Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.6 KB, 2 trang )
Bài 2: Thăm một người bạn - Unil 2: Visiting a friend
00:00 - Visiting a friend = Thăm một người bạn
00:10 - Hello! Who is this? = Xin chào! Ai vậy?
00:12 - It’s me, Bob = Mình Bob đây
00:14 - Hey, Bob, Come on in. = Chào Bob, vào đi
00:16 - I’ve been waiting for you = Tớ đợi cậu mãi
00:22 - How are you? = Cậu khỏe không?
00:24 - I’m OK. = Tớ ổn
00:28 - I’m still a little bit sleepy. = Mình vẫn thấy hơi buồn ngủ
00:30 - I haven’t had my coffee yet = Mình vẫn chưa uống café
00:32 - I understand = Ừ, mình hiểu
00:36 - Do you want something to drink? = Cậu muốn uống gì không?
00:39 - Do you have any fresh squeezed orange juice? = Cậu có nước cam
ép không?
00:43 - No, I’m out of orange juice = Không, mình hết nước cam rồi
00:46 - Would you like some grape juice? = Cậu muốn uống nước nho
không?
00:48 - Grape juice? = Nước nho à?
00:51 - That would be great = Nghe tuyệt đấy
00:58 - Oh, sorry = Ồ, xin lỗi nhé
01:03 - Out of grape juice, too = Mình cũng hết cả nước nho rồi
01:07 - That’s too bad = Chán thế
01:10 - Have you had breakfast yet? = Cậu ăn sáng chưa?
01:13 - No. Have you? = Chưa, còn cậu?
01:15 - No, I haven’t = Tớ chưa
01:16 - Are you hungry? = Cậu có đói không?
01:19 - Yes, I am = Mình có
01:20 - Let’s go out and get something to eat = Vậy cùng ra ngoài ăn gì
nhé
01:22 - Ok. That sounds good = Được, nghe hay đấy
01:25 - My aunt has a breakfast shop near here = Cô mình có một cửa