Câu 1: Trình bày các lo i h ch toánạ ạ
* HT nghi p v k thu t: ệ ụ ỹ ậ - K/n: l s quan sát phán ánh v giám c tr c ti p t ng n/v kinh t k thu t c th nh m ch o th ng xuyên k p th i các à ự à đố ự ế ừ ế ỹ ậ ụ ể ằ ỉ đạ ườ ị ờ
nghi p v kinh t k thu t ó.ệ ụ ế ỹ ậ đ
- i t ng: Các hi n t ng kt c th nh ti n sxkd, cung c p tiêu th v th c o s d ng l c 3 lo i th c o; Th c o hi n v t, lao ng, ti n Đố ượ ệ ượ ế ụ ể ư ế độ ấ ụ… à ướ đ ử ụ à ả ạ ướ đ ướ đ ệ ậ độ ề
tệ
-PP thu th p thông tin: S d ng t t c các pp n gi n nh : i n tho i, i n báo truy n mi ng, ch ng t ban u.ậ ử ụ ấ ả đơ ả ư đ ệ ạ đ ệ ề ệ ứ ừ đầ
- c i m c a thông tin:Đặ đ ể ủ
+ Ph n ánh khách th 1 cách r i r c, ko p/a to n b v s v t hi n t ng c ng nh quá trình v n ng c a nó.aả ể ờ ạ à ộ ề ự ậ ệ ượ ũ ư ậ độ ủ
+ L nh v c thu c khách th c a thông tin r t r ng nh ng ko ph i luôn luôn y ĩ ự ộ ể ủ ấ ộ ư ả đầ đủ
+ L k t qu c a giai o n u quá trình nh n th c ph c v cho nhu c u k p th i h n l to n di nà ế ả ủ đ ạ đầ ậ ứ ụ ụ ầ ị ờ ơ à à ệ
* HT th ng kê: ố - K/n: l 1 môn khoa h c c l p, nghiên c u m t l ng trong m i liên h v i m t ch t c a các hi n t ng kinh t XH s l n trong i u à ọ độ ậ ứ ặ ượ ố ệ ớ ặ ấ ủ ệ ượ ế ố ớ đ ề
ki n th i gian v ko gian c th nh m rút ra b n ch t v quy lu t v s phát tri n c a các hi n t ng s v t óệ ờ à ụ ể ằ ả ấ à ậ ề ự ể ủ ệ ượ ự ậ đ
- i t ng: l các hi n t ng kinh t , XHĐố ượ à ệ ượ ế
- Th c o sd: c 3 lo i th c oướ đ ả ạ ướ đ
- PP thu th p thông tin: ch s , bình quân, t ng i, tuy t iậ ỉ ố ươ đố ệ đố …
- c i m c a thông tin:Đặ đ ể ủ
+ L nh v c tt r ng(c n c, ngh nh, a ph ng )ĩ ự ộ ả ướ à đị ươ
+ Các tt c cung c p t i th i gian v ko gian c thđượ ấ ạ ờ à ụ ể
* HT k toán: ế - K/n: l 1 môn khoa h c ghi chép v ph n ánh các nghi p v kinh t p/s có liên quan n t i s n, ngu n hình th nh TS v s tu n ho n c a à ọ à ả ệ ụ ế đế à ả ồ à à ự ầ à ủ
các TS dó trong các n v nh m qu n lý ch t ch v có hi u qu h n các TS ó.đơ ị ằ ả ặ ẽ à ệ ả ơ đ
- i t ng: TS v s v n ng c a TSĐố ượ à ự ậ độ ủ
- Th c o sd: c 3 lo i th c o, th c o ti n t c sd ch y uướ đ ả ạ ướ đ ướ đ ề ệ đượ ủ ế
- PP thu th p thông tin: s d ng 4 pp: PP ch ng t , pp tính giá, pp i ng t i kho n, pp t ng h p v cân i k toánậ ử ụ ứ ừ đố ứ à ả ổ ợ à đố ế
- c i m c a thông tin:Đặ đ ể ủ
+ Ph n ánh 2 m t c a i t ng kinh t : T i s n v ngu n hình th nh nên TSả ặ ủ đố ượ ế à ả à ồ à
+ Ph n ánh tính a d ng v v n ng c a i t ng KTả đ ạ à ậ độ ủ đố ượ
+ K t qu có tính 2 m t v a l thông tin v a l ki m traế ả ặ ừ à ừ à ể
* M i quan h :ố ệ các lo i h ch toán nêu trên có i t ng nghiên c u khác nhau s d ng các pp khác nhau, cung c p các lo i thông tin khác nhau ph c v ạ ạ đố ượ ứ ử ụ ấ ạ để ụ ụ
các nhu c u qu n lý. Tuy nhiên gi a chúng l i có nh ng m i liên h qua l i nh t nh:ầ ả ữ ạ ữ ố ệ ạ ấ đị
- C 3 lo i h ch toán u thu th p, x lý v cung c p nh ng thông tin v m i m t i s ng kinh t XH. Nh ng thông tin n y c s d ng v t ng h p ả ạ ạ đề ậ ử à ấ ữ ề ọ ặ đờ ố ế ữ à đượ ử ụ à ổ ợ
th ng nh t các c p khác nhau trong qlý.ố ấ ở ấ
- Các lo i h ch toán nêu trên u l công c quan tr ng ph c v cho công tác i u h nh, qu n lý v mô v vi môạ ạ đề à ụ ọ ụ ụ đ ề à ả ĩ à
- C 3 lo i h ch toán có th ciung c p s li u cho nhau n u công tác h ch toán ban u c t ch c ch t ch . Tù ó c s thông tin ph c v cho vi c ra ả ạ ạ ể ấ ố ệ ế ạ đầ đượ ổ ứ ặ ẽ đ ơ ở ụ ụ ệ
quy t nh qu n lý s chính xác v th ng nh t.ế đị ả ẽ à ố ấ
Câu 2: B n ch t c a HTKT:ả ấ ủ
HTKT nghiên c u quá trình tái sx XH trên góc c th l TS v i tính 2 m t l giá tr v ngu n hình th nh TS, tính v n ng trong t ch c DN c th ứ độ ụ ể à ớ ặ à ị à ồ à ậ độ ổ ứ ụ ể
h ch toán k toán th c hi n ch c n ng liên t c v t ng h p, th c hi n qu n lý thông tin v ki m tra v tình hình TS trong các t ch c DN b ng h th ng ạ ế ự ệ ứ ă ụ à ổ ợ ự ệ ả à ể ề ổ ứ ằ ệ ố
ph ng pháp riêng: PP ch ng t pp tính giá, pp i ng t i kho n, pp t ng h p v cân i k toánươ ứ ừ đố ứ à ả ổ ợ à đố ế
K toán ra i v phát tri n l 1 y u t khách quan do yêu c u c a ho t ng qu n lý òi h i. Khi ti n h nh các ho t ng sx nh ng hao phí c n thi t c a ế đờ à ể à ế ố ầ ủ ạ độ ả đ ỏ ế à ạ độ ữ ầ ế ủ
quá trình sx cùng k t qu m quá trình sx em l i c quan sát o l ng, tính toán, ghi chép v i m c ích sao cho chi phí ã b ra s mang l i k t qu ế ả à đ ạ đượ đ ườ ớ ụ đ đ ỏ ẽ ạ ế ả
cao nh t, t c l mang l i hi u qu cao h ncho quá trình sx v t ch t ó.ấ ứ à ạ ệ ả ơ ậ ấ đ
Nh v y s c n thi t ph i qu n lý các ho t ng sx nói riêng v các ho t ng kinh t , t i chínhư ậ ự ầ ế ả ả ạ độ à ạ độ ế à p/s nói chung = công c h ch toán k toán ko ph i ch l ụ ạ ế ả ỉ à
nhu c u m i c phát sinh g n ây m ã p/s r t s m trong l ch s hình th nh v phát tri n các hình thái k toán kinh t XH. Nói cách khác h ch toán k ầ ớ đượ ầ đ à đ ấ ớ ị ử à à ể ế ế ạ ế
toán l 1 nhu c u khách quan c a b n thân n n sx h ng hoá trong XHà ầ ủ ả ề à
S ra i c a h ch toán k toán g n li n v i s hình th nh v phát tri n c a i s ng kinh t XH.ự đờ ủ ạ ế ắ ề ớ ự à à ể ủ đờ ố ế
Trong n n k toán kinh t th tr ng, h ch toán k toán tr th nh công c không th thi u trong qu n lý c a t ng n v , t ch c nói riêng v to n b n n ề ế ế ị ườ ạ ế ở à ụ ể ế ả ủ ừ đơ ị ổ ứ à à ộ ề
kinh t nói chung. Ngo i nh ng ch c n ng truy n th ng c a h ch toán k toán nh thông tin v ki m tra, thông tin k toán có vai trò quan tr ng trong vi c ế à ữ ứ ă ề ố ủ ạ ế ư à ể ế ọ ệ
hình th nh các quy t nh qu n lý.à ế đị ả
Câu 3: Vai trò, v tríị c a thông tin k toán trong h th ng qu n lý c ng nh nhi m v c a công tác k toánủ ế ệ ố ả ũ ư ệ ụ ủ ế
qu n lý v i u h nh ho t ng sxkd trong t ng n v c ng nh các l nh v c c a n n kinh t qu c dân ng y c ng mang l i hi u qu cao, các nh qu n Để ả à đ ề à ạ độ ừ đơ ị ũ ư ĩ ự ủ ề ế ố à à ạ ệ ả à ả
lý c n n m b t y , k p th i v có h th ng các thông tin v các ho t ng, các nghi p v ã p/s l m c s cho vi c ra quy t nh kinh t t i chính. V i ầ ắ ắ đầ đủ ị ờ à ệ ố ề ạ độ ệ ụ đ à ơ ở ệ ế đị ế à ớ
ch c n ng thông tin v ki m tra h ch toán k toán s d ng các pp k thu t c a mình thu nh , x lý v cung c p thông tin y , k p th i v có h th ng ứ ă à ể ạ ế ử ụ ỹ ậ ủ để ậ ử à ấ đầ đủ ị ờ à ệ ố
l công c c l c ph c v cho qu n lý kinh t t i chính các c p v mô v vi mô.à ụ đắ ự ụ ụ ả ế à ở ấ ĩ à
Vai trò
- H ch toán ktoán l ghi chép v ph n ánh v tình hình TS v s v n ng c a TS trong các n v . Vì v y thông tin k toán cho bi t tình hình t i chính ạ à à ả ề à ự ậ độ ủ đơ ị ậ ế ế à
c a n v t t hay x u , tình hình sx kinh doanh có hi u qu hay ko. T ó giúp cho các i t ng quan tâm bên trong v bên ngo i n v ra các quy t nh ủ đơ ị ố ấ ệ ả ừ đ đố ượ à à đơ ị ế đị
phù h p úng n. ợ đ đắ
- Thông tin h ch toán k toán l c n c giúp cho vi c qu n lý v n u t c ng v n cho vay c a các nh u t , các ch n bên ngo i DNạ ế à ă ứ ệ ả ố đầ ư ũ ố ủ à đầ ư ủ ợ à
- Thông tin h ch toán k toán ph c v c l c cho các c quan qu n lý nh n c trong vi c ho ch nh chính sách v i u ti t v mô n n kinh t .ạ ế ụ ụ đắ ự ơ ả à ướ ệ ạ đị à đ ề ế ĩ ề ế
Nhi m vệ ụ
- Thông tin y k p th i v có h th ng tình hình v các lo i TS trong quan h v i ngu n hình th nh các TS ó, góp ph n qu n lý v s d ng có hi u quđầ đủ ị ờ à ệ ố ề ạ ệ ớ ồ à đ ầ ả à ử ụ ệ ả
các lo i TS c a n vạ ủ đơ ị
- Theo dõi tình hình s d ng các TS c huy ng t bên ngo i, giám sát vi c th c hi n các h p ng kinh t , ngh a v v i ngân sách nh n c v các nử ụ đượ độ ừ à ệ ự ệ ợ đồ ế ĩ ụ ớ à ướ à đơ
v t ch c liên quan.ị ổ ứ
- Giám sát vi c th c hiên lu t pháp v các quy nh hi n h nh trong sxkd v các ho t ng khác c a n v .ệ ự ậ à đị ệ à à ạ độ ủ đơ ị
- Th ng xuyên phân tích tình hình s d ng TS, NV. Qua ó phát hi n nh ng ti m n ng ch a c khai thác hay các nguyên nhân l m th t thoát TS ng ườ ử ụ đ ệ ữ ề ă ư đượ à ấ đồ
th i a ra gi i pháp khai thác ti m n ng, h n ch r i ro, thi t h i, nâng cao hiêu qu s d ngTS, v n b raờ đư ả để ề ă ạ ế ủ ệ ạ ả ử ụ ố ỏ
Câu 4: Khái quát v i t ng nghiên c u c a h ch toán k toán(HTKT), qua ó phân tích c tr ng c b n c a i t ng HTKTề đố ượ ứ ủ ạ ế đ đặ ư ơ ả ủ đố ượ
H ch toán k toán l 1 môn khoa h c nghiên c u quá trình sx thông qua s hình th nh v v n ng c a v n trong 1 n v c th .ạ ế à ọ ứ ự à à ậ độ ủ ố đơ ị ụ ể
c tr ng c b n c a i t ng h ch toán k toán Đặ ư ơ ả ủ đố ượ ạ ế
- H ch toán k toán nghiên c u các y u t c a quá trình sxkd trên góc TS trong m i quan h v i ngu n hình th nh các lo i TS óạ ế ứ ế ố ủ độ ố ệ ớ ồ à ạ đ
- H ch toán k toán nghiên c u i t ng c a mình ko ch tr ng thái t nh m còn nghiên c u c tr ng thái ngạ ế ứ đố ượ ủ ỉ ở ạ ĩ à ứ ả ở ạ độ
- H ch toán k toán ko ch xem xét các m i quan h tr c ti p liên quan n v n c a n v m còn x lý c nh ng m i quan h kinh t pháp lý v i bên ngo iạ ế ỉ ố ệ ự ế đế ố ủ đơ ị à ử ả ữ ố ệ ế ớ à
liên quan n quá trình sx kd c a n v .đế ủ đơ ị
- i t ng nghiên c u c a h ch toán k toán liên quan tr c ti p n vi c xác nh th c th kd trong t ng tr ng h p c thĐố ượ ứ ủ ạ ế ự ế đế ệ đị ự ể ừ ườ ợ ụ ể
Nh v y v n (bi u hi n c th qua TS, ngu n hình th nh TS) v s v n ng c a v n trong quá trình sxkd c a các n v l i t ng nghiên c u chung ư ậ ố ể ệ ụ ể ồ à à ự ậ độ ủ ố ủ đơ ị à đố ượ ứ
c a h ch toán k toánủ ạ ế
Câu 5: Phân lo i TS và ngu n hình thành TS trong DN. ý ngh a c a vi c phân lo i này?ạ ồ ĩ ủ ệ ạ
* Tài s nả
- K/n: TS l t t c nh ng ngu n l c kinh t m n v n m gi , s d ng cho ho t ng c a n v , ng th i tho mãn các yêu c u sau:à ấ ả ữ ồ ự ế à đơ ị ắ ữ ử ụ ạ độ ủ đơ ị đồ ờ ả ầ
+ n v có quy n s h u ho c ki m soát v s d ng trong th i gian d i.Đơ ị ề ở ữ ặ ể à ử ụ ờ à
+ Có giá tr xác nhị đị
+ Ch c ch n thu c l i ích trong t ng lai t vi c s d ng các ngu n l c n yắ ắ đượ ợ ươ ừ ệ ử ụ ồ ự à
Phân lo i tài s n:ạ ả
- TS ng n h n: l nh ng TS thu c quy n s h u c a n v có th i gian u t , s d ng, luân chuy n, thu h i trong vòng 1 n m ho c 1 chu k sxkdắ ạ à ữ ộ ề ở ữ ủ đơ ị ờ đầ ư ử ụ ể ồ ă ặ ỳ
TS g m: Ti n, ti n m t, TGNH v ti n ang chuy nồ ề ề ặ à ề đ ể
+ u t t i chính ng n h n: l nh ng kho n u t v v n nh m m c ích sinh l i có th i gian thu h i g c v lãi trong vòng 1 n m ho c 1 chu k sxkd Đầ ư à ắ ạ à ữ ả đầ ư ề ố ằ ụ đ ờ ờ ồ ố à ă ặ ỳ
nh : góp v n liên doanh ng n h n, u t ch ng khoán ng n h nư ố ắ ạ đầ ư ứ ắ ạ …
+ Các kho n ph i thu ng n h n: L các kho n thu c l i ích c a DN b các i t ng khác chi m d ng t m th i nh : Ph i thu c a khách h ng ng n h n, tr ả ả ắ ạ à ả ộ ợ ủ ị đố ượ ế ụ ạ ờ ư ả ủ à ắ ạ ả
tr c ng n h n cho ng i bán, thu GTGT u v o c kh u tr ph i thuướ ắ ạ ườ ế đầ à đượ ấ ừ ả …
+ H ng t n kho: L các lo i TS c d tr cho sxkd bao g m: H ng mua ang i ng, nguyên v t li u, CCDC, s n ph m d dang, th nh ph m, h ng à ồ à ạ đượ ự ữ ồ à đ đ đườ ậ ệ ả ẩ ở à ẩ à
hoá, h ng g i bán.à ử
+ TS ng n h n khác g m: t m ng, chi phí tr tr c ng n h n, th ch p, ký qu , ký c c ng n h nắ ạ ồ ạ ứ ả ướ ắ ạ ế ấ ỹ ượ ắ ạ
- TS d i h n: L nh ng TS c u t có th i gian s d ng v thu h i trên 1 n m ho c trên 1 chu k sxkdà ạ à ữ đượ đầ ư ờ ử ụ à ồ ă ặ ỳ
+ TSC : TSC h u hình v TSC vô hìnhĐ Đ ữ à Đ
+ u t t i chính d i h n: l nh ng kho n u t v v n nh m m c ích sinh l i có th i gian thu h i g c v lãi trên 1 n m ho c 1 chu k sxkd nh : u Đầ ư à à ạ à ữ ả đầ ư ề ố ằ ụ đ ờ ờ ồ ố à ă ặ ỳ ư đầ
t v o công ty con, cty liên k t, cho vay d i h n, góp v n liên doanh d i h nư à ế à ạ ố à ạ …
+ Các kho n ph i thu d i h n: L các kho n thu c l i ích c a DN b các i t ng khác chi m d ng có th i gian thu h i trên 1 n m nh : Ph i thu c a khách ả ả à ạ à ả ộ ợ ủ ị đố ượ ế ụ ờ ồ ă ư ả ủ
h ng d i h n, tr tr c d i h n cho ng i bánà à ạ ả ướ à ạ ườ
+ B t ng s n u t : l B S bao g m: quy n s d ng t, nh ho c 1 ph n c a nh ho c c nh v t, c s h t ng do ng i ch s h u ho c gn i iấ độ ả đầ ư à Đ ồ ề ủ ụ đấ à ặ ầ ủ à ặ ả à à đấ ơ ở ạ ầ ườ ủ ở ữ ặ ườ đ
thuê t i chính(d i h n) n m gi nh m m c ích thu l i t vi c cho thuê ho c ch t ng giám ko ph i s d ng cho sx, cung c p h ng hoá d ch v , qu n à à ạ ắ ữ ằ ụ đ ợ ừ ệ ặ ờ ă à ả để ử ụ ấ à ị ụ ả
lý ho c bán trong k kinh doanh thông th ngặ để ỳ ườ
+ TS d i h n khác: bao g m chi phí tr tr c d i h n, chi phí xây d ng c b n d dang, th ch p, ký qu , ký c c d i h nà ạ ồ ả ướ à ạ ự ơ ả ở ế ấ ỹ ượ à ạ
* Ngu n v nồ ố
- K/n: NV l nh ng quan h t i chính m trong ó n v có th khai thác hay huy ng 1 s ti n nh t nh u t TS. NV c a n v cho bi t TS c a nà ữ ệ à à đ đơ ị ể độ ố ề ấ đị để đầ ư ủ đơ ị ế ủ đơ
v do âu m có v n v ph i có trách nhi m kinh t pháp lý gì i v i TS óị đ à à đơ ị ả ệ ế đố ớ đ
- Phân lo i NVạ
+ V n ch s h u: l s ti n do các nh u t , các sáng l p viên óng góp ho c c hình th nh t k t qu ho t ng: V n góp, l i nhu n ch a phân ố ủ ở ữ à ố ề à đầ ư ậ đ ặ đượ à ừ ế ả ạ độ ố ợ ậ ư
ph iố …
+ N ph i tr :ợ ả ả
Ng n h n: L các kho n n có th i gian thanh toán d i 1 n m ho c 1 chu k nh : vay ng n h n, ph i tr ng i bán, ti n t tr c c a ng oiì mua, các ắ ạ à ả ợ ờ ướ ă ặ ỳ ư ắ ạ ả ả ườ ề đặ ướ ủ ư
kho n ph i tr , ph i n p ngân sách NN nh phí thu , các kho n ph i tr công nhân viên, các kho n nh n ký c c, qu ng n h n.ả ả ả ả ộ ư ế ả ả ả ả ậ ượ ỹ ắ ạ
D i h n: L các kho n n có th i gian thanh toán trên 1 n m nh : Vay d i h n, n d i h n v thuê t i chính TSC , n d i h n do mua TS tr góp, nh n ký à ạ à ả ợ ờ ă ư à ạ ợ à ạ ề à Đ ợ à ạ ả ậ
c c, qu d i h nượ ỹ à ạ
* M i quan h gi a TS v NVố ệ ữ à
Ph ng trình KTươ
+ T ng TS = T ng NVổ ổ
+ TS ng n h n + TS d i h n = N ph i tr + NV ch s h uắ ạ à ạ ợ ả ả ủ ở ữ
+ NV ch s h u = t ng TS - n ph i trủ ở ữ ổ ợ ả ả
* ý ngh a c a vi c phân lo i n y: nh n bi t các lo i v n t tr ng c a t ng lo i v n hi n có trong n v giúp cho vi c s d ng h p lý v có hi u qu t ng ĩ ủ ệ ạ à Để ậ ế ạ ố ỷ ọ ủ ừ ạ ố ệ đơ ị ệ ử ụ ợ à ệ ả ừ
lo i v n kinh doanhạ ố
Câu 7: Trình bày khái quát h th ng ph ng pháp h ch toán k toán (K/n, hình th c bi u hi nệ ố ươ ạ ế ứ ể ệ , v tríị c a t ng pp c ng nh m i quan h gi a ủ ừ ũ ư ố ệ ữ
chúng trong h th ng)ệ ố
th c hi n ch c n ng v nhi m v c a mình h ch toán k toán ã s d ng 1 h th ng pp nghiên c u khoa h c khác nhau g m:Để ự ệ ứ ă à ệ ụ ủ ạ ế đ ủ ụ ệ ố ứ ọ ồ
* Ph ng pháp ch ng t : L pp thông tin v ki m tra v s phát sinh v th t s ho n th nh c a các nghi p v kinh t theo th i gian v a i m p/sươ ứ ừ à à ể ề ự à ậ ự à à ủ ệ ụ ế ờ à đị đ ể
- PP ch ng t có hình th c bi u hi n l : H th ng b ng ch ng t v chu trình luân chuy n ch ng tứ ừ ứ ể ệ à ệ ố ả ứ ừ à ể ứ ừ
* i ng t i kho n l pp thông tin v ki m tra v th ng xuyên liên t c v có h th ng quá trình v n ng c a t ng i t ng k toán riêng bi tĐố ứ à ả à à ể ề ườ ụ à ệ ố ậ độ ủ ừ đố ượ ế ệ
- PP i ng t i kho n bi u hi n thông qua h th ng t i kho n v các quan h i ng ch y u qua h th ng t i kho nĐố ứ à ả ể ệ ệ ố à ả à ệ đố ứ ủ ế ệ ố à ả
* Tính giá l pp thông tin v ki m tra v chi phí tr c ti p v gián ti p cho t ng lo i ho t ng, t ng lo i TS theo th c o ti n tà à ể ề ự ế à ế ừ ạ ạ độ ừ ạ ướ đ ề ệ
- PP tính giá th hi n trên các s h ch toán chi ti t chi phí, b ng kê chi ti t chi phí, b ng phân b chi phí, th tính giá th nh.ể ệ ổ ạ ế ả ế ả ổ ẻ à
* T ng h p-cân i k toán: l pp khái quát th c tr ng t i chính v kqkd c a n v h ch toán qua t ng th i k nh t nhổ ợ đố ế à ự ạ à à ủ đơ ị ạ ừ ờ ỳ ấ đị
- PP T ng h p-cân i k toán c bi u hi n thông qua các b ng t ng h p nh b ng cân i k toán, báo cáo kqkdổ ợ đố ế đượ ể ệ ả ổ ợ ư ả đố ế
M i quan hố ệ: Các pp h ch toán k toán trong chu trình h ch toán k toán có m i liên h ch t ch v i nhau, pp n y l m ti n cho pp kia t o th nh 1 h ạ ế ạ ế ố ệ ặ ẽ ớ à à ề đề ạ à ệ
th ng pp h ch toán k toán ho n ch nh. ố ạ ế à ỉ
- Ch ng t k toán ghi nh n s hình th nh c a các nghi p v kinh t t i chính p/sứ ừ ế ậ ự à ủ ệ ụ ế à
- PP tính giá bi u hi n giá tr c a các lo i TS, d ch v khác nhau th nh th c o chung(ti n t ) t ng h p chúng theo n v o l ng th ng nh tể ệ ị ủ ạ ị ụ à ướ đ ề ệ để ổ ợ đơ ị đ ườ ố ấ
- i ng TK l pp phân lo i TS v ngu n hình th nh TS p/s s v n ng c a t ng lo i TS t ng lo i NV theo quan h i ng N - CóĐố ứ à ạ à ồ à để ự ậ độ ủ ừ ạ ừ ạ ệ đố ứ ợ
- PP T ng h p-cân i k toán cung c p sp c a chu trình k toán h ch toán k toán trong 1 k k toán ổ ợ đố ế ấ ủ ế ạ ế ỳ ế
Các b c trên c th c hi n trong quan h liên ho n, k ti p nhau hình th nh báo cáo t i chính v i nh ng kho n m c c th . M i kho n m c l i ch a ướ đượ ự ệ ệ à ế ế để à à ớ ữ ả ụ ụ ể ỗ ả ụ ạ ứ
ng c m t l ng, c nh tính. Theo ó trong công tác h ch toán k toán t i các n v , các pp k toán ph i c s d ng 1 cách t ng h p , ng b đự ả ặ ượ ả đị đ ạ ế ạ đơ ị ế ả đượ ử ụ ổ ợ đồ ộ để
thu nh n, x lý, ghi chép v t ng h p các s li u trong chu trình h ch toán k toán ậ ử à ổ ợ ố ệ ạ ế
Câu 8: N i dung ộ ý ngh aĩ c a h th ng b n ch ng t k toán. Cho ví d minh ho .ủ ệ ố ả ứ ừ ế ụ ạ
Ch ng t k toán l ph ng ti n ch ng minh cho các n/v kinh t p/s v th c s ho n th nhứ ừ ế à ươ ệ ứ ế à ự ự à à
Ch ng t k toán dùng l m c n c ghi s ph i m b o 2 yêu c u h p pháp v h p l . M t ch ng t k toán c coi l h p pháp v h p l khi có y ứ ừ ế à ă ứ ổ ả đả ả ầ ợ à ợ ệ ộ ứ ừ ế đượ à ợ à ợ ệ đầ đủ
các y u t sau:ế ố
- Tên g i ch ng t : L s khái quát hoá n i dung c a n/v kinh t p/sọ ứ ừ à ự ộ ủ ế
- Ng y tháng v s th t c a ch ng t : Y u t n y v a l c s chi ti t hoá nghi p v kinh t p/s theo th i gian v a l c s thanh tra ki m tra t i chínhà à ố ứ ự ủ ứ ừ ế ố à ừ à ơ ở ế ệ ụ ế ờ ừ à ơ ở để ể à
- Tên v a ch c a n v , cá nhân có liên quan n nghi p v : L c n c quan tr ng xác nh trách nhi m v t ch t i v i nghi p v kinh t , l c s à đị ỉ ủ đơ ị đế ệ ụ à ă ứ ọ để đị ệ ậ ấ đố ớ ệ ụ ế à ơ ở
i chi u thanh tra v các n/v kinh t p/s.đố ế ề ế
- N i dung tóm t t c a nghi p v kt : Di n gi i n/v kinh t p/s, l m rõ ý ngh a kinh t c a n/v kinh t v c a ch ng tộ ắ ủ ệ ụ ế ễ ả ế à ĩ ế ủ ế à ủ ứ ừ
- Các n v o l ng c n thi t th hi n quy mô c a nghi p v v s l ng, giá tr : l c n c phân nh ch ng t k toán v i các ch ng t khác s d ng đơ ị đ ườ ầ ế ể ệ ủ ệ ụ ề ố ượ ị à ă ứ để đị ứ ừ ế ớ ứ ừ ử ụ
trong thanh tra v trong h nh chínhà à
- Ch ký c a nh ng ng i có trách nhi m liên quan n n/v ghi trong ch ng tữ ủ ữ ườ ệ đế ứ ừ
Ngo i các y u t c b n c a ch ng t ã nêu trên, ch ng t còn có các y u t b sung nh : Quan h c a n/v ph n ánh trên ch ng t n các lo i TS ph i à ế ố ơ ả ủ ứ ừ đ ứ ừ ế ố ổ ư ệ ủ ả ứ ừ đế ạ ả
p/a, nh kho n, ph ng th c thu mua, bán h ng .đị ả ươ ứ à …
VD:
Đơn vị:………
Phi u chiế
Quy n s :ể ố …… M u s C31-BB Qẫ ố Đ
s :19/2006/Q -BTCố Đ
a ch : .Đị ỉ ……… S : ố ………… Ng y 30 tháng 3à
n m 2006ă
Mã VSDNSĐ C a B Tr ngủ ộ ưở
BTC
Ng y .tháng .n m . N :à … … ă … ợ ………
Có:……
H v tên ng i nh n ti n:ọ à ườ ậ ề
a chĐị ỉ
Kèm theo ch ng t k toán khác…………………… ứ ừ ế
……………………………… ã nh n s ti n (vi t b ng ch )Đ ậ đủ ố ề ế ằ ữ
Ng y tháng .n m .à … … ă …
Th tr ng n vủ ưở đơ ị
(Ký, h tên, óngọ đ
d u)ấ
K toánế
tr
ưở
ng
(Ký, h tênọ
Ng i l pườ ậ
(Ký h tên)ọ
Th quủ ỹ
(Ký, h tên)ọ
Ng i nh n ti nườ ậ ề
(Ký, h tên)ọ
Câu 9: Phân lo i ch ng t k toán và ý ngh a c a vi c phân lo i ch ng t trong công tác k toán nói riêng c ng nh qu n lý kinh t nói chungạ ứ ừ ế ĩ ủ ệ ạ ứ ừ ế ũ ư ả ế
Ch ng t k toán c phân lo i theo các tiêu th c sau:ứ ừ ế đượ ạ ứ
- Theo trình t x lý ch ng t chia ch ng t th nh: ch ng t g c v ch ng t t ng h p k toán ự ử ứ ừ ứ ừ à ứ ừ ố à ứ ừ ổ ợ ế
+ ch ng t g c hay ch ng t ban u p/a tr c ti p i t ng h ch toán. ch ng t g c có y giá tr v hi u l c cho h ch toán v cho qu n lý.ứ ừ ố ứ ừ đầ ự ế đố ượ ạ ứ ừ ố đầ đủ ị à ệ ự ạ à ả
+ ch ng t t ng h p hay ch ng t khái quát l ph ng ti n t ng h p t i li u v các nghi p v kinh t cùng l công c k thu t gi m nh công tác k toán vứ ừ ổ ợ ứ ừ à ươ ệ ổ ợ à ệ ề ệ ụ ế à ụ ỹ ậ ả ẹ ế à
n gi n trong ghi sđơ ả ổ
- Theo công d ng c a ch ng tụ ủ ứ ừ
+ ch ng t m nh l nh: L ch ng t mang quy t nh c a ch th qu n lýứ ừ ệ ệ à ứ ừ ế đị ủ ủ ể ả
+ ch ng t ch p h nh: l ch ng t p/a n/v kinh t ã ho n th nh VD: các lo i phi u xu t, biên lai, hoá nứ ừ ấ à à ứ ừ ế đ à à ạ ế ấ đơ
+ ch ng t th t c: l lo i ch ng t trung gian quy các n/v kt p/s có cùng lo i nh m gi m b t kh i l ng công vi c k toán, ch ng t n y ch c n c ứ ừ ủ ụ à ạ ứ ừ ế ạ ằ ả ớ ố ượ ệ ế ứ ừ à ỉ đủ ă ứ
pháp lý khi i kèm v i ch ng t g cđ ớ ứ ừ ố
+ ch ng t liên h p: l lo i ch ng t mang c i m c a 2 trong 3 lo i ch ng t trên nh l nh xu t kho kiêm v n chuy n, hoá n kiêm phi u xu t khoứ ừ ợ à ạ ứ ừ đặ đ ể ủ ạ ứ ừ ư ệ ấ ậ ể đơ ế ấ
- Theo a i m l p ch ng t k toán đị đ ể ậ ứ ừ ế
+ ch ng t bên trong: l ch ng t c l p cho các n/v kinh t p/s x y ra trong n v nh : t m ng, gi y thanh toán t m ng, b ng ch m công, b ng thanh ứ ừ à ứ ừ đượ ậ ế ả đơ ị ư ạ ứ ấ ạ ứ ả ấ ả
toán ti n l ngề ươ
+ ch ng t bên ngo i n v : l nh ng ch ng t oc l p n v khác nh ng có liên quan n n v mình thì k toán ph i ti p nh nứ ừ à đơ ị à ữ ứ ừ đự ậ ở đơ ị ư đế đơ ị ế ả ế ậ
- Theo s l n ghi các n.v kinh t p/s v o ch ng tố ầ ế à ứ ừ
+ ch ng t 1 l n: l ch ng t trong ó vi c ghi chép ch ti n h nh 1 l n v chuy n v ghi s k toán ứ ừ ầ à ứ ừ đ ệ ỉ ế à ầ à ể à ổ ế
+ ch ng t nhi u l n: l ch ng t ghi 1 lo i n/v kinh t ti p di n nhi u l nứ ừ ề ầ à ứ ừ ạ ế ế ễ ề ầ
- Theo n i dung kinh t :ộ ế
+ ch ng t v ti n l ng: b ng ch m côngứ ừ ề ề ươ ả ấ
+ ch ng t v ti n t : phi u thu chiứ ừ ề ề ệ ế
+ TSC : H p ng mua TSC , biên b n giao TSCĐ ợ đồ Đ ả Đ…
Câu 10: Trình b y n i dung tác d ng v yêu c u c a pp tính giáà ộ ụ à ầ ủ
Nh có pp tính giá m k toán tính toán xác nh c chính xác giá tr th c t các lo i t i s n c a n v , giúp on v t ng h p c to n b TS c a n ờ à ế đị đượ ị ự ế ạ à ả ủ đơ ị đ ị ổ ợ đượ à ộ ủ đơ
vị
Nh có pp tính giá m k toán có th giám sát c nh ng ho t ng v nh ng chi phí n v ã chi ra t o nên TS c a n v , giúp qu n lý có hi u qu ờ à ế ể đượ ữ ạ độ à ữ đơ ị đ để ạ ủ đơ ị ả ệ ả
các chi phí ã b ra.đ ỏ
Yêu c u: Vi c tính giá các TS trong n v ph i chính xác phù h p v i s l ng ch t l ng v giá c ng th iầ ệ đơ ị ả ợ ớ ố ượ ấ ượ à ả đươ ờ
Th ng nh t: m b o th ng nh t v n i dung ph ng pháp nh m a ra các ch tiêu k toán có th so sánh c. T ó ánh giá hi u qu ho t ng sxkd ố ấ Đả ả ố ấ ề ộ ươ ằ đư ỉ ế ể đượ ừ đ đ ệ ả ạ độ
gi a các n v , gi a các k k toán trong cùng 1 n vữ đơ ị ữ ỳ ế đơ ị
K p th i: Chính xác, th ng nh tị ờ ố ấ
N i dung c a pp tính giá c chi ti t hoá qua 3 giai o n: Tính giá TS mua v o; tính giá s n ph m, d ch v sx; tính giá sp, h ng hoá d ch v tiêu th v giáộ ủ đượ ế đ ạ à ả ẩ ị ụ à ị ụ ụ à
v t t xu t dùng cho sxkdậ ư ấ
* Tính giá TS mua vào
Giá
NVL
=
Giá mua ghi
trên hoá
nđơ
+
Thu tiêu th cế ụ đặ
bi t, thu nh pệ ế ậ
kh u (n u có)ẩ ế
+
Chi phí
thu mua
-
Chi t kh u th ng m i,ế ấ ươ ạ
gi m giá h ng mua,ả à
h ng mua b tr l ià ị ả ạ
Giá
TSCĐ
=
Giá mua ghi
trên hoá
nđơ
+
Thu tiêu th cế ụ đặ
bi t, thu nh pệ ế ậ
kh u (n u có)ẩ ế
+
Chi phí
tr c sướ ử
d ngụ
-
Chi t kh u th ng m i,ế ấ ươ ạ
gi m giá h ng mua,ả à
h ng mua b tr l ià ị ả ạ
* Tính giá s n ph m, d ch v s n xu tả ẩ ị ụ ả ấ
B1: T p h p chí phí NVLTT, NCTT có liên quan n t ng i t ng tính giáậ ợ đế ừ đố ượ
B2: T p h p v phân b chi phí sx chung cho các i t ng tính giá có liên quan ậ ợ à ổ đố ượ
B3: Xác nh giá tr sp d dang cu i kđị ị ở ố ỳ
B4: Tính t ng giá th nh v giá th nh n v c a th nh ph m, d ch vổ à à à đơ ị ủ à ẩ ị ụ
T ng giá th nh spổ à
d ch v ho nị ụ à
th nhà
=
Giá tr sp dị ở
dang u kđầ ỳ
+
Chi phí sx th c tự ế
phát sinh trong kỳ
-
Giá tr sp dị ở
dang cuôi k ỳ
Giá th nh n và đơ ị
sp d ch vị ụ
=
T ng giá th nh sp d ch v ho n th nhổ à ị ụ à à
S l ng sp, d ch v ho n th nhố ượ ị ụ à à
- PP ánh giá sp d dang cu i kđ ở ố ỳ
+ ánh giá sp d dang cu i k theo chi phí NVL chính. Gi thi t r ng trong giá tr sp DDCK ch có chi phí NVL chính còn chi phí ch bi n c phân b Đ ở ố ỳ ả ế ằ ị ỉ ế ế đượ ổ
h t cho sp ho n th nhế à à
Giá tr s nị ả
ph m d dangẩ ở
cu i kố ỳ
=
T ng CF NVL chính( K+P/s trong k )ổ Đ ỳ
x
S l ng spố ượ
d dang ở
S l ng spố ượ
ho n th nh à à
+ S l ng sp d dangố ượ ở
+ ánh giá sp d dang cu i k theo m c ho n th nh t ng ngĐ ở ố ỳ ứ độ à à ươ đươ
Theo pp n y gi thi t r ng trong giá tr sp DDCK bao g m chi phí ch bi n n m trong sp d dang v chi phí NVL chính n m trong sp d dangà ả ế ằ ị ồ ế ế ằ ở à ằ ở
Giá tr s n ph m dị ả ẩ ở
dang cu i kố ỳ
=
Giá tr NVL chính n mị ằ
trong sp d dangở
+
Chi phí ch bi n n mế ế ằ
trong sp d dangở
Giá tr NVLị
chính n mằ
trong sp dở
dang
=
T ng CF NVL chính( K+P/s trong k )ổ Đ ỳ
x
S l ng spố ượ
d dang ch aở ư
quy i đổ
S l ng spố ượ
ho n th nh à à
+
S l ng sp d dangố ượ ở
ch a quy iư đổ
Chi phí chế
bi n n m trongế ằ
sp d dang ở
=
T ng CF ch bi nổ ế ế
x
S l ng spố ượ
d dang ãở đ
quy i đổ
S l ng spố ượ
ho n th nh à à
+
S l ng sp d dangố ượ ở
ã quy iđ đổ
SP d dang ã quy iở đ đổ = SP d dang ch a quy iở ư đổ x
M c ho n th nh t ngứ độ à à ươ
ngđươ
* Tính giá sp, hàng hoá d ch v tiêu th và giá v t t xu t dùng cho sxkdị ụ ụ ậ ư ấ
Doanh thu bán
h ngà
= S l ng sp h ng hoá tiêu thố ượ à ụ x Giá bán n vđơ ị
+ DN tính thu GTGT theo pp kh u tr thì giá bán n v l giá bán ch a có thuế ấ ừ đơ ị à ư ế
+ DN tính thu GTGT theo pp tr c ti p thì giá bán n v l giá bán bao g m thuế ự ế đơ ị à ồ ế
Giá v n c a h ng xu t bán tiêu dùngố ủ à ấ
- Nh p tr c xu t tr c: Giá c a h ng mua tr c s c dùng l m giá tính giá h ng xu t tr c. Vì v y giá tr h ng t n kho cu i k s l giá th c t ậ ướ ấ ướ ủ à ướ ẽ đượ à để à ấ ướ ậ ị à ồ ố ỳ ẽ à ự ế
c a s h ng mua v o sau cùng trong kủ ố à à ỳ
- Nh p sau xu t tr c: PP n y gi nh nh ng h ng mua sau cùng s c xu t tr c tiênậ ấ ướ à ả đị ữ à ẽ đượ ấ ướ
- Giá n v bình quânđơ ị
Giá th c t h ng xu t khoự ế à ấ =
S l ng h ng xu tố ượ à ấ
kho
x Giá n v bình quânđơ ị
+ Giá n v bình quân c k d trđơ ị ả ỳ ự ữ
Giá n v bìnhđơ ị
quân c k d trả ỳ ự ữ
=
Giá tr th c t h ng t n kho u k v nh p kho trong kị ự ế à ồ đầ ỳ à ậ ỳ
S l ng h ng th c t t n u k v nh p trong kố ượ à ự ế ồ đầ ỳ à ậ ỳ
+ Giá n v bình quân cu i k tr cđơ ị ố ỳ ướ
Giá n v bìnhđơ ị
quân cu i k tr cố ỳ ướ
=
Giá tr th c t h ng t n cu i k tr c(ho c u k n y)ị ự ế à ồ ố ỳ ướ ặ đầ ỳ à
S l ng h ng th c t t n cu i k tr c(ho c u k n y)ố ượ à ự ế ồ ố ỳ ướ ặ đầ ỳ à
+ Giá n v bình quân sau m i l n nh pđơ ị ỗ ầ ậ
Giá n v bìnhđơ ị
quân sau m i l nỗ ầ
nh pậ
=
Giá tr th c t h ng t n kho sau m i l n nh pị ự ế à ồ ỗ ầ ậ
S l ng h ng th c t t n kho sau m i l n nh pố ượ à ự ế ồ ỗ ầ ậ
- Giá ích danh: pp n y h ng c xác nh giá tr theo n chi c hay t ng lô v gi nguyên t lúc nh p v o cho n lúc xu t dùng. Khi xu t h ng n o s đ à à đượ đị ị đơ ế ừ à ữ ừ ậ à đế ấ ấ à à ẽ
c xác nh theo giá th c t ích danh c a h ng ó.đượ đị ự ế đ ủ à đ
- Giá h ch toán: l giá k toán ho ch ho c 1 lo i giá s d ng n nh trong k .ạ à ế ế ạ ặ ạ ử ụ ổ đị ỳ
Giá th c t h ng xu tự ế à ấ
dùng trong kỳ
=
Giá h ch toán c a h ng xu tạ ủ à ấ
dùng trong k (ho c t n cu i k )ỳ ặ ồ ố ỳ
x
H s giáệ ố
H s giáệ ố =
Giá tr th c t h ng t n u k v nh p trong kị ự ế à ồ đầ ỳ à ậ ỳ
Giá h ch toán h ng t n u k v nh p trong kạ à ồ đầ ỳ à ậ ỳ
Câu11: Các nguyên t c c n th c hi n khi tính giá. Nêu rõ pp phân b chi phí khi có liên quan đ n nhi u đ i ắ ầ ự ệ ổ ế ề ố
t ng tính giá, cho ví d minh ho .ượ ụ ạ
Nguyên t c tính giáắ
* Xác nh i t ng tính giá phù h pđị đố ượ ợ : i t ng tính giá ph i phù h p v i i t ng thu, mua, sx, tiêu thĐố ượ ả ợ ớ đố ượ ụ
- Phân lo i chi phí h p lýạ ợ
- C n c v o cp phát sinh: l to n b các cp liên quan n quá trình thu mua TSă ứ à à à ộ đế
VD: cp v n chuy n b c d , hao h t trong nh m c, l u kho, l u bãi. i v i TSC có cp l p t ch y th g i l cp tr c s d ngậ ể ố ỡ ụ đị ứ ư ư Đố ớ Đ ắ đặ ạ ử ọ à ướ ử ụ
- Chí phí sx : To n b cp p/s trong quá trình sx sp, th c hi n lao v , d ch v .à ộ ự ệ ụ ị ụ
+ CP NVL tr c ti p l to n b cp v v t li u chính VL ph dùng tr c ti p ch t o spự ế à à ộ ề ạ ệ ụ để ự ế ế ạ
+ CP nhân công TT: gòm ti n l ng, các kho n trích theo l ng c a công nhân TT sx ra sp, th c hi n lao v , d ch về ươ ả ươ ủ ự ệ ụ ị ụ
+ CP sx chung: bao g m các cp p/s t i phân x ng sx nh : Kh u hao TSC dùng cho phân x ng, cp d ch v mua ngo i dùng cho PX, cp b ng ti n khácồ ạ ưở ư ấ Đ ưở ị ụ à ằ ề …
- Chi phí bán h ng: To n b cp p/s trong quá trình tiêu th : nhân viên bán h ng, kh u hao TSC ph c v cho bán h ng, công c d ng c xu t dùng cho b/h, à à ộ ụ à ấ Đ ụ ụ à ụ ụ ụ ấ
cp khác nh qu ng cáo ti p thư ả ế ị…
- Chi phí qu n lý DN: To n b cp m DN b ra liên quan n vi c t ch c , i u h nh qu n lý, ho t ng sx kd.ả à ộ à ỏ đế ệ ổ ứ đ ề à ả ạ độ
* L a ch n tiêu th c phân b chi phíự ọ ứ để ổ
i v i các cp không tách riêng cho m i lo i sp thì ph i ti n h nh phân b cp theo các b oc sau:Đố ớ ỗ ạ ả ế à ổ ứ
- B1: L a ch n tiêu th c phân bự ọ ứ ổ
- B2: Xác nh h s phân bđị ệ ố ố
H =
C
T
H: h s phân bệ ố ổ
C: t ng cp c n phân bổ ầ ổ
T: T ng tiêu th c phân b c a t t c các i t ngổ ứ ổ ủ ấ ả đố ượ
- B3: Phân b cp cho t ng i t ngổ ừ đố ượ
C
n
= H x T
n
=
C
x T
n
T
C
n
: cp c a i t ng nủ đố ượ
T
n
: Tiêu th c phân b c a i t ng nứ ổ ủ đố ượ
VD: sx sp M và N t i 1 DN nh sau:ạ ư
- Chi phí NVL TT : 23460
- Chi phí NCTT : 12250
- Chi phí sx chung: 1715
- Cu i k ho n th nh nh p kho 100 sp M v 50 sp N, không có sp d dang cu i kố ỳ à à ậ à ở ố ỳ
- Tính giá sp M v N bi t nh m c cp NVLTT cho sp M l 70/1sp, N l 320/1 spà ế đị ứ à à
- nh m c nhân công TT M l 80/sp, N l 85/spĐị ứ à à
- CP sx chung phân b theo cp NCTTổ
Gi i:ả
Phân b cp NVL TT sp M = 23460/(100x70)+(50x320) x (100x70) = 7140ổ
Phân b cp NVL TT sp N = 23460/(100x70)+(50x320) x (50x320) = 16320 ổ
Ho c sp N = 23460 -7140= 16280ặ
Phân b cp NC TT sp M = 12250/(100x80)+(50x85) x (100x80) = 8000ổ
Phân b cp NC TT sp N = 12250/(100x80)+(50x85) x (50x85) = 4250ổ
Ho c sp N = 11250 – 8000 = 4250ặ
Phân b cp SX chung sp M = 1715/12250 x 800 = 1120ổ
Phân b cp SX chung sp N = 1715/12250 x 4250 = 595ổ
Ho c sp N =1715 – 1120 = 595ặ
Câu 12: Trình bày n i dung, trình t ph ng pháp tính giá s n ph m d ch v sxộ ự ươ ả ẩ ị ụ
Vi c tính giá s n ph m d ch v sx có th ti n h nh theo các b c sau:ệ ả ẩ ị ụ ể ế à ướ
- B1: T p h p v phân b cp tr c ti p (cp NVLTT, NCTT)ậ ợ à ổ ự ế
- B2: T p h p v phân b cp sx chungậ ợ à ổ
- B3: Ki m kê v ánh giá sp d dang cu i kể à đ ở ố ỳ
- B4: Tính t ng giá th nh v giá th nh n v spổ à à à đơ ị
Công th c: ứ Σ Zsp = giá tr sp DD K + CP sx P/s trong k – Gía tr sp DDCKị Đ ỳ ị
Z v = T ng giá th nh / s l ng sp ho n th nhđ ị ổ à ố ượ à à
Các pp tính giá sp d dang cu i kở ố ỳ
- ánh giá sp d dang theo cp v t li u chính: Theo pp n y trong sp dd ck ch có cp v t li u chính, còn các cp khác tính h t cho sp ho n th nhĐ ở ậ ệ à ỉ ậ ệ ế à à
Công th cứ
Giá tr s n ph mị ả ẩ
d dang cu i kở ố ỳ
=
T ng CF NVLC ( K+ p/s trong k )ổ Đ ỳ
x
S l ng spố ượ
d dangở
S l ng sp ho n th nhố ượ à à + S l ng sp dd ố ượ
- ánh giá sp dd theo m c ho n th nh t ng ng: pp n y d a v o m c ho n th nh v s l ng sp dd quy sp dd th nh sp ho n th nh. Theo pp Đ ứ độ à à ươ đươ à ự à ứ độ à à à ố ượ để à à à
n y gi thi t r ng giá tr sp dd ck bao g m cp ch bi n n m trong sp dd v cp NVL chính n m trong spddà ả ế ằ ị ồ ế ế ằ à ằ
- Giá tr sp d dang cu i kị ở ố ỳ =
Giá tr NVL chính n m trong spị ằ
dd
+
Chi phí ch ế
bi n n m trong ế ằ
sp dd
- Giá tr NVL chính n mị ằ
trong sp d dangở
=
T ng CF NVLC ( K+ p/s trong k )ổ Đ ỳ
x
S l ng sp ddố ượ
ch a quy iư đổ
S l ng sp ố ượ
ho n th nhà à
+
S l ng sp dd ố ượ
ch a quy iư đổ
- CF ch bi n n mế ế ằ
trong sp d dangở
=
T ng CF ch bi nổ ế ế
x
S l ng sp ddố ượ
ã quy iđ đổ
S l ng sp ố ượ
ho n th nhà à
+
S l ng sp dd ố ượ
ã quy iđ đổ
- SP d dang ã quyở đ
iđổ
= SP d dang ch a quy iở ư đổ x
M c ho n th nh t ng ứ độ à à ươ
ng đươ
Câu 13: Trình bày m i quan h i ng k toán. Cho VD minh ho .ố ệ đố ứ ế ạ
Các nghi p v kinh t p/s x y ra trong các n v r t a d ng v phong phú. Nh ng n i dung c a các nghi p v ch thu c 1 trong các quan h i ng sau:ệ ụ ế ả đơ ị ấ đ ạ à ư ộ ủ ệ ụ ỉ ộ ệ đố ứ
- Lo i 1: Quan h TS t ng, TS gi m trong tr ng h p n u 1 TS n o ó t ng thì s có 1 TS khác gi m xu ng, gi m i 1 l ng t ng ng v ng c l i. Theo ạ ệ ă ả ườ ợ ế à đ ă ẽ ả ố ả đ ượ ươ ứ à ượ ạ
lo i n y l m thay i c c u TS nh ng ko l m thay i quy mô c a TS.ạ à à đổ ơ ấ ư à đổ ủ
VD: Mua NVL thanh toán b ng TGNH 100tr (TS t ng, TS gi m)ằ ă ả
- Lo i 2: NV t ng, NV gi m trong tr ng h p n u 1 NV n o ó t ng thì s có 1 NV khác gi m xu ng, gi m i 1 l ng t ng ng v ng c l i. Theo lo i ạ ă ả ườ ợ ế à đ ă ẽ ả ố ả đ ượ ươ ứ à ượ ạ ạ
n y l m thay i c c u NV nh ng ko l m thay i quy mô c a NV.à à đổ ơ ấ ư à đổ ủ
VD: Vay ng n h n ngân h ng tr l ng cho CNV 200tr (NV t ng, NV gi m)ắ ạ à ả ươ ă ả
- Lo i 3: TS t ng, NV t ng trong tr ng h p n u 1 TS n o ó t ng thì s có 1 NV khác t ng lên 1 l ng t ng ng v ng c l i. Theo lo i n y l m cho quy ạ ă ă ườ ợ ế à đ ă ẽ ă ượ ươ ứ à ượ ạ ạ à à
mô c a TS v NV thay i cùng l ngủ à đổ ượ
VD: Nh n v n góp liên doanh b ng ti n m t 300tr (NV t ng. TS t ng)ậ ố ằ ề ặ ă ă
Mua NVL ch a tr ng i bán (TS t ng, NV t ng)ư ả ườ ă ă
- Lo i 4: TS gi m, NV gi m trong tr ng h p n u 1 TS n o ó gi m thì s có 1 NV khác gi m i 1 l ng t ng ng v ng c l i. Theo lo i n y l m cho ạ ả ả ườ ợ ế à đ ả ẽ ả đ ượ ươ ứ à ượ ạ ạ à à
quy mô c a TS v NV thay i cùng l ngủ à đổ ượ
VD: Tr l ng CNV b ng ti n m t (NV gi m, TS gi m)ả ươ ă ề ặ ả ả
Câu 14: Khái ni m, n i dung , k t c u chung c a TKKT. Cho VD.ệ ộ ế ấ ủ
K/N: T i kho n k toán l cách th c phân lo i v h th ng hoá các nghi p v kinh t phát sinh theo t ng i t ng c th t ó ghi chép v p/a tình à ả ế à ứ ạ à ệ ố ệ ụ ế ừ đố ượ ụ ể để ừ đ à
hình bi n ng c a các i t ng k toán 1 cách th ng xuyên liên t c v có h th ng nh m ph c v cho yêu c u qu n lý c a các ch th khác nhau.ế độ ủ đố ượ ế ườ ụ à ệ ố ằ ụ ụ ầ ả ủ ủ ể
N i dung , k t c u chung c a TKKTộ ế ấ ủ
- Các i t ng k toán c th bao g m nhi u lo i TS, nhi u lo i NV khác nhau vì v y m i i t ng k toán c th c m 1 t i kho n ghi chép, đố ượ ế ụ ể ồ ề ạ ề ạ ậ ỗ đố ượ ế ụ ể đượ ở à ả để
ph n ánh. M i n v có 1 h th ng t i kho n riêng d a trên h th ng t i kho n ké toán nh n c ban h nhả ỗ đơ ị ệ ố à ả ự ệ ố à ả à ướ à
-K t c u chung c a TKKT:ế ấ ủ
+ S v n ng c a i t ng k toán l s v n ng c a 2 m t i l p t ng v gi m. Vì v y t i kho n k toán c chia l m 2 bên theo hình ch T, ự ậ độ ủ đố ượ ế à ự ậ độ ủ ặ đố ậ ă à ả ậ à ả ế đượ à ữ để
ghi chép v ph n ánh s bi n ng c a 2 m t i l p ó.à ả ự ế độ ủ ặ đố ậ đ
+ T i kho n k toán bao g m 3 n i dung c b nà ả ế ồ ộ ơ ả
Tên t i kho n: bao g m tên c a TS, ngu n hình th nh TS à ả ồ ủ ồ à
Bên N : bên n c t bên trái t i kho n ch Tợ ợ đượ đặ à ả ữ
Bên Có: bên có c t bên ph i t i kho n ch Tđượ đặ ả à ả ữ
- N i dung c a TKKTộ ủ
+ S d u k : phán ánh s hi n có c a i t ng k toán t i th i i m u kố ư đầ ỳ ố ệ ủ đố ượ ế ạ ờ đ ẻ đầ ỳ
+ S p/s: S p/s trong k ph n ánh tình hình bi n ng c a i t ng k toán trong kố ố ỳ ả ế độ ủ đố ượ ế ỳ
P/S t ng: P/a nghi p v kt l m t ng i t ng k toánă ệ ụ ế à ă đố ượ ế
P/S gi m: P/a nghi p v kt l m gi m i t ng k toán ả ệ ụ ế à ả đố ượ ế
+ S d cu i k : p/a s hi n có c a i t ng k toán t i th i i m cu i kố ư ố ỳ ố ệ ủ đố ượ ế ạ ờ đ ể ố ỳ
S d CK = S d K = ố ư ố ư Đ Σp/s t ng - ă Σp/s gi mả
Bút toán l vi c ph n ánh 1 nghi p v kinh t phát sinh v o s k toánà ệ ả ệ ụ ế à ổ ế
• K t c u c a m t s TK c b nế ấ ủ ộ ố ơ ả
N TSợ Có N NVợ Có
SD KĐ SD KĐ
P/S t ngă P/S gi mả P/S gi mả P/S t ngă
Σp/s t ngă Σp/s gi mả Σp/s gi mả Σp/s t ngă
SDCK SDCK
N DTợ Có N CPợ Có
Các kho nả
gi m DTả
T ngổ
DT
T ng Cpổ
Các kho n gi mả ả
CP
K/c DT sang TK
kqkd (tk 911)
K/c CP sang TK
kqkd (tk 911)
Câu 15: Trình bày khái ni m, nguyên t c và cách th c ghi s kép? Cho VD.ệ ắ ứ ổ
K/N: Khi có 1 nghi p v kinh t p/s bao gi c ng nh h ng ít nh t l 2 t i kho n k toán có liên quan. Vi c ghi ng th i cùng 1 s ti n v o ít nh t 2 t i ệ ụ ế ờ ũ ả ưở ấ à à ả ế ệ đồ ờ ố ề à ấ à
kho n có liên quan thì g i l ghi s kép.ả ọ à ổ
Cách th c ghi chépứ : L vi c ph n ánh nghi p v kinh t p/s v o ít nh t 2 t i kho n liên quan theo úng n i dung c a nghi p v kinh t ó theo v theo m ià ệ ả ệ ụ ế à ấ à ả đ ộ ủ ệ ụ ế đ à ố
quan h bi n ch ng gi a các i t ng k toán.ệ ệ ứ ữ đố ượ ế
Khi có nghi p v kinh t p/s vi c ghi s kép c th c hi n qua 2 b c:ệ ụ ế ệ ổ đượ ự ệ ướ
- nh kho n k toán l vi c xác nh ghi N t i kho n n o v ghi có t i kho n n o v i s ti n bao nhiêuĐị ả ế à ệ đị ợ à ả à à à ả à ớ ố ề
VD: Rút TGNH v nh p qu ti n m t 50.000.000ề ậ ỹ ề ặ đ
N TK 111 : 50.000.000ợ
Có TK 112: 50.000.000
Phân lo i đ nh kho nạ ị ả
nh kho n n gi n l lo i nh kho n ch liên quan n 2 t i kho n k toán. Trong ó ghi n 1 t i kho n v ghi có 1 t i kho n i ng v i s ti n nh Đị ả đơ ả à ạ đị ả ỉ đế à ả ế đ ợ à ả à à ả đố ứ ớ ố ề ư
nhau
nh kho n ph c t p l lo i nh kho n liên quan t 3 t i kho n tr nên có th ghi n 1 t i kho n, ghi có nhi u t i kho n ho c ghi n nhi u t i kho n ghi có Đị ả ứ ạ à ạ đị ả ừ à ả ở ể ợ à ả ề à ả ặ ợ ề à ả
1 t i kho n ho c ghi n nhi u t i kho n ghi có nhi u t i kho nà ả ặ ợ ề à ả ề à ả
VD: Mua NVL v nh p kho tr giá 100tr, thanh toán b ng TM 30tr, thanh toán b ng TGNH 50tr, s còn l i ch a thanh toánề ậ ị ằ ằ ố ạ ư
N TK 152 : 100trợ
Có TK 111: 30tr
Có TK 112 : 50tr
Có TK 331: 20tr
- M t i kho n ghi các nh kho n sau khi ã xác nh các t i kho n ghi n v ghi có, m i nh kho n c ghi trên t i kho n g i l bút toánở à ả để đị ả đ đị à ả ợ à ố đị ả đượ à ả ọ à
Nguyên t c:ắ
Ghi s kép ph i m b o tính cân b ng c a ph ng trình k toán ổ ả đả ả ằ ủ ươ ế ΣTS = ΣNV
Khi ghi s kép hay nh kho n k toán ph i xác nh t i kho n ghi N tr c, t i kho n ghi Có sauổ đị ả ế ả đị à ả ợ ướ à ả
Khi ghi s kép hay nh kho n k toán, ổ đị ả ế Σs ti n bên n = ố ề ợ Σs ti n bên cóố ề
Câu 16: Nh ng đ c tr ng c b n c a t i kho n kt có liên quan đ n vi c phân lo i t i kho nữ ặ ư ơ ả ủ à ả ế ệ ạ à ả
T i kho n k toán có nh ng c tr ng ch y u sau:à ả ế ữ đặ ư ủ ế
- N i dung p/a c a t i kho n: Do ch c n ng ch y u c a TK l cung c p thông tin nên n i dung kinh t m TK p/a có nh ng khác bi t nh t nh. Thong ộ ủ à ả ứ ă ủ ế ủ à ấ ộ ế à ữ ệ ấ đị
th ng có các lo i TK p/a n i dung TS, ngu n hình th nh TS, chi phí, thu nh pườ ạ ộ ồ à ậ
- Công d ng v k t c u c a TK: M i 1 i t ng h ch toán k toán có yêu c u qu n lý c th khác nhau. B i v y TK k toán p/a các i t ng ó c ng có ụ à ế ấ ủ ỗ đố ượ ạ ế ầ ả ụ ể ở ậ ế đố ượ đ ũ
công d ng khác nhau nh m áp ng yêu c u qu n lý t ng i t ng v k t c u c th c a TL c ng khác nhau m i m b o cho TK th c hi n c công ụ ằ đ ứ ầ ả ừ đố ượ à ế ấ ụ ể ủ ũ ớ đả ả ự ệ đượ
d ng c a nóụ ủ
- M c p/a c a TK: Tu thu c v o i t ng m TK p/a, có nh ng TK p/a i t ng m c t ng h p v có nh ng TK p/a i t ng m c chi ti t, ứ độ ủ ỳ ộ à đố ượ à ữ đố ượ ở ứ độ ổ ợ à ữ đố ượ ở ứ độ ế
c th hoá i t ngụ ể đố ượ
- Quan h v i các báo cáo t i chính: l p các báo cáo t i chính 1 cách k p th i, chính xác c n c n c v o m i quan h gi a TK v i báo cáo t i chính ệ ớ à Để ậ à ị ờ ầ ă ứ à ố ệ ữ ớ à để
tính toán ch tiêu phù h pỉ ợ
- c tr ng v ph m vi h ch toán: Tu thu c ph m vi TK p/a, có nh ng TK ch c s d ng trong k toán t i chính p/a to n b TS, v t t ti n v n, Đặ ư ề ạ ạ ỳ ộ ạ ữ ỉ đượ ử ụ ế à để à ộ ậ ư ề ố
kqkd Bên c nh ó 1 s TK khác l i c s d ng trong k toán qu n tr p/a chi phí thu nh p .nh m cung c p thông tin c n thi t cho qu n tr DN.… ạ đ ố ạ đượ ử ụ ế ả ị để ậ … ằ ấ ầ ế ả ị
D a v o nh ng c tr ng nêu trên, phân lo i TK l c n thi t nâng cao hi u qu s d ng TK trong công tác h ch toán v qu n lý.ự à ữ đặ ư ạ à ầ ế để ệ ả ử ụ ạ à ả
Câu 17: Trình bày cách phân lo i TK theo n i dung kinh t , ý ngh a c a cách phân lo i nàyạ ộ ế ĩ ủ ạ
Phân lo i theo n i dung kinh tạ ộ ế
* Lo i I: Lo i t i kho n ph n ánh t i s n: ạ ạ à ả ả à ả
Lo i TK n y c s d ng ph n ánh giá tr c a to n b TS trong n v bao g m nhóm:ạ à đượ ử ụ để ả ị ủ à ộ đơ ị ồ
+ TS ng n h n: TM, TGNH, NVLắ ạ …
+ TS d i h n: TSC , u t ch ng khoán d i h nà ạ Đ đầ ư ứ à ạ
* Lo i II: Lo i TK phán ánh ngu n hình th nh TS: bi t c TS c a DN c hình th nh t nh ng ngu n n o, òi h i k toán ph i s d ng các TK p/s ạ ạ ồ à để ế đượ ủ đượ à ừ ữ ồ à đ ỏ ế ả ử ụ
ngu n hình th nh c a TS. Do TS c a DN c hình th nh t 2 ngu n ch y u nên lo i TK n y c ng c chia th nh 2 nhóm:ồ à ủ ủ đượ à ừ ồ ủ ế ạ à ũ đượ à
+ Nhóm TK p/a công n ph i tr : ây l nh ng TK c s d ng theo dõi các kho n n vay v ngh a v ph i óng góp c a DN. Bao g m các TK p/a ti nợ ả ả Đ à ữ đượ ử ụ để ả ợ à ĩ ụ ả đ ủ ồ ề
vay, p/a s ph i tr ng i bán, ph i tr CNVố ả ả ườ ả ả …
+ Nhóm TK p/a NV ch s h u: V n CSH l v n t có c a b n thân DN, do các ch s h u óng góp ban u v b sung thêm trong quá trình kd. Bao g m ủ ở ữ ố à ố ự ủ ả ủ ở ữ đ đầ à ổ ồ
nh ng TK p/a NVkd, NV xây d ng c b n, các qu c a DNữ ự ơ ả ỹ ủ …
* Lo i III: Các TK p/a doanh thu v thu nh p t các ho t ng kd: Thông qua các TK n y k toán s p/a c to n b các kho n doanh thu, thu nh p c ng ạ à ậ ừ ạ độ à ế ẽ đượ à ộ ả ậ ũ
nh các kho n l m gi m DT, thu nh p c a các ho t ng kd: doanh thu bán h ng c a ho t ng sxkd, ho t ng t i chính v thu nh p khácư ả à ả ậ ủ ạ độ à ủ ạ độ ạ độ à à ậ
* Lo i IV: Các TK p/a chi phí: ây l các TK dùng t p h p v k t chuy n chi phí thu c các ho t ng sxkd, ho t ng t i chính v ho t ng khác. ạ Đ à để ậ ợ à ế ể ộ ạ độ ạ độ à à ạ độ
Thu c lo i n y bao g m các TK p/a chi phí NVLTT, NCTT, CF bán h ng .ộ ạ à ồ à …
Vi c phân lo i t i kho n theo n i dung kinh t l c s cho vi c xây d ng h th ng t i kho n k toán ng th i l c n c m i DN l a ch n t i kho n ệ ạ à ả ộ ế à ơ ở ệ ự ệ ố à ả ế đồ ờ à ă ứ để ỗ ự ọ à ả
phù h p v i i u ki n c th c a mìnhợ ớ đ ề ệ ụ ể ủ
Câu 18: Trình bày cách phân lo i TK theo công d ng và k t c uạ ụ ế ấ
* D a v o công d ng v k t c u c a TK, các TK s c chia th nh 3 lo i: TK c b n, TK i u ch nh v TK nghi p vự à ụ à ế ấ ủ ẽ đượ à ạ ơ ả đ ề ỉ à ệ ụ
- Các TK c b nơ ả dùng p/a tr c ti p tình hình bi n ng c a v n sxkd theo c theo TS v ngu n hình th nh TS.Thu c nh ng TK c b n bao g m 3 nhóm:để ự ế ế độ ủ ố ả à ồ à ộ ữ ơ ả ồ
+ Nhóm TK p/a TS nh : T i kho n “Ti n m t”, “TGNH”, “NVL”, “TSC ”ư à ả ề ặ Đ …
+ Nhóm TK p/a NV nh : T i kho n “Vay ng n h n”, “Vay d i h n”, NVKD”, “NVxây d ng c b n”ư à ả ắ ạ à ạ ự ơ ả …
+ Nhóm TK h n h p nh : TK “Ph i thu ng i mua”, “Ph i tr cho ng i bán”ỗ ợ ư ả ở ườ ả ả ườ
* Các TK n y có k t c u c th nh sau:à ế ấ ụ ể ư
N TK p/aợ
TS
Có
N TK p/sợ
NV
Có
SD K: p/a giá tr TSĐ ị
hi n có u kệ ở đầ ỳ
SD K: P/a NV Đ
hi n có u kệ đầ ỳ
P/S n : P/a các n/v p/s ợ
l m t ng giá tr TS à ă ị
trong kỳ
P/S có: p/a các
n/v p/s l m à
gi m giá tr TS ả ị
trong kỳ
P/S n : P/a cácợ
n/v p/s l m gi mà ả
NV trong k ỳ
P/S có: P/a các
n/v p/s l m t ngà ă
NV trong k ỳ
Σp/s t ngă Σp/s gi mả Σp/s gi mả Σp/s t ngă
SDCK: P/a giá tr TSị
hi n có cu i kệ ố ỳ
SDCK: P/a NV
hi n có cu i kệ ố ỳ
N TK h n h pợ ỗ ợ Có
SD K: S ti n còn ph i thu ng i mua kĐ ố ề ả ườ đ
SD K: P/a s ti n t tr c c a ng i mua Đ ố ề đặ ướ ủ ườ
kđ
P/S n : P/a s ti n ph i thu ng i mua t ngợ ố ề ả ườ ă
thêm trong k hay giá tr v t t , h ng hoá ỳ ị ậ ư à
liên quan n ti n t tr c c a ng i đế ề đặ ướ ủ ươ
mua
P/S có: p/a s ti n ã thu ng i mua trong ố ề đ ở ườ
k (k c ti n t tr c c a ng i mua)ỳ ể ả ề đặ ướ ủ ườ
SDCK: S ti n còn ph i thu ng i muaố ề ả ườ
c.kỳ
SD K: P/a s ti n t tr c c a ng i mua Đ ố ề đặ ướ ủ ườ
còn l i cu i kạ ố ỳ
- Lo i TK i u ch nhạ đ ề ỉ : L TK c s d ng tính toán l i ch tiêu ã c p/a các TK c b n nh m cung c p s li u xác th c v tình hình TS t i th i à đượ ử ụ để ạ ỉ đ đượ ở ơ ả ằ ấ ố ệ ự ề ạ ờ
i m tính toánđ ể
V k t c u, các TK i u ch nh bao gi c ng ng c v i k t c u TK c b n. D a v o công d ng , có th chia các TK i u ch nh v o 2 nhóm:ề ế ấ đ ề ỉ ờ ũ ượ ớ ế ấ ơ ả ự à ụ ể đ ề ỉ à
+ Nhóm TK i u ch nh gián ti p giá tr c a TS: D a v nh ng TK n y tính giá tr còn l i c a TS hay giá tr th c c a TSđ ề ỉ ế ị ủ ự à ữ à để ị ạ ủ ị ự ủ
Giá tr còn l i = Nguyên giá - giá tr hao mònị ạ ị
Giá tr th c c a TS = Giá tr ghi s – Giá tr d phòngị ự ủ ị ổ ị ự
Thu c nhóm n y bao g m các TK “Hao mòn TSC ”, “D phòng giám giá u t ng n h n”, “D phòng ph i thu khó òiộ à ồ Đ ự đầ ư ắ ạ ự ả đ
+ Nhóm TK i u ch nh tr c ti p giá tr c a TS: D a v nh ng TK n y k toán ti n h nh i u ch nh giá tr TS t ng thêm ( ho c gi m i) do nh ng tác ng đ ề ỉ ự ế ị ủ ự à ữ à ế ế à đ ề ỉ ị ă ặ ả đ ữ độ
bên ngo i.à
Thu c nhóm n y bao g m các TK “Chênh l ch ánh giá l i TS”, “Chênh l ch t giá ngo i t ” ộ à ồ ệ đ ạ ệ ỷ ạ ệ
- Lo i TK nghi p vạ ệ ụ: l TK có công d ng t p h p s li u c n thi t t ó s d ng các pp mang tính nghi p v k thu t x lý s li uà ụ ậ ợ ố ệ ầ ế để ừ đ ử ụ ệ ụ ỹ ậ để ử ố ệ
+ Nhóm TK phân ph i: g m các TK s d ng t p h p chi phí r i phân ph i chi phí cho các i t ng liên quan. Thu c nhóm n y g m các TK p/a chi phí ố ồ ử ụ để ậ ợ ồ ố đố ượ ộ à ồ
sx nh cp NVLTT, NCTT, CPSX chung), chi phí th i k (CP bán h ng, CPQLDN)ư ờ ỳ à
K t c u:ế ấ
Bên N : T p h p CP th c t p/sợ ậ ợ ự ế
Bên Có: Các kho n ghi gi m CPả ả
TK t p h p phân ph i ko có s dậ ợ ố ố ư
+ Nhóm TK tính giá th nh: Dùng t p h p cp sx v cung c p s li u tính giá th nh sp, lao v , d ch v . Thu c nhóm n y g m các TK “CPsxkd d dang”,à để ậ ợ à ấ ố ệ để à ụ ị ụ ộ à ồ ở
“CP u t xây d ng c b n d dang”đầ ư ự ơ ả ở …
Bên N : T p h p các CP sx p/s trong kợ ậ ợ ỳ
Bên Có: Các kho n ghi gi m CPả ả
T ng giá th nh sp, lao v , dich vổ à ụ ụ
D n : p/a cp sx d dangư ợ ở
+ Nhóm TK so sánh: c s d ng xác nh các ch tiêu c n thi t v ho t ng kd b ng cách so sánh gi a bên N v bên Có c a t ng TK. Thu c nhóm đượ ử ụ để đị ỉ ầ ế ề ạ độ ằ ư ợ à ủ ừ ộ
n y có các TK p/a doanh thu, thu nh p nh doanh thu bán h ng, thu nh p ho t ng t i chính v TK xác nh k t quà ậ ư à ậ ạ độ à … à đị ế ả
N DTợ Có N xác nh kqợ đị Có
Tâp h p các kho nợ ả
l m gi m DT ho cà ả ặ
thu nh pậ
T ng sổ ố
DT bán
h ngà
Giá v n h ng tiêu thố à ụ
Cp bán h ngà
CP QLDN
CP ho t ng t i ạ độ à
chính
CP khác
K t chuy n kqkd (lãi)ế ể
Doanh thu thu n c a h tiêu ầ ủ đ
thu sp, h ng hoáà
Doanh thu c a h t i chínhủ đ à
Thu nh p thu n c a h khácậ ầ ủ đ
K t chuy n kqkd (l )ế ể ỗ
K t chuy n DT ế ể
thu nầ
Câu 19: Hãy nêu cách phân lo i tk có liên quan n vi c l p, ki m tra các báo cáo tài chínhạ đế ệ ậ ể
Theo cách phân lo i n y TK k toán c chia l m 3 lo iạ à ế đượ à ạ
- Các TK thu c b ng cân i k toán l nh ng TK có s d cu i k bên n ho c bên có, p/a to n b TS c a DN theo giá tr v theo ngu n hình th nh TS. ộ ả đố ế à ữ ố ư ố ỳ ở ợ ặ à ộ ủ ị à ồ à
Các TK n y có th chia th nh 2 nhóm:à ể à
+ Nhóm TK p/a giá tr TS bao g m các TK p/a TS ng n h n ( tm, TGNH,NVL )v TS d i h n ( TSC HH, TSC VH, góp v n kiên doanh )ị ồ ắ ạ … à à ạ Đ Đ ố …
+ Nhóm TK p/a ngu n hình th nh TS: g m các TK p/a ngu n v n CSH v n ph i trồ à ồ ồ ố à ợ ả ả
- Các TK ngo i b ng cân i k toán l các TK b sung l m rõ m t s ch tiêu kinh t ã c p/a trong b ng cân i KT ng th i còn phán ánh 1 s TS à ả đố ế à ổ à ộ ố ỉ ế đ đượ ả đố đồ ờ ố
không thu c quy n s h u c a n v nh ng n v ang n m gi v sd. Các TK n y có s d N v c ghi chép b ng cách ghi n.ộ ề ở ữ ủ đơ ị ư đơ ị đ ắ ữ à à ố ư ợ à đựơ ằ đơ
- Các TK thu c báo cáo kqkd: ây l nh ng TK ko có s d thu c các ch tiêu chi phí, doanh thu, giá v n bán h ng ộ Đ à ữ ố ư ộ ỉ ố à
* Phân lo i theo m c khái quátạ ứ độ
T i kho n t ng h p: l TK c p Ià ả ổ ợ à ấ
T i kho n phân tích: l TK c p II,IIIà ả à ấ
VD: TK 111: TM ->T i kho n t ng h pà ả ổ ợ
1111: Ti n VN ->TK phân tíchề
1112: Ngo i t ->TK phân tíchạ ệ
1113: V ng b c, kim khí quý, á quý->TK phân tíchà ạ đ
- Khi ghi v o TK t ng h p ch c ghi th c o giá tr , khi ghi v o TK phân tích thì có th s d ng c th c o giá tr l n th c o hi n v tà ổ ợ ỉ đượ ướ đ ị à ể ử ụ ả ướ đ ị ẫ ướ đ ệ ậ
- Vi c ghi chép v o TK t ng h p v TK phân tích ph i wocj ti n h nh ng th i m b o m i quan h sau:ệ à ổ ợ à ả đ ế à đồ ờ để đả ả ố ệ
+ S d trên TK t ng h p = t ng s d trên các TK phân tíchố ư ổ ợ ổ ố ư
+ S p/s trên TK t ng h p = t ng s p/s trên các TK phân tíchố ổ ợ ổ ố
Câu 20: C s xây d ng h th ng TK k toán th ng nh t hi n h nh? Qua ó nêu công d ng v k t c u c a t ng lo i TKơ ở ự ệ ố ế ố ấ ệ à đ ụ à ế ấ ủ ừ ạ
Câu 21: Ph ng pháp t ng h p cân i k toán trong h th ng các pp c a hách toán KT.ươ ổ ợ đố ế ệ ố ủ
* T ng h p-cân i k toán: l pp khái quát th c tr ng t i chính v kqkd c a n v h ch toán qua t ng th i k nh t nhổ ợ đố ế à ự ạ à à ủ đơ ị ạ ừ ờ ỳ ấ đị
- PP T ng h p-cân i k toán c bi u hi n thông qua các b ng t ng h p nh b ng cân i k toán, báo cáo kqkdổ ợ đố ế đượ ể ệ ả ổ ợ ư ả đố ế
ý ngh a: Nh có pp n y KT có th ánh giá, phân tích v tình hình t i chính c a n v 1 cách khái quát t ó có th d oán c nhu c u t i chính ĩ ờ à ể đ ề à ủ đơ ị để ừ đ ể ự đ đượ ầ à
trong t ng laiươ
Nh pp n y có th th y c t ng các ngu n thu t ng cphí, t ó xác nh c k t qu kd t ó có bi n pháp khai thác tri t các ngu n thu , qu n lý ờ à ể ấ đượ ổ ồ ổ ừ đ đị đượ ế ả để ừ đ ệ ệ để ồ ả
v gi m chi phí t hi u qu kd cao nh tà ả để đạ ệ ả ấ
* H th ng b ng THC KTệ ố ả Đ
Hình th c bi u hi n c th c a pp THC KT l h th ng các b ng THC KT th ng g i l báo bi u k toán. Trong công tác th c t báo bi u l h th ng ứ ể ệ ụ ể ủ Đ à ệ ố ả Đ ườ ọ à ể ế ự ế ể à ệ ố
m u báo cáo ph c v ch y u cho các i t ng quan tâm. c phân l m 2 hẫ ụ ụ ủ ế đố ượ Đượ à ệ
- Phân h THC KT t ng th i t ng h ch toán k toánệ Đ ổ ể đố ượ ạ ế
+ Cân i gi a TS v NV(b ng cân i k toán theo m u s B01-DN)đố ữ à ả đố ế ẫ ố
+ Cân i thu chi v kq l lãi (báo cáo kqh kd m u s B02-DN)đố à ỗ đ ẫ ố
+ Cân i gi a lu ng ti n v o v ra c a n v (báo cáo l u chuy n ti n t m u B03-DN)đố ữ ồ ề à à ủ đơ ị ư ể ề ệ ẫ
- Phân h THC KT b ph n i t ng h ch toán k toánệ Đ ộ ậ đố ượ ạ ế
+ TSC , tình hình thanh toán, chi phí sx, ngu n v n chuyên dùng .Đ ồ ố …
* Phân lo i b ng THC KTạ ả Đ
Theo ch hi n h nh to n b báo cáo k toán c phân l m 2 lo iế độ ệ à à ộ ế đượ à ạ
- H th ng báo cáo b t bu cệ ố ắ ộ
+ B ng cân i k toánả đố ế
+ B ng báo cáo kqh kdả đ
+ B ng báo cáo l u chuy n ti n tả ư ể ề ệ
+ B ng thuy t minh báo cáo t i chính (m u B09-DN)ả ế à ẫ
- H th ng báo cáo h ng d n: L nh ng lo i báo cáo DN l p tu theo pp, yêu c u qu n lý s d ng n i b trong DN, ngh nh a ph ngệ ố ướ ẫ à ữ ạ ậ ỳ ầ ả để ử ụ ộ ộ à đị ươ
Câu 22: Trình bày nguyên t c, k t c u và n i dung p/a c a b ng cân i k toán ? Qua ó nêu m i quan h gi a tài kho n k toán và b ng cân i ắ ế ấ ộ ủ ả đố ế đ ố ệ ữ ả ế ả đố
k toán ế
B ng cân i k toán: l 1 báo cáo t i chính p/a t ng quát tình hình v n c a 1 DN t i 1 th i i m nh t nh theo TS v ngu n hình th nh TS (NV)ả đố ế à à ổ ố ủ ạ ờ đ ể ấ đị à ồ à
N i dung v k t c u c a b ng C KTộ à ế ấ ủ ả Đ
Có 4 lo i t i kho n k toán toán c a v o b ng C KT lo i I ,II, III, IVạ à ả ế đượ đư à ả Đ ạ
- K t c u: b ng C KTcó th s p x p theo chi u d c, trình b y h t TS phía trên sau ó NV phía d i ho c theo chi u ngang, chia c t gi y l m 2 ph n, ế ấ ả Đ ể ắ ế ề ọ à ế ở đ ở ướ ặ ề ộ ấ à ầ
bên trái trình b y TS, bên ph i trình b y NVà ả à
B ng cân i k toán g m 2 ph nả đố ế ồ ầ
- Ph n TS p/a to n b s TS hi n có c a n v n cu i k h ch toán. Các TS n y c phân thep nh ng tiêu th c nh t nh p/a c k t c u c a v n ầ à ộ ố ệ ủ đơ ị đế ố ỳ ạ à đượ ữ ứ ấ đị để đượ ế ấ ủ ố
kinh doanh. Các TS c s p x p theo tính ch t luân chuy n c a TS. Xét v m t kinh t s li u bên TS th hi n TS v k t c u c a nó t i th i i m l p báo đượ ắ ế ấ ể ủ ề ặ ế ố ệ ể ệ à ế ấ ủ ạ ờ đ ể ậ
cáo, t i các khâu c a quá trình kd, do ó có th ánh giá c t ng quát n ng l c sx v trình s d ng v n c a n vạ ủ đ ể đ đượ ổ ă ự à độ ử ụ ố ủ đơ ị
- Ph n NV: P/a ngu n hình th nh TS c a n v n cu i k h ch toán. V m t kinh t s li u bên NV th hi n các NV m n v ang s d ng trong k kd ầ ồ à ủ đơ ị đế ố ỳ ạ ề ặ ế ố ệ ể ệ à đơ ị đ ử ụ ỳ
c ng nh t l c a nó. V m t pháp lý s li u bên NV th hi n trách nhi m c a n v v i nh n c, v i ngân h ng, v i c p trên, v i cán b CNVtrong n ũ ư ỉ ệ ủ ề ặ ố ệ ể ệ ệ ủ đơ ị ớ à ướ ớ à ớ ấ ớ ộ đơ
v v v i khách h ng.ị à ớ à
Nguyên t c:ắ
- Tr c khi l p b ng C KT ph i ho n t t vi c ghi s k toán, ki m tra i chi u s li u gi a các s k toán có liên quan b o m tính kh p úng, ti n ướ ậ ả Đ ả à ấ ệ ổ ế ể đố ế ố ệ ữ ổ ế để ả đả ớ đ ế
h nh khoá s c ng s p/s v tính s d cu i kà ổ ộ ố à ố ư ố ỳ
- Tr c khi l p b ng C KT ph i ki m tra s li u c a ng y 31/12 n m tr c l y s li u ghi v o c t s u n m c a b n C KT n m nay v s li u n y ướ ậ ả Đ ả ể ố ệ ủ à ă ướ để ấ ố ệ à ộ ố đầ ă ủ ả Đ ă à ố ệ à
không thay i trong su t liên k toán đổ ố độ ế
- M i ch tiêu trên b ng C KT liên quan n t i kho n n o thì l y s d c a t i kho n ó p/a.Theo quy nh s d bên n c a t i kho n c p/a v o ỗ ỉ ả Đ đế à ả à ấ ố ư ủ à ả đ để đị ố ư ợ ủ à ả đượ à
bên TS, s d có c a TK c p/a bên NV. Tr m t s TK c bi t nh : TK 214, 129, 139, 159, 229 l nh ng TK có s d bên có nh ng oc p/a bên TS ố ư ủ đượ ừ ộ ố đặ ệ ư à ữ ố ư ư đự
ban g cách ghi âm ho c ghi . TK 412, 413, 421 nh ng TK n y n u có s d bên Có thì ghi bình th ng v o bên NV n u có s d bên N thì c ghi ừ ặ đỏ ữ à ế ố ư ườ à ế ố ư ợ đượ đỏ
v o ph n NVà ầ
* M i quan h gi a t i kho n k toán v b ng cân i k toánố ệ ữ à ả ế à ả đố ế
- u k k toán c n c v o s li u trên b ng C KT ghi s d v o t i kho n t ng ngĐầ ỳ ế ă ứ à ố ệ ả Đ để ố ư à à ả ươ ứ
- Trong k các nghi p v kinh t p/s d c p/a tr c ti p v o t i kho n trên các quan h i ngỳ ệ ụ ế ượ ự ế à à ả ệ đố ứ
- Cu i k s d c a t i kho n k toán l c s l p b ng C KT m i.ố ỳ ố ư ủ à ả ế à ơ ở để ậ ả Đ ớ
Câu 23: Nguyên tắ c xây d ng và nh ng ch tiêu ch y u c a b ng C k t q a kdự ữ ỉ ủ ế ủ ả Đ ế ủ
Báo cáo k t qu kd l 1 b ng t ng h p các kho n thu chi v xác nh lãi l c a 1 k ho t ng kd ng th i trình b y tình hình th c hi n ngh a v v i nh ế ả à ả ổ ợ ả à đị ỗ ủ ỳ ạ độ đồ ờ à ự ệ ĩ ụ ớ à
n c v các kho n thu v các kho n ph i n p khácướ ề ả ế à ả ả ộ
N i dung có 2 ph nộ ầ
Ph n I: Báo cáo kqkdầ
Các ch tiêuỉ
1. Doanh thu bán h ng v cung c p d chà à ấ ị
2. Các kho n gi m tr DT: Chi t kh u th ng m i, gi m giá h ng bán, h ng bán b tr l iả ả ừ ế ấ ươ ạ ả à à ị ả ạ
3. Giá v n h ng bánố à
4. Doanh thu thu n =1-2ầ
5. L i nhu n g p =3-4ợ ậ ộ
6. Doanh thu ho t ng t i chínhạ độ à
7. Chi phí ho t ng t i chínhạ độ à
- Trong ó chi phí lãi vayđ
8. Chi phí bán h ngà
9. Chi phí qu n lýả
10.L i nhu n t ho t ng kdợ ậ ừ ạ độ
11. Thu nh p khácậ
12. Chi phí khác
13. L i nhu n t ho t ng khácợ ậ ừ ạ độ
14. T ng l i nhu n k toán tr c thuổ ợ ậ ế ướ ế
15. Chi phí thúê thu nh p DN hi n h nhậ ệ à
16. Chi phí thu TNDN hoãn l iế ạ
17. L i nhu n k toán sau thuợ ậ ế ế
18. Lãi c b n trên c phi uơ ả ổ ế
Ph n II: Tình hình th c hi n ngh a v v i nh n cầ ự ệ ĩ ụ ớ à ướ
Câu 24: ý ngh aĩ , nhi m v và pp h ch toán quá trình cung c p? Mô hình h ch toán.ệ ụ ạ ấ ạ
Nhi m vệ ụ
Quá trình cung c p l giai o n u c a quá trình sxkd trong n v . Giai o n n y l tiên cho các giai o n sau. Cung c p l chu n b các y u t u ấ à đ ạ đầ ủ đơ ị đ ạ à à đề đ ạ ấ à ẩ ị ế ố đầ
v o nh mua s m thi t b máy móc, v t t v tuy n d ng lao ng. Vì v y nó th ng g n v i ho t ng mua h ng do ó k toán ph i:à ư ắ ế ị ậ ư à ể ụ độ ậ ườ ắ ớ ạ độ à đ ế ả
- Ph n ánh k p th i chính xác tình hình thu mua v t li u công c h ng hoá c v s l ng, ch t l ng, giá mua v chi phí thu muaả ị ờ ậ ệ ụ à ả ề ố ượ ấ ượ à
- Tính toán v phân b chính xác chi phí cho các i t ng có liên quan, ng th i xác nh gía th nh c a sp, d ch v c k p th ià ổ đố ượ đồ ờ đị à ủ ị ụ đượ ị ờ
- Tính toán chính xác giá th c t c a v t li u, công c h ng hoá xu t dùng, xu t bán t o i u ki n thu n l i cho vi c tính giá th nh sp v giá v n h ng bánự ế ủ ậ ệ ụ à ấ ấ ạ đ ề ệ ậ ợ ệ à à ố à
- Ph n ánh k p th i doanh thu tiêu th cùng các chi phí liên quan, xác nh k t qu tiêu th sp, d ch v , h ng hoá 1 cách chính xácả ị ờ ụ đị ế ả ụ ị ụ à
* PP h ch toán:ạ
theo dõi quá trình cung c p k toán s d ng các t i kho nĐể ấ ế ử ụ à ả
- T i kho n “Nguyên li u, v t li u”, T i kho n “Công c , d ng c ”à ả ệ ậ ệ à ả ụ ụ ụ
Bên N :P/a các n/v l m t ng nvl, ccdc theo giá th c tợ à ă ự ế
Bên có: P/a các n/v p/s l m gi m giá giá th c t c a NVL, CCDCà ả ự ế ủ
D N : p/a giá tr NVL, CCDC t n khoư ợ ị ồ
- T i kho n “H ng hoá”à ả à
Bên N : P/a tr giá mua c a h ng hoá nh p kho v chi phí mua h ng hoáợ ị ủ à ậ à à
Bên Có: P/a tr giá mua c a h ng hoá xu t v phí thu mua phân b cho h ng tiêu thị ủ à ấ à ổ à ụ
D n : P/a tr giá mua c a h ng t n kho v phí thu mua c a h ng còn l i ch a tiêu thư ợ ị ủ à ồ à ủ à ạ ư ụ
- T i kho n “h ng mua ang i ng”à ả à đ đ đườ
Bên n : tr gía h ng i ng t ng thêm trong kợ ị à đ đườ ă ỳ
Bên có: Tr gía h ng i ng k tr c ã ki m nh n, b n giao k n yị à đ đườ ỳ ướ đ ể ậ à ỳ à
D n : P/a giá tr h ng ang i ngư ợ ị à đ đ đườ
- T i kho n thanh toán v i ng i bánà ả ớ ườ
Bên N : S ti n ã tr cho ng i bán (k c ng tr c): gi m giá h ng mua c h ng; tr giá h ng mua tr l iợ ố ề đ ả ườ ể ả ứ ướ ả à đượ ưở ị à ả ạ
Bên có: S ti n ph i tr cho ng i bán; S ti n th a c ng i bán tr l iố ề ả ả ườ ố ề ừ đượ ườ ả ạ
D n : S ti n tr th a ho c ng tr c cho ng i bánư ợ ố ề ả ừ ặ ứ ướ ườ
D có: S ti n còn n ng i bánư ố ề ợ ườ
- Ngo i ra còn s d ng m t s TK “TM”, “TGNH”à ử ụ ộ ố …
N i dung h ch toánộ ạ
C n c v o s v n ng c a hoá n, c a v t t hh ng i ta phân th nh các tr ng h p:ă ứ à ự ậ độ ủ đơ ủ ậ ư ườ à ườ ợ
- H ng v hoá n cùng v :à à đơ ề
k toán c n c v o hoá n v phi u nh p kho ghi s nh sau:ế ă ứ à đơ à ế ậ để ổ ư
N TK152,153,156ợ
N TK133 (n u có)ợ ế
Có TK 111,112,331
- H ng v hóa n ch a v :à ề đơ ư ề
Trong tr ng h p n y k toán l u phi u nh p kho v o t p h s h ng ch a có Hườ ợ à ế ư ế ậ à ậ ồ ơ à ư Đ
Trong k n u H v k toán ghi s nh tr ng h p h ng v hoá n cùng vê.ỳ ế Đ ề ế ổ ư ườ ợ à ề đơ
Cu i k n u H v n ch a v k toán ghi s theo giá t m tínhố ỳ ế Đ ẫ ư ề ế ổ ạ
N TK 152,153,156 / Có Tk111,112,331ợ
Sang k sau khi nh n c H k toán ph i i u ch nh t giá t m tính sang giá th c t = các cách sau:ỳ ậ đượ Đ ế ả đ ề ỉ ừ ạ ự ế
C1: Xoá giá t m tính = bút toán , sau ó vi t l i 1 bút toán úng theo giá th c tạ đỏ đ ế ạ đ ự ế
C2: Ghi o ng c l i bút toán theo giá t m tính sau ó ghi l i 1 bút toán úng theo giá th c tđả ượ ạ ạ đ ạ đ ự ế
C3: i u ch nh ph n chênh l ch gi a giá t m tính v giá th c t :Đ ề ỉ ầ ệ ữ ạ à ự ế
+ N u giá t m tính > giá th c t ghi o ph n chênh l ch b ng cách:ế ạ ự ế đả ầ ệ ằ
N TK 111,112,331 / Có TK 152,153,156ợ
+ N u giá t m tính < giá th c t thì ph n chênh l ch c p/aế ạ ự ế ầ ệ đượ
N TK 153,152,156 /Có TK 111,112,331ợ
N u có thu ph i b sung thêm bút toánế ế ả ổ
N TK 133 / Có TK 111,112,331ơ
- H ng ch a v H và ư ề Đ ề
Trong k n u h ng v k toán ghi s nh tr ng h p h ng v hoá n cùng vê.ỳ ế à ề ế ổ ư ườ ợ à ề đơ
Cu i k n u h ng ch a vố ỳ ế à ư ề
N TK 151ợ
N 133 (n u có)ợ ế
Có TK 111,112,331
Sang k sau h ng vỳ à ề
N TK 152,153,156 / Có TK 151ợ
Mô hình
TK111,112, 311 TK 331 TK152,153…
TK151
TK156
Chi phí thu mua
Câu 25: ý ngh aĩ , nhi m v và pp h ch toán quá trình s n xu t? Mô hình h ch toán.ệ ụ ạ ả ấ ạ
Quá trình sx l quá trình k t h p gi a s c l v i t li u l v i t ng lao ng t o ra sp. Trong giai o n n y m t m t n v ph i b ra các kho n chi à ế ợ ữ ứ đ ớ ư ệ đ à đố ượ độ để ạ đ ạ à ộ ặ đơ ị ả ỏ ả
phí ti n h nh sx, m t khác n v l i thu c 1 l ng k t qu sx g m th nh ph m v sp d dang. b o m, bù p chi phí v có lãi DN ph i tìm để ế à ặ đơ ị ạ đượ ượ ế ả ồ à ẩ à ở Để ả đả đắ à ả
m i bi n pháp nh m thu c k t qu cao nh t v i l ng chi phí b ra th p nh t. Vì v y k toán ph i ghi chép v p/a to n b chi phí p/s c ng nh th nh ọ ệ ằ đượ ế ả ấ ớ ượ ỏ ấ ấ ậ ế ả à à ộ ũ ư à
ph m v sp d dang thu c t ó tính t ng giá th nh sp v giá th nh n vẩ à ở đượ ừ đ ổ à à à đơ ị
theo dõi, t ng h p chi phí sx v tính giá th nh sp, k toán s d ng các t i kho nĐể ổ ợ à à ế ử ụ à ả
TK 154: CPSX, kinh doanh d dangở
Bên N : T ng h p cp sx p/s trong kợ ổ ợ ỳ
Bên Có: p/a các kho n ghi gi m chi phí v t ng giá th nh công x ng th c t c a sp, lao v ho n th nhả ả à ổ à ưở ự ế ủ ụ à à
2 2
1 1
a
1
c
4
4
a
4
b
1
b
TK1
33
1
d
3
3
a
3
c
D n ( u k ho c CK): p/a cp sx c a sp, lao v d dang ( u k ho c CK)ư ợ đầ ỳ ặ ủ ụ ở đầ ỳ ặ
TK 621: CP NVLTT
Bên N : T p h p cp NVLTTợ ậ ợ
Bên Có: p/a các kho n ghi gi m chi phí NVLTT v CP NVLTT c k t chuy n v o TK tính giá.ả ả à đượ ế ể à
TK n y không có s dà ố ư
TK 622: CP NCTT
Bên N : T p h p cp NCTTợ ậ ợ
Bên Có: k t chuy n cpnctt.ế ể
TK n y không có s dà ố ư
TK 627: CPSX chung
Bên N : T p h p sx chungợ ậ ợ
Bên Có: p/a các kho n ghi gi m chi phí sx chung v phân b CP sx chung cho t ng i t ng tính giá.ả ả à ổ ừ đố ượ
TK n y không có s dà ố ư
Ngo i các TK trên k toán còn s d ng các TK liên quan khác nh : TK 111, 112, 131, 152, 153, 155, 157 .à ế ủ ụ ư …
N i dung h ch toánộ ạ
- K toán t p h p cp nguyên, v t li u TTế ậ ợ ậ ệ
N TK 621 / Có TK 152ợ
- K toán t p h p cp NC TTế ậ ợ
N TK 622 / Có TK 334 , Có TK 338ợ
- K toán t p h p cp sx chungế ậ ợ
N TK 627ợ
Có TK 334
Có TK 338
Có TK 152
Có TK 214
Có TK 111, 112, 331
- K toán t p h p các kho n gi m cp nh : ph li u thu h i, v t t xu t dùng không h t nh p khoế ậ ợ ả ả ư ế ệ ồ ậ ư ấ ế ậ
N TK 152ợ
N TK 111, 112 ợ
Có TK 621
Có TK 627
- K t chuy n cp sxế ể
N TK 154ợ
Có TK 621
Có TK 622
Có TK 627
- K t chuy n giá tr th nh ph m, lao v ho n th nh theo giá th nh công x ng th c tế ể ị à ẩ ụ à à à ưở ự ế
Giá th nhCôngà
x ngTh c tưở ự ế
=
CPSX dở
dang u kđầ ỳ
+
CP sx phát
sinh trong kỳ
-
CP sx d dangở
cu i kố ỳ
N TK 155ợ
N TK 157ợ
N TK 632ợ
Có TK 154
Mô hình
Câu 26: ý ngh a, nhi m v và pp h ch toán quá trình tiêu th ? Mô hình h ch toán.ĩ ệ ụ ạ ụ ạ
Quá trình tiêu th l giai o n cu i c a quá trình sxkd. Thông qua giai o n ti u th giá tr v giá tr s d ngc a sp c th c hi n, n v thu h i c v nụ à đ ạ ố ủ đ ạ ệ ụ ị à ị ử ụ ủ đượ ự ệ đơ ị ồ đượ ố
ã b ra. Trong giai o n n y b ph n giá tr m i sáng t o ra trong khâu sx c th c hi n v bi u hi n d i hình th c l i nhu n. y nhanh t c tiêu đ ỏ đ ạ à ộ ậ ị ớ ạ đượ ự ệ à ể ệ ướ ứ ợ ậ Đẩ ố độ
th s góp ph n y nhanh t c luân chuy n v n v hi u qu s d ng v n ng th i tho mãn nhu c u tiêu dùng c a XH. Quá trình tiêu th c coi l ụ ẽ ầ đẩ ố độ ể ố à ệ ả ủ ụ ố đồ ờ ả ầ ủ ụ đượ à
ho n th nh khi h ng hoá chuy n quy n s h u t ng i bán sang ng i mua. Nói cách khác ng i mua ã ch p nhan thanh toán ho c ng i bán ã thu à à à ể ề ở ữ ừ ườ ườ ườ đ ấ ạ ặ ườ đ
c ti n. Quá trình n y DN th c hi n vi c tiêu th sp h ng hoá thu h i v n v có lãi. Vì v y k toán ph i ghi chép v p/a y giá v n, doanh thu đượ ề à ự ệ ệ ụ à để ồ ố à ậ ế ả à đầ đủ ố
c a h ng hoá c ng nh các chi phí p/s trong quá trình tiêu thủ à ũ ư ụ
T i kho n k toán s d ngà ả ế ử ụ
TK 155- Th nh ph mà ẩ
Bên N : giá tr TP t ng thêm trong kợ ị ă ỳ
Bên Có: giá tr TP gi m i trong kị ả đ ỳ
D N : Giá tr TP t n khoư ợ ị ồ
TK 155 – H ng hoáà
Bên N : P/a tr giá mua c a h ng hoá nh p kho v chi phí mua h ng hoáợ ị ủ à ậ à à
Bên Có: P/a tr giá mua c a h ng hoá xu t v phí thu mua phân b cho h ng tiêu thị ủ à ấ à ổ à ụ
D n : P/a tr giá mua c a h ng t n kho v phí thu mua c a h ng còn l i ch a tiêu thư ợ ị ủ à ồ à ủ à ạ ư ụ
TK 157 – H ng g i bánà ử
Bên N : Giá v n c a h ng g i bánợ ố ủ à ử
Bên Có: Giá v n c a h ng g i bán c ch p nh n ho c b t ch i tr l iố ủ à ứ đượ ấ ậ ặ ị ừ ỗ ả ạ
D N : Giá v n c a h ng g i bán ch a c ch p nh nư ợ ố ủ à ứ ư đượ ấ ậ
TK 632 – giá v n h ng bánố à
Bên N : tr giá v n h ng tiêu th trong kợ ị ố à ụ ỳ
Bên Có: P/a giá v n c a h ng ã tiêu th b tr l i v k t chuy n tri giá v n h ng tiêu th ã tiêu th trong kố ủ à đ ụ ị ả ạ à ế ể ố à ụ đ ụ ỳ
TK n y không có s dà ố ư
TK 511 – Doanh thu bán h ngà
Bên N : S thu tiêu th c bi t, thu XNK ph i n p ( n u có)ợ ố ế ụ đặ ệ ế ả ộ ế
S tri t kh u th ng m i, gi m giá h ng bán v DT c a h ng b tr l iố ế ấ ươ ạ ả à à ủ à ị ả ạ
K t chuy n DT thu n v bán h ng trong kế ể ầ ề à ỳ
Bên Có: T ng s DT bán h ng th c t trong kổ ố à ự ế ỳ
TK n y không có s dà ố ư
TK 641 – Chi phí bán h ngà
TK 642 – Cp QLDN
Bên N : t p h p to n b CP BH, CP QLDN p/s trong kợ ậ ợ à ộ ỳ
Bêm Có: Các kho n l m gi m cp. K t chuy n sang TK 911- xác nh kqkdả à ả ế ể đị
TK n y không có s dà ố ư
- TK 911 – Xác nh kqkdđị
Bên N : giá v n h ng tiêu th trong kợ ố à ụ ỳ
Cp BH v CPQLDNà
K t chuy n k t qu tiêu th ( l i nhu n)ế ể ế ả ụ ợ ậ
Bên có: Doanh thu thu n v tiêu thầ ề ụ
K t chuy n k t qu tiêu th ( l )ế ể ế ả ụ ỗ
TK n y không có s dà ố ư
Ph ng pháp h ch toánươ ạ
* Tiêu th tr c ti p: l hình th c ng i bán giao h ng cho ng i mua t i kho ho c ko qua kho, h ng giao xong c coi l ti u th , ng i bán m t quy n s ụ ự ế à ứ ườ à ườ ạ ặ à đượ à ệ ụ ườ ấ ề ở
h u v s h ng hoá óữ ề ố à đ
- C n c v o phi u xu t kho k toán xác nh giá v n h ng hoáă ứ à ế ấ ế đị ố à
N TK 632 / Có TK 154, 155, 156ợ
- C n c v o H bán h ng k toán ph n ánh doanh thuă ứ à Đ à ế ả
N TK 111, 112, 131ợ
Có TK 3331 (n u co)ế
Có TK 511, 512
* Tiêu th theo hình th c g i bán: l hình th c ng i bán giao h ng cho ng i mua t i m t a i m ghi trong hoá n, s h ng ó v n thu c quy n s h u ụ ứ ử à ứ ườ à ườ ạ ộ đị đ ể đơ ố à đ ẫ ộ ề ở ữ
c a ng i bán cho n khi ng i mua ch p nh n thanh toán ho c thanh toán thì coi l tiêu thủ ườ đế ườ ấ ậ ặ à ụ
- C n c v o phi u xu t kho k toán ph n ánhă ứ à ế ấ ế ả
N TK 157 / Có TK 154, 155, 156ợ
Khi khách h ng ch p nh n thanh toán ho c thanh toánà ấ ậ ặ
+ P/a giá v nố
N TK 632 / Có TK 157ợ
+ P/a doanh thu
N TK: 111, 112, 131ợ
Có TK3331
Có TK 511, 512
N u h ng g i bán ko bán c nh p l i khoế à ử đượ ậ ạ
N TK 154, 155, 156 / Có Tk 157ợ
* T p h p chi phí bán h ng, cp QLDNậ ợ à
N TK: 641, 642 ợ
Có TK 334, 338
Có TK 214
Có Tk 111, 112, 331
* Xác nh k t qu kinh doanhđị ế ả
- K t chuy n doanh thu bán h ngế ể à
N TK 511, 512 / Có TK 911ợ
- K t chuy n giá v n h ng bán, CPBH, CPQLDNế ể ố à
N TK 911 / Có TK 632, 641, 642ợ
- N u DT> CP ti n h nh k t chuy n lãi sangế ế à ế ể
N TK 911 / Có TK 421ợ
- N u DT< CP ti n h nh k t chuy n l nh sauế ế à ế ể ỗ ư
N TK 421 / Có TK 911ợ
L i nhu n thu n = DT thu n – CPBH, CPQLDNợ ậ ầ ầ
Câu 27: Khái ni m, tác d ng và cách phân lo i s k toán ệ ụ ạ ổ ế
K/n: S k toán l nh ng quy n s hay t s theo m u nh t nh có liên h ch t ch v i nhau dùng ghi chép các nghi p v kinh t p/s trên c s c a ổ ế à ữ ể ổ ờ ổ ẫ ấ đị ệ ặ ẽ ớ để ệ ụ ế ơ ở ủ
ch ng t k toán theo úng ph ng pháp ghi s . V th c ch t s k toán chính l ph ng ti n v t ch t p/a các nghi p v kinh t p/s ã c ghi ứ ừ ế đ ươ ổ ề ự ấ ổ ế à ươ ệ ậ ấ để ệ ụ ế đ đượ ở
ch ng t k toán v o t i kho n b ng pp i ng TK, do v y s k toán chính l các s t i kho n.ứ ừ ế à à ả ằ đố ứ ậ ổ ế à ổ à ả
_ S k toán nh m cung c p thông tin cho qu n lý m ch ng t k toán ko cung c p c. ng th i t ng h p v l p báo cáo t i chínhổ ế ằ ấ ả à ứ ừ ế ấ đượ Đồ ờ để ổ ợ à ậ à
Cách phân lo iạ
Theo cách ghi chép có: S nh t ký, s cái, nh t ký – s cáiổ ậ ổ ậ ổ
+ S nh t ký: ghi các nghi p v kinh t p/s theo th i gian, ko phân lo i theo i t ng p/s trên s ko phán ánh s d c a t i kho n m chí p/s s p/s c l uổ ậ ệ ụ ế ờ ạ đố ượ ổ ố ư ủ à ả à ố đượ ư
gi trong vòng 10 n mữ ă
+ S cái: ghi s li u liên quan n 1 i t ng t ng h p ho c chi ti t nh t nh n o óổ ố ệ đế đố ượ ổ ợ ặ ế ấ đị à đ
M cho 1 t i kho n riêng ho c 1 s TK có liên h m t thi t v i nhauở à ả ặ ố ệ ạ ế ớ
c ghi chép nh kĐượ đị ỳ
Theo dõi bi n ng t ng, gi m c a i t ng sế độ ă ả ủ đố ượ ở ổ
+ Nh t ký – s cái: l lo i s liên h p gi a NK v SCậ ổ à ạ ổ ợ ữ à
Ngo i cách phân lo i trên ng i ta còn phân lo i s k toán theo c u trúc m u s : Theo ki u i ng c t, i ng h ngà ạ ườ ạ ổ ế ấ ẫ ổ ể đố ứ ộ đố ứ à
Phân lo i theo m c t ng h p c a thông tin có: S chi ti t, s t ng h p, s liên h p\ạ ứ độ ổ ợ ủ ổ ế ổ ổ ợ ổ ợ
Câu 28: Hãy trình bày trình t ghi s k toán và nh ng PP th ng dùng s a ch a sai sót trongự ổ ế ứ ườ để ử ữ quá trình ghi s k toán ổ ế
Trình t ghi sự ổ
* M s k toán ở ổ ế
+ u liên k toán các n v ti n h nh m s k toán Đầ độ ế đơ ị ế à ở ổ ế
+ S l ng tu theo n i dung k t c u c a hình th c s k toán m n v l a ch nố ượ ỳ ộ ế ấ ủ ứ ổ ế à đơ ị ự ọ
+ ng ký v i c quan thuĐă ớ ơ ế
+ Th i gian s d ng l 12 tháng t 1/1 n 31/12ờ ử ụ à ừ đế
+ S phái có y ch ký c n thi t, ánh s trang, có d u giáp laiổ đầ đủ ữ ầ ế đ ố ấ
* Ghi s k toán ổ ế
+ Ghi theo úng n i dung, k t c u tác d ng c a m i lo i s quy nhđ ộ ế ấ ụ ủ ỗ ạ ổ đị
+ S li u ghi trên s ph i rõ c n c ch ng t c a nghi p v h c ghi rõ s li u chuy n s t âu.ố ệ ổ ả ă ứ ứ ừ ủ ệ ụ ợ ố ệ ể ổ ừ đ
+ S li u ghi trên s ph i rõ r ng, s ch s , liên t c ko c cách dòngố ệ ổ ả à ạ ẽ ụ đượ
+ S ti n d ng c ghi b ng m c xanh, enố ề ươ đượ ằ ự đ
+ S ti n âm c óng khung ( )ố ề đượ đ
Khi có sai sót ph i ti n h nh s a ch a theo úng quy nhả ế à ử ữ đ đị
* Khoá s : cu i k h ch toán ph i ti n h nh khoá s . Công vi c khoá s bao g m th c hi n các bút toán k t chuy n s li u gi a các s có liên quan, c ng sổ ố ỳ ạ ả ế à ổ ệ ổ ồ ự ệ ế ể ố ệ ữ ổ ộ ố
p/s tính s d cu i k .ố ư ố ỳ
- Cách s a sai sót trong s k toán ử ổ ế
+ pp c i chính: l pp tr c ti p thay th ph n ghi sai b ng ph n ghi úng v th ng áp d ng khi ph n ghi sai c phát hi n s m, tr c khi c ng r n s li u ả à ự ế ế ầ ằ ầ đ à ườ ụ ầ đượ ệ ớ ướ ộ ồ ố ệ
ho c chuy n s nh ng không sai quan h i ng t i kho n. Dùng m c g ch ngang gi a dòng sai s , dùng m c th ng ghi ph n úng v o kho ng phía ặ ể ổ ư ệ đố ứ à ả ự đỏ ạ ữ ố ự ườ ầ đ à ả
trên, ng i s a v k toán tr ng ph i ký v o dòng ã s a ch a.ườ ử à ế ưở ả à đ ử ữ
+ PP b sung: c s d ng khi b osót nghi p v , s li u trên ch ng t l n h n s li u trong s k toán, pháp hi n mu n, khi ã c ng d n s li u v khôngổ Đượ ử ụ ỏ ệ ụ ố ệ ứ ừ ớ ơ ố ệ ổ ế ệ ộ đ ộ ồ ố ệ à
sai quan h i ngệ đố ứ
Cách s a: Ghi thêm 1 nh kho n ã b sót cùng quan h i ng v i s chênh l ch thi u.ử đị ả đ ỏ ệ đố ứ ớ ố ệ ế
Dùng m c xanh en ghi thêm nh kho n thi u s v i s ti n chênh l chự đ đị ả ế ố ớ ố ề ệ
+ PP Ghi s âm: S d ng khi c n i u ch nh gi m b t con s ã ghi trong s , trong tr ng h p ã c ng r n s li u nh ng không sai quan h i ng ho c ố ử ụ ầ đ ề ỉ ả ớ ố đ ổ ườ ợ đ ộ ồ ố ệ ư ệ đố ứ ặ
ghi sai quan h i ng ệ đố ứ
Cách s a:ử
TH ghi sai quan h i ng Tkthi ghi l i nghi p v ó theo nh kho n ã ghi sai b ng bút m c ho c b ng m c th ng có óng khung hình ch nh t hay ệ đố ứ ạ ệ ụ đ đị ả đ ằ ự đỏ ặ ằ ự ườ đ ữ ậ
trong d u ngo c n. Sau ó ghi l i n/v theo nh kho n m i b ng m c th ng.ấ ặ đơ đ ạ đị ả ớ ằ ự ườ
TH ghi s sai l n h n s úng thì ghi l i n/v ó theo nh kho n ã ghi nh ng s ti n ghi b ng s chênh l ch v ghi s âm (ghi = m c ho c ghi = m c ố ớ ơ ố đ ạ đ đị ả đ ư ố ề ằ ố ệ à ố ự đỏ ặ ự
th ng có óng khung)ườ đ
TH ghi trùng thì ghi l i n/v ã ghi trùng =bút m c tr b t giá tr ghi trùng.ạ đ ự đỏ để ừ ớ ị
Câu 29: Trình t và cách ghi chép trên s sách theo hình th c nh t ký chung? u nh c i m và i u ki n áp d ngự ổ ứ ậ ư ượ đ ể đ ề ệ ụ
Hình th c NKC l hình th c p/a các nghi p v kinh t p/s theo th t th i gian v o 1 quy n s g i l NKC. Sau ó c n c v o NKC, l y s li u ghi v o ứ à ứ ệ ụ ế ứ ự ờ à ể ổ ọ à đ ă ứ à ấ ố ệ để à
s cái. M i bút toán p/s trong s NKC c chuy n v o s cái ít nh t cho 2 t i kho n có liên quan. i v i các t i ko n ch y u, p/s nhi u nghi p v , có th ổ ỗ ổ đượ ể à ổ ấ à ả Đố ớ à ả ủ ế ề ệ ụ ể
m các Nh t ký ph .ở ậ ụ
Trình t ghi sự ổ
H ng ng y c n c v o các ch ng t c dùng l m c n c ghi s , tr c h t ghi các n/v kinh t p/s v o s NKC, sau ó c n c v o s li u ã ghi trên s à à ă ứ à ứ ừ đượ à ă ứ ổ ướ ế ế à ổ đ ă ứ à ố ệ đ ổ
NKC ghi v o s cái theo các t i kho n k toán phù h p. N u n v có m s k toán chi t t thì ng th i v i vi c ghi v o s NKC, các n/v kinh t p/s để à ổ à ả ế ợ ế đơ ị ở ổ ế ế đồ ờ ớ ệ à ổ ế
còn c ghi v o các s , th k toán chi ti t có liên quan.đượ à ổ ẻ ế ế
Tr ng h p n v m các s nh t ký chuyên dùng thì h ng ng y c n c v o các ch ng t c dùng l m c n c ghi s , ghi các n/v kinh t p/s v o s NK ườ ợ đơ ị ở ổ ậ à à ă ứ à ứ ừ đượ à ă ứ ổ ế à ổ
chuyên dùng liên quan. nh k ho c cu i tháng tu kh i l ng n/v kinh t p/s, t ng h p t ng nh t ký chuyên dùng l y s li u ghi v o các t i kho n phù Đị ỳ ặ ố ỳ ố ượ ế ổ ợ ư ậ ấ ố ệ để à à ả
h p trên s cái, sau khi ã lo i tr s trùng l p do 1 n/v c ghi ng th i v o nhi u nh t ký chuyên dùng khác nhau.ợ ổ đ ạ ừ ố ắ đượ đồ ờ à ề ậ
Cu i tháng, cu i quý, cu i n m, c ng s li u trên s cái, l p b ng cân i t i kho nố ố ố ă ộ ố ệ ổ ậ ả đố à ả
Cu i tháng, quý ph i t ng h p s li u, khoá s v th chi ti t r i l p các b ng t ng h p chi ti tố ả ổ ợ ố ệ ổ à ẻ ế ồ ậ ả ổ ợ ế
Sau khi ã ki m tra i chi u kh p úng s li u ghi trên s cái v b ng t ng h p chi ti t c dùng l p các báo cáo k toán đ ể đố ế ớ đ ố ệ ổ à ả ổ ợ ế đượ để ậ ế
- u i m: Rõ r ng, d hi u, m u s n gi n, thu n ti n cho vi c phân công lao ng k toán , thu n ti n cho vi c c gi i hoá công tác k toán Ư đ ể à ễ ể ẫ ố đơ ả ậ ệ ệ độ ế ậ ệ ệ ơ ớ ế
- Nh c i m: Vi c ghi chép trùng l pượ đ ể ệ ắ
i u ki n áp d ngđ ề ệ ụ