Danh sách thi thử đại học lần 2 Năm học 2012-2013
Môn: Toán lý - hóa phòng thi số: 01
SBD Họ và tên Tên Lớp Toán Điểm Lý Điểm Hóa Điểm Tổng
1. Lê Hồng Ân Ân
12A3
X 3.0 X 4.0 X 1.6 8.6
2. Lê Tuấn Anh Anh
12A5
X 1.5 X 3.8 X v 5.3
3. Nguyễn Thị Lan Anh Anh
12A2
X 4.0 X 3.8 X 3.0 10.8
4. Hoàng Đức Việt Anh Anh
12A2
X V X V X v 0
5. Trần Quỳnh Anh Anh
12A2
X 4.0 X 5.2 X 3.0 12.2
6. Nghiêm Thị Lan Anh Anh
12A2
X 4.0 X 5.8 X 3.6 13.4
7. Hoàng Trung Anh Anh
TD
X 4.0 X 4.6 X 4 12.6
8. Vũ Thị Hoàng Anh Anh
12A9
X 1.5 X 3.4 X 2.4 7.3
9. Ngô Văn Anh Anh
12A4
X 3.0 X 3.4 X 2.6 9
10. Lê Thị Phơng Anh Anh
12A3
X 5.0 X 4.8 X 3.6 13.4
11. Hoàng Phơng Anh Anh
12A3
X 5.0 X 5.0 X 4.0 14
12. Lê Tuấn Anh Anh
12A3
X 6.0 X 5.2 X 3.8 15
13. Nguyễn Quỳnh Anh Anh
12A3
X 3.0 X 4.2 X 2.8 10
14. Lê Tuấn Anh Anh
12A1
X 4.0 X 6.4 X 6.4 16.8
15. Nguyễn Lê Anh Anh
11B1
X 4.5 X 5.8 X 2.6 12.9
16. Vũ Văn Anh Anh
TD
X 3.5 X 3.2 X 3.2 9.9
17. Trịnh Đức Anh Anh
TD
X 5.5 X 5.0 X 2.8 13.3
18. Trần Văn Anh Anh
TD
X 3.5 X 5.0 X 3.6 12.1
19. Trịnh Việt Anh Anh
TD
X 6.5 X 3.6 X 3.0 13.1
20. Hoàng Tuấn Anh Anh
HT
X 3.5 X 4.4 X 3.8 11.7
21. Dơng Thế Anh Anh
10C2
X 4.0 X 3.8 X 2.8 10.6
22. Nguyễn Xuân Bá Bá
12A4
X V X V X V 0
23. Nguyễn Văn Bình Bình
12A2
X 8.0 X 9.2 X 4.8 22
24. Mai Xuân Công Công
12A1
X 4.5 X 8.8 X 3.6 16.9
25. Hán Văn Cờng Cờng
12A4
X 5.0 X 3.6 X 2.4 11
26. Nguyễn Hữu Cờng Cờng
12A3
X 7.0 X 6.2 X 4.6 17.8
27. Phạm Văn Cờng Cờng
12A3
X 3.75 X 3.6 X 2.6 9.95
28. Từ Văn Cờng Cờng
12A3
X 4.75 X 4.6 X 3.2 12.55
29. Nguyễn Đức Cờng Cờng
12A1
X 1.0 X 4.2 X 2.6 7.8
30. Lê Ngọc Châm Châm
TD
X 4.5 X 4.2 X 3.4 12.1
30a Nguyễn Duy Bảo Bảo
TD
x 5.0 X 7.8 X 4.0 16.8
31. Phạm Linh Chi Chi
12A2
X 4.5 X 4.2 X 2.8 11.5
32. Hoàng Mai Chi Chi
HT
X 6.75 X 5.6 X 4.2 16.55
33. Trình Thị Chinh Chinh
12A4
X 4.25 X 4.0 X 4.0 12.25
34. Lê Minh Chính Chính
12A2
X 3.5 X 4.0 X 2.2 9.7
35. Lê Minh Dơng Dơng
12A4
X 4.25 X 4.0 X 3.6 11.85
36. Nguyễn Thọ Dơng Dơng
12A3
X 5.0 X 4.6 X 3.2 12.8
37. Đỗ Tùng Dơng Dơng
12A3
X 7.5 X 4.2 X 4.2 15.9
38. Cao Minh Dơng Dơng
HT
X 7.75 X 4.6 X 3.2 15.55
39. Cao Thanh Dơng Dơng
HT
X 5.0 X 5.6 X 2.8 13.4
40. Hoàng Tùng Dơng Dơng
HT
X V X V X V 0
41. Nguyễn Đức Dũng Dũng
12A5
X 4.5 X 3.2 X 3.8 11.5
42. Phạm Văn Dũng Dũng
12A5
X V X V X V 0
43. Mai Văn Dũng Dũng
12A5
X 1.5 X V X 1.6 3.1
44. Nguyễn Mạnh Dũng Dũng
12A3
X 6.0 X 5.0 X 4.2 15.2
45. Lê Anh Dũng Dũng
12A3
X 5.75 X 4.4 X 2.8 12.95
46. Nguyễn Thị Dung Dung
12A5
X 2.0 X 4.0 X V 6
47. Hoàng Thị Dung Dung
TD
X 4.5 X 4.0 X 2.4 10.9
48. Nguyễn Thùy Dung Dung
ĐT
X V X V X V 0
49. Đỗ Thị Dung Dung
12A9
X 3.0 X 3.6 X 3.4 10
50. Tống Thị Dung Dung
12A3
X 2.5 X 2.4 X 2.4 7.3
51. Nguyễn Đăng Duy Duy
12A7
X 2.5 X 3.0 X 2.6 8.1
52. Lê Xuân Duy Duy
12A1
X 2.5 X 2.8 X 2.6 7.9
53. Nguyễn Xuân Duy Duy
12A10
X 3.0 X 3.6 x 3.2 9.8
54. Hoàng Thị Duyên Duyên
12A5
X 3.0 X 3.4 X V 6.4
55. Nguyễn Tuấn Đạt Đạt
11B5
X 3.0 X 4.0 X 3.0 10
56. Bùi Công Đoàn Đoàn
12A7
X 1.5 X 3.2 X 1.6 6.3
57. Đỗ Minh Đức Đức
12A7
X 4.25 X 3.4 X 2.6 10.25
58. Lê Văn Đức Đức
12A7
X 3.0 X 3.6 X 3.4 10
59. Trịnh Minh Đức Đức
HT
X 6.0 X 5.4 X 4.8 16.2
60. Trần Thị Định Định
12A5
X 3.5 X 4.2 X 3.4 11.1
60a Nguyễn Duy Bảo Bảo
TD
X 7.0 X 6.8 X 9.0 22.8
61. Nguyễn Văn Định Định
12A1
X 3.0 X v X 3.2 6.2
62.
Nguyễn Trờng Giang
Giang
12A2
X 4.5 X v X 3.6 8.1
63. Khơng Thị Giang Giang
12A3
X 4.5 X 4.6 X 3.4 12.5
64. Đào Thanh Hằng Hằng
12A5
X 4.5 X 3.4 X 2.6 10.5
65. Mai Thị Hằng Hằng
12A2
X 4.5 X 5.2 X 3.0 12.7
66. Trịnh Thị Hằng Hằng
12A2
X 4.0 X 4.2 X 2.8 11
67. Đờng Thị Hơng Hơng
12A4
X 3.5 X 3.8 X 2.6 9.9
68. Nguyễn Thị Hơng Hơng
12A1
X 4.0 X 4.2 X 3.2 11.4
69. Nguyễn Thị Hơng Hơng
TD
X 7.25 X 6.4 X 5.0 18.65
70. Nguyễn Thị Hà Hà
12A2
X 5.5 X 5.6 X 3.4 14.5
71. Trịnh Thị Hà Hà
12A2
X 3.0 X V X 3.0 6
72. Phạm Thị Hà Hà
12A4
X 5.0 X 4.0 X 1.2 10.2
73. Lê Thị Thu Hà Hà
12A3
X 7.0 X 4.8 X 3.8 15.6
74. Nguyễn Thị Hà Hà
12A1
X 4.5 X 3.8 X 1.8 10.1
75. Phạm Thanh Hải Hải
12A3
X 6.0 X 5.2 X 3.8 15
76. Nguyễn Đức Hải Hải
HT
X 5.5 X 5.0 X 3.2 13.7
77. Đinh Thị Hảo Hảo
HT
X 8.5 X 6.8 X 3.4 18.7
78. Nguyễn Thị Hạnh Hạnh
12A5
X V X 3.8 X V 3.8
79. Hoàng TháI Hồng Hồng
12A5
X 4.5 X 5.6 X 3.4 13.5
80.
Nguyễn Thị Thúy Hồng
Hồng
12A2
X 4.0 X 3.6 X 4.0 11.6
81. Lê Thị Hồng Hồng
12A4
X 4.0 X 4.4 X 3.0 11.4
82. Hoàng Yến Hồng Hồng
HT
X 4.5 X 6.2 X 1.8 12.5
83. Doãn Văn Hợi Hợi
12A1
X 2.0 X V X 2.8 4.8
84. Nguyễn Mạnh HùngA Hùng
12A3
X 6.0 X 5.0 X 3.6 14.6
85. Nguyễn Mạnh HùngB Hùng
12A3
X 5.75 X 4.6 X 3.0 13.35
86. Nguyễn Minh Hiếu Hiếu
12A5
X 4.0 X 5.8 X 4.0 13.8
87. Đào Minh Hiếu Hiếu
12A1
X V X V X V 0
88. Nguyễn Hoàng Hiếu Hiếu
HT
X 5.25 X 5.4 X 3.2 13.85
89. Nguyễn Tiến Hng Hng
12A3
X 8.0 X 7.0 X 6.4 21.4
90. Lờng Văn Hoàng Hoàng
12A4
X 3.0 X 4.0 X 3.4 10.4
91. Phạm Huy Hoàng Hoàng
12A3
X 6.0 X 7.4 X 7.6 21
92. Nguyễn Thế Hoàng Hoàng
12A3
X 4.5 X 6.0 X 6.2 16.7
93. Ngô Văn Hoàng Hoàng
12A10
X 7.0 X 7.8 X 6.4 21.2
94. Đặng Thị Hòa Hòa
12A2
X 3.5 X 3.8 X 1.4 8.7
95. Ngô Trung Hòa Hòa
12A4
X V X 3.4 X 2.8 6.2
96. Phạm Minh Huệ Huệ
HT
X 4.5 X 5.2 X 3.8 13.5
97. Nguyễn Thu Huyền Huyền
12A3
X 5.0 X 5.6 X 3.8 14.4
98. Thiều Văn Khánh Khánh
12A4
X V X 3.8 X V 3.8
99. Đào Văn Kiên Kiên
12A2
X V X 4.8 X 3.4 8.2
100. Phạm Trung Kiên Kiên
12A3
X 5.5 X 6.0 X 5.2 16.7
101. Vũ Văn Kiên Kiên
HT
X V X 7.4 X 3.4 10.8
102. Vũ Tuấn Lâm Lâm
TD
X 4.5 X 4.6 X 4.0 13.1
103. Nguyễn Ngọc lâm Lâm
TD
X 6.75 X 5.0 X 3.4 15.15
104. Nguyễn Thanh lâm Lâm
TD
X 3.5 X 4.8 X 3.2 11.5
105. Nguỹên Trung Lâm Lâm
TD
X 3.0 X 3.8 X 2.6 9.4
106. Nguyễn Thành Lâm Lâm
TD
X 5.0 X 4.8 X 3.0 12.8
107. Lê Tùng Lâm Lâm
12A4
X 3.0 X 4.2 X 1.6 8.8
108. Mai Nguyễn Tuệ Lâm Lâm
12A3
X 4.25 X 3.8 X 1.2 9.25
109. Mai Việt Lâm Lâm
HT
X 3.5 X 5.4 X 2.8 11.7
110. Nguyễn Thế Lâm Lâm
TD
X 1.5 X 4.0 X 2.0 7.5
111. Trơng Ngọc Lâm Lâm
HT
X 5.5 X 6.6 X V 12.1
112. Trịnh Ngọc Lâm Lâm
HT
X 4.0 X 5.0 X V 9
113. Lê Thị úT Lan Lan
12A2
X 4.5 X 4.6 X 3.8 12.9
114. Hoàng Thị lan Lan
12A4
X 3.0 X 4.0 X 1.4 8.4
115. Phạm Thị Liên Liên
12A1
X 7.0 X 5.0 X 2.6 14.6
116. Hoàng Trọng Lợi Lợi
12A1
X 2.5 X 4.6 X 2.6 9.7
117. Đào Thị Linh Linh
12A5
X 3.5 X 3.4 X 2.8 9.7
118. Nguyễn Thị Linh Linh
12A5
X 2.5 X 3.4 X 1.2 7.1
119. Hán Thị Linh Linh
12A5
X 4.0 X 4.8 X 3.4 12.2
120. Vũ Tuấn Linh Linh
12A7
X 3.4 x 2.8 6.2
120a Trần Minh Hiếu Hiếu
TD
X 7.8 X 4.6 12.4
121. Nguyễn Tuấn Linh Linh
TD
X 6.75 X 5.2 X 7.8 19.75
122. Đặng Thị Mỹ Linh Linh
12A2
X 7.5 X 7.2 X 4.0 18.7
123. Trịnh Thị Linh Linh
12A2
X 4.0 X 5.0 X 3.6 12.6
124. Trần Việt Linh Linh
12A2
X V X 2.8 X V 2.8
125.
Nguyễn Thị Thùy Linh
Linh
TD
X V X V X V 0
126. Trần Mỹ Linh Linh
12A4
X 4.0 X 3.0 X 1.8 8.8
127. Nguyễn Ngọc Linh Linh
12A4
X 3.0 X 3.0 X 2.0 8
128. Võ Thùy Linh Linh
12A3
X 6.5 X 7.0 X 3.8 17.3
129. Đỗ Thị Khánh Linh Linh
12A1
X 3.0 X 3.6 X 2.4 9
130. Trần Văn Linh Linh
TD
X 4.0 X 3.6 X 2.0 9.6
131. Lê Nguyên Linh Linh
HT
X 4.0 X 7.8 X 3.6 15.4
132. Tạ Bình Linh Linh
HT
X 4.5 X 6.8 X 3.4 14.7
133. Phạm Phơng Linh Linh
TD
X 4.0 X 3.8 X 4.0 11.8
134. Trần Hà Linh Linh
HT
X 7.0 X 6.4 X 5.2 18.6
135. Vũ Mai Linh Linh
HT
X 5.5 X 6.6 X 2.6 14.7
136. Lê Văn Linh Linh
HT
X 6.0 X 8.0 X 3.2 17.2
137. Đặng Văn Linh Linh
HT
X 7.5 X 8.8 X 3.8 20.1
138. Phạm Văn Linh Linh
HT
X 7.0 X 8.0 X 4.0 19
139. Lê Linh Linh
HT
X 5.0 X 7.0 X 3.8 15.8
140. Đỗ Thùy Linh Linh
HT
X 4.0 X 6.0 X 4.8 14.8
141.
Nguyễn Thị Tuyết Linh
Linh
HT
X 5.0 X 4.6 X V 9.6
142. Tống Thị Loan Loan
12A2
X 4.25 X 6.0 X 5.4 15.65
143. Vũ Mạnh Long Long
12A2
X 3.0 X 4.0 X 3.2 10.2
144. Cao Văn Long Long
12A9
X 1.0 X 3.8 X 2.0 6.8
145. Đỗ Văn Luân Luân
12A7
X 2.0 X 4.0 X 2.0 8
146. Hoàng Thị Lý Lý
12A4
X 1.0 X 3.0 X 1.6 5.6
147. Đào Thị Mơ Mơ
12A9
X 3.0 X 4.4 X 3.0 10.4
148. Trần Hữu Mạnh Mạnh
12A7
X 1.5 X 2.8 X 2.4 6.7
149. Nguyễn Tây Mạnh Mạnh
12A3
X 2.25 X 3.2 X V 5.45
150. Cù Hoàng Mai Mai
12A2
X 3.75 X 5.4 X 1.6 10.75
150a Phạm Phơng Linh Linh
TD
X 4.0 X 3.0 7
151. Đòan Thị Tuyết Minh Minh
12A2
X 5.0 X 4.2 X 3.8 13
152. Trịnh Quốc Minh Minh
12A4
X 3.0 X 3.4 X 1.8 8.2
153. Trịnh Công Minh Minh
12A1
X 1.0 X 3.4 X 3.2 7.6
154.
Nguyễn Thị Huyền My
My
12A3
X 5.0 X V X 2.4 7.4
155. Dơng Văn Nam Nam
12A5
X 3.0 X V X V 3
156. Đồng Xuân Nam Nam
12A2
X 3.0 X 4.2 X 2.4 9.6
157. Mai Thị Thúy Ngân Ngân
TD
X 4.5 X 4.2 X 2.6 11.3
158. Phạm Thị Nga Nga
12A4
X V X 3.8 X V 3.8
159. Nguyễn Thị Ngọc Ngọc
12A5
X 4.0 X 4.6 X 3.4 12
160. Phí Minh Ngọc Ngọc
12A4
X 6.5 X 7.2 X 4.8 18.5
161. Đỗ Văn Ngọc Ngọc
12A4
X V X V X V 0
162. Phạm Hồng Ngọc Ngọc
12A3
X 3.5 X 3.8 X 3.6 10.9
163. Phạm Duy Nghiêm Nghiêm
12A1
X 3.5 X 3.8 X 1.2 8.5
164. Phạm Thị Ngoan Ngoan
TD
X 3.5 X 5.8 X 3.8 13.1
165. Phạm Minh Nguyên Nguyên
12A2
X 8.0 X 9.0 X 6.4 23.4
166. Hoàng Văn Nhân Nhân
12A3
X 7.0 X 5.4 X 2.4 14.8
167. Dơng Thị Nhung Nhung
12A2
X 5.0 X 4.8 X 2.6 12.4
168. Vũ Thị Nhung Nhung
TD
X 6.75 X 5.4 X 2.2 14.35
169. Tạ Thị Tuyết Nhung Nhung
TD
X 5.25 X 7.0 X 5.6 17.85
170. Mai Ngọc Phát Phát
12A1
X 6.25 X 3.4 X 2.2 11.85
171. Phạm Ngọc Phơng Phơng
12A5
X 3.5 X V X V 3.5
172. Hoàng Thị Phơng Phơng
12A4
X 3.0 X 4.8 X 2.6 10.4
173. Mai Thị Phơng Phơng
TD
X 4.0 X 3.4 X 3.2 10.6
174. Nguyễn Văn Phú Phú
12A5
X 3.5 X 3.0 x 2.2 8.7
175. Hoàng Thị Phúc Phúc
12A5
X 3.5 X 4.0 x 2.0 9.5
176. Nguyễn Hồng Quân Quân
12A5
X V X 4.0 X 1.4 5.4
177. Trần Văn Quân Quân
12A2
X 7.0 X 4.8 X 2.8 14.6
178. Trần Văn Quân Quân
12A4
X 4.0 X 3.8 X 2.8 10.6
179. Đỗ Trung Quân Quân
12A1
X 7.5 X 4.0 X 3.2 14.7
180. Nguyễn Văn Quân Quân
HT
X 5.5 X 6.0 X 5.0 16.5
180a Lê Xuân Nam Nam
TD
X 5.0 X 5.2 X 2.8 13
181. Phạm Hải Quang Quang
12A2
X 2.5 X 3.6 X 2.2 8.3
182. Nguyễn Văn Quang Quang
12A2
X 4.0 X 4.6 X 4.8 13.4
183. Nguyễn Văn Quang Quang
TD
X 3.0 X 3.0 X 3.0 9
184. Hoàng Văn Quang Quang
TD
X 4.25 X 3.6 X 1.8 9.65
185. Đặng Văn Quang Quang
TD
X 6.0 X 4.0 X 4.4 14.4
186. Đỗ Văn Quang Quang
TD
X V X 4.0 X 3.6 7.6
187. Phạm Xuân Quang Quang
TD
X 7.0 X 4.6 X 5.6 17.2
188. Lê Văn Quang Quang
TD
X 5.0 X 5.0 X 2.4 12.4
189. Trần Nh Quỳnh Quỳnh
12A5
X V X 3.0 X 3.0 6
190. Lê Thị Quỳnh Quỳnh
HT
X 6.5 X 6.8 X 8.2 21.5
191. Trần Bá Quý Quý
12A2
X 3.5 X 4.2 X 2.2 9.9
192. Vũ Đức Quý Quý
12A3
X 6.25 X 8.4 X 4.6 19.25
193. Nguyễn Quang Quý Quý
HT
X 6.25 X 6.2 X 7.6 20.05
194. Phạm Văn Quyền Quyền
TD
x 3.25 X 3.0 X 3.6 9.85
195. Đỗ Minh Sơn Sơn
12A5
X V X V X 2.6 2.6
196. Vũ Văn Sơn Sơn
12A5
X 3.25 X 4.6 X 1.8 9.65
197. Nguyễn Văn Sơn Sơn
12A2
X 6.0 X 4.2 X 3.6 13.8
198. Phạm Thiên Sơn Sơn
12A3
X 6.0 X 6.2 X 3.4 15.6
199. Phạm Ngọc Sinh Sinh
12A2
X 2.25 X 4.8 X 2.8 9.85
200. Ngô Thị Tình Tình
12A1
X 6.25 X 5.8 X 2.6 14.65
201. Lê Thị Minh Tâm Tâm
12A4
X 4.0 X 3.6 X 2.4 10
202. Hoàng Văn Tân Tân
12A5
X 0.5 X 3.4 X 2.8 6.7
203. Nguyễn Thị Thơng Thơng
12A2
X 3.75 X 3.2 X 3.0 9.95
204. Lê Huyền Thơng Thơng
12A3
X 5.5 X 8.2 X 7.4 21.1
205. Nguyễn Văn Thành Thành
12A5
X 3.0 X 3.4 X 4.0 10.4
206. Dơng Mạnh Thành Thành
12A7
X V X 3.4 X 3.8 7.2
207. Đỗ Xuân Thành Thành
12A4
X 3.0 X 3.6 X 2.4 9
208. Lơng Tất Thành Thành
12A3
X 5.25 X 6.0 X 3.6 14.85
209. Mai Công Thành Thành
12A3
X 3.0 X 3.6 X 2.6 9.2
210. Nguyễn Xuân Thành Thành
12A3
X 6.5 X 7.8 X 4.4 18.7
211. Phạm Thị Thảo Thảo
12A4
X 6.0 X 4.0 X 3.2 13.2
212. Mai Thị Thảo Thảo
12A1
X 6.0 X 3.4 X 3.2 12.6
213. Vũ Thị Phơng Thảo Thảo
TD
X 8.0 X 4.8 X 1.6 14.4
214. Đàm Duy Thắng Thắng
12A2
X 5.0 X V X V 5
215. Trơng Văn Thắng Thắng
12A3
X 5.0 X 5.4 X 4.4 14.8
216. Hà Mạnh Thắng Thắng
12A1
X 1.0 X 3.2 X 3.6 7.8
217. Mai Phơng Thanh Thanh
12A3
X 5.0 X 3.0 X 3.0 11
218. Hoàng Quang Thiện Thiện
12A9
X 3.5 X 3.4 x 2.4 9.3
219. Trần Diệu Thùy Thùy
12A5
X 4.0 X 3.4 X 3.4 10.8
220. Trần Minh Thùy Thùy
12A2
X 7.5 X 6.6 X 4.6 18.7
221. Lê Thị Thùy Thùy
12A1
X 3.0 X 3.6 X 2.8 9.4
222. Nguyễn Ngọc Thủy Thủy
12A5
X V X 3.2 X V 3.2
223. Vũ Thị Thủy Thủy
12A3
X 6.5 X 8.2 X 6.0 20.7
224. Nguyễn Thanh Thủy Thủy
12A1
X 7.75 X 3.6 X 4.8 16.15
225. Vũ Thị Thúy Thúy
TD
X 8.0 X 4.4 X 2.6 15
226. Phạm Thị Minh Thu Thu
12A3
X 8.75 X 6.0 X 3.8 18.55
227. Hoàng Thị Thu Thu
12A10
X 4.0 X 3.6 X 2.6 10.2
228. Đỗ Đức Thuận Thuận
12A3
X 5.5 X 4.0 X 3.2 12.7
229.
Trịnh Thị Minh Thuyết
Thuyết
12A2
X 7.25 X 6.0 X 4.6 17.85
230. Hoàng Văn Tiên Tiên
12A5
X 3.0 X 3.8 X 3.2 10
231. Cao Văn Tùng Tùng
12A5
X 5.0 X 3.2 X 2.2 10.4
232. Nguyễn Tuấn Tùng Tùng
11B1
X V X v X V 0
233. Vũ Hoàng Tùng Tùng
12A2
X 4.5 X 5.4 X 2.6 12.5
234. Tạ Thanh Tùng Tùng
12A1
X 3.5 X 3.2 X 4.4 11.1
235. Lê Huy Tùng Tùng
HT
X 7.25 X 5.0 X V 12.25
236. Hoàng Văn Tiến Tiến
12A5
X 3.0 X 3.6 X 2.4 9
237. Hà Anh Tú Tú
12A4
X 5.5 X 5.4 X 4.0 14.9
238. Nguyễn Ngọc Tú Tú
12A3
X 3.0 X 3.2 X 4.6 10.8
239. Trần Anh Tú Tú
12A1
X 4.0 X 3.6 X 4.4 12
240. Tạ Hữu Toàn Toàn
12A5
X 1.0 X 3.4 X V 4.4
241. Phan Anh Toại Toại
12A3
X 7.0 X 5.4 X 6.6 19
242. Hoàng Văn Toan Toan
12A7
X 1.0 X 8.0 X 2.4 11.4
243. Đinh Thị Ngọc Trâm Trâm
HT
X 6.0 X 7.2 X 6.0 19.2
244. Ngô Thu Trang Trang
12A2
X 8.0 X 7.4 X 6.8 22.2
245. Hoàng Thị Trang Trang
12A4
X 3.0 X 4.2 X 3.4 10.6
246. Đờng Thị Trang Trang
12A1
X 3.0 X 3.6 X 3.2 9.8
247. Phạm Thị Trang Trang
12A1
X 2.5 X 3.4 X 2.6 8.5
248.
Nguyễn Thị Thu Trang
Trang
HT
X 8.0 X 7.2 X 4.8 20
249. Trịnh Thị Thu Trang Trang
HT
X 8.0 X 5.6 X 3.8 17.4
250. Phan Lâm Trờng Trờng
12A3
X 7.0 X 7.0 X 4.4 18.4
251. Phan Xuân Trờng Trờng
HT
X 6.5 X 4.0 X 4.0 14.5
252. Nguyễn Thị Trinh Trinh
12A2
X 3.0 X 5.4 X 4.0 12.4
253. Trịnh Thị Việt Trinh Trinh
12A1
X 3.5 X 3.6 X 2.2 9.3
254. Hoàng Thị Trinh Trinh
12A1
X 4.0 X 4.6 X 3.4 12
255. Đỗ Xuân Trung Trung
12A4
X 4.5 X 3.6 X 3.2 11.3
256. Trần Tiến Trung Trung
TD
X 2.0 X 4.8 X 3.6 10.4
257. Mai Anh Tuấn Tuấn
12A5
X V X 4.0 X V 4
258. Nguyễn Hoàng Tuấn Tuấn
12A1
X 5.0 X 4.6 X 3.6 13.2
259. Phạm Xuân Tuấn Tuấn
12A1
X 7.0 X 5.2 X 4.8 17
260. Hoàng Đình Tuấn Tuấn
HT
X 8.0 X 7.0 X 4.4 19.4
261. Đỗ Văn Tuyên Tuyên
12A2
X 5.0 X 5.8 X 6.2 17
262. Đỗ Thị Tuyên Tuyên
12A4
X V X V X v 0
263. Bùi Thị ánh Tuyết Tuyết
12A1
X 2.5 X 3.8 X 2.8 9.1
264. Trịnh Quốc Vơng Vơng
12A2
X 7.0 X 5.6 X 6.8 19.4
265. Hoàng Thị Vi Vi
12A4
X 3.5 X 3.6 X 2.8 9.9
266. Nguyễn Bá Viên Viên
12A1
X 7.5 X 6.8 X 5.6 19.9
267. Nguyễn Quang Vinh Vinh
12A2
X 3.0 X 8.4 X 7.2 18.6
268. Nguyễn Quang Vinh Vinh
12A8
X 2.0 X 5.0 X 4.8 11.8
269. Nguyễn Thành Vinh Vinh
12A8
X 2.0 X 3.2 X 2.0 7.2
270. Đoàn Quang Vinh Vinh
HT
X V X v X v 0
271. Lu Văn Vũ Vũ
12A3
X 4.5 X 3.8 X 4.8 13.1
272. Nguyễn Thị Xuân Xuân
12A4
X 1.0 X 3.8 X 2.0 6.8
273. Mai Xuân Xuân
TD
X 5.5 X 5.8 X 3.2 14.5
274. Đỗ Thị Xuân Xuân
TD
X 3.5 X 4.0 X 2.4 9.9
275. Phạm Ngọc Xuân Xuân
TD
X 5.0 X 4.2 X 3.0 12.2
276. Lê Thị Xuân Xuân
TD
X 5.25 X 4.2 X 3.8 13.25
277. Vũ Thị Hồng Xuân Xuân
TD
X 6.0 X 4.2 X 3.4 13.6
278. Trịnh Thị Xuân Xuân
TD
X 7.0 X 4.4 X 3.2 14.6
279. Vũ Diệu Xuân Xuân
TD
X 4.0 X 4.8 X 3.8 12.6
280. Lê Thị HảI Yến Yến
12A3
X 7.75 X 8.4 X 5.0 21.15
281. Mai Văn Minh Minh
12A1
X V X V 0
282. Hoàng Văn Đông Đông
12A4
X V X V 0
283. Phạm Ngọc Anh Anh
TD
X 5.75 X 6.0 11.75
284. Hồ Tùng Dơng Dơng
HT
X 5.0 X 5.8 10.8
285. Thiều Thị Nhật Hằng Hằng
12A2
X 3.0 X 2.8 5.8
286. Lê Ngọc Hải Hải
12A2
X 3.0 X 3.0 6
287. Bùi Hồng HảI Hải
12A1
X 2.5 X 4.0 6.5
288. Lê Thị Huệ Huệ
12A2
X 3.5 X 4.4 7.9
289. Vũ Thị Huyền Huyền
11B1
X 6.0 X 5.4 11.4
290. Vũ Tùng Lâm Lâm
TD
X 5.25 X 4.6 9.85
291. Cù Thị Linh Linh
12A5
X 4.0 X 4.6 8.6
292. Phạm Tâm Long Long
11B1
X 4.0 X 2.6 6.6
293. Cù Thị Ly Ly
12A5
X 4.0 X 4.2 8.2
294.
Hoàng Thị Hồng Nhung
Nhung
HT
X 6.0 X 5.4 11.4
295. Cao Văn Phú Phú
12A10
X 3.0 X 3.6 6.6
296. Phạm Văn Quang Quang
12A4
X 4.0 X 3.4 7.4
297. Nguyễn Văn Sơn Sơn
12A10
X 3.0 X 3.6 6.6
298. Hoàng Huy Tài Tài
12A10
X 2.0 X 3.6 5.6
299. Hoàng Khắc Trọng Trọng
12A11
x 2.0 X 3.6 5.6
300. Hán Thị Yến Yến
12A11
x 3.4 3.4
300a Phạm Duy Lâm Lâm
TD
X 4.0 X 3.6 X 2.4 10
300b
Mai Anh Lâm Lâm
TD
X 6.0 X 3.8 X 3.0 12.8
300c
Nguyễn Hoàng Anh Anh
TD
X 4.0 X 6.8 X 4.2 15
300d
Nguyễn Hùng Sơn Sơn
TD
X 3.5 X 4.4 7.9
300e
Hoàng Thùy Dơng Dơng
TD
X 5.0 X 3.4 X 2.4 10.8
300m
Bùi Nh Đạt Đạt
TD
X 1.0 x 3.4 X 2.8 7.2
301. Hoàng Thị Bảo Anh Anh
12A5
X 3.0 X 3.4 6.4
302. Nguyễn Văn Đoàn Đoàn
12A1
X 2.5 X 3.4 5.9
303. Lê Công Đức Đức
11B1
X 3.6 3.6
304. Hoàng Minh Đức Đức
11B1
X 3.0 X 2.2 5.2
305. Hoàng Anh Anh
11B1
X 5.0 X 3.2 8.2
306. Nguyễn Thị Bình Bình
12A1
X V X 2.6 2.6
307. Lê Thị Chinh Chinh
TD
X 2.0 X 4.2 6.2
308. Phạm HảI Dơng Dơng
11B1
X 3.0 X V 3
309. Hoàng Thùy Dơng Dơng
TD
X 3.5 X 2.6 6.1
310. Phạm Thị Dung Dung
12A4
X 2.5 X 2.0 4.5
311. Mai Văn Giáp Giáp
12A4
X 2.5 X 2.2 4.7
312. Vũ Thị Hơng Hơng
12A1
X 3.5 X 3.4 6.9
313. Lê Thị Thu Hà Hà
TD
X 3.0 X 1.8 4.8
314. Lê Thị Hồng Hồng
12A1
X 3.5 X 1.6 5.1
315. Ngô Sĩ Hiệp Hiệp
12A4
x V 0
316. Phạm Thị Hoa Hoa
12A4
X 2.0 X 1.6 3.6
317. Mai Thị Liên Liên
TD
X 3.0 X 0.8 3.8
318. Trơng Thị Linh Linh
12A9
X V X 1.8 1.8
319. Phạm Phơng Linh Linh
11B1
X V X V 0
320. Hoàng Thị Thùy Linh Linh
11B1
X 0.8 0.8
321. Lê Thị Khánh Ly Ly
12A3
X 6.0 X 4.0 10
322. Nguyễn Hoàng Mai Mai
11B1
X 3.5 X 3.0 6.5
323. Vũ Hồng Nga Nga
11B1
X 7.0 X 3.0 10
324. Hoàng Thị nga Nga
TD
X 4.0 X 3.4 7.4
325. Mai Thị Nga Nga
TD
X 6.0 X 3.4 9.4
326. Trơng Thị nguyên Nguyên
12A9
X V X 1.4 1.4
327. Trịnh Gia Nhị Nhị
HT
X 7.5 X 3.0 10.5
328. Hoàng Thị Oanh Oanh
12A1
X 3.0 X 2.4 5.4
329. Bùi Thu Phơng Phơng
HT
X 6.0 X 3.6 9.6
330. Lữ Đoàn Quân Quân
11B1
X 3.0 X 3.0 6
331. Đặng Duy Quang Quang
12A2
X 3.0 X 3.2 6.2
332. Ngô Thị Quyên Quyên
12A4
X 2.5 X 2.2 4.7
333. Trơng Văn Sơn Sơn
12A2
X 2.5 X 1.4 3.9
334. Trần Thị Thảo Thảo
12A7
X 2.0 X 2.4 4.4
335. Phạm Thu Thảo Thảo
12A3
X 4.0 X 1.8 5.8
336. Hoàng Thanh Thảo Thảo
HT
X 7.0 X 6.0 13
337. Nguyễn Thị Thắm Thắm
12A5
X 2.5 X 2.2 4.7
338. Vũ Diệu Thùy Thùy
12A2
X 2.5 X 2.0 4.5
339. Võ Minh Thùy Thùy
11B1
X 2.8 2.8
340. Trần Thị Thủy Thủy
12A4
X 5.0 X 1.8 6.8
341. Phạm Thị hà Trang Trang
11B3
X 3.0 X 1.0 4
342. Phạm Thị Trang Trang
12A4
X 2.0 X 2.2 4.2
343. Lê Huyền Trang Trang
11B1
X 5.0 X 2.4 7.4
344. Hoàng Thị Trang Trang
11B1
X 3.0 X 0.8 3.8
345. Lê mai Trang Trang
11B1
X 4.5 X 3.0 7.5
346. Nguyễn Đức Trờng Trờng
11B3
X 3.0 x 2.8 5.8
347. Lê Thị Trúc Trúc
TD
X 3.5 X 1.8 5.3
348. Tống Văn Tuấn Tuấn
12A4
X 4.5 X 2.8 7.3
349. Lê Hiển Vinh Vinh
11B1
X 1.6 1.6
350. Hoàng Thị Vĩnh Vĩnh
12A8
X 1.5 X 0.6 2.1
351. Đỗ Thị Dung Dung
12A5
X 1.5 1.5
352. Đoàn Xuân Đông Đông
11B3
X 2.0 2
353. Nguyễn Thị Vân Anh Anh
12A1
X 3.5 3.5
354. Mai Lãng Anh Anh
TD
X 2.5 2.5
355. Phạm Huy Cờng Cờng
11B1
X 2.5 2.5
356. Đỗ Anh Cờng Cờng
11B1
X 2.0 2
357. Nguyễn Đức Cờng Cờng
11B1
X 2.5 2.5
358. Nguyễn Văn Cờng Cờng
11B1
X 3.0 3
359.
Nguyễn Thị Quỳnh Châu
Châu
12A3
X 2.0 2
360. Nghiêm Trọng Chiến Chiến
11B1
X 3.0 3
361. Lê Đình Duẩn Duẩn
12A10
X 2.5 2.5
362. Phí Thị Hơng Hơng
12A5
X 1.5 1.5
363. Trần Thị Hà Hà
12A3
X V 0
364. Nguyễn Thị Hải Hải
12A1
X V 0
365. Mai Thị Hải Hải
TD
X 4.25 4.25
366. Trần Thị Hiền Hiền
12A7
X 1.75 1.75
367. Phạm Thị Huệ Huệ
11B1
X 3.25 3.25
368. Nguyễn Quang Khải Khải
11B1
X 3.0 3
369.
Trần Ngọc Linh Khanh
Khanh
TD
X 3.75 3.75
370. Lê Thị Hơng Lan Lan
12A5
X 2.0 2
371. Đàm Thị Lan Lan
12A10
X 1.5 1.5
372. Nguyễn Thùy Linh Linh
12A4
X V 0
373. Lê Thủy Linh Linh
TD
X 4.5 4.5
374. Trần Thị Luyến Luyến
12A4
X V 0
375. Hà Văn Mạnh Mạnh
12A4
X 1.0 1
376. Đặng Phơng Nam Nam
11B1
X 3.0 3
377. Cù Thị Ngân Ngân
11B1
X 1.5 1.5
378. Đào Trung Nghĩa Nghĩa
11B1
X 3.5 3.5
379.
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Nguyên
12A1
X 1.0 1
380.
Hoàng Thị Kiều Nhung
Nhung
12A11
X 2.0 2
381.
Nghiêm Thị Hồng Nhung
Nhung
12A1
X 3.0 3
382. Vũ Nh Oanh Oanh
TD
X 3.0 3
383. Nguyễn Thị Phơng Phơng
12A9
X 1.5 1.5
384. Phạm Ngọc Quỳnh Quỳnh
11B2
X 6.0 6
385. Trịnh Quang Quý Quý
12A11
X 2.0 2
386.
Khơng Thị Thúy Quyên
Quyên
12A2
X 1.5 1.5
387. Vũ Thị Tình Tình
12A9
X 3.0 3
388. Đỗ Thị Tâm Tâm
12A9
X 3.0 3
389.
Nguyễn Thơng Thơng
Thơng
TD
X 1.0 1
390. Nguyễn Văn Thành Thành
11B1
X 2.0 2
391. Lê Hùng Thành Thành
11B1
X 5.0 5
392. Đỗ Phơng Thảo Thảo
12A2
X 2.0 2
393. Trần Thị Thanh Thanh
12A5
X V 0
394. Nguyễn THị Thủy Thủy
12A5
X V 0
395. Lê Minh Thủy Thủy
11B1
X 5.0 5
396. Phạm Thị Thúy Thúy
12A5
X 1.5 1.5
397. Đoàn Thị Thu Thu
12A5
X 1.5 1.5
398.
Nguyễn Thị Thủy Tiên
Tiên
11B1
X 4.0 4
399. Bùi Thị Trâm Trâm
12A1
X 3.0 3
400. Hoàng Thị Bảo Trang Trang
12A5
X 3.0 3
401. Hoàng Thị Trang Trang
12A5
X 2.0 2
402. Nguyễn Thị Trang Trang
11B1
X 3.5 3.5
403. Phạm Thị Vân Vân
12A11
X 3.0 3
404. Nguyễn Hoàng Vũ Vũ
12A1
X 1.5 1.5
405. Ngô Thị Kim Xuyến Xuyến
12A5
X V 0
406. Lê Thị Yến Yến
12A5
X 1.5 1.5
407. Hán Thị Yến Yến
12A11
x 2.0 2
Danh sách điểm tổng từ cao đến thấp
TT Họ và tên Tên Lớp Toán Điểm Lý Điểm Hóa Điểm Tổng
1. Phạm Minh Nguyên Nguyên 12A2 X 8.0 X 9.0 X 6.4 23.4
2. Nguyễn Duy Bảo Bảo TD X 7.0 X 6.8 X 9.0 22.8
3. Ngô Thu Trang Trang 12A2 X 8.0 X 7.4 X 6.8 22.2
4. Nguyễn Văn Bình Bình 12A2 X 8.0 X 9.2 X 4.8 22
5. Lê Thị Quỳnh Quỳnh HT X 6.5 X 6.8 X 8.2 21.5
6. Nguyễn Tiến Hng Hng 12A3 X 8.0 X 7.0 X 6.4 21.4
7. Ngô Văn Hoàng Hoàng
12A10
X 7.0 X 7.8 X 6.4 21.2
8. Lê Thị HảI Yến Yến 12A3 X 7.75 X 8.4 X 5.0 21.15
9. Lê Huyền Thơng Thơng 12A3 X 5.5 X 8.2 X 7.4 21.1
10. Phạm Huy Hoàng Hoàng 12A3 X 6.0 X 7.4 X 7.6 21
11. Vũ Thị Thủy Thủy 12A3 X 6.5 X 8.2 X 6.0 20.7
12. Đặng Văn Linh Linh HT X 7.5 X 8.8 X 3.8 20.1
13. Nguyễn Quang Quý Quý HT X 6.25 X 6.2 X 7.6 20.05
14. Nguyễn Thị Thu Trang Trang HT X 8.0 X 7.2 X 4.8 20
15. Nguyễn Bá Viên Viên 12A1 X 7.5 X 6.8 X 5.6 19.9
16. Nguyễn Tuấn Linh Linh TD X 6.75 X 5.2 X 7.8 19.75
17. Hoàng Đình Tuấn Tuấn HT X 8.0 X 7.0 X 4.4 19.4
18. Trịnh Quốc Vơng Vơng 12A2 X 7.0 X 5.6 X 6.8 19.4
19. Vũ Đức Quý Quý 12A3 X 6.25 X 8.4 X 4.6 19.25
20. Đinh Thị Ngọc Trâm Trâm HT X 6.0 X 7.2 X 6.0 19.2
21. Phạm Văn Linh Linh HT X 7.0 X 8.0 X 4.0 19
22. Phan Anh Toại Toại 12A3 X 7.0 X 5.4 X 6.6 19
23. Đinh Thị Hảo Hảo HT X 8.5 X 6.8 X 3.4 18.7
24. Đặng Thị Mỹ Linh Linh 12A2 X 7.5 X 7.2 X 4.0 18.7
25. Nguyễn Xuân Thành Thành 12A3 X 6.5 X 7.8 X 4.4 18.7
26. Trần Minh Thùy Thùy 12A2 X 7.5 X 6.6 X 4.6 18.7
27. Nguyễn Thị Hơng Hơng TD X 7.25 X 6.4 X 5.0 18.65
28. Trần Hà Linh Linh HT X 7.0 X 6.4 X 5.2 18.6
29. Nguyễn Quang Vinh Vinh 12A2 X 3.0 X 8.4 X 7.2 18.6
30. Phạm Thị Minh Thu Thu 12A3 X 8.75 X 6.0 X 3.8 18.55
31. Phí Minh Ngọc Ngọc 12A4 X 6.5 X 7.2 X 4.8 18.5
32. Phan Lâm Trờng Trờng 12A3 X 7.0 X 7.0 X 4.4 18.4
33. Tạ Thị Tuyết Nhung Nhung TD X 5.25 X 7.0 X 5.6 17.85
34. Trịnh Thị Minh Thuyết Thuyết 12A2 X 7.25 X 6.0 X 4.6 17.85
35. Nguyễn Hữu Cờng Cờng 12A3 X 7.0 X 6.2 X 4.6 17.8
36. Trịnh Thị Thu Trang Trang HT X 8.0 X 5.6 X 3.8 17.4
37. Võ Thùy Linh Linh 12A3 X 6.5 X 7.0 X 3.8 17.3
38. Lê Văn Linh Linh HT X 6.0 X 8.0 X 3.2 17.2
39. Phạm Xuân Quang Quang TD X 7.0 X 4.6 X 5.6 17.2
40. Phạm Xuân Tuấn Tuấn 12A1 X 7.0 X 5.2 X 4.8 17
41. Đỗ Văn Tuyên Tuyên 12A2 X 5.0 X 5.8 X 6.2 17
42. Mai Xuân Công Công 12A1 X 4.5 X 8.8 X 3.6 16.9
43. Lê Tuấn Anh Anh 12A1 X 4.0 X 6.4 X 6.4 16.8
44. Nguyễn Duy Bảo Bảo TD x 5.0 X 7.8 X 4.0 16.8
45. Nguyễn Thế Hoàng Hoàng 12A3 X 4.5 X 6.0 X 6.2 16.7
46. Phạm Trung Kiên Kiên 12A3 X 5.5 X 6.0 X 5.2 16.7
47. Hoàng Mai Chi Chi HT X 6.75 X 5.6 X 4.2 16.55
48. Nguyễn Văn Quân Quân HT X 5.5 X 6.0 X 5.0 16.5
49. Trịnh Minh Đức Đức HT X 6.0 X 5.4 X 4.8 16.2
50. Nguyễn Thanh Thủy Thủy 12A1 X 7.75 X 3.6 X 4.8 16.15
51. Đỗ Tùng Dơng Dơng 12A3 X 7.5 X 4.2 X 4.2 15.9
52. Lê Linh Linh HT X 5.0 X 7.0 X 3.8 15.8
53. Tống Thị Loan Loan 12A2 X 4.25 X 6.0 X 5.4 15.65
54. Lê Thị Thu Hà Hà 12A3 X 7.0 X 4.8 X 3.8 15.6
55. Phạm Thiên Sơn Sơn 12A3 X 6.0 X 6.2 X 3.4 15.6
56. Cao Minh Dơng Dơng HT X 7.75 X 4.6 X 3.2 15.55
57. Lê Nguyên Linh Linh HT X 4.0 X 7.8 X 3.6 15.4
58. Nguyễn Mạnh Dũng Dũng 12A3 X 6.0 X 5.0 X 4.2 15.2
59. Nguyễn Ngọc lâm Lâm TD X 6.75 X 5.0 X 3.4 15.15
60. Lê Tuấn Anh Anh 12A3 X 6.0 X 5.2 X 3.8 15
61. Phạm Thanh Hải Hải 12A3 X 6.0 X 5.2 X 3.8 15
62. Vũ Thị Thúy Thúy TD X 8.0 X 4.4 X 2.6 15
63. Nguyễn Hoàng Anh Anh TD X 4.0 X 6.8 X 4.2 15
64. Hà Anh Tú Tú 12A4 X 5.5 X 5.4 X 4.0 14.9
65. Lơng Tất Thành Thành 12A3 X 5.25 X 6.0 X 3.6 14.85
66. Đỗ Thùy Linh Linh HT X 4.0 X 6.0 X 4.8 14.8
67. Hoàng Văn Nhân Nhân 12A3 X 7.0 X 5.4 X 2.4 14.8
68. Trơng Văn Thắng Thắng 12A3 X 5.0 X 5.4 X 4.4 14.8
69. Tạ Bình Linh Linh HT X 4.5 X 6.8 X 3.4 14.7
70. Vũ Mai Linh Linh HT X 5.5 X 6.6 X 2.6 14.7
71. Đỗ Trung Quân Quân 12A1 X 7.5 X 4.0 X 3.2 14.7
72. Ngô Thị Tình Tình 12A1 X 6.25 X 5.8 X 2.6 14.65
73. Nguyễn Mạnh HùngA Hùng 12A3 X 6.0 X 5.0 X 3.6 14.6
74. Phạm Thị Liên Liên 12A1 X 7.0 X 5.0 X 2.6 14.6
75. Trần Văn Quân Quân 12A2 X 7.0 X 4.8 X 2.8 14.6
76. Trịnh Thị Xuân Xuân TD X 7.0 X 4.4 X 3.2 14.6
77. Nguyễn Thị Hà Hà 12A2 X 5.5 X 5.6 X 3.4 14.5
78. Phan Xuân Trờng Trờng HT X 6.5 X 4.0 X 4.0 14.5
79. Mai Xuân Xuân TD X 5.5 X 5.8 X 3.2 14.5
80. Nguyễn Thu Huyền Huyền 12A3 X 5.0 X 5.6 X 3.8 14.4
81. Đặng Văn Quang Quang TD X 6.0 X 4.0 X 4.4 14.4
82. Vũ Thị Phơng Thảo Thảo TD X 8.0 X 4.8 X 1.6 14.4
83. Vũ Thị Nhung Nhung TD X 6.75 X 5.4 X 2.2 14.35
84. Hoàng Phơng Anh Anh 12A3 X 5.0 X 5.0 X 4.0 14
85. Nguyễn Hoàng Hiếu Hiếu HT X 5.25 X 5.4 X 3.2 13.85
86. Nguyễn Minh Hiếu Hiếu 12A5 X 4.0 X 5.8 X 4.0 13.8
87. Nguyễn Văn Sơn Sơn 12A2 X 6.0 X 4.2 X 3.6 13.8
88. Nguyễn Đức Hải Hải HT X 5.5 X 5.0 X 3.2 13.7
89. Vũ Thị Hồng Xuân Xuân TD X 6.0 X 4.2 X 3.4 13.6
90. Hoàng TháI Hồng Hồng 12A5 X 4.5 X 5.6 X 3.4 13.5
91. Phạm Minh Huệ Huệ HT X 4.5 X 5.2 X 3.8 13.5
92. Nghiêm Thị Lan Anh Anh 12A2 X 4.0 X 5.8 X 3.6 13.4
93. Lê Thị Phơng Anh Anh 12A3 X 5.0 X 4.8 X 3.6 13.4
94. Cao Thanh Dơng Dơng HT X 5.0 X 5.6 X 2.8 13.4
95. Nguyễn Văn Quang Quang 12A2 X 4.0 X 4.6 X 4.8 13.4
96. Nguyễn Mạnh HùngB Hùng 12A3 X 5.75 X 4.6 X 3.0 13.35
97. Trịnh Đức Anh Anh TD X 5.5 X 5.0 X 2.8 13.3
98. Lê Thị Xuân Xuân TD X 5.25 X 4.2 X 3.8 13.25
99. Phạm Thị Thảo Thảo 12A4 X 6.0 X 4.0 X 3.2 13.2
100. Nguyễn Hoàng Tuấn Tuấn 12A1 X 5.0 X 4.6 X 3.6 13.2
101. Trịnh Việt Anh Anh TD X 6.5 X 3.6 X 3.0 13.1
102. Vũ Tuấn Lâm Lâm TD X 4.5 X 4.6 X 4.0 13.1
103. Phạm Thị Ngoan Ngoan TD X 3.5 X 5.8 X 3.8 13.1
104. Lu Văn Vũ Vũ 12A3 X 4.5 X 3.8 X 4.8 13.1
105. Đòan Thị Tuyết Minh Minh 12A2 X 5.0 X 4.2 X 3.8 13
106. Lê Xuân Nam Nam TD X 5.0 X 5.2 X 2.8 13
107. Hoàng Thanh Thảo Thảo HT X 7.0 X 6.0 13
108. Lê Anh Dũng Dũng 12A3 X 5.75 X 4.4 X 2.8 12.95
109. Nguyễn Lê Anh Anh 11B1 X 4.5 X 5.8 X 2.6 12.9
110. Lê Thị úT Lan Lan 12A2 X 4.5 X 4.6 X 3.8 12.9
111. Nguyễn Thọ Dơng Dơng 12A3 X 5.0 X 4.6 X 3.2 12.8
112. Nguyễn Thành Lâm Lâm TD X 5.0 X 4.8 X 3.0 12.8
113. Mai Anh Lâm Lâm TD X 6.0 X 3.8 X 3.0 12.8
114. Mai Thị Hằng Hằng 12A2 X 4.5 X 5.2 X 3.0 12.7
115. Đỗ Đức Thuận Thuận 12A3 X 5.5 X 4.0 X 3.2 12.7
116. Hoàng Trung Anh Anh TD X 4.0 X 4.6 X 4 12.6
117. Trịnh Thị Linh Linh 12A2 X 4.0 X 5.0 X 3.6 12.6
118. Mai Thị Thảo Thảo 12A1 X 6.0 X 3.4 X 3.2 12.6
119. Vũ Diệu Xuân Xuân TD X 4.0 X 4.8 X 3.8 12.6
120. Từ Văn Cờng Cờng 12A3 X 4.75 X 4.6 X 3.2 12.55
121. Khơng Thị Giang Giang 12A3 X 4.5 X 4.6 X 3.4 12.5
122. Hoàng Yến Hồng Hồng HT X 4.5 X 6.2 X 1.8 12.5
123. Vũ Hoàng Tùng Tùng 12A2 X 4.5 X 5.4 X 2.6 12.5
124. Trần Minh Hiếu Hiếu TD X 7.8 X 4.6 12.4
125. Dơng Thị Nhung Nhung 12A2 X 5.0 X 4.8 X 2.6 12.4
126. Lê Văn Quang Quang TD X 5.0 X 5.0 X 2.4 12.4
127. Nguyễn Thị Trinh Trinh 12A2 X 3.0 X 5.4 X 4.0 12.4
128. Trình Thị Chinh Chinh 12A4 X 4.25 X 4.0 X 4.0 12.25
129. Lê Huy Tùng Tùng HT X 7.25 X 5.0 X V 12.25
130. Trần Quỳnh Anh Anh 12A2 X 4.0 X 5.2 X 3.0 12.2
131. Hán Thị Linh Linh 12A5 X 4.0 X 4.8 X 3.4 12.2
132. Phạm Ngọc Xuân Xuân TD X 5.0 X 4.2 X 3.0 12.2
133. Trần Văn Anh Anh TD X 3.5 X 5.0 X 3.6 12.1
134. Lê Ngọc Châm Châm TD X 4.5 X 4.2 X 3.4 12.1
135. Trơng Ngọc Lâm Lâm HT X 5.5 X 6.6 X V 12.1
136. Nguyễn Thị Ngọc Ngọc 12A5 X 4.0 X 4.6 X 3.4 12
137. Trần Anh Tú Tú 12A1 X 4.0 X 3.6 X 4.4 12
138. Hoàng Thị Trinh Trinh 12A1 X 4.0 X 4.6 X 3.4 12
139. Lê Minh Dơng Dơng 12A4 X 4.25 X 4.0 X 3.6 11.85
140. Mai Ngọc Phát Phát 12A1 X 6.25 X 3.4 X 2.2 11.85
141. Phạm Phơng Linh Linh TD X 4.0 X 3.8 X 4.0 11.8
142. Nguyễn Quang Vinh Vinh 12A8 X 2.0 X 5.0 X 4.8 11.8
143. Phạm Ngọc Anh Anh TD X 5.75 X 6.0 11.75
144. Hoàng Tuấn Anh Anh HT X 3.5 X 4.4 X 3.8 11.7
145. Mai Việt Lâm Lâm HT X 3.5 X 5.4 X 2.8 11.7
146. Nguyễn Thị Thúy Hồng Hồng 12A2 X 4.0 X 3.6 X 4.0 11.6
147. Phạm Linh Chi Chi 12A2 X 4.5 X 4.2 X 2.8 11.5
148. Nguyễn Đức Dũng Dũng 12A5 X 4.5 X 3.2 X 3.8 11.5
149. Nguyễn Thanh lâm Lâm TD X 3.5 X 4.8 X 3.2 11.5
150. Nguyễn Thị Hơng Hơng 12A1 X 4.0 X 4.2 X 3.2 11.4
151. Lê Thị Hồng Hồng 12A4 X 4.0 X 4.4 X 3.0 11.4
152. Hoàng Văn Toan Toan 12A7 X 1.0 X 8.0 X 2.4 11.4
153. Vũ Thị Huyền Huyền 11B1 X 6.0 X 5.4 11.4
154.
Hoàng Thị Hồng Nhung
Nhung HT X 6.0 X 5.4 11.4
155. Mai Thị Thúy Ngân Ngân TD X 4.5 X 4.2 X 2.6 11.3
156. Đỗ Xuân Trung Trung 12A4 X 4.5 X 3.6 X 3.2 11.3
157. Trần Thị Định Định 12A5 X 3.5 X 4.2 X 3.4 11.1
158. Tạ Thanh Tùng Tùng 12A1 X 3.5 X 3.2 X 4.4 11.1
159. Hán Văn Cờng Cờng 12A4 X 5.0 X 3.6 X 2.4 11
160. Trịnh Thị Hằng Hằng 12A2 X 4.0 X 4.2 X 2.8 11
161. Mai Phơng Thanh Thanh 12A3 X 5.0 X 3.0 X 3.0 11
162. Hoàng Thị Dung Dung TD X 4.5 X 4.0 X 2.4 10.9
163. Phạm Hồng Ngọc Ngọc 12A3 X 3.5 X 3.8 X 3.6 10.9
164. Nguyễn Thị Lan Anh Anh 12A2 X 4.0 X 3.8 X 3.0 10.8
165. Vũ Văn Kiên Kiên HT X V X 7.4 X 3.4 10.8
166. Trần Diệu Thùy Thùy 12A5 X 4.0 X 3.4 X 3.4 10.8
167. Nguyễn Ngọc Tú Tú 12A3 X 3.0 X 3.2 X 4.6 10.8
168. Hồ Tùng Dơng Dơng HT X 5.0 X 5.8 10.8
169. Hoàng Thùy Dơng Dơng TD X 5.0 X 3.4 X 2.4 10.8
170. Cù Hoàng Mai Mai 12A2 X 3.75 X 5.4 X 1.6 10.75
171. Dơng Thế Anh Anh 10C2 X 4.0 X 3.8 X 2.8 10.6
172. Mai Thị Phơng Phơng TD X 4.0 X 3.4 X 3.2 10.6
173. Trần Văn Quân Quân 12A4 X 4.0 X 3.8 X 2.8 10.6
174. Hoàng Thị Trang Trang 12A4 X 3.0 X 4.2 X 3.4 10.6
175. Đào Thanh Hằng Hằng 12A5 X 4.5 X 3.4 X 2.6 10.5
176. Trịnh Gia Nhị Nhị HT X 7.5 X 3.0 10.5
177. Lờng Văn Hoàng Hoàng 12A4 X 3.0 X 4.0 X 3.4 10.4
178. Đào Thị Mơ Mơ 12A9 X 3.0 X 4.4 X 3.0 10.4
179. Hoàng Thị Phơng Phơng 12A4 X 3.0 X 4.8 X 2.6 10.4
180. Nguyễn Văn Thành Thành 12A5 X 3.0 X 3.4 X 4.0 10.4
181. Cao Văn Tùng Tùng 12A5 X 5.0 X 3.2 X 2.2 10.4
182. Trần Tiến Trung Trung TD X 2.0 X 4.8 X 3.6 10.4
183. Đỗ Minh Đức Đức 12A7 X 4.25 X 3.4 X 2.6 10.25
184. Phạm Thị Hà Hà 12A4 X 5.0 X 4.0 X 1.2 10.2
185. Vũ Mạnh Long Long 12A2 X 3.0 X 4.0 X 3.2 10.2
186. Hoàng Thị Thu Thu
12A10
X 4.0 X 3.6 X 2.6 10.2
187. Nguyễn Thị Hà Hà 12A1 X 4.5 X 3.8 X 1.8 10.1
188. Nguyễn Quỳnh Anh Anh 12A3 X 3.0 X 4.2 X 2.8 10
189. Đỗ Thị Dung Dung 12A9 X 3.0 X 3.6 X 3.4 10
190. Nguyễn Tuấn Đạt Đạt 11B5 X 3.0 X 4.0 X 3.0 10
191. Lê Văn Đức Đức 12A7 X 3.0 X 3.6 X 3.4 10
192. Lê Thị Minh Tâm Tâm 12A4 X 4.0 X 3.6 X 2.4 10
193. Hoàng Văn Tiên Tiên 12A5 X 3.0 X 3.8 X 3.2 10
194. Phạm Duy Lâm Lâm TD X 4.0 X 3.6 X 2.4 10
195. Lê Thị Khánh Ly Ly 12A3 X 6.0 X 4.0 10
196. Vũ Hồng Nga Nga 11B1 X 7.0 X 3.0 10
197. Phạm Văn Cờng Cờng 12A3 X 3.75 X 3.6 X 2.6 9.95
198. Nguyễn Thị Thơng Thơng 12A2 X 3.75 X 3.2 X 3.0 9.95
199. Vũ Văn Anh Anh TD X 3.5 X 3.2 X 3.2 9.9
200. Đờng Thị Hơng Hơng 12A4 X 3.5 X 3.8 X 2.6 9.9
201. Trần Bá Quý Quý 12A2 X 3.5 X 4.2 X 2.2 9.9
202. Hoàng Thị Vi Vi 12A4 X 3.5 X 3.6 X 2.8 9.9
203. Đỗ Thị Xuân Xuân TD X 3.5 X 4.0 X 2.4 9.9
204. Phạm Văn Quyền Quyền TD x 3.25 X 3.0 X 3.6 9.85
205. Phạm Ngọc Sinh Sinh 12A2 X 2.25 X 4.8 X 2.8 9.85
206. Vũ Tùng Lâm Lâm TD X 5.25 X 4.6 9.85
207. Nguyễn Xuân Duy Duy
12A10
X 3.0 X 3.6 x 3.2 9.8
208. Đờng Thị Trang Trang 12A1 X 3.0 X 3.6 X 3.2 9.8
209. Lê Minh Chính Chính 12A2 X 3.5 X 4.0 X 2.2 9.7
210. Hoàng Trọng Lợi Lợi 12A1 X 2.5 X 4.6 X 2.6 9.7
211. Đào Thị Linh Linh 12A5 X 3.5 X 3.4 X 2.8 9.7
212. Hoàng Văn Quang Quang TD X 4.25 X 3.6 X 1.8 9.65
213. Vũ Văn Sơn Sơn 12A5 X 3.25 X 4.6 X 1.8 9.65
214. Trần Văn Linh Linh TD X 4.0 X 3.6 X 2.0 9.6
215. Nguyễn Thị Tuyết Linh Linh HT X 5.0 X 4.6 X V 9.6
216. Đồng Xuân Nam Nam 12A2 X 3.0 X 4.2 X 2.4 9.6
217. Bùi Thu Phơng Phơng HT X 6.0 X 3.6 9.6
218. Hoàng Thị Phúc Phúc 12A5 X 3.5 X 4.0 x 2.0 9.5
219. Nguỹên Trung Lâm Lâm TD X 3.0 X 3.8 X 2.6 9.4
220. Lê Thị Thùy Thùy 12A1 X 3.0 X 3.6 X 2.8 9.4
221. Mai Thị Nga Nga TD X 6.0 X 3.4 9.4
222. Hoàng Quang Thiện Thiện 12A9 X 3.5 X 3.4 x 2.4 9.3
223. Trịnh Thị Việt Trinh Trinh 12A1 X 3.5 X 3.6 X 2.2 9.3
224. Mai Nguyễn Tuệ Lâm Lâm 12A3 X 4.25 X 3.8 X 1.2 9.25
225. Mai Công Thành Thành 12A3 X 3.0 X 3.6 X 2.6 9.2
226. Bùi Thị ánh Tuyết Tuyết 12A1 X 2.5 X 3.8 X 2.8 9.1
227. Ngô Văn Anh Anh 12A4 X 3.0 X 3.4 X 2.6 9
228. Trịnh Ngọc Lâm Lâm HT X 4.0 X 5.0 X V 9
229. Đỗ Thị Khánh Linh Linh 12A1 X 3.0 X 3.6 X 2.4 9
230. Nguyễn Văn Quang Quang TD X 3.0 X 3.0 X 3.0 9
231. Đỗ Xuân Thành Thành 12A4 X 3.0 X 3.6 X 2.4 9
232. Hoàng Văn Tiến Tiến 12A5 X 3.0 X 3.6 X 2.4 9
233. Lê Tùng Lâm Lâm 12A4 X 3.0 X 4.2 X 1.6 8.8
234. Trần Mỹ Linh Linh 12A4 X 4.0 X 3.0 X 1.8 8.8
235. Đặng Thị Hòa Hòa 12A2 X 3.5 X 3.8 X 1.4 8.7
236. Nguyễn Văn Phú Phú 12A5 X 3.5 X 3.0 x 2.2 8.7
237. Lê Hồng Ân Ân 12A3 X 3.0 X 4.0 X 1.6 8.6
238. Cù Thị Linh Linh 12A5 X 4.0 X 4.6 8.6
239. Phạm Duy Nghiêm Nghiêm 12A1 X 3.5 X 3.8 X 1.2 8.5
240. Phạm Thị Trang Trang 12A1 X 2.5 X 3.4 X 2.6 8.5
241. Hoàng Thị lan Lan 12A4 X 3.0 X 4.0 X 1.4 8.4
242. Phạm Hải Quang Quang 12A2 X 2.5 X 3.6 X 2.2 8.3
243. Đào Văn Kiên Kiên 12A2 X V X 4.8 X 3.4 8.2
244. Trịnh Quốc Minh Minh 12A4 X 3.0 X 3.4 X 1.8 8.2
245. Cù Thị Ly Ly 12A5 X 4.0 X 4.2 8.2
246. Hoàng Anh Anh 11B1 X 5.0 X 3.2 8.2
247. Nguyễn Đăng Duy Duy 12A7 X 2.5 X 3.0 X 2.6 8.1
248. Nguyễn Trờng Giang Giang 12A2 X 4.5 X v X 3.6 8.1
249. Nguyễn Ngọc Linh Linh 12A4 X 3.0 X 3.0 X 2.0 8
250. Đỗ Văn Luân Luân 12A7 X 2.0 X 4.0 X 2.0 8
251. Lê Xuân Duy Duy 12A1 X 2.5 X 2.8 X 2.6 7.9
252. Lê Thị Huệ Huệ 12A2 X 3.5 X 4.4 7.9
253. Nguyễn Hùng Sơn Sơn TD X 3.5 X 4.4 7.9
254. Nguyễn Đức Cờng Cờng 12A1 X 1.0 X 4.2 X 2.6 7.8
255. Hà Mạnh Thắng Thắng 12A1 X 1.0 X 3.2 X 3.6 7.8
256. Trịnh Công Minh Minh 12A1 X 1.0 X 3.4 X 3.2 7.6
257. Đỗ Văn Quang Quang TD X V X 4.0 X 3.6 7.6
258. Nguyễn Thế Lâm Lâm TD X 1.5 X 4.0 X 2.0 7.5
259. Lê mai Trang Trang 11B1 X 4.5 X 3.0 7.5
260. Nguyễn Thị Huyền My My 12A3 X 5.0 X V X 2.4 7.4
261. Phạm Văn Quang Quang 12A4 X 4.0 X 3.4 7.4
262. Hoàng Thị nga Nga TD X 4.0 X 3.4 7.4
263. Lê Huyền Trang Trang 11B1 X 5.0 X 2.4 7.4
264. Vũ Thị Hoàng Anh Anh 12A9 X 1.5 X 3.4 X 2.4 7.3
265. Tống Thị Dung Dung 12A3 X 2.5 X 2.4 X 2.4 7.3
266. Tống Văn Tuấn Tuấn 12A4 X 4.5 X 2.8 7.3
267. Dơng Mạnh Thành Thành 12A7 X V X 3.4 X 3.8 7.2
268. Nguyễn Thành Vinh Vinh 12A8 X 2.0 X 3.2 X 2.0 7.2
269. Bùi Nh Đạt Đạt TD X 1.0 x 3.4 X 2.8 7.2
270. Nguyễn Thị Linh Linh 12A5 X 2.5 X 3.4 X 1.2 7.1
271. Phạm Phơng Linh Linh TD X 4.0 X 3.0 7
272. Vũ Thị Hơng Hơng 12A1 X 3.5 X 3.4 6.9
273. Cao Văn Long Long 12A9 X 1.0 X 3.8 X 2.0 6.8
274. Nguyễn Thị Xuân Xuân 12A4 X 1.0 X 3.8 X 2.0 6.8
275. Trần Thị Thủy Thủy 12A4 X 5.0 X 1.8 6.8
276. Trần Hữu Mạnh Mạnh 12A7 X 1.5 X 2.8 X 2.4 6.7
277. Hoàng Văn Tân Tân 12A5 X 0.5 X 3.4 X 2.8 6.7
278. Phạm Tâm Long Long 11B1 X 4.0 X 2.6 6.6
279. Cao Văn Phú Phú
12A10
X 3.0 X 3.6 6.6
280. Nguyễn Văn Sơn Sơn
12A10
X 3.0 X 3.6 6.6
281. Bùi Hồng HảI Hải 12A1 X 2.5 X 4.0 6.5
282. Nguyễn Hoàng Mai Mai 11B1 X 3.5 X 3.0 6.5
283. Hoàng Thị Duyên Duyên 12A5 X 3.0 X 3.4 X V 6.4
284. Hoàng Thị Bảo Anh Anh 12A5 X 3.0 X 3.4 6.4
285. Bùi Công Đoàn Đoàn 12A7 X 1.5 X 3.2 X 1.6 6.3
286. Nguyễn Văn Định Định 12A1 X 3.0 X v X 3.2 6.2
287. Ngô Trung Hòa Hòa 12A4 X V X 3.4 X 2.8 6.2
288. Vũ Tuấn Linh Linh 12A7 X 3.4 x 2.8 6.2
289. Lê Thị Chinh Chinh TD X 2.0 X 4.2 6.2
290. Đặng Duy Quang Quang 12A2 X 3.0 X 3.2 6.2
291. Hoàng Thùy Dơng Dơng TD X 3.5 X 2.6 6.1
292. Nguyễn Thị Dung Dung 12A5 X 2.0 X 4.0 X V 6
293. Trịnh Thị Hà Hà 12A2 X 3.0 X V X 3.0 6
294. Trần Nh Quỳnh Quỳnh 12A5 X V X 3.0 X 3.0 6
295. Lê Ngọc Hải Hải 12A2 X 3.0 X 3.0 6
296. Lữ Đoàn Quân Quân 11B1 X 3.0 X 3.0 6
297. Phạm Ngọc Quỳnh Quỳnh 11B2 X 6.0 6
298. Nguyễn Văn Đoàn Đoàn 12A1 X 2.5 X 3.4 5.9
299. Thiều Thị Nhật Hằng Hằng 12A2 X 3.0 X 2.8 5.8
300. Phạm Thu Thảo Thảo 12A3 X 4.0 X 1.8 5.8
301. Nguyễn Đức Trờng Trờng 11B3 X 3.0 x 2.8 5.8
302. Hoàng Thị Lý Lý 12A4 X 1.0 X 3.0 X 1.6 5.6
303. Hoàng Huy Tài Tài
12A10
X 2.0 X 3.6 5.6
304. Hoàng Khắc Trọng Trọng
12A11
x 2.0 X 3.6 5.6
305. Nguyễn Tây Mạnh Mạnh 12A3 X 2.25 X 3.2 X V 5.45
306. Nguyễn Hồng Quân Quân 12A5 X V X 4.0 X 1.4 5.4
307. Hoàng Thị Oanh Oanh 12A1 X 3.0 X 2.4 5.4
308. Lê Tuấn Anh Anh 12A5 X 1.5 X 3.8 X v 5.3
309. Lê Thị Trúc Trúc TD X 3.5 X 1.8 5.3
310. Hoàng Minh Đức Đức 11B1 X 3.0 X 2.2 5.2
311. Lê Thị Hồng Hồng 12A1 X 3.5 X 1.6 5.1
312. Đàm Duy Thắng Thắng 12A2 X 5.0 X V X V 5
313. Lê Hùng Thành Thành 11B1 X 5.0 5
314. Lê Minh Thủy Thủy 11B1 X 5.0 5
315. Doãn Văn Hợi Hợi 12A1 X 2.0 X V X 2.8 4.8
316. Lê Thị Thu Hà Hà TD X 3.0 X 1.8 4.8
317. Mai Văn Giáp Giáp 12A4 X 2.5 X 2.2 4.7
318. Ngô Thị Quyên Quyên 12A4 X 2.5 X 2.2 4.7
319. Nguyễn Thị Thắm Thắm 12A5 X 2.5 X 2.2 4.7
320. Phạm Thị Dung Dung 12A4 X 2.5 X 2.0 4.5
321. Vũ Diệu Thùy Thùy 12A2 X 2.5 X 2.0 4.5
322. Lê Thủy Linh Linh TD X 4.5 4.5
323. Tạ Hữu Toàn Toàn 12A5 X 1.0 X 3.4 X V 4.4
324. Trần Thị Thảo Thảo 12A7 X 2.0 X 2.4 4.4
325. Mai Thị Hải Hải TD X 4.25 4.25
326. Phạm Thị Trang Trang 12A4 X 2.0 X 2.2 4.2
327. Mai Anh Tuấn Tuấn 12A5 X V X 4.0 X V 4
328. Phạm Thị hà Trang Trang 11B3 X 3.0 X 1.0 4
329. Nguyễn Thị Thủy Tiên Tiên 11B1 X 4.0 4
330. Trơng Văn Sơn Sơn 12A2 X 2.5 X 1.4 3.9
331. Nguyễn Thị Hạnh Hạnh 12A5 X V X 3.8 X V 3.8
332. Thiều Văn Khánh Khánh 12A4 X V X 3.8 X V 3.8
333. Phạm Thị Nga Nga 12A4 X V X 3.8 X V 3.8
334. Mai Thị Liên Liên TD X 3.0 X 0.8 3.8
335. Hoàng Thị Trang Trang 11B1 X 3.0 X 0.8 3.8
336. Trần Ngọc Linh Khanh Khanh TD X 3.75 3.75
337. Lê Công Đức Đức 11B1 X 3.6 3.6
338. Phạm Thị Hoa Hoa 12A4 X 2.0 X 1.6 3.6
339. Phạm Ngọc Phơng Phơng 12A5 X 3.5 X V X V 3.5
340. Nguyễn Thị Vân Anh Anh 12A1 X 3.5 3.5
341. Đào Trung Nghĩa Nghĩa 11B1 X 3.5 3.5
342. Nguyễn Thị Trang Trang 11B1 X 3.5 3.5
343. Hán Thị Yến Yến 12A1
1
x 3.4 3.4
344. Phạm Thị Huệ Huệ 11B1 X 3.25 3.25
345. Nguyễn Ngọc Thủy Thủy 12A5 X V X 3.2 X V 3.2
346. Mai Văn Dũng Dũng 12A5 X 1.5 X V X 1.6 3.1
347. Dơng Văn Nam Nam 12A5 X 3.0 X V X V 3
348. Phạm HảI Dơng Dơng 11B1 X 3.0 X V 3
349. Nguyễn Văn Cờng Cờng 11B1 X 3.0 3
350. Nghiêm Trọng Chiến Chiến 11B1 X 3.0 3
351. Nguyễn Quang Khải Khải 11B1 X 3.0 3
352. Đặng Phơng Nam Nam 11B1 X 3.0 3
353.
Nghiêm Thị Hồng Nhung
Nhung 12A1 X 3.0 3
354. Vũ Nh Oanh Oanh TD X 3.0 3
355. Vũ Thị Tình Tình 12A9 X 3.0 3
356. Đỗ Thị Tâm Tâm 12A9 X 3.0 3
357. Bùi Thị Trâm Trâm 12A1 X 3.0 3
358. Hoàng Thị Bảo Trang Trang 12A5 X 3.0 3
359. Phạm Thị Vân Vân 12A1
1
X 3.0 3
360. Trần Việt Linh Linh 12A2 X V X 2.8 X V 2.8
361. Võ Minh Thùy Thùy 11B1 X 2.8 2.8
362. Đỗ Minh Sơn Sơn 12A5 X V X V X 2.6 2.6
363. Nguyễn Thị Bình Bình 12A1 X V X 2.6 2.6
364. Mai Lãng Anh Anh TD X 2.5 2.5
365. Phạm Huy Cờng Cờng 11B1 X 2.5 2.5
366. Nguyễn Đức Cờng Cờng 11B1 X 2.5 2.5
367. Lê Đình Duẩn Duẩn 12A1 X 2.5 2.5
0
368. Hoàng Thị Vĩnh Vĩnh 12A8 X 1.5 X 0.6 2.1
369. Đoàn Xuân Đông Đông 11B3 X 2.0 2
370. Đỗ Anh Cờng Cờng 11B1 X 2.0 2
371.
Nguyễn Thị Quỳnh Châu
Châu 12A3 X 2.0 2
372. Lê Thị Hơng Lan Lan 12A5 X 2.0 2
373. Hoàng Thị Kiều Nhung Nhung 12A1
1
X 2.0 2
374. Trịnh Quang Quý Quý 12A1
1
X 2.0 2
375. Nguyễn Văn Thành Thành 11B1 X 2.0 2
376. Đỗ Phơng Thảo Thảo 12A2 X 2.0 2
377. Hoàng Thị Trang Trang 12A5 X 2.0 2
378. Hán Thị Yến Yến 12A1
1
x 2.0 2
379. Trơng Thị Linh Linh 12A9 X V X 1.8 1.8
380. Trần Thị Hiền Hiền 12A7 X 1.75 1.75
381. Lê Hiển Vinh Vinh 11B1 X 1.6 1.6
382. Đỗ Thị Dung Dung 12A5 X 1.5 1.5
383. Phí Thị Hơng Hơng 12A5 X 1.5 1.5
384. Đàm Thị Lan Lan 12A1
0
X 1.5 1.5
385. Cù Thị Ngân Ngân 11B1 X 1.5 1.5
386. Nguyễn Thị Phơng Phơng 12A9 X 1.5 1.5
387. Khơng Thị Thúy Quyên Quyên 12A2 X 1.5 1.5
388. Phạm Thị Thúy Thúy 12A5 X 1.5 1.5
389. Đoàn Thị Thu Thu 12A5 X 1.5 1.5
390. Nguyễn Hoàng Vũ Vũ 12A1 X 1.5 1.5
391. Lê Thị Yến Yến 12A5 X 1.5 1.5
392. Trơng Thị nguyên Nguyên 12A9 X V X 1.4 1.4
393. Hà Văn Mạnh Mạnh 12A4 X 1.0 1
394.
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Nguyên 12A1 X 1.0 1
395.
Nguyễn Thơng Thơng
Thơng TD X 1.0 1
396. Hoàng Thị Thùy Linh Linh 11B1 X 0.8 0.8
397. Hoàng Đức Việt Anh Anh 12A2 X V X V X v 0
398. Nguyễn Xuân Bá Bá 12A4 X V X V X V 0
399. Hoàng Tùng Dơng Dơng HT X V X V X V 0
400. Phạm Văn Dũng Dũng 12A5 X V X V X V 0
401. Nguyễn Thùy Dung Dung ĐT X V X V X V 0
402. Đào Minh Hiếu Hiếu 12A1 X V X V X V 0
403. Nguyễn Thị Thùy Linh Linh TD X V X V X V 0
404. Đỗ Văn Ngọc Ngọc 12A4 X V X V X V 0
405. Nguyễn Tuấn Tùng Tùng 11B1 X V X v X V 0
406. Đỗ Thị Tuyên Tuyên 12A4 X V X V X v 0
407. Đoàn Quang Vinh Vinh HT X V X v X v 0
408. Mai Văn Minh Minh 12A1 X V X V 0
409. Hoàng Văn Đông Đông 12A4 X V X V 0
410. Ngô Sĩ Hiệp Hiệp 12A4 x V 0
411. Phạm Phơng Linh Linh 11B1 X V X V 0
412. Trần Thị Hà Hà 12A3 X V 0
413. Nguyễn Thị Hải Hải 12A1 X V 0
414. Nguyễn Thùy Linh Linh 12A4 X V 0
415. Trần Thị Luyến Luyến 12A4 X V 0
416. Trần Thị Thanh Thanh 12A5 X V 0
417. NguyÔn THÞ Thñy Thñy 12A5 X V 0
418. Ng« ThÞ Kim XuyÕn XuyÕn 12A5 X V 0
Danh sách điểm theo lớp
TT Họ và tên Tên Lớp Toán Điểm Lý Điểm Hóa Điểm Tổng
1. Nguyễn Duy Bảo Bảo TD X 7.0 X 6.8 X 9.0 22.8
2. Nguyễn Tuấn Linh Linh TD X 6.75 X 5.2 X 7.8 19.75
3. Nguyễn Thị Hơng Hơng TD X 7.25 X 6.4 X 5.0 18.65
4. Tạ Thị Tuyết Nhung Nhung TD X 5.25 X 7.0 X 5.6 17.85
5. Phạm Xuân Quang Quang TD X 7.0 X 4.6 X 5.6 17.2
6. Nguyễn Duy Bảo Bảo TD x 5.0 X 7.8 X 4.0 16.8
7. Nguyễn Ngọc lâm Lâm TD X 6.75 X 5.0 X 3.4 15.15
8. Vũ Thị Thúy Thúy TD X 8.0 X 4.4 X 2.6 15
9. Nguyễn Hoàng Anh Anh TD X 4.0 X 6.8 X 4.2 15
10. Trịnh Thị Xuân Xuân TD X 7.0 X 4.4 X 3.2 14.6
11. Mai Xuân Xuân TD X 5.5 X 5.8 X 3.2 14.5
12. Đặng Văn Quang Quang TD X 6.0 X 4.0 X 4.4 14.4
13. Vũ Thị Phơng Thảo Thảo TD X 8.0 X 4.8 X 1.6 14.4
14. Vũ Thị Nhung Nhung TD X 6.75 X 5.4 X 2.2 14.35
15. Vũ Thị Hồng Xuân Xuân TD X 6.0 X 4.2 X 3.4 13.6
16. Trịnh Đức Anh Anh TD X 5.5 X 5.0 X 2.8 13.3
17. Lê Thị Xuân Xuân TD X 5.25 X 4.2 X 3.8 13.25
18. Trịnh Việt Anh Anh TD X 6.5 X 3.6 X 3.0 13.1
19. Vũ Tuấn Lâm Lâm TD X 4.5 X 4.6 X 4.0 13.1
20. Phạm Thị Ngoan Ngoan TD X 3.5 X 5.8 X 3.8 13.1
21. Lê Xuân Nam Nam TD X 5.0 X 5.2 X 2.8 13
22. Nguyễn Thành Lâm Lâm TD X 5.0 X 4.8 X 3.0 12.8
23. Mai Anh Lâm Lâm TD X 6.0 X 3.8 X 3.0 12.8
24. Hoàng Trung Anh Anh TD X 4.0 X 4.6 X 4 12.6
25. Vũ Diệu Xuân Xuân TD X 4.0 X 4.8 X 3.8 12.6
26. Trần Minh Hiếu Hiếu TD X 7.8 X 4.6 12.4
27. Lê Văn Quang Quang TD X 5.0 X 5.0 X 2.4 12.4
28. Phạm Ngọc Xuân Xuân TD X 5.0 X 4.2 X 3.0 12.2
29. Trần Văn Anh Anh TD X 3.5 X 5.0 X 3.6 12.1
30. Lê Ngọc Châm Châm TD X 4.5 X 4.2 X 3.4 12.1
31. Phạm Phơng Linh Linh TD X 4.0 X 3.8 X 4.0 11.8
32. Phạm Ngọc Anh Anh TD X 5.75 X 6.0 11.75
33. Nguyễn Thanh lâm Lâm TD X 3.5 X 4.8 X 3.2 11.5
34. Mai Thị Thúy Ngân Ngân TD X 4.5 X 4.2 X 2.6 11.3
35. Hoàng Thị Dung Dung TD X 4.5 X 4.0 X 2.4 10.9
36. Hoàng Thùy Dơng Dơng TD X 5.0 X 3.4 X 2.4 10.8
37. Mai Thị Phơng Phơng TD X 4.0 X 3.4 X 3.2 10.6
38. Trần Tiến Trung Trung TD X 2.0 X 4.8 X 3.6 10.4
39. Phạm Duy Lâm Lâm TD X 4.0 X 3.6 X 2.4 10
40. Vũ Văn Anh Anh TD X 3.5 X 3.2 X 3.2 9.9
41. Đỗ Thị Xuân Xuân TD X 3.5 X 4.0 X 2.4 9.9
42. Phạm Văn Quyền Quyền TD x 3.25 X 3.0 X 3.6 9.85
43. Vũ Tùng Lâm Lâm TD X 5.25 X 4.6 9.85
44. Hoàng Văn Quang Quang TD X 4.25 X 3.6 X 1.8 9.65
45. Trần Văn Linh Linh TD X 4.0 X 3.6 X 2.0 9.6
46. Nguỹên Trung Lâm Lâm TD X 3.0 X 3.8 X 2.6 9.4
47. Mai Thị Nga Nga TD X 6.0 X 3.4 9.4
48. Nguyễn Văn Quang Quang TD X 3.0 X 3.0 X 3.0 9
49. Nguyễn Hùng Sơn Sơn TD X 3.5 X 4.4 7.9
50. Đỗ Văn Quang Quang TD X V X 4.0 X 3.6 7.6
51. Nguyễn Thế Lâm Lâm TD X 1.5 X 4.0 X 2.0 7.5
52. Hoàng Thị nga Nga TD X 4.0 X 3.4 7.4
53. Bùi Nh Đạt Đạt TD X 1.0 x 3.4 X 2.8 7.2
54. Phạm Phơng Linh Linh TD X 4.0 X 3.0 7
55. Lê Thị Chinh Chinh TD X 2.0 X 4.2 6.2
56. Hoàng Thùy Dơng Dơng TD X 3.5 X 2.6 6.1
57. Lê Thị Trúc Trúc TD X 3.5 X 1.8 5.3
58. Lê Thị Thu Hà Hà TD X 3.0 X 1.8 4.8
59. Lê Thủy Linh Linh TD X 4.5 4.5
60. Mai Thị Hải Hải TD X 4.25 4.25
61. Mai Thị Liên Liên TD X 3.0 X 0.8 3.8
62. Trần Ngọc Linh Khanh Khanh TD X 3.75 3.75
63. Vũ Nh Oanh Oanh TD X 3.0 3
64. Mai Lãng Anh Anh TD X 2.5 2.5
65.
Nguyễn Thơng Thơng
Thơng TD X 1.0 1
66. Nguyễn Thị Thùy Linh Linh TD X V X V X V 0
67. Lê Thị Quỳnh Quỳnh HT X 6.5 X 6.8 X 8.2 21.5
68. Đặng Văn Linh Linh HT X 7.5 X 8.8 X 3.8 20.1
69. Nguyễn Quang Quý Quý HT X 6.25 X 6.2 X 7.6 20.05
70. Nguyễn Thị Thu Trang Trang HT X 8.0 X 7.2 X 4.8 20
71. Hoàng Đình Tuấn Tuấn HT X 8.0 X 7.0 X 4.4 19.4
72. Đinh Thị Ngọc Trâm Trâm HT X 6.0 X 7.2 X 6.0 19.2
73. Phạm Văn Linh Linh HT X 7.0 X 8.0 X 4.0 19
74. Đinh Thị Hảo Hảo HT X 8.5 X 6.8 X 3.4 18.7
75. Trần Hà Linh Linh HT X 7.0 X 6.4 X 5.2 18.6
76. Trịnh Thị Thu Trang Trang HT X 8.0 X 5.6 X 3.8 17.4
77. Lê Văn Linh Linh HT X 6.0 X 8.0 X 3.2 17.2
78. Hoàng Mai Chi Chi HT X 6.75 X 5.6 X 4.2 16.55
79. Nguyễn Văn Quân Quân HT X 5.5 X 6.0 X 5.0 16.5
80. Trịnh Minh Đức Đức HT X 6.0 X 5.4 X 4.8 16.2
81. Lê Linh Linh HT X 5.0 X 7.0 X 3.8 15.8
82. Cao Minh Dơng Dơng HT X 7.75 X 4.6 X 3.2 15.55
83. Lê Nguyên Linh Linh HT X 4.0 X 7.8 X 3.6 15.4
84. Đỗ Thùy Linh Linh HT X 4.0 X 6.0 X 4.8 14.8
85. Tạ Bình Linh Linh HT X 4.5 X 6.8 X 3.4 14.7
86. Vũ Mai Linh Linh HT X 5.5 X 6.6 X 2.6 14.7
87. Phan Xuân Trờng Trờng HT X 6.5 X 4.0 X 4.0 14.5
88. Nguyễn Hoàng Hiếu Hiếu HT X 5.25 X 5.4 X 3.2 13.85
89. Nguyễn Đức Hải Hải HT X 5.5 X 5.0 X 3.2 13.7
90. Phạm Minh Huệ Huệ HT X 4.5 X 5.2 X 3.8 13.5
91. Cao Thanh Dơng Dơng HT X 5.0 X 5.6 X 2.8 13.4
92. Hoàng Thanh Thảo Thảo HT X 7.0 X 6.0 13
93. Hoàng Yến Hồng Hồng HT X 4.5 X 6.2 X 1.8 12.5
94. Lê Huy Tùng Tùng HT X 7.25 X 5.0 X V 12.25
95. Trơng Ngọc Lâm Lâm HT X 5.5 X 6.6 X V 12.1
96. Hoàng Tuấn Anh Anh HT X 3.5 X 4.4 X 3.8 11.7
97. Mai Việt Lâm Lâm HT X 3.5 X 5.4 X 2.8 11.7
98.
Hoàng Thị Hồng Nhung
Nhung HT X 6.0 X 5.4 11.4
99. Vũ Văn Kiên Kiên HT X V X 7.4 X 3.4 10.8
100. Hồ Tùng Dơng Dơng HT X 5.0 X 5.8 10.8
101. Trịnh Gia Nhị Nhị HT X 7.5 X 3.0 10.5
102. Nguyễn Thị Tuyết Linh Linh HT X 5.0 X 4.6 X V 9.6
103. Bùi Thu Phơng Phơng HT X 6.0 X 3.6 9.6
104. Trịnh Ngọc Lâm Lâm HT X 4.0 X 5.0 X V 9
105. Hoµng Tïng D¬ng D¬ng HT X V X V X V 0
106. §oµn Quang Vinh Vinh HT X V X v X v 0
Danh sách điểm theo lớp
TT Họ và tên Tên Lớp Toán Điểm Lý Điểm Hóa Điểm Tổng
1. Đào Thị Mơ Mơ
12A9
X 3.0 X 4.4 X 3.0 10.4
2. Đỗ Thị Dung Dung
12A9
X 3.0 X 3.6 X 3.4 10
3. Hoàng Quang Thiện Thiện
12A9
X 3.5 X 3.4 x 2.4 9.3
4. Vũ Thị Hoàng Anh Anh
12A9
X 1.5 X 3.4 X 2.4 7.3
5. Cao Văn Long Long
12A9
X 1.0 X 3.8 X 2.0 6.8
6. Vũ Thị Tình Tình
12A9
X 3.0 3
7. Đỗ Thị Tâm Tâm
12A9
X 3.0 3
8. Trơng Thị Linh Linh
12A9
X V X 1.8 1.8
9. Nguyễn Thị Phơng Phơng
12A9
X 1.5 1.5
10. Trơng Thị nguyên Nguyên
12A9
X V X 1.4 1.4
11. Nguyễn Quang Vinh Vinh
12A8
X 2.0 X 5.0 X 4.8 11.8
12. Nguyễn Thành Vinh Vinh
12A8
X 2.0 X 3.2 X 2.0 7.2
13. Hoàng Thị Vĩnh Vĩnh
12A8
X 1.5 X 0.6 2.1
14. Hoàng Văn Toan Toan
12A7
X 1.0 X 8.0 X 2.4 11.4
15. Đỗ Minh Đức Đức
12A7
X 4.25 X 3.4 X 2.6 10.25
16. Lê Văn Đức Đức
12A7
X 3.0 X 3.6 X 3.4 10
17. Nguyễn Đăng Duy Duy
12A7
X 2.5 X 3.0 X 2.6 8.1
18. Đỗ Văn Luân Luân
12A7
X 2.0 X 4.0 X 2.0 8
19. Dơng Mạnh Thành Thành
12A7
X V X 3.4 X 3.8 7.2
20. Trần Hữu Mạnh Mạnh
12A7
X 1.5 X 2.8 X 2.4 6.7
21. Bùi Công Đoàn Đoàn
12A7
X 1.5 X 3.2 X 1.6 6.3
22. Vũ Tuấn Linh Linh
12A7
X 3.4 x 2.8 6.2
23. Trần Thị Thảo Thảo
12A7
X 2.0 X 2.4 4.4
24. Trần Thị Hiền Hiền
12A7
X 1.75 1.75
Danh sách điểm theo lớp
TT Họ và tên Tên Lớp Toán Điểm Lý Điểm Hóa Điểm Tổng
1. Nguyễn Minh Hiếu Hiếu
12A5
X 4.0 X 5.8 X 4.0 13.8
2. Hoàng TháI Hồng Hồng
12A5
X 4.5 X 5.6 X 3.4 13.5
3. Hán Thị Linh Linh
12A5
X 4.0 X 4.8 X 3.4 12.2
4. Nguyễn Thị Ngọc Ngọc
12A5
X 4.0 X 4.6 X 3.4 12
5. Nguyễn Đức Dũng Dũng
12A5
X 4.5 X 3.2 X 3.8 11.5
6. Trần Thị Định Định
12A5
X 3.5 X 4.2 X 3.4 11.1
7. Trần Diệu Thùy Thùy
12A5
X 4.0 X 3.4 X 3.4 10.8
8. Đào Thanh Hằng Hằng
12A5
X 4.5 X 3.4 X 2.6 10.5
9. Nguyễn Văn Thành Thành
12A5
X 3.0 X 3.4 X 4.0 10.4
10. Cao Văn Tùng Tùng
12A5
X 5.0 X 3.2 X 2.2 10.4
11. Hoàng Văn Tiên Tiên
12A5
X 3.0 X 3.8 X 3.2 10
12. Đào Thị Linh Linh
12A5
X 3.5 X 3.4 X 2.8 9.7
13. Vũ Văn Sơn Sơn
12A5
X 3.25 X 4.6 X 1.8 9.65
14. Hoàng Thị Phúc Phúc
12A5
X 3.5 X 4.0 x 2.0 9.5
15. Hoàng Văn Tiến Tiến
12A5
X 3.0 X 3.6 X 2.4 9
16. Nguyễn Văn Phú Phú
12A5
X 3.5 X 3.0 x 2.2 8.7
17. Cù Thị Linh Linh
12A5
X 4.0 X 4.6 8.6
18. Cù Thị Ly Ly
12A5
X 4.0 X 4.2 8.2
19. Nguyễn Thị Linh Linh
12A5
X 2.5 X 3.4 X 1.2 7.1
20. Hoàng Văn Tân Tân
12A5
X 0.5 X 3.4 X 2.8 6.7
21. Hoàng Thị Duyên Duyên
12A5
X 3.0 X 3.4 X V 6.4
22. Hoàng Thị Bảo Anh Anh
12A5
X 3.0 X 3.4 6.4
23. Nguyễn Thị Dung Dung
12A5
X 2.0 X 4.0 X V 6
24. Trần Nh Quỳnh Quỳnh
12A5
X V X 3.0 X 3.0 6
25. Nguyễn Hồng Quân Quân
12A5
X V X 4.0 X 1.4 5.4
26. Lê Tuấn Anh Anh
12A5
X 1.5 X 3.8 X v 5.3
27. Nguyễn Thị Thắm Thắm
12A5
X 2.5 X 2.2 4.7
28. Tạ Hữu Toàn Toàn
12A5
X 1.0 X 3.4 X V 4.4
29. Mai Anh Tuấn Tuấn
12A5
X V X 4.0 X V 4
30. Nguyễn Thị Hạnh Hạnh
12A5
X V X 3.8 X V 3.8
31. Phạm Ngọc Phơng Phơng
12A5
X 3.5 X V X V 3.5
32. Nguyễn Ngọc Thủy Thủy
12A5
X V X 3.2 X V 3.2
33. Mai Văn Dũng Dũng
12A5
X 1.5 X V X 1.6 3.1
34. Dơng Văn Nam Nam
12A5
X 3.0 X V X V 3
35. Hoàng Thị Bảo Trang Trang
12A5
X 3.0 3
36. Đỗ Minh Sơn Sơn
12A5
X V X V X 2.6 2.6
37. Lê Thị Hơng Lan Lan
12A5
X 2.0 2
38. Hoàng Thị Trang Trang
12A5
X 2.0 2
39. Đỗ Thị Dung Dung
12A5
X 1.5 1.5
40. Phí Thị Hơng Hơng
12A5
X 1.5 1.5
41. Phạm Thị Thúy Thúy
12A5
X 1.5 1.5
42. Đoàn Thị Thu Thu
12A5
X 1.5 1.5
43. Lê Thị Yến Yến
12A5
X 1.5 1.5
44. Phạm Văn Dũng Dũng
12A5
X V X V X V 0
45. Trần Thị Thanh Thanh
12A5
X V 0
46. Nguyễn THị Thủy Thủy
12A5
X V 0
47. Ngô Thị Kim Xuyến Xuyến
12A5
X V 0
Danh sách điểm theo lớp
TT Họ và tên Tên Lớp Toán Điểm Lý Điểm Hóa Điểm Tổng
1. Phí Minh Ngọc Ngọc
12A4
X 6.5 X 7.2 X 4.8 18.5
2. Hà Anh Tú Tú
12A4
X 5.5 X 5.4 X 4.0 14.9
3. Phạm Thị Thảo Thảo
12A4
X 6.0 X 4.0 X 3.2 13.2
4. Trình Thị Chinh Chinh
12A4
X 4.25 X 4.0 X 4.0 12.25
5. Lê Minh Dơng Dơng
12A4
X 4.25 X 4.0 X 3.6 11.85
6. Lê Thị Hồng Hồng
12A4
X 4.0 X 4.4 X 3.0 11.4
7. Đỗ Xuân Trung Trung
12A4
X 4.5 X 3.6 X 3.2 11.3
8. Hán Văn Cờng Cờng
12A4
X 5.0 X 3.6 X 2.4 11
9. Trần Văn Quân Quân
12A4
X 4.0 X 3.8 X 2.8 10.6
10. Hoàng Thị Trang Trang
12A4
X 3.0 X 4.2 X 3.4 10.6
11. Lờng Văn Hoàng Hoàng
12A4
X 3.0 X 4.0 X 3.4 10.4
12. Hoàng Thị Phơng Phơng
12A4
X 3.0 X 4.8 X 2.6 10.4
13. Phạm Thị Hà Hà
12A4
X 5.0 X 4.0 X 1.2 10.2
14. Lê Thị Minh Tâm Tâm
12A4
X 4.0 X 3.6 X 2.4 10
15. Đờng Thị Hơng Hơng
12A4
X 3.5 X 3.8 X 2.6 9.9
16. Hoàng Thị Vi Vi
12A4
X 3.5 X 3.6 X 2.8 9.9
17. Ngô Văn Anh Anh
12A4
X 3.0 X 3.4 X 2.6 9
18. Đỗ Xuân Thành Thành
12A4
X 3.0 X 3.6 X 2.4 9
19. Lê Tùng Lâm Lâm
12A4
X 3.0 X 4.2 X 1.6 8.8
20. Trần Mỹ Linh Linh
12A4
X 4.0 X 3.0 X 1.8 8.8
21. Hoàng Thị lan Lan
12A4
X 3.0 X 4.0 X 1.4 8.4
22. Trịnh Quốc Minh Minh
12A4
X 3.0 X 3.4 X 1.8 8.2
23. Nguyễn Ngọc Linh Linh
12A4
X 3.0 X 3.0 X 2.0 8
24. Phạm Văn Quang Quang
12A4
X 4.0 X 3.4 7.4
25. Tống Văn Tuấn Tuấn
12A4
X 4.5 X 2.8 7.3
26. Nguyễn Thị Xuân Xuân
12A4
X 1.0 X 3.8 X 2.0 6.8
27. Trần Thị Thủy Thủy
12A4
X 5.0 X 1.8 6.8
28. Ngô Trung Hòa Hòa
12A4
X V X 3.4 X 2.8 6.2
29. Hoàng Thị Lý Lý
12A4
X 1.0 X 3.0 X 1.6 5.6
30. Mai Văn Giáp Giáp
12A4
X 2.5 X 2.2 4.7
31. Ngô Thị Quyên Quyên
12A4
X 2.5 X 2.2 4.7
32. Phạm Thị Dung Dung
12A4
X 2.5 X 2.0 4.5
33. Phạm Thị Trang Trang
12A4
X 2.0 X 2.2 4.2
34. Thiều Văn Khánh Khánh
12A4
X V X 3.8 X V 3.8
35. Phạm Thị Nga Nga
12A4
X V X 3.8 X V 3.8
36. Phạm Thị Hoa Hoa
12A4
X 2.0 X 1.6 3.6
37. Hà Văn Mạnh Mạnh
12A4
X 1.0 1
38. Nguyễn Xuân Bá Bá
12A4
X V X V X V 0
39. Đỗ Văn Ngọc Ngọc
12A4
X V X V X V 0
40. Đỗ Thị Tuyên Tuyên
12A4
X V X V X v 0
41. Hoàng Văn Đông Đông
12A4
X V X V 0
42. Ngô Sĩ Hiệp Hiệp
12A4
x V 0
43. Nguyễn Thùy Linh Linh
12A4
X V 0
44. Trần Thị Luyến Luyến
12A4
X V 0
Danh sách điểm theo lớp
TT Họ và tên Tên Lớp Toán Điểm Lý Điểm Hóa Điểm Tổng
1. Nguyễn Tiến Hng Hng 12A3 X 8.0 X 7.0 X 6.4 21.4
2. Lê Thị HảI Yến Yến 12A3 X 7.75 X 8.4 X 5.0 21.15
3. Lê Huyền Thơng Thơng 12A3 X 5.5 X 8.2 X 7.4 21.1
4. Phạm Huy Hoàng Hoàng 12A3 X 6.0 X 7.4 X 7.6 21
5. Vũ Thị Thủy Thủy 12A3 X 6.5 X 8.2 X 6.0 20.7
6. Vũ Đức Quý Quý 12A3 X 6.25 X 8.4 X 4.6 19.25
7. Phan Anh Toại Toại 12A3 X 7.0 X 5.4 X 6.6 19
8. Nguyễn Xuân Thành Thành 12A3 X 6.5 X 7.8 X 4.4 18.7
9. Phạm Thị Minh Thu Thu 12A3 X 8.75 X 6.0 X 3.8 18.55
10. Phan Lâm Trờng Trờng 12A3 X 7.0 X 7.0 X 4.4 18.4
11. Nguyễn Hữu Cờng Cờng 12A3 X 7.0 X 6.2 X 4.6 17.8
12. Võ Thùy Linh Linh 12A3 X 6.5 X 7.0 X 3.8 17.3
13. Nguyễn Thế Hoàng Hoàng 12A3 X 4.5 X 6.0 X 6.2 16.7
14. Phạm Trung Kiên Kiên 12A3 X 5.5 X 6.0 X 5.2 16.7
15. Đỗ Tùng Dơng Dơng 12A3 X 7.5 X 4.2 X 4.2 15.9
16. Lê Thị Thu Hà Hà 12A3 X 7.0 X 4.8 X 3.8 15.6
17. Phạm Thiên Sơn Sơn 12A3 X 6.0 X 6.2 X 3.4 15.6
18. Nguyễn Mạnh Dũng Dũng 12A3 X 6.0 X 5.0 X 4.2 15.2
19. Lê Tuấn Anh Anh 12A3 X 6.0 X 5.2 X 3.8 15
20. Phạm Thanh Hải Hải 12A3 X 6.0 X 5.2 X 3.8 15
21. Lơng Tất Thành Thành 12A3 X 5.25 X 6.0 X 3.6 14.85
22. Hoàng Văn Nhân Nhân 12A3 X 7.0 X 5.4 X 2.4 14.8
23. Trơng Văn Thắng Thắng 12A3 X 5.0 X 5.4 X 4.4 14.8
24. Nguyễn Mạnh HùngA Hùng 12A3 X 6.0 X 5.0 X 3.6 14.6
25. Nguyễn Thu Huyền Huyền 12A3 X 5.0 X 5.6 X 3.8 14.4
26. Hoàng Phơng Anh Anh 12A3 X 5.0 X 5.0 X 4.0 14
27. Lê Thị Phơng Anh Anh 12A3 X 5.0 X 4.8 X 3.6 13.4
28. Nguyễn Mạnh HùngB Hùng 12A3 X 5.75 X 4.6 X 3.0 13.35
29. Lu Văn Vũ Vũ 12A3 X 4.5 X 3.8 X 4.8 13.1
30. Lê Anh Dũng Dũng 12A3 X 5.75 X 4.4 X 2.8 12.95
31. Nguyễn Thọ Dơng Dơng 12A3 X 5.0 X 4.6 X 3.2 12.8
32. Đỗ Đức Thuận Thuận 12A3 X 5.5 X 4.0 X 3.2 12.7
33. Từ Văn Cờng Cờng 12A3 X 4.75 X 4.6 X 3.2 12.55
34. Khơng Thị Giang Giang 12A3 X 4.5 X 4.6 X 3.4 12.5
35. Mai Phơng Thanh Thanh 12A3 X 5.0 X 3.0 X 3.0 11
36. Phạm Hồng Ngọc Ngọc 12A3 X 3.5 X 3.8 X 3.6 10.9
37. Nguyễn Ngọc Tú Tú 12A3 X 3.0 X 3.2 X 4.6 10.8
38. Nguyễn Quỳnh Anh Anh 12A3 X 3.0 X 4.2 X 2.8 10
39. Lê Thị Khánh Ly Ly 12A3 X 6.0 X 4.0 10
40. Phạm Văn Cờng Cờng 12A3 X 3.75 X 3.6 X 2.6 9.95
41. Mai Nguyễn Tuệ Lâm Lâm 12A3 X 4.25 X 3.8 X 1.2 9.25
42. Mai Công Thành Thành 12A3 X 3.0 X 3.6 X 2.6 9.2
43. Lê Hồng Ân Ân 12A3 X 3.0 X 4.0 X 1.6 8.6
44. Nguyễn Thị Huyền My My 12A3 X 5.0 X V X 2.4 7.4
45. Tống Thị Dung Dung 12A3 X 2.5 X 2.4 X 2.4 7.3
46. Phạm Thu Thảo Thảo 12A3 X 4.0 X 1.8 5.8
47. Nguyễn Tây Mạnh Mạnh 12A3 X 2.25 X 3.2 X V 5.45
48.
Nguyễn Thị Quỳnh Châu
Châu 12A3 X 2.0 2
49. Trần Thị Hà Hà 12A3 X V 0