CHƯƠNG 7 : KHÁI TOÁN CÔNG TRÌNH
CHƯƠNG 7 : KHÁI TOÁN CÔNG TRÌNH
I. THỐNG KÊ KHỐI LƯNG CHO TỪNG CÔNG TÁC
1. Ván khuôn
a. Cầu chính
Cốp pha dầm dọc thường
- Cốp pha đáy:
(49-10)x0.7x5x4 =546 m
2
- Cốp pha thành:
(49-10)x(1.1-0.35)x5x4x2 = 1170 m
2
Cốp pha dầm dọc biên
- Cốp pha đáy:
(49-30)x0.7x1x4 = 53.2 m
2
- Cốp pha thành:
(49-30)x(1.1-0.35)x2x4=114 m
2
Cốp pha dầm cần trục nằm trên trụ va
- Cốp pha đáy :
(49-30)x1x1x4=76 m
2
- Cốp pha thành :
(49-30)x(1.5-0.35)x1x2x4=147.8 m
2
Cốp pha dầm cần trục ngoài trụ va
- Cốp pha đáy
(49-10)x1x1x4=156 m
2
- Cốp pha thành
(49-10)x(1.5-0.35)x1x4 = 179.4m
2
Cốp pha dầm ngang
- Cốp pha đáy
(31-4)x1x10x4=1080 m
2
- Côp pha thành
(31-4)x(1.5-0.35)x10x8=2484m
2
Cốp pha trụ va
- Cốp pha đáy
3x3x10x4 = 360m
2
- Cốp pha thành
3x3x4x10x4=1440m
2
Cốp pha sàn :
- Cốp pha đáy sàn :
(31x49)x4-(546+53.2+76+156+1080+360) = 3805m
2
THIẾT KẾ CẢNG NHÀ MÁY THÉP PHÚ MỸ`
129
CHƯƠNG 7 : KHÁI TOÁN CÔNG TRÌNH
- Cốp pha thành sàn :
0.35x(49+31)x4 = 112 m
2
b. Cầu dẫn
Cốp pha dầm dọc1:
- coppha dáy
(79-14x0.8)x0.8x3x2=325.44 m
2
- cốp pha thành
(79-14x0.8)x(1-0.25)x3x2x2=610.2 m
2
Cốp pha dầm dọc 2
- cốp pha đáy
(8-2x0.8)x0.8x2=10.24m
2
- cốp pha thành
(8-2x0.8)x(1-0.25)x2x2=19.2m
2
cốp pha dầm ngang 1
- cốp pha đáy
(14x0.8x2x2=44.8m
2
- cốp pha thành
14x(1-0.25)x2x2x2=84m
2
Cốp pha dầm ngang 2
- cốp pha đáy
10x0.8x12x2=192m
2
- cốp pha thành
10x(1-0.25)x12x2x2= 360m
2
Cốp pha sàn cầu dẫn:
- Cốp pha đáy sàn cầu dẫn:
(79x10+6x4)x2-(325.44+10.24+44.8+192)=1055.52m
2
- Cốp pha thành sàn cầu dẫn:
(79x10+8x4)x0.25=205.5m
2
2. Cốt thép
- Cốt thép cho dầm cầu dẫn :
Vật liệu
Φ
10
Φ
18
Φ
20
Φ
25
Khối lượng(T) 12.24 3.75 5.04 9.0
- Cốt thép bản cầu dẫn :
Vật liệu
Φ
12
Φ
16 L100x10
Khối lượng(T) 2.31 32.64 0.36
THIẾT KẾ CẢNG NHÀ MÁY THÉP PHÚ MỸ`
130
CHƯƠNG 7 : KHÁI TOÁN CÔNG TRÌNH
- Cốt thép cho dầm cầu chính:
Vật liệu
Φ
12
Φ
18
Φ
22
Φ
24
Φ
25
Φ
26
Φ
30
Khối lượng(T) 90.44 21.72 14 16.7 35.77 38.55 17.3
6
- Cốt thép cho bản cầu chính :
Vật liệu
Φ
16 L100x10 L125x1
0
Khối lượng(T) 150.15 3.75 7.49
- Cốt thép cho trụ va :
Vật liệu
Φ
26
Khối lượng(T) 93.3
3. Bê tông:
a.Cầu chính:
Sàn :
49x31x0.35x4=2126.6 m
3
Dầm dọc biên:
(49-3x10)x0.7x(1.1-0.35)x4 = 39.9 m
3
Dầm dọc thường:
(49-1x10)x0.7x(1.1-0.35)x5x4 = 81.9 m
3
Dầm cần trục trên trụ va
(49-3x10)x1x(1.5-0.35)x4 = 87.4 m
3
Dầm cần trục ngoài trụ va:
(49-1x10)x1x(1.5-0.35)x4 = 179.4 m
3
Dầm ngang
(31-4)x1x(1.5-0.35)x10x4 = 1242 m
3
Trụ va
(3x3x3 + 0.5x3x1x1)x10x4 = 1140 m
3
b. cầu dẫn:
Sàn :
(10x79+4x6)x0.25 = 203.5m
3
Dầm dọc 1
(79-14x0.8)x0.8x(1-0.25)x3x2 =305.1 m
3
Dầm dọc 2
(8-2x0.8)x0.8x(1-0.25)x2 =7.68 m
3
Dầm ngang1
THIẾT KẾ CẢNG NHÀ MÁY THÉP PHÚ MỸ`
131
CHƯƠNG 7 : KHÁI TOÁN CÔNG TRÌNH
14x0.8x(1-0.25)x2x2 =33.6 m
3
Dầm ngang2
10x0.8x(1-0.25)x12x2 =144 m
3
d. Bê tông phủ mặt cầu :
0.06(49x31+79x10+6x4)= 140 m
3
BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU:
V.Liệu
H.Mục
Ván Khuôn
(m
2
)
Bê Tông(m
3
) Thép(T) Cọc(m)
Cầu dẫn 2906.9 833.9 65 2728
Cầu Chính 11894.8 4987.2 498.3 16000
Σ
14801.7 5821.1 536.3 18728
II. KHÁITOÁN CÔNG TRÌNH
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - XE MÁY
STT MHĐM Công tác xây lắp Đơn vò Khối
lượng
Thành phần hao phí Đơn
vò
hệ số
đònh mức
Thành
phần hao
phí thực
1 CC.8220 Đóng cọc 100m 187.28 Cọc ống m 10 1872.8
700(488cọc) Vật liệu khác % 2
nhân công 3.5/7 công 15.3 2865.4
Máy đóng cọc 3.5T ca 4.1 676.85
Búa rung BP170 ca 5.3 992.58
Cần cẩu 25T ca 5.3 992.58
Tời điện 5T ca 5.3 992.58
Phao thép 60T ca 10.6 1985.2
xà lan 400T ca 5.3 992.58
Tàu kéo 150CV ca 2.68 501.9
Máy khác ca 2.5
2 AH.1110 Đập đầu cọc
700(488)
m
3
11.8 Nhân công công 9 106.2
3 IA.2300 Cốt thép T 536.3 Thép tròn kg 1020 547206
THIẾT KẾ CẢNG NHÀ MÁY THÉP PHÚ MỸ`
132
CHƯƠNG 7 : KHÁI TOÁN CÔNG TRÌNH
Kẽm buộc kg 14.28 7658.4
Que hàn kg 4.7 2520.6
Nhân công 3.7/7 công 10.04 5384.5
Máy hàn 23Kw ca 1.133 607.6
Máy cắt uốn ca 0.32 171.6
4 KA.6300 Cốp pha 100m
2
1148.8 Gỗ ván m
3
1.1 1263.7
dầm sàn Gỗ đà, chống m
3
2.35 2699.7
cầu dẫn và Đinh đỉa cái 30.3 34808.6
cầu chính Bulông cái 24.2 27801
Đinh kg 9 10339.2
Vật liệu khác % 1.5
Nhân công 4/7 công 3.19 5295
5 HA.7425 Bêtông m
3
5821.1 XimăngPC.30 kg 449.975 2619349.5
dầm sàn Cát vàng m
3
0.455 2648.6
cầu dẫn và đá 1x2 m
3
0.887 5163.3
cầu chính Nước lit 178.35 1090583.1
Vật liệu khác % 1
Nhân công 4/7 công 2.48 14436.3
Máy trộn 250l ca 0.095 553
Đầm dùi 1.5kw ca 0.2 1164.2
Xà lan 200T ca 0.21 1222.4
Tàu kéo 150CV ca 0.06 394.3
Máy khác % 2
6 EC.421 Bê tông nhựa 100m
2
76.56 Nhựa bi tum kg 642 49151.2
dày 6cm Củi kg 510 39045.6
6kg/m
2
Nhân công 3.5/7 công 1268 97078.1
Máy thi công
Máy lu ca 1.13 86.5
BẢNG PHÂN TÍCH ĐƠN GIÁ
Vật liệu khác %
nhân công 3.5/7 công 2865.4 14.378 41,199
Máy đóng cọc
3.5T
ca 676.85
Búa rung BP170 ca 992.58
Cần cẩu 25T ca 992.58
Tời điện 5T ca 992.58
Phao thép 60T ca 1985.2
xà lan 400T ca 992.58
THIẾT KẾ CẢNG NHÀ MÁY THÉP PHÚ MỸ`
133