Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

đề kscl thàng 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.79 KB, 8 trang )

Phòng GD yên Lạc
Trường THCS Phạm Công Bình Khảo sát chất lượng tháng 2
Môn toán 6
Thời gian phút
Phần I : Trắc nghiệm khách quan ( 3đ)
Câu 1 : Kết quả phép chia 9844 cho 92 là ;
A . 107 B . 202 C . 97 D. 1002
Câu 2 : Các số vừa là ước của 30 , vừa là ước của 15 là
A . 6 B . 10 C . 15 D . 20
Câu 3 : Tổng các số nguyên x thỏa mãn - 5 < x < 7 là
A . 10 B . 11 C . 12 D. 13
Câu 4 : Kết quả của phép tính 27 + - 43 là
A . 16 B . -16 C . 70 D. – 70
Câu 5 : Cho 7 – x = 8 – ( - 7 ) . Giá trị của x là
A . – 9 B . – 8 C . – 7 D . – 6
Câu 6 : Cho 3 điểm A , B , C thẳng hàng theo thứ tự đó . Biết AB = 11 cm ,
BC = 6 cm thì AC bằng
A. 5 B . 11 C . 17 D . 18
Phần II : Tự luận
Câu 7 : ( 2đ ) Thực hiện phép tính
a , ( - 69 ) . ( - 31 ) – 15 . 12
b , ( - 57 ) . ( 67 – 34 )
Câu 8 : Tìm x biết
a , 47 – ( x + 15 ) = 21 b , x : 7 = 3 : 21
Câu 9 : Cho biết tia Oy nằm giữa hai tia O x và Oz . Góc xOz bằng 60
0
,
góc yOz = góc xOz . Tính góc xOy
Câu 10 : Chứng minh rằng với mọi số nguyên m và n . nếu a và b chia hết cho c
thì a.m + b.n chia hết cho c
Ph òng GD y ên l ạc Đ ề kh ảo s át ch ất l ư ợng HSG tháng 2


Tr ư ờng THCS Ph ạm C ông B ình M ôn : to án 6
TG : ph út
Ph ần I : Tr ắc nghi ệm kh ách quan ( 3 đ )
Câu 1: s ô 62x1y chia h ết cho 45 th ì s ố đ ó kh ông th ể l à
A. 62010 B. 62910 C. 62815 D. 62415
C âu 2 : s ố t ự nhi ên a < 190 m à khi chia a cho s ố t ự nhi ên b th ì đ ư ợc th ư
ơng l à 4 v à d ư 35 l à :
A. 147 B. 157 C. 160 D. 180
C âu 3 : T ổng c ủa s ố nguy ên âm nh ỏ nh ất c ó 2 ch ữ s ố v à s ố nguy ên
d ư ơng l ớn nh ất c ó hai ch ữ s ố l à
A. – 198 B. 89 C. 189 D. 0
Câu 4 : s ố x m à 2 < x + 4 < 5 c ó th ể l à
A. 1 B. -2 C. -1 D. -3
C âu 5 : s ố nguy ên n m à (n + 1 ) ( n+ 3 ) < 0 l à
A . -5 B. – 4 C. – 3 D. – 1
C âu 6 : Tr ên tia O x l ấy ba đi ểm M , N , P sao cho OM = 4 cm ; ON = 5cm
MP = 5cm . Khi đ ó
A. NP = 6 cm B . MN= 2 cm C . OP = 1 cm D . NP = 4 cm
Ph ần II : T ự lu ận
C âu 7 : (2 đ) Th ực hi ện ph ép t ính
a , 5. 2
13
. 2
22
– 2
36

3.3
0
. 2

34

b , 2
3
.5
3
- { 7
2
.2
3
– 5
2
. [ 4
3
: 8 + 11
2
: 121 – 2. ( 37 – 5 . 7 ) ] }
C âu 8 : T ìm x bi ết
2.5
2
.3
2
+ { [ 2.5
3
– ( 5x+ 4 ) .5 ] : ( 2
2
.3.5) } = 453
C âu 9 : (2 đ) Cho góc xOy bằng 100
0
, góc yOz bằng 130

0
. vẽ các tia Ot và Ov
lần lượt là các tia phân giác của các góc xOy và yOz . Tính số đo góc tOv
C âu 10 (2đ): Ph ân s ố 1
X + 2003
a, Tìm x để A là phân số
b, Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên
c, Tìm x nguyên để A có GTLN
Đ áp án v à h ư ớng d ẫn ch ấm to án 6
Ph ần I : Tr ắc nghi ệm kh ách quan 3 đ ( m ỗi ý đ úng đ ư ợc 0,5 đ )
C âu 1 2 3 4 5 6
Đ áp án A B D C D D
Ph ần II : T ự lu ận
C âu 7 ( 2 đ m ỗi ý đung đc 1 đ)
a , ( 5. 2
13
. 2
22
– 2
36
) : ( 3. 2
34
)
= ( 5. 2
35
– 2
36
) : 3 . 2
34
= 2

35
( 5- 2 ) – 3.2
34
= 3.2
35
: 3.2
34
= 2
b , 2
3
.5
3
- { 7
2
.2
3
– 5
2
. [ 4
3
: 8 + 11
2
: 121 – 2. ( 37 – 5 . 7 ) ] }
= 2
3
.5
3
- { 7
2
.2

3
– 5
2
. [ 64 : 8 + 121 : 121 – 2. ( 37 – 35 ) ] }
= 2
3
.5
3
- { 7
2
.2
3
– 5
2
. [ 8 + 1 – 4 ] }
= 8 . 125 - { 392 – 125 } = 733
C âu 8 : ( 1 đ)
2.5
2
.3
2
+ { [ 2.5
3
– ( 5x+ 4 ) .5 ] : ( 2
2
.3.5) } = 453
450 + { [250 – ( 5x + 4 ) . 5 ] : 60 } = 453
[250 – ( 5x + 4 ) . 5 ] : 60 = 3
250 – ( 5x + 4 ) . 5 = 180
( 5x + 4 ) . 5 = 70

5x + 4 = 14
5x = 10
X = 2
C âu 9 (3 đ) v ẽ h ình đ úng đ ư ợc 0,5 đ

Tính được góc tOy bằng 50
0
được 0,5 đ
Tính được góc yOv bằng 65
0
được 0,5đ
Tính được góc tOv bằng 115
0
được 0,5 đ
C âu 10 ( 1 đ )
a, Để A là phân số thì x + 2003 = 0 => x = - 2003
b, Để A có giá trị nguyên thì 1 : x + 2003
x + 2003 => x + 2003 = { -1;1}
vậy x = { - 2004 ; - 2002 }
c, Để ph ân s ố đ ã cho nh ận GTLN th ì x + 2003 nh ận GTNN
v ì x > 0 n ên x + 2003 > 2003
V ậy x + 2003 đ ạt GTNN b ằng 2003 khi x = 0 hay x = 0
Đ áp án v à h ư ớng d ẫn ch ấm to án 6
Ph ần I : Tr ắc nghi ệm kh ách quan 3 đ ( m ỗi ý đ úng đ ư ợc 0,5 đ )
C âu 1 2 3 4 5 6
Đ áp án A C D C B C
Ph ần II: T ự lu ận
C âu 7 ( 2 đ )
a, ( - 69 ) . ( - 31 ) – 15.12 = 2139 - `180 = 2059
b, - 57 ( 67 – 34 ) = - 57 . 33 = - 1881

C âu 8 ( 2 đ)
a, 47 – ( x + 15) = 21 b , v ì x: 7 = 3: 21
x + 15 = 47 – 21 (0,25) x 21 = 3.7 0,25 đ
x + 15 = 26 ( 0,25 ) x.21 = 21 0,25
x = 26 – 15 ( 0,25 ) x = 21 : 21 0,25
x = 11 ( 0,25) x = 1 0,25
C âu 9 (3 đ)
V ẽ đ úng h ình đ ư ợc 0,5 đ
T ính đ ư ợc g óc yOz b ằng 15
0

đ ư ợc 1 đ
T ính đ ư ợc g óc xOy b ằng 45
0
đ ư ợc 1,5 đ
C âu 10 ( 1 đ)
Ta c ó a : c = > m.a : c
b : c => n.b : c
suy ra m.a + n.b : c ( t ính ch ất chia h ết c ủa m ột t ổng )




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×