Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

đề thi nguyên lý kế toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.26 KB, 4 trang )








ĐOÀN TN – LCHSV KHOA KTKT H và tên:………………………………ọ
CU C THI “NLKT – Đ NG HÀNH CÙNG B N”Ộ Ồ Ạ L p:………… SBD:…………………ớ
Đ S01 Ề
Th i gian làm bài: 60 phútờ
H ng d n:ướ ẫ
Ch n: Đánh chéo Xọ B ch n: Khoanh trònỏ ọ Ch n l i: Tô đenọ ạ
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A X X X X X X X X
B X X X X X
C X X X X
D X X X
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A X X X X X
B X X X X X X
C X X X X X X
D X X X
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A X X X X X X
B X X X X X
C X X X X X
D X X X X
PH N I: TR C NGHI M KHÁCH QUANẦ Ắ Ệ
Câu 1. Có bao nhiêu ph ng pháp k toán ươ ế
A. 3 B. 6 C. 5 D. 8


Dùng d li u sau cho câu 2, 3ữ ệ
V t li u t n kho đ u tháng: 600 kg, đ n giá 20 đ ng/kg.ậ ệ ồ ầ ơ ồ
Tình hình nh p xu t trong tháng.ậ ấ
Ngày 01: mua nh p kho 1.200 kg, đ n giá nh p 18 đ ng/kg.ậ ơ ậ ồ
Ngày 04: xu t 1.600kg đ s n xu t s n ph m.ấ ể ả ấ ả ẩ
Ngày 10: mua nh p kho 600kg, đ n giá 21đ ng/kg.ậ ơ ồ
Ngày 20: xu t 500 kg đ s n xu t s n ph m.ấ ể ả ấ ả ẩ
Câu 2. Tr giá v t li u xu t s d ng ngày 04 c a tháng theo ph ng pháp LIFO là:ị ậ ệ ấ ử ụ ủ ươ
A. 29.600 B. 30.600 C. 33.600 D. 31.400
Câu 3. Đ n giá tính theo ph ng pháp bình quân gia quy n làơ ươ ề
A. 19 B. 19,25 C. 19,667 D. 19,5
Câu 4. Trình t x lí ch ng t k toánự ử ứ ừ ế
A. Ki m tra, hoàn ch nh, luân chuy n và l u trể ỉ ể ư ữ C. Luân chuy n, ki m tra, hoàn ch nhvà l u trể ể ỉ ư ữ
B. Luân chuy n, hoàn ch nh, ki m tra và l u trể ỉ ể ư ữ D. Hoàn ch nh, ki m tra, luân chuy n và l u trỉ ể ể ư ữ
Câu 5. Ch n câu phát bi u đúng:ọ ể
A. Nguyên t c ph n ánh trên tài kho n tài s n và tài kho n ngu n v n là gi ng nhau.ắ ả ả ả ả ồ ố ố
B. Bên N c a các tài kho n trung gian là các kho n làm gi m chi phí, làm tăng doanh thu và thu nh p cũngợ ủ ả ả ả ậ
nh các kho n đ c k t chuy n vào cu i kỳ.ư ả ượ ế ể ố
C. Các tài kho n trung gian luôn có s d .ả ố ư
D. Lo i tài kho n ch y u là lo i ph n ánh tình hình và s bi n đ ng c a các đ i t ng k toán.ạ ả ủ ế ạ ả ự ế ộ ủ ố ượ ế
Câu 6. S d đ u tháng c a các tài kho n nh sau: TK 111: 3.000, TK 214: 4.000, TK 411: 66.000, TK 152: X,ố ư ầ ủ ả ư
TK 311: 6.000, TK 112: 3.000, TK 211: Y. Các TK còn l i t lo i 1 đ n lo i 4 có s d b ng 0. Xác đ nh X, Yạ ừ ạ ế ạ ố ư ằ ị
bi t r ng tài s n ng n h n b ng ½ tài s n c đ nhế ằ ả ắ ạ ằ ả ố ị
A. X=18.000, Y=52.000 B. X=17.000, Y=49.111 C. X=16.000, Y=46.222 D. X=20.000, Y=57.778
Câu 7. Nh p kho 1.200 s n ph m, t ng giá thành 14.400. Xu t bán 800 s n ph m, giá ch a thu 19 đ ng/sp.ậ ả ẩ ổ ấ ả ẩ ư ế ồ
Thu GTGT 10%. Chi phí bán hàng 0,5 đ ng/sp. Chi phí qu n lí doanh nghi p b ng ½ chi phí bán hàng. V y k tế ồ ả ệ ằ ậ ế
qu kinh doanh s làả ẽ
A. Lãi 5000 B. Lãi 5600 C. Lãi 6520 D. T t c đ u sai ấ ả ề
Câu 8. S d tài kho n c p 1 b ng:ố ư ả ấ ằ
A. S d c a t t c TK c p 2ố ư ủ ấ ả ấ C. S d c a t t c s chi ti tố ư ủ ấ ả ổ ế

B. S d c a t t c TK c p 3ố ư ủ ấ ả ấ D. C A,B,C đ u đúngả ề
Câu 9. Hai ng i thành l p DN, h c n có Ti n m t 60tri u, thi t b 90tri u. H d đ nh mua thi t b tr tr cườ ậ ọ ầ ề ặ ệ ế ị ệ ọ ự ị ế ị ả ướ
30tri u, còn l i n ng i bán. Ngân hàng cho vay 50tri u đ thành l p doanh nghi p. H ph i góp bao nhiêuệ ạ ợ ườ ệ ể ậ ệ ọ ả
ti n:ề
B. A. 70 B. 20 C. 40 D. 50
Câu 10. Báo cáo tài chính l p trên c s d n tích ph n ánh tình hình tài chính c a doanh nghi p trong:ậ ơ ở ồ ả ủ ệ
A. Hi n t iệ ạ B. Quá kh và hi n t iứ ệ ạ C. Quá khứ D. Quá kh , hi n t i và t ng laiứ ệ ạ ươ
Câu 11. Trong kỳ, khi h ch toán m t nghi p v kinh t phát sinh, k toán ghi N mà quên ghi Có ho c ng cạ ộ ệ ụ ế ế ợ ặ ượ
l i s d n đ n s m t cân đ i c a b ng cân đ i tài kho n đ i v i:ạ ẽ ẫ ế ự ấ ố ủ ả ố ả ố ớ
A. SD đ u kỳ và SD cu i kỳầ ố C. SD đ u kỳ và SPS trong kỳ.ầ
B. SD cu i kỳ và SPS trong kỳ.ố D. SD đ ukỳ, SPS trong kỳ và SD cu i kỳ.ầ ố
Câu 12. Đ i t ng nào sau đây có th t ch c l p ch ng t k toán:ố ượ ể ổ ứ ậ ứ ừ ế
A. B t kỳ ai có ki n th c v k toán đ u có th l pấ ế ứ ề ế ề ể ậ C. K toán tr ng doanh nghi pế ưở ệ
B. Tr ng kho nguyên v t li uưở ậ ệ D. T t c các câu trênấ ả
Câu 13. Giá tr ban đ u c a Tài s n c đ nh đ c g i là:ị ầ ủ ả ố ị ượ ọ
A. Giá g c.ố B. Nguyên giá. C. Giá mua D. Giá phí h p lýợ
Câu 14. Nh n th y các lo i hàng mà doanh nghi p kinh doanh là lo i quý hi m, k toán quy t đ nh s d ngậ ấ ạ ệ ạ ế ế ế ị ử ụ
ph ng pháp tính giá nào trong niên đ m i?ươ ộ ớ
A. Nh p tr c, xu t tr c.ậ ướ ấ ướ B. Nh p sau, xu t tr c.ậ ấ ướ C. Th c t đích danh.ự ế D. Bình quân gia quy n.ề
Câu 15. Ch n cách đánh giá tài s n mà giá tr TS c a doanh nghi p m c th p nh t, là v n đ thu c nguyênọ ả ị ủ ệ ở ứ ấ ấ ấ ề ộ
t c:ắ
A. Tr ng y u.ọ ế B. Phù h p.ợ C. Th n tr ng.ậ ọ D. Khách quan.
Câu 16. Khi bán hàng thì s làm cho các nhân t sau nh h ng nh th nào?ẽ ố ả ưở ư ế
Giá v n hàng bánố Doanh thu Tài s nả
A. Tăng Tăng Tăng
B. Tăng Tăng Gi mả
C. Gi mả Tăng Tăng
D. Gi mả Gi mả Gi mả
Câu 17. Các tài kho n sau: 129, 229, 159, 1381, 413, 214.Tài kho n nào là khác nh t so v i các tài kho n cònả ả ấ ớ ả
l i?ạ

A. TK 413 và TK 1381 B. TK 214 và TK 229 C. TK 413 D. TK 1381
Dùng d li u sau đây tr l i các câu 18 và câu 19ữ ệ ả ờ
Cho doanh thu bán hàng và cung c p d ch v là 468.800.000đ, các kho n chi t kh u th ng m i làấ ị ụ ả ế ấ ươ ạ
800.000đ, giá v n hàng bán là 320.000.000đố
Câu 18. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v là:ầ ề ấ ị ụ
A. 468.000.000đ B. 450.000.000đ C. 500.000.000đ D. 568.000.000đ
Câu 19. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v là:ợ ậ ộ ề ấ ị ụ
A. 184.000.000đ B. 150.000.000đ C. 148.000.000đ D. 105.000.000đ
Câu 20. Theo ph ng pháp ghi nh n, k toán có th phân thành 2 lo i:ươ ậ ế ể ạ
A. K toán tài chính và k toán qu n tr .ế ế ả ị C. K toán doanh nghi p và k toánế ệ ế
công.
B. K toán d a trên c s ti n và k toán d n tích.ế ự ơ ở ề ế ồ D. K toán t ng h p và k toán chi ti tế ổ ợ ế ế







Câu 21. S k toán t ng h p c a hình th c k toán Nh t ký chung g mổ ế ổ ợ ủ ứ ế ậ ồ
A. Nh t ký chung, nh t ký chuyên dùng, s cáiậ ậ ổ C. Nh t ký chung, s cái, b ng cân đ i tàiậ ổ ả ố
kho nả
B. Nh t ký chung, s cái, b ng t ng h p chi ti tậ ổ ả ổ ợ ế D. Nh t ký chung, nh t ký-s cái, s chuyênậ ậ ổ ổ
dùng
Câu 22. Khi t p h p chi phí s n xu t đ tính giá thành c a thành ph m thì k toán s t p h p kho n m c nàoậ ợ ả ấ ể ủ ẩ ế ẽ ậ ợ ả ụ
tr c tiên?ướ
A. Chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế C. Chi phí nhân công tr c ti pự ế
B. Chi phí s n xu t chungả ấ D. T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 23. Nguyên giá c a tài s n c đ nh đ c mua s m:ủ ả ố ị ượ ắ
A. Giá mua TSCĐ. C. Giá mua th c t và chi phí tr c khi s d ng.ự ế ướ ử ụ

B. Giá th tr ng ị ườ D. C 3 câu đ u sai.ả ề
Câu 24. B ng ch m công là:ả ấ
A. Ch ng t m nh l nhứ ừ ệ ệ B. Ch ng t ghi sứ ừ ổ C. Ch ng t g cứ ừ ố D. Ch ng t ch p hànhứ ừ ấ
Câu 25. Doanh nghi p đ c c p 1 tài s n c đ nh h u hình đã s d ng, s li u đ c cung c p nh sau: ệ ượ ấ ả ố ị ữ ử ụ ố ệ ượ ấ ư
- Nguyên giá: 30.000.000 đ ngồ - Giá tr hao mòn: 2.000.000 đ ngị ồ
- Giá tr còn l i: 28.000.000 đ ngị ạ ồ - Chi phí v n chuy n: 1.000.000 đ ngậ ể ồ
Nguyên giá c a tài s n c đ nh khi doanh nghi p nh n v đ c xác đ nh là:ủ ả ố ị ệ ậ ề ượ ị
A. 28.000.000 đ ngồ B. 29.000.000 đ ngồ C. 30.000.000 đ ngồ D. 31.000.000 đ ngồ
Câu 26. Nghi p v : “Ti n đi n dùng cho qu n lý phân x ng s đ c k toán h ch toán nh th nào?ệ ụ ề ệ ả ưở ẽ ượ ế ạ ư ế
A. N 627 - Có 111ợ B. N 627 - Có 331ợ C. N 627 - Có 338ợ D. N 621 - Có 331ợ
Câu 27. Chi phí s n xu t d dang đ u kì: 10.000.000 đ ng;ả ấ ở ầ ồ
Chi phí s n xu t phát sinh trong kì: chi phí nguyên v t li u tr c ti p 30.000.000 đ ng; chi phí nhân công tr cả ấ ậ ệ ự ế ồ ự
ti p 24.400.000 đ ng; chi phí s n xu t chung 15.600.000 đ ng. Cu i kỳ không có s n ph m d dang.ế ồ ả ấ ồ ố ả ẩ ở
Giá tr th c t nh p kho là:ị ự ế ậ
A. 80.000.000 đ ngồ B. 60.000.000 đ ngồ C. 70.000.000 đ ngồ D. 54.400.000 đ ngồ
Câu 28. Phát bi u nào sau đây là sai?ể
A. T t c các tài kho n tài s n đ u có s d bên N ấ ả ả ả ề ố ư ợ
B. M i đ n v k toán ch có 1 h th ng s k toán cho m t kỳ k toán nămỗ ơ ị ế ỉ ệ ố ổ ế ộ ế
C. B ng cân đ i k toán ph n ánh tình hình tài s n c a doanh nghi p theo 2 m t k t c u tài s n và ngu nả ố ế ả ả ủ ệ ặ ế ấ ả ồ
hình thành
D. Vi c s d ng tài kho n 214 là đ đ m b o nguyên t c giá g c ệ ử ụ ả ể ả ả ắ ố
Câu 29. T i doanh nghi p Thiên Hà có b ng cân đ i k toán ngày 30/06/2010 nh sau:ạ ệ ả ố ế ư
Đ n v tính: 1.000 đ ngơ ị ồ
Tên Tài s nả S ti nố ề Tên Ngu n v nồ ố S ti nố ề
Ti n m tề ặ 7.000 Vay ng n h nắ ạ 37.000
Ti n g i Ngân hàngề ử 20.000 Ph i tr ng i bánả ả ườ 8.000
Ph i thu khách hàngả 3.000 Ngu n v n kinh doanhồ ố 113.000
Nguyên li u v t li uệ ậ ệ 7.000
Hàng hóa 36.000
Tài s n c đ nh h u hìnhả ố ị ữ 85.000

158.000 158.000
Các nghi p v kinh t phát sinh trong tháng 7 nh sau:ệ ụ ế ư
1, Khách hàng A tr n 2.000.000 đ ng b ng ti n m tả ợ ồ ằ ề ặ
2, Khách hàng B ng tr c cho Doanh nghi p 8.000.000 đ ng b ng ti n g i Ngân hàngứ ướ ệ ồ ằ ề ử
3, Doanh nghi p xu t ti n m t tr n ng i bán X 3.000.000 đ ngệ ấ ề ặ ả ợ ườ ồ
4, Doanh nghi p xu t ti n m t ng tr c cho ng i bán Y 2.000.000 đ ngệ ấ ề ặ ứ ướ ườ ồ
5, Doanh nghi p đ c c p 1 tài s n c đ nh h u hình nguyên giá 15.000.000 đ ngệ ượ ấ ả ố ị ữ ồ
Nh v y cu i tháng 7/2010 t ng tài s n c a doanh nghi p s là:ư ậ ố ổ ả ủ ệ ẽ
A. 183.000.000 đ ngồ B. 164.000.000 đ ngồ C. 178.000.000 đ ngồ D. 163.000.000 đ ngồ
Câu 30. Ph li u thu h i nh p l i kho tr giá 200, k toán ghi nh n:ế ệ ồ ậ ạ ị ế ậ
A. N TK 152ợ 200 C. N TK 152ợ 200
Có TK 621 200 Có TK 154 200
B. N TK 154ợ 200 D. N TK 152ợ 200
Có TK 621 200 Có TK 627 200
Câu 31. Tài kho n chi phí có đ c đi m ả ặ ể
A. S d bên N ố ư ợ B. S d bên Cóố ư C. Không có s d vào th i đi m cu i kì ố ư ờ ể ố D. Tùy theo lo i chi phíạ
Câu 32. Doanh nghi p n p thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr mua m t tài s n c đ nh giá muaệ ộ ế ươ ấ ừ ộ ả ố ị
10.000.000đ, thu GTGT 10%, ti n v n chuy n l p đ t 1.000.000đ, thu GTGT 5%. V y nguyên giá c a tài s nế ề ậ ể ắ ặ ế ậ ủ ả
c đ nh làố ị
A. 11.000.000đ B. 11.500.000đ C. 12.500.000đ D. 12.550.000đ
Câu 33. Trong ph ng pháp kê khai th ng xuyên, tài kho n dùng đ t p h p các kho n m c chi phí s n xu tươ ườ ả ể ậ ợ ả ụ ả ấ
là:
A. TK 154 B. TK 632 C. TK 627 D. TK 155
Câu 34. Tính ch t c a tài kho n “ph i tr ng i bán” là:ấ ủ ả ả ả ườ
A. Tài kho n tài s n ả ả B. Tài kho n ngu n v n ả ồ ố C. Tài kho n trung gian ả D. Tài kho n h n h p ả ỗ ợ
Câu 35. Nguyên t c ghi chép trên Tài kho n Ngu n v n:ắ ả ồ ố
A. S phát sinh tăng trong kỳ và s d cu i kỳ ghi Nố ố ư ố ợ C. S d cu i kỳ luôn b ng 0ố ư ố ằ
B. S d đ u kỳ và s phát sinh gi m trong kỳ ghi Có.ố ư ầ ố ả D. S phát sinh gi m trong kỳ ghi Nố ả ợ
Câu 36. Doanh nghi p không đ c phép thay đ i ph ng pháp tính kh u hao trong m t kỳ k toán nh m đ mệ ượ ổ ươ ấ ộ ế ằ ả
b o nguyên t c nào sau đây?ả ắ

A. Ho t đ ng liên t cạ ộ ụ B. Giá g cố C. Nh t quánấ D. Phù h pợ
Câu 37. N u đ n v tính n p thu giá tr gia tăng theo ph ng pháp kh u tr , khi mua hàng nh p kho không phátế ơ ị ộ ế ị ươ ấ ừ ậ
sinh kho ng chi phí nào khác thì giá tr ghi s c a hàng này là:ả ị ổ ủ
A. Giá v n c a ng i bánố ủ ườ B. Giá không có VAT C. T ng giá thanh toánổ D. Không có tr ng h pườ ợ
nào
Câu 38. Kho n ti n khách hàng ng tr c cho doanh nghi p cho m t d ch v s th c hi n trong t ng lai cóả ề ứ ướ ệ ộ ị ụ ẽ ự ệ ươ
tính vào doanh thu không? Vì sao?
A. Có, theo nguyên t c c s d n tíchắ ơ ở ồ C. Có, theo nguyên t c phù h pắ ợ
B. Không, theo nguyên t c th n tr ngắ ậ ọ D. Không, theo nguyên t c tr ng y uắ ọ ế
Câu 39. Có các s li u doanh thu bán hàng 37.500.000, gi m giá hàng bán 3.500.000, chi t kh u th ng m iố ệ ả ế ấ ươ ạ
2.000.000, chi t kh u thanh toán 1.500.000, ch tiêu doanh thu thu n là:ế ấ ỉ ầ
A. 35.500.000 B. 34.000.000 C. 32.000.000 D. 30.500.000
Câu 40. Giá c d ki n trong niên đ m i có chi u h ng gia tăng, k toán quy t đ nh s d ng ph ng phápả ự ế ộ ớ ề ướ ế ế ị ử ụ ươ
tính giá trong niên đ m i đ k toán thu thu nh p:ộ ớ ể ế ế ậ
A. Nh p tr c, xu t tr c.ậ ướ ấ ướ B. Nh p sau, xu t tr c.ậ ấ ướ C. Th c t đích danh.ự ế D. Bình quân gia quy n.ề
Câu 41. B ng t ng h p chi ti t:ả ổ ợ ế
A. Là b ng cân đ i k toán cu i kỳả ố ế ố
B. Dùng đ ki m tra, đ i chi u s li u ghi chép c a k toán t ng h p và k toán chi ti tể ể ố ế ố ệ ủ ế ổ ợ ế ế
C. Dùng đ t ng h p s li u ch ng t g cể ổ ợ ố ệ ứ ừ ố
D. T t c đ u đúngấ ả ề
Câu 42. Ch ng t nào sau đây không th làm căn c đ ghi s ?ứ ừ ể ứ ể ổ
A. Hóa đ n bán hàng ơ B. Phi u xu t kho ế ấ C. L nh chi ti n ệ ề D. Phi u chiế
Câu 43. Đ u kì t i m t doanh nghi p có các tài li u: Ti n m t 50, Ti n g i ngân hàng 150, Tài s n c đ nh h uầ ạ ộ ệ ệ ề ặ ề ử ả ố ị ữ
hình 1.200, Hao mòn tài s n c đ nh 200, Tr tr c ng i bán 200, Khách hàng tr tr c 100, và ngu n v nả ố ị ả ướ ườ ả ướ ồ ố
kinh doanh.








Sau đó phát sinh nghi p v kinh t : phát hành trái phi u thu b ng ti n m t 500. V y Tài s n và ngu n v n kinhệ ụ ế ế ằ ề ặ ậ ả ồ ố
doanh lúc này là:
A. 2.200 và 2.000 B. 1.900 và 1.800 C. 1.900 và 1.300 D. 1.800 và 1.100
Câu 44. Ghi s kép làổ
A. M t ph ng pháp c a k toán dùng đ ghi m t nghi p v kinh t phát sinh vào ít nh t 2 tài kho n theoộ ươ ủ ế ể ộ ệ ụ ế ấ ả
đúng n i dung kinh t và m i quan h khách quan c a các đ i t ng có trong nghi p v kinh tộ ế ố ệ ủ ố ượ ệ ụ ế
B. M t ph ng pháp c a k toán dùng đ ph n ánh và ki m soát m t cách th ng xuyên, liên t c và có hộ ươ ủ ế ể ả ể ộ ườ ụ ệ
th ng t ng đ i t ng k toán riêng bi t trong quá trình ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a doanh nghi pố ừ ố ượ ế ệ ạ ộ ả ấ ủ ệ
C. Là ph ng pháp k toán đ c th c hi n thông qua vi c l p các báo cáo k toánươ ế ượ ự ệ ệ ậ ế
D. T t c đ u đúngấ ả ề
Áp d ng gi thuy t sau cho 3 câu 45, 46, 47ụ ả ế
V t li u t n kho đ u tháng là 5.000kg đ n giá 43đ/kg. Mua nguyên v t li u nh p kho 2.500kg đ n giáậ ệ ồ ầ ơ ậ ệ ậ ơ
45đ/kg, thu GTGT 10% tr b ng ti n g i NH. Chi phí v n chuy n v t li u nh p kho tr b ng ti n m t làế ả ằ ề ở ậ ể ậ ệ ậ ả ằ ề ặ
1.300đ. V t li u mua v i s l ng l n nên đ c h ng kho n gi m giá là 500đ. Xu t kho v t li u 3.000kg.ậ ệ ớ ố ượ ớ ượ ưở ả ả ấ ậ ệ
V t li u xu t kho tính theo ph ng pháp bình quân gia quy n c đ nh.ậ ệ ấ ươ ề ố ị
Câu 45. Đ nh kho n nh p kho v t li u căn c theo hóa đ n :ị ả ậ ậ ệ ứ ơ
A. N TK 152ợ 112.500 C. N TK 152ợ 112.500
N TK 133ợ 11.250 N TK 333ợ 11.250
Có TK112 123.750 Có TK 112 123.750
B. N TK 152ợ 112.500 D. T t c đ u saiấ ả ề
Có TK 112 112.500
Câu 46. Đ n giá nh p:ơ ậ
A. 45đ B. 44,8đ C. 49,5đ D. 45,32đ
Câu 47. Xu t kho v t li u, tính đ n giá bình quânấ ậ ệ ơ
A. 43,67đ B. 45,17đ C. 43,55đ D. Đáp án khác
Câu 48. Mua v t li u nh p kho, giá mua ch a thu 1.000.000 đ ng, thu GTGT 10%, chi phí v n chuy n 50.000ậ ệ ậ ư ế ồ ế ậ ể
đ ng, giá g c v t li u mua là:ồ ố ậ ệ
A. 1.000.000 đ ngồ B. 1.050.000 đ ng.ồ C. 1.100.000 đ ng.ồ D. 1.150.000 đ ng.ồ

Câu 49. Vào cu i kỳ t i m t doanh nghi p có các tài li u: Ti n m t 3.000, nguyên v t li u 4.000, hao mòn tàiố ạ ộ ệ ệ ề ặ ậ ệ
s n c đ nh 2.000, vay ng n h n 4.000, ng tr c cho ng i bán 1.000, tài s n c đ nh h u hình 30.000 vàả ố ị ắ ạ ứ ướ ườ ả ố ị ữ
ngu n v n kinh doanh x. V y x là:ồ ố ậ
A. 34.000 B. 36.000 C. 30.000 D. 32.000
Câu 50. Các đ i t ng liên quan trong nguyên t c phù h p là:ố ượ ắ ợ
A. Giá thành và giá v n hàng bánố C. Chi phí và doanh thu.
B. Chi phí và l i nhu n.ợ ậ D. Doanh thu và l i nhu n.ợ ậ
Câu 51. Trong tháng 9/2010, doanh nghi p th ng m i Hòa Phong mua 30 gh massage v i giá 15.000.000ệ ươ ạ ế ớ
đ/chi c. Doanh nghi p đã bán đ c 25 chi c v i giá 25.000.000 đ/chi c. N u doanh nghi p th ng m i Hòaế ệ ượ ế ớ ế ế ệ ươ ạ
Phong ti p t c ho t đ ng trong năm sau, giá tr c a 5 chi c gh massage còn l i s đ c ghi nh n vào hàng t nế ụ ạ ộ ị ủ ế ế ạ ẽ ượ ậ ồ
kho là:
A. 75.000.000đ. B. 60.000.000đ. C. 125.000.000đ. D. A, B, C đ u sai.ề
Câu 52. Nh n th y giá c c a các lo i hàng mà doanh nghi p kinh doanh không có bi n đ ng l n, k toán quy tậ ấ ả ủ ạ ệ ế ộ ớ ế ế
đ nh s d ng ph ng pháp tính giá nào trong niên đ m i?ị ử ụ ươ ộ ớ
A. Nh p tr c, xu t tr c.ậ ướ ấ ướ B. Nh p sau, xu t tr c.ậ ấ ướ C. Th c t đích danh.ự ế D. Bình quân gia quy n.ề
Câu 53. K toán có các ch c năng:ế ứ
A. Thông tin và ho ch đ nh.ạ ị C. Ho ch đ nh và ki m tra.ạ ị ể
B. Thông tin và ki m tra.ể D. Ho ch đ nh và d báoạ ị ự
Câu 54. Nh p kho 200kg nguyên v t li u, giá mua 2.000đ/kg, thu GTGT 10%, chi phí v n chuy n là 50.000đ,ậ ậ ệ ế ậ ể
t t c ch a thanh toán. K toán s ho ch toán:ấ ả ư ế ẽ ạ
A. N TK153 ợ 450.000đ C. N TK152 ợ 450.000đ
N TK 133 ợ 40.000đ N TK 133 ợ 40.000đ
Có TK 331 490.000đ Có TK 331 490.000đ
B. N TK 156 ợ 450.000đ D. N TK152 ợ 490.000đ
N TK 133 ợ 40.000đ Có TK 331 490.000đ
Có TK 331 490.000đ
Câu 55. Ch n câu sai trong các câu sau?ọ
A. Thành ph m là s n ph m đã hoàn t t trong quá trình s n xu t.ẩ ả ẩ ấ ả ấ
B. Hàng hóa là hàng t n kho mà doanh nghi p s n xu t đ bán.ồ ệ ả ấ ể
C. T m ng là kho n ti n mà doanh nghi p ng cho cán b công nhân viên c a doanh nghi p.ạ ứ ả ề ệ ứ ộ ủ ệ

D. Chi phí tr tr c là kho n chi phí th c t phát sinh 1 kì nh ng có liên quan t i nhi u kì và đ c phânả ướ ả ự ế ở ư ớ ề ượ
b d n vào chi phí s n xu t kinh doanh trong nhi u kì.ổ ầ ả ấ ề
Câu 56. Nh ng ng i đ c cung c p thông tin c a k toán qu n tr bao g m:ữ ườ ượ ấ ủ ế ả ị ồ
A. Các nhà qu n tr doanh nghi p.ả ị ệ C. Các nhà đ u t , c quan qu n lý ch c năng.ầ ư ơ ả ứ
B. Ch nủ ợ D. C a và b đ u đúngả ề
Câu 57. Tài kho n là:ả
A. Ch ng t k toánứ ừ ế C. S k toán t ng h pổ ế ổ ợ
B. Báo cáo k toánế D. Ph ng pháp ghi chép và ph n ánhươ ả
Câu 58. V t li u t n kho đ u tháng là 10kg, đ n giá x. Mua nh p kho 10kg giá ch a thu 10.000đ/kg, thuậ ệ ồ ầ ơ ậ ư ế ế
GTGT là 10%, chi phí v n chuy n 500đ/kg. Xu t kho 15kg theo ph ng pháp FIFO là 152.500đ. Giá tr x s là:ậ ể ấ ươ ị ẽ
A. 10.000 B. 10.500 C. 10.800 D. 9.850
Câu 59. Trích kh u hao tài s n c đ nh dùng đ tr c ti p s n xu t s n ph m s đ c k toán h ch toánấ ả ố ị ể ự ế ả ấ ả ẩ ẽ ượ ế ạ
A. N TK 621ợ B. N TK 627ợ C. N TK 621ợ D. T t c đ u saiấ ả ề
N TK 627ợ Có TK 214 Có TK 214
Có TK 214
Câu 60. Có bao nhiêu lo i đ nh kho nạ ị ả
A. 2 B. 3 C. 4 D. Không phân lo iạ
PH N II: CÂU H I PHÂN LO I THÍ SINHẦ Ỏ Ạ
Câu 1. V t li u thi u trong ki m kê là 2 tri u ch a xác đ nh đ c nguyên nhân, k toán ph n ánh nh th nào?ậ ệ ế ể ệ ư ị ượ ế ả ư ế

Câu 2. Vi c báo cáo tài chính t ng h p ph n ánh t ng quát tình hình và k t qu h at đ ng kinh doanh trong m tệ ổ ợ ả ổ ế ả ọ ộ ộ
kỳ k toán c a doanh nghi p, chi ti t theo h at đ ng kinh doanh chính và các ho t đ ng khác đ c g i là gìế ủ ệ ế ọ ộ ạ ộ ượ ọ ?


Câu 3. Đ nh kho n nghi p v : Kh u hao TSCĐ dùng trong phân x ng s n xu t?ị ả ệ ụ ấ ưở ả ấ


Câu 4. Các ph ng pháp tính giá là? ươ



Câu 5. Theo Vi n k toán công ch ng Hoa Kỳ, 1941: “K toán là … ghi chép, phân lo i, t ng h p m t cách có ýệ ế ứ ế ạ ổ ợ ộ
nghĩa và d i hình th c ti n t các nghi p v kinh t phát sinh, các s ki n liên quan tình hình tài chính và gi iướ ứ ề ệ ệ ụ ế ự ệ ả
thích k t qu c a s ghi ch p này”. Đi n vào d u (…)ế ả ủ ự ế ề ấ









CHÚC CÁC B N THI T T!Ạ Ố

×