LỚP 7 LỚP 8 LỚP 9
TỔNG SỐ
HỌC
SINH
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
Số lớp
học
NN1
Số lớp
không
học NN
BIỂU 3 TÌNH HÌNH ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN THCS
CƠ CẤU GIÁO VIÊN THEO MÔN HỌC CẤP THCS ĐẦU NĂM HỌC 2010-2011
TSGV
Trong
biên
chế
Cơ cấu giáo viên theo môn học Trình độ
Toán Lí Hoá Sinh Văn Sử Địa
CM
khác
Đạt
chuẩn
Trên
chuẩn
Dưới
chuẩn
GV MÔN NGOẠI NGỮ
T.SỐ GV
NN1 VÀ SONG NGỮ
NN2
(SL, NN
nào)
T.SỐ GV
NN1 VÀ SONG NGỮ
NN2
(SL, NN
nào)
Anh Pháp Nga Trung Quốc Khác Anh Pháp Nga Trung Quốc Khác
………………….… , ngày tháng năm 2010
NGƯỜI LẬP BIỂU LÃNH ĐẠO PHÒNG GDĐT
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký tên, đóng dấu)