§inh Phó Cêng
Líp CTM5_K44
Bµi tËp lín c«ng nghÖ CNC
A
D
B
C
H×nh vÏ bµi 1
Bµi 1
CNC program name: LËp ch¬ng tr×nh gia c«ng NC cho phay vµ tiÖn.
CNC program author: §inh Phó Cêng.
[Billet X120 Y100 Z35;
[Edgemove X0 Y0 Z0;
[Tooldef T01 D4 Z0;
T02 D3 Z0;
P0001 ;
G21 ;
G91 G28 X0 Y0 Z0;
M06 T01 ;
G90 G00 X60 Y22 Z10 S2000 M03 ;
G01 Z-2 F70;
G02 X32 Y50 I28 J0 F50;
G00 Z10 M05;
Bµi tËp lín c«ng nghÖ CNC
1
§inh Phó Cêng
Líp CTM5_K44
G00 X88 Y50 M03;
G01 Z-2 F50;
G03 X60 Y78 I0 J-28 F50;
G00 Z10 M05;
G91 G28 X0 Y0 Z0;
M06 T05;
G90 G00 X60 Y62,5 Z10 S2000 M03;
G01 Z-2 F70;
G02 X60 Y62,5 I0 J-12,5 F50;
G00 Z10 M05;
G91 G28 X0 Y0 Z0;
M06 T02;
G90 G00 X60 Y71,4 Z10 S2000 M03;
G01 Z-3 F70;
X81,4 Y50;
X60 Y71,4;
X39,4 Y50;
X60 Y71,4;
G00 Z10 M05 ;
G91 G28 X0 Y0 Z0;
M30;
Bµi tËp lín c«ng nghÖ CNC
2
Đinh Phú Cờng
Lớp CTM5_K44
Hình vẽ bài 3
A
B
BAI 3
CNC program name: Lập chơng trình gia công NC cho phay.
CNC program author: Đinh Phú Cờng.
[Billet X60 Y100 Z28; {khai báo kích thớc phôi dài 60 rộng 100 dày 28}
[Edgemove X0 Y0 Z0; {Toạ độ gốc là 0,0,0}
[Tooldef T01 D2 Z0; {Dao một có đờng kính là 2mm}
T02 D3 Z0; {Dao một có đờng kính là 3mm}
P0002; {Số hiệu chơng trình}
G21; {Chọn đơn vị hệ mét}
G91 X0 Y0 Z0; {Di chuyển về điểm gốc}
M06 T01 S2000 M03; {Thay dao 1 và chạy với tốc độ 2000 v/p}
G90 G00 X11 Y50 Z10;{Di chuyển tơng đối tới toạ độ (11,50,10) }
G01 Z-2 F70; {Cắt sâu 2mm với lợng tiến dao là 70mm/p}
G02 X11 Y50 I19 J0 F50;{Cắt theo chiều kim đồng hồ một đờng tròn có
bán kính 19 mm}
G00 Z10 M05; {lùi dao ra 10mm và ngừng quay}
G91 G28 X0 Y0 Z0; {Dịch chuyển về điểm gốc}
M06 T02 S2500 M03; {Thay dao 2 và quay với tốc độ 2500 v/p}
Bài tập lớn công nghệ CNC
3
Đinh Phú Cờng
Lớp CTM5_K44
G90 G00 X20 Y37,5 Z10 ;{Di chuyển tơng đói tới điểm (20,37.5,10) }
G01 Z-2 F70; {Cắt sâu 2mm với lợng tiến dao là 70mm/p}
Y62,5; {Di chuyển dọc tới toạ độ Y = 62,5}
X40; {Di chuyển ngang tới toạ độ X = 40}
Y37,5; {Di chuyển dọc tới toạ độ Y = 37,5}
X20; {Di chuyển ngang tới toạ độ X = 20}
X40 Y62,5; {Di chuyển chéo tới toạ độ X = 20 Y = 62,5}
X20; {Di chuyển ngang tới toạ độ X = 20}
X40 Y37,5; {Di chuyển chéo tới toạ độ X = 40 Y = 37,5}
G00 Z10 M05; {lùi dao ra 10 mm rồi dừng quay}
G91 G28 X0 Y0 Z0; {dịch chuyển về điểm gốc}
M30; {ngừng hoạt động toàn máy}
BAI 2
ỉ
ỉ
ỉ
ỉ
Hình vẽ bài 2
CNC program name: Lập chơng trình gia công NC cho máy tiện.
CNC program author: Đinh Phú Cờng.
[Billet X40 Z600;
[Tooldef T01;
T02;
T0001;
G99 S2500 M03;
G28 U0 W0;
M06 T01;
G00 X41 Z2;
G01 X-1 Z0 F0,2;
G00 X38 Z2;
Bài tập lớn công nghệ CNC
4
Đinh Phú Cờng
Lớp CTM5_K44
G01 Z-55 F0,2;
G00 Z2;
G01 X35;
G01 Z-50 F0,2;
G00 Z2;
X20;
G01 Z-35 F0,2;
G03 X30 Z-40 R5 F0,1 S1500;
G00 Z2;
X16;
G01 Z0 F0,2;
G01 X20 Z-20 F0,1 S1500;
G00 X41 Z2 M05;
G28 U0 W0;
M06 T02 S1500 M03;
G00 X0 Z2;
G01 Z-30 F0,1;
G00 Z2 M05;
G28 U0 W0;
M30;
BAI 4
CNC program name: Lập chơng trình gia công NC cho máy tiện.
CNC program author: Đinh Phú Cờng.
[Billet X25 Z50;{khai báo kích thớc phôi đờng kính 25mm dài 50mm}
[Tooldef T01 ; {dao 1 tiện}
T03 ; {dao 3 cắt đứt}
T0001 ; {số hiệu chơng trình}
G21 G99 S2500 M3; {đơn vị hệ mét dao chay với tốc độ 2500 vong/phút}
G28 U0 W0 ; {toạ độ điểm gốc}
M06 T01; {thay dao 1}
G00 X26 Z2; {đa dao tới vị trí X = 26 Z = 2}
G01 Z-1 Z0 F0,2; {chuyển động cắt sâu 1mm với lợng tiến dao 0.2mm}
G00 X24 Z2; {di chuyển tới vị trí X = 24 Z = 2}
G01 Z-30 F0,2;{chuyển động cắt dọc theo phơng Z với lợng tiến dao
0,2mm}
G00 Z2;{chạy dao không cắt tới toạ độ X = 22, Z = 2}
X22;
G01 Z-20 F0,2; {Cắt theo phơng Z = -20 lợng tiến dao là 0,2 mm/vòng}
G00 Z2; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 20, Z = 2}
X20;
G01 Z-20 F0,2; { Cắt theo phơng Z = -20 lợng tiến dao là 0,2 mm/vòng }
G00 Z2; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 18, Z = 2}
X18;
G01 Z-20 F0,2; { Cắt theo phơng Z = -20 lợng tiến dao là 0,2 mm/vòng }
G00 Z2; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 16, Z = 2}
X16;
G01 Z2; { Cắt theo phơng Z = 2, sau đó cắt theo phơng X = 16 }
X16;
G01 Z-20 F0,2; { Cắt theo phơng Z = -20 lợng tiến dao là 0,2 mm/vòng }
Bài tập lớn công nghệ CNC
5
Đinh Phú Cờng
Lớp CTM5_K44
G03 X24 R4 S1500 F0,1; {Cắt ngợc chiều kim đồng hồ một phần t cung
tròn bán kính 4, tốc độ 1500 vòng/phút lợng tiến dao là 0,1mm/v}
G00 Z2; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 14, Z = 2}
X14;
G01 Z-10 F0,1; { Cắt theo phơng Z = -10 lợng tiến dao là 0,1 mm/vòng }
G00 Z2; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 12, Z = 2}
X12;
G01 Z-10 F0,1; { Cắt theo phơng Z = -10 lợng tiến dao là 0,1 mm/vòng }
G00 Z2; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 10, Z = 2}
X10;
G01 Z-10 F0,1; { Cắt theo phơng Z = -10 lợng tiến dao là 0,1 mm/vòng }
G00 Z2; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 8, Z = 2}
X8;
G01 Z-10 F0,1; { Cắt theo phơng Z = -10 lợng tiến dao là 0,1 mm/vòng }
G02 X16 Z-14 I4,0 K0 F0,1 S1500; {Cắt xuôi chiều kim đồng hồ môt phần
t cung tròn với tốc độ 1500 v/p lợng tiến dao 0,1 mm/v}
G00 X26 Z2 M05; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 26, Z = 2 và dừng
trục chính}
G28 U0 W0; {lùi dao về gốc}
M06 T03 S1500 M03; {thay dao T03 quay trục chính với tốc độ 1500 v/p}
G00 X26 Z2; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 26, Z = 2}
Z-30; { chạy dao không cắt tới toạ độ Z = -30}
G01 X-1; {cắt cắt sâu 1mm}
G00 X26; { chạy dao không cắt tới toạ độ X = 26, Z = 10}
Z10;
M05; {Dừng quay trục chính}
G28 U0 W0; {lùi dao về gốc}
M30; {Ngừng máy}
Hình vẽ bài 4
Bài tập lớn công nghệ CNC
6