Tải bản đầy đủ (.doc) (352 trang)

Thư mục sách ngành vật lý

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.82 MB, 352 trang )


Trung tâm thông tin - th viện Th mục ngành vật lý
Trờng đại học vinh
Trung tâm thông tin -th viện
Nguyễn thúc hào

Th mục sách
ngành vật lý
Vinh, 07 2010
Lời giới thiệu

Th mục là một trong nhiều phơng tiện trợ giúp tra cứu
tìm tin hữu hiệu. Với mục đích cung cấp thông tin cho bạn đọc
về tài liệu (Tài liệu đến hết tháng 06/ 2010) có ở Trung tâm
thông tin - Th viện liên quan đến ngành Vật lý trên cơ sở
1

Trung tâm thông tin - th viện Th mục ngành vật lý
khung chơng trình đào tạo của khoa Vật lý -Trờng đại học
Vinh. Cấu trúc th mục sách ngành Vật lý đợc chúng tôi biên
soạn gồm:
A. Môn cơ sở
B. Môn chuyên ngành
1. Phơng pháp giảng dạy
2. Cơ học cổ điển
3. Quang học
4. Nhiệt học
5. Điện tử học
6. Vật lý hiện đại
7. Vật lý ứng dụng
8. Thiên văn


9. Hoá lí
Tài liệu trong th mục đợc sắp xếp theo các đề mục, trong
từng đề mục xếp theo thứ tự chữ cái tên tác giả, tác phẩm.
Thông tin về mỗi tài liệu đợc cung cấp qua các yếu tố cơ bản
nh: tên tài liệu, tên tác giả, nơi xuất bản, nhà xuất bản, số
trang, kí hiệu phân loại, kí hiệu xếp kho, từ khoá, số đăng kí cá
biệt qua đó nhằm đáp ứng mọi nhu cầu tìm kiếm thông tin
về tài liệu mà bạn đọc quan tâm.
Tuy nhiên, trong quá trình biên soạn th mục mặc dù đã
rất cố gắng nhng chắc chắn không tránh khỏi sai sót. Chúng
tôi rất mong nhận đợc sự đóng góp ý kiến từ quý độc giả.
Mọi ý kiến đóng góp xin liên hệ về: Tổ Phân loại Biên
mục Trung tâm thông tin Th viện Trờng Đại học Vinh. ĐT:
0383.557459
Rất chân thành cảm ơn!
Vinh, tháng 07 năm 2010
Ban biên tập
A. Môn cơ sở
1. A course of analysis / E. G. Phillips. - London: The cambridge university press , 1960. -
361 p. ; 20 cm. eng. - 515/ P 5581a/ 60
T khoỏ:Toỏn hc; Gii tớch
KCB VE.000150
2. A first course in real analysis / M. H. Protter, C. B. Morrey. - New York: Springer , 1977. -
507 tr. ; 21 cm. eng. - 515/ P 9679a/ 77
T khoỏ:Toỏn hc; Gii tớch
2

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
ĐKCB VE.000511
3. Analytic function theory: Vol.2 / Einar Hille. - Boston: Ginn and Company , 1962. - 496

p. ; 24 cm., 0-394-37828-8 eng. - 515/ H 651(2)a/ 62
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB VE.000524
4. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện - H.: Phụ
Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng; Con người
ĐKCB: DC.006833
5. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện - H.: Phụ Nữ
, 1992. - 56 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con người
ĐKCB: DC.006834
6. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện - H.: Phụ Nữ ,
1992. - 34 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học
ĐKCB: DC.006835
7. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện - H.: Phụ
Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học,Bài giảng, Tâm pháp
ĐKCB: DC.006836
8. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc
Viện, Đặng Phương Kiệt - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em).
- 150.71/ NV 266(6)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuý
ĐKCB: DC.006837
9. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê - H.: Giáo Dục ,
1992. - 79 tr. ; 19 cm -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếp
ĐKCB: DC.006838
10. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011615 – 19
DT.002332 – 36, DT.002332 - 36
3

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
11. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, -
H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011878 – 82
DT.002337 - 40
12. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, -
H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011762 – 66
DT.002341 – 45
13. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011917 – 21
DT.002346 - 49
14. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011737 – 41
DT.002350 - 54
15. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. -
295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07
Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tập
ĐKCB: DVT.001365 – 67

DT.016690 - 94
16. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các
trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ; 22 cm -
150.76/ NT 418b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo dục học, Thực hành
ĐKCB: DC.003942 - 46
DV.004074
17. Bút ký triết học / V. I. Lênin - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm -
335.4/ L 563b/ 77
Từ khoá: Triết học, Bút kí
ĐKCB: MV.012832 - 36
18. Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung - Tái bản lần thứ
nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 512.576/ HS 274b/ 01
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB MV.029933
DT.000320 - 28
DC.000107 - 10
4

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
MV.024764 - 820
19. Bài tập hoá học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng /
Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT
189b/ 98
Từ khoá: Bài tập hoá học
ĐKCB DC.001187 – 91
MV.043587 - 95
20. Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb.
Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính

ĐKCB DT.020472 - 81
21. Bài tập toán cao cấp: Đại số tuyến tính và giải tích. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb.
Trường Đại học Tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 275 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 512/ B 152/ 09
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DT.020472 – 81
DC.031388 - 91
22. Bài tập toán cao cấp: T.1. Đại số tuyến tính / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ
Tùng - H.: Giáo Dục , 1999. - 267 tr. ; 19 cm - 512.507 6/ ND 436(1)b/ 99
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DT.004064 - 69
DC.013862 - 66
23. Bài tập toán cao cấp: T.3: Giải tích - Hàm nhiều biến. Dùng cho sinh viên các chuyên
ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kỹ thuật / Trần Văn Ân, [và những người khác]. -
Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 223 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ B 152(3)/ 00
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DT.020589 - 93
DC.032194 - 86
24. Boundary value problems and partial differential equations / Mayer Humi, William B.
Miller. - Boston: PWS - Kent , 1992. - 342 tr. ; 19 cm., 0-534-92880-3 eng. - 515/ H 924b/ 92
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB VE.000500
25. 450 bài tập hoá học 10 / Lê Đình Nguyên, Hoàng Tấn Bửu, Hà Đình Cẩn. - Tp. Hồ
Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 184 tr. ; 24 cm. vie. - 540/ LN
5764b/ 06
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DC.032250 – 51
DT.020426 31
26. Các hệ cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Hồ Thuần, Hồ Cầm Hà. - Tái bản lần
thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2007. - 215 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 005.74071/ HT 532c/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Lý thuyết, Thực hành

5

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
ĐKCB: GT.007333 – 37
DVT.001054 - 58
27. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase . / Võ Hiếu Nghĩa -
H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm - 005.3/ VN 182c/ 94
Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DC.003510
28. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm
học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm -
335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013389 - 93
29. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm
học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm -
335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa học
ĐKCB: DC.004077 – 81
DX.000544 – 47
MV.013423 - 27
30. Calculus and analytic geometry / Al Shenk. - California: Goodyear Pubishing Company ,
1977. - 893 p. ; 25 cm., 0-87620-142-7 eng. - 515/ S 5467c/ 77
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB VE.000095
31. Calculus: An introduction to applied mathematics / Harvey P. Greenspan, David J. Benney.
- New York: McGraw-Hill Book Company , 1973. - 784 p. ; 21cm., 0-07-024342-5 eng. - 515/
G 8154c/ 73
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB VE.000375

32. Calculus: Early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton. - New
York: John Wiley & Sons , 2007. - 1261 p. ; 24 cm, 0-07-286953-4 eng. - 515/ S 6421c/ 07
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB CN.005422
33. Calculus: From graphical, numerical, and symbolic points of view / Arnold Ostebee, Paul
Zorn. - Fort Worth: Saunders college publishing , 1997. - 795p. ; 27cm., 0-03-016977-1 eng. -
515/ O 851(2)c / 97
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB VE.000376
34. Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. - 3 ed - New Jersey: Prentice Hall , 2001. -
1167 p. : 19 x 23 cm., 0-13-087205-9 en. - 540/ M 4789c/ 01
Từ khoá:Hoá học ; Hoá học đại c ương
6

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
ĐKCB VE.000048
35. Chemistry: <The>Molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg - 2nd
ed - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1086 p. ; 27 cm., 0-697-39597-9 engus. - 540/ S 582c/ 00
Từ khoá: Hoá học ; Hoá học đại cương
ĐKCB DC.019431 – 34
36. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn .: T.1. - H.: Giáo dục , 1970. -
192 tr. ; 19 cm - 515.071/ R 916(1)c/ 70
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DT.006188 - 92
37. Cơ sở hoá học = Elements of Chemistry: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh / R. B. Bucat;
Ng.d. Hoàng Min h Châu - H.: Giáo Dục , 1996. - 392 tr. ; 19 cm - 540/ B 918c/ 96
Từ khoá:Toán học; Hoá học ; Hoá học đại cương
ĐKCB MV.043394 - 414
38. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp - H.:
Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm - 335.423/ C 174/ 77

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DV.004465
MV.013449 - 54
39. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà
Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01
Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa học
ĐKCB: DC.002403 – 06
DVT.004758 – 60
MV.049345 – 50
40. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2001. - 758 tr. ; 27 cm - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sở
ĐKCB: DC.010262 - 65
41. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học /
Ng.d. Nguyễn Văn Thường - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm - 004.071/ C 319(1)/
88
Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sở
ĐKCB: DC.003189 - 92
42. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn
Bằng - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04
Từ khoá: Môi trường, Con người
7

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
ĐKCB: NLN.000943 - 47
43. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh
Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên
nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm - 004.071/ NT 1665đ/ 90
Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cương
ĐKCB: DC.008953 – 57

DT.006734 - 37
44. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ
Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ; 19 cm - 304.607 1/
ĐĐ 423 d/ 96
Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trường
ĐKCB: DC.006757 – 61
DVT.004720 – 24
DX.003323 – 27
MV.050093 - 98
45. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ - In lần thứ 2. - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01
Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá
ĐKCB: DC.002398 – 401
DVT.004725 – 26
MV.050033 – 40

46. Đánh giá tác động môi trường: Giáo trinh dùng cho nghành môi trường và quản lý đất
đai / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 144 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.7/ NM
2778đ/ 05
Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá
ĐKCB: NLN.005426 – 49
DVT.004739 – 46
47. Differential equations / Forest Ray Moulton. - New York: Dover publications , 1958. - 395
tr. ; 21 cm. eng. - 515/ M 927d/ 58
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB VE.000465
48. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư
phạm - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/
Đ 151(1)/ 75
Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cương

ĐKCB: DC.013791 - 95
8

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
49. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh:
Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.001327 - 28
50. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên ,
2008. - 195 tr. ; 21 cm -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DV.011328
51. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19
cm - 796.077/ DC 149đ/ 91
Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.011747 - 51
MV.051083 - 86
52. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh - In lần thứ ba. - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03
Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc học
ĐKCB: DC.022612 - 16
DVT.004732 - 35
DT.011715 - 19
MV.054839 – 43

53. Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên - H.: Khoa
học và Kỹ thuật , 1996. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ LT 19356đ/ 96
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DT.004158 – 66
MV.028557 - 65

54. Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên
nghiệp , 1970. - 241 tr. ; 27 cm. vie. - 512.5/ NL 118đ/ 70
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.007799 - 803
55. Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. -
318 tr. ; 23 cm. vie. - 512.507 1/ NH 424đ/ 00
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DT.001161 - 66
MV.025592 - 612
56. Đại số tuyến tính / Richard Kaye, Robert Wilson; Ng.hđ. Ngô Sĩ Tùng - Nghệ An: Đại
học Vinh , 2004. - 250 tr. ; 27 cm - 512.5/ K 123đ/ 04
9

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DT.009370 - 73
57. Đại số tuyến tính và hình học: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng chung cho các
trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính - H.: Giáo
Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm - 512.140 71/ ĐQ 414(1)đ/ 87
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.007426 – 31
DT.004902 - 07
58. Đại số tuyến tính và hình học: T.2: Đại số tuyến tính và hình học Afin: Sách dùng
chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân
Sính - H.: Giáo Dục , 1988. - 271 tr. ; 19 cm - 512.140 71/ ĐQ 419(2)đ/ 88
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.007497 – 500
MV.027712 - 15
59. Đại số tuyến tính và hình học: T.3: Dạng toàn phương và hình học của dạng toàn
phương / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính - H.: Giáo Dục , 1989. - 204

tr. ; 19 cm - 512.140 71/ ĐQ 419(3)đ/ 89
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.007448 – 51
MV.027716 - 20
60. Đại số tuyến tính và hình học: T.4: Hình học xạ ảnh: Sách dùng chung cho các trường
đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính - H.: Giáo Dục ,
1989. - 219 tr. ; 19 cm - 512.140 71/ ĐQ 419(4)đ/ 89
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.007515 - 19
MV.027721 - 25
61. Đại số tuyến tính: Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình
Thịnh, - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 6/ Đ 114/ 97
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.010990 - 94
DT.003828 – 31
62. Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương chuyên ngành Toán, Tin,
Lí, Hoá và Địa chất / Lê Anh Vũ - H.: Giáo Dục , 1997. - 150 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 1/
LV 391(1)đ/ 97
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DT.002795 - 803
10

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
63. Đại số tuyến tính: T.2 - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(2)/
91
Từ khoá: Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.007747 – 50
64. Elementary differential equations / L. R. Wilcox, Herbert J. Curtis. - Scranton:
International textbook company , 1961. - 273 tr. ; 27 cm. eng. - 515/ W 6672e/ 61
Từ khoá:Toán học; Giải tích

ĐKCB VE.000869
65. Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce,
Richard C. DiPrima. - 2nd - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 533 p. ; 20 cm., 471-
09331-9 eng. - 515/ B 7892e/ 65
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB VE.000164
66. Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill. - 7th
ed - Boston: McGraw-Hill , 2008. - 366 p. ; 19 cm., 978-0-07-305193-2 eng. - 515/ B
87717f/ 08
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB CN.005464
67. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài -
H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm - 335.5/ GI 111/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trị
ĐKCB: DC.003875 - 76
DV.004447 - 48
DX.000665 - 69
68. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu -
Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01
Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tập
ĐKCB: DV.006033 - 37
MV.036186 - 90
69. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. -
370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002588
70. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ,
Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm - 370.7/
HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.006454 - 57
11

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
71. Giáo dục học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư
phạm / Chủ biên, Nguyễn Thị Quy và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 287tr. ;
21 x 29cm -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.71/ G434/ 07
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: GT.000243 - 52
DV.001438 - 42
72. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh - H.: Giáo Dục , 1983. - 255
tr. ; 19 cm - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010575 - 79
DX.003203 - 04
73. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân - H.: Giáo Dục , 1983. - 239
tr. ; 19 cm - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010580 - 84
MV.016760 – 68
MV.016755 - 59
74. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ,
Đặng Vũ Hoạt - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005352 - 56
MV.017602 - 06
DV.003770
75. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ,
Đặng Vũ Hoạt - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.005357 - 61
MV.017608 - 12
DV.003771
76. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng,
Hoàng Văn Chiên - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm -( Tủ sách Trường
Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011982 - 86
DV.002948 - 49
DX.003350 - 57
MV.001030 - 34
77. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị
Lục - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). -
370.7/ TT 1655(2)gi/ 02
12

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011987 - 91
DX.003358 - 62
MV.001135 - 39
78. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng
Trung Chiến - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm -( Tủ sách Trường Đại
học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011992 - 96
DV.007606 - 10
DX.003378 - 82
MV.001156 - 65
79. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. -

230 tr. ; 19 cm - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.005127 - 31
DX.002439 - 53
MV.016985 - 89
80. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm /
Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. -
370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.004932 - 36
DV.007592 - 93
MV.017513 - 37
81. Giáo dục học đại cương: (Dùng cho sinh viên sư phạm ngành Giáo dục Mầm non) /
Nguyễn Thị Nhỏ - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 75 tr. ; 27 cm -( Tủ sách Trường Đại
học Vinh) Vie. - 372.07/ NN 236gi/ 00
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.022243 - 57
DV.009727
DX.018102 - 06
MV.053331 - 35
82. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm /
Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19
cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.002262 - 66
DV.007569 - 73
MV.016933 - 38
83. Giáo dục môi trường - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm - 372.357/ B 116/ ?
Từ khoá: Giáo dục, Môi trường
13


Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
ĐKCB: DC.018411
84. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học - H.:
Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94
85. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy
nghề - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DX.001929 - 35
DC.004490 – 94
DX.001914 – 20
86. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học - H.:
Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004515 – 19
87. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh [và những người khác]. -
Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trình
ĐKCB: DV.008951 – 53
88. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh
viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ;
27 cm -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.020674 - 78
DT.009100 - 05
MV.047901 - 06
89. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm
- 335.423 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình
ĐKCB: DC.010904 - 07
90. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo
dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương - H.: Xây dựng ,
2004. - 76 tr. ; 27 cm - 335.52/ HH 129gi/ 04
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình
ĐKCB: DC.020561 - 63
DX.017002 - 06
MV.048942 - 51
14

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
DV.002971 – 72, DV.007892 – 94
91. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không
chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng - H.: Chính
trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác Lênin, Giáo trình–
ĐKCB: DC.009581 – 84
DX.005747 - 51
92. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ;
20 cm - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác Lênin, Giáo trình–
ĐKCB: DC.008599
93. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ - H.: Giáo Dục ,
1995. - 228 tr. ; 19 cm - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25
Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trình
ĐKCB: MV.050135 - 39
94. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên
các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan - H.: Giáo Dục , 1997.
- 224 tr. ; 19 cm - 796.07/ NL 286gi/ 97

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo trình, Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.011894 - 97
DT.003256 - 59
MV.051112 - 18
95. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ;
20 cm - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sử
ĐKCB: DC.008600 – 07
96. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp - H.: Chính
trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình
ĐKCB: DC.010353 - 57
DV.004412
97. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. :
Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07
Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trình
ĐKCB: GT.012272 - 74
DVT.001216 - 17
15

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
98. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương -
Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). -
796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận
ĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85
MV.048475 - 80
99. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ;
16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trình
ĐKCB: GT.006710 - 19
DVT.001242 – 50
100. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên
khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. -
52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp
ĐKCB: GT.002396 - 413
DVT.006003 – 08

101. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh ,
2003. - 45 tr. ; 19 cm -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình
ĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711
DT.009000 - 04
MV.047824 - 28
102. Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1997. - 188 tr. ;
19 cm. vie. - 515/ NL 265gi/ 97
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DT.002766 - 70
MV.027059 - 80
103. Giải tích số / Nguyễn Minh Chương, [và những người khác]. - Tái bản lần thứ 2. -
Hà Nội: Giáo dục , 2007. - 460 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ G 429/ 07
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DC.031199 - 203
DT.019813 - 22
104. Giải tích số / Phạm Kỳ Anh - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 199 tr. ; 27 cm
- 515.071/ PA 118gi/ 96
Từ khoá:Toán học; Giải tích

ĐKCB DC.003417 - 21
16

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
105. Giải tích toán học I: P.I: Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi - H.: Khoa
học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm - 515.3/ MN 194(I.1)gi/ 91
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DT.001812 - 22
106. Giải tích toán học I: P.II: Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi - H.:
Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm - 515.3/ MN 194(I.2)gi/ 91
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DC.003337 - 38
107. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo
dục , 1987. - 324 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(1)g/ 87
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DT.020534 - 38
DC.032167 - 69
108. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo
dục , ?. - 370 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(2)g/ ?
DC.032173 - 77
DT.020548 - 55
109. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.1: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương
thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng -
Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 1995. - 101 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(1)gi/ 95
Từ khoá:Toán học; Giải tích
ĐKCB DC.003374 - 76
110. Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia
Hà Nội , 2002. - 269 tr. ; 27 cm - 512.507 1/ NT 379gi/ 02
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.017700 - 05

111. Giáo trình Đại số tuyến tính: (Dùng cho hệ cử nhân khoa học ngành Hoá) / Phạm
Ngọc Bội - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 78 tr. ; 22 cm -( Tủ sách Trường Đại học
Vinh) Vie. - 512.5/ PB 313gi/ 04
Từ khoá:Toán học; Đại số tuyến tính
ĐKCB DC.021589 – 93
112 Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS.
Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. -
150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trình
ĐKCB: GT.011742 - 73
17

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
113. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên, [và những người
khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. -
004.071/ G 434/08
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hành
ĐKCB: GT.012063 - 66
DVT.001435 - 39
114. Giáo trình tiếng Anh: ( Học phần III ): Dùng cho ngành Sinh học / Phạm Thanh
Chương, Phạm Thị Thanh Hương - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 19 cm -( Tủ
sách Trường Đại học Vinh). - 421.071/ PC 192gi/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Giáo trình
ĐKCB: DC.020579 - 83
DX.017122 - 26
115. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. -
Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm -( Tủ sách Trường Đại học
Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình
ĐKCB: GT.002668 - 73

DVT.001793 - 97
116. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm
Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm -( Tủ sách
Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình
ĐKCB: GT.002757 - 61
DVT.001803 - 07
117. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 3 / Phạm Thanh Chương. -
Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 39tr. ; 16 x 24cm -( Tủ sách Trường Đại học
Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(3)/ 07
Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình
ĐKCB: GT.002845 - 50
DVT.001815 - 19
118. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành - In lần thứ 2. - H.: Đại học
Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000691 - 95
DT.000890 - 97
MV.023436 - 40
119. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành - In lần thứ 2. - H.: Đại học
Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01
18

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001258 - 67
MV.023471 - 75
120. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành - In lần thứ 2. - H.: Đại học
Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Tâm lí học
ĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001259 - 67
MV.023471 - 503
121. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm - H.:
Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình
ĐKCB: MV.023407 - 13
122. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc -
H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình
ĐKCB: DT.004168 - 74
DC.010839 - 43
123. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt
đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. -
004.071/ VT 181gi/ 97
Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòng
ĐKCB: DC.003201 - 05
DT.002869 - 75
MV.023970 - 72
124. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc - H.: Nxb.
Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình
ĐKCB: DC.003215 – 19
DT.002199 – 209
MV.023948 – 52
125. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng - H.: Giao
thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm - 004.071/ BT 134 gi/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trình
ĐKCB: MV.023759


126. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông
tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: GT.012726 - 35
19

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
127. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft
Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải - H.: Giáo Dục ,
2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00
Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòng
ĐKCB: DC.000601 – 05
MV.023886 – 99
128. Giáo trình triết học Mác - Lênin - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm -
335.411 071/ GI119/ 99
Từ khoá: Triết học Mác Lênin, Giáo trình–
ĐKCB: DC.005901 - 04
DX.000435 - 54
MV.013512 - 17
129. 90. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao
đẳng - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Triết học Mác Lênin, Giáo trình–
ĐKCB: DC.010359 - 62
DX.005702 - 10
MV.013109 - 13
130. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm.
vie. - 335.5/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình
ĐKCB: DC.008590 - 94

DV.002994 - 97
DX.015832 – 34, DX.000473 - 74 MV.000041 – 43,
MV.000059 - 60
131. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc
gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 04
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình
ĐKCB: DC.018228 - 30
MV.021203 - 06
132. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ
Thanh Khiết - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21
cm - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80
Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trình
ĐKCB: DC.008232 - 34
133. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học
Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
134. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm -
335.5/ G 298/ 92
20

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.003848 - 51
DV.003141, DV.004455
DX.000610 - 14
135. General, organic, and biological chemistry: An integrated approach / Kenneth W.
Raymond. - USA: John Wiley & Sons , 2006. - 494 p. ; 19 cm., 987-0-471-44707-8 eng. -
540/ R 268g/ 06

Từ khoá: Vật lí; Vật lí đại cương
ĐKCB VE.001368
136. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá
- Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08 Từ khoá: Tiếng Anh,
Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87
MV.065315 – 19, MV.065317
137. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars - Mancherster:
Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006484 - 86
138. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars - Mancherster: Oxford University
Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
139. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars - Mancherster: Oxford University
Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
140. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars - Mancherster: Oxford
University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006406 - 07
141. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học
Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008904 - 06
142. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học
Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác Lênin, H– ỏi đáp
ĐKCB: DV.008902 - 03

143. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. -
Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
21

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008917 - 21
144. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội:
Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DV.008907 - 10
145. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà
Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008912 – 16

146. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung - H.:
Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm - 335.512/ HT 335h/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp
ĐKCB: DC.026529 - 33
DV.007732 - 34
DX.018728 - 32
MV.059575 - 79
147. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ
nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. -
235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác Lênin, Ph– ương thức sản xuất
ĐKCB: DC.010685 - 88
148. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội - H.: Nxb. Sách
giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm - 335.412/ H 295(2a)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác Lênin, Ch– ủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.003676 - 80
DX.000482 – 86
149. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương,
Nguyễn Phương Nga - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. -
363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh thái
ĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50
DT.011094 - 98
MV.054973 - 77
150. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ
thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm - 530/ TN 185h/ 78
Từ khoá: Hỏi đáp, Vật lí, Hiện tượng
ĐKCB: DC.008222 - 26
22

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
151. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng
trong các trường Đại học và Cao đẳng - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm -
335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫn
ĐKCB: DV.007712 - 16
MV.013986 – 92
152. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá
, 1991. - 102 tr. ; 19 cm - 335.412/ H 429/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác Lênin, H– ướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.004082 - 86
DV.003448, DV.004078
DX.000600 – 603

153. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn
hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001232 - 36
154. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô
Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275
tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87
Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhân
ĐKCB: DC.008241 - 42
155. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -
H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác Lênin, H– ướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.008245
156. Hoá học: Năm thứ nhất MPSI và PTSI / André Durupthy, André Casalot, Alain
Jaubert, Ng.d. Đào Quí Chiệu - H.: Giáo Dục , 2001. - 414 tr. ; 27 cm. Vie. - 540/ H 283/
01
Từ khoá:Hoá học; Hoá h ọc đại c ương
ĐKCB DC.025088 - 102
MV.057086 - 101
157. Khoa học chẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ - H.: Giáo Dục , 1992. - 283 tr. ; 19
cm - 152/ TT 222k/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Chẩn đoán
ĐKCB: DC.003725 - 29
DX.001063 - 66
158. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. -
235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DV.005439 - 43
23


Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
DX.029132 - 36
159. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng
từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm.
vie. - 335.412 071/ K 274/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: MV.013282 - 86
160. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng
từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm.
vie. - 335.412 071/ K 274/ 92
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DC.003730 - 34
DX.000238 - 42
MV.013301 - 05
161. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng
từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm.
vie. - 335.412 071/ K 274/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DV.007720 - 21
MV.013320 - 24
162. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương
trình trung cấp - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm - 335.412/ K 274/ 77
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác Lênin, Ph– ương thức sản xuất
ĐKCB: MV.014475, MV.014097
163. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường
Đại học và chuyên nghiệp - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm - 796.071/ L
261/ 98
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp
ĐKCB: DC.011912 - 16

DT.003704 - 08
MV.050824 - 28
164. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham
khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch, - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. -
1318 tr. ; 22 cm - 335.4/ L 263(1)/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thành
ĐKCB: DC.018217
165. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ
nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang - H.: Chính trị Quốc gia ,
2004. - 1033 tr. ; 22 cm - 335.4/ L 263(2)/ 04
24

Trung t©m th«ng tin - th viÖn    Th môc ngµnh vËt lý
Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thành
ĐKCB: DC.018218
166. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc và
những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/
06
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DV.001345
167. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1 - H.: Chính trị Quốc
gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm - 335.52/ L263 (1)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004032 - 36
DX.000657 - 61
168. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2 - H.: Chính trị Quốc
gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm - 335.52/ L 263(2)/ 93
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DX.001201 – 05
169. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả

lời - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm - 335.52/ L 263/ 96
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004700 - 704
DV.004411
DX.000850 - 55
MV.014457 - 58
170. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng
từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm -
335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: MV.013335 - 39
171. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng
từ năm học 1991-1992 - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm - 335.520 71/ L 263/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DC.004127 - 32
DX.001221 - 25
MV.013349 – 53
172. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng
từ năm học 1991-1992 - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm -
335.520 71/ L 263/ 94
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
ĐKCB: DV.007735 - 56
MV.013374 – 78
25

×