(Từ vựng tiếng Anh Hành chính công)
Abolition Sự bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu
Abrogate Bải bỏ, hủy bỏ
Accomplish Hoàn thành, đạt kết quả
Administrative system Hệ thống hành chính
Adoption Sự chấp thuận, sự thông qua
Advance of woman Sự tiến bộ của phụ nữ
Advice
(On the advice of sb)
Lời khuyên
Theo lời khuyên của ai
Advocate Chủ trương, tán thánh, ủng
hộ
Amend Sửa đổi, bổ sung
Analyze Phân tích
Apparatus Bộ máy phức tạp của một tổ
chức, công cụ
Apparently Một cách rõ ràng
Appoitment Sự bổ nhiệm
Armed forces units Các lực lượng vũ trang
Article Điều khoản
As a whole Nói chung, nhìn chung
Aspect of sourece Khía cạnh nguồn
Aspiration Nguyện vọng, khát vọng
At time Thỉnh thoảng
Bound Ranh giới, giới hạn
By legislation Theo luật định
By vote Thông qua bỏ phiếu
Case Trường hợp, vụ án
Category Hạng, loại, phạm trù
Central government
ministries and
departments
Các bộ và cơ quan ngang bộ
Chief officer Trưởng phòng, điều hành
Collective responsibility Trách nhiệm tập thể, chung
Collegial discussion Thảo luận tập thể
Collegially Thuộc các cấp, tập thể
Combination Sự kết hợp, phối hợp
Command Mệnh lệnh, quyền chỉ huy
Common goal Mục tiêu chung
Commune Xã
Complexity Tính phức tạp
Condition of service Các điều kiện phục vụ
Conduct Chỉ đạo, hướng dẫn
Conform Làm cho hợp, phù hợp
Consititution Hiến pháp
Constituency Khu vực bầu cử, các cử tri
Contex Bối cảnh
Contributor Người đóng góp, cộng tác
Control Kiểm soát,
Controversy Sự thảo luận chính thức vè
một vấn đề, cuộc tranh luận
Cooperate Hợp tác, cộng tác
Coordinate Phối hợp, điều phối
Cosititution and
legislative powers
Quyền hiến pháp và lập
pháp
defendant Người bị kiện, bi đơn
Defense Định nghĩa
Defense định nghĩa
Designated area Lĩnh vực được giao
Development vision Mục tiêu phát triển
Direct Hướng dẫn, chỉ đạo
Directive Chỉ thị, lời hướng dẫn
Disadvantage Những người bất hạnh
Distinct Phân biệt, rõ rệt
Doctrine Học thuyết, chủ nghĩa
Draft laws Dự luật
Duty Bổn phận, nghĩa vụ, trách
nhiệm
Economic growth Sự tăng trương kinh tế
Economic progess Sự tiến bộ về kinh tế
Effectiveness Sự hiệu lực, ấn tượng
Empower Trao quyền
Establishment Sự thành lập, thiết lập
Ethnic minority Dân tộc thiểu số
Execution of budget Thực thi ngân sách
Executive authority CQ hành pháp, CQ chấp
hành
Executive body Cơ quan hành pháp, chấp
hành
Existence Sự tồn tại, tình trạng có thực
Extended Mở rộng, rộng rãi
External activity Hoạt động đối ngoại
Fair electiion Bầu cử côngbằng
Fair share of benefits Sự phân chia phúc lợi công
băng
Federal cabinet Nội các liên bang
Formal Chính thức
Formal enacted Được ban bố chính thức
Formal written order Văn bản pháp quy, quy
phạm pháp luật
Formation Sự hình thành
Framework of law Khuôn khổ pháp luật
Fruits Thành quả, kết quả
Function Chức năng
Functioning an efficient
government machine
Bộ máy chính quyền có
trách nhiệm và hiệu quả
Goal Mục đích, mục tiêu
Govern Điều hành
Governance Quỷn trị
Government business Công việc của chính phủ
Government structure Cơ cấu chính phủ
Grassroot level Cấp cơ sở
Growth rate Tốc độ tăng trưởng
Guideline Đường lối chỉ đạo
Human rights Quyền con người
Impact Sự va chạm,. ảnh hưởng
Implementation Sự thực hiện, thực thi
Improper use Sử dụng kông hợp lý
improvement Sự cải tiến, cải thiện, trau
dồi, mở mang
In practical term Theo thuật ngữ thực tế
In puplic Giữa côgn chúng, công khai
In the contex of Trong bối cảnh của
Inferior offices Các cơ quan cấp dưới
Infuence ảnh hưởng, chi phối
Institution bulding Xây dựng thể chế
Interior office Chức vụ cấp dưới, vị trí cấp
dưới
Interwine Quấn vào nhau, quyện
Leadership Cương vị lãnh đạo, sự lãnh
đạo
Legislation Sự lập luật
Legislature body Coquan lập pháp
Lever Đòn bẩy
Living condition Điều kiện sống
Local administrative
units
Các đơn vị hành chính địa
phương
1
(Từ vựng tiếng Anh Hành chính công)
Local authorities Chính quyền địa phương
Local office Cơ quan địa phương
Locality Vị trí của cái gì, địa phương
Lower rank Cấp thấp hơn
Macro-economic policies Các chính sách ktế vĩ mô
Major local matters Những vấn đề lớn ở địa
phương
Majority Đa số, phần đông
Manage Quản lý
Market-oriented pollicy Chính sách định hướng thị
trường
Mastery of the people Quyền làm chủ của nhân
dân
Means Tiền bạc, của cải, phương
tiện
Measure Biện pháp, phương sách
Membership Thành viên của hội
Military assessor Hội thẩm quân sự
Ministerial level Cấp bộ
Ministerial level agency Cơ quan ngang bộ, cấp bộ
Minor offence Vi pham nhỏ
Misleading Làm cho mê muội, sai lạc
Motion Bản kiến nghị
National defense Quốc phòng
Notion Khái niệm
Obedience Sự nghe lời, sự tuân theo
Obligation Bổn phận, nghĩa vụ
Observance Sự tuân theo, tuân thủ
Observance of law Sự tuân thủ pháp luật
Officially Một cách trịnh trọng, chính
thức
Operation guidance Sự chỉ đạo, hướng dẫn, dìu
dắt họat động
Opinion Ý kiến
Organs of power Những tổ chức nắm quyền
Patronage Sự đỡ đầu
People’s assessor Hội thẩm nhân dân
Policical order Trật tự chính trị
Political stablity Sự ổn điinh chính trị
Popular organization Tổ chức quần chúng
Popular participation Sự tham gia của quần chúng
Pre-condition Điều kiện tiên quyết
Predominantly Phần lớn, chủ yếu là
Premier; prime minister Thủ tướng, người đứng đầu
chính phủ
Principle Nguyên tắc
Principle Chính, chủ yếu
Procedure Thủ tục
Property rights Quyền sở hữu tài sản
Proposal Đề xuất, đề nghị
Provincial cities Tỉnh lỵ
Provincial towns Thị xã
Purpose Mực đich., mục tiêu
Quality of life Chất lượng cuộc sống
Recommendation Sự giới thiệu, tiến cử
Reform Cải cách, sửa đổi
Regulative Chính đốn, điều chỉnh
Regulatory doccument Văn bản pháp quy
Requirement Sự yêu cầu, nhu cầu, thủ tục
Resolution Nghị quyết
Respective language Ngôn ngữ tương ứng, tiếng
tương ứng
Review Sự xem lại, sự xét lại, sự
cân nhắc, sự suy tính, sự
phê bình
Rule Quy luật
Rural dicstrict Huyện
Security Sự an ninh, an toàn
Socio-economic
development
Phát triển kinh tế xã hội
Solely Đơn độc, chỉ có
Solemmity Sự long trọng, trọng thể,
trang nghiêm
Stabilization Sự ổn định
State administrative body Cưo quan hành chính nhà
nước
Superior office Chức vụ cấp trên, vị trí cấp
trên
Superior state organ CQ nhà nước cấp cao hơn
Supervise Giám sát, quản lý
Supervision Sự trông nom, sự giám sát
Supremacy Quyền tối cao, uy thế
Suspend Đình chỉ
Sustainable Có thể chống đỡ, chịu được
Sustainable development Phát triển bền vững
Tenture Sự năm giữ chức vụ hoặc
tài sản; nhiệm kỳ
The legislature CQ lập pháp
The nationnalities
council
Hội đồng các dân tộc
The permanent
committee
Ủy ban thường trực
The staning committee Ủy ban thường vụ QH
The supreme people’s
court
Tòa án nhân dân tối cao
The supreme people’s
office of supervision and
control
Viện kiểm soát nhân dân tối
cao
Title Chức danh
To represent Trình bày, miêu tả
To announce Công bố, loan báo, thông
báo
To appoint Bổ nhiệm, cử
To approve Thông qua, đồng ý, chấp
thuận
To assume Cho rằng, thừa nhận, đảm
đương, gánh vác
To be accountable to sb Chịu trách nhiệm trước ai
To be accountable to sb Chịu trách nhiệm trước ai
To be enacted Được ban hành
To be on an qual footing
with
Có quan hệ bình đẳng với
To be vested Được trao cho
To be voted on
something
Bỏ phiếu cho cái gì
To codify Lập điều lệ, soạn luật lệ
To confer Trao tặng, hội ý, bàn bạc
To conform to/with Phù hợp với, thích hợp với
To consist of Bao gồm, gồm có
To contravene Vi phạm, mâu thuẫn với
To deal with Đối phó, xử lý. Giải quyết
To dissolve Giải tán, giải thể
To enact Ban hành, thông qua
To entrust to somebody Giao phó cho ai, giao cho ai
trách nhiệm…
To force Ép buộc, bắt buộc, cưỡng
2
(Từ vựng tiếng Anh Hành chính công)
bức
To fulfil Thực hiện, hoàn thành, thi
hành,đáp ứng
To give effect to Tác động lên, ảnh hưởng
đến
To hold a hearing Xét xử một vụ án
To initiate Bắt đầu, khởi xướng, đề
xuất
To interpret Giải thích, thông dịch,
thông ngôn, làm sáng tỏ
To involve in Dính líu, liên quan
To issue Đưa ra, phát hành
To make puplic Công bố, công khai
To meet with approve Thỏa mãn sự chấp thuận,
To obey Vâng lời, tuân theo
To obtain Đạt được, giành được
To pass Đi lên, đi qua, thông qua
to possess Sở hữu, có, ám ảnh
To provide Quy định, cung cấp
To reduce Giảm , rút gọn
To refer to Ám chỉ, nói đến
To resign Từ chức, rời bỏ vị trí
To set up Thành lập, nêu lên
To take a decision Đưa ra quyết định
To take vote Tiến hành bỏ phiếu
To turn to Hướng vào, dựa vào
To work out Đề ra
Township Thj trấn
Traditionally Truyền thống, theo truyền
thống
Transition Sự quá độ, sự chuyểp tiếp
Trial Việc xét xử, sự xử án
Uitility services Các dịch vụ tiện ích
Under direct central rule Thuộc quyền quản lý trực
tiếp của trung ương
Undertake Nhận, đảm nhận, cam kết
Unified administration Quản lý thống nhất
Urban district Quận
Vice prime minister Phó thủ tướng
View Quan sát
Vote of no confidence Bỏ phiếu không tín nhiệm
Ward Phường
Widespread desire Sự khát khao, sự mong
muốn
Will Ý chí,
Will of majority Ý chí, ý nguyện của đa số
Within one’s authority Trong phạm vi quyền hạn
của mình
3