Tải bản đầy đủ (.doc) (62 trang)

đề thi lí thuyết quản trị mạng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.48 MB, 62 trang )


Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - LT 01

 !"#$%$&'()*
ĐỀ BÀI
I. PHẦN BẮT BUỘC#+(&,*
Câu 1: (3,0 điểm)
-./0$12,3#4 5!*6-./05-789:36
Câu 2: (2,0 điểm)
-./0$-";.<50&,=>-'$-"/0/!?
/'@5-AB6C'6D,%,A>
Câu 3: (2,0 điểm)
D  CE  (F  G/  H  I  @51  -  !J  H  K  ,)
cntt.thanhnien.com.vn-K,=4-4>
II. PHẦN TỰ CHỌN#L(&,*
M?/0N'O-PQR2!SA<N5
(&(PG/'()TGU9/,./ !"G/CR(&,;!?S
A(PVIL(&,>
>>>>>>>>>T/0>>>>>>>1>>>>>>>W,>>>>>
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải
thích gì thêm
Trang:1/ 62
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
T
T
HỌ VÀ TÊN


GHI
CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC
SỐ ĐIỆN
THOẠI
ĐỊA CHỈ EMAIL

50XWP
50K
-PY
->ZZ/
[
\ L + 5504G]^99>',
_
50X5B
50K

->Z2
,`a!'-4
\bbc\_cL 5NGC],9>',
L
M50/
50K

->ZEU
d
\\ bb !50],9>',
c
ef5J

50K

->Zg

\L+LL\ + 5,h95]0''>',

-?i5a
50K

->Zj
J050K
\+b_+k\ CN$9$G4,],9>',
k
elP
50K

->Z
ZFmd
jPE
\LkccL 55'>N9 b],9>',
+
50Xl5n
jPE
50K

->Zi5R
,2#
-*
\b_\\\ k_ 50N5'b_],9>',
b

fKM"
50K

->Z2o

\ +k++k+ 94!57,],9>',
Trang:2/ 62

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: DA QTMMT - LT01
Câu Nội dung Điểm
I. Phần bắt buộc
 Khái niệm ngắt (Interrupt)
Z&-p&S2I71T?!HpCS!R
V!l!/q'=(<;MrG/1.l>39/
!PE2(&1.l%.1''Mr.G20(Q
-=1;,>
Op(<MrTp&'39/E'!s!Mr
=,NOG2S2,<-(&50&CS2
,<-$1$p,<CS$2/'(p7H0->
PGt0T39/%u(&50&()5$&U,<
-$1,/-2=$%.>
T_(&,
T(&,
T_(&,
Trình bày chu trình xử lý ngắt?

5-789:3S2PC5
`5-789:3(PVK,G/'5R5-92
`a5$'//,<92TMr$&,-74,p0K5?53
8(0$%
v5$%pI250K5?53Mrt92$!>
v5p0K5?53G/3(p(PVB!t
 MrBqH2=;PE-(S
2#1%9K@5(PE-.l3*
 Mr50&CS2PE-'!uGu
3PE>
 g"PE-'(pTMr$%!u9=qH
T_(&,
T+(&,
Trang:3/ 62
G/-YG)!uS2PE-(=,NO
`aE(F5-789:3 T+(&,
_ Trình bày kiến trúc của bộ chuyển mạch.
a^(PVB5='F,/!?E.H9/
` d< U 9/, w (2, I '1 G/ dH (l x #d`
d5yy4-NN-4CC.94*>
` / '1 50& #a^ z * (& =' R $ s'
(Fq1Q
T(&,
Trong kiến trúc này thành phần quan trọng nhất ?
ZRGU.<50&,=.<!t@5-AB9//'1
50&
T_(&,
Vì sao?
2 50& ! $5#y-,4* O 1 ,= /0 C 1
,=$;C^p&(PV9/G/'1H5t;/

'150&>
T_(&,
Mô hình : T(&,
Trang:4/ 62
3 D  CE  (F  G/  H  I  @51  -  !J  H  K  ,)
cntt.thanhnien.com.vn-K,=4-4>

aE(FNPU

,%

H

@51

-

!J

H

>4>',>G

-K
,=

Internet
(&,
Giải thích :
Client


CD

8

0K5

?5

?

!J

H

(l

x

IP

;

,10
I

p

K
cntt.

thanhnien.com
.vn
(

name server

u

.<>
g

t

0K5

?5

O

Resolver
T

Name

Server

u

.<


CD

!J
I

K

/0

G/

7s

74,K

,)

/0

p

N'

,

@5H

9:

0

$%>

5

P

K

,)

N'

Server

u

.<

@5H

9:T

p

CD

-H
T (&,
Trang:5/ 62
9(l


x

IP

;

K

,10

(p

0

'

Resolver
>

PV

9=T

C4-G4-

u

.<


CD

-50

GB

(

,<

Root Name
Server

?

B

,/

p

.

(PV>

Root

Name

Server


CD

-H
9

(l

x

M

;

Name

Server
@5H

9:

,)
 >vn
>

10

;
name


server

u

.<

9=

{

!

name

server

@5H

9:

,)
>vn
G/

(PV

,5

(


,10

;

@5H

9:

,)
com
.vn>

10
;

@5H

9:
com
.vn

x

N|

,10

name

server


u

.<,
5

(

,10

;
 
@5H

9:

,)
 thanhnien.com.vn
>

5R
w

,10

name

server

u


.<

-50

GB,10

;

@5H

9:

,)
thanhnien.com.vn
G/

t

(PV

J5

-H

9>
Cộng (I) 7 điểm
II. Phần tự chọn, do trường biên soạn

_

>>>
Cộng (II) 3 điểm
Tổng cộng (I+II) 10 điểm
}}>T/0}1T}W,}}
}}}}}}}}}}>>}}}}}}}}}
Trang:6/ 62
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - LT 02
Hình thức thi: Viết
Thời gian: 150 phút (không kể thời gian giao đề thi)
ĐỀ B À I
I. PHẦN BẮT BUỘC (7 điểm)
Câu 1: (1,5 điểm)
So sánh sự giống nhau và khác nhau giữa mô hình OSI và mô hình
TCP/IP.
Câu 2: (1,5 điểm)
Trình bày các bước cần phải thực hiện để xây dựng một mạng máy
tính. Trong các bước trên bước nào quan trọng nhất? Vì sao?
Câu 3: (2,0 điểm)
Lỗ hổng bảo mật là gì? Lỗ hổng bảo mật được phân loại như thế nào?
Cho biết mục đích của việc quét lỗ hổng bảo mật?
Câu 4: (2,0 điểm)
Cho hệ thống mạng gồm 228 Host và địa chỉ IP được thiết lập ở lớp
192.168.1.1/24. Hãy chia hệ thống mạng này thành bốn mạng con (Net
1: có 120 Host, Net 2: có 60 Host, Net 3: có 30 Host và Net 4: có 18 Host)
gồm các thông tin: Network ID (địa chỉ lớp mạng con), Subnet Mask(mặt

nạ của mạng con), Start IP Address(địa chỉ IP bắt đầu của mạng con),
End IP Address(địa chỉ IP kết thúc mạng con), Broadcast IP(địa chỉ IP
quảng bá của mạng con).
II. PHẦN TỰ CHỌN (3 điểm)
Phần này do từng Trường tổ chức thi tốt nghiệp tự chọn nội dung để
đưa vào đề thi, với thời gian làm bài 50 phút và số điểm của phần tự
chọn được tính 3 điểm.
,ngày tháng năm
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải
thích gì thêm
Trang:7/ 62
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
T
T
HỌ VÀ TÊN
GHI
CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC
SỐ ĐIỆN
THOẠI
ĐỊA CHỈ EMAIL
1
Nguy n V ăn Hưng
Chuyên
gia
trưởng
Tr. CĐN Đ 
Năng

0903510171
2
Nguy n Anh Tu ân
Chuyên
gia
Tr. CĐN Viêt 
Nam-Singgapore
0918849243
3
Phan Huy Th nh
Chuyên
gia
Tr. CĐN Cơ giơi 
Ninh Bình
0919508585
4
V Minh Luân
Chuyên
gia
Tr. CĐN KTCN
HCM
0937339007
5
Tr n Quang Sang
Chuyên
gia
Tr. CĐN TNDT
Tây Nguyên
0978127169
6

V Th H  ương
Chuyên
gia
Tr. CĐN CNC
Đông An  – Bình
Dương
0936141431
7
Nguy n Th Thu   
Dương
Chuyên
gia
Tr. CĐN Quôc t ê 
Nam Viêt (Nha 
Trang)
0982999062
8
Lê Phúc
Chuyên
gia
Tr. CĐN Viêt M  
HCM
0907677675
Trang:8/ 62
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ

Mã đề số: DA QTMMT - LT02
Câu
Nội dung Điểm
I. Phần bắt buộc
1
So sánh sự giống nhau và khác nhau giữa mô hình OSI và mô
hình TCP/IP:
+ Giống nhau:
` Cả hai đều có kiến trúc phân lớp (tầng);
` Cả hai đều có lớp ứng dụng, mặc dù các dịch vụ mỗi lớp
khác nhau;
` Cả hai đều có lớp vận chuyển và lớp mạng;
` Sử dụng kỹ thuật chuyển mạch gói;
+ Khác nhau:
` TCP/IP kết hợp lớp trình diễn và lớp phiên vào lớp ứng
dụng của nó;
` TCP/IP kết hợp lớp liên kết dữ liệu và lớp vật lý thành
một lớp;
` TCP/IP phức tạp hơn OSI vì có ít lớp hơn;
` OSI chú trọng tới phân lớp nhưng chỉ nêu lên chức năng
của từng lớp, không chỉ ra cách cài đặt cụ thể mỗi lớp như
thế nào? (không định giao thức cụ thể tại mỗi lớp) - là mô
hình tham chiếu lý thuyết cho các hệ thống mở nói chung,
không được sử dụng để cài đặt trong hệ thống mạng.
` Ngược lại TCP/IP: không chú trọng tới phân lớp, nhưng
được tín nhiệm bởi các giao thức cụ thể tại mỗi tầng và
được sử dụng để cài đặt trong hệ thống mạng. Các giao
thức TCP/IP là các chuẩn phát triển phổ biến trên Internet.
0,75 điểm
0,75 điểm

2
Trình bày các bước cần phải thực hiện để xây dựng một
mạng máy tính. Trong các bước trên bước nào quan trọng
nhất? Vì sao?
Trình bày các bước cần phải thực hiện để xây dựng một mạng
máy tính:
1. Thu thập yêu cầu của khách hàng
− Bạn thiết lập mạng để làm gì? sử dụng nó
cho mục đích gì?
0,25 điểm
Trang:9/ 62
− Các máy tính nào sẽ được nối mạng?
− Những người nào sẽ được sử dụng
mạng, mức độ khai thác sử dụng mạng của từng người /
nhóm người ra sao?
− Trong vòng 3-5 năm tới bạn có nối thêm
máy tính vào mạng không, nếu có ở đâu, số lượng bao nhiêu
?
2. Phân tích yêu cầu
− Những dịch vụ mạng nào cần phải có trên
mạng ? (Dịch vụ chia sẻ tập tin, chia sẻ máy in, Dịch vụ web,
Dịch vụ thư điện tử, Truy cập Internet hay không?, );
− Mô hình mạng là gì? (Workgroup hay
Client/ Server? );
− Mức độ yêu cầu an toàn mạng;
− Ràng buộc về băng thông tối thiểu trên
mạng.
3. Thiết kế giải pháp
− Kinh phí dành cho hệ thống mạng;
− Công nghệ phổ biến trên thị trường;

− Thói quen về công nghệ của khách
hàng;
− Yêu cầu về tính ổn định và băng thông
của hệ thống mạng;
− Ràng buộc về pháp lý;
− Thiết kế sơ đồ mạng ở mức luận lý;
− Xây dựng chiến lược khai thác và quản
lý tài nguyên mạng;
− Thiết kế sơ đồ mạng ở vật lý;
− Chọn hệ điều hành mạng và các phần
mềm ứng dụng;
− Giá thành phần mềm của giải pháp;
− Sự quen thuộc của khách hàng đối với
phần mềm;
− Sự quen thuộc của người xây dựng
mạng đối với phần mềm.
4. Cài đặt mạng
− Lắp đặt phần cứng;
− Cài đặt và cấu hình phần mềm.
5. Kiểm thử mạng
6. Bảo trì hệ thống mạng
0,25 điểm
0,25 điểm
0,25 điểm
Trong các bước trên bước nào quan trọng nhất?
0,25 điểm
Trang:10/ 62
` Trong các bước trên bước thiết kế giải pháp là quan trọng
nhất
Vì sao?

− Kinh phí dành cho hệ thống mạng;
− Công nghệ phổ biến trên thị trường;
− Thói quen về công nghệ của khách
hàng;
− Yêu cầu về tính ổn định và băng thông
của hệ thống mạng;
− Ràng buộc về pháp lý.
0,25 điểm
3
Lỗ hổng bảo mật là gì?
Lỗ hổng bảo mật là những phương tiện cho phép người dùng
không hợp lệ có thể lợi dụng để xâm nhập vào hệ thống
0,5 điểm
Lỗ hổng bảo mật được phân loại như thế nào?
- Lỗ hổng từ chối dịch vụ: là lỗi cho phép người dùng trái phép
làm tê liệt dịch vụ của hệ thống, làm mất khả năng hoạt động
của một máy tính hay một mạng.
- Lỗ hổng tăng quyền truy nhập không cần xác thực: là những
lỗi ở phần mềm hay hệ điều hành có sự phân cấp người dùng
cho phép người dùng bên trong mạng với quyền sử dụng hạn
chế có thể tăng quyền truy nhập trái phép mà không cần xác
thực.
- Lỗ hổng cho phép xâm nhập từ xa không xác thực: là lỗi chủ
quan của người quản trị hay người dùng không thận trọng và
không quan tâm đến vấn đề bảo mật như tài khỏan có
password rỗng, chạy những dịch vụ không cần thiết mà không
an toàn, không có hệ thống bảo vệ (Firewall, IDS, proxy )
0,25 điểm
0,25 điểm
0,5 điểm

Mục đích của việc quét lỗ hổng bảo mật?
` Phát hiện các lỗ hổng bảo mật của hệ thống.
` Phát hiện các nghi vấn về bảo mật để ngăn chặn
0,5 điểm
4
Thiết lập địa chỉ IP cho các mạng con ( Net 1, Net 2, Net 3, Net
4) như sau:
+ Net 1:
Net ID: 192.168.1.0
Subnet mask: 255.255.255.128
Start IP Address: 192.168.1.1
End IP Address: 192.168.1.126
Broadcast IP: 192.168.1.127
0,5 điểm
+ Net 2:
Net ID: 192.168.1.128
Subnet mask: 255.255.255.192
Start IP Address: 192.168.1.129
End IP Address: 192.168.1.190
0,5 điểm
Trang:11/ 62
Broadcast IP: 192.168.1.191
+ Net 3:
Net ID: 192.168.1.192
Subnet mask: 255.255.255.224
Start IP Address: 192.168.1.193
End IP Address: 192.168.1.222
Broadcast IP: 192.168.1.223
0,5 điểm
+ Net 4:

Net ID: 192.168.1.224
Subnet mask: 255.255.255.224
Start IP Address: 192.168.1.225
End IP Address: 192.168.1.254
Broadcast IP: 192.168.1.255
0,5 điểm
Cộng (I) 7 điểm
II. Phần tự chọn, do trường biên soạn
1
2

Cộng (II) 3 điểm
Tổng cộng (I+II) 10 điểm
……., ngày… tháng,… năm……
………………………… Hết………………………
Trang:12/ 62

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - LT 03

 !"#$%$&'()*
ĐỀ BÀI
I. PHẦN BẮT BUỘC#+(&,*
Câu 1: (1,5 điểm)
-./0$12,G).&5>'GINuG)19'=.&5#.&5
CRT.&55~T.&5@52G/.&59'*>
Câu 2: (3,0 điểm)

-./0WG/(•-PE.H;?5R# N4*6a'C1CS
R5G/$15qd-N4G/a^>
Câu 3: (2,5 điểm)
O,10IM€-50GBK,)^^^>.>',T•0-./01
DNS SERVER9K9=GU5(&71(lJ5-H9-'-P
V!ROOT SERVER$R-S!GUC4-G4-K,)?-50GB
#74,CE(F.KNPU*>DCE(F-SG/-./01.PU-50GB>
Trang:13/ 62
PC A
www.abc.com
Root Server
abc.com
cntt.com.vn
II. PHẦN TỰ CHỌN#L(&,*
M?/0N'O-PQR2!SA<N5
(&(PG/'()TGU9/,./ !"G/CR(&,;!?S
A(PVIL(&,>
>>>>>>>>>T/0>>>>>>>1>>>>>>>W,>>>>>
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải
thích gì thêm
Trang:14/ 62
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
T
T
HỌ VÀ TÊN
GHI
CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC

SỐ ĐIỆN
THOẠI
ĐỊA CHỈ EMAIL

50XWP
50K
-PY
->ZZ/
[
0903510171
_
50X5B
50K

->Z2
,`a!'-4
0918849243
L
M50/
50K

->ZEU
d
0919508585
c
ef5J
50K

->Zg


0937339007

-?i5a
50K

->Zj
J050K
0978127169
k
elP
50K

->Z
ZFm
djPE
0936141431
+
50Xl5n
jPE
50K

->Zi5R
,2#
-*
0982999062
b
fKM"
50K

->Z2o


0907677675
Trang:15/ 62

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: DA QTMMT - LT03
Câu Nội dung Điểm
I. Phần bắt buộc
1 Trình bày khái niệm biểu thức?.
`d&59/CS$V!TV!92q1'1=G/
'18G/1NB5'•#T*
v'1=p&9/‚T.T/,><'1=
(-K9ƒe9/.&5>
v'189/1!s!'1#CRATs!5~$IST
95t9:T@52T>>*
`gI1-l;.&5T95%5J4'SP5
KPC5
+ M?-''•CD(PVI-PU„
+ 1!s!'1/'pSP5K'ECD(PV
I-PU„
+ 51!s!'1pwP5KCD(PVIO
-1C!H„
+ g&5;.&59/$&5;$@;C5w>
T_(&,
T_(&,
Cho ví dụ về các loại biểu thức (biểu thức số, biểu thức

chuỗi, biểu thức quan hệ và biểu thức logic).
`d&5CRATGINu v#GU9/,<.$&51
-lCR*
`d&55~TGINuR5~9=GU5#!s!
'1@5(lw05<G/'O%q*[=P
….†v…_L†T'•….†‡…_L†T>>
`d&5@52GINuˆ.T0ˆ‰y#7*#GUy#7*9/,<
/,*
`d&59'T.&5C8Nu1!s!9'P
NT'-T'T}
INu( a>3) and (a<10)#GU9/,<.$&5CR*
T_(&,
T_(&,
T_(&,
T_(&,
2 Trình bày chức năng cơ bản của cầu nối ?
`g ?5 R -' C5R (PV ,Y (2T p .3 (?5 A
Gl -I ; 1 ,10 I -K ,= .‚ 1 !J I
(l x ,10Y; 1$5 ,/ p t(PVO 1
T(&,
Trang:16/ 62
Q;,>
Nêu được đặt trưng cơ bản của cầu nối ?
`d-N49/,<.l'=(<-K?9K$Nq
925 -' ,%  Ša> d-N4 9/, 2, Gu50&
!1$5#y-,4*O1,=/0C1
,=$1>
`d-N4 ‹% ,Œ50& y-,4 ,< 1 p A
9ANSG/'(lx;1,10I>
`d-N4 • ' !s! 1 ,= p ? Gt 9: $1

5 p & ' !(PV GU 5> d-N4  9K
,=-/qGw(u(<{T(pH2
(PV25 W;9K ,=R EC'GU9K ,=
.‚Ž4!44-05.>
T(&,
T_(&,
T_(&,
So sánh sự giống nhau và khác nhau giữa Brigde và
Switch>
- Giống nhau:
+ Z)5A%/'(pG)1pNq925,/
pt(PVO1,10I-K,=„
+ Z)5NSG/'1%A(PV(&7J0NS
.H,(P(&71(l(I;,~CR925(
(PV8.Y,10I/0(,10I$1-'
,=„
+ Z)59/.lp$HW,Y-<,=„
+ f/.l'=(<Y?_-',%Ša„
+ Z)5C8Nu(lx(&50&p(
(lx(I>
- Khác nhau:
+ a^9/,<.l'=(<!=!E
d-N4„
+ a^'=(<GUR(<'E-B)5
d-N4„
+ a^p)5IW,/d-N4$%p
P=',=fH'#-59f*>
T_
T_
T_

T_
T_
T_
3 Cách thức DNS SERVER liên lạc với nhau để xác định
câu trả lời trong trường hợp Root server kết nối trực
tiếp với server tên miền cần truy vấn thì các bước truy
vấn sẽ như sau:
Bước 1
M-50GBjaC4-G4-K,)>',>G>#9/9'9
,4C4-G4-*K,)^^^>.>',>
Bước 2:
jaC4-G4-K,)>',>G$%@5H9:K,)
T_(&,
T_(&,
Trang:17/ 62
^^^>.>',  N' Gt0  p  CD 50&  -50  GB 9K  -''
C4-G4->
Bước 3
Ž''C4-G4-CD71(l(PV-‚NCC4-G4-@5H9:K
,)^^^>.>',9/C4-G4-NC>.>',G/pCD50&
-50GB(NCC4-G4-NC>.>',(&-H9

Bước 4
 ja  C4-G4-  NC>.>',   CD  71  (l  .H  
^^^>.>',G/-H99=-''C4-G4-
Bước 5:
 Ž''  C4-G4-  CD  50&  J5  -H  9  9=  '  C4-G4-
>',>G
Bước 6:
jaC4-G4->',>GCD50&J5-H9G)'M

 G/ O(p M p & $R (M d #@5H 9:
^^^>.>',*
T_(&,
T_(&,
T_(&,
T_(&,
Vẽ lại sơ đồ trình tự các bước truy vấn như sau: 0,5 điểm
Cộng (I) 7 điểm
II. Phần tự chọn, do trường biên soạn

_
}
Cộng (II) 3 điểm
Tổng cộng (I+II) 10 điểm
Trang:18/ 62
}}>T/0}1T}W,}}
}}}}}}}}}}>>}}}}}}}}}
Trang:19/ 62

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - LT 04

 !"#$%$&'()*
ĐỀ BÀI
I. PHẦN BẮT BUỘC#+(&,*
Câu 1: (2,0 điểm)
d<UH'9/6-./01$o5tS2.<UH'6

Câu 2: (2,0 điểm)
-./01.PUE.H-'-7J0NS2R,=f6
Câu 3: (3,0 điểm)
*K5(l•G)/$'HPNw6
.*MJ.2CS$15q/$'HPNwu.<G//$'H
PNw,)6
*K51

/

!?

-'

j-4'-0

a4-G4C6
II. PHẦN TỰ CHỌN#L(&,*
M?/0N'O-PQR2!SA<N5
(&(PG/'()TGU9/,./ !"G/CR(&,;!?S
A(PVIL(&,>
>>>>>>>>>T/0>>>>>>>1>>>>>>>W,>>>>>
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải
thích gì thêm
Trang:20/ 62
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGHỀ QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
T
T
HỌ VÀ TÊN

GHI
CHÚ
ĐỊA CHỈ LIÊN
LẠC
SỐ ĐIỆN
THOẠI
ĐỊA CHỈ EMAIL

50XWP
50K
-PY
->ZZ/
[
\ L + 5504G]^99>',
_
50X5B
50K

->Z2
,`a!'-4
\bbc\_cL 5NGC],9>',
L
M50/
50K

->ZEU
d
\\ bb !50],9>',
c
ef5J

50K

->Zg

\L+LL\ + 5,h95]0''>',

-?i5a
50K

->Zj
J050K
\+b_+k\ CN$9$G4,],9>',
k
elP
50K

->Z
ZFmd
jPE
\LkccL 55'>j9 b],9>',
+
50Xl5n
jPE
50K

->Zi5R
,2#
-*
\b_\\\ k_ 50N5'b_],9>',
b

fKM"
50K

->Z2o

\ +k++k+ 94!57,],9>',
Trang:21/ 62

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH
MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: DA QTMMT - LT04

u
Nội dung Điểm
I. Phần bắt buộc
1 Bộ nhớ ảo là gì? Trình bày các kỹ thuật thực hiện bộ
nhớ ảo?
d<UH'9/.<U.'F,.<UIG/.<U'/
,/Mr'P9/,<.<UN50B>
T(&,
Trình bày các kỹ thuật thực hiện bộ nhớ ảo?
`go5t!J-$%(lx.<U/
1-Up$IPU.‚5G/‚,9)$)5>
`go5t!J('=$%U/1('=
Up$IPU0(QT1('=Up&R9K
5
T(&,

2 Trình bày các bước cơ bản trong tiến trình xây
dựng hệ thống mạng LAN ?
-'-7J0NS,=$$H
!1!(&{,•q0K5?5 (•--' .HZ•
H 0K5 ?5 2 R ,=> 2 A 9S H !1!'
,<2R,=!u5<G/')505RTp&92
$KPC5
` g!IN/'2R,=>
` %2!Q.-Kl-P>
` p@54G)%2;$1/>
` •K5?5G)IQ(lG/.W%;2R
,=>
Ž/.5<G)!1!9:>
w05<G/',~$1/u&,/SP5
KTCS!R;105RCD $1 5 N| ( H
!1!  $ CD $1 5> 50 K 1 % G2 ,/
('=$!H9/,R5>"(PV,%
HPC5
` $CE(F,=Y,95t9:
` J0NS9PV$1G/@5H9:/50K
,=
T (&,
T (&,
Trang:22/ 62
` $CE(F,=YGt9:
` A2()5/,=G/1!?,),Nu
3 Nêu định nghĩa về tài khoản người dùng
6
`/


$'H

P

Nw

#
user

account
*

9/

,<

(R
PV

@5

-A

(=

N2

'

P


Nw

-K,=T
"

(PV

!J

.2

GU

5

%

@5

5~

t
N=

username
>
T(&,
Phân biệt sự khác nhau giữa tài khoản người dùng cục
bộ và tài khoản người dùng miền ?

+ /$'HPNwu.<
/

$'H

P

Nw

u
.<

#
local

user

account
*

9/

/

$'H

P

Nw


(PV
(l

•

-K

,10u

.<

G/

x

(PV

!s!

logon
T
-50

t!

1

/

50K


-K

,10

I

u

.<>

+ /$'HPNw,)
/
 
$'H
 
P
 
Nw
,)

#
domain

user

account
*

9/


/

$'H

P
Nw
 
(PV
 
(l
 
•
 
-K 
Active

Directory

G/
(PV

!s!

(W

t!

#
logon

*

G/'

,=

-K

.B

$n
,10

-=,

/'

5<

Gw>
T(&,
T(&,
Nêu các

thành

phần

trong


Directory

Services?
` Object
#(R



PV*
-'2RECYNq925T(R
PV.'F,1,10TPNw,=T1C4-G4-T
1,10-=,T1P,uNw5TNlGu,=T}
ZRPVI9//RW.HB;NlGuN
.=>
` Attribute
#5<

I* 
5<I,%H ,<(R
PV#GINuT,t$‘5G/K9/5<I;(RPV
PNw,=*>1(RPV $1 5 p N
C15<I$15T50K1(RPV$1
5ep&p,<CR5<IR5#GINu
P,<,10G/,<,10-=,H()5p,<5<
I9/(lxM*>
` Schema
#B5

-"



Q

*
<schema(l•
NC115<INw(&,%H,<9'=(RPV
/'(pT•9/15<INw(&(l•,<9U!
(RPVp&C8(Q(PV>pp,9=Schemap&
74,9/,<N.=;1N.=G4j-4'-0>
` Conta
i
ner
#Gt


* 
tPESGU$1
2,P,u-'’N'^C>-'G4j-4'-0T,<
Gtp&1(RPVG/1Gt$1>
tep15<IP(RPV,•NwGt

$%

&

2

,<

S


&

t

CS/'

(p

P

(R
PV>
 p  .  9'=  Gt    9/ 
j',T a4T  Šr
#Š-“'9

r*
>
` Global Catalog :
jl

Gu

Global

Catalog

Nw


(&
T(&,
T_(&,
T_(&,
T_(&,
T_(&,
Trang:23/ 62
71

(l

Gl

-I

;

,<

(R

PV

,/

P

Nw

(PV


B!
@50) -50

t!>

2

,

$,

(PV

S

2

7

E
q



(•

p

-'


Windows

NT

G/

$%

x

p&
(l

Gl

(PV

(R

PV

.‚

K

,/

p


&

.‚

H

q
5<

I

;

(R

PV>
Cộng (I) 7 điểm
II. Phần tự chọn, do trường biên soạn

_
}
Cộng (II) 3 điểm
Tổng cộng (I+II) 10 điểm
}}>T/0}1T}W,}}
}}}}}}}}}}>>}}}}}}}}}
Trang:24/ 62

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 - 2012)
NGHỀ:QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH

MÔN THI: LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ
Mã đề số: QTMMT - LT 05

 !"#$%$&'()*
ĐỀ BÀI
I. PHẦN BẮT BUỘC#+(&,*
Câu 1: (1,5 điểm)
-./01/!?E.HG)!?,10I6K5(•(&,
;O/!?6
Câu 2: (2,0 điểm)
ZlxM9/6-./0(lxM9U!T9U!dT9U!6'.CR
,='R(G/CR'CR(-',~,=';,~9U!6
Câu 3: (2 điểm)
-./0W;Ž'54-6Ž'54-S2,(P(',<
p@5,=P/'6
Câu 4: (1,5 điểm)
a'C1CSRG/$15q,%@5H9:,=M44-'
M44-G/94”a4-G4->K5P5G/PV(&,;">
II. PHẦN TỰ CHỌN#L(&,*
M?/0N'O-PQR2!SA<N5(&(P
G/'()TGU9/,./ !"G/CR(&,;!?SA
(PVIL(&,>
>>>>>>>>>T/0>>>>>>>1>>>>>>>W,>>>>>
DUYỆT HỘI ĐỒNG THI TN TIỂU BAN RA ĐỀ THI
Chú ý: Thí sinh không được phép sử dụng tài liệu, Cán bộ coi thi không giải
thích gì thêm
Trang:25/ 62

×