Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Học tiếng anh qua hội thoại Phim extra english tập 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.74 KB, 13 trang )

Phim Extra English tập 8
00:14 - This is the story of two girls who share a flat in London = Đây là
câu chuyện về hai cô gái cùng sống trong một căn hộ ở London
00:20 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from
Argentina. = và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector đến từ
Argentina.
00:24 - Bridget is interested in Hector = Bridget quan tâm Hector
00:27 - but Hector is very interested in Annie. = nhưng Hector rất quan
tâm Annie.
00:31 - Annie doesn't know. = Annie không biết.
00:33 - So will he get close enough to tell her? = Vậy, anh ấy sẽ đủ mức
thân thiết để nói với cô ấy?
00:37 - Find out in Extra. = Hãy khám phá trong Extra nhé.
01:14 - Dear tenants, = Những người thuê nhà thân mến,
01:16 - my cousin, your landlady, is on holiday this week, = Chị em họ
của tôi, bà chủ nhà của bạn, nghỉ lễ trong tuần này,
01:20 - so I am in charge. = Vì vậy tôi phải trông nom.
01:22 - The same rules apply. = Các quy tắc tương tự được áp dụng.
01:24 - No pets, no parties, no visitors, especially boys. = Không có vật
nuôi, không tiệc tùng, không có người thăm, đặc biệt là con trai.
01:30 - Yours, Eunice Mountain. = Trân trọng, Eunice Mountain.
01:33 - Eunice Mountain? She sounds terrible. = Eunice Mountain? Giọng
cô ấy nghe thật khủng khiếp.
01:38 - Worse than the tarantula. = Tồi tệ hơn bà chủ nhà.
01:40 - If that's possible. = Nếu có thể.
01:43 - Do you think she'll say no shelves? = Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ
nói không với những cái kệ?
01:46 - She can't. They'll look fantastic. = Cô ấy không thể. Họ sẽ nhìn rất
đẹp.
01:54 - The timber shelves in clear lacquered beech veneer = Các kệ gỗ
được phủ lớp sơn bóng nhoáng


01:59 - With six casters = Với sáu bánh xe
02:02 - And a TV bench. = Và một bàn ti vi.
02:05 - Now, where shall we begin? = Bây giờ, chúng ta sẽ bắt đầu từ
đâu?
02:12 - Annie, it's easy. = Annie, Nó thật dễ.
02:13 - Rule number one. Always read the instructions first. = Quy tắc số
một. Đầu tiên thường là đọc các hướng dẫn.
02:20 - Well, that will only take a week. = Ôi, nó sẽ không chỉ mất một
tuần đâu.
02:24 - OK, let's have a drink before we begin. = Thôi được, chúng ta hãy
uống gì đó trước khi bắt đầu.
02:31 - Milk, Annie? Yes, please. = Sữa nhé, Annie? Ừ, làm ơn.
02:37 - I owe you, Nick. = Tôi nợ bạn, Nick.
02:40 - There! Well, no milk. Would you like some sparkling water? =
Đây rồi! Ồ, không có sữa. Bạn có muốn uống nước ngọt không?
02:45 - Right. = Ừ
02:49 - I owe you, Nick. = Tôi nợ bạn, Nick.
02:54 - I owe you, Nick. = Tôi nợ bạn, Nick.
02:59 - I owe you, Nick. = Tôi nợ bạn, Nick.
03:01 - How dare he? = Sao mà anh ấy dám?
03:07 - Would you like some cola? Thanks, Bridget, I was looking for
that. = Bạn có muốn uống cola không? Cảm ơn, Bridget, anh đã tìm kiếm
đó.
03:12 - Nick! = Nick!
03:15 - Sorry. = Xin lỗi.
03:19 - Add it to the list. = Hãy thêm nó vào danh sách.
03:23 - Or ask your flatmate to buy your food. = Hoặc yêu cầu bạn cùng
phòng với anh mua thức ăn.
03:34 - Wow! = Ồ!
03:37 - You didn't know Hector was rich? No. = Có thật anh không biết

Hector giàu không? Không.
03:42 - I'll speak to you later. = Em sẽ nói chuyện này với anh sau.
03:46 - Wow. = Ồ.
03:47 - What are all these boxes? = Tất cả những cái hộp này là gì?
03:50 - Our new shelves, Hector. = Kệ mới của bọn em, Hector.
03:53 - I can help you build them. Where are the instructions? = Anh có
thể giúp em dựng chúng lên. Hướng dẫn đâu rồi?
03:57 - Hector, my friend, rule number one. = Hector, bạn của tôi, quy tắc
số một.
04:00 - Never read the instructions. = Không bao giờ đọc hướng dẫn.
04:05 - I see you have a note from our new landlady, then. = Em thấy anh
có một lưu ý từ bà chủ nhà mới của chúng ta.
04:09 - Eunice Mountain. = Eunice Mountain.
04:11 - Eunice Mountain. I bet she's the same size. = Eunice Mountain.
Anh cá là cô ấy có cùng kích thước.
04:18 - Hello. It's Eunice Mountain. = Xin chào. Đó là Eunice Mountain.
04:25 - Who am I? I'm Nick, from Flat B. = Tôi là ai? Tôi là Nick, từ
phòng B.
04:29 - You want Flat A? This is = Bạn muốn phòng A? Đây là
04:37 - Hello. Yes, this is Flat A. = Xin chào. vâng, đây là Phòng A.
04:42 - Yes, I am Nick from Flat B. = Vâng, tôi là Nick từ phòng B.
04:46 - Yes, I know this isn't my flat. = Vâng, tôi biết đây không phải là
phòng của tôi.
04:48 - I want to see you downstairs now. = Tôi muốn nhìn thấy anh
xuống cầu thang bây giờ.
04:52 - Sorry. OK. Right away. = Xin lỗi. Vâng. Ngay lập tức.
05:02 - Well? = Sao thế?
05:03 - Eunice Mountain wants to see me downstairs now. = Eunice
Mountain muốn nhìn thấy tôi xuống cầu thang bây giờ.
05:09 - Bad luck, man. = Thật là người đàn ông không may mắn.

05:12 - Oh, dear. = Ôi, trời.
05:14 - Ask her if she has any milk, bread and biscuits. = Hỏi cô ấy nếu cô
ấy có chút sữa, bánh mì hay bánh quy.
05:25 - OK, so = OK, vậy
05:27 - First open box A and take out shelf number one. = Đầu tiên mở
hộp A và lấy kệ số một ra.
05:33 - But which is box A? = Nhưng hộp nào là hộp A?
05:37 - This is box C. = Đây là hộp C.
05:39 - And I ve got box D. = Và em đã có hộp D.
05:47 - I ve got it. This is shelf number one. = Anh đã có nó. Đây là cái kệ
số một.
05:51 - No, Hector. This is shelf number one. = Không, Hector. Đây là cái
kệ số một.
05:55 - No, this is shelf number one. = Không, đây là cái kệ số một.
05:57 - This is a nightmare. = Đây là một cơn ác mộng.
06:00 - OK, Annie, read out the instructions. = Thôi được, Annie, hãy đọc
hướng dẫn.
06:10 - Put shelf one against the wall. = Đặt một kệ vào tường.
06:16 - Hector, I think the books will fall off. = Hector, em nghĩ rằng cuốn
sách này sẽ rơi ra.
06:26 - So what's Eunice Mountain like? = Như vậy, Eunice Mountain
trông như thế nào?
06:29 - You know, not bad. = Em biết đấy, không tệ.
06:31 - Are you in trouble? = Bạn có gặp khó khăn không?
06:33 - Probably. = Có thể.
06:35 - I ve got it. = Tôi đã có nó.
06:37 - Put pole B on the left and pole A on the right = Đặt cọc B ở bên
trái và cọc A bên phải
06:44 - and the shelf on top. Bridget. = Và để cái kệ ở trên. Bridget.
06:51 - Like this, Hector? = Như thế này, Hector?

06:56 - Have you put up shelves before, Hector? = Anh đặt kệ lên trước
chưa , Hector?
07:00 - Many times. = Nhiều lần.
07:03 - Or do your servants do it for you? = Hay là để người hầu của anh
làm nó?
07:09 - I'll do it! No, no, no, I'll do it. = Tôi sẽ làm! Không, không, không,
tôi sẽ làm.
07:14 - Drop! Drop! = Thả ra! Thả ra!
07:18 - I laugh at instructions. = Tôi cười vào hướng dẫn.
07:25 - That was clever. = Thông minh làm sao.
07:27 - It's OK. I can straighten it. = Thôi được. Tôi có thể làm thẳng nó.
07:33 - Stand back and watch the master at work. = Đứng lại đằng sau và
hãy xem bậc thầy trong công việc.
08:03 - Well done, Nick. = Làm tốt lắm, Nick.
08:07 - So where does this piece go? = Vậy, cái mảnh này đem đi đâu?
08:20 - Hi. = Chào.
08:21 - I'm Eunice Mountain, your new landlady. = Tôi là Eunice
Mountain, bà chủ mới của bạn.
08:53 - Wow! = Ồ!
09:13 - Hi. = Chào.
09:20 - Hello. I = Xin chào. Tôi.
09:24 - I am Bridget = Tôi là Bridget
09:30 - and this is Annie. = và đây là Annie.
09:31 - Hello. = Xin chào.
09:34 - And this is Hector from Argentina. = Và đây là Hector đến từ
Argentina.
09:37 - Well, hello, Hector. = Vâng, xin chào, Hector.
09:41 - Hector lives next door with Nick. = Hector sống ở phòng bên cạnh
cùng với Nick.
09:44 - I've met Nick already, haven't I, Nick? = Tôi đã gặp Nick, phải

không, Nick?
09:49 - Yes, that's right. = Vâng, đúng thế.
09:53 - We need to talk about your rent. In private. = Chúng ta cần phải
nói về tiền thuê nhà của anh. Một cách riêng tư.
09:59 - Great. = Tuyệt vời.
10:12 - Measure the distance between the shelves. = Đo khoảng cách giữa
các kệ.
10:26 - Annie, hold this, please. = Annie, giữ cái này, xin vui lòng.
10:31 - That's it. = Đúng rồi.
10:34 - And this should be it. = Và điều này có thể là nó.
10:37 - Hector, do you think that's correct? = Hector, anh có nghĩ điều đó
là chính xác?
10:41 - These shelves are for mice. = Những cái kệ này là cho chuột.
10:45 - Can I speak to you please, Hector? = Em có thể nói chuyện với
anh không, Hector?
10:50 - So, Hector. = Vậy, Hector.
10:53 - One of the richest families in Argentina, the Romero family. =
Một trong những gia đình giàu có nhất ở Argentina, gia đình nhà Romero.
11:03 - There you are, Hector. = Đây này, Hector.
11:06 - So why the secret? = Vậy tại sao lại bí mật?
11:09 - Because I wanted you to like me, not my money. = Bởi vì anh
muốn em thích anh, chứ không phải là tiền của anh.
11:16 - Oh, Hector, of course I do. = Oh, Hector, tất nhiên là như thế.
11:23 - Who else knows? = Còn ai khác biết không?
11:26 - Nick. = Nick.
11:28 - I thought so. = Em đã nghĩ như vậy.
11:31 - But not Annie. Don't tell Annie yet. = Nhưng Annie không biết.
Đừng nói với Annie vào lúc này.
11:35 - Why, Hector? = Tại sao thế, Hector?
11:38 - Because, Bridget = Bởi vì, Bridget

11:41 - Because Yes? = Bởi vì Vâng?
11:44 - I am in love with Annie. = Anh đang yêu Annie.
11:53 - Nick has entered the building. = Nick đã bước vào tòa nhà.
12:01 - So where are you going, looking like John Travolta? = Vậy, anh
định đi đâu, trông anh như John Travolta vậy?
12:07 - He has a date with me, haven't you, darling? = Anh ấy đang hẹn hò
với tôi, phải không, anh yêu?
12:13 - Another date? = Một cái hẹn khác?
12:15 - But that's three times this week. = Nhưng đó là ba lần trong tuần
này.
12:19 - Four. = Bốn.
12:20 - We've been to dinner, to the theatre, to the cinema = Chúng tôi đã
đi ăn tối, đến nhà hát, xem phim
12:26 - and last night salsa dancing. = và đêm qua khiêu vũ điệu salsa.
12:32 - Can you salsa? = Cô có thể nhảy salsa sao?
12:46 - I am the salsa queen. = Tôi là nữ hoàng salsa.
12:50 - Yeah, with two left feet. = Phải, với hai bàn chân trái.
12:52 - Pardon? Nothing. = Gì cơ? Không có gì.
12:55 - It sounds great. = Nghe hay đấy.
12:58 - What is it tonight? Ping pong? = Tối nay sẽ là gì? Bóng bàn?
13:01 - Tonight's it's karaoke. = Tối nay sẽ là karaoke.
13:04 - And I am the karaoke queen. = Và tôi là nữ hoàng karaoke.
13:07 - Let's go. Bye. = Đi nào. Tạm biệt.
13:10 - I love you! = Em yêu anh!
13:13 - I am the karaoke queen. = Tôi là nữ hoàng karaoke.
13:17 - I bet she sings like a toad. = Tôi cá là cô ấy hát như một con cóc.
13:20 - So, Hector, where were we? = Vậy, Hector, chúng ta làm đến đâu
rồi?
13:24 - OK, I think I've got it, Annie. = OK, anh nghĩ rằng anh đã biết làm
thế nào, Annie.

14:07 - I did knock, but the music was so loud, you didn't hear me. = Tôi
đã gõ cửa, nhưng âm nhạc quá lớn, bạn không nghe thấy tôi.
14:13 - I thought we'd have a little chat. = Tôi nghĩ chúng ta cần phải nói
chuyện với nhau một chút.
14:21 - Rule number two. No underwear on the radiator. = Quy tắc số hai.
Không để đồ lót trên bộ tản nhiệt.
14:28 - It's dry now. = Giờ nó khô rồi.
14:30 - Give it to me. Give it to = Đưa nó cho tôi. Đưa nó cho
14:35 - Thank you. = Cảm ơn.
14:37 - Let me repeat the rules. = Hãy để tôi lặp lại các quy tắc.
14:40 - No parties and no visitors. = Không tiệc tùng và không có người
thăm.
14:45 - Especially boys. = Đặc biệt là con trai.
14:48 - Especially boys from next door. = Đặc biệt là các chàng trai phòng
bên cạnh.
14:53 - Especially Nick. = Đặc biệt là Nick.
14:57 - He's mine. = Anh ấy là của tôi.
15:02 - Get the message? = Đã nhận được thông báo chưa?
15:04 - Yeah, we get the message. = Vâng, chúng tôi đã nhận được thông
báo rồi.
15:10 - See you later. = Hẹn gặp lại sau.
15:13 - By the way, that shelf is not straight. = Nhân tiện, cái kệ đó không
được thẳng.
15:16 - Bye. = Tạm biệt.
15:22 - Well, I have never = Ôi, mình chưa bao giờ
15:25 - What does she Who does she think she is? = Bà ấy là gì chứ
Bà ấy nghĩ là bà ấy là ai chứ?
15:30 - The landlady's cousin? = Chị em họ của bà chủ nhà?
15:32 - I know that, but no Hector and no Nick? = Mình biết điều đó,
nhưng không Hector và không Nick?

15:38 - How dare she? = Sao bà ấy dám chứ?
16:10 - How is Eunice? = Eunice thế nào?
16:13 - Problems? = Vấn đề gì thế?
16:17 - She is very nice. = Cô ấy rất đẹp.
16:20 - But? = Nhưng?
16:22 - But she's just not my type. = Nhưng cô ấy không phải là kiểu của
tôi.
16:27 - What do you mean? = Ý bạn là gì?
16:28 - Look. Presents. = Nhìn xem. Những món quà.
16:32 - More presents. Flowers. More presents. Chocolate. = Nhiều quà.
Hoa. Nhiều quà. Sô cô la.
16:37 - And her energy. I'm exhausted. = Và sinh lực của cô ấy. Tôi kiệt
sức rồi.
16:41 - Nick? = Nick?
16:46 - Let's go dancing. = Chúng ta đi khiêu vũ nào.
16:48 - Hector, get rid of her! = Hector, hãy tống khứ cô ấy đi!
16:52 - Get rid of her? How? = Đuổi cô ấy đi á? Làm thế nào?
16:54 - Say something. What shall I say? = Nói gì đi chứ. Tôi sẽ nói gì?
16:58 - Anything! Tell her I'm not well. = Bất cứ điều gì! Nói với cô ấy tôi
không được khỏe.
17:03 - I've eaten a hedgehog. I've gone to the moon. = Tôi đã ăn phải con
nhím. Tôi đã đi đến mặt trăng.
17:08 - Nick, are you in there? = Nick, anh có trong đó không?
17:10 - Go on! OK. = Đi đi! OK.
17:18 - Hi. = Chào.
17:19 - You re not Nick. = Anh không phải là Nick.
17:21 - No. Nick's hedgehog has gone to the moon. = Không. Con nhím
của Nick đã đi đến mặt trăng.
17:28 - Pardon? = Gì cơ?
17:29 - Nick's hedgehog is not well. Nick is sad. = Con nhím của Nick

không được khỏe. Nick buồn.
17:34 - So he must come dancing to make him happy. = Vì vậy, anh ấy
phải đi khiêu vũ để làm cho anh ấy hạnh phúc.
17:37 - No! He cannot dance! = Không! Anh ấy không thể khiêu vũ!
17:40 - Why not? = Tại sao không?
17:41 - He stood on the hedgehog without shoes. Very painful. = Anh ấy
đứng trên con nhím mà không có giày. Rất đau đớn.
17:48 - Oh! Very messy. = Oh! Rất lộn xộn.
17:50 - So he cannot dance. = Vì vậy, anh ấy không thể khiêu vũ.
17:53 - Oh, that's a pity. = Ồ, thật đáng tiếc.
17:57 - Well, never mind. = Ồ, không sao.
18:00 - Yeah, sorry. Bye. = Vâng, xin lỗi. Tạm biệt.
18:04 - You'll just have to come instead. Pardon? = Anh sẽ phải đến để
thay thế. Gì cơ?
18:07 - Come on, let's dance. = Thôi nào, chúng ta hãy cùng đi khiêu vũ.
18:25 - Do you think that's correct? = Anh có nghĩ rằng như thế là chính
xác?
18:58 - And tighten the screws. = Và thắt chặt các vít.
19:04 - Annie, you are a genius. = Annie, bạn là một thiên tài.
19:09 - Hi, Hector. Hi, Annie. = Chào, Hector. Chào, Annie.
19:12 - What's the matter? Are you OK? = Có chuyện gì vậy? Có sao
không?
19:16 - I am exhausted. = Tôi bị kiệt sức.
19:19 - What happened? = Chuyện gì đã xảy ra?
19:22 - Last night Eunice and I Yes? = Đêm hôm qua Eunice và anh.
Vâng?
19:27 - She made me Yes? = Cô ấy bắt anh Vâng?
19:31 - go dancing. = Đi khiêu vũ.
19:34 - Annie, she dances like a rhinoceros. = Annie, cô ấy nhảy như một
con tê giác.

19:41 - Wow! = Ồ!
19:42 - Annie! The shelves! = Annie! Cái kệ!
19:45 - You finished them! = Em đã hoàn thành chúng!
19:47 - Oh, just a bit more measuring. = Oh, chỉ cần đo lại một chút.
19:49 - I will help you. = Anh sẽ giúp em.
19:56 - Sorry. No, sorry. = Xin lỗi. Không, xin lỗi.
20:08 - Sorry. = Xin lỗi.
20:10 - It's OK. It happens when people work together. = Không sao. Nó
xảy ra khi mọi người làm việc cùng nhau.
20:19 - So, where were we? = Vậy, chúng ta làm tới đâu rồi nhỉ?
20:26 - For the final shelf, take = Để hoàn tất cái kệ, lấy
20:34 - Hector! = Hector!
20:40 - Help! Hide me! = Hãy giúp tôi! Giúp tôi trốn!
20:46 - Eunice? Eunice. = Eunice? Eunice.
20:49 - Oh, Bridget, save me. = Oh, Bridget, cứu anh.
20:51 - Why? It's Eunice. = Tại sao? Đó là Eunice.
20:54 - Nick? Oh, Nick. = Nick? Oh, Nick.
20:58 - There she is. She's too much. = Là cô ấy đấy. Cô ấy quá nhiều.
21:02 - I know you are in there, Nick. = Em biết anh đang ở trong đó,
Nick.
21:04 - Bridget, Annie, I said no boys. = Bridget, Annie, tôi đã nói không
có con trai.
21:08 - Shall I get rid of her, Nick? = Em sẽ tống khứ cô ta đi, Nick?
21:10 - Yes, please. But how? = Vâng, làm ơn. Nhưng làm thế nào?
21:14 - I'll think of something. Annie, let Miss Mountain in. = Em sẽ nghĩ
về một cái gì đó. Annie, hãy để cô Mountain vào.
21:27 - There you are, Nick. = Anh đây rồi, Nick.
21:30 - And Hector. = Và Hector.
21:33 - Bridget, I thought I said no boys. = Bridget, tôi nghĩ rằng tôi đã
nói không có con trai.

21:39 - Yes, you did. = Phải, bà đã nói.
21:41 - Especially boys from next door. = Đặc biệt là chàng trai đến từ bên
cạnh.
21:44 - Yes. Yes, you did. = Vâng. Vâng, bà đã nói.
21:47 - Especially Nick. He's mine. = Đặc biệt Nick. Anh ấy là của
tôi.
21:55 - Oh, Nick! = Oh, Nick!
22:01 - Well, I Just wait until I tell my cousin. = Ồ, Tôi. sẽ đợi chị họ
của tôi và nói với chị ấy.
22:06 - By the way, Hector, I ve got a fax for you. = Nhân tiện, Hector, tôi
có một fax gửi cho anh.
22:13 - Please, give it to me. = Xin vui lòng, đưa nó cho tôi.
22:17 - It's from your father. It says = Đó là từ cha của anh. Nó nói
22:19 - Coming to London to meet the Prime Minister? = Hãy đến
London để gặp Thủ tướng Chính phủ?
22:26 - My jet arrives at midday. Will phone. Father. = Máy bay của bố
đến vào buổi trưa. Bó sẽ điện thoại cho con.
22:34 - Actually, Hector, I think you're more my type. = Thực ra, Hector,
tôi nghĩ rằng anh là mẫu người của tôi.
22:41 - I don't think so, Eunice. = Tôi không nghĩ như vậy, Eunice.
22:48 - Goodbye. And don't slam the door. = Tạm biệt. Và đừng đóng
sầm cửa.
23:01 - So, Hector, your father is flying to London in his private jet to
meet the Prime Minister? = Vậy, Hector, cha của anh đang bay tới London
trong máy bay riêng của ông ấy để gặp Thủ tướng Chính phủ?
23:08 - Well, they are one of the richest families in Argentina. = Ồ, họ là
một trong những gia đình giàu nhất ở Argentina.
23:12 - So, Bridget, where were we? No, Nick. = Vậy, Bridget, chúng ta
đang ở đâu rồi? Không, Nick.
23:17 - The trick worked. Eunice has gone. = Đó là bí quyết làm việc.

Eunice đã đi rồi.
23:22 - Annie, I will buy you a million shelves. = Annie, anh sẽ mua cho
em một triệu cái kệ.
23:30 - Well, we'd better start measuring for them, then. = Ồ, vậy thì tốt
hơn là chúng ta hãy bắt đầu đo chúng,
23:44 - Next time in Extra = Đón xem tập tiếp theo trong Extra
23:46 - Nick dresses up. = Nick mặc quần áo giả trang.
23:49 - Bridget is working hard in television. = Bridget là làm việc chăm
chỉ trong truyền hình.
23:51 - And Hector goes for an audition. = Và Hector đi cho một buổi thử
giọng.

×