Tải bản đầy đủ (.doc) (16 trang)

Sự khác biệt giữa hai trường phái trên trong triết học Hy Lạp cổ đại

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.23 KB, 16 trang )

MỞ ĐẦU
Triết học hiểu theo nghĩa chung nhất đó là môn khoa học nghiên cứu những quy
luật chung nhất của thế giới. Triết học ra đời từ rất lâu qua một quá trình lịch sử rất
lâu dài. Lịch sử triết học đó là một vấn đề rất quan trọng của triết học. Khi chúng ta
nghiên cứu lịch sử triết học nói chung thì vấn đề cơ bản nhất của lịch sử triết học đó
là cuộc đấu tranh giữa Chủ Nghĩa Duy Vật và Chủ Nghĩa Duy Tâm. Vấn đề này
được coi là sợi chỉ đỏ xuyên suốt chiều dài lịch sử triết học. Cuộc đấu tranh này
cũng chính là sự phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội đã phân chia thành
các giai cấp đối kháng.
Ở Phương Tây, Hy Lạp cổ đại được xem như là quê hương, nơi khởi đầu cho
triết học. Cũng theo xu hướng chung của lịch sử, triết học Hy Lạp cổ đại cũng nhanh
chóng hình thành các trường phái khác nhau, đấu tranh kịch liệt lẫn nhau đến mức
gay gắt, mà chủ yếu là cuộc đấu tranh về tư tưởng giữa Chủ Nghĩa Duy Vật và Chủ
Nghĩa Duy Tâm. Trong điều kiện xã hội chiếm hữu nô lệ phát triển cao độ, ở người
Hy Lạp đã nảy sinh những tư tưởng triết học đủ các màu sắc, hình thái, các xu
hướng. Cuộc đấu tranh giữa quý tộc, bình dân và nô lệ, cuộc xung đột giữa quý tộc
công thương và quý tộc ruộng đất trong nội bộ giai cấp chủ nô đều được phản ánh
khá trung thực trong lĩnh vực triết học.
Trong bài nghiên cứu này, chúng ta sẽ tìm hiểu những nét chung nhất của hai
trường phái Duy Vật và Duy Tâm, để từ đó tìm ra những đặc điểm chung và sự khác
biệt giữa hai trường phái trên trong triết học Hy Lạp cổ đại.
Trang 1
I. BỐI CẢNH RA ĐỜI VÀ SỰ HÌNH THÀNH, PHÁT TRIỂN CỦA TRIẾT
HỌC HY LẠP CỔ ĐẠI
1. Điều kiện ra đời của triết học Hy Lạp cổ đại
1.1 – Về tự nhiên
Hy Lạp cổ đại là một quốc gia rộng lớn có khí hậu ôn hòa, bao gồm miền Nam
bán đảo Balkan, miền ven biển phía Tây Tiểu Á và nhiều hòn đảo ở miền Égée. Hy
Lạp cổ đại được chia làm ba khu vực: Bắc, Nam và Trung bộ, gồm nhiều dãy núi
ngang dọc và những đồng bằng trù phú, rộng lớn phì nhiêu thuận lợi cho việc trồng
trọt, nhiều hải cảng thuận lợi cho ngành hàng hải phát triển, mở rộng giao thương


với các khu vực khác. Với điều kiện tự nhiên thuận lợi như vậy nên Hy Lạp cổ đại
sớm trở thành một quốc gia chiếm hữu nô lệ có một nền công thương nghiệp phát
triển, một nền văn hóa tinh thần phong phú đa dạng. Nơi có nhiều triết gia mà triết
lý của họ trở nên bất hủ.
1.2 – Về kinh tế
Thế kỷ VIII – VI trước công nguyên, đây là thời kỳ quan trọng nhất trong lịch sử
Hy Lạp cổ đại, là thời kỳ nhân loại chuyển từ thời đại đồ đồng sang thời đại đồ sắt.
Lúc bấy giờ đồ sắt được dùng phổ biến, năng suất lao động tăng nhanh, sản phẩm
dồi dào, chế độ sở hữu tư nhân được củng cố. Sự phát triển này đã kéo theo phân
công lao động trong nông nghiệp, giữa ngành trồng trọt và ngành chăn nuôi. Xu
hướng chuyển sang chế độ chiếm hữu nô lệ đã thể hiện ngày càng rõ nét. Sự phát
triển mạnh mẽ của công nghiệp, thủ công nghiệp từ cuối thế kỷ VIII trước công
nguyên là lực đẩy quan trọng cho trao đổi, buôn bán, giao lưu với các vùng lân cận,
giúp Hy Lạp mở rộng các mối bang giao và phát triển kinh tế. Engels đã nhận xét:
“Phải có những khả năng của chế độ nô lệ mới xây dựng được một quy mô phân
công lao động lớn lao hơn trong công nghiệp và nông nghiệp, mới xây dựng được
Trang 2
đất nước Hy Lạp giàu có. Nếu không có chế độ nô lệ thì cũng không có quốc gia Hy
Lạp, không có khoa học và công nghiệp Hy Lạp”.
1.3 – Về chính trị – xã hội
Từ điều kiện kinh tế đã dẫn đến sự hình thành chính trị – xã hội, xã hội phân hóa
ra làm hai giai cấp xung đột nhau là chủ nô và nô lệ. Lao động bị phân hóa thành lao
động chân tay và lao động trí óc. Đất nước bị chia phân thành nhiều nước nhỏ. Mỗi
nước lấy một thành phố làm trung tâm. Trong đó, Sparta và Athens là hai thành phố
cổ hùng mạnh nhất, nòng cốt cho lịch sử Hy Lạp cổ đại. Do sự tranh giành quyền bá
chủ Hy Lạp, nên hai thành phố trên tiến hành cuộc chiến tranh khốc liệt kéo dài
hàng chục năm và cuối cùng dẫn đến sự thất bại của thành Athens. Chiến tranh,
nghèo đói đã nảy sinh các cuộc nổi dậy của tầng lớp nô lệ. Nhưng lại thất bại vì họ
xuất phát từ nhiều bộ lạc khác nhau, không có ngôn ngữ chung, không có quyền
hạn, không được tham gia vào các hoạt động xã hội, chính trị. Chớp lấy thời cơ, Vua

Philip ở phía Bắc Hy Lạp đã đem quân xâm chiếm toàn bộ bán đảo Hy Lạp thế kỷ
thứ II trước công nguyên, Hy Lạp một lần nữa bị rơi vào tay của đế quốc La Mã.
Tuy rơi vào tay La Mã, nhưng Hy Lạp lại tiếp thu và chinh phục lại nền văn hóa của
La Mã cổ đại.
Vì điều kiện kinh tế, nhu cầu buôn bán, trao đổi hàng hóa mà các chuyến vượt
biển đến với các nước phương Đông trở nên thường xuyên, chính vì thế tầm nhìn
của họ cũng được mở rộng. Trong thời đại này, nhờ quá trình thông thương, Hy Lạp
đã xây dựng được một nền văn minh vô cùng xán lạn với những thành tựu rực rỡ
thuộc các lĩnh vực khác nhau như văn hóa, nghệ thuật điêu khắc, thẩm mỹ, toán học,
thiên văn Chúng là cơ sở hình thành nên nền văn minh phương Tây hiện đại. Và
đặc biệt, người Hy Lạp cổ đại đã để lại một di sản triết học vô cùng đồ sộ và sâu sắc.
2. Quá trình hình thành và phát triển của triết học Hy Lạp cổ đại:
Trang 3
Triết học Hy Lạp cổ đại ra đời trong bối cảnh diễn ra sự chuyển biến lâu dài và
sâu sắc các quan hệ xã hội. Đó là sự ra đời của xã hội có giai cấp đầu tiên trong lịch
sử – chế độ chiếm hữu nô lệ.
Chế độ chiếm hữu nô lệ đã tạo cơ sở cho sự phân hóa lao động và đề cao lao
động trí óc, coi thường lao động chân tay. Điều này đã thúc đẩy sự hình thành tầng
lớp trí thức biết xây dựng và sử dụng hiệu quả tư duy lý luận để nghiên cứu triết học
và khoa học.
Tuy nhiên, do có cách nhìn nhận về thế giới sự vật khác nhau mà ở Hy Lạp cổ
đại, triết học phát triển theo 2 khuynh hướng trái ngược nhau, và đấu tranh gay gắt
trong suốt cả quá trình hình thành và phát triển, đó là Chủ Nghĩa Duy Vật và Chủ
Nghĩa Duy Tâm.
Chủ Nghĩa Duy Vật (CNDV): Trường phái này cho rằng vật chất là cái có trước,
ý thức là cái có sau; vật chất sinh ra ý thức và quyết định ý thức; do đó họ cho rằng
con người có khả năng nhận thức được thế giới. Được hình thành trong trường phái
duy vật đơn nguyên Milet, Héraclite; sau đó phát triển qua trường phái đa nguyên
Empédocle, Anaxagore và phát triển cực thịnh trong trường phái duy vật nguyên tử
luận của Démocrite.

Chủ Nghĩa Duy Tâm (CNDT): trường phái này cho rằng ý thức, tinh thần mới là
cái có trước, sinh ra và quyết định vật chất. CNDT tồn tại dưới hai hình thức là Chủ
Nghĩa Duy Tâm khách quan và Chủ Nghĩa Duy Tâm chủ quan, được hình thành qua
các trường phái Pythagore, Élée, và phát triển mạnh trong trường phái duy tâm
khách quan của Platon. Trái với CNDV, CNDT phủ nhận khả năng nhận thức thế
giới của con người, họ cho rằng sự nhận thức chỉ có được ở thế giới thần linh
thượng đế do thượng đế quyết định. Những nhận thức mà con người có được là do
thần linh mách bảo.
Trang 4
II. KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CHỦ NGHĨA DUY VẬT VÀ CHỦ NGHĨA
DUY TÂM THỜI HY LẠP CỔ ĐẠI
1. Chủ nghĩa duy vật thời Hy Lạp cổ đại
Chủ nghĩa duy vật được hình thành từ trường phái đơn nguyên Milet – trường
phái Héraclite, trường phái đa nguyên Empédocle – Anaxagore và đạt được đỉnh cao
như trong trường phái nguyên tử luận Leucippe – Démocrite.
1.1 Trường phái Milet:
Đây là trường phái duy vật đơn nguyên do ba nhà triết học duy vật là Thalès,
Anaximandre, Anaximene xây dựng nhằm làm sáng tỏ bản nguyên vật chất của thế
giới. Họ không tin vào thần thoại truyền thống, coi các thần linh là nguyên nhân tạo
ra thế giới, mà cho rằng bản nguyên của thế giới là một vật thể xác định. Nếu bản
nguyên thế giới được Thalès cho rằng là nước, thì Anaximandre cho là apeiron (là
cái vô định hình), còn Anaximene cho rằng là không khí.
Những quan niệm triết học duy vật của trường phái Milet tuy còn mộc mạc thô
sơ nhưng có ý nghĩa vô thần, đây là một bước tiến vô cùng lớn trong sự tiến bộ về
nhận thức của con người khi không cần viện đến thần thánh để giải thích sự việc;
đồng thời đã chứa đựng được những yếu tố biện chứng chất phác.
1.2 Trường phái Héraclite:
Héraclite là một nhà triết học duy vật sớm thể hiện rõ các tư tưởng biện chứng
chất phác từ thời cổ Hy Lạp thông qua phỏng đoán thiên tài về quy luật thống nhất
và đấu tranh của các mặt đối lập. Ông coi bản nguyên của thế giới là lửa, cho rằng

thế giới như ngọn lửa vĩnh hằng, không ngừng bùng cháy và tàn lụi, tàn lụi và bùng
cháy theo cái logos (quy luật, trật tự) nội tại của mình. Sự vật luôn ở trạng thái vận
động, biến đổi và phát triển không ngừng. Chúng không ngừng sinh thành, biến đổi
Trang 5
và chuyển hóa, cái này biến hóa thành cái kia và ngược lại, “Không ai có thể tắm
được hai lần trên cùng một dòng sông”.
1.3 Trường phái đa nguyên Empédocle – Anaxagore
Empédocle – Anaxagore xây dựng quan niệm đa nguyên về bản chất của thế giới
vật chất đa dạng. Empédocle thừa nhận khởi nguyên của thế giới là bốn yếu tố: đất,
nước, không khí, lửa; chúng chịu sự tác động của hai loại lực là tình yêu và hận thù.
Dưới tác dụng của hai loại lực này mà bốn yếu tố trên hợp lại hoặc tách ra để sự vật
hình thành và mất đi. Anaxagore cho rằng vạn vật sinh ra từ “những hạt giống” – cái
bảo tồn và phát triển tính chất của sự vật cùng loại. Những hạt giống này cực nhỏ và
phân chia đến vô tận. Anaxagore xem “mỗi cái chứa mọi cái”, mỗi sự vật vật chất
chứa trong mình mọi hạt giống của các sự vật khác nhưng nó chỉ bị quy định bởi
tính chất hạt giống của chính nó. Đây là ý tưởng biện chứng khá độc đáo mà khoa
học hiện đại đang khai thác.
1.4 Trường phái nguyên tử luận
Đây là trường phái đỉnh cao của triết học duy vật Hy Lạp cổ đại do Leucippe là
người sáng lập nên và Démocrite là người kế thừa và phát triền, đưa trường phái
nguyên tử luận lên thành đỉnh cao của triết học duy vật Hy Lạp cổ đại trong giai
đoạn cực thịnh, đủ sức đương đầu chống lại các trào lưu duy tâm đang thịnh hành
lúc bấy giờ, mà trước hết là trào lưu duy tâm nổi tiếng của Platon. Theo ông, nguyên
tử và chân không chính là căn nguyên của các sự vật, hiện tượng. Các nguyên tử vận
động trong chân không theo luật nhân quả mang tính tuyệt đối. Khi các nguyên tử cố
kết, tụ lại thì sự vật được tạo thành, và khi chúng tách rời nhau thì sự vật biến mất.
Sự sống phát sinh từ những vật thể ẩm ướt, dưới tác dụng của nhiệt độ; chỉ có sinh
vật mới có linh hồn.
2. Chủ nghĩa duy tâm thời Hy Lạp cổ đại
Trang 6

Chủ nghĩa duy tâm được hình thành trong trường phái Pythagore, trải qua trường
phái Élée và đạt được đỉnh cao trong trường phái duy tâm khách quan của Platon.
2.1 Trường phái Pythagore
Khác với quan niệm của nhiều trường phái triết học Hy Lạp cổ đại khác, coi khởi
nguyên của thế giới là một dạng vật chất cụ thể nào đó, Pythagore coi con số là khởi
nguyên của thế giới, là bản chất của sự vật, là quy luật của vũ trụ. Nhưng do quá đề
cao vai trò của các con số, biến chúng thành những lực lượng siêu nhiên. Pythagore
tin ở thuyết luân hồi. Cho rằng linh hồn bị giam hãm trong thể xác. Giải thoát linh
hồn ra khỏi sự ràng buộc của thế xác là mục đích của cuộc sống.
2.2 Trường phái Élée
Trường phái Élée do Xénophane thành lập theo tinh thần duy vật, nhưng sau đó
được Parmenide phát triển theo hướng duy tâm và được Zénon bảo vệ và phát huy.
Chịu ảnh hưởng Thalès, Xénophane cho rằng mọi cái đều từ đất mà ra, và cuối
cùng trở về với đất. Ông cho rằng không phải thần thánh tạo ra con người, mà chính
con người tạo ra thần thánh theo trí tưởng tượng dựa vào hình tượng của mình.
Parmenide lại cho rằng “tồn tại” là bản chất chung thể hiện tính thống nhất của
vạn vật trong thế giới. “Tồn tại” là một phạm trù triết học mang tính khái quát cao,
bản chất của sự tồn tại là bất biến và vĩnh hằng, đơn nhất; và, tồn tại – bản chất của
vạn vật chỉ có thể được nhận thức bởi tư duy lý tính.
Zénon là người bảo vệ nhiệt thành trường phái Élée. Ông đưa ra các apôri để
chứng minh rằng không thể dùng trực quan cảm tính để nhận thức sự vật mà phải
dùng tư duy trừu tượng. Tuy nhiên, sai lầm của ông là ở chỗ tuyệt đối hóa và tách
tính gián đoạn ra khỏi tính liên tục của vận động, không nhật thấy rằng vận động là
quá trình thống nhất biện chứng giữa vận động và đứng im, giữa tính liên tục và tính
gián đoạn.
Trang 7
2.3 Trường phái duy tâm khách quan của Socrate – Platon
Trường phái này thể hiện lập trường chính trị của tầng lớp chủ nô quý tộc bảo
thủ chống lại nền dân chủ Athens và hệ thống triết học duy vật của trường phái
nguyên tử luận. Được xây dựng bởi Socrate và được hoàn thiện bởi Platon – học trò

của ông.
Khác với những nhà triết học khác, Socrate không nghiên cứu về giới tự nhiên vì
ông cho rằng chúng đã được thần thánh an bài, mà ông dành phần lớn nghiên cứu về
con người, đạo đức. Platon xuất thân trong một gia đình chủ nô quý tộc ở Athens.
Ông đã xây dựng chủ nghĩa duy tâm khách quan với nội dung chính là thuyết ý
niệm, với giá trị bên trong là phép biện chứng của khái niệm và nhiều tư tưởng sâu
sắc về đạo đức, chính trị, xã hội,… Coi ý niệm là cái sản sinh, có trước, là nguyên
nhân, là bản chất, khuôn mẫu của sự vật; coi sự vật là cái có sau, cái bóng được mô
phỏng, sao chép lại từ ý niệm.
III. SỰ TƯƠNG ĐỒNG VÀ KHÁC BIỆT GIỮA CHỦ NGHĨA DUY VẬT VÀ
CHỦ NGHĨA DUY TÂM
1. Sự tương đồng
Tuy có cách nhìn nhận về bản chất sự vật rất không giống nhau, tuy nhiên giữa
CNDV và CNDT vẫn có một vài điểm tương đồng, thể hiện bản chất chung của triết
học Hy Lạp thời cổ đại.
 Thứ nhất, cả CNDV và CNDT đều thể hiện thế giới quan, ý thức hệ và phương
pháp luận của giai cấp chủ nô thống trị. Nó là công cụ lý luận của giai cấp này
nhằm mục đích duy trì trật tự xã hội, củng cố vai trò thống trị của họ. Họ thừa
nhận sự quan trọng của nhà nước nhằm duy trì sự ổn định, sự phân công xã hội,
đảm bảo xã hội trật tự và vận hành theo đúng chức năng của từng tầng lớp, giai
cấp.
Trang 8
 Triết học Hy Lạp cổ đại gắn bó mật thiết với khoa học tự nhiên để tổng hợp mọi
hiểu biết về các lĩnh vực khác nhau nhằm xây dựng bức tranh về thế giới như
một hình ảnh chỉnh thể thống nhất mọi sự vật, hiện tượng xảy ra trong nó.
Nhưng chỉ mới nghiên cứu tự nhiên trong tổng thể để dựng nên bức tranh tổng
quát về thế giới. Vì chưa thể nhận biết được bản chất của sự vật nên họ mới gán
cho nó những bản chất, nguồn gốc khác nhau mà hình thành nên hai trường phái
đối nghịch nhau là CNDV và CNDT. Tuy nhiên dù có xuất phát điểm khác nhau
nhưng nhìn chung, các nhà triết học Hy Lạp cổ đại đều là những nhà khoa học

tự nhiên, họ quan sát trực tiếp các hiện tượng tự nhiên để rút ra những kết luận
triết học.
 Dù theo CNDV hay CNDT, các quan điểm triết học Hy Lạp cổ đại đều mang
phép biện chứng chất phác. Họ nghiên cứu và sử dụng phép biện chứng để nâng
cao nghệ thuật hùng biện, để bảo vệ quan điểm triết học của mình, để tìm ra
chân lý. Họ đã phát hiện ra nhiều yếu tố của phép biện chứng nhưng chưa trình
bày chúng thành một hệ thống lý luận chặt chẽ.
 Thứ tư, triết học Hy Lạp coi trọng vấn đề con người. Các nhà triết học Hy Lạp
cổ đại đã đưa ra nhiều quan niệm khác nhau về con người, về đạo đức và họ
đều cho rằng con người là tinh hoa cao quý nhất của tạo hóa. Họ cũng đưa ra
quan điểm về đạo đức, cho rằng sống đúng mực, ôn hòa, không gây tổn hại cho
mình cũng như người khác, làm điều thiện là sống có đạo đức.
2. Sự khác biệt:
Do có sự khác biệt về cách nhìn nhận sự vật, thế giới nên các quan điểm triết học
Hy Lạp cổ đại có sự xung khắc gay gắt giữa CNDV và CNDT, trong đó cuộc đấu
tranh giữa trường phái Duy Vật của Démocrite và Duy Tâm của Platon là tiêu biểu
và điển h́ình hơn cả.
Démocrite là “một trong những nhà Duy Vật lớn của thời kỳ cổ đại chiếm vị trí
nổi bật trong triết học Duy Vật Hy Lạp cổ đại”, ông đã có quá trình tích lũy kiến
Trang 9
thức qua việc đi qua các nước ở phương Đông, Babylon, là người am hiểu rất nhiều
lĩnh vực. Còn Platon là đại diện cho trường phái Duy Tâm, ông là người đầu tiên
xây dựng hệ thống hoàn chỉnh của CNDT khách quan đối lập với thế giới quan Duy
Vật. Ông là người đã tiến hành đấu tranh gay gắt chống lại CNDV đặc biệt là chống
lại những đại biểu của CNDV thời bấy giờ như Héraclite hay Démocrite.
Về bản chất thế giới:
Démocrite cho rằng vật chất được cấu thành bởi hai thực thể đầu tiên là nguyên
tử và chân không. Nguyên tử là những hạt vật chất cực nhỏ, không nhìn thấy, không
phân chia được, không biến đổi, luôn vận động và tồn tại vĩnh viễn. Chúng giống
nhau về chất nhưng khác nhau về hình dạng (hình móc câu, hình cầu, hình tứ diện,

hình lõm ), về kích thước, về tư thế (ngang, đứng, nghiêng ); sự kết hợp của các
nguyên tử tại thành sự vật trong thế giới. Chân không không có kích thước và hình
dạng, vô tận và duy nhất. Nguyên tử vận động trong chân không theo luật nhân quả
tất nhiên tuyệt đối; bản tính thế giới là tất nhiên. Démocrite cho rằng ban đầu các
nguyên tử chuyển động hỗn độn, sau đó do va chạm vào nhau dần dẫn đến các
nguyên tử sắp xếp lại với nhau để hình thành vũ trụ với đất là tâm. Sinh vật biến đổi
là do sự sắp xếp của các nguyên tử, khi chúng tụ lại sẽ hình thành nên vật chất, và
khi các nguyên tử tách rời nhau thì sự vật biến mất.
Platon cho rằng thế giới gồm 2 phần là thế giới ý niệm, mang tính thần thánh và
thế giới sự vật hữu hình. Ý niệm là nguồn gốc sinh ra thế giới. Ý niệm là cái có
trước, là bản chất của sự vật. Ý niệm tồn tại ngoài con người, ngoài cảm giác của
con người; “ý niệm tồn tại vĩnh viễn bất biến, bất động”. Sự vật là cái có sau, là cái
bóng mô phỏng, sao chép lại từ ý niệm. Ông cho rằng thần tạo hóa đã tạo ra thế giới
sự vật hữu hình cảm tính bằng cách mô phỏng theo thế giới ý niệm, nhưng do có sự
khác biệt về tỷ lệ với khuôn mẫu là ý niệm mà hình thành nên các sự vật khác nhau.
Về sự sống và con người:
Trang 10
Démocrite cho rằng sự sống phát sinh không phải do thần linh tạo ra, mà từ
những vật thể ẩm ướt, dưới tác dụng của nhiệt độ. Sinh vật đầu tiên được hình thành
từ nước bùn, chúng sống dưới nước, sau đó dần dần xuất hiện sinh vật có vú sống
trên cạn. Cuối cùng là con người ra đời trên quả đất. Ông đã phân biệt rõ ràng sự vật
và sinh vật, chúng khác nhau ở chỗ sự vật không có linh hồn, còn sinh vật có linh
hồn: theo ông linh hồn được cấu tạo bởi nguyên tử hình cầu, nhẹ, vận động với tốc
độ lớn, nguyên tử linh hồn sinh ra nhiệt, nhiệt làm cho toàn bộ cơ thể hưng phấn mà
vận động, ông phủ nhận quan điểm của tôn giáo coi linh hồn là bất từ, theo ông linh
hồn sẽ chết cùng với cái chết của cơ thể. Ông coi cái chết là sự phân tán của các
nguyên tử cấu tạo nên thể xác và các nguyên tử cấu tạo nên linh hồn. Khi cơ thể chết
đi, linh hồn sẽ rời khỏi thể xác và tan ra thành các nguyên tử dạng lửa. Ông coi linh
hồn không phải là hiện tượng của tinh thần mà là hiện tượng của vật chất.
Đối với Platon, ông cho rằng thể xác con người được cấu thành từ đất, nước, lửa

và không khí, do đó chúng có thể chết đi. Thân xác chỉ là nơi trú ngụ tạm thời của
các linh hồn bất tử. Linh hồn của con người là sản phẩm của linh hồn vũ trụ do
thượng đế tạo ra từ lâu; chúng ngự trị trên các vì sao trời, sau đó dùng cánh bay
xuống nhập vào thể xác con người, khi nhập vào thể xác đó nó quên hết quá khứ,
quên những điều quan sát được ở thế giới những ý niệm.
Về nhận thức:
Démocrite cho rằng mọi nhận thức của con người đều có nội dung chân thực,
nhưng mức độ rõ ràng, đầy đủ lại khác nhau. Điều này là do nhận thức của con
người gồm 2 phần, là nhận thức mờ tối và nhận thức sáng suốt. Nhận thức mờ tối do
các giác quan đem lại, tức là nhận thức cảm tính, chúng chỉ giúp cho ta biết được
dáng vẻ bề ngoài mà không thể biết được bản chất bên trong của sự vật, do đó nhận
thức của con người chưa đầy đủ. Nhận thức sáng suốt do suy đoán đem lại, mang
tính tin cậy, là nhận thức có được do sự phân tích sâu sắc sự vật để nắm chắc bản
Trang 11
chất bên trong của nó. Ông cho rằng hai nhận thức này có mối liên hệ chặt chẽ với
nhau, trong đó cảm giác là bước đầu của nhận thức, nhận thức sáng suốt phải bắt
nguồn từ nhận thức mờ tối.
Đối với Platon, ông cho rằng nhận thức cảm tính không phải là nguồn gốc của tri
thức chân thực, mà tri thức chân thực – nhận thức ý niệm – chỉ có thể đạt được bằng
nhận thức lý tính. Sự nhận thức của con người không phải là sự phản ánh thế giới
vật chất mà là sự hồi tưởng của linh hồn bất tử, hồi tưởng lại những gì mà nó đã
quên đi khi nằm trong thế giới ý niệm. Linh hồn nhận thức bằng cách đàm thoại trực
tiếp với nhau để làm thức tỉnh lại các ý niệm trong bản thân mình. Nhận thức chân
lý là khám phá ra ý niệm tồn tại sẵn trong linh hồn con người. Nhận thức chân lý
hoàn toàn diễn ra bên ngoài hoạt động cảm tính của con người, vì hoạt động cảm
tính chỉ đem lại kiến thức sai lầm về thế giới sự vật.
Về đạo đức:
Démocrite cho rằng sự hiểu biết là cơ sở của hành vi đạo đức. Sống có đạo đức
là sống đúng mực, ôn hòa, không gây hại cho mình và cho người khác. Hạnh phúc
của con người là trạng thái mà trong đó con người sống trong sự hưởng lạc vừa phải

trong sự thanh thản của tâm hồn tự do. Con người sống tốt là con người không
những không làm mà còn không muốn làm điều phi nghĩa. Để nhận ra người trung
thực và không trung thực, phải căn cứ không chỉ vào việc làm của họ mà còn vào ý
muốn của họ. Nhu cầu vật chất để tồn tại và phát triển của con người là động lực
phát triển xã hội.
Đạo đức của Platon được xây dựng dựa trên cơ sở học thuyết về linh hồn, theo
Platon linh hồn có 3 bộ phận là lý trí, ý chí và nhục dục. Đạo đức học của Platon
hướng con người vào ý niệm tối cao của cái thiện, đó là sự thông thái và lòng dũng
cảm. Platon cho rằng chỉ có số ít người, những chủ nô thượng lưu mới có đời sống
đạo đức với những biểu hiện tối cao của nó là sự thông thái và lòng dũng cảm. Còn
Trang 12
quần chúng thường dân chỉ có năng lực đạo đức tiêu cực, đạo đức khuất phục.
Platon không coi nô lệ là con người. Với ông đó chỉ là những “Động vật biết nói”,
không thể có đạo đức. Để sống có hạnh phúc, con người phải dùng lý trí để chiêm
nghiệm những ý tưởng và khắc phục những dục vọng vật chất thấp hèn, giúp linh
hồn thoát khỏi “gông cùm của nhà tù thể xác”. Và ông cho rằng, con người không
thể đạt được hạnh phúc trong cuộc sống hiện tại mà chỉ có thể đạt được sau khi chết
đi, khi linh hồn trở về với thế giới ý niệm.
Về chính trị – xã hội:
Đứng trong lập trường của phái chủ nô dân chủ, kịch liệt chống lại phái chủ nô
quý tộc, Démocrite cho rằng chế độ dân chủ chủ nô phải gắn liền với nền thương
mại và sản xuất thủ công; ông đề cao, ca ngợi cổ vũ cho tình thân ái, tính ôn hoà, lợi
ích chung và quyền lợi chung của công dân tự do, chứ không phải nô lệ. Nô lệ phải
tuân theo mệnh lệnh của ông chủ. Nền tảng của chế độ dân chủ chủ nô là hình thức
dân chủ của nhà nước chủ nô, đó là nhà nước cộng hòa dân chủ, biết tự điều hành
hoạt động của mình theo các chuẩn mực đạo đức và pháp lý. Nhà nước đóng vai trò
duy trì trật tự xã hội và điều hành hoạt động của xã hội, trừng phạt nghiêm khắc
những kẻ nào vi phạm pháp luật hay chuẩn mực đạo đức. Phương châm tư tưởng
của Démocrite là thà sống nghèo khổ còn hơn là giàu có nhưng mất tự do dân chủ.
Còn Platon: ông đề cao vai trò của chế độ quý tộc đứng trên lập trường của

phái chủ nô quý tộc chống lại chế độ dân chủ tiến bộ của xã hội. Ông cho rằng xã
hội gồm có ba loại người gồm các triết gia, các chiến binh và nhóm nông dân, thợ
thủ công, thương gia trong đó nhóm thứ nhất được thượng đế sinh ra để lãnh đạo xã
hội, còn nhóm thứ ba có nhiệm vụ đảm bảo đời sống vật chất cho xã hội. Theo ông
xã hội cần duy trì các hạng người khác nhau và không thể có sự bình đẳng hoàn toàn
giữa mọi người, còn nhà nước ra đời là đáp ứng nhu cầu đó, ông cho rằng công lý ở
chỗ mỗi hạng người làm hết trách nhiệm của mình và biết sống đúng tầng lớp của
Trang 13
mình. Tuy nhiên, chế độ tư hữu đã làm cho nhà nước bị tha hóa, phá hoại tính hài
hòa của xã hội. Do đó, chế độ xã hội tốt nhất là chế độ cộng hòa quý tộc, do một nhà
vua là triết gia tài ba lãnh đạo, thực hành chế độ sở hữu công xã với tài sản chung,
cha mẹ chung.
KẾT LUẬN
Triết học Hy Lạp cổ đại đã cung cấp cho chúng ta một cách nhìn biện chứng về
thế giới sự vật nói chung. Vai trò của tự nhiên và con người được đề cập một cách
khách quan, nhằm đi đến tìm hiểu con người và tự nhiên từ đâu mà có và đi về đâu.
Tuy nhiên, triết học cổ Hy Lạp còn nằm trên tư duy trừu tượng là chủ yếu, các vấn
đề triết học còn chưa rõ ràng, còn rời rạc chưa hệ thống hóa. Lần đầu tiên, vai trò
của con người trong cuộc sống đã được đề cập đến, nhưng chưa hoàn toàn tách khỏi
yếu tố thần linh.
Triết học Hy Lạp cổ đại là tiếng chuông vàng, là nhịp cầu vững chắc, nối những
bến bờ triết học sau này. Đến nay những gì mà triết học Hy Lạp cổ đại mang đến
cho nhân loại vẫn còn nguyên đó giá trị. Triết lý Hy Lạp cổ đại là những viên gạch
đầu tiên xây nên toàn bộ ngôi nhà văn minh của Châu Âu ngày nay.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Tiểu ban Triết học ĐH Kinh tế TP.HCM, Triết học phần I, 2011.
- Giáo trình Triết học Mác – Lênin, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 1999.
- Nguyễn Hữu Vui, Lịch sử Triết học, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2002.
- Triết học II, MXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 1993.
Trang 14

- Nguyễn Ngọc Thu, Đại cương lịch sử Triết học, NXB Tổng hợp, TP.HCM,
2003.
- Một số website: tailieu.vn; caohockinhte.vn; diendankienthuc.net;
thuvienluanvan.com; ……….
MỤC LỤC
Mở đầu 1
I. Bối cảnh ra đời và sự hình thành, phát triển của triết học Hy Lạp cổ đại
1. Điều kiện ra đời của triết học Hy Lạp cổ đại 2
Trang 15
2. Quá trình hình thành và phát triển của triết học Hy Lạp cổ đại 4
II. Khái quát chung về chủ nghĩa duy vật và thời Hy Lạp cổ đại
1. Chủ nghĩa duy vật thời Hy Lạp cổ đại 5
2. Chủ nghĩa duy tâm thời Hy Lạp cổ đại 7
III. Sự tương đồng và khác biệt giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm
1. Sự tương đồng 8
2. Sự khác biệt 9
Kết luận 14
Tài liệu tham khảo 15
Trang 16

×