Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Bài giải mẫu Máy điện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (993.11 KB, 26 trang )

BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 1

BÀI GIẢI MẪU MÁY ĐIỆN
MÁY BIẾN ÁP
1)Mt máy bin áp mt pha 200KVA, 6600/400V, 50HZ có 80 vòng dây qun th cp. Hãy tính
a)Giá tr gp và th cp
b)S vòng dây qup g
c)Ga s MBA không ti tính giá tr ci ca t thông.
Nc dùng  ngun có tn s 25HZ, hãy tính:
p gi s rng t ng 10%
e)Gi s m n trong dây qui, hãy tính sông sut biu kin ca MBA
Giải :
y tnh mp ca MBA








  

 
y tnh mc) th cp ca MBA









  

 
b)Ta có:















Nên:








 




   
c)Ta có :


 

 





Nên :












= 0,0225weber (Wb)
d)Giá tr t 
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 2

Giá tr p :




 




         
e)Công sut biu kin ca MBA khi m n trong dây qun không dây qun không
i:
  



       
)Mt MBA mt pha có s vòng dây qu vòng dây qun th cp là 90 vòng.
T áp ca mch t MBA là F = 807,5Ampe.Vòng và tn hao st t ca MBA Pfe là 464W. Mt
n áp 2200V tn s t vào MBA .Gi s m t thông ci trong lõi thép là
1,1WB/m2 khi. Hãy tính:
a)Tit din mt ct ca lõi thép MBA
n áp th cp lúc không ti

Giải:
a)Ta có :




 





Nên :












= 0,0206 Wb
Tit din mt ct ca lõi thép MBA
 








 


n áp th cp lúc không ti:









 






 





  

3)Mt MBA mt pha 25KVA, 480/240V. Hi :
a)Công sut biu kin ca MBA, nh mnh mc th cn áp
không ti th cp, t s MBA ( b p, th cp)
bnh mp, th cp
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 3

Giải :
a)Công sut biu kin c
nh mp : 48nh mc th cn áp không ti chính là
nh mc th cp :240V
T s MBA :

B p, th cp
bnh mp, th cp
p : B qua tn hao ca MBA

Th cp :
4)Mt máy bin áp mt pha 5KVA , E1/E2 = 240/120V, R1 = 0,06 ôm, R2 =0,015 ôm, X1=0,18
n tr ng vi tn hao mch t n kháng t hóa
i các ng th cp v p và v  a máy
bin áp trên
Giải :
H s máy bin áp k = E1/E2 = 240/120 =2
n tr n kháng X2 qui v p :

Sng th ci v p :

Nhn xét :
 
2
1
E
E
k 
2
240
480
2
1

U
U
k
 06,0015,02
2
2
2'
2
RkR
 18,0045,02
2
2
2'
2
XkX
VkEE 2401202
2

'
2

1
'
2
RR 
1
'
2
XX 
1
'
2
EE 
A
U
S
I
đm
đm
08,52
480
10.25
3
1

A
U
S

I
đm
đm
16,104
240
10.25
3
2

BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 4


5)R
1
= 0,35 ; X
1
= 3,93 ; R
2
= 0,037 ; X
2
= 0,42 ; U
10
=20210V; U
20
=
6600V; I
0
= 12,3A; P

0
R
0
, X
0
,R
2

X
2
 s công sut lúc thí nghim không ti?
Giải



T s MBA :




Hoc :












 
6)Mt MBA mt pha 25KVA, 480/240V qua thí nghim ngn mc các s liu sau :Un
nh :
n tr R1,R2 n kháng X1, X2 và h s công sut ?
Giải :
n tr ngn mch
 1,1643
3,12
6600
0
o
om
I
U
ZZ
 82,175
3,12
26600
22
0
0
o
m
I
P
RR
 67,163382,1751,1643
2222

ooom
RZXX
06.3
6600
20210
20
10
2
1

U
U
E
E
k
 35,0037,006,3
2
2
2'
2
xRkR
 93,342,006,3
2
2
2'
2
xXkX
107,0
3,1220210
26600

cos
00
0
0



IU
P

 28,0
9,51
750
22
n
n
I
P
R
n
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 5

Tng tr ngn mch :
n kháng ngn mch :
H s MBA :
 








 
Ta có :












 













 



 

 













 












 

H s công sut lúc thí nghim ngn mch :
Hoc :











 
7)Mt máy bin áp mt pha 15KVA,2400/240V, 60HZ có các tham s ca m



  

  

  


  

  

  
p cho mt ph ti 10KW, h s công sut cos=0,8 tr  nh
mc. Hãy tính:
n ngõ vào I1;
n áp ngõ vào U1.
c)H s công sut ngõ vào cos1
 72,0
9,51
2,37
n
n
n
I
U
Z
 66,028,072,0
2222
nnn
RZX
39,0
9,512,37
750
cos 


nn

n
n
IU
P

BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 6

d)Tính hiu sut MBA  ph ti trên
Giải:
n th cp khi ph ti 10KW, cos=0,8 tr  nh mc:










  
 
Chn áp 

làm gc nên 


 




, và 


 

 




 

 

A
 :

ng v p :
• 


 

      
• 



 



     
• 


 



     
• 









 
T  




 




 








 




 

 

 



  

 



Ta có :



 




Dòng không tải :
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 7










 

 



  

 

 
Dòng điện sơ cấp MBA :



 


 



  

     

 

 
Điện áp ngõ vào :







 



 

 

) =24320,5 + 5,268-36,63.(2,5
+j7)= 2464,851 V
c)Tính cos1 :


 


 


   



  


  



0,792
d)Hiệu suất MBA :

Ta có :


 

 

 1 = 2464,85      

Hiu sut MBA :

 




 


 


8)Mt máy bi

/yn-11; U

/U




Giải :
u /yn tu tam giác (Delta), th cu hình ngôi sao (y), ch  cp
 tính t s n áp pha th cp
n áp pha bn áp dây :
Vy :
Do th cn áp pha b
KVUU
dp
15
11

BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 8

Vy :
T s ca MBA :



9-12; U
1
/U2 = 22kV/0,4kV. Hi :
a)Công sunh mnh mp, th cp ?
bn s cp, th cp, b qua tn hao ca MBA ?
Giải:
a)Công sunh mc tc công su
nh mp, giá tr nh mc th cp, giá tr dây

bnh mp :

nh mc th cp :


10

/U


/yn-11; I
0
% = 2%; U
n
% = 4,5%; P
0
= 1300W; P
n

2
= 0,8.
Tính các giá tr Ro, Xo, Zo,Rm, Xm, Zm, coso ?
Giải :
Tính Ro,Xo,Zo,Rm,Xm,Zm :
Mun tính Ro phi tính Io, mun tính Io ph

 bài :

Ta có :
3
4,0
3

2
2
KV
U
U
d
p

4,0
3.15
3
4,0
15
2
1

p
p
U
U
k
A
KV
KVA
U
S
I
đm
đm
đm

5,10
223
400
.3
1
1



A
KV
KVA
U
S
I
đm
đm
đm
35,577
4,03
400
.3
2
2



A
I
I

đmd
đmp
44,12
3
55,21
3
1
1

A
KV
KVA
U
S
I
đm
đm
đmd
55,21
153
560
.3
1
1



AxII
đm
25,044,12

100
2
%2
10





 3,6933
25,03
1300
3
22
0
0
0
p
I
P
R
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 9




Tính Xo :


Do R1<< Rm nên Ro =R1 + Rm = Rm = 6933,3
Do X1<<Xm nên Xo = X1 + Xm =Xm = 59598 
Tính coso :

Hoc

Hoc :
BÀI TẬP MBA :
A.MBA MỘT PHA:
1)Mt MBA mt pha 2200/400V, 50HZ, lõi thép có tit din mt ct 180cm
2
, s vòng dây qun
th cp là 80 vòng, dòng không ti 

 

 

 

 

  
a)T thông ci trong lõi thép(0,0225Wb)
b)M t thông ci trong lõi thép(1,25Wb/m
2
(T))
c)S vòng dây qun th cp(80 vòng)
d)T s p và th cp(0,1818)
e)Sc t ng to ra bi cup(440A.vòng)

f)T tr ng vi tn hao ca mch t MBA(19555,6A.vòng/Wb)
2)Mt MBA mt pha có s vòng dây qu vòng dây qun th cp là 90 vòng.
T áp ca mch t MBA là F = 807,5Ampe.Vòng. Mn áp 2200V tn s t vào
MBA .Gi s m t thông ci trong lõi thép là 1,1WB/m2 khi. Hãy tính:
a)Tit din mt ct ca lõi thép MBA( 


 60000
25,0
10.15
3
0
1
0
0
p
đmp
o
I
U
I
U
Z
 595983,693360000
222
0
2
00
RZX
232,0

55,21150003
1300
3 3
cos
01
0
00
0







dd
IU
P
IU
P
o

2,0
34641
3,6933
cos 
o
o
Z
R

o

232,0
44,12150003
1300
3 3
cos
01
0
00
0







pp
IU
P
IU
P
o

BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 10

b)T tr ca lõi thép MBA(39199A.vòng/Wb)

n áp th cp lúc không ti(41,25V)
3)Mt MBA mt pha 10500KVA, 110/11KV có các thông s sau:
Tn hao không ti Po =29,5KW, tn hao ngn mn áp ngn mch ph


=n không ti ph
nh mc p 



n không ti Io(95,45A; 10A)
n áp trong thí nghim ngn mch Un(3,63KV)
c)Tng tr ngn mch Znn tr ngn mch Rnn kháng ngn mch Xn(36,93

n tr n tr th cp qui v n tr th cp

e)Tng tr không tn tr không Ron kháng không ti Xo(10,996K

f)Tng tr nhánh t n tr ng vi tn hao mch t n
kháng t 
g)H s công sut không ti coso(0,268), H s công sut ngn mch cosn(0,235)
n áp ngn mch thành phn tr n áp ngn mch thành phn
n áp ngn mch thành phn tr ph
-3
n
áp ngn mch thành phn kháng ph
i)Gi s MBA trên cung cp cho mt ph ti có h s công sut là cos=0,8 tr và h s ti
 sut áp phu sut ca MBA?
j)Làm li câu i khi cos=0,8 sm?
4)Mt MBA mt pha 10500KVA, 121/11KV có các thông s sau :




1
=2
R
2

2

R
m

m

n trn kháng th ci v p(





 )
n tr ngn mch 

n kháng ngn mch 

(45,98 ng tr ngn mch

BÀI GIN


GV LÝ BÌNH S Page 11

c)Tn hao ngn mch Pn(81,5KW). Cho dòng n không ti phnh
tn hao không ti Po(29,5KW)
n áp ngn mch thành phn tr Unr(938,85V),Unr%(7,76.

%), n áp ngn
mch thành phn áp thí nghim ngn mch
Un(4098,66V),Un%(3,387%)
B.MBA BA PHA:
1)Tính t s các MBA ba pha sau :
a
b) /Y
c
d) /
2)MBA ba pha 25KVA, 6300V/400V, t ni dây 
Io%=3,2
nh mp, th cp
b)Tính Rm,Xm,coso, R1,R2, X1, X2, cosn
c)Tính tn hao không ti nu MBA làm vic quá ti 1,4 ln
d)Tính tn hao dây qun khi MBA làm vic quá ti 1,4 ln
e)Tính tng tn hao khi MBA làm vic vi h s t
f)Tính hiu sut ca MBA khi làm vic vi h s t=0,8 tr
g)Tính hiu hiu sut ca MBA khi làm vic vi tnh mc, cos=0,8 tr
h)Cho bit nu cn vn hành song song thì chn mm c th  nào?
3)Làm lại bài trên với các MBA như sau :
a)MBA ba pha 50KVA, 10000V/400V, t n
Io%=8
b)MBA ba pha 160KVA, 10000V/230V, t n
Io%=2,6

c)MBA ba pha 1000KVA, 20000V/400V, t n
6,5, Io%=1,5
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 12

ĐỘNG CƠ KĐB BA PHA :
1)M t cc 2p =4, /Y : 220/380V, tn s 60Hz. Hi t t
ng quay là bao nhiêu vòng /phút, vòng/giây ? Nu t rotor là 1755 vòng/phút , tính tc
  t ?
Giải :
Ta có t t c tính theo cơng thc :

T t :
H s t :

2) M t c t s = 0,05. Hi t t
ng quay và t rotor  ch  nh mc ?
Giải:
Ta có t t c tính theo cơng thc :
T rotor :
3)M t c nh
mc vi vn ti ta gim ph ti làm t 
H m ?
Giải :
T ng b :
 nh mc :
 t khi vn tng là 1450 :



4)Một động cơ KĐB ba pha rotor dây quấn khi để rotor hở mạch và cho điện áp đònh mức là
380V vào dây quấn stator, đo điện áp giữa hai cực rotor hở mạch là 220V. Khi động cơ làm
việc với tải đònh mức thì tốc độ n =1425 vòng/phút
giâyvòngphútvòng
p
f
n /30
60
1800
/1800
2
6060.60
1



phútvòngphútvòngphútvòng /45/1755/1800 
025,0
1800
17551800
1
1





n
nn
s

phútvòng
p
f
n /1000
3
5060.60
1



phútvòngnsn /9501000)05,01()1(
1

phútvòng
p
f
n /1500
2
5060.60
1



05,0
1500
14251500
1
1






n
nn
s
033,0
1500
14501500
1
1





n
nn
s
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 13

a)Tốc độ đồng bộ
b)Tốc độ từ trường quay do dòng điện rotor sinh ra so với tốc độ rotor
c)Tần số dòng điện rotor khi rotor quay
d)Sức điện động gia hai cc rotor khi động cơ mang tải đònh mức
e)Xem U1=E1, U2= E2 và động cơ có sơ đồ đấu dây Y/Y, tính hệ số biến đổi sức điện động .
f)Nếu ở câu 5 sơ đồ đấu dây là /Y và các điều kiện khác không đổi, tính lại hệ số biến đổi
sức điện động

Giải:
a)Tốc độ đồng bộ :
Vì độ trượt của động cơ KĐB rất bé nên tốc độ đồng bộ là 1500 vòng/phút và động cơ có hai
từ cực và làm việc ở tấn số 50Hz
b)Tốc độ từ trường quay do dòng điện rotor sinh ra so với tốc độ rotor

c)Tần số dòng điện rotor :
 t :
Nên :
Hay t cơng thc :
Suy ra :

d)Sức điện động giữa hai cực rotor khi động cơ mang tải đònh mức:
e)Tính hệ số biến đổi sức điện động:
u Y nên sc ng dây bng sng pha :
f)Nếu ở câu 5 sơ đồ đấu dây là Δ/Y và các điều kiện khác không đổi, tính lại hệ số biến
đổi sức điện động :
u  n áp dây bn áp pha, dây quu Y nên :
phútv òngnnn /7514251500
12

05,0
1500
14251500
1
1






n
nn
s
Hzfsf 5,25005,0.
12

p
f
n
2
2
.60

Hz
pn
f 5,2
60
275
60
.
2
2



VEsE
s
1122005,0.
22


3
220
380
2
1

E
E
k
e
V
U
U
dây
pha
127
3
220
3

3
127
380
2
1

E
E
k

e
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 14

H s i sng :
5) Mn có s liu Y, sng pha
ng yn tr rotor :R2=0,61n kháng rotor X2 = 0,506 , tn s
50Hz, s t cc là 6,t nh mc 885 vòng/phút.Tính:
ang yên ?
bn rotor lúc rotor quay vi tnh mc?
Giải:
a)Dòng điện rotor lúc rotor đứng yên: (Hình 1)
T ng b :
 t :

 hình 1 : (Không xét góc pha)



b)Dòng điện rotor lúc rotor quay với tải định mức:
 
Ta có :

c)Dòng điện rotor quy về stator (cho ke =2,65):

Ta có : T hình 3 :
phútvòng
p
f

n /1000
3
5060.60
1



115,0
1000
8851000
1
1





n
nn
s
A
XsR
E
I 23,23
506,0)115,0/61,0(
135
)/(
22
2
2






A
sXR
sE
I 23,23
506,0115,061,0
135115,0
22
2
2











2
2
2
2
2

'
2
'
2
'
2
'
2
.)/.(
.
)/( XksRk
Ek
XsR
E
I
ee
e
AI 76,8
506,065,2)115,0/61,065,2(
13565,2
22
'
2




BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 15


Do rotor là ba pha nên ke =ki =2,65 :
Hoc

6)M t s =0,09, R2=0,77,
X2=0,73, E2 =204V, tn hao dây qun stator Pcu1 bng tn hao tn hao dây qun rotor
Pcu2 , tn hao ph () :200W. Tính :
an rotor khi rotor quay ?
b)Công sun t , công sung
c)Công sut ngõ ra cg sunh mc)?
d)Nu tn hao st t nh hiu sut c
Giải :
a)Dòng điện rotor khi rotor quay :




b)Công suất điện từ , công suất cơ lý tưởng :
Công sun t :
Tổn hao đồng dây quấn rotor :
Công sung :
A
k
I
I
i
76,8
65,2
23,23
2

'
2

A
sXR
sE
I 22
73,009,077,0
20409,0
22
2
2






W
s
R
ImPPPP
cuđt
12423
09,0
77,0
223
2
2
2

101
2

WRImP
cu
111877,0223
2
2
2
22

WPPP
cuđtco
13305111814423
2

WPPP
phucoco
1310520013305
2


BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 16

c)Công suất ngõ ra của động cơ (công suất định mức):
d)Nếu tổn hao sắt từ ΔPo là 150W, xác định hiệu suất của động cơ:
Cng sung nhn t i :


Hiu sut :

BÀI TẬP ĐC KĐB BA PHA:
1)M
=0,76,n áp ngun 380V.Tính
a)T ng b nh mc ?
b)Công sun t i, tng tn hao?
c)Nn áp ngun là 220V, tính li các câu trên ?
2)Làm li bài trên v
 =0,78,n áp ngun 380V.
 50Hz, cos =0,75,n áp ngun 380V.
3)Mn :19,3A/33,4A, 883
vòng/phút, 50Hz, cos =0,76,n áp ngu
a)Công sunh mc ? n m máy?
nh mc? Momen m máy ?
c)Nu m máy bng cun áp gim xung 1,5 ln, momen m
máy ?
d)Nu m máy bng MBA t ngu sao cho t s n, momen m máy ?
4)Mn : ke =ki =3,1  t s =0,115, R2=0,603,
X2=0,625, E2 dây =217V, tn hao dây qun stator Pcu1 bng tn hao tn hao dây qun rotor
Pcu2 , tn hao ph () :1045W. Dây quu sao.Tính :
an rotor khi rotor quay ?
b)Công sun t , công sung
ocucuphuco
PPPPPPPP 
 12221
WP 156462001118111815013105
1

%76,838376,0

15646
13105
1
2

P
P

BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 17

c)Công sut ngõ ra cnh mc)?
d)Nu tn hao st t Po là 17nh hiu sut c
5)Mn Y/ :380V/220V, 3,5KW, R1=2,62, X1=1,7,
, n m máy bin áp ngun là 380V?
6)M : 380V/220V, 5KW, 695 vòng/phút, 50Hz,cos=0,76,hiu sut
=0,75, tn hao lõi thép Po =120W, tng stator nh mc
n t c
7)M : 380V/220V , 17,5A/30,3A, 50Hz ,cos =0,83,n
áp ngun 380V, tính công sunh mc và công sut nhn t ngun ?
8)M : 380V/220V, 11KW, 50Hz, cos=0,78, n áp
ngun 380V, t nh mc n=920 vòng/phút, t s gin m n
nh m s gia momen m nh m
anh mnh mc ?
bn m máy, momen m máy trc tip?
c)Dùng MBA t ng m máy vi h s bin m máy và momen m
máy ?
d)Dùng cun kháng m m xung 1,5 ln, tìm dòng
m máy và momen m máy ?

e)Gi s dùng ngu có th m máy Y/, hi nu momen cn bng momen
nh m c không?
MÁY ĐIỆN DC
1)Mn mt chiu rotor có 432 thanh dn,s nhánh song song trong phn ng 2a
=8, t thông trên mt cc t stator là 9,9.10-2Wb, s t cc quay vi t n =
600 vòng/phút. Hi sng phn ng ?
Giải :
Ta có :
Tính h s C
E
:
Vy : Sng phn ng :

nCE
Eu



6,3
460
4322
60
.




a
Np
C

E
VnCE
Eu
84,21360010.9,96,3
2



BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 18

2)Mn mt chiu rotor có 432 thanh dn,s nhánh song song trong phn ng 2a
=8, t thông trên mt cc t stator là 9,9.10
-2
Wb, s t cc quay vi t n =
600 vòng/phút. Hn t bit dòn phn ng là 633,9A?
Giải :
Ta có :
Tính h s CM :
Vn t :

3)Mn mt chiu rotor có 432 thanh dn,s nhánh song song trong phn ng 2a
=8, t thông trên mt cc t stator là 9,9.10
-2
Wb, s t cc quay vi t n =
600 vòng/phút. Hi công sut n t bin phn ng là 633,9A?
Giải :
Ta có :
Tính h s CE :


Vy : Sng phn ng :

Công sun t :

4)Mn mt chiu kích t song song 220V, Rkt =35,8 , dòng
nh mn ng và sng phn ng ?
Giải :
n kích t :
n phn ng :
n ng :

Sng phn ng :
uMđt
ICM


4,39
414,32
4322
2
.






a
Np

C
M
NmICM
uMđt
6,24729,63310.9,94,39
2



nCE
Eu



6,3
460
4322
60
.




a
Np
C
E
VnCE
Eu
84,21360010.9,96,3

2



KWIEP
uuđt
5532,1359,63384,213. 
A
R
U
I
kt
đm
kt
15,6
8,35
220

AIII
ktđmu
15,50615,6500 
VIRU
uuRu
29,501045,015,506. 
VRIUE
uuđmu
9,22529,5220. 
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 19



5)Mn DC kích t song song có các s li
138  ch  nh mc, tính:
a)Sng phn ng , công sun tn t
b)Gi s tn hao sp cho máy phát và hiu sut ?
Giải:
n kích t :
n phn ng :
Sng phn ng :

Công sun T :
n t :

6)Mn mt chiu kích t , Rkt = 329n áp
 ch  nh mc,tính :
n kích t, tn hao kích t ?
n phn ng, tn hao phn ng?
c)Công sun t ngun,hiu sut?
u trn t , tn hao s
Giải:
a)Dòng điện kích từ:
A
R
U
I
kt
đm
kt
6,1

138
220

AIII
ktđmu
6,496,148 
uuđmu
IRUE .
VE
u
3,2376,49348,0220 
WIEP
uuđt
117706,493,237 
Nm
n
PP
M
đm
đt
đm
đt
đt
125
60
90014,32
11770
60
2







A
R
U
I
kt
đm
kt
67,0
329
220

BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 20


Tổn hao kích từ :

b)Dòng điện phần ứng:
Tổn hao phần ứng :
c)Công suất động cơ nhận từ nguồn :
Hiệu suất :

Momen đầu trục động cơ:


Sức điện động phần ứng :
Momen điện từ :

Tổn hao sắt, cơ:
Giản đồ năng lượng của động cơ DC

WIRP
kt
ktkt
14867,0329.
22

AIII
ktđmu
53,1367,02,14 
WIRP
uucuu
24453,1333,1.
22

WIUP
đmđm
31242,14220.
1

%8080,0
3124
2500
1


P
P
đm

Nm
n
PP
M
đm
đm
đm
đm
đm
37,18
60
130014,32
2500
60
2






VIRUE
uuđmu
20253,1333,1220. 
WIEP
uuđt

273453,13202. 
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 21



7)Mn mt chiu kích t ni ti, Rkt = 0,89n áp
 ch  nh mc,tính :
n kích t, tn hao kích t, tn hao phn ng?
b)Công sun t ngun,hiu sut?
u trn t ?
Giải :
a)Dòng điện kích từ: n phn nh mc c
Ikt = 15,6A
Tổn hao kích từ :
Tổn hao phần ứng :
b)Công suất động cơ nhận từ nguồn :

Hiệu suất :
c)Momen đầu trục động cơ


Sức điện động phần ứng :
Momen điện từ :




MÁY ĐIỆN ĐỒNG BỘ:

WPPP
đmđtco
23425002734 
WIRP
kt
ktkt
6,5166,1589,0.
22

WIRP
uucuu
7,3236,1533,1.
22

WIUP
đmđm
34326,15220.
1

%8,72728,0
3432
2500
1

P
P
đm

Nm
n

PP
M
đm
đm
đm
đm
đm
88,23
60
100014,32
2500
60
2






VIRRUE
uuktđmu
4,1856,15)89,033,1(220).( 
WIEP
uuđt
28926,154,185. 
Nm
n
PP
M
đm

đt
đm
đt
đt
25,21
60
130014,32
2892
60
2






BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 22

1)Mn ba pha có công sunh mc ca
máy phát ?Gi s máy phát cp cho ti có cos= 0,8 tr, tính công sut tác dng và công sut
phn kháng cp cho t Làm lng hp cos= 0,8 sm
Giải:
Suy ra :

Công sut tác dng cp cho ti :
  




      
Công sut phn kháng cp cho ti :
  






     
Ph ti tiêu th công sut tác dng và công sut phn kháng
ng hp cos =0,8 sm : Công sut tác dng :

Công sut phn kháng :
Ph ti tiêu th công sut tác dng và phát ra công sut phn kháng
2)Mn ba pha có công sut 5KVA, 208V,60HZ, cn cho mt ph ti có cos
= 0,8 tr.Tính n nh mc ca máy phát ? Làm lng hp cos = 0,8
sm.?
Giải:

Ta có :Trường hợp dòng điện trễ pha so với điện áp (tải mang tính cảm )

đmđmđm
IUS 3
A
U
S
I
đm

đm
đm
88,13
2083
5000
3



87,36.3
)87,36(0.3]87,36].[0[33
*
*


đmđmđm
đmđmđmđm
đm
đm
đm
IUS
IUIUIUS
KWSP
đm
48,05cos 

KVARSQ
đm
36,05sin 


BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 23


Suy ra :

Trường hợp dòng điện sớm pha so với điện áp (tải mang tính dung )



3)Mng b s li vòng dây qun trên mt pha là 300 vòng, h s
dây qun ca b dây là 0,96, t thông hu ích trên mt cc t phn cm rotor là 3.6.10-3Wb.
Bit tn sô ngunh :
a)Sng phn ng giá tr hiu dng và giá tr i ca các pha?
b)Gi s dây qun phn ng có s t cnh t cp và t t
ng xoay do dây qun phn ng (stator) to ra ?
Giải :
i vi mt pha, gi s pha a :
Ta có giá tr hiu dng ca sc ng m


Suy ra giá tr ci ca sng pha a :

Do các pha ging nhau nên sng c  pha a. V
góc pha các pha b ch n và pha c ch n
b)T p quay phn cm :


T t ng xoay ca dây qun phn ng :


)(87,3688,13
87,362083
5000
87,363
A
U
S
I
đm
đm
đm





87,36.3 
đmđmđm
IUS
)(87,3688,13
87,362083
5000
87,363
A
U
S
I
đm
đm

đm





mdq
WkfE  44,4
10
VE 23010.6,330096,05044,4
3
0


VEE
m
3,32523022
0

phútvòng
p
f
N /1000
3
506060



phútvòng
p

f
n /1000
3
506060



BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 24

4)Mng b n mt pha cc n tr phn 
0,05ng b , khi tnh mn phát ra khong 19,156A
vi cos =0,866 tr. Hi :
a)Sng ca máy phát khi chn áp làm gc pha?
b)Làm li câu a khi chn làm gc pha ?
Giải:
a)Ta có : nên :



ng hp ln làm gc : Ta có :


5)Mng b n mt pha cc n tr phn 
0,05ng b , khi tnh mn phát ra khong 19,156A
vi cos =0,866 sm. Hi :
a)Sng ca máy phát khi chn áp làm gc pha?
b)Làm li câu a khi chn làm gc pha ?
)(

0
đbuu
jXRIUE 
)(
0
đbuu
jXRIEU 
)(111,235)15,05,0()866,0arccos(300220
0
VjE 
)(13,29235)15,05,0(30)866,0arccos(220
0
VjE 
BÀI GIN

GV LÝ BÌNH S Page 25

Giải:
a)Ta có : nên:


)(83.2231)15,05,0()866,0arccos(300220
0
VjE 

ng hp ln làm gc : Ta có :









)(
0
đbuu
jXRIUE 
)(
0
đbuu
jXRIEU 
)(18,27231)15,05,0(030)866,0arccos(220
0
VjE 

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×