Sở giáo dục thành phố Hải Phòng
Trờng THPT trần hng đạo
Kiểm tra đại số - chơng V
Thời gian:30 phút
Họ và tên: Lớp:
Điểm
Lời phê của cô giáo
Đề bài 2
I. Trắc nghiệm : Chọn đáp án đúng cho những câu hỏi sau:
Câu 1: Đạo hàm của hàm số y = 3x
2
+ x + 1 bằng:
a) 6x b) 6x + 1 c) x + 1 d) 2x + 1
Câu 2: : Đạo hàm của hàm số y =
x3
bằng:
a) 3 b)
x32
1
c)
x32
3
d)
3
Câu 3: Đạo hàm của hàm số y =
1
4
+x
bằng:
a) 4 b)
2
)1(
1
+x
c)
2
)1(
1
+
x
d)
2
)1(
4
+
x
Câu 4: Đạo hàm của hàm số y = x(x
2
+ 1) bằng:
a) 3x
2
+ 1 b) x
2
+ 1 c) x + 1 d) 2x
2
+ 1
Câu 5: Đạo hàm của hàm số y = 5sinx 2cosx + x bằng:
a) 5sinx 2cosx + 1 b) 5cosx 2sinx + x c) 5cosx + 2sinx +1 d) 5cosx - 2sinx +1
Câu 6: Đạo hàm của hàm số y = sin2x bằng:
a) 2cos2x b) 2sin2x c) cos2x d) -2cos2x
Câu 7: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
x
x
2
cos
tan2
a) y =
x2tan
2
1
b) y = tan
2
x c) y = cot
2
2x d) y = cos2x
Câu8: Cho hàm số f(x) = -x
4
+ 4x
3
3x
2
+2x + 1. Giá trị f(-1) bằng:
a) 4 b) 14 c) 15 d) 24
Câu 9: Cho hàm số f(x) = tan(x -
)
3
2
Giá trị f(0) bằng:
a) -
3
b)
3
c) 4 d) -3
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y = sin
2
x.cosx bằng:
a) sinx(3cos
2
x 1) b) sinx(3cos
2
x + 1) c) sinx(cos
2
x 1) d) sinx(cos
2
x + 1)
II. Tự luận :
Câu 11: Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a. y =
1
35
2
++
xx
x
b. y = (1 3x)
5
c. y = cot
4
(2x + 1)