Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

tiet 17 - Đại số 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.65 KB, 12 trang )


Bµi 1:
1/ Phát biểu qui tắc chia một đa thức A cho một
đơn thức B (trong trường hợp mỗi hạng tử của đa
thức A chia hết cho B).
2/ Làm tính chia:
a. (2x
5
+ 3x
2
– 4x
3
) : 2x
2
b. (3x
2
y
2
+ 6x
2
y
3
– 12xy) : 3xy
Bµi 2:
3/ Làm tính nhân:
(x
2
- 4x – 3).(2x
2
– 5x + 1)
KIỂM TRA BÀI CŨ


KIỂM TRA BÀI CŨ


T iÕt 17: CHIA §A THøC MéT BIÕN §· S¾P XÕP
Thực hiện phép chia đa thức
Thực hiện phép chia đa thức
2x
2x
4
4
- 13x
- 13x
3
3
+ 15x
+ 15x
2
2
+ 11x - 3
+ 11x - 3
cho đa thức
cho đa thức
x
x
2
2
- 4x - 3.
- 4x - 3.
Ví dụ 1:
1. Phép chia hết:

x
x
2
2
- 4x - 3.
- 4x - 3.
2x
2x
4
4
- 13x
- 13x
3
3
+ 15x
+ 15x
2
2
+ 11x - 3
+ 11x - 3


Lµ 2x
4


Lµ x
2
2x
4

:

x
2
=
2x
2
2x
2
nh©n
2x
2
.(
x
x
2
2
- 4x – 3)
- 4x – 3)
= 2x
4
- 8x
3
- 6x
2


!
"


#

_
trõ
-13x
3
– (- 8x
– (- 8x
3
3
) =
) =
-13x
3
+ 8x
+ 8x
3
3
= -5x
3
$
"

15x
2
– (- 6x
– (- 6x
2
2
) =

) =
15x
2
+ 6x
+ 6x
2
2
= 21
x
x
2
2
%&
x
x
2
2
%&&
x
x "
'()*+,-./01,
Gi¶i:
chia:
11x – 0 = 11x
11x – 0 = 11x
- 3 – 0 = -3
- 3 – 0 = -3
+ 0
+ 0


T iÕt 17: CHIA §A THøC MéT BIÕN §· S¾P XÕP
Thực hiện phép chia đa thức
Thực hiện phép chia đa thức
2x
2x
4
4
- 13x
- 13x
3
3
+ 15x
+ 15x
2
2
+ 11x - 3
+ 11x - 3
cho đa thức
cho đa thức


x
x
2
2
- 4x - 3.
- 4x - 3.
Ví dụ:
1. Phép chia hết:
x

x
2
2
- 4x - 3.
- 4x - 3.
2x
2x
4
4
- 13x
- 13x
3
3
+ 15x
+ 15x
2
2
+ 11x - 3
+ 11x - 3

1,
Lµ -5x
3


Lµ x
2
-5x
3
:


x
2
=
-5x
2x
2
nh©n
-5x.(
x
x
2
2
- 4x – 3)
- 4x – 3)
= -5x
3
+ 20x
2
+ 15x


!
"

#

_
trõ
21x

2
– 20x
– 20x
2
2
=
=
x
2
$
"

11x

– 15x =
– 15x =
-4x
%&
x
x
2
2
%&&
x
x "
- 5x
$
"
%2


%&$
_


  "
D thø hai
Gi¶i:
chia

T iÕt 17: CHIA §A THøC MéT BIÕN §· S¾P XÕP
Thực hiện phép chia đa thức
Thực hiện phép chia đa thức
2x
2x
4
4
- 13x
- 13x
3
3
+ 15x
+ 15x
2
2
+ 11x - 3
+ 11x - 3
cho đa thức
cho đa thức



x
x
2
2
- 4x - 3.
- 4x - 3.
Ví dụ:
1. Phép chia hết:
x
x
2
2
- 4x - 3.
- 4x - 3.
2x
2x
4
4
- 13x
- 13x
3
3
+ 15x
+ 15x
2
2
+ 11x - 3
+ 11x - 3

1,

Lµ x
2


Lµ x
2
x
2
:

x
2
=
1
2x
2
nh©n
1.(
x
x
2
2
- 4x – 3)
- 4x – 3)
=
x
x
2
2
- 4x – 3

- 4x – 3


!
"

#

_
$
"

%&
x
x
2
2
%&&
x
x "
- 5x
$
"
%2

%&$
_


  "

+ 1
x
2
- 4x – 3
_
0
Ta ®ỵc d ci cïng = 0
34
(2x
(2x
4
4
- 13x
- 13x
3
3
+ 15x
+ 15x
2
2
+ 11x – 3) : (x
+ 11x – 3) : (x
2
2
- 4x – 3) = 2x
- 4x – 3) = 2x
2
2
– 5x + 1
– 5x + 1

PhÐp chia cã d b»ng 0 lµ phÐp chia hÕt .
Gi¶i:
chia

T iÕt 17: CHIA §A THøC MéT BIÕN §· S¾P XÕP
KiÓm tra l¹i tÝch (x
2
4x 3)(2x– –
2
5x + 1) cã b»ng –
(
2x
2x
4
4
- 13x
- 13x
3
3
+ 15x
+ 15x
2
2
+ 11x 3) hay kh«ng.–
+ 11x 3) hay kh«ng.–

T iÕt 17: CHIA §A THøC MéT BIÕN §· S¾P XÕP
Bµi 67 (SKG/31) ý b):
Bµi 67 (SKG/31) ý b):





(2x
(2x
4
4
- 3x
- 3x
3
3
- 3x
- 3x
2
2
- 2 + 6x) : (x
- 2 + 6x) : (x
2
2
- 2)
- 2)

T iết 17: CHIA ĐA THứC MộT BIếN Đã SắP XếP
Vớ duù 2:
Thửùc hieọn pheựp chia ủa thửực
Thửùc hieọn pheựp chia ủa thửực
5x
5x
3
3

- 3x
- 3x
2
2
+ 7
+ 7
cho ủa thửực
cho ủa thửực
x
x
2
2
+ 1.
+ 1.
Chú ý:
Chú ý:
56(789'4:
56(789'4:
;9<=>+?
;9<=>+?
9@,A(79'4:BC
9@,A(79'4:BC
x
x
2
2
+ 1.
+ 1.



5x
5x
3
3
- 3x
- 3x
2
2
+ + 7
+ + 7
5x
2. Phép chia có d
5x
3
+ 5x
_
5x
x
x
2
2
+ 1
+ 1
Phép trừ:
-3x
2 _
0 = -3x
2
-3x
2

0 5x = -5x
5x
7 0 = 7
+ 7

- 3- 3
-3x
2
- 3
_
-5x 0 = -5x
5x
7 (- 3) = 7 + 3 = 10
+ 10
Đa thức d
+ 0
0

T iết 17: CHIA ĐA THứC MộT BIếN Đã SắP XếP
Vớ duù 2:
Thửùc hieọn pheựp chia ủa thửực
Thửùc hieọn pheựp chia ủa thửực
5x
5x
3
3
- 3x
- 3x
2
2

+ 7
+ 7
cho ủa thửực
cho ủa thửực
x
x
2
2
+ 1.
+ 1.
x
x
2
2
+ 1.
+ 1.


5x
5x
3
3
- 3x
- 3x
2
2
+ + 7
+ + 7
5x
2. Phép chia có d

5x
3
+ 5x
_
-3x
2
5x
+ 7

- 3
-3x
2
- 3
_
5x
+ 10
7 2
31
7 = 2.3 + 1
a b
qr
a =
b.q + r
a thc A
a thc B
a thc R
a thc Q
A B
R Q
A= B.Q + R

3y, 5x
3
3x
2
+ 7 =
A
(x
2
+ 1)
B
=
. (5x 3)
Q
.
- 5x +10
+ R

Với 2
Với 2
đa thức tuỳ ý
đa thức tuỳ ý


A v
A v
à
à
B c
B c
ủa cùng một biến (B

ủa cùng một biến (B
≠ 0)
≠ 0)
:
:


Tồn tại duy nhất Q, R sao cho A = B.Q +
Tồn tại duy nhất Q, R sao cho A = B.Q +
R
R
-


R = 0
R = 0
: ph
: ph
ép chia A cho B là
ép chia A cho B là


phép chia hết;
phép chia hết;
-


R
R



0
0
:
:
ph
ph
ép chia A cho B là
ép chia A cho B là
phép chia có dư.
phép chia có dư.
Chó ý: (SGK/31)



Cho hai đa thức A = 3x
Cho hai đa thức A = 3x
4
4
+ x
+ x
3
3
+ 6x - 5 và B = x
+ 6x - 5 và B = x
2
2
+ 1.
+ 1.



Tìm dư R trong phép chia A cho B rồi viết A dưới dạng
Tìm dư R trong phép chia A cho B rồi viết A dưới dạng


A = B.Q + R
A = B.Q + R
Bài 69 sgk trang 31:

Hớng dẫn về nhà:
Học bài kết hợp sgk và vở ghi. Nắm chắc cách chia
hai đa thức đ sắp xếp. ã
BTVN: 67a (sgk/31)
48,49,50,51,52 (sbt/8)
Hớng dẫn :- Thực hiện phép chia hai đa thức
đ cho để tìm d cuối cùng. ã
- Tìm giá trị của a để d cuối cùng bằng 0
Bài 51(sbt/8)
Tìm a sao cho đa thức x
4
x
3
+ 6x
2
x + a chia hết
cho đa thức x
2
x + 5
Làm tơng tự đối với bài 52(sbt/8)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×