2
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
“Innovative and functional connector technology”.
“Kỹ thuật kết nối sáng tạo và ứng dụng”
FF 2.2
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Contents / Nội dung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
Carcase Connectors
Phụ kiện tủ áo
Carcase connectors
Phụ kiện liên kết khung 2.8
MAXIFIX
MAXIFIX 2.20
CONFAR 35
CONFAR 35 2.23
MINIFIX
MINIFIX 2.10
RAFIX
RAFIX 2.24
TAB 18
TAB 18 2.31
SOLO 32
SOLO 32 2.35
CONFIRMAT
CONFIRMAT 2.37
RV Carcase Connector
Liên kết khung RV 2.39
RASANT-TAB
RASANT-TAB 2.40
ONEFIX
ONEFIX 2.42
CONFIR-PLAN
CONFIR-PLAN 2.44
MAXIFIX 35 Workshop connectors
Liên kết gỗ MANIFIX 35 2.47
FF 2.3
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Contents / Nội dung
2
Connection Fittings
Phụ kiện liên kết
MODULAR Connection fittings
Phụ kiện liên kết Modular 2.48
Dowels
Chốt 2.57
Connecting brackets
Bás góc 2.58
Two-piece dowel connector
Bộ chốt liên kết 2.50
Connecting screws, sleeves and nuts
Ốc vít, ống liên kết và nút 2.51
KEKU Suspension fittings
Bás treo KEKU 2.61
Bed fittings
Bás giường 2.67
Shelf supports
Chốt đỡ kệ
Shelf supports
Bás đỡ kệ 2.72
Shelf support with clamps
Bás đỡ kệ có kẹp giữ 2.89
Fixed Brackets
Bás đỡ bắt vít cố đònh 2.97
Glass shelf supports
Bás đỡ kệ kính 2.77
Shelf support systems
Hệ thống bás đỡ kệ 2.83
FF 2.4
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Information / Thơng tin
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
Furnishing and furniture ideas based on Hašfele hardware
Ý tưởng trang trí nội thất dựa trên phụ kiện của Hašfele
Rafix 20HC
Đầu Rafix 20HC
Slimfix
Đầu Slimfix
Rafix 30
Đầu Rafix 30
Shelf supports
Bás đỡ kệ
FF 2.5
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Information / Thơng tin
2
Minifix 15
Đầu Minifix 15
Special screws
Ốc vít đặc biệt
TAB 20HC
Đỡ kệ TAB 20HC
Onefix
Đầu Onefix
Bed fittings
Phụ kiện
liên kết giường
Special bolts
Thân vít đặc biệt
Areas of application
Các khu vực lắp đặt
Living and bedroom cabinets
Tủ cho phòng khách và phòng ngủ
Occasional furniture
Tủ đặc biệt
Shelves and gallery cabinets
Kệ và tủ chưng
Kitchen furniture
Tủ bế
p
Bed connectors
Phụ kiện liên kết
g
iườn
g
Wardrobe furniture
Tủ quần áo
“Getting the best from your furniture.”
“Sự tốt nhất từ nội thất của bạn.”
Hašfele is not responsible for the functionality, but provides it! We allow the implementation
of requirements and design ideas within our products. The fact that many of our furniture
connectors are produced in our own factories is a guarantee for continuous further develop-
ment, high quality and rational production. In this way families of fittings have arisen, such
as the MINIFIX, MAXIFIX, RAFIX, RASANT-TAB, SLIMFIX, ONEFIX and PUSHFIX
connector systems. Hašfele understands customers needs and most importantly,
anticipated growing trends in product development. The connector technology range will
continually be adapted to meet future needs of our customers.
Hašfele không chòu trách nhiệm về chức năng sản phẩm nhưng chúng tôiø cung cấp các giải
pháp!
Chúng tôi cho phép sử dụng sản phẩm của Hašfele để lắp đặt theo yêu cầu và ý tưởng thiết
kế của khách hàng.
Sự thật là chúng tôi có nhiều nhà máy tự sản xuất các phụ kiện liên kết nội thất để đảm bảo
cho việc tiếp tục phát triển hơn nữa, sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy. Bằng cách
này, nhiều dòng phụ kiện mới xuất hiện như MINIFIX, MAXIFIX, RAFIX, RASANT-TAB,
SLIMFIX, ONEFIX và hệ thống liên kết PUSHFIX. Hašfele thấu hiểu nhu cầu của quý khách
hàng và điều quan trọng nhất là đoán được xu hướng phát triển của thò trường trong việc
khuếch trương sản phẩm. Kỹ thuật liên kết sẽ tiếp tục được nâng cấp đễ đáp ứng nhu cầu
của quý khách hàng trong tương lai.
FF 2.6
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Contents / Nội dung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
FF 2.7
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
The installation friendly ones
Lắp đặt tiện lợi đơn giản
Đa năng
Phổ biến
Ván tổ ong đặc biệt
Well-tried
Được thử thách
1 miếngLoại cố đònh
Cho giường 1 miếng Giá rẻ Nhanh
KhóaMạnh và chắc chắn
Độc nhấtĐa hướng Có đổi mới
Dễ lắp đặt
Thiết kế tin cậy
và bắt mắt
Không lỗ khoan Đầu simline
Thử và kiểm tra Phẳng Sức ép nhanh
Tried and tested Flat Quick tensioning
The multi-specialists
The rational one One-piece Without drill hole Slimline
The cost reducer
Giảm giá thành
For the bed One-piece Low-cost Quick
The popular
Strong and powerful Locked Easy to install Reliable and
appealing design
The honeycomb panel specialists
Multisided Unique Innovative
Connecting bolts for many of different applications
Thân ốc liên kết cho nhiều cách lắp đặt khác nhau
S100 S200 M100 M200 C100 Bolt S35 Bolt S20 Rafix C20
Connector characteristics
Đặc tính kiên kết
FF 2.8
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
MINIFIX 12 and 15 Carcase Connectors
Ốc liên kết MINIFIX 12 và 15
Drilling depth
Chiều sâu khoan
Drill-hole
Lỗ khoan
Drilling distance B
Khoảng cách lỗ khoan B
Bolt hole
Lỗ chốt
The MINIFIX family of carcase connectors is based on the
centricball principle.
This attachment method allows a large tightening and
supporting surface to be integrated in a small connector
housing, ensuring that connections are positively secured and
tight. The half roundconnecting bolt head locates centrally in
the cup-shaped recess inthe MINIFIX housing and is positively
secured.
Khung kết nối của gia đình MINIFIX chủ yếu dựa vào nguyên l
y
ù
Đây là phương pháp đính kèm cho phép gắn chặt ở phạm vi
rộng và bề mặt phụ được gắn kết bằng liên kết nhỏ. Đầu nữa chốt
tròn đặt giữa bên trong hình chữ U của liên kết MINIFIX và dược
bảo vệ một cách an toàn
MINIFIX therefore has many advantages:•
Automatic centering of the bolt means that shelves are no
longer subject to lateral displacement in relation to the side
panel.•
The long tightening distance of more than 5 mm from only
half aturn of the housing compensates for drilling distance
tolerancesof +1 mm to approx. -0.5 mm without loss of
tightness.•
Tension is rapidly achieved as the housing is tightened,
without having to tighten the housing to the limit (195
o
).•
Secure tightening is guaranteed, even in case of repeated
disassembly and re-assembly.•
Delicate and elegant shape.
Ốc liên kết MINIFIX có nhiều tiện ích:•
Kết nối thân ốc trung tâm một cách tự động, đồng nghóa với kệ
tủ sẽ không bò trật khỏi vách tủ
Độ dài xiết hơn 5 mm gần nửa vòng tròn của đầu ốc, bù cho
dung sai của lỗ khoan khoảng 1 mm giúp không bò căng
Lực căng khi đầu ốc được xiết vào, không có giới hạn (195
o
).•
Đảm bảo lực xiết, ngay cả khi tháo ra và lắp vào
Hình dáng tinh tế và tao nhã
Drill-hole Þ: 12 or 15 mm, depending on choice of connector housing•
Drilling depth: Depending on choice of connector housing and wood thickness,
see ordering table•
Drilling distance B:Distance from centre of MINIFIX to front edge 24 or 34 mm,
depending on choice of connecting bolt•
Bolt hole Þ: Diameter 5, 7 or 8 mm depending on choice of connecting bolt
Đường kính lỗ khoan Þ: 12 or 15 mm, tùy thuộc vào đầu ốc liên kết được chọn
Độ sâu lỗ khoan: Tùy thuộc vào đầu ốc liên kết được chọn độ dày gỗ. Xem bảng
Khoảng cách khoan B: khoảng cách từ tâm ốc liên kết MINIFIX đến mép trước là
24 hoặc 34 mm, tùy vào thân ốc được chọn
Đường kính khoan thân ốc Þ: 5, 7 or 8 mm tùy vào thân ốc được chọn
FF 2.9
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
Cross slot screwdriver PZ2
Vít pake PZ2
Flat blade, size 6x1.5
Vít đầu bằng, cỡ 6x1.5
The MINIFIX CLOCKFACE Mặt đồng hồ MINIFIX
The MINIFIX clockface shows the tightening distance A, which is
separated into 3 travel segments with different functions:
1. Closing distance:
0
o
- 75
o
(6 to 8.30) = 3.2 mm pull
Bolt head is pulled into centre of housing (no tightening effect yet).
2. Tightening distance:
75
o
- 165
o
(8.30 to 11.30) = 2 mm pull
The connection is securely tightened. Tightening is initiated at 120
o
(10 o’clock), provided that specified drilling distance is adhered to.
Optimum security will be reached at 165
o
(11.30 o’clock).
3. Retightening distance:
165
o
- 195
o
(11.30 o’clock to 12.30 o’clock) = 0.5 mm pull
The retightening distance is only required if:•
°There are drilling distance tolerances
°A furniture item has been disassembled andre-assembled•several
times
°A furniture item has been subjected to severe loading
Mặt đồng hồ MINIFIX hiển thò khoảng cách siết A,được chia
thành 3 phần di chuyển với các chức năng khác nhau:
1. Khoảng cách đóng
0
o
- 75
o
( từ 6h đến 8h30 ) = kéo 3,2 mm
Đầu ốc được đẩy vào giữa thiết bò ( chưa siết ).
2. Khoảng cách siết
75
o
- 165
o
( từ 8h30 đến 11h30 ) = kéo 2 mm
Kết nối được siết an toàn.
Bắt đầu siết ở 120
o
(10 giờ), với điều kiện khoảng cách
khoan trên lý thuyết phải được giữ vững. Độ an toàn tối ưu
sẽ đạt tới 165
o
(11 giờ 30 ).
3. Khoảng cách siết lại
165
o
- 195
o
( từ 11h30 đến 12h30 ) = kéo 0,5 mm
Khoảng cách siết lại chỉ cần đến khi:
°Có sai số trong khoảng cách khoan
°Thiết bò nội thất bò tháo lắp nhiều lần
°Thiết bò nội thất cần nghiêm ngặt khi vận chuyển
Definitions
The arrow must point exactly
in the direction of the bolt
when the housing is inserted
Xác đònh
Mũi tên phải chỉ chính xác
hướng của ốc khi lắp thiết bò.
Các dụng cụ yêu cầu
Cho bề dày gỗ từ 12 mm:
Vít pake PZ2
Cho bề dày gỗ 13 và 15 mm:
Vít pake PZ2 hoặc Vít đầu bằng
Cho bề dày gỗ 16 - 29 mm:
Vít pake PZ2 hoặc Vít đầu bằng
Cho ốc liên kết MINIFIX 15:
Vít pake PZ2 hoặc Vít đầu bằng
Các ốc siết MINIFIX cũng có thể
được sử dụng ( không bắt buộc ).
Tools required
For wood thicknesses from 12 mm:•
Cross slot screwdriver PZ2
For wood thickness of 13 and 15 mm:•
Cross slot screwdriver PZ2 or•Flat blade
For wood thickness of 16 – 29 mm:•
Cross slot screwdriver PZ2 or•Flat blade
For plastic MINIFIX 15 connector
housing:•
Cross slot screwdriver PZ2 or•Flat blade
MINIFIX tightening keys can also be
used (optional).
FF 2.10
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
, Konstruktion
Connector housing without rim, for wood thickness of 12 mm
Thiết bò liên kết không vành, cho gỗ dày 12 mm
A
BD
E
C
Dim. A
Khoảng cách A
Bright
Bóng
Nickel coloured
Màu Niken
Nickel plated
Mạ Niken
Black
Màu đen
6.0 mm 262.17.020 262.17.720 262.17.620 262.17.318
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Tiêu chuẩn đón
g
g
ói: 100 hoặc 1000 cái.
Wood thickness
Bề dày gỗ
D
Drilling distance B
Khoảng cách B
E
Dimension A
Khoảng cách A
C
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
B
Bolt hole
Lỗ ốc
A
Connector housing: Þ 12 mm
For wood thickness: 12 mm
Dimension A: Distance from centre of bolt hole top edge of connector
housing
Drilling depth: 9.5 - 12.0
+0.2
mm
Bolt hole Þ: 7 or 8 mm depending on choice of connecting bolt
Drilling distance B: Distance from centre of MINIFIX to front edge 24 or 34 mm
(plastic housing Þ12
connecting bolt)
Thiết bò liên kết: Đường kính Þ 12 mm
Bề dày gỗ: 12 mm
Khoảng cách A: Khoảng cách từ tâm của ốc liên kết đến cạnh trên của thiết
bò liên kết
Chiều sâu lỗ khoan: 9.5 - 12.0
+0.2
mm
Đường kính thân ốc Þ: 7 hoặc 8 mm tùy vào ốc liên kết
Khoảng cách B: Khoảng cách từ trục của MINIFIX tới cạnh trước là 24 hoặc
34 mm (vỏ nhựa đường kính Þ12
+0.5
mm) tùy vào ốc liên kết.
Material: Zinc alloy
Drilling depth: 10.2
+0.2
mm
Drive: PZ2 cross slot, off-centre
For all connecting bolts
Chất liệu: Hợp kim kẽm
Chiều sâu lỗ khoan: 10,2
+0.2
mm
Sử dụng vít pake PZ2, lệch tâm
Dùng cho tất cả các ốc liên kết
Dimension A
Khoảng cách A
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
FF 2.11
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
MINIFIX 15 Connector housing
Liên kết MINIFIX 15
Verbindungstechnik, Boden- und TablarträgerKorpusverbinderVerbindergehäuse Minifix 15Preise · Verfügbarkeit · BestellungPlanung , Konstruktion
Connector housing without rim, for wood thickness of 16mm
Thiết bò liên kết không vành, cho gỗ dày 16mm
A
BD
E
C
Packing: 100 or 2,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 2.000 cái.
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Material: Zinc alloy
Drive: PZ2, PZ3 cross slot, flat blade or SW4 hexagon
For all connecting bolts
Chất liệu: Hợp kim kẽm
Sử dụng vít pake PZ2, PZ3, vít đầu bằng hoặc vít lục giác SW4
Dùng cho tất cả các ốc liên kết
Wood thickness
Bề dày gỗ
D
Drilling distance B
Khoảng cách B
E
Dimension A
Khoảng cách A
C
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
B
Bolt hole
Lỗ ốc
A
Connector housing: Þ 15 mm
Dimension A: Distance from centre of bolt hole top edge of
connector housing
Drilling depth: 9.5 - 22.5 mm
Bolt hole Þ: 5, 7 or 8 mm depending on choice of connecting bolt
Drilling distance B: Distance from centre of MINIFIX to front edge
24 or 34 mm depending on choice of connecting bolt
Thiết bò liên kết: Đường kính 15 mm
Khoảng cách A: Khoảng cách từ tâm của ốc liên kết đến cạnh trên
của thiết bò liên kết
Chiều sâu lỗ khoan: 9.5 - 22.5 mm
Đường kính thân ốc: 5, 7 hoặc 8 mm tùy vào ốc liên kết
Khoảng cách B: Khoảng cách từ trục của MINIFIX tới cạnh trước
là 24 hoặc 34 mm tùy vào ốc liên kết.
For wood thickness
Bề dày gỗ
Dimension A
Khoảng cách A
Bright
Bóng
Nickel coloured
Màu Niken
Black
Màu đen
Nickel plated
Mạ Niken
Min. 16 mm 8.0 mm
12.5
+0.5
mm
262.26.073 262.26.173 262.26.373 262.26.573
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Connector housing without rim, for wood thickness of 16mm
Thiết bò liên kết không vành, cho gỗ dày 16mm
Packing: 100 or 2,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 2.000 cái.
• Material: Zinc alloy
• Drive: PZ2, PZ3 cross slot, flat blade or SW4 hexagon
• For all connecting bolts
• Häfele branded on the top of the housing
•
Chất liệu: Hợp kim kẽm
• Sử dụng vít pake PZ2, PZ3, vít đầu bằng hoặc vít lục giác SW4
• Dùng cho tất cả các ốc liên kết
• Nhãn hiệu Häfele nổi trên bề mặt sản phẩm
For wood thickness
Bề dày gỗ
Dimension A
Khoảng cách A
Bright
Bóng
Nickel coloured
Màu Niken
Black
Màu đen
Nickel plated
Mạ Niken
Min. 16 mm 8.0 mm
12.5
+0.5
mm
262.26.093 262.26.193 262.26.393 262.26.593
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
FF 2.12
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
MINIFIX 15 Connector housing
Liên kết MINIFIX 15
Connector housing without rim, for wood thickness of 23, 26 or 29 mm
Thiết bò liên kết không vành, cho gỗ dày 23, 26 hoặc 29 mm
For wood thickness
Bề dày gỗ
Dimension A
Khoảng cách A
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Bright
Bóng
Nickel coloured
Màu Niken
Black
Màu đen
Nickel plated
Mạ Niken
Min. 23 mm 11.5 mm
16.5
+0.5
mm
262.26.264 262.26.766 262.26.862 262.26.666
Min. 26 mm 13.0 mm
18.5
+0.5
mm
262.26.270 262.26.770 262.26.870 262.26.670
Min. 29 mm 14.5 mm
19.5
+0.5
mm
262.26.291 262.26.793 262.26.899 262.26.693
Cover cap
Nắp đậy
Packing: 1,000 or 5,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 1.000 hoặc 5.000 cái.
Information
Other colours are available on request.
Thông tin
Những màu khác có sẵn theo yêu cầu.
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Dimension A
Khoảng cách A
Material: Zinc alloy
Drive: PZ2, PZ3 cross slot, flat blade or hexagon SW4
For all connecting bolts
Chất liệu: Hợp kim kẽm
Sử dụng vít pake PZ2, PZ3, vít đầu bằng hoặc vít lục giác SW4
Dùng cho tất cả các ốc liên kết
For wood thickness
Bề dày gỗ
Grey
Màu xám
Black
Màu đen
Brown
Màu nâu
Pine
Màu gỗ thông
White
Màu trắng
12, 13, 15 mm
16 - 29 mm 262.24.550 262.24.359262.24.153 262.24.055 262.24.751
Packing: 500 or 5,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 500 hoặc 5.000 cái.
262.24.162
262.24.064
262.24.564
262.24.368
262.24.760
Wood thickness 12,13 and 15 mm
Cho gỗ dày 12,13 và 15 mm
Wood thickness 15,16,18,19,23,26 or 29 mm
Cho gỗ dày 5,16,18,19,23,26 hoặc 29 mm
FF 2.13
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
MINIFIX STANDARD S100 Connecting bolts
Ốc liên kết MINIFIX STANDARD S100
For drilled hole Þ 5 mm and bolt head Þ 5 mm
Cho lỗ khoan đường kính 5 mm và đầu ốc 5 mm
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
9.0 mm
24 mm
262.06.913
10.5 mm 262.06.922
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
8 mm 24 mm 262.27.920
34 mm
262.28.920
11 mm
24 mm
262.27.921
34 mm
262.28.928
34 mm 262.28.571
15 mm 24 mm
262.27.832
34 mm
262.28.839
Information
This connecting bolt requires a bolt hole with a diameter of 8 mm.
Thông tin
Loại ốc liên kết này yêu cầu lỗ ốc liên kết với đường kính 8 mm.
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 1.000 cái.
For drilled hole Þ 5 mm and bolt head Þ 7 mm
Cho lỗ khoan đường kính 5 mm và đầu ốc 7 mm
For drilled hole Þ 5 mm
Cho lỗ khoan đường kính 5 mm
For drilled hole Þ 7 mm
Cho lỗ khoan đường kính 7 mm
Material: Steel
Thread: Special thread
Drive: Flat blade
Chất liệu: Thép
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Sử dụng vít đầu bằng
Material: Steel
Thread: Special thread
Drive: Flat blade
Chất liệu: Thép
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Sử dụng vít đầu bằng
Material: Steel
Thread: Special thread
Drive: PZ2 cross slot or flat blade
Chất liệu: Thép
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Sử dụng vít pake PZ2 hoặc vít đầu bằng
Material: Steel
Thread: Special thread
Drive: PZ2 cross slot or flat blade
Chất liệu: Thép
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Sử dụng vít pake PZ2 hoặc vít đầu bằng
Packing: 100 or 1000 pcs
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 1000 cái
Packing: 2000 pcs
Tiêu chuẩn đóng gói: 2000 cái
L
12 mm 34 262.28.188
11 mm 34 mm 262.28.309
24 mm
262.27.309
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
FF 2.14
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
With M6 thread and bold head Þ 7 mm
Với đường răng M6 và đầu ốc Þ 7 mm
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Yellow galvanized
Mạ kẽm vàng
7.5 mm 24 mm 262.27.592
34 mm 262.28.599
MINIFIX STANDARD S100 Connecting bolts
Ốc liên kết MINIFIX STANDARD S100
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 1.000 cái.
Packing: 2, 000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 2.000 cái.
For drilled hole Þ 5 mm and bolt head Þ 6.5 mm
Cho lỗ khoan đường kính 5 mm và đầu ốc 6.5 mm
MINIFIX STANDARD S200 Connecting bolts
Ốc liên kết MINIFIX STANDARD S200
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
8.5 mm 24 mm 262.27.689
34 mm 262.28.689
11 mm 24 mm 262.27.679
34 mm 262.28.679
Material: Steel
Thread: M6
Drive: PZ2 cross slot or flat blade
Chất liệu: Thép
Ren ốc: M6
Sử dụng vít pake PZ2 hoặc vít đầu bằng
Material: Steel, plastic sleeve
Thread: Special thread
Drive: PZ2 cross slot
Chất liệu: Thép, vỏ ngoài bằng nhựa
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Sử dụng vít pake PZ2
FF 2.15
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
7.5 mm 24 mm 262.27.645
34 mm 262.28.642
Packing: 1,000 or 2,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 1.000 hoặc 2.000 cái.
With M6 thread and bolt head Þ 7 mm
Với đường ren M6 và đầu ốc Þ 7 mm
Material: Steel
Thread: M6
Drive: PZ2 cross slot
Chất liệu: Thép
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Sử dụng vít pake PZ2
MINIFIX INDUSTRY M100 Connecting bolts
Ốc liên kết MINIFIX INDUSTRY M100
MINIFIX INDUSTRY M200 Connecting bolts
Ốc liên kết MINIFIX INDUSTRY M200
L
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Yellow galvanized
Mạ kẽm vàng
8.5 mm 24 mm 262.27.615
34 mm 262.28.615
Packing: 2,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 2.000 cái.
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Yellow galvanized
Mạ kẽm vàng
11 mm 24 mm 262.27.627
34 mm 262.28.624
Packing: 2,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 2.000 cái.
For drilled hole Þ 5 mm and bolt head Þ 6.5 mm
Cho lỗ khoan đường kính 5 mm và đầu ốc 6.5 mm
For drilled hole Þ 5 mm and bolt head Þ 7 mm
Cho lỗ khoan đường kính 5 mm và đầu ốc 7 mm
Material: Steel
Thread: Special thread
Drive: PZ2 cross slot
Chất liệu: Thép
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Sử dụng vít pake PZ2
Material: Steel
Thread: Special thread
Drive: PZ2 cross slot
Chất liệu: Thép
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Sử dụng vít pake PZ2
FF 2.16
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
For drill hole Þ 10 mm
Lỗ khoan đường kính Þ 10 mm
M6 Glue-in dowel magazine
Bộ tắc kê gắn M6
M6 Glue-in dowel
Tắc kê gắn M6
M6 Spreading dowel
Tắc kê xòe M6
Dowels for M6 thread
Tắc kê cho đường răng M6
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 1.000 cái.
Drilling distance
Khoảng cách khoan
Material
Chất liệu
Length L
Chiều dài L
Cat. No.
Mã số
M6 spreading dowel
Tắc kê xòe M6
8 mm Brass
Màu đồng
9 mm 039.00.267
12 mm 039.00.061
M6 glue-in dowel
Tắc kê gắn M6
8 mm Nylon 11 mm 039.33.462
10 mm
10 mm special thread
Nylon
Nylon
9 mm 039.33.364
11 mm 039.33.266
M6 glue-in dowel magazine
Bộ tắc kê gắn M6
10 mm Nylon 13 mm 039.34.067
12 mm 039.32.050
For drill hole Þ 5 mm
Lỗ khoan đường kính Þ 5 mm
Spreading dowels in dowel magazine, for drilled hole Þ 5 mm
Tắc kê xòe trong bộ tắc kê, cho lỗ khoan đường kính Þ 5 mm
Packing: 1,000 or 5,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 1.000 hoặc 5.000 cái.
Drilling distance
Khoảng cách khoan
Material
Chất liệu
Cat. No.
Mã số
5 mm Nylon 042.98.051
Accessories for connecting bolts for drilled hole Þ 5 mm or with M6 thread
Phụ kiện cho ốc liên kết với lỗ khoan đường kính Þ 5 mm hoặc với đường ren M6
For drill hole Þ 8 or 10 mm
Lỗ khoan đường kính Þ 8 hoặc 10 mm
FF 2.17
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
MINIFIX Double bolt
Thân ốc liên kết 2 đầu
For drilled hole Þ 7 mm, with rim
Cho lỗ khoan đường kính Þ 7 mm, có vỏ bọc
For drilled hole Þ 8 mm, with snap ring
Cho lỗ khoan đường kính Þ 8 mm, có vòng
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
16 mm 24 mm 262.27.805
34 mm 262.28.802
19 mm 24 mm 262.27.814
34 mm 262.28.811
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
34 mm 262.28.786
Installation
Cách lắp đặt
For drilled hole Þ 8 mm
Cho lỗ khoan đường kính Þ 8 mm
Panel thickness W
Bề dày gỗ W
Drilling distance B
Khoảng cách B
Nickel plated
Mạ Niken
Brown
Màu nâu
16 mm 24 mm 262.27.755 -
34 mm 262.28.755 -
19 mm 24 mm 262.27.765 -
34 mm 262.28.765 262.28.165
Installation
Cách lắp đặt
Packing: 100 or 500 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 500 cái.
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 1.000 cái.
Packing: 100 or 250 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 250 cái.
Material: Steel
For plastic housing not usable
Chất liệu: Thép
Không sử dụng được cho các thiết bò nhựa
Area of application: For edge-to-edge joints
Material: Steel
Nơi lắp đặt: Dùng để nối hai cạnh ván
Chất liệu: Thép
Area of application: For double-sided installation•
Material: Steel
Nơi lắp đặt: Dùng để lắp đặt hai mặt
Chất liệu: Thép
FF 2.18
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
Mitre cut
Kiểu cắt
mộng
Wood thickness mm
Bề dày gỗ mm
12 13 16 17 19 20 22 23 26 29 32 34
20° 60.5 61.9 66.0 67.4 70.1 71.5 74.2 75.6 79.7 83.9 88.0
22.5° 58.5 59.7 63.3 64.5 66.9 68.1 70.6 71.8 75.4 79.0 82.6
25° 56.9 57.9 61.2 62.2 64.4 65.4 67.6 68.7 71.8 75.1 78.3 80.5
30° 54.4 55.3 57.9 58.7 60.5 61.3 63.1 63.9 66.5 69.1 71.7 73.5
35° 52.6 53.5 55.4 56.1 57.6 58.3 59.7 60.4 62.6 64.7 66.9 68.3
40° 51.2 51.7 53.5 54.1 55.3 55.9 57.1 57.7 59.5 61.3 63.1 64.3
45° 50.0 50.5 52.0 52.5 53.5 54.0 55.0 55.5 57.0 58.5 60.0 61.0
50° 49.0 49.5 50.7 51.1 52.0 52.4 53.2 53.6 54.9 56.2 57.4 58.3
55° 48.2 48.6 49.6 50.0 50.7 51.0 51.7 52.1 53.1 54.2 55.2 56.0
60° 47.5 47.8 48.6 48.9 49.5 49.8 50.4 50.6 51.5 52.4 53.2 53.8
65° 46.8 47.0 47.7 48.0 48.4 48.7 49.1 49.4 50.1 50.8 51.5 51.9
67.5° 46.5 46.7 47.3 47.5 47.9 48.1 48.6 48.8 49.4 50.0 50.6 51.1
70° 46.2 46.4 46.9 47.1 47.5 47.6 48.0 48.2 48.8 49.3 49.8 50.2
75° 45.6 45.7 46.1 46.2 46.5 46.7 46.9 47.1 47.5 47.9 48.3 48.6
80° 45.0 45.1 45.4 45.5 45.7 45.8 45.9 46.0 46.3 46.6 46.8 47.0
85° 44.5 44.6 44.7 44.7 44.8 44.9 44.0 45.0 45.2 45.3 45.4 45.5
90° 44.0 44.0 44.0 44.0 44.0 44.0 44.0 44.0 44.0 44.0 44.0 44.0
Inset distances for drilling distance B 44mm in mm
Khoảng cách lắp (mm) cho khoảng cách khoan B 44 mm
For one-sided installation with drilled hole Þ 7 mm
Cho lắp đặt một phía với lỗ khoan đường kính Þ 7 mm
MINIFIX GV Mitre-joint connector
Mộng liên kết MINIFIX GV
Thread lenght L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Drilled hole
Lỗ khoan
Galvanized
Mạ kẽm
11 mm 24 mm Sleeve 8 mm 262.12.822
44 mm Sleeve 8 mm 262.12.804
44 mm Sleeve 10 mm 262.12.813
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
7.5 mm 24 mm 262.12.840
44 mm 262.12.984
With nylon dowel with fir tree foot
Với tắc kê nhựa có chân hình thông
With M6 thread
Với đường ren M6
Mitre angle - Góc mộng
Distance
Khoảng cách B
Wood thickness
Bề dày gỗ
Drilling depth - Chiều sâu lỗ khoan
Bolt hole
Lỗ ốc
Note
The distance in the table apply to mitre-joint
connectors with drilling distance of B 44 mm.
For drilling distance B 24, 20 mm must be
deducted from the specified dimensions.
Please use connector housings without rim.
Lưu ý
Khoảng cách trong bảng chỉ áp dụng cho
mộng liên kết với lỗ khoan B 44 mm.
Cho lỗ khoan B 24 và 20 mm phải trừ đi
những khoảng cách đặc biệt.
Nên sử dụng phụ kiện liên kết không vành
Area of application: For mitre cuts of 30
0
to 90
0
Material: Steel
Nơi lắp đặt: Cho kiểu cắt mộng 30
0
đến 90
0
Chất liệu: Thép
Area of application: For mitre cuts of 20
0
to 90
0
Material: Steel
Nơi lắp đặt: Cho kiểu cắt mộng 20
0
đến 90
0
Chất liệu: Thép
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 1.000 cái.
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 1.000 cái.
FF 2.19
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
Area of application: For mitre cuts of 20
o
to 90
o
Material: Steel
Nơi lắp đặt: Cho kiểu cắt mộng 20
o
đến 90
o
Chất liệu: Thép
For double-side installation with drilled hole Þ 7 mm
Cho lắp đặt hai mặt với lỗ khoan đường kính Þ 7 mm
Drilling distance B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
24 mm 262.12.859
44 mm 262.12.939
Double bolt with joint
Chốt hai đầu có khớp
Packing: 100 or 500 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 500 cái.
FF 2.20
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
MAXIFIX 35 Carcase Connectors
Liên kết khung MAXIFIX 35
MAXIFIX 35 Connector housing
Liên kết MAXIFIX 35
Dimension A
Khoảng cách A
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Dimension A
Khoảng cách A
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Drilling distance
Khoảng cách khoan
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Dim. A
Khoảng cách A
Wood thickness
Bề dày gỗ
Bolt hole
Lỗ ốc
For wood thickness
Bề dày gỗ
Bright
Bóng
Nickel plated
Mạ Niken
Nickel coloured
Màu Niken
PZ3 cross slot
Vít pake PZ3
Min. 19 mm 262.87.013 262.87.713 262.87.613
SW6 hexagon socket
Vít lục giác SW6
Colour
Màu sắc
Type A
Loại A
Type B
Loại B
Min. 19 mm 262.87.003 262.87.703
262.86.190 262.87.190
262.86.390 262.87.390
262.86.790 262.87.790
262.87.603
The MAXIFIX 35 carcase connector is particularly suitable for connections that are permanently subjected to high loads such as
connections in carcases and beds, counters and face-frame furniture. Can be used for wood thicknesses of 19 mm and above. The
MAXIFIX 35 carcase connector is particularly suitable for mass manufacture in the furniture industry.
Liên kết khung MAXIFIX 35 đặc biệt thích hợp cho các liên kết phải chòu tải thường xuyên như liên kết kệ và giường, quầy và khung
ngoài của đồ đạc. Có thể được sử dụng cho gỗ dày 19 mm và ở trên. Liên kết khung MAXIFIX 35 đặc biệt thích hợp cho việc sản xuất
hàng loạt trong ngành công nghiệp nội thất.
Dimension A: 9.5 mm
Drilling depth 15.5 mm
Material: Zinc alloy
Khoảng cách A: 9,5 mm
Chiều sâu lỗ khoan: 15,5 mm
Chất liệu: Hợp kim kẽm
Packing: 100 or 250 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 hoặc 250 cái.
Type A
Type B
Nâu
Nhựa
Đen
Trắng
FF 2.21
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
MAXIFIX S35 Connecting bolt
Ốc liên kết MAXIFIX S35
For drilling hole Þ 5 mm
Cho đường kính lỗ khoan Þ 5 mm
With M6 or M8 thread
Với đường ren M6 hoặc M8
12
Ø12
Thread
Ren ốc
Screw-in dowel
Chốt vặn vít
Cross dowel
Chốt ngang
Inside-thread
Ren trong
For drill hole Þ
Lỗ khoan
Length L
Chiều dài L
Yellow chromatized
Mạ nhôm vàng
M6 8 mm 15 mm 030.10.564
17 mm 030.10.565
M8 10 mm 15 mm 030.10.584
17 mm 030.10.585
Inside-thread
Ren trong
Dimensions L
Khoảng cách L
Galvanized
Mạ kẽm
M6 20 mm 264.83.921
M8 264.83.920
Drive: Flat blade
Sử dụng vít đầu bằng
Thread
Ren ốc
M6 35 mm 28.5 mm 262.87.901
55 mm 48.5 mm 262.87.902
M8 35 mm 28.5 mm 262.87.911
55 mm 48.5 mm 262.87.912
Drilling dimensions
Khoảng cách khoan
Bolt length BL
Chiều dài ốc (BL)
Galvanized
Mạ kẽm
Thread length L
Chiều dài đường ren L
Drilling dimensions
Khoảng cách khoan
Bolt length BL
Chiều dài ốc (BL)
Galvanized
Mạ kẽm
16 mm 35 mm 28.5 mm 262.87.931
55 mm 48.5 mm 262.87.932
Packing: 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái.
Packing: 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái.
Packing: 100 or 1,000 pcs.
Tiêu chuẩn đón
g
g
ói: 100 hoặc 1.000 cái.
Packing: 100, 2,000, 2,500 or 3,000 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100, 2.000, 2.500 hoặc 3.000 cái.
Area of application: For MAXIFIX 35•
Material: Steel
Thread: Special thread
Khu vực lắp đặt: Cho MAXIFIX 35
Chất liệu: Thép
Ren ốc: Đường ren đặc biệt
Area of application: For MAXIFIX 35•
Material: Steel
Thread length L: 9.5 mm
Khu vực lắp đặt: Cho MAXIFIX 35
Chất liệu: Thép
Chiều dài đường ren: 9,5 mm
FF 2.22
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
MAXIFIX 35 Capped bolt
Ốc có nắp MAXIFIX 35
MAXIFIX 35 Double-ended bolt
Ốc hai đầu MAXIFIX 35
Panel thickness W
Bề dày ván W
Bolt length BL
Chiều dài ốc BL
Brown
Màu nâu
Nickel plated
Mạ Niken
19 mm 46.5 mm 262.87.181 262.87.781
MAXIFIX GV Mitre-joint connector
Mộng liên kết MAXIFIX GV
For double-sided installation
Cho lắp đặt hai mặt
Wood thickness
Bề dày gỗ
Mitre cut
Kiểu cắt mộng
Distance
Khoảng cách
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Dimension B
Khoảng cách B
Galvanized
Mạ kẽm
2 x 44 mm 262.87.951
Packing: 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái.
Dimension B
Khoảng cách B
Bolt length BL
Chiều dài ốc BL
Galvanized
Mạ kẽm
2 x 35 mm 56 mm 262.87.921
Packing: 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái.
Packing: 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 100 cái.
Mitre angle
Góc giữa
Distance
Khoảng cách
Wood thickness
Bề dày gỗ
Drilling depth
Chiều sâu lỗ khoan
Bolt hole
Lỗ ốc
Material: Steel
Installation: For single-sided mounting, plug in through drilled hole
9 mm without tools
Chất liệu: Thép
Cách lắp đặt: Cho khung một mặt, cắm xuyên qua lỗ khoan 9 mm
mà không cần dụng cụ
Material: Steel
Installation: For double-sided mounting, plug in through drilled hole
9 mm without tools
Chất liệu: Thép
Cách lắp đặt: Cho khung một mặt, cắm xuyên qua lỗ khoan 9 mm mà
không cần dụng cụ
19 mm 22.5º 73.5 mm
15.5
+0.5
mm
30º 67 mm
45º 60 mm
60º 56 mm
67.5º 54.5 mm
90º 50.5 mm
29 mm 30º 75.6 mm
20.5
+0.5
mm
45º 65.0 mm
60º 59.0 mm
67.5º 56.5 mm
90º 50.5 mm
32 mm 30º 78.2 mm
22.0
+0.5
mm
45º 66.2 mm
60º 59.7 mm
67.5º 57.1 mm
90º 50.5 mm
50 mm 45º 75.5 mm
31.0
+0.5
mm
60º 65 mm
67.5º 61 mm
90º 50.5 mm
Area of application: For mitre cuts of 90
o
- 180
o
Material: Steel
Khu vực lắp đặt: Cho kiểu cắt mộng từ 90
o
đến 180
o
Chất liệu: Thép
FF 2.23
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
2
CONFA 35 Universal connector
Liên kết đa chiều CONFA 35
Housing
Vỏ bọc
Connecting bolt M8 thread
Ốc liên kết đường ren M8
For wood thickness
Bề dày gỗ
Diameter
Đường kính
Cat. No.
Mã số
24 mm 35 mm 262.69.009
For wood thickness
Bề dày gỗ
Diameter
Đường kính
Cat. No.
Mã số
24 mm 35 mm 262.69.045
Material: Steel
Chất liệu: Thép
Packing: 1 or 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 100 cái.
Packing: 1 or 100 pcs.
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 100 cái.
Area of application: Flush connector, for connections that are
extremely strong and can bear heavy loads.
Material: Zinc alloy
Toleranz are compensated for by long tightening distance•
Tightening with hexagon socket size 6
Khu vực lắp đặt: Liên kết bằng mặt, cho các liên kết cực chắc
và có thể chòu tải nặng.
Chất liệu: Hợp kim kẽm
Các sai số được bù vào khoảng cách siết
Siết bằng vít lục giác cỡ 6
FF 2.24
New products and systems: www.hafele.com
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Furniture Fittings 2013).
Connector Technology, Shelf Supports
Kỹ thuật liên kết, Bás đỡ kệ
Carcase Connectors / Phụ kiện liên kết khung
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà khơng cần báo trước.
2
RAFIX 20 and 30 Carcase and Shelf Connectors
Liên kết khung và kệ RAFIX 20 và 30
Connector housing
Vỏ liên kết
RAFIX 20
RAFIX 20 Tab
RAFIX 20 with dowel stud
RAFIX 20 với chốt tán
RAFIX 30
Installation
Cách lắp đặt
There are two versions of the RAFIX-SE and RAFIX-SH connector housings for holding connecting bolts:
Có hai kiểu vỏ liên kết RAFIX-SE và RAFIX-SH cho các ốc liên kết:
Comfortable tightening with screw driver
in 25
o
position
Dễ dàng siết bằng vít ở vò trí 25
o
The RAFIX 20 and 30 carcase and shelf connectors have
zinc alloy tightening elements that use the centric sphere
principle.
This has the following benefits:•
Secure tightening, even after repeated slackening and
re-tightening•
No displacement of side panels, because bolts are
centrally guided.•
Tolerances are compensated for by long tightening
distance
Comfortable tightening with drive tool in 25
o
position
All drilling operations take place on a flat surface
Liên kết khung và kệ RAFIX 20 và 30 có vít siết hợp kim kẽm sử
dụng lõi hình cầu.
Nên có những ưu điểm sau:
Siết an toàn, thậm chí sau khi nới lỏng và siết lại nhiều lần.
Hai mặt ván không thể dòch chuyển vì các ốc đã được giữ ở
giữa.
Các sai số bù cho khoảng cách siết
Tiện lợi để siết bằng dụng cụ vít ở vò trí 25
o
Tất cả các quá trình khoan đều ở một bề mặt mỏng.
The RAFIX -Tab shelf connector with identical design
and the same drilling distance is an addition to the
productrange for fitting shelves. The connector housing
is pressed into the shelf and pushed onto a Rafix 7 mm
dia. connecting bolt.
Đầu đỡ kệ RAFIX với thiết kế đồng nhất và khoảng cách
khoan như nhau là một sự bổ sung cho dòng sản phẩm
ráp kệ. Vỏ liên kết được ấn vào kệ và đẩy vào RAFIX
có đường kính ốc liên kết là 7 mm
The RAFIX 30 carcase and shelf connector was
specially developed for mass production in the furniture
industry. It has a drilling hole diameter of 30 mm and is
therefore suitable for the vibrators and press-in
matrixes of modern automatic assembly equipment. Its
zinc alloy tightening element covers the 2.5 mm
tightening distance with a 190
o
turn and allows
tolerances to be compensated for.
Liên kết khung và kệ RAFIX 30 đã được phát triển đặc
biệt cho việc sản xuất hàng loạt trong ngành công
nghiệp nội thất. Nó có đường kính lỗ khoan 30 mm và vì
thế thích hợp cho bộ rung và khuôn ép của dụng cụ lắp
ráp tự động hiện đại. Ốc siết hợp kim kẽmcó khoảng
cách siết 2,5 mm với góc quay 190
o
cho phép bù vào
các sai số.
Without ridge:
The horizontal panel can
be inserted from the
front or from above.
Không vành:
Ván ngang có thể được
lắp từ phía trước hoặc
từ bên trên.
With ridge:
The horizontal panel are
insertedfrom above; the
cabinet elements are
pre-assemble
Có vành:
Ván ngang được lắp từ
bên trên, các phần khác
của tủ được lắp sẵn.
The special design of the tightening element make
it accessible from above. The connectors can
the-refore be concealed (e.g. for bottom panels)
and tightened through a Þ 10 mm through hole. The
through hole is then covered using a trim cap.
Thiết kế đặc biệt của ốc siết làm cho nó có thể sử
dụng được từ bên trên. Vì vậy các liên kết được giấu
bên trong ( như mặt dưới của ván ) và siết xuyên qua
lỗ 10 mm. Khi đó dùn
g
nắ
p
đậ
y
để che lỗ xu
y
ên.