Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

đồ án kỹ thuật điện điện tử Đánh giá tình hình phát triển kinh tế xã hội và hiện trạng lưới điện thành phố điện biên - giai đoạn 2004 - 2010.DOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.23 KB, 19 trang )

tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
ánh giá tình hình phát tri n kinh t xã h i v hi nĐ ể ế ộ à ệ
tr ng l i đi n th nh ph đi n biên - giai đo n 2004 -ạ ướ ệ à ố ệ ạ
2010
ch ng I :ươ
Hi n tr ng v ph ng h ng phát tri n kinh t - xã h iệ ạ à ươ ướ ể ế ộ
th nh ph đi n biên giai đo n 2004 - 2010à ố ệ ạ
I. c i m tình hình hi n tr ng:Đặ để ệ ạ
i n biên l m t trong nh ng Th nh ph c a vùng núi Tây b c m i th nh Đệ à ộ ữ à ố ủ ắ ớ à
l p.Th nh ph có v trí n m gi a vùng lòng ch o , b ng ph ng xung quanh bao ậ à ố ị ằ ữ ả ằ ẳ
b c b ng nói i c a mi n biên gi i Tây b c T qu c v có qu c l 279 ch y ọ ằ đồ ủ ề ớ ắ ổ ố à ố ộ ạ
d c th nh ph n i li n i n biên v i n c b n L o.ọ à ố ố ề Đệ ớ ướ ạ à
- Phía Tây giáp v i huy n M ng lay.ớ ệ ườ
- Phía Nam giáp v i Huy n i n biên ph - N m trong qu n th khu di ớ ệ Đệ ủ ằ ầ ể
tích l ch s i n biên.ị ửĐệ
- Phía ông giáp v i huy n Tu n giáo – Khu vù i núi l khu du l ch Đ ớ ệ ầ đồ à ị
sinh thái M ng ph ng v khu di tích l ch s h m i t ng Võ Nguyên Giáp.ườ ă à ị ử ầ Đạ ướ
- Phía B c giáp v i huy n i n biên ph - Khu v c i núi. ắ ớ ệ Đệ ủ ự đồ
- T ng di n tích t ai c a Th nh ph l 59,8564 kmổ ệ đấ đ ủ à ố à
2
, trong ó:đ
- t nông nghi p Đấ ệ 30,6 chi mế :51,1224 %
- t công nghi p Đấ ệ 7,8 chi mế : 13,0312 %
- t ô th Đấ ởđ ị 21,4568 chi m : 35,8465 %ế
V h nh chính:ề à
Th nh ph i n biên 08 ph ng, xã v i s dân theo th ng kê t khi m i à ốĐệ ườ ớ ố ố ừ ớ
th nh l p n m 2000 l 43863 ng i. Cho n nay tính n ng y 29/02/2004 l à ậ ă à ườ đế đế à à
70639 ng i.ườ
c i m phân b dân c gi a các ph ng xã không ng u. M t Đặ để ố ư ữ ườ đồ đề ậ độ
cao nh t l ph ng M ng thanh: 11599,18 ng/kmấ à ườ ườ
2


, xã có m t th p nh t l ậ độ ấ ấ à
Thanh minh 194,94 ng/km
2
.
(To n b v trí a lý k trên có b n a lý kèm theo)à ộ ị đị ể ẩ đồđị
I. Hi n tr ng di n tích v dân s các ph ng, xãệ ạ ệ à ố ườ
(Tính n 31/4/2002)đế
B ng I:ả
STT Tên ph ng, xãườ Di n tíchệ
(km
2
)
Dân số
(ng i)ườ
M t dânậ độ
số
(Ng i / kmườ
2
)
Trang 1
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
1. Xã Thanh minh 25,00 4873 194,94
2. Ph ng Nông buaườ 18,00 6441 357,833
3. Ph ng Him namườ 4,51 11413 2530,599
4. Ph ng M ng thanhườ ườ 1,22 14151 11599,18
5. Ph ng Tân thanh ườ 1,59 10335 6500
6. Ph ng Nam thanh ườ 3,5625 9329 2618,667
7. Ph ng Thanh bìnhườ 0,645 6645 10238,83
8. Ph ng Thanh tr ngườ ườ 5,3289 7452 1398,412
* V a hình:ềđị

Nhìn chung a hình to n khu v c không b ng ph ng. V i c i m a lýđị à ự ằ ẳ ớ đặ để đị
l n i di tích l ch s do ó vi c quy ho ch t còn nhi u b t c p.à ơ ị ử đ ệ ạ đấ ở ề ấ ậ
* V kinh t :ề ế
Th nh ph i n biên l m t th nh ph còn non tr v i n n kinh t phatà ố Đệ à ộ à ố ẻ ớ ề ế
tri n ch y u l s n su t nông –lâm nghi p v du l ch v di tích l ch s , côngể ủ ế à ả ấ ệ à ị ề ị ử
nghi p – Ti u th công nghi p mô hình còn nh . K t n m 1996 tr l i âyệ ể ủ ệ ỏ ể ừ ă ở ạ đ
tình hình s n su t nông –lâm nghi p v xây d ng phát tri n v t b c , doả ấ ệ à ự ể ượ ậ
chính sách c a nh n c u t phát tri n khu du l ch v di tích l ch s , phátủ à ướ đầ ư ể ị ề ị ử
tri n ng nh ngh v trang tr i vùng r ng . i s ng nhân dân c nâng caoể à ề à ạ ừ Đờ ố đượ
,t ng b c phát tri n theo quá trình ô th hoá, m t s khu ô th m i m c lênừ ướ ể đ ị ộ ố đ ị ớ ọ
theo quy ho ch c a th nh ph th xã t o phát tri n cho ng nh xây d ng .ạ ủ à ố ị ạ đà ể à ự
1. Hi n tr ng th ng m i d ch v du l ch :ệ ạ ươ ạ ị ụ ị
Th ng m i l kinh t m i nh n , ho t ng n y di n ra phong phú, sôiươ ạ à ế ũ ọ ạ độ à ễ
ng v v n h nh khá t t theo c ch th tr ng có s qu n lý c a nhđộ à ậ à ố ơ ế ị ườ ự ả ủ à
n c.T ng m c luân chuy n h ng hoá trên a b n t ng, các ch trung tâm cướ ổ ứ ể à đị à ă ợ đượ
t trøc s p x p v i h th ng các nh h ng , ky t c b n áp ng nhu c u kinhổ ắ ế ớ ệ ố à à ố ơ ả đ ứ ầ
doanh , d ch v c a nhân dân .ị ụ ủ
Ho t ng du l ch ang có chuy n bi n tích c c. N m 2000 s l ngạ độ ị đ ể ế ự ă ố ượ
khách dÕn tham quan du l ch t ng g p 17 l n so v i n m 1996. các d ch du l chị ă ấ ầ ớ ă ị ị
c ng phát tri n nhanh , nhaats l h th ng nh h ng , khách s n c u t xâyũ ể à ệ ố à à ạ đượ đầ ư
d ng v i quy mô ng y c ng hi n i.ự ớ à à ệ đạ
Nh p t ng bình quân v Th ng m i – D ch v – Du l ch t 19%ị đọ ă ề ươ ạ ị ụ ị đạ
/n m , nguÇn thu thu t l nh v c n y t 69% t ng thu trên a b n.ă ế ừ ĩ ự à đạ ổ đị à
2. Hi n tr ng công nghi p Tiªñ th công nghi p:ệ ạ ệ – ủ ệ
Các c s s n su t cong nghi p – ti u th công nghi p ã c s p x p ơ ở ả ấ ệ ể ủ ệ đ đượ ắ ế
l i song quy mô còn nh , s n ph m ch y u l v t ni u xây d ng nh (g ch t ạ ỏ ả ẩ ủ ế à ậ ệ ự ư ạ đấ
nung , g ch p lát , ngãi , cát s i) , ch bi n nông s n , i n th ng ph m , bia , ạ ố ỏ ế ế ả đệ ươ ẩ
n c s ch , ch bi n g , dùng gia d ng , gia công s t thép, d t th c m v iướ ạ ế ế ỗ đồ ụ ắ ẹ ổ ẩ ớ
Trang 2
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ

943 c s s n su t TTCN. M c t ng tr ng l nh v c n y t 17%/n m , doanh ơ ở ả ấ ứ ă ươ ĩ ự à đạ ă
thu t 170 tû ng/ n m , gi i quy t h ng nghìn lao ng có vi c l m.đạ đồ ă ả ế à độ ệ à
3. Công tác xây d ng h t ng v qu n lý ô th :ự ạ ầ à ả đ ị
c s quan tâm c a t nh , s u t các th nh ph n kinh t , u t c aĐượ ự ủ ỉ ựđầ ư à ầ ế đầ ư ủ
nhân dân , 5 n m qua ó u t xây d ng c b n trên a b n (th xã ) th nhă đ đầ ư ự ơ ả đị à ị à
ph i n biên 982 tû ng . H th ng k t c u h t ng k thu t th nh ph cố Đệ đồ ệ ố ế ấ ạ ầ ỹ ậ à ố đượ
t ng c ng m t b c quan tr ng , h th ng ng giao thông c u t nângă ườ ộ ướ ọ ệ ố đườ đượ đầ ư
c p , m m i 94 km vói s v n u t g n tr m tû ng , h htèng c p n cấ ở ớ ố ố đầ ư ầ ă đồ ệ ấ ướ
s ch v i nh máy n c công su t 18.000 mạ ớ à ướ ấ
3
/ ng y êm v i s v n u t 83 tûà đ ớ ố ố đầ ư
ng , l i i n trung tâm th xã b t u c c i t o, nâng c p , h th ng thôngđồ ướ đệ ị ắ đầ đượ ả ạ ấ ệ ố
tin liên l c ng y c xây d ng m r ng v ng y c ng hi n i hoá k t c u hạ à đượ ự ở ộ à à à ệ đạ ế ấ ạ
t ng xã h i nh tr s l m vi c , tr ng h c tr m xá , b nh vi n , công trình v nầ ộ ư ụ ở à ệ ườ ọ ạ ệ ệ ă
hoá ph ng , nh c a nhân dân c u t xây d ng v i t c nhanh , quyườ à ở ủ đượ đầ ư ự ớ ố độ
mô l n . Xây d ng u t cho khu di tích l ch s t o phát tri n cho ng nh duớ ự đầ ư ị ử ạ đà ể à
l ch .ị
Nâng c p Sân bay M ng thanh t m t chuy n m t ng y nên 6-7 chuy nấ ườ ừ ộ ế ộ à ế
m t ng y, ph c v cho s phát tri n c a t nhộ à ụ ụ ự ể ủ ỉ
*To n Thµmh ph có 02 khu du l ch sinh thái :à ố ị
-Khu du l ch M ng thanh ị ườ
-Khu du l ch Be luôngị
Bao g m xây d ng khu vui ch i gi i trí , khách s n , nh h ng v vùngồ ự ơ ả ạ à à à
sinh thái r ng ,h n c, t ng di n tích h ng tr m ha ừ ồ ướ ổ ệ à ă
*Th nh ph có các c quan h nh chính s nghi p c a T nh v Th nh ph ,à ố ơ à ự ệ ủ ỉ à à ố
c xây d ng d c theo ng qu c l 279.đượ ự ọ đườ ố ộ
*Các tr ng h c trong th nh ph bao g m : 11 tr ng m m non v i t ng sườ ọ à ố ồ ườ ầ ớ ổ ố
h c sinh l 4241, 9 tr ng ti u h c v i t ng s h c sinh l 5787 em, 8 tr ngọ à ườ ể ọ ớ ổ ố ọ à ườ
trung h c c s v i 5902 em, 3 tr ng ph thông trung h c s h c sinh l 4793ọ ơ ở ớ ườ ổ ọ ố ọ à
, 02 tr ng dân t c n i chú v 01tr ng o to d y ngh thu c trung tâm giáoườ ộ ộ à ườ đà ạ ạ ề ộ

d c th ng xuyên, 01 tr ng trung c p t i chính , 01 tr ng co ng sụ ườ ườ ấ à ườ đẳ ư
ph m .ạ
- Tr ng m m non :ườ ầ
TT tên tr ngườ v tríị di nệ
tích (m
2
)
s h cơ ọ
sinh
ghi
chú
1 Thanh tr ng ườ P.Thanh tr ngườ 31360 394
2 Nam thanh P.Nam thanh 42890 401
3 Thanh bình P.Thanh bình 35590 310
Trang 3
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
4 Hoa ban P.M ng thanhườ 46700 465
5 hoa h ngồ P.M ng thanhườ 35000 381
6 20-10 P.M ng thanhườ 50000 518
7 Noong bua P. Noong bua 44500 317
8 7/5 P.Him lam 46000 368
9 Hoa mai P.Thanh bình 33000 338
10 Chim non P. M ngườ
thanh
44000 441
11 Thanh minh X.Thanh minh 46000 308
- Tr ng ti u h c :ườ ể ọ
TT tên tr ngườ v tríị di nệ
tích (m
2

)
s h cố ọ
sinh
g/
chú
1 Thanh tr ng ườ P.Thanh tr ng ườ 52000 439
2 Nam thanh P.Nam thanh 55000 634
3 B V n nế ă Đà P.M ng thanhườ 62000 919
4 Hµnéi- i n biênĐ ệ P.M ng thanhườ 52600 1297
5 Noong bua P. Noong bua 56000 365
6 Tô V nh Di nĩ ệ P.M ng thanhườ 46000 553
7 Him lam P. Him lam 63000 743
8 Thanh minh X. Thanh minh 53000 347
9 H ng V n Nôồ ă P.M ng thanhườ 45000 381
- Tr ng trung h c c s :ườ ọ ơ ở
TT tên tr ngườ v tríị di nệ
tích (m
2
)
s h cơ ọ
sinh
ghi
chú
1 Thanh tr ngườ P. Thanh
tr ng ườ
55000 595
2 Nam tr ng ườ P. Nam tr ngườ 63000 748
3 Thanh bình P. Thanh bình 65000 588
4 M ng thanh ườ P. M ngườ
thanh

102000 1474
5 Tân bình P. Tân thanh 75000 710
6 Him lam P. Him lam 56000 488
7 Tr n Canầ P. M ngườ
thanh
63200 760
8 Thanh minh X.Thanh minh 54000 339
- Tr ng ph thông trung h c :ườ ổ ọ
Trang 4
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
TT tên
tr ngườ
v tríị di nệ
tích (m
2
)
s h cố ọ
sinh
g/
chú
1 Chuyên ban P. M ngườ
thanh
83300 2090
2 Phan ình GiãtĐ P. Him lam 78000 1446
3 Lê Quý nĐơ P. M ngườ
thanh
42000 1256
- Tr ng an t c n i trú :ườ đ ộ ộ
TT tên tr ngườ v tríị di nệ
tích

(m
2
)
s h/ố
sinh
ghichó
1 Trung h c n i trúọ ộ
§B
P.M ngườ
thanh
160000 620
2 Trung h c c sọ ơ ở
NT§B
P.M ngườ
thanh
73000 310
- Các tr ng d y ngh , trung c p v cao ng :ườ ạ ề ấ à đẳ
TT tên tr ngườ v tríị di nệ
tích (m
2
)
s h/ơ
sinh
ghi
chú
1 Trung tâm giáo d cụ
th ng xuyên T nhườ ỉ
P. Thanh
bình
120000 330

2 Trung c p t i chínhấ à P. Him lam 230000 350
3 Trung c p Y i nấ Đệ
biên
P. Noong
bua
130000 300
4. Công tác s n xu t nông nghi p- lâm nghi p:ả ấ ệ ệ
- Nông nghi p : ti p t c phát tri n c v di n tích, n ng su t v s nệ ế ụ ể ả ề ệ ă ấ à ả
l ng. so v i n m 200 di n tích cây l ng th c t ng 7%, n ng su t lúa mùaượ ớ ă ệ ươ ự ă ă ấ
t ng 40%, t ng s n l ng l ng th c h ng n m u t ng, nh p t ng bìnhă ổ ả ượ ươ ự à ă đề ă ị độ ă
quân v nông nghi p t 12%/n m .ề ệ đạ ă
Trang 5
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
- Th l i : u t xây d ng m t s công trình ph c v t i tiêu hai xãủ ợ Đầ ư ự ộ ố ụ ụ ướ ở
Thanh minh v noong bua, to i u ki n thu n l i xây kÌ d c hai b sông N mà ạđ ề ệ ậ ợ ọ ờ ậ
Rèm v a ph c v cho t i tiêu v mü quan ô th .ừ ụ ụ ướ à đ ị
- Lâm nghi p : ã ho n th nh vi c giao t khoán r ng. công tác b o vệ Đ à à ệ đấ ừ ả ệ
r ng, ch ng r ng c quan tâm úng m c, khoanh nuôi v b o v c 2.978ừ ồ ừ đượ đ ứ à ả ệ đượ
ha, giao cho cán b gia ình cham sóc c 1.781 ha v tr ng m i c 462 ha.ộ đ đượ à ồ ớ đượ
Mô hình s n xu t nông – lâm k t h p ã hình th nh v phát tri n .ả ấ ế ợ đ à à ể
i m n i b t l mô hình kinh t trang tr i dang phát tri n m nh Th nh ph hi nĐể ổ ậ à ế ạ ể ạ à ố ệ
có 218 trang tr i, trong ó có 08 trang tr i t tiêu chí do Trung ng quyạ đ ạ đạ ươ
nh.đị
II. Ph ng h ng ch y u quy ho ch phát tri n kinh t xã h i c aươ ướ ủ ế ạ ể ế ộ ủ
Th nh ph i n Biên giai o n 2004 - 2010à ốĐệ đ ạ
1. M t s nét khái quát v quy ho ch ô th c a Th nh ph :ộ ố ề ạ đ ị ủ à ố
Trên c s án "Quy ho ch ô th " c a Th nh ph i n biên ã cơ ở đề ạ đ ị ủ à ố Đệ đ đượ
UBND t nh i n Biên phê chu n ng y 30/11/2003 c th :ỉ Đệ ẩ à ụ ể
a. V giao thôngề :
M r ng v c i t o giao thông các tr c ng chính n i li n th xã v iở ộ à ả ạ ụ đườ ố ề ị ớ

các ph ng, xã v gi a các a b n v i nhau.ườ à ữ đị à ớ
Gi i to v m r ng ng v nh ai th nh ph , ng v o các khu ô thả ả à ở ộ đườ à đ à ố đườ à đ ị
m i v ng t th nh ph ra c a kh u Tây trang Vi t – L o ớ àđườ ừ à ố ử ẩ ệ à
b. V ki n trúc:ề ế
Cùng v i nh n c di d i, gi i phóng m t b ng quanh khu v c di tích l chớ à ướ ờ ả ặ ằ ự ị
s , ho n thi n vi c tôn t o di tích .ử để à ệ ệ ạ
2. Ph ng h ng phát tri n kinh t :ươ ướ ể ế
y m nh nh p t ng tr ng kinh t v phát tri n kinh t nhi u th nhĐẩ ạ ị độ ă ưở ế à ể ế ề à
ph n, t ng c ng công tác qu n lý ô th v t p trung xây d ng, c i t o hầ ă ườ ả đ ị à ậ ự ả ạ ệ
th ng h t ng k thu t l m c tiêu c a i h i ng b Th nh ph ã v ch ra -ố ạ ầ ỹ ậ à ụ ủ đạ ộ Đả ộ à ố đ ạ
áp ng yêu c u " công nghi p hoá, hi n i hoá t n c"Đ ứ ầ ệ ệ đạ đấ ướ
a. M c tiêu t ng quát t i n m 2010ụ ổ ớ ă
Theo báo cáo các ch ng trình phát tri n kinh t c a Th nh ph n n mươ ể ế ủ à ốđế ă
2010 có nh ng n i dung v bi n pháp nh sau:ữ ộ à ệ ư
+ Gi i quy t công tác ph xanh t tr ng i tr c thu c ph m vi Th nhả ế ủ đấ ố đồ ọ ộ ạ à
ph , m b o Th nh ph l m t Th nh ph xanh c a vùng Tây b c.ố đểđả ả à ố à ộ à ố ủ ắ
Trang 6
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
+ Xây d ng c s v t ch t , m r ng các hình th c o t o nâng caoự ơ ở ậ ấ ở ộ ứ đà ạ để
trình dân trí cho phù h p v i m t Th nh ph lo i 3.độ ợ ớ ộ à ố ạ
+ Quy ho ch ô th , các khu trung c cñaThµnh ph , xây d ng tôn t o cácạ đ ị ư ố ự ạ
khu di tích l ch s , xây d ng thêm các khu du l ch, vui ch i gi i trí cho nhânị ử ự ị ơ ả
dân các dân t c trên a b n.ộ đị à
b. Các ng nh kinh t chính:à ế
i v i doanh nghi p nh n c: s n xu t có hi u qu , nâng cao ch tĐố ớ ệ à ướ ả ấ ệ ả ấ
l ng s n ph m, tìm ngu n tiêu th v nâng cao thu nh p cho ng i lao ng.ượ ả ẩ ồ ụ à ậ ườ độ
i v i công nghi p ngo i qu c doanh: c ng c v xây d ng quan h s nĐố ớ ệ à ố ủ ố à ự ệ ả
xu t trên c s y m nh kinh t h gia ình, khuy n khích các lo i hình kinhấ ơ ởđẩ ạ ế ộ đ ế ạ
t h p tác, t o i u ki n thu n l i cho vi c chuy n i v phát tri n thêm cácế ợ ạ đề ệ ậ ợ ệ ể đổ à ể
HTX m i, các trang tr i phù h p v i t mi n núi.ớ ạ ợ ớ đấ ề

T ch c cung c p thông tin, t v n, giúp các h kinh doanh n m b t k pổ ứ ấ ư ấ ộ ắ ắ ị
th i nh ng ch , chính sách u ãi c a nh n c.ờ ữ ếđộ ư đ ủ à ướ
T ch c v gi i thi u các doanh nghi p ngo i qu c doanh th c hi n cácổ ứ à ớ ệ ệ à ố ự ệ
d án u t , phát tri n s n xu t trên a b n. u tiên nh ng d án có giá trự đầ ư ể ả ấ đị à Ư ữ ự ị
kinh t cao v gi i quy t lao ng trên a b n.ế à ả ế độ đị à
y m nh phát tri n k t c u h t ng c s . Quy ho ch c i t o h th ngĐẩ ạ ể ế ấ ạ ầ ơ ở ạ ả ạ ệ ố
i n, n c v thông tin liên l c, nâng cao ch t l ng ph c v theo nhu c u c ađệ ướ à ạ ấ ượ ụ ụ ầ ủ
nhân dân.
- D ch v th ng m i: Phát tri n các trung tâm giao d ch, th ng m iị ụ ươ ạ ể ị ươ ạ
d ch v trên a b n.ị ụ đị à
- Phát tri n th m nh c a Th nh ph v di tích l ch s , phát tri nể ế ạ ủ à ố ề ị ử để ể
ng nh du l ch l ng nh ch l c c a Th nh ph . à ị à à ủ ự ủ à ố
- T ng c ng công tác qu n lý th tr ng, x lý tri t t i l m h ng gi ,ă ườ ả ị ườ ử ệ để ộ à à ả
tr n l u thu - Ph n u t ch tiêu thu n p thu h ng n m c a Th nhố ậ ế ấ đấ đạ ỉ ộ ế à ă ủ à
ph .ố
+ S n xu t nông nghi p:ả ấ ệ
T o i u ki n n nh, m b o i s ng cho ng i lao ng, a ti n bạ đề ệ ổ đị đả ả đờ ố ườ độ đư ế ộ
khoa h c k thu t v o thâm canh cây tr ng, v t nuôi Chú tr ng các lo i gi ngọ ỹ ậ à ồ ậ ọ ạ ố
m i có n ng su t, ch t l ng cao - áp ng nhu c u c a th tr ng.ớ ă ấ ấ ượ đ ứ ầ ủ ị ườ
+ Khoa h c công ngh :ọ ệ
Trang 7
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
Ph i h p v i các tr ng o t o trên a b n, có th huy ng, tham giaố ợ ớ ườ đà ạ đị à ể độ
v o vi c t ch c o t o, d y ngh ho c tr c ti p s n xu t, kinh doanh t o raà ệ ổ ứ đà ạ ạ ề ặ ự ế ả ấ ạ
các s n ph m m i, ch t l ng cao.ả ẩ ớ ấ ượ
T ng c ng xây d ng v qu n lý ô th , xây d ng Th nh ph xanh - s ch-ă ườ ự à ả đ ị ự à ố ạ
p thu hút khách th m quan du l ch trong v ngo i n c.đẹ ă ị à à ướ
Trang 8
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
ch ng II:ươ

HI n tr ng h th ng đi n th nh ph đi n biên v tìnhệ ạ ệ ố ệ à ố ệ à
hình cung c p đi nấ ệ
I. Ngu n đi n:ồ ệ
- L i i n Th nh ph thu c h th ng i n c a i n l c i n Biên.ướ đệ à ố ộ ệ ố đệ ủ Đệ ự Đệ
Ngu n cung c p th nh t cho các ph t i c l y t tr m 110KV i n Biênồ ấ ứ ấ ụ ả đượ ấ ừ ạ Đệ
(E21.2) thông qua các ng dây 35KV v ng dây 22kV, G m các l :đườ àđườ ồ ộ
+ L 35 KV: 371, 373 , 375, 377.ộ
+ L 22 KV : 471,473, 475,477.ộ
- NguÇn cung c p th hai c u t tr m 110 KV Tu n giáo (E 21.1)ấ ứ đượ đấ ư ạ ầ
b ng m ch vòng m ch vòng 35 KV l 377.ằ ạ ạ ộ
- NguÇn cung c p th ba c l y t nguÇn th i n N L i v i công su tấ ứ đượ ấ ừ ủđệ à ơ ớ ấ
9 MW c h v o l i 35 KV t nh máy n tr m 110 KV i n Biên.đượ ồ à ướ ừ à đế ạ Đệ
- NguÇn cung c p th t c l y t nguÇn th i n Thác Bay v i côngấ ứ ư đượ ấ ừ ủ đệ ớ
su t 2,4 MW c h v o l i 35 KV t nh máy n tr m 110 KV i n Biên.ấ đượ ồ à ướ ừ à đế ạ Đệ
gi i thi u chung các tr m ngu nớ ệ ạ ồ
Gi i thi u chung tr m bi n áp 110 KV i n biênớ ệ ạ ế đ ệ
Tr m bi n áp 110 KV i n Biên ( E 21.2 ) c xây d ng t i xã Thanhạ ế Đệ đượ ự ạ
minh ,Th nh ph i n Biên trên di n tích 1000 mà ố Đệ ệ
2
. C p i n cho huy n i nấ đ ệ ệ Đệ
Biên ph , i n Biên ông v huy n Mủ Đệ đ à ệ êmg Lay thu c t nh i n Biên. Tr mộ ỉ Đệ ạ
c chính th c a v o v n h nh v khai thác n m 1999. Thi t b tr m chđượ ứ đư à ậ à à ă ế ị ạ ủ
y u l c a Trung qu c cung c p ng b các thi t b úng c t , r le b o v ế à ủ ố ấ đồ ộ ế ị đ ắ ơ ả ệ
Máy bi n áp chính do nh máy ch t o Trung qu c s n xu t.ế à ế ạ ố ả ấ
*/ Tr m c l p t hi n t i có 1 MBA T1 110/35/ 22 - 25000 KVAạ đượ ắ đặ ệ ạ
*/ Ngu n c p i n g m 3 ngu n:ồ ấ đ ệ ồ ồ
+ ng dây 110 KV t tr m 110 KV Tu n Giáo ( E 21.1) Đườ ừ ạ ầ
+ ng dây 35 KV t nh máy th i n N L i u th ng v o máyĐườ ừ à ủđệ à ơ đấ ẳ à
c t371 MBA 110 iên Biên .ắ Đ
++ ng dây 35 KV t nh máy th i n Thác bay u th ng v oĐườ ừ à ủđệ đấ ẳ à

máy c t371 MBA 110 iên Biên .ắ Đ
*/ Ph t i c a tr m E 21.2 có 2 c p i n áp 35 KV v 22 KV g m:ụ ả ủ ạ ấ đ ệ à ồ
+ §DK - 371 i Thác bay.Đ
+ §DK - 373 i M ng ng ( m ch vòng ).Đ ườ ẳ ạ
+ §DK - 375 i huy n M ng lay ,Si pha ph×n.Đ ệ ườ
+ §DK - 377 i i n biên ông.Đ Đ ệ đ
+ §DK - 471 i Tây i n Biên.Đ Đệ
+ §DK - 473 i Tây qu c l 279 TP i n Biên, Huy n i n Biên.Đ ố ộ Đệ ệ Đệ
+ §DK - 475 i ông qu c l 279 TP i n Biên , Huy n i nĐ Đ ố ộ Đệ ệ Đệ
Biên
*/ T d ng c a tr m E 21.2 có 2 tr m g m :ự ự ủ ạ ạ ồ
+ TD- 31 c c p t thanh cái 35 KV, qua MBA 100 - 35/ 0,4 KVĐượ ấ ừ
- l ngu n d phòng à ồ ự
Trang 9
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
+ TD 41 c c p t C 41 qua MBA 100 - 22 / 0,4 KV đượ ấ ừ
Gi i thi u chung tr m th đi n n l i:ớ ệ ạ ủ ệ à ơ
Tr m th i n N L i i n Biên c xây d ng t i xã Thanh minhạ ủ đ ệ à ơ Đệ đượ ự ạ
,Th nh ph i n Biên cách trung tâm Th nh ph 9 kmà ố Đệ à ố

. C p i n cho TP i nấ đệ Đệ
Biên ,h v o l i i n qu c gia qua l 379 tr m 110 KV i n Biên. Nh máyồ à ướ đệ ố ộ ạ Đệ à
c chính th c a v o v n h nh v khai thác n m 2002. Bao g m 3 t máyđượ ứ đư à ậ à à ă ồ ổ
m i t 3 MW ,thi t b nh máy ch y u l c a Ân cung c p ng b các thi tỗ ổ ế ị à ủ ế à ủ Độ ấ đồ ộ ế
b : Máy phát i n , úng c t , r le b o v ị đệ đ ắ ơ ả ệ
*/ Nh máy s d ng kích thích ch nh l u , nên có h n ch khi m t i nà ử ụ ỉ ư ạ ế ấ đệ
l i không kh i ng en c . D n n khi m t i n l i không t ch y cướ ở độ đ đượ ẫ đế ấ đệ ướ ự ạ độ
l p phát i n cho th nh ph c.ậ đ ệ à ốđượ
Gi i thi u chung nh máy th đi n thác bayớ ệ à ủ ệ
Tr m th i n Thác bay i n Biên c xây d ng t i xã N tÊu,Huy nạ ủ đệ Đệ đượ ự ạ à ệ

i n Biên cách trung tâm Th nh ph 13 kmĐệ à ố

. C p i n cho TP i n Biên ,h v oấ đệ Đệ ồ à
l i i n qu c gia qua l 371 tr m 110 KV i n Biên. Nh máy c chínhướ đệ ố ộ ạ Đệ à đượ
th c a v o v n h nh v khai thác n m 1991. Bao g m 3 t máy m i t 0,8ứ đư à ậ à à ă ồ ổ ỗ ổ
MW ,thi t b nh máy ch y u l c a Ti p Kh c c cung c p ng b các thi tế ị à ủ ế à ủ ệ ắ ũ ấ đồ ộ ế
b : Máy phát i n , úng c t , r le b o v ị đệ đ ắ ơ ả ệ
*/ Nh máy phát ra u c c i n áp 6 KV a v o 2 MBA t ng áp 1.800à đầ ự đệ đư à ă
KVA 6/35 KV a v o l 371.đư à ộ
Gi i thi u chung nguÇn m ch vòng 373 t tr m 110KV e21.1ớ ệ ạ ừ ạ
tu n giáo :ầ
Tr m bi n áp 110 KV Tu n giáo ( E 21.1 ) c xây d ng t i huy nạ ế ầ đượ ự ạ ệ
Tu n giáo , cách TP i n biên 80 km ầ Đệ

. C p i n i n cho huy n Tu n giáo vấ đệ đệ ệ ầ à
m t m ch vòng n i v i tr m 110KV i n biên.ộ ạ ố ớ ạ Đệ
Máy bi n áp chính do nh máy ch t o Trung qu c s n xu t.ế à ế ạ ố ả ấ
*/ Tr m c l p t hi n t i có 1 MBA T1 110/35/ 22 - 16000 KVAạ đượ ắ đặ ệ ạ
*/ Ngu n c p i n g m 2 ngu n:ồ ấ đ ệ ồ ồ
+ ng dây 110 KV t tr m 110 KV S n La. Đườ ừ ạ ơ
+ ng dây 35 KV t rr¹m 110 KV i n biªncung c p qua m ch Đườ ừ Đệ ấ ạ
vòng 373 i n biên.Đ ệ
Ngo i vi c cung c p i n cho Tu n giáo, m còn s d ng m ch vòngà ệ ấ đệ ầ à ử ụ ạ
cung c p i n cho TP i n biên khi s c tram 110 i n biên.ấ đệ Đệ ự ố Đệ
H th ng l i truy n t i a v o ch a c ho n thi n nên còn nhi u b tệ ố ướ ề ả đư à ư đượ à ệ ề ấ
c p. Ch a áp ng c yêu c u phát tri n c a ph t i. M t s tr m ang v nậ ư đ ứ đượ ầ ể ủ ụ ả ộ ố ạ đ ậ
h nh y t i, k t c u c a tr m ch a ho n ch nh. H th ng ch a ng b d n nà đầ ả ế ấ ủ ạ ư à ỉ ệ ố ư đồ ộ ẫ đế
vi c cung c p n nh, liên t c còn h n ch , tin c y cung c p i n không cao.ệ ấ ổ đị ụ ạ ế độ ậ ấ đệ
L i i n trung th 22 kV l ngu n cung c p cho các ph t i (c p i n ápướ đệ ế à ồ ấ ụ ả ấ đệ
duy nh t c a l i trung áp). Ch y u l ng dây trên không v k t c u m chấ ủ ướ ủ ế àđườ à ế ấ ạ

vòng v n h nh h ( gi a l 473 v l 475 b ng máy dao cách ly 475-7) ậ à ở ữ ộ à ộ ằ
Do nhu c u phát tri n c a ph t i nên l i i n mang tính ch t ch p váầ ể ủ ụ ả ướ đệ ấ ắ
nh m i phó v i nhu c u c p i n c a ph t i.ằ đố ớ ầ ấ đệ ủ ụ ả
Kh i l ng ng dây 22kV hi n có c a Th nh ph i n biênố ượ đườ ệ ủ à ốĐệ
S H ng m cạ ụ Chi u d i (km)ề à
Trang 10
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
TT Chi nhánh qu nả

(km)
Khách h ngà
(km)
T ngổ
(km)
1 ng dây trên không §DK-Đườ
22kV
14,366 4,63 14,996
2 ng dây cáp ng mĐườ ầ 1,152 0,07 1,159
Kh i l ng ng dây 35kV hi n có c a Th nh ph i n biênố ượ đườ ệ ủ à ốĐệ
S
TT
H ng m cạ ụ Chi u d i (km)ề à
Chi nhánh qu n ả

Khách
h ngà
T ngổ
1 ng dây trên không §DK-Đườ
35kV
2,529 1,5 3,029

2 ng dây cáp ng m § D – Đườ ầ
35KV
Kh i l ng tr m bi n áp hi n có c a Th nh ph i n biênố ượ ạ ế ệ ủ à ốĐệ
S
TT
Lo i tr mạ ạ S tr m/ S MBA/ T ng dung l ng (kVA)ố ạ ố ổ ượ
Chi nhánh qu n lýả Khách h ngà T ngổ
1 TBA 22 /0,4 (kV) 28 10 10040
2 TBA 35/0,4 KV 6 6 2186,5
II. c đi m các l trung th 22kV , 35 KV c p đi n Th nhĐặ ể ộ ế ấ ệ à
ph i n biênốĐ ệ
1. L 471 - Tây i n biên:ộ Đệ
Cáp xu t tuy n t máy c t 471 n c t u tr m l lo i PVC 3 x 240 mấ ế ừ ắ đế ộ đầ ạ à ạ
m
2
. Cáp có chi u d i 70 m c p i n cho 16 tr m bi n áp dân d ng t t c thu cề à ấ đệ ạ ế ụ ấ ả ộ
t huy n i n biên qu n lý , v i t ng công su t t l 1835 kVA.đấ ệ Đệ ả ớ ổ ấ đặ à
2L 473 . Tây qu c l 279:ộ ố ộ
T máy c t 473 n c t u tr m l cáp PVC 3 x 240 d i 53m. T ngừ ắ đế ộ đầ ạ à à ổ
ng dây trên không d i 5,442km. Ti t di n ng tr c l AC-120, ti t di nđườ à ế ệ đườ ụ à ế ệ
các nhánh r l dây AC - 70. Công su t t c a ng dây l : 5660 (kVA) v iẽ à ấ đặ ủ đườ à ớ
18 TBA. Trong ó có 16 tr m do chi nhánh qu n lý, còn l i l c a khách h ngđ ạ ả ạ à ủ à
mua i n 22KV. ng dây ch y d c qu c l 279 i phía tr c khu dân c cóđệ Đườ ạ ọ ố ộ đ ướ ư
Trang 11
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
các nh cao t ng v cây xanh do công ty Môi tr ng ô th tr ng l y bóng mát.à ầ à ườ đ ị ồ ấ
Tính an to n c p i n không cao - c bi t mùa m a bão.à ấ đ ệ đặ ệ ư
Ph t i c a l n y t ng i l n v t p trung các c quan chính quy nụ ả ủ ộ à ươ đố ớ à ậ ơ ề
T nh , Th nh ph ,các c quan ban ng nh T nh ,Th nh ph L l i i n có côngỉ à ố ơ à ỉ à ố à ướ đệ
su t l n, quan tr ng trong quá trình ph c v i n. ấ ớ ọ ụ ụđệ

3. L 475. ông qu c l 279:ộ Đ ố ộ
L n y i phía ông qu c l 279, s d ng cáp xu t tuy n lo i PVC - 3 xộ à đ đ ố ộ ử ụ ấ ế ạ
240 có chi u d i l 63 m t. §DK i trên các c t ly tâm 16 B - 16m . ng dâyề à à ộ đ ộ Đườ
có t ng công su t l p t l 4560KVA v i t ng s tr m l 16 tr m. L n y iổ ấ ắ đặ à ớ ổ ố ạ à ạ ộ à đ
theo ng nhánh v o các khu dân c , hai trung tâm b nh vi n T nh v khu duđườ à ư ệ ệ ỉ à
l ch sinh thái. L có công su t ph t i l n v c ng l i m quan trong trong quáị ộ ấ ụ ả ớ à ũ àđể
trình ph c v i n. ụ ụđ ệ
4.L 371 . i th i n Thác bay:ộ Đ ủđệ
L l n i gi a nguÇn th i n Thác bay n tr m 110 i n biên trênà ộ ố ữ ủ đệ đế ạ Đệ
ng dây có t ng s tr m l 04 TBA v i công su t ã l p t l 515 KVA. V iđườ ổ ố ạ à ớ ấ đ ắ đặ à ớ
ng dây ã c xây d ng t nh ng n m 1990 , ch t l ng ng dây ãđườ đ đượ ự ừ ữ ă ấ ượ đườ đ
xu ng c p c n ®ù¬c naang c p v i tu l i. ố ấ ầ ấ àđạ ạ
5. L 373 . i M ng ng l m ch vòng gi a tr m E21.1 v tr m E21.2ộ Đ ườ ẳ à ạ ữ ạ à ạ
:
ây l l c n i gi a tr m E 21.1 Tu n giáo v tr m E21 2 i nĐ à ộ đượ ố ữ ạ ầ à ạ Đệ
biên ,v i d i 64,3 km . Chi nhánh i n Th nh ph ch qu n lý m t tr m phânớ độ à đệ à ố ỉ ả ộ ạ
ph i cung c p i n cho th i n N l i v i công su t l 560 KVA . T ng to nố ấ đệ ủ đệ à ơ ớ ấ à ổ à
b ng dây có 12 TBA v i t ng s công su t l 1260 KVA . ộđườ ớ ổ ố ấ à
6. L 375 . i th i n N l i:ộ Đ ủđệ à ơ
ây l ng dây m i c xây d ng , n i t nguÇn th i n v tr m Đ àđườ ớ đượ ự để ố ừ ủđệ ề ạ
110 KV . Trên ng dây không có các tr m phân ph i . V i chi u d i c a to n đườ ạ ố ớ ề à ủ à
b ng dây l 9 km.ộđườ à
7. L 377 . i Huy n i n biên ông :ộ Đ ệ Đệ đ
L nguÇn i n ph c v chính cho Huy n i n biên ông , trong ó cóà đ ệ ụ ụ ệ Đệ đ đ
m t ph n do chi nh¸h i n Th nh ph qu n lý . T ng công su t t ph c v i nộ ầ đệ à ố ả ổ ấ đặ ụ ụđệ
cho Th nh ph i n biên l 1390 KVA v i t ng s TBA l 7. Do k t c u ngà ốĐệ à ớ ổ ố à ế ấ đườ
dây d i i qua i núi r t r x y ra s c nên vi c qu n lý ng dây l r t ph cà đ đồ ấ ễ ẩ ự ố ệ ả đườ à ấ ứ
t p nh t trong mùa m a bo·.ạ ấ ư
B n v chi ti t c a l i i n trung th Th nh ph i n biên c trìnhả ẽ ế ủ ướ đ ệ ế à ố Đệ đượ
b y ph n sau.à ở ầ

Trang 12
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
III. L i đi n h th 0,4kV v công t :ướ ệ ạ ế à ơ
1. ng dây 0,4kVĐườ
T ng chi u d i ng dây 0,4kV c a Th nh ph i n biên l 57,995 kmổ ề à đườ ủ à ố Đệ à
v i 126 l ng dây, c p i n áp 380/220V 3 pha 4 dây g m nhi u ch ngớ ộ đườ ấ đ ệ ồ ề ủ
lo i.ạ
Cáp xu t tuy n các l lo i XLPE/ ( 3 x 120 + 1 x 70 ) mmấ ế ộ ạ
2
XLPE/ ( 3 x 95 + 1 x 50 ) mm
2
XLPE/ ( 3 x 70 + 1 x 35 ) mm
2
- Dây A - 50; A70; A95 B c PVCọ
- Cáp v n xo n AXLPE - 120mmặ ắ
2
, AXLPE - 95mm
2
, AXLPE - 70mm
2
,
AXLPE - 35 mm
2
m i c c i t o nh ng n m g n ây trong quá trình pháớ đượ ả ạ ữ ă ầ đ
bán t ng c a T ng công ty i n l c VI t Nam.ổ ủ ổ Đệ ự ệ

B ng th ng kê kh i l ng đ ng dây h thả ố ố ượ ườ ạ ế
Ch ng lo i dây - ti t di nủ ạ ế ệ n vĐơ ị S l ngố ượ
Cáp PVC
PVCM (3x50+1x25)

PVCM (3x70+1x35)
PVCM (3x95+1x70)
PVCM(3x120+1x70)
m
m
m
m
320
610
200
72
Cáp v n xo nặ ắ
AXLPE 4 x 35
AXLPE 4 x 50
AXLPE 4 x 70
AXLPE 4 x 95
AXLPE 4 x 120
m
m
m
m
m
4 286
9.784
7 241
4.700
613
Cáp b cọ
PVC - 35
PVC - 70

PVC - 95
PVC - 120
m
m
m
m
9.368
12.017
6.838
3.148
T ng s :ổ ố 59.197
Trang 13
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
T sau áp tô mát các l h th n c t xu t tuy n u tr m hi n nayừ ộ ạ ế đế ộ ấ ế đầ ạ ệ
ang s d ng các lo i cáp 0,4kV có ti t di n M70, M50, M95, M120mmđ ử ụ ạ ế ệ
2
. Từ
MBA n t h th c ng s d ng dây cáp ch ng lo i nh trên. đế ủ ạ ế ũ ử ụ ủ ạ ư
Tình tr ng cung c p i n t i các h ph t i hi n nay c a l i i n i nạ ấ đ ệ ớ ộ ụ ả ệ ủ ướ đệ Đệ
biên còn nhi u b t c p. c i m l m t Th nh ph m i th nh l p, vi c u tề ấ ậ Đặ để à ộ à ố ớ à ậ ệ đầ ư
xây d ng còn ch a ng b , ng dây cung c p i n còn ch a nh hình, nênự ư đồ ộ đườ ấ đ ệ ư đị
ch a phù h p v i quá trình phát tri n c a nh ng n m ti p theo. Bán kính c pư ợ ớ ể ủ ữ ă ế ấ
i n xa, dây d n nhi u ch ng lo i.đệ ẫ ề ủ ạ
T i các ph ng, xã hi n nay i n l c ang ti n h nh xoá bán t ng. ạ ườ ệ Đệ ự đ ế à ổ Để
m b o giá bán i n n t ng h dân. đả ả đệ đế ừ ộ
T n m 2003 tr l i ây, Công ty i n l c I ã u t cho c i t o m t sừ ă ở ạ đ Đệ ự đ đầ ư ả ạ ộ ố
tuy n ng dây h th . S d ng các c t BTLT 10m, 8m v 6,5m dây d n lo iế đườ ạ ế ử ụ ộ à ẫ ạ
dây b c PVC v cáp v n xo n. Xây d ng thêm m t s tr m bi n áp m i nh mọ à ặ ắ ự ộ ố ạ ế ớ ằ
phân t i các ng dây có bán kính c p i n xa, c bi t l ph t i khu v c iả đườ ấ đệ đặ ệ à ụ ả ự đồ
núi. T l t n th t i n n ng to n chi nhánh TP i n biên n m 1999 l 11,3%ỉ ệ ổ ấ đệ ă à Đệ ă à

hi n nay ã gi m còn 7,44%.ệ đ ả
Tuy nhiên, m t s ng tr c, nhánh dây v n ch a c c i t o do ngu nộ ốđườ ụ ẫ ư đượ ả ạ ồ
v n còn h n ch , kh n ng t óng góp c i t o c a nhân dân không có cho nênố ạ ế ả ă ựđ ả ạ ủ
v o gi cao i m m t s ng dây còn quá t i. Tình tr ng ch t l ng dây x u,à ờ để ộ ốđườ ả ạ ấ ượ ấ
ti t di n nh không m b o an to n trong cung c p i n.ế ệ ỏ đả ả à ấ đệ
2. Công t :ơ
Tình tr ng công t trên l i hi n nay ã c th ng nh t. Nh ng tìnhạ ơ ướ ệ đ đượ ố ấ ư
tr ng hi n nay l công t s d ng lâu n m, vi c ki m tra thay th nh k ch aạ ệ à ơ ử ụ ă ệ ể ế đị ỳ ư
th ng xuyên. T n m 2002 tr l i ây m t s tr m ã c nh k công t ,ườ ừ ă ở ạ đ ộ ố ạ đ đượ đị ỳ ơ
các công t t gia c t trong h p compozit v g n trên các c t i n h th .ơ ư đượ đặ ộ à ắ ộ đệ ạ ế
M i h ph t i s d ng qua m t công t 1 pha thông qua 1 c u dao v kéo v oỗ ộ ụ ả ử ụ ộ ơ ầ à à
b ng i n gia ình.ả đ ệ đ
T ng s công t c a chi nhánh i n Th nh ph i n biên (tính n ng yổ ố ơ ủ đệ à ốĐệ đế à
31/03/2003) l 27.428 cái, trong ó:à đ
- Công t 3 pha:ơ 230 cái
- Công t 1 pha:ơ 7.375 cái
- Công t i n t :ơđ ệ ư 11 cái
Trang 14
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
IV. Tình hình s d ng đi n hi n t i:ử ụ ệ ệ ạ
i n biên l Th nh ph thu c vùng Tây b c l ch s . i n n ng cung c pĐệ à à ố ộ ắ ị ử Đệ ă ấ
cho Th nh ph ch y u l sinh ho t, d ch v du l ch c l y t trung th 22 KVà ố ủ ế à ạ ị ụ ị đượ ấ ừ ế
v 35 KV qua tr m 110 KV i n biên .à ạ Đ ệ
Ngu n i n n ng cung c p ph c vô sinh ho t, s n xu t v kinh doanh c aồ đệ ă ấ ụ ạ ả ấ à ủ
nhân dân tr c ti p do chi nhánh i n Th nh ph qu n lý.ự ế đệ à ố ả
Th ng kê c th t n m 2000 n n m 2003 nh b ng sau .ố ụ ể ừ ă đế ă ư ả
Th nh ph nà ầ N m 2000ă 2001 2002 2003
T ng i n nh nổ đệ ậ 14.117.091 14.634.734 16.770.302 17.469.360
T ng th ng ph mổ ươ ẩ 12.733.621 13.259.069 15.495.759 16.169.640
T n th tổ ấ 1.384.476 1.375.665 1.274.543 1.299720

Tû l (%)ệ 9,8 9,4 7,6 7,44
T b ng s li u trên ta th y: i n n ng tiêu th ph c v dân d ng t ngừ ả ố ệ ấ đệ ă ụ ụ ụ ụ ă
nhanh, c bi t t n m 2001 - 2003 do t c dân c phát tri n m c s ng c ađặ ệ ừ ă ố độ ư ể ứ ố ủ
nhân dân khá h n, nhu c u s d ng i n t ng.ơ ầ ử ụ đệ ă
Riêng i n n ng s d ng cho ánh sáng sinh ho t n m 2002 t ng 12.73%đ ệ ă ử ụ ạ ă ă
so v i n m 2001.ớ ă
Thông s các TBA theo các lố ộ
S
TT
Tên tr m h ápạ ạ
U
(kV)
S
(kVA)
Cos ϕ
P
max
(kW)
K
t
L 473 . Tây qu c l 279ộ ố ộ
1 A13 22/0,4 100 0,8 76 0.94
2 A25 22/0,4 250 0,8 190 0.95
3 A30 22/0,4 400 0,8 315 9.8
4 A55 22/0,4 400 0,8 310 0.96
5 A63 22/0,4 320 0,8 243 0.95
6 A73 22/0,4 320 0,8 236 0.92
Trang 15
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
7 A80 22/0,4 400 0,8 306 9.6

8 A89 22/0,4 400 0,8 286 0.89
9 A97 22/0,4 400 0,8 315 0.98
10 A106 22/0,4 250 0,8 160 0.8
11 A110 22/0,4 400 0,8 230 0.71
12 B n xeế 22/0,4 400 0,8 315 0.98
13 C12 22/0,4 400 0,8 300 0.94
14 BTA1 22/0,4 180 0,8 123 0.85
15 BTA2 22/0,4 180 0,8 103 0.72
16 BTA3 22/0,4 180 0,8 92 0.64
17 BTA4 22/0,4 180 0,8 72 0.5
18 Ga – H ng khôngà 22/0,4 560 0,8 320 0.71
19 B 68 22/0,4 250 0,8 153 0.77
20 B81 22/0,4 250 0,8 180 0.9
21 B94 22/0,4 400 0,8 260 0.81
L 475 Tây qu c l 279:ộ ố ộ
22 B10 22/0,4 250 0,8 130 0.65
23 B18 22/0,4 160 0,8 96 0.75
24 B45 22/0,4 160 0,8 89 0.7
25 XN-IN 22/0,4 250 0,8 160 0.8
26 B58 22/0,4 250 0,8 190 0.95
27 C7 22/0,4 400 0,8 265 0.83
28 C11 22/0,4 400 0,8 282 0.88
29 C21 22/0,4 250 0,8 192 0.92
30 C31 22/0,4 400 0,8 310 0.97
31 C38 22/0,4 180 0,8 130 0.9
Trang 16
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
32 D3 22/0,4 250 0,8 153 0.77
33 D13 22/0,4 250 0,8 185 0.93
34 D17 22/0,4 400 0,8 280 0.88

35 D21 22/0,4 160 0,8 120 0.94
36 D31 22/0,4 400 0,8 263 0.82
37 C135/8 22/0,4 400 0,8 250 0.78
L 371- i th i n Thác bay:ộ Đ ủđ ệ
38 Nh máy n cà ướ 35/0,4 320 0,8 230 0.90
39 UBND xã Thanh minh 35/0,4 100 0,8 43 0.54
40 Pa pèm 35/0,4 50 0,8 25 0.63
41 Phiªng l iợ 35/0,4 50 0,8 21 0.53
L 371 - i M ng ng:ộ Đ ườ ẳ
42 N l i Ià ơ 35/0,4 320 0,8 210 0.82
L 371 - i th i n N l i:ộ Đ ủđ ệ à ơ
Không có tr m phân ph iạ ố
L 371 - i i n biên ông :ộ Đ Đ ệ đ
43 Bê tông 35/0,4 250 0,8 180 0.9
44 G ch tuy nenạ 35/0,4 560 0,8 406 0.91
45 E82 35/0,4 180 0,8 105 0.73
46 Tr ng s ph m ườ ư ạ 35/0,4 180 0,8 95 0.66
47 Tân th nhị 35/0,4 50 0,8 30 0.75
49 Khe chít 35/0,4 50 0,8 34 0.85
50 UBND xã Noong bua 35/0,4 100 0,8 52 0.65
Trang 17
tr ng đ i h c bách khoa h n i báo cáo th c t p TNườ ạ ọ à ộ ự ậ
Trang 18

×