Thực hiện
Kiểm tra
CNDA
1. Số liệu chung
Dự án
Tên công trình
Địa điểm
Hạng mục
Tờng chắn
Tiêu chuẩn áp dụng 22TCN 272-05
5. Tính toán tờng chán không động đất:(Theo phan tờng phiệt)
(Bài toán cơ bản thứ 3 trang 274-Hình XIII-3-8)
( Hình VII-4 trang 139)
Góc ma sát trong đất đắp
30=
độ 0.524= rad
Góc ma sát giữa đất đắp và lng tờng =
(1/2 -2/3)
0
20.1=
độ 0.351= rad
Góc mái dốc của tờng theo phơng thẳng đứng
14.98 =
độ 0.261= rad
Góc của đất đắp sau tờng với phơng nằm ngang
0
<
0.0 = độ - rad
Góc mặt trợt làm với phơng nằm ngang
0
58.0 = độ 1.012= rad
Góc mặt trợt làm với phơng thẳng đứng
=90
=90=90
=90
0
00
0
32.0 = độ 0.559= rad
=90
=90=90
=90
0
00
0
54.9 = độ 0.959= rad
Lực dính đơn vị của đất đắp c 0.0 = KN/m2
Lực dính đơn vị của đất đắp với lng tờng
c
0.0
=
KN/m2
tính toán áp lực ngang chủ động lên Tờng chắn
Công trình Tờng chắn
Tính áp lực chủ động lên tờng
chắn đất
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 1
Lực dính đơn vị của đất đắp với lng tờng
c
0
0.0
=
KN/m2
Độ sâu của điểm có áp suất chủ động (Pcd(=0)
z
0
0.0 = m
Chiều cao của tờng chắn H 4.5 = m
Khoảng cách từ đỉnh tờng chắn đến mặt đờng xe chạy a 0.0 = m
Dung trọng đất đắp sau tờng
17.7=
KN/m3
Tải trọng phân bố trên mặt đất đắp sau tờng Tính đáy móng
p
1
=q
s
17.30=
KN/m2
Tải trọng phân bố trên mặt đất đắp sau tờng Tính đỉnh móng
p
2
=q
s
19.89=
KN/m3
Độ sâu kẽ hở tiếp giáp giữa đất với lng tờng (gọi tắt là kẽ hở)
h
0p
0
(h
0
)
Độ sâu kẽ nứt thẳng đúng phát triển trong khối đất đắp
h
n
0
Số liệu thiết kế
các kích thớc tờng chắn (m)
Hạng mục Ký hiệu Giá trị Hạng mục Ký hiệu Giá trị
Chiều cao thân tờng
h
t
3.500 Kích thớc ngang
b
1
0.500
Bề rộng móng b 3.000 Kích thớc ngang
b
2
0.800
Bề rộng chân tờng
a
1
1.700 Chiều dầy bệ d 1.000
Bề rộng đỉnh tờng n 0.400 Kích thớc ngang
L
f
10.000
K/c CDTN - đỉnh móng
c 0.500
K/c từ đỉnh TChắn dến hoạt tải
L
1.500
Chiều cao tờng+móng
H
4.500
Độ dốc mái ta luy
m
-
Chiều cao lớp đất tơng đơng do hoạt tải HL93 sau lng tờng
Tính tới đáy bệ
Chiều cao tờng Ht= 4.500 m
Chiều cao đất Hđ(tđ (h
eq
)=
0.980 m
q
s
=
17.30 KN/m2
Tính tới đáy tờng thân (Đỉnh bệ)
Chiều cao tờng Htt= 3.500 m
Chiều cao đất Hđ(tđ (h
eq
)=
1.127 m
q
s
=
19.89 KN/m2
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 1
Tính áp lực lên tờng chắn đất với chiều cao H=
4.50 m
(VII-2-2) trang 139
K
op
=K
o
+K
op
2.419 =
op
=( p/)(Htg-L)
-0.29 =
K
1p
=K
1
+K
1p
13.138 =
1
p
= p/(H-h
n
)-p/(Htg-L)tg
4.5774 =
K
=K
+
K
-8.39
=
=
p/
(H-h
)tg
-2.54611
qs
a
ho
hn
n
a1 b2b1
d
h
c
b
L
R
P
AE
m
B
C
2
1 2op p p
K K tg K tg
Ecd
Atg B
+ +
=
+
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 2
K
2p
=K
2
+
K
2p
-8.39 =
2
p
=
p/
(H-h
n
)tg
-2.54611
Ao=[(H+a)
2
-h
2
n
]/2
10.125 =
K
o
=Bo-D
n
-D
o
(1-tgtg)
2.709 =
Bo=(H+a)
2
/2.tg-S
2.709 =
K
1
=A
0
-Botg+D
0
(tg+tg)
8.561 =
S=a
2
/2[tg+tg(90-o)]
0.00 =
K
2
= -A
0
tg-Dn
-5.85 =
Do=c
o
H
a
/
0.0 =
A=sincostg
0.487 =
D
n
=c(H
a
+a-h
n
)/
0.0 =
B=cos
+sin
tg
1.047 =
h
n
=2c/.tg(45+/2)-p/
0.0 =
Z
n
M1=2cotg()
4.305 =
h
0
=2c/.tg(45+0.5(+)/tg(1-tgtg)
0.0 =
h
op
M2=B/A.(K
1p
/K
2p
)-K
op
/K
2p
-3.08 =
Ha=H-h
op
4.5 = m
Phơng trình góc
(VII-2-5a) trang 140
Giải phơng trình đợc giá trị góc =
0.625 = 32.01 = độ
0.000 = 0.0 =
áp lực ngang chủ đông lên 1m tờng chắn
96.0 = KN/m
áp lực ngang chủ đông lên cả chiều dài tờng chắn
Chiều dài tờng chắn 10 m
KN960.48 =
2
1 2
0
tg M tg M
+ + =
tg
2
1 1 2
4
2
M M M
2
1 2op p p
K K tg K tg
Ecd
Atg B
+ +
=
+
2
1 2op p p
K K tg K tg
Ecd
Atg B
+ +
=
+
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 2
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 3
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 3
tờng chắn sau mố mo - đoạn n1
Hình vẽ chỉ mang tính chất minh họa
Trọng lợng đơn vị bê tông 2400 =
kg/m
3
c
23.5 =
kN/m
3
3
3
+
+H
+
Quy nh du
2 31
n
h
b
E
H
m
B
C
qs
c
X
Y
Z
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 4
kg/m
c
kN/m
Trọng lợng đơn vị đất 1800 =
kg/m
3
s
17.7 =
kN/m
3
Góc nội ma sát đất đắp
b
30.0 = độ
Hệ số gia tốc động đất
AQ
0.000 =
các kích thớc tờng chắn (m)
Hạng mục Ký hiệu Giá trị Hạng mục Ký hiệu Giá trị
Chiều cao tờng h 3.500 Kích thớc ngang
b
1
0.500
Bề rộng móng b 3.000 Kích thớc ngang
b
2
0.800
Bề rộng chân tờng a1 1.700 Chiều dầy bệ d 1.000
Bề rộng đỉnh tờng n 0.400 Kích thớc ngang Lf 10.000
K/c từ mặt đất - đỉnh móng
c* 0.500
K/cách từ mép đến tải trọng
c
1.500
Chiều cao móng+tờng
H 4.500
Chiều cao đất quy đổi
h
0
0.980
1-Tính áp lực ngang sách thiết kế tờng chắn đất của Nguyễn Quang chiêu
(Sơ đồ 13 trang 60)
0.524 =
14.98 = độ
0.261 =
rad
20.10 = độ
0.351 =
rad
65.1 = độ 1.136 =
rad
14.535 = 256.570 =
-42.71 =
-2.42 =
0.625 =
0
0 2 1 2 2
0
( )
B
tg tg ctg tg tg
A
= + + +
1
= =
2
= + +
0 0
( 2 )
2
H
A H h
= +
0 0 0
( 2 )
2
H
B ch H h tg
= +
0
A A
=
0
B B
=
0
0 2 1 2 2
0
( )
B
tg tg ctg tg tg
A
= + + +
2
= + +
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 4
Gia tri goc
θ
θθ
θ
0
00
0
32.01 = ®é
0.55865 rad
¸p lùc ngang chñ ®«ng lªn 1m t−êng ch¾n
96.0 =
KN/m
ChiÒu dµi t−êng ch¾n
L
f
=
10.000
m
¸p lùc ngang chñ ®«ng lªn c¶ chiÒu dµi t−êng ch¾n
KN
786.01 =
KNm
2.82 =
m
552.01 =
KNm
C¸nh tay ®ßn
1.45 =
m
M=E*z
Y
1393.4 = KN.m
1.27 =
0.345
960.48 =
1
2
cos( )
( )
sin( )
E Atg B
θ θ
θ
θ θ
+
= −
+
( ) ( )
x
tg tg
tg tg
θ α
µ
θ ϕ δ α
+
= =
+ + +
cos( )
X
E E
δ α
= +
sin( )
Y
E E
δ α
= +
0
4 4
2
1
(3 2 )
1
3 3
y
h h h H
Z H
H K
−
= +
0 4
1
2
2
1
h h
K
H
= +
4
c
h H
tg tg
θ α
= −
+
1
2
cos( )
( )
sin( )
E Atg B
θ θ
θ
θ θ
+
= −
+
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 5
0.907
So s¸nh 2 c¸ch tÝnh ¸p lùc ®Êt ®¸p sau tường chắn (kh«ng ®éng ®Êt)
Phan t−êng PhiÖt NguyÔn quang Chiªu
E 960 = 0.00% E 960 = OK
[ ]
( )( )
( ) ( )
y
tg tg tg
tg tg tg
δ α θ α
µ
θ ϕ δ α α
+ +
= =
+ + +
cach tinh cac loai tchan dat.xls.xls
Trang 5