Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại Phim extra english tập 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.29 KB, 15 trang )

Phim Extra English tập 9
00:14 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện của Bridget và Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:19 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from
Argentina. = và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector đến từ
Argentina.
00:24 - Hector and Annie are dating = Hector và Annie đang hẹn hò
00:27 - and Hector's English is getting better and better. = và Tiếng Anh
của Hector ngày càng tốt hơn.
00:30 - Nick fancies Bridget = Nick thích Bridget
00:33 - but well, Bridget does not fancy Nick. = nhưng Ồ, Bridget
không thích Nick.
00:38 - Stand by for Extra. = Hãy đồng hành cùng Extra.
01:11 - To be or not to be, = Được hay không được,
01:15 - that is the question. Whe = đó là câu hỏi. Whe
01:20 - Oh, no! = Ồ, không!
01:25 - Why is it so dark in here? What s going on? = Tại sao trong này lại
tối thế? Chuyện gì đang xảy ra?
01:34 - Nick, what are you doing? The sun is shining outside. = Nick, anh
đang làm gì? Ngoài kia mặt trời đang chiếu sáng.
01:41 - Hi, Annie. = Chào, Annie.
01:42 - What are you doing? Nothing. = Anh đang làm gì thế? Không có
gì.
01:45 - Well, stand up, then. I can t. = Ồ, vậy thì đứng lên. Anh không
thể.
01:48 - Why not? = Tại sao không?
01:50 - Right, I m coming over. OK. = Vậy, em sẽ đến. Được rồi.
01:54 - OK. = OK.
02:02 - Nice outfit, Nick! = Trang phục đẹp đấy, Nick!
02:04 - Bridget, look at this! = Bridget, nhìn này!


02:12 - You can laugh = Bọn em có thể cười
02:14 - but one day I will be a great actor. = nhưng một ngày nào đó anh
sẽ là một diễn viên tuyệt vời.
02:20 - In fact, I might get a part in a Shakespeare production this week. =
Thực ra, tuần này, anh có thể nhận được một vai trong tác phẩm
Shakespeare.
02:25 - In your dreams! = Trong giấc mơ của anh!
02:28 - Did you have a good day at work, Bridget? = Bạn đã có một ngày
làm việc tốt chứ, Bridget?
02:30 - I m so tired. = Mình rất mệt mỏi.
02:35 - Training with the England football team this morning. = Đào tạo
cùng với đội bóng đá nước Anh sáng nay.
02:39 - Those boys so cheeky! = Những chàng trai rất táo bạo!
02:43 - But they really know what they re talking about. = Và họ thực sự
biết họ đang nói về cái gì.
02:46 - Football? = Bóng đá?
02:47 - No. Hairstyles and fashion, of course. = Không. Kiểu tóc và thời
trang, tất nhiên.
02:52 - Anyway, then I had lunch with Kylie Minogue s agent lovely
man. = Dù sao, sau đó mình đã ăn trưa với đại diện của Kylie Minogue
người đàn ông đáng yêu.
03:02 - So funny! I'm exhausted. Poor Bridget. = Rất vui nhộn! Mình kiệt
sức rồi. Tội nghiệp Bridget.
03:10 - I must get changed. = Tôi phải được thay đổi.
03:21 - Now Bridget s a researcher for Channel 9, all she talks about is
sweet stars. = Bây giờ Bridget là một nhà nghiên cứu cho Kênh 9, tất cả
những gì cô ấy nói là về các ngôi sao ngọt ngào.
03:29 - It's so boring. = Nó rất nhàm chán.
03:33 - I'll be sweet when I'm famous. = Anh sẽ trở lên ngọt ngào khi anh
nổi tiếng.

03:43 - Where are they? = Chúng ở đâu nhỉ?
03:48 - I thought so. = Mình nghĩ đúng mà.
03:50 - To die to sleep = Chết ngủ
03:53 - Nick! No more = Nick! Không
03:57 - Are those my tights? No. = Chúng là quần của em phải không?
Không.
04:01 - Yes, they are! = Phải, Là chúng!
04:03 - These tights! Are they yours, Bridget? = Cái quần này á! là của em
sao Bridget?
04:06 - I'll speak to you later. Now, where's Hector? = Em sẽ nói chuyện
với anh sau. Bây giờ, Hector ở đâu?
04:12 - I have some exciting news for him. = Em có một số tin tức thú vị
cho anh ta.
04:17 - Hi, Bridget. = Chào, Bridget.
04:20 - Hi, sugar plum! = Chào, kẹo bon bon!
04:22 - Hi, snuggly puppykins! = Chào, cún con đáng yêu!
04:33 - Nice tights, man! = Ôi, Quần đẹp đấy!
04:37 - Hector, I have some great news for you. = Hector, em có một số
tin tức tuyệt vời cho anh.
04:41 - Channel 9 is looking for a television reporter. = Kênh 9 đang tìm
kiếm một phóng viên truyền hình.
04:45 - I can do that! = Anh có thể làm điều đó!
04:47 - Not an English reporter. A Latin American who speaks English. =
Không phải là một phóng viên Anh. Một người Mỹ Latinh nói tiếng Anh.
04:52 - But I can t speak English very well. Just audition. = Nhưng tôi
không thể nói tiếng Anh tốt. Chỉ cần thử giọng thôi.
04:59 - Go on, Hector, the camera will love you. = Thôi nào, Hector, anh
sẽ rất ăn ảnh.
05:02 - And so will the girls! = Và các cô gái sẽ yêu anh!
05:06 - Not all the girls, I hope. = Không phải tất cả các cô gái, em hy

vọng thế.
05:09 - Well, if you think so, then = Ồ, nếu em nghĩ như vậy, thì
05:13 - Hector, with my help, the job is yours. = Hector, với sự giúp đỡ
của em, công việc sẽ là của anh.
05:19 - And my new boss will be very impressed with me. = Và ông chủ
mới của em sẽ rất ấn tượng với em.
05:24 - OK, Bridget. = Được thôi, Bridget.
05:26 - Right! Let's do some research. = Phải! Chúng ta hãy làm một vài
nghiên cứu.
05:30 - Annie, we need CNN. Find it. And, Nick? = Annie, chúng ta cần
kênh CNN. Hãy tìm nó. Và, Nick?
05:35 - Yes? I want my tights back now. = Ừ? Em muốn trả lại quần của
em bây giờ.
05:38 - OK. = OK.
05:41 - You want your tights back? = Bạn muốn quần của bạn trả lại?
05:44 - They are Versace. = Nó là hàng Versace.
05:46 - The remote, please, Annie. = Điều khiển từ xa, xin vui lòng,
Annie.
05:50 - Alas, poor Yorick. = Than ôi, tội nghiệp Yorick.
05:54 - I knew him, Horatio. = Tôi biết anh ta, Horatio.
06:06 - What s wrong with it? = Có chuyện gì với nó thế?
06:08 - I don t know. I think it s broken. = Anh không biết. Anh nghĩ rằng
nó bị hỏng.
06:12 - Well, we'll have to go to your place, then. = Ồ, vậy thì chúng ta sẽ
phải về phòng của anh.
06:20 - There you are. = Mọi người đây rồi.
06:24 - We re watching CNN. = Bọn em đang xem kênh CNN.
06:26 - We're doing research for Hector's new job. = Bọn em đang nghiên
cứu cho công việc mới của Hector.
06:29 - Hector's new job? What about my new job? I need to do research

as well. = Công việc mới của Hector? Thế công việc mới của anh thì sao?
Anh cũng cần phải nghiên cứu.
06:37 - Nick! = Nick!
06:40 - There! That s better. = Đây rồi! Tốt hơn rồi.
06:43 - To be or not to be = Được hay không được
06:46 - What's this? Hamlet. A tragedy. = Đây là gì thế? Hamlet. Một bi
kịch.
06:50 - What s it about? = Nó nói về cái gì?
06:52 - Love, madness and murder. = Tình yêu, sự điên cuồng và giết
người.
06:57 - Hamlet's father, the king, is killed by Hamlet's uncle, = Cha của
Hamlet, nhà vua, bị giết bởi chú của Hamlet,
07:03 - who then marries = sau đó kết hôn với
07:08 - Hamlet s mother, = Mẹ của Hamlet,
07:09 - so Hamlet kills his uncle and his mother = Vì vậy Hamlet giết chết
chú và mẹ của ông ta
07:14 - and then he dies. = và sau đó ông ta chết.
07:19 - That sounds like my family. = Nghe có vẻ giống gia đình của em.
07:21 - It s a masterpiece. = Đó là một kiệt tác.
07:23 - I d be great as Hamlet. = Tôi muốn được vĩ đại như Hamlet.
07:30 - My tights! = Quần của tôi!
07:32 - Bridget, I had an accident. = Bridget, anh gặp phải một tai nạn.
07:36 - Buy me another pair or you will have an accident! = Hãy mua cho
em cái khác hoặc là anh sẽ có một tai nạn!
07:41 - Accident or murder? = Tai nạn hay giết người?
07:44 - OK, Bridget. = Được rồi, Bridget.
07:46 - Right, I m off. = Phải, em về đây.
07:48 - Me too. = Mình cũng thế.
07:52 - Good night, sugar plum. Night, snuggly puppykins. = Chúc ngủ
ngon, kẹo bon bon. ngủ ngon, cún con đáng yêu.

08:00 - Nick, I am worried. = Nick, mình đang lo lắng.
08:04 - Hector, I know what you mean. = Hector, mình biết ý bạn là gì.
08:08 - When women talk like that, it is time to move on. = Khi phụ nữ
nói như thế, đến lúc phải tiến lên.
08:13 - No, not Annie. This television reporter's job. = Không, không phải
Annie. là công việc phóng viên truyền hình.
08:20 - I don't really think I can do it. = Mình không thực sự nghĩ rằng
mình có thể làm điều đó.
08:24 - Hector, of course you can. = Hector, tất nhiên bạn có thể.
08:28 - What you need is = Những gì bạn cần là
08:31 - Talent? No! You don't need talent. = Tài năng? Không! Bạn không
cần tài năng.
08:36 - You need Nick's School For Television Reporters. = Bạn cần
Trường học đào tạo phóng viên truyền hình của Nick.
08:40 - Nick s School For Television Reporters? = Trường học đào tạo
phóng viên truyền hình của Nick?
08:43 - Yeah! I will teach you to be a television reporter. = Phải! Tôi sẽ
dạy cho bạn là một phóng viên truyền hình.
08:48 - OK! OK. = OK! OK.
08:51 - Rule number one. = Quy tắc số một.
08:53 - Imagine you are talking to a beautiful woman. = Hãy tưởng tượng
bạn đang nói để một người phụ nữ đẹp.
09:01 - Good evening, this is Nick Jessop = Xin chào, đây là Nick Jessop
09:06 - reporting from the Houses of Parliament just for you. = bản tường
thuật chỉ dành cho bạn từ Nhà Quốc hội.
09:12 - Rule number two. Be mysterious. = Quy tắc số hai. Là bí ẩn.
09:19 - I am here to tell you the Houses of Parliament may look normal, =
Tôi ở đây để nói với bạn Nhà Quốc hội nhìn có vẻ bình thường,
09:25 - but all is not as it seems. = nhưng nó dường như không phải vậy.
09:30 - Rule number three. = Quy tắc số ba.

09:32 - Make them trust you. = Làm cho họ tin tưởng bạn.
09:36 - I can reveal that this building = Tôi có thể tiết lộ rằng tòa nhà này
09:40 - is actually an alien space station. = thực sự là một trạm không gian
ngoài hành tinh.
09:45 - Trust me. Trust Nick Jessop. = Hãy tin tưởng tôi. Hãy tin tưởng
Nick Jessop.
09:50 - I will always tell you the truth. = Tôi sẽ luôn luôn cho bạn biết sự
thật.
09:53 - See you later. Good night and sleep tight. = Hẹn gặp bạn sau.
Chúc ngủ ngon và ngủ say.
10:00 - Do it like that, Hector, and you will get the job. = Hãy làm như
thế, Hector, và bạn sẽ có được công việc.
10:06 - Hi, this is Hector Romero. = Xin chào, đây là Hector Romero.
10:30 - Well, if you think so. = Ồ, nếu em nghĩ như vậy.
10:40 - OK, Bridget. = OK, Bridget.
10:49 - These tights! = Cái quần này!
10:58 - To die to sleep = Chết ngủ
11:09 - Nick's School For Television Reporters. = Trường đào tạo phóng
viên truyền hình của Nick.
11:23 - Did you get my fax? = Bạn đã nhận được fax của tôi chưa?
11:26 - Well, did you get my email? = Ồ, bạn đã nhận được email của tôi
chưa?
11:29 - What did Sting say? Will he do the interview? = Sting đã nói
những gì? Anh ta sẽ làm cuộc phỏng vấn?
11:33 - You won t even ask him? = Bạn thậm chí sẽ không hỏi anh ta?
11:38 - He's never heard of Channel 9? = Anh ta chưa từng nghe nói về
kênh 9?
11:41 - Please! Please! = Làm ơn đi! Làm ơn đi!
11:44 - Please! = Làm ơn!
11:46 - Well, can I meet him? = Ồ, tôi có thể gặp anh ấy không?

11:50 - I can? = Tôi có thể?
11:52 - Where is he? = Anh ấy ở đâu?
11:54 - At the airport? I'll be there. = Sân bay? Tôi sẽ đến đó.
11:57 - Yes! = Vâng!
11:59 - Hector Romero for you, Bridget. = Hector Romero muốn gặp bạn,
Bridget.
12:02 - No. = Không.
12:05 - Hector, I forgot your audition. = Hector, em đã quên buổi thử
giọng của anh.
12:08 - Listen, I must go out for one hour. Sting wants to see me. = Nghe
này, em phải đi ra ngoài trong một giờ. Sting muốn gặp em.
12:17 - Don't worry. = Đừng lo lắng.
12:19 - Just remember everything I've told you. = Chỉ cần nhớ tất cả mọi
thứ em đã nói với anh.
12:22 - Here's the script, there's the camera. = Đây là kịch bản, Kia là máy
quay phim.
12:26 - Must dash! Be back in an hour! = Gấp quá! em sẽ trở lại trong một
giờ!
12:28 - But = Nhưng
12:36 - Hello. This is Hector Romero for Channel 9. = Xin chào. Đây là
Hector Romero từ kênh 9.
12:55 - What a day! = Một ngày vô nghĩa!
12:58 - First Sting had already departed for New York and now this! =
Trước tiên là Sting đã khởi hành đi New York và giờ là cái này!
13:04 - This! From you, Hector! = Cái này! Từ anh, Hector!
13:09 - Sorry, Bridget. = Xin lỗi, Bridget.
13:12 - Was this Nick s idea? = Là ý tưởng của Nick phải không?
13:16 - I thought so. = Em nghĩ đúng mà.
13:18 - So, have I got the job? = Vậy, anh có nhận được công việc không?
13:22 - What do you think? = Anh đang nghĩ gì thế?

13:24 - Goodbye, Hector. = Tạm biệt, Hector.
13:33 - And the new editor will be here soon. = Và biên tập viên mới sẽ có
mặt ở đây sớm.
13:36 - Right! Nick! = Phải rồi! Nick!
13:49 - Nick, I am too angry to speak. Bridget. = "Nick, em quá tức giận
để nói chuyện. Bridget.
14:05 - Hi, Bridget! Nick. = Chào, Bridget! Nick.
14:07 - I thought you were too angry to speak to me. = Anh nghĩ em đã
quá tức giận để nói chuyện với anh.
14:09 - Shut up, Nick. How dare you? = Im đi, Nick. Sao anh dám?
14:13 - How dare I what? = Anh dám làm cái gì?
14:15 - Teach Hector to be a news reporter! = Dạy Hector là một phóng
viên tin tức!
14:19 - Sorry, Bridget. He was ridiculous. = Xin lỗi, Bridget. Anh ấy thật
lố bịch.
14:23 - Hi, sexy, this is Hector Romero. = "Xin chào, gợi cảm, đây là
Hector Romero.
14:27 - My new editor will be here soon and I wanted to impress her. =
Biên tập mới của em sẽ có mặt ở đây sớm và em muốn gây ấn tượng với
cô ấy.
14:32 - So will Hector get the job, then? = Vậy thì Hector sẽ có được công
việc chứ?
14:35 - Of course he won t get the job. You made me look a fool. = Tất
nhiên anh ấy sẽ không có được công việc. Anh biến em thành một kẻ
ngốc.
14:39 - You you and Hector are so stupid! = Anh anh và Hector thật là
ngu ngốc!
14:47 - Who was that? = Ai vậy?
14:48 - Wrong number. Nick, look at this. = Nhầm số. Nick, xem này.
14:53 - This could be perfect for you. What is it? = Điều này có thể là

hoàn hảo với anh. Gì thế?
14:56 - Is Shakespeare in your blood? Could you be our Hamlet? = Có
phải Shakespeare trong máu của bạn? Bạn có thể là Hamlet của chúng tôi?
"
15:01 - Yeah! = Phải!
15:02 - Do you love performing? Yeah! = "Bạn có yêu công việc biểu
diễn?" Có!
15:04 - Do you love travelling? Yeah! = "Bạn có thích đi du lịch không?
Có!
15:06 - Do people adore you? Naturally! = "Mọi người có yêu mến bạn
không? Đương nhiên!
15:11 - Then we need you. Call this number for a Shakespearean
experience. = "Và chúng tôi cần bạn. Hãy gọi số này cho Shakespeare
kinh nghiệm.
15:21 - Hamlet! = Hamlet!
15:23 - My dream! = Giấc mơ của tôi!
15:26 - I ll call now. = Tôi sẽ gọi ngay bây giờ.
15:29 - I must learn my lines. = Tôi phải học lời thoại.
15:35 - To be = Là
15:39 - To be = Là
15:41 - Or not to be? = Hay không là?
15:56 - Hello, Bridget. = Xin chào, Bridget.
16:02 - Eunice! What are you doing here? = Eunice! Bà đang làm gì ở
đây?
16:07 - Long time no see, Bridget. = Đã lâu không gặp, Bridget.
16:11 - And how's Nick? Does he miss me? = Và Nick thế nào? Anh ấy có
nhớ tôi không?
16:15 - No Yes. = Không Có.
16:19 - You have a new hairstyle. = Bạn có một kiểu tóc mới.
16:23 - Yeah. So have you. = Vâng. Bà cũng vậy.

16:26 - Yes, but the difference is mine looks good. = Phải, và sự khác biệt
của tôi có vẻ tốt.
16:33 - Yes. = Vâng.
16:35 - Anyway, Bridget, = Dù sao, Bridget,
16:39 - I am your new editor. = Tôi là biên tập mới của bạn.
16:43 - Surprised? = Ngạc nhiên không?
16:46 - No no no. = Không không không.
16:49 - Good. = Tốt.
16:51 - OK. Two rules. = OK. Hai quy tắc.
16:54 - One. I am your editor and I am always right. = Một. Tôi là biên tập
viên của bạn và tôi luôn luôn đúng.
17:00 - Two. You are the researcher, you are always wrong. OK? = Hai.
Bạn là nhà nghiên cứu, bạn luôn luôn sai. Được chứ?
17:05 - OK. = OK.
17:07 - Now, what have you got for me today? = Bây giờ, Hôm nay bạn
có gì cho tôi không?
17:12 - Well, Sting would love to come for an interview but = Ồ, Sting
muốn đến cho cuộc phỏng vấn nhưng
17:19 - But is not coming. = Nhưng không đến.
17:21 - No. = Không.
17:23 - But we need a new reporter and = Nhưng chúng ta cần một
phóng viên mới và
17:29 - and = và
17:32 - and I have found you the most perfect person. = và tôi đã tìm thấy
cho bà người hoàn hảo nhất.
17:39 - He's Latin American, speaks English and he's very sexy. = Anh ấy
là người Mỹ Latin, nói tiếng Anh và anh ấy rất gợi cảm.
17:48 - Watch this. I know you'll love him. = Xem này. Tôi biết bà sẽ yêu
mến anh ấy.
17:52 - Hi, sexy. This is Hector Romero for Channel 9. = Chào, gợi cảm.

Đây là Hector Romero từ kênh 9.
18:01 - Wow, you look beautiful today. = Wow, Hôm nay trông bạn thật
đẹp.
18:07 - Guess what. There's been a diamond robbery in London. = Hãy
đoán xem. Đã có một vụ cướp kim cương ở London.
18:14 - I would love to put diamonds on those pretty ears. = Tôi rất muốn
đặt kim cương trên đôi tai xinh xắn.
18:21 - But you, yes, you can sleep safely in your bed tonight. = Và bạn,
phải, bạn có thể ngủ một cách an toàn trong đêm nay.
18:29 - This is Hector Romero. = Đây là Hector Romero.
18:32 - I ll be back. = Tôi sẽ trở lại.
18:38 - Well? = Thế nào?
18:40 - Of course! Hector! He is perfect! = Tất nhiên! Hector! Anh ta thật
hoàn hảo!
18:58 - Hello, this is Hector Romero for Channel 9. = Xin chào, đây là
Hector Romero từ kênh 9.
19:08 - Right! Nick! = Đúng! Nick!
19:18 - I am your new editor. = Tôi là biên tập mới của bạn.
19:27 - He is perfect! = Anh ấy thật hoàn hảo!
19:36 - My dream! = Giấc mơ của tôi!
19:50 - Don't worry, Hector, my little puppykins. = Đừng lo lắng, Hector,
cún con của em.
19:54 - I'm sure you would have been a very good reporter. = Em chắc anh
đã là một phóng viên rất tốt.
19:58 - But Bridget is angry with me. = Nhưng Bridget đang tức giận anh.
20:01 - Don t worry about Bridget. = Đừng lo lắng về Bridget.
20:06 - Guess what. I ve got the job. = Đoán xem. Tôi đã nhận được công
việc.
20:10 - Hamlet? Shakespeare? = Hamlet? Shakespeare?
20:13 - Congratulations, man! = Ôi, Xin chúc mừng!

20:16 - Great! When do you start? = Tuyệt vời! Khi nào anh bắt đầu?
20:19 - Tonight. I've got the costume already. = Đêm nay. Anh đã có trang
phục rồi.
20:25 - I think I will go and wash my motorbike. = Minh nghĩ rằng mình
sẽ đi và rửa xe máy.
20:28 - You haven't got a motorbike. = Bạn không có xe máy.
20:31 - I have now. Hi, everyone! = Bây giờ mình có. Chào, tất cả mọi
người!
20:35 - Hector, you have a visitor. = Hector, anh có một vị khách.
20:39 - My new editor. = Biên tập mới của em.
20:49 - Eunice, do you remember Hector? = Eunice, bà có nhớ Hector
không?
20:54 - How could I forget? = Làm thế nào tôi có thể quên được?
20:59 - And of course Nick! = Và tất nhiên Nick!
21:04 - I could never forget you! = Tôi không bao giờ có thể quên anh!
21:06 - I thought you had a motorbike to wash. = Em nghĩ rằng anh có
một chiếc xe máy cần rửa.
21:10 - Thank you. = Cảm ơn.
21:18 - Hector, = Hector,
21:20 - I just popped in to say congratulations. = Tôi chỉ xuất hiện ở đây
để nói lời chúc mừng.
21:26 - You've got the job! = Anh đã có công việc!
21:28 - Isn t it wonderful? = Tuyệt vời không?
21:30 - Eunice really liked your tape. = Eunice thực sự thích băng của
bạn.
21:32 - You are perfect, Hector. Hector will have such fun. = Bạn thật
hoàn hảo, Hector. Hector sẽ rất là vui.
21:40 - I'm off. See you at eight o clock sharp tomorrow morning, Hector.
= Tôi đi đây. Hẹn gặp anh lúc 8 giờ đúng sáng ngày mai, Hector.
21:58 - There's no need to thank me, Hector. = Không cần cảm ơn em,

Hector.
22:03 - I think I ve got something in my eye. = Mình nghĩ rằng có cái gì
đó trong mắt mình.
22:10 - Well, it was nice while it lasted = Ồ, chuyện trước đây thật tốt đẹp
22:15 - but now, Annie, it is time to say goodbye to Hector. = nhưng bây
giờ, Annie, đã đến lúc nói lời tạm biệt với Hector.
22:20 - He is going to be a famous news reporter, = Anh ấy sẽ trở thành
một phóng viên tin tức nổi tiếng,
22:24 - so there'll be no room for little old you. = do đó sẽ không có chỗ
cho con bé già nua như bạn.
22:30 - It's OK, Annie. = Không sao, Annie.
22:33 - Whatever happens, we will always be together. = Dù bất cứ điều gì
xảy ra, chúng ta sẽ luôn ở bên nhau.
22:37 - But you'll forget me when you re a famous news reporter. =
Nhưng anh sẽ quên em khi anh là một phóng viên tin tức nổi tiếng.
22:42 - However many stories I report, = Dù nhiều câu chuyện anh đưa
tin,
22:46 - murders, bank robberies, small cats in trees, = vụ giết người, cướp
ngân hàng, con mèo nhỏ trong cây,
22:52 - I shall never forget you. = Anh sẽ không bao giờ quên em.
22:54 - You, light of my life. = Em, ánh sáng của cuộc đời anh.
23:00 - This is Hector Romero for Channel 9, London. = Đây là Hector
Romero từ kênh 9, Luân Đôn.
23:09 - Oh, Hector! = Oh, Hector!
23:12 - Oh, Annie! = Oh, Annie!
23:14 - Oh, no. = Ồ, không.
23:26 - Nick? Yes? No! = Nick? Vâng? Không!
23:37 - To eat or not to eat, = Để ăn hay không ăn,
23:41 - that is the question. = "Đó là câu hỏi.
23:44 - Hamlet s burgers, eat them without question. = Bánh mì kẹp thịt

của Hamlet, ăn chúng mà không có câu hỏi. "
24:02 - Next time in Extra = Đón xem tập Extra tiếp theo
24:04 - Annie wants to save the animals. = Annie muốn cứu các động vật.
24:07 - Bridget has a date with Leonardo DiCaprio. = Bridget có hẹn hò
với Leonardo DiCaprio.
24:11 - And what is in Nick s box? = Và hộp của Nick có gì?
24:13 - Extra. Don't miss it. = Extra. Đừng bỏ lỡ.

×