Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

MỘT số cấu TRÚC câu THÔNG DỤNG rất HAY này

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (21.24 KB, 1 trang )

M T S C U TRÚC CÂU THÔNG D NG R T HAY NÀYỘ Ố Ấ Ụ Ấ
t 1 câu xu t hi n ngay trong u b n i nàoĐặ ấ ệ đầ ạ đ
Bi u t ng c m xúc ể ượ ả
wink
1. to look at(v)= to have a look at (n): (nhìn vào)
2. to think about = to give thought to : ngh vĩ ề
3. to be determimed to= to have a determination to : d nhựđị
4. to know (about) = to have knowledge of: bi tế
5. to tend to = to have a tendency to : có khuynh h n g:ướ
6. to intend to +inf = to have intention of + V_ing : d nhựđị
7. to desire to = have a desire to : Ao cướ
8. to wish = to have a wish / to express a wish : ao cướ
9. to visit Sb = to pay a visit to Sb / to pay Sb a visit : th m vi ngă ế
10. to discuss Sth = to have a dicussion about : th o lu nả ậ
11. to decide to = to make a decision to : quy t nhế đị
12. to talk to = to have a talk with : nói chuy nệ
13. to explain Sth = to give an explanation for : gi i thíchả
14. to call Sb = to give Sb a call : g i i n cho ọ đệ
15. to be interested in = to have interst in : thích
16. to drink = to have a drink : u ngố
17. to photograph = to have a photograph of : ch p hìnhụ
18. to cry = to give a cry : khóc kêu
19. to laugh at = to give a laugh at : c i nh oườ ạ
20. to welcome Sb = to give Sb a welcome : chào ónđ
21. to kiss Sb = to give Sb a kiss : hôn
22. to ring Sb = to give Sb a ring : g i i nọ đệ
23. to warn = to give warning : báo ng, c nh báođộ ả
24. to try to (+inf) = to make an effort to/ to make an attempt to : c ố
g ngắ
25. to meet Sb = to have a meeting with Sb : g p aiặ

×