!"#$%
&'()*)+('+,-.&/-.0-
!-/.0)1/&('2&1+0(&*1
-0.*0(+31
4567 8 9%
!:; 0<=>?<@ A67>?B A67
!:; )<=>?<@ A67>?B A67
455C67 8 9%
DE F<% GH>
!
"7IB I7JK<$65I7%
"
"L"7# 67ID8 M<N<
!'&.*&O&'.*&!,/.++1)0()*
!&'()3O)'(&3B!/-.0&P-,2)'
#
!7<9CIQ *' 7 <9CIQ *+ 7 R J<9CIQ
9 7S 7 T
!QBMB-/ @I'3 RQBM UJB7S T
$%&'(
)*+,+-
+LV 6L G+-%
>+'6+0>+'6+, >+06+,B>+'6+-
*<$, W 6*I6X%
>*,>/* >,*B>,3
)YZC [
\
<+/(/ F?5]^<%
>+,>*/ >*,B>)/
$$%&./0"
123454
> ), ( - >'& 2 , > -* 2 ) B>*, ( 0
16,7,489:;-
< 1
+-2/ 0,
)&(- )'
2/ ,
*/(0 &+
12-2=*
>)/(*)1'*
>&).'1&,
>+*(*)1&'
B>*0./1+'
2>%
1%23454
)*(&*/&2*+_'3(),_0-.)
14?,@
`*Ia!
!45 67[<%`+Ia!
!"L67 8 9 7 QC%`+Ia!
7< b+_*_)_&_'_0_-_,_/_+3`+Ia!
!Z9%
!V9%
%`*Ia!
"LB9O>P>167 8 9%`+Ia!
!/,(+!)('&()
";<<"><`+Ia!
!`+Ia!
c6dS F%
!Fc<
!Fc eH
"45CZC QC%`*Ia!
!F%']
S%&]
F9 %] T
!F%0]F<
7%)]F<
UJ%]F<T
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM%`&Ia!
Khoanh tròn chữ đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1%7< )->'0>-+>03>*0V9%
'0-+ 03
Câu 2%L-/%
-,,3 ,+
Câu 3:*0<$%
* W 60I6X0 W 6*I6X *60
Câu 4:"LB9 QC67 8 9T+,.'+*
OP 1
Câu 5:"L67 8 9T+01++(
-0 '
Câu 6:65_
+ *&>&* &3*
Câu 7 % Iaf7<cU%
"ag6Ia
"ag6Ia
"a6Iah
Câu 8%c6dS F7Sc< %
&c<
'c<
0c<
B. PHẦN TỰ LUẬN%`0Ia!
Câu 1%
!+3()(+1!03.*31
!+& (+ 1B!+' .* 1
Câu 2%"#$
!+'()!,3.'3
Câu 3%"LB9O>P>167 8<
!+0(*+-!'3-3
Câu 4:4dI7JK<gB0
Câu 5%ijN9 F+']S>jN F&]SR j F9 7
S]ST
Bài 1: (2 điểm)
a/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm: (1điểm)
+3__+*______+,__
,0_____/+___/&__
b/ Viết các số: (1 điểm)
%%
%%
Bài 2: ( 1 điểm) Tính :
a)*)&,b) +'(&2+1',.)3(31
()' 2)0
Bài 3:( 1 điểm) Viết các số: 40, 37, 92, 85, 56
!45k7NlbZI5V%
!45k7NlbVI5Z%
Bài 4: ( 2 điểm) Đặt tính rồi tính:
56 – 43 20 + 14 98 – 5 6 + 43
Bài 5: ( 2 điểm) :VC+ F),J>7<IF F+&JRVC+ F9 7
SJ<T
Bài 6: ( 1 điểm!
c6dS F%
!Fc<
!Fc eH
Bài 7: ( 1 điểm!"L6B9 QCIaIQ CZCI;<%
+3_*3_&3_(_2
1
Bài 1: `+>'Ia!
"L QC67[<
81 82 85 89
10 20 70 90
"m >65
=%*'%
Bài 2:`*Ia!"#$
&3(*3'0.+'*'(&/&2+)
Bài 3: `+Ia!`O>P>1!T
/3)3'*.+*0+(+'
Bài 4%`+Ia!
)3()3('100 .+) 1
Bài 5: (1 điểm)
4d67cS+I7JK<Ia F*c<
c6dIQ FI7JK<
Bài 6: ( 1,5 điểm)
"$<$ A<=
DE F<
";<<"<
/3 .&3 1'3
*&()*O&0
*3<$* W 63I6X
+3('1*3
Bài 5`+Ia!
"7JK<N9B*) >I7JK<NB0 R I7JK<
B7Sn<.2ZT
Bài 6.`+Ia!
:VCk F)'J>7<IF F*3JRVCk F7SJ<T
Bài 1. (2,5 điểm)
o"LU W QC67 [<%
b.Viết số:%>%
c.Đọc số:)-%_/*%
BĐiền dấu >, <, =
)'.'*'(+3/&.)03()3
)3(+3&'.')'(*32**3()*(+
Bài 2.";<<"><67 8<`+Ia!
ao+D F-<
o <7<+D%N>N>N>N>N>N
o <Im %N>N>N>N
Bo <<Am 7<D%N> GH
Bài 3. (1 điểm) Tính
-'(&.,1),.'(&1
'0 2)& 1>&* (*' 1
Bài 4. (2 điểm) Đặt tính rồi tính:
&0(*)/-.&'
)3(*3,-.+'
Bài 5. Hình bên có mấy hình tam giác và mấy hình vuông? `3>'Ia!
F%c<
F%c6[<
Bài 6. (2 điểm) F9 &' 7<6 7<<7<IF F+) 7
<R F9 7<<T
Bài 7. (1 điểm)
o45 FLV ,3%%
b/ Viết số liền sau số 37:
Bài 1: Tính nhẩm: (2điểm)
0*()103(*31/32+31-'2'1
-0(*1*,(31-3.*31,3.)31
Bài 2: "#$: `*Ia!
0)()',-.+&
'0()+''.))
Bài 3 : % `*Ia!
*)(*(+1
/3.03.*31
)*().*1
'0.*3.&1
Bài 4%"LB9%%P>O>1`+Ia!
&**&)'&*
)*(+)()3/32'3&3
Bài 5: <9CIQ +*>M<9CIQ +&R J
<9CIQ 7ST
Bài 7 : (1điểm)
pqSI7JK<Ia F%
2c6[<
2c<
Bài 1: (1điểm)
p7U67Z9%++)+'*/&
p7U67V9%'&0/,0+,
Bài 2: (1điểm)45
%
%
%
%
Bài 3:(1 điểm)"L QC67 8<
b*'I5)'
>>>>>>>>>
b/3I5+33
>>>>>>>>>
Bài 4: (1 điểm)
)-<$% W 6I6X
//<$% W 6I6X
,0<$% W 6I6X
B-3<$% W 6I6X
Bài 5: (1 điểm) 45 QC67 8 9
:; 0<=>?<@ A67>?B A67S
\
I$<$
:; &<=>?<@ A67>?B A67S
\
I$<$
Bài 6:(1 điểm)
** (03 1-* .+* 1
+' (+3 1)3 2*3 1
Bài 7: (1 điểm)"#$
&'()*/-20-
Bài 8 (1 điểm)cT
2F*c
2F)c
Bài 9: (1 điểm)
j$<IQ &' M>j$<IQ '3 MR j$<IQ 7
S MT
Bài 10: (1 điểm)
pc<A56b]>gIQ <A+DE6*<RgIQ <A9 7
S<T
A . PHẦN TRẮC NGHIỆM%`&Ia!
Khoanh tròn chữ đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1%7< )->'0>-+>03>*0V9%
'0-+ 03
Câu 2%L-/%
-,,3 ,+
Câu 3:*0<$%
* W 60I6X0 W 6*I6X *60
Câu 4:"LB9 QC67 8 9T+,.'+*
OP 1
Câu 5:"L67 8 9T+01++(
-0 '
Câu 6:65_
+ *&>&* &3*
Câu 7 % Iaf7<cU%
"ag6Ia
"ag6Ia
"a6Iah
Câu 8%c6dS F7Sc< %
&c<
'c<
0c<
B. PHẦN TỰ LUẬN%`0Ia!
Câu 1%
!+3()(+1!03.*31
!+& (+ 1B!+' .* 1
Câu 2%"#$
!+'()!,3.'3
Câu 3%"LB9O>P>167 8<
!+0(*+-!'3-3
Câu 4:4dI7JK<gB0
Câu 5%ijN9 F+']S>jN F&]SR j F9 7
S]ST
Câu 1 ( 1 điểm ) Viết số vào chỗ trống :
Sáu mươi tư ……. Hai mươi tám……
Bốn mươi lăm……… Chín mươi bốn………
Tàm mươi hai………. Bảy mươi sáu……….
Một trăm………. Ba mươi ba………
Năm mươi bảy………… Sáu mươi chín……….
Câu 2 : ? ( 1 điểm )
Số
A
B
C
D
a)
b)
Câu 3 : ( 2
điểm ) a) Đặt tính rồi tính :
45 + 32 31 + 51 87 – 4 97 – 67
……… ………… ……… ……….
……… ……… ………. ……….
……… ………… ……… ………
b) 79 – 63 = …… 94 + 5 -4 = ……… 16 + 42 = ……… 76 – 26 + 10 =
…….
Câu 4: ( 1 điểm )
Viết số vào chỗ chấm :
a) Lúc 6 giờ , kim ngắn chỉ vào số ……… , kim dài chỉ vào số ………
b) Lúc 3 giờ , kim ngắn chỉ vào số ……… , kim dài chỉ vào số ………
Câu 5 : ( 1 điểm )
Viết tiếp vào chỗ chấm :
Một tuần lễ có …… ngày là : chủ nhật ,…………….………… ……
………………………………………………………………………
Câu 6 : ( 1 điểm )
Đo độ dài các đoạn thẳng rồi viết số đo :
…… cm
…….cm
Câu 7 : ( 1 điểm )
a) 54 – 24 > 45 – 24 b) 89 – 11 = 36 + 32
?
c) 45 + 30 > 35 + 40 d) 97 – 64 < 78 - 35
Câu 8 : ( 2 điểm )
a) Hoa gấp được 25 con chim . Mai gấp được 21 con chim . Hỏi cả hai bạn gấp được
tất cả bao nhiêu con chim ?
Số liền trước Số đã biết
99
57
11
39
63
Số liền trước Số đã biết
80
73
49
22
65
Đ
S
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
b) Một sợi dây dài 79cm . Bố cắt đi 50cm . Hỏi sợi dây còn lại dài bao nhiêu xăngtimet
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Bài 1. Viết các số : Bốn mươi bảy : … Sáu mươi tám: …….
Bảy mươi lăm : … Chín mươi chín : ….
Bài 2. Viết các số 57 , 72 , 49 , 65 theo thứ tự:
Từ bé đến lớn:
…………………………………………………………………………….
Từ lớn đến bé: ……………………………………………………………………….
…
Bài 3. Tính a) 5 3 4 6 4 9 8 9
1 2 2 3 2 5 1 8
…… …… …… ……
b) 23 + 5 = 45 + 32 =
70cm - 40cm = 90 - 30 + 10 =
Bài 4. Điền dấu ( > ; < ; = ) vào chỗ chấm
32 + 7 40 55 - 5 40 + 5
61 - 1 59 + 1 46 + 12 60 - 10
Bài 5. Điền số thích hợp vào ô trống theo mẫu :
13
6 5 3 7
9 8
Bài 6. Một thanh gỗ dài 97cm, bố em cưa bớt 4 cm.
Hỏi thanh gỗ còn lại dài bao nhiêu xăngtimet?
+
-
+
-
-
Gii
Bi 7. Quan sỏt hỡnh v bờn v in s vo ch chm cho thớch hp:
a) Cú hỡnh tam giỏc.
b) Cú on thng.
Bi 8. Vit tip thờm hai s vo ch chm theo dóy s sau cho phự hp:
15 ; 12 ; 9 ; 6 ;
A - Phần trắc nghiệm
Hãy khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng:
1 - S trũn chc l:
A. 11 B. 20 C. 19 D. 40
2 - Dóy s: 6, 16, 26, 60, 62 viết theo thứ tự :
A. Từ lớn đến bé B. Từ bé đến lớn
3 - Xăng - ti - mét là đơn vị đo:
A. thời gian B. nhiệt độ C. độ dài
4 Số 30 gồm:
A. 3 chục và 3 đơn vị B. 30 chục và 0 đơn vị
C. 30 chục và 3 đơn vị D. 3 chục và 0 đơn vị
5 Số điểm ở trong hình vuông bên là:
A. 3 điểm B. 4 điểm
C. 5 điểm D. 6 điểm
G
A
B C
D
E
B - phần tự luận
Câu 1.
a) Tính :
3 + 12 + 4 =
20 + 50 40 =
17 cm + 7 cm =
80 cm - 30 cm =
b) Đặt tính rồi tính :
4 + 13 16 - 5 60 - 40 10 + 70
Câu 2. < , > , = ?
70 - 40 30 + 10 18 - 10 11 + 7
60 3 + 13 50 - 40 19 - 9
Câu 3. Sợi dây thứ nhất dài 50 xăng - ti - mét, sợi dây thứ hai dài hai chục
xăng - ti - mét. Hỏi cả hai sợi dây dài bao nhiêu xăng - ti - mét ?
Bi 1: ỳng ghi , sai ghi S:
a/ S 25 gm 2 chc v 5 n v
b/ S 44 gm 4 chc v 4 n v
c/ S 74 gm 4 chc v 7 n v
e/ S 32 gm 2 chc v 2 n v
g/ S 2 9 gm 2 chc v 2 n v
Bi 2: S:
20 + 40 + = 70 + 30 10
60 + 20 - = 50 70 - + 10 = 40
Bi 3: Nm nay anh hn em 4 tui. Hi sang nm anh hn em my tui?
Trc õy 1 nm em kộm anh my tui?
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Bài 4: Cho 5 tấm bài có ghi các số:
Hãy xếp 5 tấm bìa trên thành 2 hàng sao cho tổng các số trong mỗi hàng đều bằng 9
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
Bài 5:
Hình vẽ bên có ………. hình tam giác
1. a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm : (1 điểm)
46 ; 47 ; 48 ; … ; … ; … ; 52 ; …
… ; 94 ; 95 ; 96; … ; … ; … ; 100.
b) Viết các số : (0.5 điểm)
Sáu mươi tư : … Chín mươi chín : …
Bảy mươi lăm : … Một trăm : …
c) Viết số liền trước của mỗi số sau : (0.5 điểm)
… , 42 …. , 100 … , 1 …. , 31
d) Viết số liền sau của mỗi số sau : (0.5 điểm)
9 , .… 52 , .… 79 , .… 66 , ….
1 3 2 5 4
2. Đặt tính rồi tính : (2 điểm)
27 + 30 25 + 52 55 – 15 88 – 36
3. Tính :
a) 12 + 4 - 6 = …… 40 + 8 - 8 = ……
b) 56cm – 6cm + 20cm = …… 30cm + 6cm - 36cm = ……
4. a) Viết tiếp vào chỗ chấm : (0.5 điểm)
D
Điểm A ở trong hình ……………… ; Điểm D ở ……………hình………………
b) Vẽ đoạn thẳng có độ dài 10cm : (0.5 điểm)
5. Giải toán:
a) (1 điểm) Lớp 1A có 33 học sinh, lớp 1B có 32 học sinh. Hỏi cả hai lớp 1A và 1B có tất
cả bao nhiêu học sinh ?
Bài giải
b) (1 điểm) Một sợi dây dài 45cm, Bạn Hà cắt đi 20cm. Hỏi sợi dây còn lại dài bao nhiêu
xăng-ti-mét ?
Bài giải
A
6. (0.5 điểm) Nối đồng hồ với số chỉ giờ đúng :
7. (1 điểm) Viết số và dấu phép tính để được phép tính đúng :
Bài 2: Tính ( 5 điểm).
a) 6 + 2 = …… 9 – 7 = ………… 15 – 5 =…………… 16 – 4 =…………
10 – 8 = …… 2 + 8 = ………… 15 + 4 = …………… 14 + 3 =…………
b)
32 87 70 98 80 71
+ - + - - +
47 24 26 16 20 6
……… ……… ……… ………
……… ………
3 giờ
7 giờ
= 47
Bài 3: ( 1 điểm).
a. Khoanh vào số bé nhất:
69 , 35 , 78 , 28
b. Khoanh vào số lớn nhất:
79 , 68 , 81 , 58
Bài 4: (1điểm )Số
>
<
78 …… 82 87 …… 69 60 …… 60 57 ……. 95
=
Bài 5: ( 1,5 điểm ).
Hà gấp được 36 bông hoa, Hà cho em 15 bông hoa. Hỏi Hà còn lại bao
nhiêu bông hoa?
Bài giải
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Bài 6: (0,5 điểm) Vẽ đoạn thẳng MN có độ dài 10 cm.