Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Học tiếng anh qua báo Richard sherman sport science richard sherman

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.37 KB, 4 trang )

Khoa học thể thao: Richard Sherman - Sport Science: Richard
Sherman
00:02 - To examine key players in one of the NFL’s top
secondaries = Để đánh giá một cầu thủ quan trọng trong một
trong những tuyến phòng ngự hàng đầu của NFL
00:07 - we enlisted a defensive field general = chúng tôi đã mời
một đội trưởng phòng ngự trên sân
00:10 - In rolling up on Sherman Way, in a Sherman tank = Đang
tiến tới trên đường Sherman, trên cỗ xe tăng Sherman
00:15 - it’s Seattle’s Richard Sherman = là Richard Sherman của
đội Seattle
00:19 - Inside the lab, he stepped up = Trong phòng thí nghiệm,
anh bước vào
00:23 - to the challenge where we put him = thử thách trong đó
chúng tôi đặt anh ấy
00:24 - through our sport, science, obstacle course = vào sân
chướng ngại vật thể thao, khoa học
00:29 - That is how you do it! =
00:30 - With great feet = Với đôi chân tuyệt vời
00:33 - agility and hop, Sherman went above and beyond = sự
nhanh nhẹn và khả năng bật cao, Sherman vượt qua và vượt xa
00:39 - the course duty = yêu cầu của cuộc thử thách
00:42 - At six point three = Cao 6,3 foots
00:44 - Sherman is two inches taller than the average NFL WD =
Sherman cao hơn 2 inches so với chiều cao trung bình của các
cầu thủ trong NFL
00:48 - And with a massive thirty eight inches = Với khả năng
bật khủng khiếp 38 inches
00:51 - no step verges, he can get a hand on the ball = không
chân nào bị nghiêng, anh có thể chạm tay vào bóng
00:54 - anywhere within this area = ở bất kỳ đâu trong phạm vi


này
00:56 - the size of two Sherman tank = bằng kích thước của 2
chiếc xe tăng Sherman
00:59 - Sherman also demonstrated great quickness and
acceleration = Sherman cũng chứng tỏ sự nhanh nhẹn và tăng tốc
tuyệt vời
01:10 - Our infrared speed gates reveal = Cửa đo tốc độ hồng
ngoại của chúng tôi cho thấy
01:12 - that he anticipates = rằng anh chuẩn bị
01:14 - and gets off the line in as little as eleven hundredth of a
second = và bật khỏi đường kẻ chỉ trong 11 phần trăm giây
01:18 - and accelerates to nearly twenty miles per hour = và tăng
tốc lên gần 20 dặm một giờ
01:22 - in just two point seven seconds = chỉ trong 2.7 giây
01:24 - And the total time was among the fastest = Và tổng thời
gian nằm trong số nhanh nhất
01:27 - ever recorded in the lab = từng được ghi nhận trong
phòng thí nghiệm
01:31 - In this game, the quickness means = Trong trò chơi này,
sự nhanh nhẹn có nghĩa là
01:33 - that from a standstill = từ vị trí đứng yên
01:35 - he can cover seven yards in just over a second = anh có
thể bao quát 7 yard chỉ trong hơn 1 giây
01:41 - And if he successfully anticipates in action with his speed
= Và nếu anh dự đoán hành động thành công với tốc độ đó
01:45 - even shading only a tenth of a second = thì chỉ cần 1
phần 10 giây
01:47 - put in nearly three feet closer to the ball = là thêm được
gần 3 feet tới gần bóng hơn
01:52 - But Sherman’s physical gift = Nhưng tài năng thể chất

của Sherman
01:54 - might not be the most important asset = có thể không
phải là tài sản lớn nhất
01:56 - this connerback brings to Seattle’s defense = mà cầu thủ
phòng ngự này mang lại cho tuyến phòng ngự của đội Seattle
02:00 - Are you ready? = Sẵn sàng chưa?
02:01 - Ready = Sẵn sàng
02:02 - Three two one, go go = 3, 2,1 chạy chạy
02:07 - He’s also not afraid to use his mouth to motivate = Anh
ấy không ngại dùng miệng để thúc đẩy
02:12 - Come on! You look like a bear in the ground = Cố lên!
Anh trông như con gấu trên sân
02:13 - Let’s go! = Chạy đi!
02:17 - Let it started! Go go go = Bắt đầu! Chạy, chạy, chạy
02:23 - Get out of the floor! = Rời khỏi sàn đi!
02:24 - Get up! Get up to the wall! Show some = Nhảy lên!
Nhảy lên tường! Cho tôi thấy
02:29 - Come on! = Thôi nào!
02:30 - That can’t be all you got! = Anh không thể chỉ có thế!
02:31 - Give me some more! = Cho tôi thấy nhiều hơn!
02:34 - Dude, you’re weak! = Anh bạn, anh thật yếu đuối!
02:36 - This is ESPN Sport Science. I’m John Brenkus = Đây là
Khoa học thể thao của ESPN. Tôi là John Brenkus

×