Phim Extra English tập 7
00:14 - This is the story of Bridget and Annie, who share a flat in London,
= Đây là câu chuyện của Bridget và Annie, họ cùng sống trong một căn hộ
ở London,
00:18 - and the boys next door, Nick and his friend Hector from Argentina.
= và các chàng trai bên cạnh, Nick và người bạn Hector đến từ Argentina.
00:23 - Nick likes chasing girls and wants to be an actor. = Nick thích theo
đuổi những cô gái và muốn trở thành một diễn viên.
00:27 - Bridget fancies Hector, but Hector only has eyes for Annie. =
Bridget thích Hector, nhưng Hector chỉ để ý Annie.
00:33 - So how does Annie feel about that? = Vậy, làm thế nào để Annie
cảm thấy điều này?
00:35 - Find out in Extra. = Hãy khám phá trong phim Extra nhé.
01:20 - Well, = Ồ,
01:21 - they know I have a sister = họ biết chị có một người em gái
01:44 - 'I'll see you on the 16th June. = "Em sẽ gặp chị vào ngày 16 tháng
6.
01:47 - 'My plane lands at 3.00pm. = 'Máy bay của em hạ cánh lúc 15 giờ.
01:50 - 'I'll get a taxi from the airport. Love you, Chrissy. ' = "Em sẽ bắt
taxi từ sân bay. Yêu chị, Chrissy. '
01:58 - No, Mama. = Không, Mẹ.
02:00 - No. = Không.
02:36 - Mothers! = Ôi các bà mẹ!
02:38 - My mother thinks I am ten years old. = Mẹ anh nghĩ anh mười
tuổi.
02:42 - My mum treats me like a baby too. = Mẹ em cũng đối xử với em
như một đứa trẻ.
02:45 - My mum doesn't understand me. = Mẹ anh không hiểu anh.
02:48 - My mum doesn't understand me, = Mẹ em không hiểu em,
02:51 - but Chrissy is perfect. = Chỉ Chrissy là hoàn hảo.
02:55 - Who is Chrissy? - She's my sister. = Chrissy là ai thế? - Cô ấy là
em gái em.
02:59 - Excuse me. = Xin lỗi.
03:05 - Hi. = Chào.
03:07 - Hello, Mother. = Chào Mẹ.
03:13 - Yes, Mother, I have remembered she's arriving today. = Vâng, mẹ,
con có nhớ hôm nay em ấy đến.
03:26 - Hi, Nick. = Chào, Nick.
03:28 - I've come to get my weights. = Tôi phải đi để tăng cân.
03:30 - Mr Romero. = Ông Romero.
03:32 - Take off your trousers and lie down, please. = Cởi quần và nằm
xuống, xin vui lòng.
03:35 - Pardon, Nick? = Sao cơ, Nick?
03:37 - Please call me Dr Jessop. = Xin vui lòng gọi cho tôi Tiến sĩ
Jessop.
03:45 - Dr Jessop? = Tiến sĩ Jessop?
03:47 - Hector, I want a part in the TV show Hospital Fever. = Hector, tôi
muốn một vai trong chương trình truyền hình Bệnh viện Fever.
03:52 - I need to practise. = Tôi cần phải thực hành.
03:54 - Anyway, women love men in white coats. = Dù sao, phụ nữ yêu
những người đàn ông trong áo khoác màu trắng.
03:57 - Really? - So, where does it hurt? = - Thật sao? - Vì vậy, Có đau ở
đâu không?
04:00 - Where does what hurt? = Có đau gì ở đâu không á?
04:03 - You are my patient, = Bạn là bệnh nhân của tôi,
04:05 - so you must hurt somewhere. = vì vậy bạn phải đau ở đâu đó.
04:07 - OK = Được
04:10 - My arm. = Cánh tay của tôi.
04:12 - My arm hurts. = Cánh tay tôi đau.
04:14 - Your leg or your arm? = Chân hay là cánh tay của bạn?
04:16 - Leg, arm, arm, leg. = Chân, cánh tay, cánh tay, chân.
04:18 - OK. = OK.
04:19 - My leg, my leg. = Chân của tôi, chân của tôi.
04:20 - OK. Sit down, please, Mr Romero. = OK. Ngồi xuống, xin vui
lòng, ông Romero.
04:25 - Cross your legs. Now = Bắt chéo chân. Bây giờ
04:29 - Don't worry, Mr Romero, = Đừng lo lắng, ông Romero,
04:31 - this won't hurt at all. = Cái này sẽ không đau chút nào.
04:37 - Sorry, Nick, it was an accident. = Xin lỗi, Nick, đó là một tai nạn.
04:40 - OK. = OK.
04:41 - You have good reflexes. = Bạn có phản xạ tốt.
04:45 - Good. = Tốt.
04:48 - Now, Mr Romero = Bây giờ, ông Romero
04:51 - please say, 'Ah.' = hãy nói, "Ah."
04:57 - I thought so. = Tôi nghĩ đúng như vậy mà.
04:58 - What? = Cái gì?
04:59 - You = Bạn
05:01 - had cornflakes for breakfast. = có bánh ngô cho bữa ăn sáng.
05:04 - Now, I must give you an injection. = Bây giờ, tôi phải cho bạn một
mũi tiêm.
05:07 - An injection? = Một mũi tiêm?
05:09 - Yes, an injection. = Phải, một mũi tiêm.
05:13 - It's open. = Cửa đang mở.
05:20 - Chrissy! = Chrissy!
05:22 - You're early. = Em đến sớm thế.
05:23 - Come in, come in. = Vào đi, vào đi
05:28 - Twinnies! = Chị em sinh đôi!
05:33 - Bridget, darling, it's lovely to see you. = Bridget, chị yêu quý, thật
vui được gặp chị.
05:38 - And you, Chrissy. = Và em, Chrissy.
05:40 - How was your flight? = Chuyến bay của em thế nào?
05:42 - Great. = Tuyệt vời.
05:45 - But can you believe it, = Nhưng chị không thể tin đâu,
05:46 - they lost my luggage. = Họ làm mất hành lý của em.
05:48 - Incredible. = Không thể tin được.
05:51 - Chrissy, look at you. = Chrissy, nhìn em này.
05:54 - You never change. You're still a teenager. = Em không bao giờ
thay đổi. Em vẫn còn là một thiếu niên.
06:00 - Didn't we have fun then? = Không phải là chúng ta đã có niềm vui
sao?
06:03 - Yeah. = Vâng.
06:04 - At school. = Ở trường.
06:14 - We shared everything. = Chúng ta đã chia sẻ mọi thứ.
06:17 - Yes, we did. = Ừ, chúng ta đã làm thế.
06:26 - Anyway, here we are now. = Dù sao, bây giờ chúng ta đang ở đây.
06:29 - Bridget. = Bridget.
06:30 - Do you have some clothes I could borrow? = Chị có thể cho em
mượn một vài bộ quần áo không?
06:33 - I travelled in this dress. = Em đã đi du lịch trong trang phục này.
06:36 - I need something more comfortable. = Em cần một cái gì đó thoải
mái hơn.
06:39 - Something like this? = Một cái gì đó như thế này?
06:40 - I bought two for the price of one. = Chị đã mua một tặng một đấy.
06:52 - Bridget, = Bridget,
06:54 - this looks really good. = Trông nó có vẻ thực sự tốt.
06:57 - Great. = Tuyệt vời.
07:04 - Sorry, I can't exercise. I've hurt my back. = Xin lỗi, anh không thể
tập thể dục. Anh bị đau ở lưng.
07:08 - Why, Hector, = Tại sao thế, Hector,
07:11 - you are so muscular. = Anh rất cơ bắp.
07:14 - Thanks. = Cảm ơn.
07:18 - How is your mum? - She is such a good friend. = - Mẹ của em thế
nào? - Bà ấy là một người bạn tốt.
07:22 - She really understands me. = Bà ấy thực sự hiểu em.
07:26 - But I thought that = Nhưng anh đã nghĩ rằng
07:28 - It's OK. = Sẽ ổn thôi.
07:30 - I'm here. = Tôi ở đây.
07:33 - Where's the emergency? = Có chỗ nào khẩn cấp không?
07:37 - Well, hello, Nick. = Ồ, xin chào, Nick.
07:41 - The actor. = Diễn viên.
07:45 - I love doctors. = Em yêu các bác sĩ.
07:50 - Excuse me. = Xin lỗi.
07:54 - Hello? = Xin chào?
07:56 - Hello, Mummy. = Chào mẹ.
07:59 - This is it! = Chính là nó!
08:01 - Women love doctors. = Phụ nữ thích các bác sĩ.
08:03 - Bridget = Bridget
08:05 - can't resist me. = không thể chống lại tôi.
08:06 - Really? = Thật sao?
08:07 - Hey, darling, = Này, em yêu,
08:09 - come to Nick. = hãy đến đây với Nick.
08:12 - See you soon, Mummy. = Hẹn gặp lại, mẹ.
08:14 - Love you lots. Bye! = Yêu mẹ rất nhiều. Tạm biệt!
08:18 - So, Doctor = Vậy, bác sĩ
08:20 - Where were we? = Chúng ta đã ở đâu?
08:27 - I think I have a temperature. = Em nghĩ rằng em bị sốt.
08:32 - Madam, I think I can help. = Thưa bà, tôi nghĩ rằng tôi có thể
giúp.
08:37 - Tell me where it hurts. - Hi, Hector. = - Hãy nói cho tôi biết đau ở
đâu. - Chào, Hector.
08:41 - Hi, Nick! = Chào, Nick!
08:42 - Hi, Bridget. = Chào, Bridget.
08:44 - Annie, darling! = Annie, bạn yêu quý!
08:47 - How are you? = Bạn khỏe không?
08:49 - Doesn't Nick look good as a doctor? = Không phải là Nick nhìn
giống như một bác sĩ sao?
08:53 - Yes. = Phải.
08:55 - He looks very = Anh ấy trông rất
08:57 - very good. = rất tốt.
09:01 - Now, you must excuse me, = Bây giờ, anh phải thứ lỗi cho em,
09:03 - I must do my make- up. = Em cần phải trang điểm.
09:55 - Bridget is in a really strange mood today. = Hôm nay tâm trạng
Bridget thực sự kỳ lạ.
09:59 - A moment ago, she said that her mother was her best friend. = Lúc
trước, cô ấy nói rằng mẹ cô là người bạn tốt nhất của mình.
10:05 - So? = Vậy sao?
10:06 - But an hour ago, she said that her mother treated her like a baby. =
Nhưng một giờ trước đây, cô ấy nói rằng mẹ của cô ấy đối xử với cô ấy
như một đứa trẻ.
10:14 - I am confused. = Tôi thấy bối rối.
10:16 - I wonder what Bridget was like when she was younger. = Tôi tự
hỏi không biết lúc nhỏ Bridget trông như thế nào.
10:22 - I wonder what Annie was like. = Tôi tự hỏi Anni trông như thế
nào.
10:29 - I wonder what Nick was like. = Tôi tự hỏi Nick trông như thế nào.
10:35 - Nick! = Nick!
10:39 - I know what Hector was like. = Tôi biết Hector như thế nào.
10:46 - Anyway = Dù sao thì
10:48 - I must continue rehearsing as Dr Jessop. = Tôi phải tiếp tục tập
luyện là Tiến sĩ Jessop.
10:54 - Especially as Bridget loves doctors so much. = Đặc biệt khi
Bridget yêu bác sĩ nhiều như thế.
11:11 - Nick only likes Bridget, Bridget, Bridget. = Nick chỉ thích Bridget,
Bridget, Bridget.
11:18 - Am I interrupting? = Tôi có làm gián đoạn không?
11:20 - No. = Không.
11:21 - Yes. = Có.
11:22 - Excuse me! = Xin lỗi!
11:32 - But why? = Nhưng tại sao?
11:34 - Nick never notices me. = Nick không bao giờ chú ý đến tôi.
11:39 - And he looks so handsome in his doctor's coat. = Và anh ấy trông
rất đẹp trai trong bộ áo bác sĩ.
11:44 - Really? = Thật sao?
11:52 - Sweet. = Đáng yêu quá.
11:53 - But I thought that = Nhưng mình nghĩ rằng
11:55 - Your faces. = Khuôn mặt của bạn.
11:57 - Are you two ? = Có phải hai bạn ?
11:59 - No. - Yes. = - Không. - Có.
12:03 - But you look so nice together. = Nhưng trông hai bạn rất đẹp đôi.
12:19 - So, Hector, = Vậy, Hector,
12:22 - are you and Annie dating? = Anh và Annie đang hẹn hò hả?
12:25 - Well = Ồ
12:28 - Come on, Hector. = Thôi nào, Hector.
12:30 - You can tell me. = Anh có thể nói cho em biết mà.
12:32 - It's not a problem. = Nó không có vấn đề gì.
12:35 - Really? = Thật sao?
12:37 - Really. = Thật mà.
12:39 - OK. = Thôi được.
12:41 - I really like Annie. = Tôi thực sự thích Annie.
12:46 - Go on. - But = - Tiếp tục đi. - Nhưng
12:50 - she doesn't notice me. = Cô ấy không để ý tôi.
12:54 - Well, ask her on a date. = Ồ, hãy đề nghị cô ấy hẹn hò đi.
12:57 - Wow. Should I? = Wow. Tôi có nên?
13:00 - OK. = Có.
13:01 - And, Hector = Và, Hector
13:05 - when I was at the airport today, = khi tôi ở sân bay ngày hôm nay,
13:08 - I found this magazine. = Tôi tìm thấy tạp chí này.
13:11 - Airport? = Sân bay?
13:13 - Is this you? = Đây có phải là anh?
13:15 - Are you this rich boy, Hector? = Anh có phải là cậu bé giàu có này
không, Hector?
13:18 - Yeah. = Phải.
13:20 - But please don't tell Annie. = Nhưng xin đừng nói với Annie.
13:26 - You want her to like you, = Anh muốn cô ấy thích anh,
13:29 - not your money. = Chứ không phải là tiền của anh.
13:31 - Yeah. = Phải.
13:35 - That is so sweet. = Điều đó thật ngọt ngào.
13:40 - Well, don't you worry. = Vâng, anh không cần phải lo lắng.
13:42 - Your secret is safe with me. = Với em bí mật của anh là an toàn.
13:46 - Thanks. = Cảm ơn.
14:01 - Bridget is in a really good mood today! = Hôm nay tâm trạng của
Bridget thực sự tốt!
14:04 - Really? = Thật sao?
14:06 - Great. = Tuyệt vời.
14:15 - Hi. = Chào.
14:16 - Hi, Nick, darling. = Chào, Nick, anh yêu.
14:19 - Or Dr Jessop. = Hay là Tiến sĩ Jessop.
14:23 - Would you help me? = Anh có thể giúp em không?
14:24 - Sure. = Chắc chắn.
14:27 - Would you move this exercise bike to give me more space? = Anh
có thể di chuyển chiếc xe đạp tập thể dục này để em có nhiều không gian
hơn không?
14:31 - Sure. = Chắc chắn.
14:46 - Yeah. = Vâng.
14:50 - Yeah! = Vâng!
14:55 - You're so strong. = Anh thật là mạnh mẽ.
14:58 - I need a drink. = Anh. cần cái gì đó để uống.
15:02 - Would you like one? = Em có muốn uống không?
15:05 - Yes, please. = Vâng, làm ơn.
15:22 - Bridget, darling. = Bridget, em yêu.
15:24 - Have you finished? = Em đã xong chưa?
15:26 - Because now we could make a little sweet music of our own,
darling. = Bởi vì bây giờ chúng ta có thể tạo ra một chút âm nhạc ngọt
ngào của riêng chúng ta, em yêu.
15:34 - In your dreams, Nick. = Trong giấc mơ của anh, Nick.
15:40 - Who moved my bike? = Ai đã di chuyển xe của em?
15:42 - Well, I did, because you = Ồ, anh đã làm, bởi vì em
15:45 - Well, move it back, then. = Tốt, vậy thì hãy di chuyển nó trở lại,
15:47 - If you're strong enough. = Nếu anh đủ sức mạnh.
16:00 - Dr Romero, at your service. = Tiến sĩ Romero, dịch vụ của bạn.
16:03 - Hello! = Xin chào!
16:05 - Hector, you look great! = Hector, trông anh thật tuyệt!
16:10 - I love doctors. = Em yêu các bác sĩ.
16:42 - Am I interrupting? = Tôi có làm gián đoạn không?
16:46 - Sweet. = Đáng yêu quá.
16:55 - Would you move this exercise bike to give me more space? = Anh
có thể di chuyển chiếc xe đạp tập thể dục này để em có nhiều không gian
hơn không?
17:03 - Who moved my bike? = Ai đã di chuyển xe đạp của tôi?
17:36 - Hi, Annie. = Chào, Annie.
17:38 - Hi, Hector. = Chào, Hector.
17:41 - Hector, think of a card. = Hector, hãy nghĩ một quân bài.
17:44 - OK. = Được.
17:46 - Ace of diamonds. = Át rô.
17:47 - No, don't tell me. = Không, đừng nói với tôi.
17:52 - Annie. = Annie.
17:54 - Yes, Hector? = Vâng, Hector?
17:57 - I have something to ask you. = Anh có chuyện muốn hỏi em.
18:02 - Yes, Hector? = Vâng, Hector?
18:06 - The thing is = Vấn đề là
18:11 - Would you like to come to the cinema tomorrow night with me? =
Tối mai em có muốn đi xem phim với anh không?
18:16 - Pardon? = Gì cơ?
18:23 - Would you like to come to the cinema tomorrow night = Tối mai
em có muốn đi xem phim với
18:27 - with me? = với anh không?
18:28 - Well = Ồ
18:30 - Yes, I'd like to. = Vâng, em muốn đi.
18:32 - OK. = OK.
18:34 - See you then. = Hẹn gặp lại sau đó.
18:45 - So, Annie, = Vậy, Annie,
18:47 - did Hector ask you out? = Hector có đề nghị bạn ra ngoài không?
18:49 - To the cinema, yes. = tới rạp chiếu phim, ừ.
18:52 - Do you want to come? = Bạn có muốn đi không?
18:54 - Of course not! = Tất nhiên là không!
18:57 - Have a great time. = Chúc vui vẻ nhé!
19:05 - I wonder which film we should see. = Tôi tự hỏi không biết chúng
tôi sẽ xem gì.
19:08 - When? = Khi nào?
19:10 - When I go to the cinema with Hector, of course. = Tất nhiên là khi
mình đi xem phim với Hector.
19:14 - What? = Cái gì?
19:15 - You and Hector are going to the cinema? = Bạn và Hector sắp đi
xem phim á?
19:19 - I don't believe it! = Mình không tin được!
19:30 - I'm starving. = Mình đang chết đói đây.
19:38 - These are my favourite biscuits. = Đây là những cái bánh yêu thích
của tôi.
19:44 - I think there are some good films on now, Annie. = Mình nghĩ rằng
bây giờ có một số bộ phim hay, Annie.
19:58 - All the films are rubbish at the moment anyway. = Dù sao thì,
trong lúc này tất cả các bộ phim là rác rưởi.
20:04 - I'm starving. = Tôi đang chết đói đây.
20:09 - I hate these biscuits. = Tôi ghét những cái bánh quy này.
20:18 - Now, I must phone the airport. = Bây giờ, tôi phải gọi điện cho sân
bay.
20:25 - What is it, Annie? = Chuyện gì thế Annie?
20:27 - I don't understand. = Tôi không hiểu.
20:30 - If you are there, = Nếu đó là bạn,
20:34 - then who is in the bathroom? = vậy ai đang ở trong phòng tắm?
20:44 - Annie, what are you doing? = Annie, bạn đang làm gì thế?
20:48 - But you're = Nhưng bạn
20:51 - You're - Twins. = - Bạn - Sinh đôi.
20:54 - Bridget, I didn't know! = Bridget, tôi không biết!
20:58 - This is my twin sister Chrissy. = Đây là chị em song sinh Chrissy
của tôi.
21:01 - Didn't I tell you about her? = Mình đã không nói cho bạn biết về
cô ấy à?
21:08 - Now I understand. = Giờ thì mình hiểu rồi.
21:12 - So Nick and Hector = Vì vậy, Nick và Hector
21:14 - don't know that you are twins? = không biết rằng bạn là cặp song
sinh?
21:17 - No, I don't think so. = Không, mình không nghĩ vậy.
21:19 - You know, = Bạn biết đấy,
21:21 - we could have some fun with this = chúng ta có thể có một số
vui vẻ với điều này
21:25 - Maybe a magic trick? = Có thể là một trò ảo thuật?
21:33 - Hector, Nick, come in. = Hector, Nick, vào đi
21:35 - You are just in time to see my new magic trick. = Chỉ một lát nữa
thôi các anh sẽ thấy trò ảo thuật mới của em.
21:39 - Take a seat. = Kiếm chỗ ngồi đi.
21:40 - Wow, I can't wait. = Wow, Mình không thể đợi được.
21:43 - Ladies and gentlemen. = Thưa các quý bà và quý ông.
21:48 - Just gentlemen. = Chỉ cần quý ông.
21:51 - Today I will make my lovely assistant Bridget disappear! = Hôm
nay tôi sẽ làm trợ lý Bridget đáng yêu của tôi biến mất!
21:56 - Enter, Bridget! = Vào đi, Bridget!
22:05 - OK, Bridget, in you go. = OK, Bridget, vào trong đi.
22:09 - Bridget. = Bridget.
22:11 - Bridget! = Bridget!
22:17 - I will make Bridget disappear from this box and appear in this box.
= Tôi sẽ làm cho Bridget biến mất khỏi hộp này và xuất hiện trong hộp
này.
22:23 - This I must see. = Tôi phải xem cái này mới được.
22:26 - Now a tap with the magic wand. = Giờ là phép thuật với đũa thần.
22:36 - Which means that the first box is empty. = Vậy là hộp đầu tiên là
trống rỗng.
22:46 - Bridget, you are moving quickly today. = Bridget, hôm nay bạn
đang di chuyển một cách nhanh chóng.
22:49 - Let's just check that the other box is empty. = Chúng ta hãy kiểm
tra xem hộp kia có trống rỗng không nhé.
22:56 - She's going round the back. = Cô ấy đi vòng quanh phía sau.
22:57 - OK, gentlemen, place your bets, please. = Được rồi, các quý ông,
hãy đặt cược nào, xin vui lòng.
23:01 - Which box do you think Bridget is in? = Cái hộp nào mà bạn nghĩ
rằng Bridget ở bên trong?
23:05 - The box on the left. - No, the box on the right. = - Hộp bên trái. -
Không, Hộp bên phải.
23:08 - OK. Let's see. = OK. Chúng ta hãy xem nhé.
23:11 - A drum roll, please. = Một hồi trống, xin vui lòng.
23:17 - Gentlemen, applause, please, for = Quý ông, hãy vỗ tay, xin vui
lòng, cho
23:21 - Bridget and Chrissy! = Bridget và Chrissy!
23:31 - I think there's something wrong with the audience. = Tôi nghĩ rằng
có vấn đề gì đó không ổn với khán giả.
23:35 - Is there a doctor in the house? = Có phải là có bác sĩ trong nhà
không?
23:47 - Bye, Chrissy. Come back again soon. = Tạm biệt, Chrissy. Hãy
quay trở lại sớm nhé.
23:50 - I will, I promise. = Em sẽ, em hứa.
23:52 - Bye, Bridget. = Tạm biệt, Bridget.
23:59 - Chrissy, I'll miss you. = Chrissy, chị sẽ nhớ em.
24:03 - She forgot her magazine. = Cô ấy bỏ quên tạp chí.
24:07 - What? = Gì thế này?
24:09 - It can't be! = Không thể nào!
24:12 - It is. = Đó là.
24:13 - It's Hector. = Đó là Hector.
24:19 - Next time in Extra = Tập tiếp theo Extra
24:21 - Hector helps build some new shelves. = Hector giúp đóng một số
kệ mới.
24:24 - Nick helps build some new shelves. = Nick giúp đóng một số kệ
mới.
24:27 - And what happens when the landlady's cousin comes to stay? = Và
chuyện gì sẽ xảy ra khi người anh em họ của bà chủ nhà đến ở?
24:33 - Và chuyện gì sẽ xảy ra khi người anh em họ của bà chủ nhà đến
ở?
24:33 - And what happens when the landlady's cousin comes to stay?