Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

de kiem tra toan hk2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.07 KB, 2 trang )

PHòNG GIáO DụC Và ĐàO TạO TIềN HảI
TRờng thcs đông xuyên
đề kiểm tra toán 8
Họ và Tên : lớp :
Đề 1:
I. Trắc nghiệm khách quan ( 4 điểm )
Khoang tròn vào một chữ cái trớc câu trả lời đúng.
Câu 1:Tập nghiệm của phơng trình
3
( )( 1) 0
4
x x + =
là :
A.
3
2



b. {-1} c.
3
; 1
2




d.
3
;1
2





Câu 2. Cho phơng trình (m
2
+ 5m +4)x =m + 1 trong đó x là ẩn, m là một số cho trớc. Hay nối
mỗi ý cột A với một ý cột B để đợc một mệnh đề đúng.
A B
a) Khi m = 0 1. Thì phơng trình vô nghiệm
b) Khi m=-1 2. Thì phơng trình nghiệm đúng với mọi giá trị của x
3. Thì phơng trình nhận x=
1
4
là nghiệm .
Câu 3:Điều kiện xác định của phơng trình
5 1 3
0
4 2 1
x x
x x
+
+ =
+
là :
a.
1
2
x
b.
1x



1
2
x
c.
1x


1
2

d.
1x

Câu 4: Bất phơng trình nào sau đây là bất phơng trình bậc nhất một ẩn ?
a. 2x
2
+1< 0 b.
3
0
3 2006
x
x
+
>
+
c. 0.x+ 4 > 0 d.
1
1 0

4
x <
.
Câu 5 : Với x<y ta có :
A. x 5 > y 5. C. 5 2x < 5 -2y
B. 2x 5 < 2y -5 D. 5 x < 5 y.
Câu 6 : Mệnh đề nào dới đây là đúng ?
A. .Số a là số âm nếu 3a< 5a B. Số a là số dơng nếu 5a< 3a
C. Số a là dơng nếu 3a > 5a D. Số a là số âm nếu 5a< 3a
Câu 7: Hình vẽ dới đây biểu diễn đúng tập nghiệm của bất phơng trình : 3x 4 < -1.
B.
A.
C. D.
Câu 8 :Giá trị x= 1 là nghiệm của bất phơng trình :
A. 3x + 3 > 9 b. -5x > 4x + 1 c. x -2x < -2x + 4 d. x 6 > 5
x.
Câu 9 Khi x< 0 kết quả rút gọn của biểu thức
52
+
xx
là:
A. -3x +5 B. x+ 5 c. x +5 d. 3x + 5
Câu 10 : Biết
5
2
=
PQ
MN
Và MN =2cm. Độ dài đoạn PQ bằng :
a. 5cm b.

cm
5
10
c. 10cm d. 2cm.
Câu 11: Trong hình 1 biết MM// NN, MN = 4cm, OM =12cm và
MN = 8cm . Số đo của đoạn thẳng OM là :
A.6 cm b. 8cm
]
1
0
)
1
0
[
1
(
1
00
Hình 1
Hình 3
c. 10cm d. 5cm
Câu 12 : Trên hình 2 có MN // BC. Đẳng thức đúng là :
A.
AN
AM
BC
MN
=
B.
AB

AM
BC
MN
=

C.
AN
AM
MN
BC
=
D.
BC
AN
AB
AM
=
Câu 13 : Một hình hộp chữ nhật có :
A. 6 mặt, 6 đỉnh, 12 cạnh b. 6 đỉnh, 8 mặt, 12 cạnh
c. 6 mặt , 8 cạnh, 12 đỉnh d. 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh.
Câu 14 : Cho hình lập phơng có cạnh bằng 3cm ( Hình3)
Diện tích xung quang của hình lập phơng đó là
a. 9cm
2
b. 27cm
2
c. 36cm
2
d.54cm
2


Câu 15 : Trong hình 4, thể tích của
hình hộp chữ nhật là :
a. 54 cm
3
b. 54cm
2

c. 30cm
2
d. 30 cm
3

II.Tự Luận (6 điểm )
Câu 1(2đ) : Một ngời đi xe máy từ tỉnh A đến tỉnh B với vận tốc dự định là 40km/h. Sau khi đi
đợc 1 giờ với vận tốc ấy, ngời đó nghỉ 15 phút và tiếp tục đi. Để đến B kịp thời gian đã định,
ngời đó phải tăng vận tốc thêm 5 km/h. Tính quãng đờng từ tỉnh A đến tỉnh B.
Câu 2 (1.5đ) : Cho bất phơng trình
2
2
2
3
22
+
+ xx

a) Giải bất phơng trình trên.
b) Biểu diễn tập nghiệm trên trục số.
Câu 3: ( 2,5đ) Cho hình bình hành ABCD, Mlà trung điểm của cạnh DC. Điểm G là trọng tâm
của tam giác ACD. Điểm N thuộc cạnh AD sao cho NG // AB.

a) Tính tỉ số
NG
DM
?
b) Chứng minh
DGM

đồng dạng với
BGA

và tìm tỉ số đồng dạng .

Hình 2
Hình 4
Hình3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×