Stt Id Họ Và Tên Khối Trường Quận/huyện Điểm
Th
ời
Gian
L
ần
Thi
X
ếp
Giải
1
13264851
Võ Th
ế Duy
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
270
50'56
1
Nhất
2
13538499
Võ Th
ị Mỹ Oanh
10
Trư
ờng THPT Số 3 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
260
58'46
1
Nhất
3
15582107
Nguy
ễn Thanh Dự
10
Trư
ờng THPT Quang Trung
Huy
ện Tây S
ơn
250
42'49
1
Nhất
4
3193359
Ph
ạm Anh Tuấn
10
Trư
ờng THPT Số 3 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
245
57'51
1
Nhất
5
13064244
Cái Th
ị Minh Ph
ương
10
Trư
ờng THPT Số 2 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
245
59'44
1
Nhất
6
12409960
Nguy
ễn Gia Ho
àng
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
235
54'25
1
Nhất
7
17197810
Đ
ỗ Kh
ương Duy
10
Trư
ờng THPT Số 3 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
235
57'9
1
Nhất
8
12071463
H
ồ Minh Khoa
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
235
57'23
1
Nhất
9
6949753
Tr
ần Minh Ki
ên
10
Trư
ờng THPT Số 2 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
230
50'44
1
Nhất
10
13137878
Nguy
ễn Th
ành Đ
ức
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
230
55'44
1
Nhất
11
12550833
Bùi Hương Tr
ầm
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
230
54'47
1
Nhất
12
13979935
Lê Minh Ân
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
245
46'31
4
Nhì
13
12440906
Võ Lê Qu
ốc Khánh
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
230
52'27
4
Nhì
14
16432782
Lê Quang Trình
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
230
59'20
1
Nhì
15
17612865
Võ Anh Khoa
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
225
51'50
1
Nhì
16
17518600
Trương Hoàng D
ũng
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
225
51'56
1
Nhì
17
12371959
Nguy
ễn Thị Yến Nhi
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
225
54'41
1
Nhì
18
17095725
Tr
ần Mạnh H
ưng
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
225
55'53
1
Nhì
19
17375387
Nguy
ễn Văn Tây
10
Trư
ờng THPT Vĩnh Thạnh
Huy
ện Vĩnh Thạnh
220
41'49
1
Nhì
20
5398401
Nguy
ễn Nhật Sáng
10
Trư
ờng THPT Số 3 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
220
58'22
1
Nhì
21
12180076
Tr
ần Quốc Tú
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
210
53'53
1
Nhì
22
14072480
Hu
ỳnh Thị T
ư
ờng Vy
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
210
58'29
1
Nhì
23
13692860
Nguy
ễn Xuân Quang
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
205
53'51
1
Nhì
24
17251799
Thái Th
ị T
ư
ờng Vy
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
205
55'25
1
Nhì
25
14251192
Cao Th
ị Thu Thảo
10
Trư
ờng THPT Số 3 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
205
55'48
1
Nhì
26
13061205
Đ
ỗ L
ê Duy
10
Trư
ờng THPT Số 3 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
205
56'58
1
Nhì
27
17556076
Phan Th
ị Ngọc Anh
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
200
55'6
1
Nhì
28
17159800
Cao Minh Hoan
10
Trư
ờng THPT Số 3 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
200
57'52
1
Nhì
29
17277687
Nguy
ễn Xuân Cảnh
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
260
43'33
5
Ba
30
12695640
Nguy
ễn Thị Thúy Hiền
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
195
44'44
1
Ba
K
ẾT QUẢ KỲ THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2012-2013 KHỐI LỚP 10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH
HỘI ĐỒNG THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
31
12180135
Nguy
ễn D
ương Trư
ờng
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
195
52'6
1
Ba
32
12346689
Đào T
ạ Cảnh
10
Trư
ờng THPT An L
ão
Huy
ện An L
ão
195
54'37
1
Ba
33
13440501
Nguy
ễn V
õ Hoàng Long
10
Trư
ờng THPT Số 2 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
190
50'6
1
Ba
34
12161034
Ph
ạm Thị Yến Nhi
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
190
54'44
1
Ba
35
17645130
Nguy
ễn Thị Thảo Hạ
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
190
57'7
1
Ba
36
12663655
Nguy
ễn Hồng Thuận
10
Trư
ờng THPT An Nh
ơn 1
Huy
ện An Nh
ơn
190
57'54
1
Ba
37
17601799
Mai Ti
ến Luật
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
185
37'2
1
Ba
38
12954767
Đ
ỗ Th
ành Nhân
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
185
51'29
1
Ba
39
16532297
Võ Th
ị Ngọc Ánh
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
180
49'26
4
Ba
40
12403786
Võ
Đăng Khoáng
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
180
52'22
2
Ba
41
17553428
Nguy
ễn Th
ành Đô
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
175
46'21
1
Ba
42
8401104
Lê Nguy
ễn Tr
à Giang
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
175
53'45
1
Ba
43
13040187
Lê Tu
ấn Kiệt
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
175
56'32
1
Ba
44
16644478
Hu
ỳnh Hữu T
ài
10
Trư
ờng THPT An Nh
ơn 1
Huy
ện An Nh
ơn
170
56'51
1
Ba
45
14597421
Đinh H
ữu Duy
10
Trư
ờng THPT An Nh
ơn 1
Huy
ện An Nh
ơn
170
59'15
1
Tư
46
16905251
Hà Th
ị Tuyết Tâm
10
Trư
ờng THPT An Nh
ơn 1
Huy
ện An Nh
ơn
190
40'31
6
Kk
47
15911584
T
ống Mỹ Linh
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
165
54'37
1
Kk
48
5838953
Lê Th
ị Thu Trang
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
165
55'46
1
Kk
49
10645217
Lê Bá Phư
ớc
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
165
57'21
1
Kk
50
17310474
Lê Anh Ph
ụng
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
160
53'25
1
Kk
51
9583718
Uông S
ỹ Ph
ương
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
155
50'7
1
Kk
52
13265401
Đ
ặng V
õ Phong
10
Trư
ờng THPT Số 3 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
155
52'40
1
Kk
53
13876757
Lý Th
ị Hảo
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
155
55'50
1
Kk
54
12625027
Đ
ặng Thị Minh Th
ư
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
150
54'10
1
Kk
55
14053891
Hu
ỳnh Thị Khả Duy
10
Trư
ờng THPT Vĩnh Thạnh
Huy
ện Vĩnh Thạnh
150
54'33
1
Kk
56
14460461
Ph
ạm Th
ành Ý
10
Trư
ờng THPT Số 2 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
145
50'12
1
Kk
57
2492774
Võ Th
ị Bảo Trâm
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
145
56'17
1
58
13261172
Lê Văn Hào
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
145
56'47
1
59
2568792
Võ
Đ
ức H
ưng
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
140
48'5
1
60
13673988
Lê K
ế Quốc Chính
10
Trư
ờng THPT An Nh
ơn 1
Huy
ện An Nh
ơn
140
54'22
1
61
15876234
Hu
ỳnh Hữu Thịnh
10
Trư
ờng THPT An Nh
ơn 1
Huy
ện An Nh
ơn
140
58'19
1
62
12400235
Tran Thien Hoa
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
135
5'23
1
63
12372783
Nguy
ễn Thanh Khôi
10
Trư
ờng THPT An Nh
ơn 1
Huy
ện An Nh
ơn
135
38'33
1
64
12609557
Hu
ỳnh Thị Mỹ Nữ
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
135
52'6
1
65
12763952
Trương Minh Phi
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
135
59'8
1
66
16098294
Ph
ạm Thị Bích Hiền
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
130
40'10
1
67
12764236
Nguy
ễn Thị Thúy Hằng
10
Trư
ờng THPT Số 2 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
130
52'6
1
68
12376108
Nguy
ễn Thái Bảo
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
130
54'7
1
69
13149307
Ph
ạm Thị Tuyết Trinh
10
Trư
ờng THPT Số 2 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
130
55'10
1
70
15699921
Phan M
ỹ Huyền
10
Trư
ờng THPT An Nh
ơn 1
Huy
ện An Nh
ơn
125
49'3
4
71
14048465
Ph
ạm H
ưng Qu
ốc
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
125
53'6
1
72
12632170
Võ
Đào My
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
125
57'38
1
73
5625263
Nguy
ễn Thị Ngọc Ánh
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
125
59'36
1
74
14863611
Nguy
ễn Anh Tuấn
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
125
60'0
1
75
15509763
Tr
ần Tr
ương Ng
ọc
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
120
48'21
3
76
15686286
Nguy
ễn Th
ành Đ
ức
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
120
51'54
1
77
15002675
Đoàn Minh Trí
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
120
52'6
1
78
12220188
Lê Qu
ốc Dũng
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
120
53'46
1
79
13380413
Lê Hoàng Huy
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
120
53'56
1
80
12457722
Nguy
ễn Kiều Nga
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
120
54'23
1
81
17398359
Hu
ỳnh Thị Mỹ Lệ
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
120
54'46
1
82
12231630
Nguy
ễn Tuấn Huy
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
120
57'48
1
83
17264171
Đ
ặng Minh Tiến
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
120
60'0
1
84
13271776
Nguy
ễn Ho
ài Quy
ết
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
115
35'47
3
85
13133555
Lê Thanh Danh
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
115
37'29
1
86
12939411
Trương N
ữ Tr
à My
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
115
39'21
3
87
15960716
Phan Th
ị Thanh Thảo
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
115
51'10
1
88
12405178
Hu
ỳnh Nhật Tân
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
115
54'30
1
89
12160943
Nguy
ễn Khánh Huyền
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
115
55'42
1
90
12401342
Tr
ần Thiện H
òa
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
110
24'24
5
91
14468502
Hu
ỳnh Thị Hồng Lĩnh
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
110
54'9
1
92
13235181
Tr
ần L
ê Nh
ật Vi
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
105
45'14
1
93
15162916
Nguy
ễn Thị Lệ
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
105
60'0
1
94
13179632
Nguy
ễn Minh Chiến
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
100
43'22
1
95
12458295
Đ
ặng Kim Lợi
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
100
52'47
3
96
12921699
Đ
ặng Nhật Triệu
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
100
55'25
1
97
13214035
Nguy
ễn Quốc Tr
ư
ởng
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
95
52'24
1
98
17596151
Nguy
ễn Hồng Tâm
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
95
54'5
1
99
14809632
Nguy
ễn Phan L
ê Nhi
10
Trư
ờng THPT Vĩnh Thạnh
Huy
ện Vĩnh Thạnh
90
42'23
1
100
17613788
Tô Th
ị Bích Ph
ư
ợng
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
90
54'13
1
101
17603988
Lương Thi
ện Nhân
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
85
44'13
1
102
12567199
Tr
ần Quốc Thịnh
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
85
54'43
1
103
16456587
Ph
ạm Anh H
ào
10
Trư
ờng THPT Số 2 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
85
59'40
1
104
12828543
Lê Th
ị Diễm Kiều
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
80
47'50
1
105
13247626
Phan Cát Vi
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
75
48'24
1
106
709979
Tr
ần D
ương Qu
ốc Mẫn
10
Trư
ờng THPT Quang Trung
Huy
ện Tây S
ơn
70
44'2
1
107
12745029
Lâm Trư
ờng Thọ
10
Trư
ờng THPT Số 3 An Nh
ơn
Huy
ện An Nh
ơn
65
51'50
1
108
17556263
H
ồ Thị Bảo Phú
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
65
52'0
1
109
16009561
Tr
ần Anh Thắng
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
65
54'5
1
110
17516021
Phan Quang Tú
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
60
43'59
1
111
6103853
Nguy
ễn Hữu Thiện
10
Trư
ờng THPT Chuy
ên Lê Quý
Đôn
Thành Ph
ố Quy Nh
ơn
55
53'24
1
112
14875947
Ngô Th
ị Thanh Diệu
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
45
35'5
1
113
12314084
Nguy
ễn Văn Tuấn
10
Trư
ờng THPT An L
ương
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
40
20'10
3
114
14915553
Nguy
ễn Nhật Nguy
ên
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
40
50'1
2
115
12369987
Hu
ỳnh Quốc V
ương
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù Cát
Huy
ện Ph
ù Cát
35
45'17
1
116
16458039
Võ
Đ
ức Hạnh
10
Trư
ờng THPT Số 1 Ph
ù M
ỹ
Huy
ện Ph
ù M
ỹ
30
42'1
3
117
14247123
Do Chi Bao
10
Trư
ờng THPT H
òa Bình
Huy
ện An Nh
ơn
25
24'45
1
118
15176913
Nguy
ễn Thị Kiều My
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
15
51'31
1
119
15113884
Lê Th
ị Ý Nhi
10
Trư
ờng THPT Số 1 Tuy Ph
ư
ớc
Huy
ện Tuy Ph
ư
ớc
0
41'59
1
Cao Văn Bình
Danh sách này có 119 thí sinh
Trong đó có 11 giải nhất; 17 giải nhì; 17 giải ba; 11 giải khuyến khích Chủ tịch Hội đồng thi
(đã ký)