PHÒNG GD&ĐT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Đông Phú Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG - VIOLYMPIC TOÁN CẤP HUYỆN
Năm học 2010 - 2011
STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Khối Số ID Giáo viên dạy Điểm thi Đạt giải Vị thứ Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1
Lê Thị Thùy Linh 17/02/1998 7B 7 2619395 Nguyễn Thị Hà
260 Nhất 4
Thi cấp Tỉnh
2
Thiều Anh Tú 07/10/1999 6B 6 1096412 Trịnh Huy Trọng
270 Nhì 6
Thi cấp Tỉnh
3
Lê Thị Hồng 14/04/1998 7B 7 1423257 Nguyễn Thị Hà
260 Nhì 6
Thi cấp Tỉnh
4
Nguyễn Xuân Hùng 25/04/1998 7B 7 1729762 Nguyễn Thị Hà
260 Nhì 5
Thi cấp Tỉnh
5
Nguyễn Xuân Huy 04/02/1996 9B 9 495027 Nguyễn Ngọc Trung
240 Nhì 4
Thi cấp Tỉnh
6
Nguyễn Thị Lan Hương 19/02/1999 6B 6 3142634 Trịnh Huy Trọng
220 Ba 20
7
Lê Thị Bình 10/02/1996 9B 9 3267970 Nguyễn Ngọc Trung
210 Ba 10
Thi cấp Tỉnh
8
Lê Văn Hồng Cường 24/08/1996 9B 9 1740255 Nguyễn Ngọc Trung
160 KK 17
Thi cấp Tỉnh
9
Võ Thị Xuân 13/09/1999 6B 6 31442832 Trịnh Huy Trọng
140 37
10
Nguyễn Thị Phương Thúy 08/02/1999 6B 6 2767108 Trịnh Huy Trọng
30 68
11
Lê Thị Na 07/02/1999 6B 6 2767179 Trịnh Huy Trọng
30 70
12
Nguyễn Thị Chinh 06/09/1999 6B 6 3142449 Trịnh Huy Trọng
30 66
13
Nguyễn Thị Hương Lan 22/06/1999 6B 6 2449959 Trịnh Huy Trọng
30 67
14
Trịnh Văn Huy 10/10/1998 7B 7 2620456 Nguyễn Thị Hà
220 79
15
Lê Duy Đức 07/02/1998 7B 7 2621358 Nguyễn Thị Hà
100 57
16
Nguyễn Thị Vân 21/09/1998 7B 7 3156496 Nguyễn Thị Hà
80 64
17
Lê Thị Ánh 07/08/1998 7B 7 2420553 Nguyễn Thị Hà
90 59
18
Lê Văn Anh 14/06/1998 7B 7 2710413 Nguyễn Thị Hà
90 60
19
Lê Trọng Tú 08/05/1997 8B 8 2783656 Lê Thị Ánh Tuyết
90 36
20
Đỗ Thị Ngân 01/09/1997 8B 8 4548658 Lê Thị Ánh Tuyết
70 43
21
Lê Thị Huyền 12/09/1997 8B 8 2631548 Lê Thị Ánh Tuyết
60 49
22
Chu Đình Dũng 07/01/1997 8B 8 4569653
Lê Thị Ánh Tuyết 50 68
23
Nguyễn Thị Phương Anh 13/07/1997 8B 8 3516790 Lê Thị Ánh Tuyết
40 69
24
Nguyễn Thị Quỳnh 09/12/1997 8B 8 1577482
Lê Thị Ánh Tuyết 30 59
25
Trần Nguyên Linh 07/03/1997 8B 8 3549342
Lê Thị Ánh Tuyết 30 60
26
Lê Đức Anh Quân 01/01/1996 9B 9 3866784 Nguyễn Ngọc Trung
120 24
27
Lê Như Cường 12/02/1996 9B 9 2377027 Nguyễn Ngọc Trung
110 28
28
Chu Đình Kiên 27/03/1996 9B 9 3244139
Nguyễn Ngọc Trung 60 35
29
Nguyễn Chí Chung 10/09/1996 9B 9 2424319 Nguyễn Ngọc Trung
60 36
30
Lê Sỹ Quyền 06/05/1996 9B 9 3219593
Nguyễn Ngọc Trung 50 37
31
Lê Tài Mạnh Cường 13/10/1996 9B 9 4704880 Nguyễn Ngọc Trung
50 38
Ghi chú: Tổng số HS dự thi Khối 6: 86 em
Tổng số HS dự thi Khối 7: 80 em
Tổng số HS dự thi Khối 8: 70 em
Tổng số HS dự thi Khối 9: 44 em
Hiệu trưởng
Trịnh Đình Tuyết