Tải bản đầy đủ (.doc) (162 trang)

Các chuyên đề ôn Toán vào THPT (hay)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (838.59 KB, 162 trang )

Chuyên đề 1 : rút gọn biểu thức
I Một số câu hái trắc nghiệm về căn thức bậc hai
Câu 1: Căn bậc hai của (a - b)
2
l :
A. a - b B. b - a C.
ba
D. a - b v b - a
Câu 2: Căn bậc hai số học của (a + b)
2
l :
A. a + b B. (a + b) C.
ba +
D. (a + b) v - (a + b)
Câu 3:
a/ Giá trị của x để
35
=+
x
l :
A. x = 2 B. x = 16 C. x = 1 D. 8
b/ Giá trị của x để
x
<
3
l
A. x < 3 B. 0
3< x
C. x > 3 D. x = 3
c/ Giá trị của x để -
105 <x


l
A. x < 20 B. x > 20 C. 0 < x < 20 D. x > 4
Câu 4: Điền hệ thức hoặc cụm từ thích hợp v o chỗ trống.
a/
x35
có ngha khi e /
4
2
a
xác định khi
b/
43 x
có ngha khi f /
1
2
+a
xác định
c/
144
2
+ aa
có ngha khi g/
2
4 a
xác định khi
d/
b2
3
có ngha khi
Câu 5: Kết quả của phép khai căn :

2
)5( a
l
A. a - 5 B. 5 - a C.
a5
D. cả 3 điều sai
Câu 6: Kết quả của phép tính
549
l
A. 3 -
52
B.
52
C.
25
D. cả 3 điều sai
Câu 7: Điền số thích hợp v o ô trống :
a/
+
2
12
=
2
15
b/ +
2)32(
2
=
c/
1528

= -
Câu 8: Điền dấu ( > , < , = ) v o
a/
1625

1625
f/ 5
10
6
b/
916
+

916 +
g/
3
2
2
1

2
1
3
2
c/
20062004 +
2
2005
h/ -
27

3
1
-
12
2
1
d/
2
ba +

ab
(a
0;0 b
) i/
3
3
20.2
2
3
5
e/
2
ba +

2
ba +
(a
0;0 b
) k/
3

3
2
200
3
3
3
Câu 9: Kết quả của phép tính : x - 3 +
96
2
+ xx
Với x < 3
1
A. 2x 6 B. 0 C. 2x 6 hoặc 0 D. Cả 3 đều sai
Câu 10: Giá trị của x để
xx = 4)4(
2
l :
A. x = 4 B. x < 4 C. x
4
D. x
4
Câu 11: Giá trị của biểu thức
223
2
223
2

+
+
bằng

A. - 8
2
B. 8
2
C. 12 D. - 12
Câu 12: Giá trị của biểu thức
32

-
32
+
l
A. -
2
B.
2
C.

2
D. Một kết quả khác.
Câu 13: Giá trị của x để
4459
3
1
9
5
3204 =

+ x
x

x
l :
A. 5 B. 9 C. 6 D. Cả A, B, C đều sai
Câu 14: Giá trị của biểu thức:
+

+
57
57
57
57
+

=
A. 1 B. 12 C. 2 D.
12
Câu 15: Giá trị của biểu thức:
66156615 ++

A.
30
B.12
6
C.6 D.3
Câu 16: Biểu thức
324324
+
có kết quả rút gọn là
A. 2 B. - 2 C .
32

D . -
32
Câu 17: Biểu thức
12
1
12
1
+


có kết quả rút gọn là
A. - 2 B.
2
C . 2 D . -
2
II Bài tập cơ bản và nâng cao
Bài 1. Rút gọn các biểu thức sau :
1)
( ) ( )
5235
22
+
7)
( )
2
2 3 4 2 3 +
2)
( ) ( )
2 2
5 1 5 1+ +

8)
( ) ( )
1333-332-
2
++

3)
26
324


9)
13
1
13
1
+



4)
25
1
25
1
+
+

10)
53

2
53
2

+
+
5)
( )
2
1 1 15
. 6 5 120
2 4 2
+
11)
15
55
:
53
1
53
1








+



6)
2
2
4x 9x 6x 1
1 49x
+

với
1 1
x ; x
3 7
<
12)
2
4m 4m 1
4m 2
+

Bài 2. Rút gọn các biểu thức sau :
2
1)
24 16 2 24 16 2+ − −
8)
532154154 −−−++
2)
51229526 −−+
9)
27474 −−−+

3)
56145614 −++
10)
40319)103( +−
4)
)116(
63
12
26
4
16
15
+









+
+
11)
( )
3 2 3 2 2
3 3 2 2
3 2 1
+

+ − + −
+
5)









+
+
+








+

+









++
32
3
32
2
)6824(
32
3
24
32
2
2
3
3
2
6)
( )
336623
−+
12)
( ) ( )
53535353
−+++−
7)
53)526)(210(
+−+

13)
( )
610154)154( −−+
Bµi 3. Rót gän c¸c biÓu thøc sau :
1)
( )( )
55018522 ++−
7)
2
31521626






+−−
2)
)102(521028521028 +−+−+++
8)
4813526 +−+
3)
5210452104 +−+++
9)
34710485354 +−++
4)
24523013 +++
10)
24923013 +++
5)

128181223226 −++−+
11)
1281812226 −++−
6)
13
2
:
22102
62230102
−−
−−+
12)
1212 −−+−+ mmmm

Bµi 4. Rót gän c¸c biÓu thøc sau :
1)
322
32
322
32
−−

+
++
+
6)
5310
53
5310
53

−+


++
+
2)
32
32
32
32

+
+
+

7)
3232
3232
−−+
−++
3)
432
48632
++
++++
8)
161086532
5432
++++++
+++

4)
bcaccbabcaccba +−+++++++ 22
9)
402088 +++
5)
63
61644.2432 +−
10)
44
6204962049 −++
3
Bài 5. Tính giá trị của biểu thức
1 1
A
a 1 b 1
= +
+ +
với
1 1
a , b
2 3 2 3
= =
+
Bài 6. Cho biểu thức
1 1
1 1
A
x y
=
+ +


Tính giá trị của A khi
1 1
;
7 4 3 7 4 3
x y
= =
+
.
Bài 7. So sánh hai số
10 13+
v
7 17+
Bài 8. Cho a, b, c l ba số phân biệt khác không v thoả mãn a + b + c = 0.
đơn giản biểu thức:
a b c b c c a a b
P
b c c a a b a b c


= + + + +
ữ ữ


Bài 9. ( 3 điểm ) Bắc Ninh 2003 - 2004
1) Thực hiện phép tính :
)200332(625

2008
23

1
23
1
+
+


2) Cho biểu thức : A =
3x
1x2
2x
3x
6x5x
9x2

+
+

+

+

a) Tìm các giá trị của x để A có nghĩa . Rút gọn A
b) Tìm các giá trị của x để A = 5
c) Tìm các giá trị chính phơng của x để A nhận giá trị nguyên
Bài 10.(2 điểm ) Thái Bình 02 03 Cho K =
x
x
x
xx

x
x
x
x 2003
.
1
14
1
1
1
1
2
2
+










+
+



+

a ) Tìm điều kiện để K xác định
b ) Rút gọn biểu thức K
c ) Với những giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K nhận giá trị nguyên ?
Bài 11.( 2 điểm ) BN 00 01
Cho
( ) ( )
1a
aa
3a2
2
1a
2
a2
+
+
+
+
++
=
A
(a

0) v B =
( )
1b
b4
2
1b

+

(b

0, b

1)
a. Rút gọn A và B
b. Tính số trị của hiệu A - B khi a =
526

526 +=b
Bài 12.( 1, 5 điểm ) Bắc Ninh 2001 - 2002
a. Chứng minh đẳng thức : A =
1a
2
a
1a
.
1a
2a
1a2a
2a

=
+










++
+
b. Tìm a để A < 0
Bài 13.( 2, 5 điểm ) Bắc Ninh 2002 - 2003
1) Hệ thức
b
a
b
a
=
chỉ đúng với điều kiện nào của a và b ? Tính :
8
18

2) Phân tích đa thức sau thành nhân tử :
6x5x +
với x

0
3) Rút gọn biểu thức : P =
x3
1x2
2x
3x
6x5x
9x2





+

+

4
Bài 14. ( 2 điểm ) Rút gọn rồi tính giá trị của biểu thức :
3 - x Với
=
+








+


=
2
27
:
2
3
2

4
x
x
xx
A

Bài 15.(2, 5 điểm) Cho biểu thức :

9
6
:
3x -3
x
B
x
x
x









+
+=
Với (
9 x 0

)
a)Rút gọn B
b)Tính giá trị của biểu thức B khi
6 4 - 11 x =
Bài 16.( 2 điểm) Cho biểu thức : K =







+
+











1a
2
1a
1
:

aa
1
1a
a
a) Rút gọn biểu thức K
b)Tính giá trị của K khi a =
22 3 +

c) Tím các giá trị của a sao cho K < 0
Bài 17.( 2 điểm ) BN 2004 2005 Cho biểu thức M =
2a
4a3
:
a4
a4
2a
2a
2a
2a
+
+












+
+
+

a ) Rút gọn biểu thức M
b )Tìm các giá trị của a để M < - 1
c ) Tìm các giá trị nguyên của a để M nguyên
Bài 18. Cho biểu thức
x 2 x 3 x 2 x
P : 2
x 5 x 6 2 x x 3 x 1

+ + +
=
ữ ữ
+ +

a) Rút gọn P.
b) Tìm x để
1 5
P 2

Bài 19.Cho biểu thức
3x 9x 3 x 1 x 2
P
x x 2 x 2 x 1
+ +
=

+ +
.
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tính giá trị của P khi
x 3 2 2= +
.
Bài 20.Cho biểu thức
3x 9x 3 x 1 x 2
P
x x 2 x 2 1 x
+ +
= +
+ +
.
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức A nhận giá trị nguyên.
Bài 21.Cho biểu thức
2 1 5 12
9
3 3
x x x x
B
x
x x
+
= + +

+
a) Tìm đK của x để B xác định và rút gọn B .
b)Tìm

x Z

để biểu thức
B
nhận giá trị nguyên.
Bài 22.Cho biểu thức
5 25 3 5
1 :
25
2 15 5 3
x x x x x
A
x
x x x x

+
= +
ữ ữ
ữ ữ

+ +

0; 9; 25x x x

5
a) C/m :
5
3
A
x

=
+

b) Tìm
x Z

để biểu thức
A
nhận giá trị nguyên
Bài 23.Cho biểu thức
2 x 9 x 3 2 x 1
A
x 5 x 6 x 2 3 x
+ +
=
+
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm giá trị của x để A < 1.
c) Tính giá trị của biểu thức A Với
x 29 12 5 29 12 5= +
.
d) Tìm các giá trị nguyên của x sao cho A cũng l số nguyên.
Bài 24. ( 3 điểm ) QV 3 ( 2006 - 2007 )
Cho biểu thức M =

6
3
2
3
3

+
+



+
aa
aa
aa
a
với a

0 và a

4
a) Rút gọn M
b) Tìm a

Z để M

Z
Bài 25.Rút gọn biểu thức B = (
4
4
2
2
2
2



+



+
x
x
x
x
x
x
) :
42
3


x
x
Bài 26. ( 2 điểm) BNinh 2006 - 2007
Cho biểu thức : P =






+


+


+









6
9
3
2
9
3
1
xx
x
x
x
x
xx
x-2
3 - x
:
a. Rút gọn P
b. Tìm giá trị của x để P = 1
c. Tìm các giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên

Bài 27.(2 điểm) BN 2006 2007
Xét biểu thức






+
+








+
+

+
+
=
4
52
1:
16
)2(4
44

3
a
a
a
a
a
a
a
a
P
với a
16;0 a
a. Rút gọn P
b. Tìm a để P = - 3
c. Tìm các số tự nhiên của a để P là số nguyên tố .
Bài 28.( 3 điểm ) BNinh 2007 - 2008
Cho biểu thức :
63
22
:
4
22
2
1
2
1















+

+

=
x
x
x
xx
x
x
x
x
M
với
4 ; 10 x

a. Rút gọn biểu thức M
b. Tính M biết x =
324 +


c. Tìm x để
2
1
<M
Bài 29.Cho biểu thức
x 5 x 25 x x 3 x 5
S 1 :
x 25
x 2 x 15 x 5 x 3

+
= +
ữ ữ
ữ ữ

+ +

a. Rút gọn biểu thức S
b. Với giá trị nào của x thì S < 1
6
Bài 30.Cho biểu thức
+

= +

+ +

2
2 2 2

6x 1 6x 1 x 36
E .
x 6x x 6x 12x 12
a. Rút gọn biểu thức E.
b. Tính giá trị của E với
x 9 4 5= +
.
Bài 31.Cho biểu thức :
+
+

+
+
=
6
5
3
2
aaa
a
P
a2
1
a) Rút gọn P
b)Tìm giá trị của a để P < 1
Bài 32.( 1, 5 điểm) Rút gọn biểu thức : P =
( )
xx
xxx
x

3
3
2
3












; Với x > 0 , x

9
Bài 33.Cho biểu thức: P =








+
+

+

+
+

+








+

65
2
3
2
2
3
:
1
1
xx
x
x
x
x

x
x
x
a) Rút gọn P
b)Tìm giá trị của a để P < 0
Bài 34.Cho biểu thức: P =








+











+
+




13
23
1:
19
8
13
1
13
1
x
x
x
x
xx
x

a) Rút gọn P
b) Tìm các giá trị của x để P =
5
6
Bài 35.Cho biểu thức : P =










+
+








+


a
a
aa
a
a
aa
1
1
.
1
1

a) Rút gọn P
b)Tìm a để P <
347
Bài 36.Cho biểu thức: P =





















+


+
+
1
3
22
:
9

33
33
2
x
x
x
x
x
x
x
x
a) Rút gọn P
b)Tìm x để P <
2
1
c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 37.Cho biểu thức : P =








+






+












3
2
2
3
6
9
:1
9
3
x
x
x
x
xx
x
x

xx
a) Rút gọn P
b)Tìm giá trị của x để P < 1
Bài 38.Cho biểu thức : P =
3
32
1
23
32
1115
+
+



+
+

x
x
x
x
xx
x
a) Rút gọn P
b) Tìm các giá trị của x để P =
2
1
c) Chứng minh P
3

2

7
Bài 39. (2 điểm ) BNinh 2005 2006 Cho biểu thức : M =















+
+
+
1a
aa
1
1a
aa
1
22
a ) Rút gọn M

b ) Với điều kiện nào của a thì M > 0
Bài 40.(2 điểm ) BNinh 2005 2006 Cho biểu thức : N =
yx
yx
yx
xy2yx
22
22
+

+

++
1. Rút gọn N
2. Với điều kiện nào của x, y thì N < 0
Bài 41.( 2 điểm ) 99 00
Cho biểu thức: S =








++

+












2xy
2
y
2
x
3
x
yx
2
x
:
2
y
2
x
3
x
yx
2
x
với (x, y


0 , x



y )
a ) Rút gọn biểu thức S
b )Tìm x, y biết rằng :



=+
=
11y3x2
2S
Bài 42.(2 điểm) Bắc Ninh 2000 2001
Cho A =
1x
x2x
1x
1x2x

+


+
( x

0 , x


1 ) và B =
13
2
32.2
+
+
a. Rút gọn A và B
b. Tính số trị của biểu thức A khi x = B
c. Tìm x để A = B
Bài 43. Rút gọn biểu thức
1 1
F 1
a 1 a 1
= +
+
. Tìm các giá trị nguyên của a để F
nguyên.
Bài 44.(1, 5 điểm) BN 2001 2002 Cho M =






+

+







+

+

2
4
4
224
2
x1
x1
x.
1x
1
1xx
1x

a. Rút gọn M
b. Tìm x để M đạt GTNN
Bài 45.( 2, 5 điểm ) Bắc Ninh 2002 - 2003
1) Hệ thức :
baba
2
=
chỉ đúng với điều kiện nào của a và b .
Vận dụng : So sánh
32


23

2) Phân tích đa thức sau thành nhân tử :
23 + xx
với x

0
3) Rút gọn biểu thức Q =
x3
1x3x
1x
x42
:3
1x
2
x3
2x

+
+











+
+
+
Bài 46.(2, 5 điểm) BN 03 04 Cho biểu thức B =









+

+










1x
1x
1x

1x
.
2
x2
1
2
x
8
a) Rút gọn B
b) Tìm các giá trị của x để B > 0
c) Tìm các giá trị của x để B = - 2
Bài 47. ( 2 điểm ) Hải Phòng 2003 2004
Cho biểu thức : A =
2
1x
:
x1
1
1xx
x
1xx
2x










+
++
+

+
Với x 0 , x
1


1) Rút gọn biểu thức A
2) Chứng minh rằng : 0 < A < 2
Bài 48.( 2 điểm ) Cho biểu thức
1
)12(2
:
11

+








+
+




=
x
xx
xx
xx
xx
xx
A
1) Rút gọn A
2) Tìm x nguyên để A nhận giá trị nguyên .
Bài 49. ( 2 điểm) Cho biểu thức
3
1
13
5
13
12

+

+


= a với
a
a
a
a

A

Tính giá trị của A khi a thoả mãn : 10a
2
+ 5a = 3
Bài 50. (2.5 điểm ) QV 2 ( 2005 2006 )
Cho biểu thức : P =
( )
( )
( )
1xx3
1x1x
:
1x
1
1xx
x3
1xx
x3
++











+


++
1) Rút gọn P
2) Tìm x nguyên để P nhận giá trị nguyên
3) Tìm x để | P | =
2
3
Bài 51.(2.5điểm) QV1 ( 2004 2005 ) Cho biểu thức : P =

1
)1(22
1
2


+
+

++

x
x
x
xx
xx
xx

1) Rút gọn biểu thức P

2) Tìm x để biểu thức Q =

P
x2
nhận giá trị là số nguyên
Bài 52.( 2, 5 điểm ) Hà Nội 2006 - 2007
Cho biểu thức : P =
3 2 1 1
:
1
( 2)( 1) 1 1
a a a a
a
a a a a

+ + +

+



+ +


1. Rút gọn biểu thức P
2. Tìm a để
1 1
1
8
a

p
+


Bài 53.(1, 5 điểm) Cho biểu thức











+

+
+
+
=
1
1
1
1
1
2
:1
x

x
xx
x
xx
x
A
1) Rút gọn biểu thức A
2) Chứng minh rằng : A > 1 với

x > 0 và x

1
9
Bài 54. (2 điểm) BN 97 98 Cho bthức : B =
1
1
.
1
1
1
1

+














x
x
x
xx
x
x
với
0

x
, x

1
a ) Rút gọn biểu thức B
b ) Tính số trị của biểu thức B khi x = 9
Bài 55.( 2 điểm ) Bắc Ninh 99 - 2000
Cho biểu thức P =






+













abba
ba
:
aba
b
bab
a
Với a, b > 0 và a

b
a ) Rút gọn biểu thức P
b ) Tính số trị của P khi biết a và b là 2 nghiệm của phơng trình : x
2
- 8x + 4 = 0
Bài 56.QV 1 ( 2005 2006 ) Cho biểu thức 3A =
xxxx
x
xx

++
+

1
:
1
2
a ) Tìm điều kiện của x để A có nghĩa
b )Rút gọn A
Bài 57. ( 2 điểm ) BNinh 2004 2005 Cho biểu thức M =
xx
x1
:
xx
1xx
xx
1xx











+


+
++
a ) Rút gọn biểu thức M
b )Tìm các giá trị của x để | M | = 4
c ) Tìm các giá trị nguyên của x để M nhận giá trị nguyên
Bài 58. ( 3 điểm ) BNinh 07 08 Cho






+
+








+
+



=
12
5

1.
3
2
2
1
xx
x
x
x
A
với
4;0

xx
a ) Rút gọn A
b )Tìm x nguyên để A nguyên
c ) Tìm x để
4
1

=
x
A
Bài 59. Cho biểu thức
x 1 1 8 x 3 x 2
N : 1
9x 1
3 x 1 1 3 x 3 x 1



= +
ữ ữ
ữ ữ

+ +

1) Rút gọn biểu thức N
2) Tìm các giá trị của x để
6
N
5
=
Bài 60.(2 điểm ) QV 1 - 07 - 08
Cho biểu thức P =
5
)1(
:
1
1
.
1
1
2











+











+
+
x
xx
x
x
xx
x
x
xx
1. Rút gọn P
2. Tìm x để
x
P
6

+
đạt GTNN .
10
3. Cho hai biểu thức
( )
2
x y 4 xy
A
x y
+
=


x y y x
B
xy
+
=
a) Tìm điều kiện có nghĩa của mỗi biểu thức.
b) Rút gọn các biểu thức A và B
c) Tính tích A.B với
x 3 2=

y 3 2= +
Bài 61. Cho biểu thức


+ +
=





+ + +



3
3
2a 1 a 1 a
B . a
a a 1 a 1
a 1
a) Rút gọn biểu thức B.
b) Xét dấu của biểu thức
B. 1 a
Bài 62. Cho biểu thức
1 1 a 1 a 2
C :
a 1 a a 2 a 1

+ +

=







a) Rút gọn biểu thức C.
b) Tìm giá trị của a để C >
1
6
Bài 63. Cho biểu thức
2 a 1 2 a
N 1 :
a 1
a 1 a a a a 1

=
ữ ữ
ữ ữ
+
+ + + +

a) Rút gọn biểu thức N.
b) Tìm giá trị của N nếu
a 2006 2 2005
=
Bài 64. Cho
12 x x
A
x 4

=
+
.
a) Tìm x để A đạt giá trị lớn nhất. Tính maxA.
b) Tìm x sao cho A = 2x.

Bài 65. Cho biểu thức : P =








+










+
+
1
2
1
1
:
1
1
aaaa

a
a
a
a

a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị của P nếu
3819 =a
c) Tìm giá trị của a để P < 1
Bài 66. Cho biểu thức: P =








+
+











+
1
1:
1
1
1
2
x
x
xxxxx
x
a) Rút gọn P
b)Tìm x để P

0
11
Bài 67. Cho biểu thức: P =









+
+









++

+
a
a
a
aa
a
a
a
1
1
.
1
12
3
3
a) Rút gọn P
b) Xét dấu của biểu thức P.
a1
Bài 68. Cho biểu thức: P =










+

+










1
1
1
1
2
1
2
2
a
a
a

a
a
a
a) Rút gọn P
b) Tìm các giá trị của a để P < 0
c) Tìm các giá trị của a để P = - 2
Bài 69. Cho biểu thức: P =
.
1
1
1
1
1
2
:1









+

++
+
+


+
x
x
xx
x
xx
x
a) Rút gọn P
b)So sánh P với 3
Bài 70. Cho biểu thức: P =
2
2
44
2
mx
m
mx
x
mx
x



+
+
với m > 0
a) Rút gọn P
b)Tính x theo m để P = 0.
c) Xác định các giá trị của m để x tìm đợc ở câu b thoả mãn điều kiện x > 1
Bài 71. Cho biểu thức : P =

1
2
1
2
+
+

+
+
a
aa
aa
aa
a) Rút gọn P
b) Biết a > 1 Hãy so sánh P với
P

c) Tìm a để P = 2
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 72. Cho biểu thức: P =
( )
ab
abba
ba
abba
+
+
.
4
2

a) Tìm điều kiện để P có nghĩa.
b) Rút gọn P
c) Tính giá trị của P khi a =
32
và b =
3
Bài 73. Cho biểu thức : P =
2
1
:
1
1
11
2









+
++
+

+ x
xxx
x

xx
x
a) Rút gọn P
b) Chứng minh rằng P > 0

x
1
Bài 74. Cho biểu thức : P =








++
+













+
1
2
1:
1
1
1
2
xx
x
xxx
xx
a) Rút gọn P
12
b) Tính
P
khi x =
325 +
Bài 75. Cho
1 1 ( 0; 1)
1 1
a a a a
P a a
a a

+
= +
ữ ữ
ữ ữ
+ +


a. Rút gọn P
b. Tìm a để P >
2
Bài 76. Cho biểu thức :
1 3 2
1 1 1
A
x x x x x
= +
+ + +
a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ C/m :
0 1A
<
.
Bài 77. Cho biểu thức
x 2 x 1 1
M
x x 1 x x 1 1 x
+ +
= + +
+ +
, Với 0 x 1.
a) Rút gọn M.
b) Cmr : Với 0 x 1, ta có M <
3
1
Bài 78. Cho biểu thức
2

x x 2x x 2(x 1)
P
x x 1 x x 1
+
= +
+ +
.
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
c) Tìm x để biểu thức
2 x
Q
P
=
nhận giá trị l số nguyên.
Bài 79. Cho biểu thức
x 2 x 1 1
A
x x 1 x x 1 x 1
+ +
= +
+ +
.
a) Tìm x để A có ngha. Hãy rút gọn A.
b) Tính A Với
x 33 8 2=
.
c) C/m
1
A

3
<
.
Bài 80. Cho biểu thức
x 1 x 2 x 1
P
x 1
x x 1 x x 1
+ + +
=

+ +
.
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
2
Q x
P
= +
.
Bài 81. Cho biểu thức
2x 2 x x 1 x x 1
P
x x x x x
+ +
= +
+
.
a) Rút gọn P.
b) So sánh P Với 5.

c) Cmr : Biểu thức
8
P
chỉ nhận đúng một giá trị nguyên.
13
Bài 82. Cho biểu thức
x 2 x 1 x 1
P
x 1
x x 1 x x 1
+ + +
= +

+ +
a) Rút gọn biểu thức P
b) C/m
1
P
3
<
Với x 0 v x 1.
Bài 83. Cho biểu thức
x x 1 x x 1 x 1
P
x x x x x
+ +
= +
+
.
a) Rút gọn P.

b) Tìm x để
9
P
2
=
Bài 84. Cho biểu thức:
2 1 1
1 1 1
x x
A
x x x x x
+ +
= + +
+ +
a, Rút gọn biểu thức
A
b, C/m
0; 1x x

thì
0A
Bài 85. Cho biểu thức
x 2 x 1 x 1
A 1:
x 1
x x 1 x x 1

+
= +



+ +

a) Với điều kiện n o của x thì A xác định.
b) Rút gọn biểu thức A.
c) C/m A > 1 Với mọi x > 0 v x 1.
Bài 86. Cho biểu thức A = (1 -
1
2
+x
x
) : (
1
2
1
1
+++

+
xxxx
x
x
)
a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tính giá trị của A biết x = 2000 - 2
1999
Bài 87. Cho biểu thức A = (
x
x
2

1
2

).(
11

+

+

x
xx
x
xx
)
a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tìm x để A > - 6
Bài 88. Cho biểu thức :
2
3
1 1 2
1
2(1 ) 2(1 )
x
A
x
x x
+
= +


+
a) Rút gọn biểu thức A.
b)Tìm x để biểu thức A đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm giá trị đó.
Bài 89. Cho
2 1 1
:
2
1 1 1
x x x
A
x x x x x

+
= +


+ +

a) CMR
0; 1x x
thì
0 2A<
b) Tìm x nguyên để A nhận giá trị nguyên.
Bài 90. Cho
3 9 3 1 1 1
2 :
1
2 1 2
x x
P

x
x x x x

+
= + +



+ +

14
a. Rút gọn P.
b. Tìm số tự nhiên x để
1
P
l số tự nhiên .
c. Tính P khi
4 2 3x
=
Bài 91. Cho biểu thức :
4 8 1 2
:
4
2 2
x x x
P
x
x x x x



= +
ữ ữ
ữ ữ

+

a. Rút gọn P.
b. Tìm x để P = - 1
c) Tìm m để mọi x > 9 ta có :
( 3) 1m x P x
> +
Bài 92. Cho biểu thức :
1 2
1 :
1
1 1
x x
A
x
x x x x x

= +
ữ ữ
ữ ữ
+
+

a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tìm x để
0A

<
.
Bài 93. Cho biểu thức :
1
:
1
1 1 1 2
x x x
A
x
x x x

= +



+ +

a. Tìm ĐKXĐ của A.
b. Rút gọn A.
c. Tính giá trị của A khi
3 1
2
x

=
Bài 94. Cho biểu thức :
1 1
2 2 2 2
A

x x
=
+
a. Tìm ĐKXĐ của A.
b. Rút gọn biểu thức A.
c. Tính giá trị của A biết
2
9 18 0x x + =
Bài 95. Cho
1 1 8 3 2
: 1
9 1
3 1 1 3 3 1
x x x
A
x
x x x


= +
ữ ữ
ữ ữ

+ +

a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ Tìm x để
6
5
A =

.
Bài 96. Cho biểu thức
2
2 2 1
.
1
2 1 2
x x x
A
x
x x

+

=




+ +


a/ Rút gọn biểu thức A.
b/ C/m nếu
0 1x
< <
thì
0A
>
c/ Tìm giá trị lớn nhất của A .

Bài 97. Cho biểu thức
2
x 1 x 1 x 1
A
4
4 x x 1 x 1

+
=
ữ ữ
+

.
a) Rút gọn A.
15
b) Tìm x để :
5
2A x
4
+ =
.
Bài 98. Cho biểu thức
3x 9x 3 1 1 1
P 2 :
x 1
x x 2 x 1 x 2

+
= + +



+ +

.
a) Tìm điều kiện của x để P có ngha, khi đó hãy rút gọn P.
b) Tìm các số tự nhiên x để
1
P
l số tự nhiên.
c) Tính giá trị của P Với
x 4 2 3=
.
Bài 99. Cho các biểu thức
2 2
5x 1 2 x 1
A :
1 2x 1 2x
4x 1 1 4x 4x


= +

+
+ +

v
B 4 2 3 19 8 3= +
.
a) Với những giá trị n o của x thì A có ngh a.
b) Rút gọn A v B.

c) Tìm những giá trị của x để A = B.
Bài 100. Cho biểu thức
1 2 x 2 x
P : 1
x 1
x 1 x x x x 1

=
ữ ữ
+
+

Với x 0; x 1.
a) Rút gọn P.
b) Tìm x sao cho P < 0.
Bài 101. Cho biểu thức
1 x 2
M x 1
x 1 x x 1

+

= +


+ + +


.
Tìm x để biểu thức M có ngha v rút gọn M.

Bài 102. Cho biểu thức
x x
A 1 x
x
+
=
.
a) Tìm điều kiện đối Với x để biểu thức A có ngha và rút gọn biểu thức A.
b) Tìm x để A + x - 8 = 0.
Bài 103. Cho biểu thức
2
x 1 x 1 1 x
P .
2
x 1 x 1 2 x

+
=
ữ ữ
+

.
a) Rút gọn P.
b) Tìm x để
P
2
x
>
Bài 104. Cho biểu thức
a 3 a 2 a a a a

P :
a 1
( a 2)( a 1) a 1 a 1

+ + +

= +



+ +


.
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm a để
1 a 1
1
P 8
+

.
Bài 105. Cho biểu thức
2
4a 10a 2 2a 20
A
(a 1)(a 2) (a 1)(a 3) (a 2)(a 3)
+ +
= + +
+ + + + + +

.
16
a) Tìm điều kiện của a để A có ngha.
b) Rút gọn biểu thức A.
Bài 106. Cho
2
:
y y xy
C
x y
x xy x xy

= +



+

a. Tìm x , y để C có ngha
b. Rút gọn C.
c. Tìm x , y để C = 1
Bài 107. Cho
a b a b
N
ab b ab a ab
+
= +
+
a. Rút gọn N .
b. CMR : nếu

1
5
a a
b b
+
=
+
thì N có giá trị không đổi
Bài 108. Cho
: ( 0; 0; )
a a b b a a b b a b
A a b a b
a b a b a b

+
=


+ +

a) Rút gọn A

b) Tính giá trị của A khi
2 3; 2 3a b= = +
Bài 109. Cho biểu thức: P =
12
.
1
2
1

12
1











+


+
+
a
aa
aa
aaaa
a
aa
a) Rút gọn P
b) Cho P =
61
6
+
tìm giá trị của a

c) Chứng minh rằng P >
3
2
Bài 110. Cho biểu thức : P =
( )
yx
xyyx
xy
yx
yx
yx
+
+










+


2
33
:
a) Rút gọn P

b)Chứng minh P
0

Bài 111.
Cho biểu thức
x 1 2 x
P 1 : 1
x 1
x 1 x x x x 1

= +
ữ ữ
+
+

.
a) Tìm điều kiện của x để biểu thức P có ngha v rút gọn P.
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức
Q P x=
nhận giá trị nguyên
Bài 112. Cho biểu thức :
2
: ( )
a a b b b
A ab a b
a b a b

+
= +



+ +

C/m biểu thức A không phụ thuộc v o a v b.
17
Bài 113. Cho biểu thức

= +
ữ ữ

2 2
2 1 1
M 1 : 1
x x x
a) Rút gọn biểu thức M
b) Tính giá trị của M khi
x 2 1=
Bài 114. Cho biểu thức: P =
xx
x
x
x 24
1
:
24
2
4
2
3
2

1
:1
















+
+
a) Rút gọn P
b) Tìm giá trị của x để P = 20
Bài 115. Cho biểu thức
( )
2
3 3
x y xy
x y
x y
P :

y x
x y x y
+




= +


+

a) Rút gọn biểu thức P
b) Chứng minh rằng P 0
Bài 116. Cho biểu thức
2
3
2a 4 1 1
D
1 a
1 a 1 a
+
=

+
a) Rút gọn biểu thức D.
b) Tìm giá trị lớn nhất của D
Bài 117. Chứng minh đẳng thức
3 3
1 1

2 2
1
3 3
1 1 1 1
2 2
+
+ =
+ +
Bài 118. Cho biểu thức
2 2 2 2
x y x y
P
(x y)(1 y) (x y)(1 x) (1 x)(1 y)
=
+ + + +
.
a) Tìm điều kiện để P xác định, rút gọn P.
b) Tìm x, y nguyên thoả mãn phơng trình : P = 2.
Bài 119. Cho biểu thức
2x x x x x x x 1 x
M .
x 1
x x 1 2x x 1 2 x 1
+ +
= +

+




a) Hãy Tìm điều kiện của x để biểu thức M cã ngh a, sau đã rút gọn M.
b) Với giá trị n o của x thì biểu thức M đạt GTNN v Tìm GTNN đã của M.
Bài 120. Cho biểu thức
2x 1 x 2x x x x (x x )(1 x )
M 1 .
1 x
1 x x 2 x 1
+ +
= +

+

ữ ữ

a) Tìm các giá trị của x để M cã ngh a, khi đã hãy rút gọn M.
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2000 - M khi x 4
c) Tìm các số nguyên x để giá trị của M cũng l số nguyên.
18
Bài 121. Cho biểu thức : P =








+

+


+






+
+
+



1
1
1
1111
a
a
a
a
a
a
aa
aa
aa
aa
a) Rút gọn P
b) Với giá trị nào của a thì P = 7

c) Với giá trị nào của a thì P > 6
Bài 122. Cho biểu thức : P =








++





















+
+
+ baba
ba
bbaa
ab
babbaa
ab
ba
:
31
.
31
a) Rút gọn P
b) Tính P khi a = 16 và b = 4
Bài 123. Cho biểu thức P =








+

+

+

+










+
+
+
+
1
11
1
:1
11
1
ab
aab
ab
a
ab
aab
ab
a


a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P nếu a =
32
và b =
31
13
+

c) Tìm giá trị nhỏ nhất của P nếu
4=+ ba
Bài 124. Cho biểu thức: P =









+

+
+
+











+
+
+
+
12
2
12
1
1:1
12
2
12
1
x
xx
x
x
x
xx
x
x
a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P khi x
( )
223.

2
1
+=
Bài 125. Cho biểu thức; P =

















+
+









+


+

a
a
a
a
a
a
a
aa
1
1
.
1
1
:
1
)1(
33
2
a) Rút gọn P
b) Xét dấu của biểu thức M = a.(P -
2
1
)
Bài 126. Cho biểu thức

x x 1 x x 1 1 x 1 x 1
U x
x x x x x x 1 x 1

+ +

= + +



+ +


a) Rút gọn biểu thức U.
b) Tìm giá trị của x để U = 6
Bài 127. Cho biểu thức
1 3 ab 1 3 ab a b
Q . :
a b a a b b a b a a b b a ab b



= +

ữ ữ
ữ ữ
+ + + +




a) Rút gọn biểu thức Q
b) Tìm giá trị của biểu thức Q khi a = 16 ; b = 4
19
Bài 128. Cho biểu thức
( )
( )
a 1 a b
3 a 3a 1
T :
a ab b a a b b a b 2a 2 ab 2b


= +


+ + + +

a) Rút gọn biểu thức T.
b) Tìm những giá trị nguyên của a để T nhận giá trị nguyên.
Bài 129. Rút gọn biểu thức:
A =
a
x
xa
a
x
xa
22
22
+

+
+
+
(x > 0; a > 0)
2 2
x x x x
M x 1
x x 1 x x 1
+
= + +
+ + +
Với 0 x 1
B =
( )
abba.
bab
a
ab-a
b












Bài 130. Cho biểu thức P =
x
x
xxyxx
x
yxy
x


ì
+


1
1
22
2
2
a/ Rút gọn P Với x > 0; y > 0; x

1; x

4y
b/ Tính giá trị của biểu thức P biết : 2x
2
+ y
2
4x 2xy + 4 = 0
Bài 131. Cho biểu thức:
3

1 1
1 1 1
x x
A
x x x x x

= + +
+
(đk : x > 1)
a, Rút gọn biểu thức
A
b, Tìm x để
1A
=
Bài 132. Cho biểu thức :
1 2 2 7 6 2A x x x x
= +
a. Tìm ĐKXĐ của A.
b. Tính giá trị của A khi
2 3x

Bài 133. Cho biểu thức
2
x 4 x 4 x 4 x 4
A
16 8
1
x
x
+ +

=
+
.
a) Với giá trị n o của x thì biểu thức A xác định.
b) Tìm giá trị của x để A đạt giá trị nhỏ nhất.
c) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên.
d) Tìm giá trị nguyên lớn nhất của x để A có giá trị nguyên
Bài 134. C/m các biểu thức sau đây đều l các số nguyên:
2 3 5 3 48
A
6 2
+ +
=
+

(5 2 6)(49 20 6) 5 2 6
M
9 3 11 2
+
=

N 4 5 3 5 48 10 7 4 3
= + + +
P =
3 3
84 84
1 1
9 9
+ +
20

Bài 135. Cho biểu thức
2
2
2x x 1
P(x)
3x 4x 1

=
+
.
a) Tìm điều kiện để P(x) xác định, rút gọn P(x).
b) C/m nếu x > 1 thì P(x). P( - x) < 0
Bài 136. Cho biểu thức :
3 3
3 3
x y x x y y
1 1 2 1 1
H . :
x y
x y x y
x y xy


+ + +
= + + +



+
+




.
a) Rút gọn biểu thức H.
b) Cho x.y = 16. Xác định x, y để H đạt giá trị nhỏ nhất.
Bài 137. Cho biểu thức
3
x 2x 1 x
K .
xy 2y x x 2 xy 2 y 1 x

=
+
a) Rút gọn biểu thức K.
b) Tìm tất cả các số nguyên dơng x để y = 625 và K < 0, 2
Bài 138. Cho x, y l hai số thoả mãn điều kiện : x > 0, y < 0, x + y = 1.
a) Rút gọn biểu thức
2 2 2
2 2 2 2 2 2
y x y 2x y x
M :
xy
(x y) (x y ) y x


= +




.
b) C/m : A < - 4.
Bài 139. Cho biểu thức : A =
2 2
2 2 2
2
x y x y
y x xy y

+
với
; 0x y y

Rút gọn biểu thức A . Tính giá trị của A khi x =
27
7
và y =
2003
27
7



Bài 140. Rút gọn biểu thức
2 2
x x x x
M x 1
x x 1 x x 1
+
= + +

+ + +
với 0 < x < 1
Bài 141. C/m biểu thức sau không phụ thuộc v o x :
3 6
4
2 3. 7 4 3 x
A x
9 4 5. 2 5 x
+
= +
+ +
Bài 142. C/m các đẳng thức:
1)
3 3
1 1
2 2
1
3 3
1 1 1 1
2 2
+
+ =
+ +
2)
4 4
4
2
4 3 5 2 5 125
1 5
+ =

+
Bài 143. CMR
a)
0
x 2 2 3 6 3 2 3= + + +
l một nghiệm của pt :
4 2
x 16x 32 0 + =
21
b)
3 3
x 9 4 5 9 4 5= + +
l nghiệm của ph ơng trình
3
x 3x 18 0 =
.
Bài 144. Tính giá trị của biểu thức
3 3
P x y 3(x y) 2004= + + +
, trong đã
3 3 3 3
x 3 2 2 3 2 2 , y 17 12 2 17 12 2
= + + = + +
Bài 145. Cho
3
10 6 3 ( 3 1)
x
6 2 5 5
+
=

+
. Tính
3 1997
P (x 4x 1)= +
Bài 146. Tính giá trị của biểu thức
3 2 2008
A (3x 8x 2)= + +
Với
3
( 5 2) 17 5 38
x
5 14 6 5
+
=
+
Bài 147. Trục căn thức ở mẫu số:
a)
3 3
2
A
2 2 4 2
=
+ +
b)
3 3
6
B
2 2 2 4
=
+

c)
3 3
2
C
2 4 2
=
+ +
các bài toán cơ bản về Căn thức Biến đổi căn thức
Dạng 1: Tìm điều kiện để biểu thức cã chứa căn thức cã nghĩa
B i 1. Tìm x để các biểu thức sau có nghĩa.( Tìm ĐKXĐ của các biểu thức sau).
1)
13x

4)

147x
1

7)

x7
3x

+
10)
65xx
1
2
+
13)

35x2x
2
+

2)
2x5
5)

x2x
1
2

8)
3x
2
+
11)

x5
3x
3x
1


+

14)
73xx
2
+


3)
12x
6)

27x
x3
+

9)
2x
2

12)
3x16x ++
Dạng 2: Biến đổi đơn giản căn thức.
B i 2. Đa một thừa số vào trong dấu căn.
22
x
7
x e)
x25
x
5)(x d)
5
2
x c) 0)x (với
x
2
x b)

3
5
5
3
a)

>
B i 3. Tính
1)
520
6)
( )
3:486278
11)
1825
2)
312
7)
38.2
12)
( ) ( )
46
2534 +
3)
( )( )
1212 +
8)
( )
878
2


13)
45
36
:
15
3
4)
01,0.
64
49
.144
9)
( )
2.503218 +
14)
1622001850 +
5)
3521
106
+
+
10)
15
526


15)
( )( ) ( )( )
32325353 ++

B i 4. Thực hiện phép tính.
22
1)
877)714228(
+⋅+−
5)
26112611 −−+
2)
0,4)32)(10238( −+−
6)
33
725725 −−+
3)
10:)4503200550(15 −+
7)
3;
3
2142021420 −++
4)
526526 −++
8)
33
3152631526 −−+
B i 5.à Rót gän:
a) A=
aa 25255
2

víi a < 0 b) B =
aa 349

2
+
víi
0≥a
c) C =
963
2
+++ xxx
víi x < - 3 d) D =
( )
3
2
4
2 aaa +−
víi a < 2
B i 6.à Rót gän biÓu thøc:
a) A =
2
2
9
49
7
3
x
y
y
x
víi x > 0; y < 0 b) B =
( )
4

292
22
22
yxyx
yx
++

víi x > - y
c) C =
aaa 644925 −+
víi a > 0 d) D =
yx
xyx

+
víi
yxyx −≠>> ;0;0
B i 7.à Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
1)

6
1
)
3
216
28
632
(
⋅−



5)
57
1
:)
31
515
21
714
−−

+


2)
7:7
7
16
7
1








+−
6)

23
1
23
1

+
+
3)
35
35
35
35

+
+
+

7)
( )
32
12
22
3
323
+−
+
+
+
+
4)

1027
1528625
+
−+−
B i 8.à Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
1)
1546)10)(15(4
−−+
5)
535)(3535)(3 −+++−
2)
( )
3:122273487 −+
6)
25353 −−−+
3)
77474 ++−−
7)
62126,5126,5 +−++
4)
526526 −++
B i 9.à Ph©n tÝch ra thõa sè
a)
531533 −+−
b)
2
11 aa −+−
( víi – 1 < a < 1 ) c)
7
2

−x
d)
772
2
++ xx
e)
2233
abbaba −+−
f)
32
yxyyx −+−
B i 10.à Gi¶i ph¬ng tr×nh:
a)
0149 =+− xx
b)
1448234125 =+− xxx
c)
05244
2
=+−+− xxx
d)
1212 −=−x
e)
4459
3
1
5204 =−−−+− xxx
f)
121 =−−+ xx
23

B i 11. Rút gọn các biểu thức sau:
53
53
53
53
d)
65
625
65
625
c)
113
3
113
3
b)
1247
1
1247
1
a)
+

+

+
+

+


+
+

+++

+
B i 12. Giải phơng trình:
a)
4
8003
3
1002
=
xx
b)
0
6
35
5
14
=
+

xx
c)
05
3
)2(
=
+xx

d)
2
1
23
3
15
=



+
+
x
x
x
x
e)
52429 = xx
f)
xx = 252
B i 13. Giải bất phơng trình:
a)
6
1005
5
603
>
xx
b)
25

51
10
34
5
1 xxx
<
+


c)
( ) ( )( )
32452
2
+++ xxxx
B i 14. Rút gọn biểu thức sau:
1)
ba
1
:
ab
abba

+
4)

4a
a42a8aa

+
2)




















+
+
+
1a
aa
1
1a
aa
1
5)
)4a4a(15a

12a
1
24
+

3)
4
3y6xy3x
yx
2
22
22
++


B i 15. Tính giá trị của biểu thức
(
)
(
)
a.)y)(1x(1xybiết , x1yy1xE e)
1.x2x9x2x16biết , x2x9x2x 16D d)
3;3yy3xxbiết , yxC c)
;1)54(1)54(x với812xxB b)
549
1
y;
25
1
x khi2y,y3xxA a)

2222
2222
22
33
3
2
=++++++=
=+++++=
=+++++=
+=+=
+
=

=+=
Dạng 3: Bài toán tổng hợp kiến thức và kỹ năng tính toán.
B i 16. Cho biểu thức
21x
3x
P


=
a) Rút gọn P.
b) Tính giá trị của P nếu x = 4(2 -
3
)
c) Tính giá trị nhỏ nhất của P.
24
B i 17. Xét biểu thức
1.

a
a2a
1aa
aa
A
2
+
+

+
+
=
a) Rút gọn A
b) Tìm a để A = 2
c). Biết a > 1, hãy so sánh A với
A
.
d) Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
B i 18. Cho biểu thức
x1
x
2x2
1
2x2
1
C

+
+



=
a) Rút gọn biểu thức C
b) Tính giá trị của C với
9
4
x =
c) Tính giá trị của x để
.
3
1
C =
B i 19. Cho biểu thức
222222
baa
b
:
ba
a
1
ba
a
M











+

=
a) Rút gọn M
b) Tính giá trị M nếu
.
2
3
b
a
=
c) Tìm điều kiện của a, b để M < 1
B i 20. Xét biểu thức
.
2
x)(1
1x2x
2x
1x
2x
P
2











++
+



=
a) Rút gọn P
b) Chứng minh rằng nếu 0 < x < 1 thì P > 0
c) Tìm giá trị lớn nhất của P
B i 21. Xét biểu thức
.
x3
1x2
2x
3x
6x5x
9x2
Q

+


+

+


=
a) Rút gọn Q
b) Tìm các giá trị của x để Q < 1
c) Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị tơng ứng của Q cũng là số nguyên.
B i 22. Xét biểu thức
( )
yx
xyyx
:
yx
yx
yx
yx
H
2
33
+
+














=
a) Rút gọn H
b) Chứng minh : H 0
c) So sánh H với
H
B i 23. Xét biểu thức
.
1aaaa
a2
1a
1
:
1a
a
1A








+











+
+=
25

×