Trang 1
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO BẠC LIÊU
Trường THPT Võ Văn Kiệt
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11 THPT
MÔN TOÁN
( Áp dụng từ năm 2013 – 2014 )
Cả năm
115 tiết + 70 tiết TC
Đại số & Giải tích
73 tiết + 47 tiết TC
Hình học
42 tiết + 23 tiết TC
Học kì I : 19 tuần
67 tiết + 36 tiết TC
45 tiết + 25 tiết TC 22tiết + 11 tiết TC
Học kì II : 18 tuần
48 tiết + 34 tiết TC
28 tiết + 22 tiết TC 20 tiết + 12 tiết TC
ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH HÌNH HỌC
Tuần
Tiết
TC
Tiết
PPCT
Tên bài
Tiết
TC
Tiết
PPCT
Tên bài
1
1
2,3
4,5
Chương I: H/số LG và PTLG
Bài 1: Hàm số Lượng giác ( 5 tiết )
Phần I, II
Phần III
Bài tập
1
Chương I: Phép dời hình và
phép đồng dạng
Bài 1: Phép biến hình và
phép tịnh tiến
2
1,2
6,7
8
Tự chọn: Hàm số Lượng giác
Bài 2: Ph/trình LG cơ bản ( 5 tiết )
1,2 Phương trình:sinx = a; cosx = a
3,4. Ph/tr: tanx = a, cotx = a
2
Bài tâp: Phép biến hình và
phép tịnh tiến
3
3,4
9,10
11
Bài tập + Thực hành máy tính
Tự chọn: Ph/trình LG cơ bản
I. Ph/tr bậc nhất đ/với một h/s LG
3
Bài 2: Phép quay
4
5
12
13
14
Bài tập P/tr bậc nhất đ/v 1 h/s LG
II. P/tr bậc hai đ/v một hàm số LG
Bài tập P/tr bậc hai đ/v một h/s LG
Tự chọn: Một số ph/trình khác
1
4
Bài tập: Phép quay
Tự chọn: Phép quay
5
15
16
17,18
III. Ph/tr bậc nhất đ/v sin và cos
Bài tập Ph/tr bậc nhấtđ/vsin và cos
Ôn tập chương I
5
6
Bài 3 : Khái niệm phép dời
hình và hai hình bằng nhau
Bài 4: Phép vị tự
6
6,7
19,20
Tự chọn: Ôn tập chương I
Chương II: Tổ hợp xác suất
Bài 1: Qui tắc đếm + Bài tập
2
7
Bài 4: Phép vị tự ( tt )
Tự chọn: Phép vị tự
7
8
*
21,22
23
Kiểm tra chương I (KT lần 1)
Tự chọn: Qui tắc đếm
Bài 2: Hoán vị, Chỉnh hợp, Tổ hợp
I. Hoán vị , II.Chỉnh hợp
III. Tổ hợp
3
8 Bài 5: Phép đồng dạng
Tự chọn: Phép đồng dạng
8
9,10
24,25 Bài tập + Thực hành máy tính
Tự chọn: Hoán/v, Chỉnh/h,Tổ hợp
4
9 Ôn tập chương I
Tự chọn: Ôn tập chương I
9
11,12
26,27
Bài 3: Nhị thức Niu – tơn
Tự chọn: Nhị thức Niu – tơn
5
10
Tự chọn: Ôn tập chương I
Chương II: Đường/ thẳng
và mặt phẳng trong KG
Đại cương về đ/thẳng và mp
10
28,29
30
31
Bài 4: Phép thử và biến cố
Bài 5: Xác suất và biến cố
Xác suất và biến cố (tt)
*
11
12
K/tra chương I (KT lần 2)
Đại cương về đ/thẳng và mp
Đại cương về đường thẳng
và mặt phẳng (tt)
Trang 2
11
13,14
32,33
Tự chọn: Xác suất và biến cố
Ôn tập chương: Tổ hợp, Xác suất
13
14
Bài tập: Đại cương về đường
thẳng và mặt phẳng
Bài tập: Đại cương về đường
thẳng và mặt phẳng
12
15,16
34,35
Tự chọn: Ôn chương Tổ/h, Xác/s
Chương III: Dãy số - Cấp số
Bài 1: Phương pháp qui nạp
6
15
Tự chọn: Đại cương về
đường thẳng và mặt phẳng
Hai đường thẳng chéo nhau
và hai đ/th song song
13
17
18
*
36,37
Kiểm tra chương II (KT lần 3)
Tự chọn: Phương pháp qui nạp
Bài 2: Dãy số
Tự chọn: Dãy số
7
16
Hai đường thẳng chéo nhau
và hai đ/th song song (tt)
Tự chọn: Hai đường thẳng
chéo nhau, hai đ/thẳng song
2
14
19,20
38,39
Bài 3: Cấp số cộng
Tự chọn: Cấp số cộng
17,18
Bài 3: Đường thẳng và mp
song song
15
21,22
40,41 Bài 4: Cấp số nhân
Tự chọn: Cấp số nhân
8
19
Tự chọn: Đ/th và mp song
2
Bài 4: Hai mp song song
16
23
42
43,44
Ôn tập chương III
Tự chọn: Ôn tập chương III
Ôn tập học kì I
9
20
Bài 4: Hai mp song song (tt)
Tự chọn: Hai mp song
2
17
24,25
Tự chọn: Ôn tập học kì I
10,11
21
Ôn tập học kì I
Tự chọn: Ôn tập học kì I
18 Ôn
Ôn
19
*
45
Thi học kì I .
Trả bài học kì I
*
22
Thi học kì I.
Trả bài học kì I
20
46
47,48
49
Chương IV: Giới hạn
Bài 1: G/h của dãy số ( 5 tiết )
I . Giới hạn hữu hạn
II , III, IV
Bài tập
23
Bài 5: Phép chiếu song song
21
26,27
50
51
Bài tập ( tt )
Tự chọn: Giới hạn dãy số
Bài 2: Giới hạn của hàm số (4 tiết)
I . Giới hạn
24
Ôn tập chương II
22
28
52
53,54
II. G/h hữu hạn của h/s tại vô cực
Giới hạn vô cực của hàm số
Bài tập
Tự chọn: Giới hạn của hàm số
25
Chương III: Véctơ trong
KG
Bài 1: Véctơ trong KG
23
29,30
55,56
Tự chọn: Giới hạn của hàm số (tt )
Bài 3: Hàm số liên tục + Bài tập
26
Bài 1: Véctơ trong KG ( tt )
24
31,32
57
Tự chọn: Hàm số liên tục
Ôn tập chương IV
12
27
Tự chọn: Véctơ trong KG
Bài 2:Hai đ/thẳng vuông góc
Trang 3
25
33,34
35
Tự chọn: Ôn tập chương IV
13
28 Bài 2: Hai đ/th v/góc ( tt )
Tự chọn: : Hai đ/th v/góc
26
58,59
60
Chương V: Đạo hàm
Bài 1: Đ/n ý nghĩa của đạo hàm
14
29
Tự chọn:Hai đ/th vuông góc
Bài 3: Đ/th vuông góc mp
27
36
*
61,62
Kiểm tra chương IV (KT lần 4)
Tự chọn: Đ/n ý nghĩa của đạo
hàm
Bài 2: Qui tắc tìm đạo hàm
30
31
Bài 3:Đ/th vuông góc mp (tt)
Bài tập: Đ/th vuông góc mp
28
37
63,64 Bài tập: Qui tắc tìm đạo hàm
Tự chọn: Qui tắc tìm đạo hàm
15
32 Bài tập: Đ/th vuông/g mp (tt)
Tự chọn: Đ/th v/góc mp
29
38,39
65
Tự chọn: Qui tắc tìm đạo hàm (tt)
Bài 3: Đạo hàm h/s Lượng giác
16
33
Tự chọn: Đ/th v/góc mp
Bài 4: Hai mp vuông góc
30
40,41
66 Đạo hàm h/s Lượng giác (tt)
Tự chọn: Đạo hàm h/s Lượng giác
17
34 Bài 4: Hai mp vuông góc (tt)
Tự chọn: Hai mpvuông góc
31
42,43
67
Tự chọn: Đạo h
àm h/s L/giác (tt)
Ôn tập chương V
18,19
Tự chọn: Hai mpv/góc ( tt )
32
44,45
46
Tự chọn: Ôn tập chương V
35
36
Ôn tập
Bài 5: Khoảng cách
33
68
69
Bài 4: Vi phân
Bài 5: Đạo hàm cấp cao
*
37
38
39
Kiểm tra 1 tiết (KT lần 5)
Bài 5: Khoảng cách (tt)
Bài tập khoảng cách
Ôn tập cuối năm
34
*
70,71
72
K/tra 1 tiết chương V(KT lần 6)
Ôn tập cuối năm
Ôn tập cuối năm (tt)
40
41
Ôn tập cuối năm
Ôn tập cuối năm (tt)
35
47
Tự chọn: Ôn tập cuối năm
20,21
22,23
Tự chọn: Ôn tập cuối năm
36
Ôn
Ôn
37
*
73
Kiểm tra cuối năm
Trả bài kiểm tra cuối năm
*
42
Kiểm tra cuối năm
Trả bài kiểm tra cuối năm
Các bài kiểm tra trong một HK:
Kiểm tra miệng: Ít nhất 1 lần / 1HS
Kiểm tra 15 phút: 3 bài ( ĐS 2 bài, HH 1 bài )
Kiểm tra 45 phút: 3 bài ( ĐS 2 bài, HH 1 bài )
Kiểm tra 90 phút: 1 bài cuối HKI, 1 bài cuối năm ( gồm ĐS và HH )
Duyệt của BGH TỔ TRƯỞNG
Lâm Thành Tài