Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Antin cafe shop project

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (332.16 KB, 9 trang )

12/22/2014 -22:47
Prepared by:
Nguyễn Trọng Hiếu
Approved by:
(Project Owner)
Checked by:
Đvt: đồng.
STT HẠNG MỤC ĐẦU TƯ SL ĐVT GIÁ 01 ĐVT THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 Bàn mây tròn: 40 cái x 450,000 = 18,000,000
2 Ghế mây lưng lượn, đen trắng: 160 cái x 300,000 = 48,000,000
3 Bàn gỗ tròn, kiếng: 20 cái x 520,000 = 10,400,000
4 Ghế gỗ, nệm: 80 cái x 520,000 = 41,600,000
5 Đế lót ly bằng gỗ (hiệu: Cty Chân Minh): 240 cái x 3,650 = 876,000
6 Gạt tàn thuốc bằng gốm (TA58): 40 cái x 19,300 = 772,000
7 Mâm Inox bưng nước cho nhân viên (304-36cm): 5 cái x 100,900 = 504,500
8 Ly nhỏ uống trà đá cho khách (Lucky LG-36-213, 75ml): 240 ly x 5,500 = 1,320,000
9 Ly uống cà phê đá (Ocean Nyork B07811, 320ml): 132 ly x 11,400 = 1,504,800
10 Ly uống cà phê sữa đá (Ocean Water B00412, 350ml): 36 ly x 16,200 = 583,200
11 Ly uống cam vắt, uống sinh tố (Ocean Pils.B00910, 300ml): 24 ly x 10,600 = 254,400
12
Ly uống Lipton, đá chanh, đá me, đá chanh, … (Ly ống cao LG-32, 370.5ml):
48 ly x 7,200 = 345,600
13 Muổng cà phê đá và cà phê sữa bằng Inox: 168 cái x 4,800 = 806,400
14 Cây khuấy nước (cam vắt, Lipton, nước khác, ): 72 cái x 1,200 = 86,400
15 Bình thủy tinh lớn châm trà đá (LUMINARC, 1,3 lít): 15 cái x 63,000 = 945,000
16 Phin lớn pha cà phê bằng Inox: 5 cái x 60,000 = 300,000
17 Tấm lượt pha cà phê: 5 cái x 25,000 = 125,000
18 Nồi lớn nấu nước sôi: 2 cái x 500,000 = 1,000,000
19 Bình chứa cà phê pha sẳn: 2 cái x 120,000 = 240,000
20 Kệ lớn đựng ly bằng Inox: 2 cái x 600,000 = 1,200,000
21 Các loại chai, lọ khác đựng một số thứ khác (đường, muối, chanh muối, …): 1 bộ x 1,000,000 = 1,000,000


22 Dù gỗ lớn che nắng thời trang: 16 cái x 1,490,000 = 23,840,000
23 Dàn Amply (hiệu Pioneer VSX-817-S, công suất 360W): 1 cái x 8,390,000 = 8,390,000
24 Đầu đĩa đa năng: 1 cái x 2,900,000
= 2
,900,000
25 Tivi 40 inch (hiệu TCL): 1 cái x 9,990,000 = 9,990,000
26 Tivi 32 inch (hiệu TCL): 3 cái x 5,990,000 = 17,970,000
27 Máy quay sinh tố (SANYO): 2 cái x 950,000 = 1,900,000
28 Tủ đông đá, để kem, trái cây dừa lạnh, yaourt, đồ dùng lạnh khác: 1 cái x 8,500,000 = 8,500,000
29 Dàn loa (Mỹ, 500W/cặp): 2 cặp x 3,500,000 = 7,000,000
30 Cáp truyền Quốc tế: 1 bộ x 600,000 = 600,000
31 Tiền lắp đặt Internet + Bộ phát sóng Wifi: 1 bộ x 1,500,000 = 1,500,000
32 Điện, đèn, nước, tiền công: 1 bộ x 35,000,000 = 35,000,000
33 Đồng phục nhân viên: 24 bộ x 400,000 = 9,600,000
34 Máy tính tiền điện tử CASIO TK-T200 (có két tiền): 1 cái x 6,970,000 = 6,970,000
35 Máy vi tính phục vụ thống kê, kế toán, lưu nhạc: 1 cái x 10,000,000 = 10,000,000
36 01 tủ quầy bar tính tiền và để dàn nhạc: 1 bộ x 4,000,000 = 4,000,000
37
Trang trí nộ
i thất, sửa chữa quán, trang trí cây cảnh: 1 lần x 301,981,700 = 301,981,700
38 Chi phí tiền công thiết kế khung cảnh quán: 800 m2 x 35,000 = 28,000,000
39 Chi phí bảng hiệu, hộp đèn: 1 bộ x 20,000,000 = 20,000,000
40 Chi phí PANO vải quảng cáo: 3 tấm x 1,500,000 = 4,500,000
41 Chi phí đặt cọc 02 tháng thuê mặt bằng: 2 tháng x 30,000,000 = 60,000,000
42 Chi phí hổ trợ bồi thường xây dựng cho chủ đất: 1 lần x 60,000,000 = 60,000,000
Vốn đầu tư ban đầu = 752,505,000
20%
152,505,000
600,000,000
Vay NH:

Tỷ lệ tài trợ ngân hàng:
TỔNG CỘNG:
DỰ ÁN ĐẦU TƯ
BẢNG TÍNH CHI PHÍ ĐẦU TƯ BAN ĐẦU
Giá
tham
kh
ảo và
dự trù,
có thể
chênh
lệch
trong
phạm
trù bi
ến
phí
±10%
An Tín Café Shop
Vốn tự có:
Số lượng bàn: 60 bàn
Tổng số ly/bàn/ngày: 1 ly/bàn/ngày
Giờ hoạt động/ngày: 16 tiếng/ngày
Tổng số ly bán/ngày:
960 ly/ngày
C/suất bình quân trong năm đầu tiên:
Số lượng bán bình quân: 432 ly/ngày 45% tổng số ly/ngày
Giá bán bình quân/ly: 15,000 đ/ly
Doanh thu bình quân/ngày:
6,480,000 đ/ngày

Số lượng nhân viên quán: 15 người Nhân viên bàn: 10 người Lương: 25,000,000 đ/tháng
Lương bình quân: 2,466,667 đ/người/tháng
Nhân viên rửa ly +
Tạp vụ:
3 người Lương: 6,600,000 đ/tháng
Tổng lương quỹ lương/tháng: 37,000,000 đ/tháng Pha chế: 2 người Lương: 5,400,000 đ/tháng
Lương bình quân/ngày: 1,233,333 đ/ngày
Tổng: 15 người Tổng lương/tháng:
37,000,000 đ/tháng
Lương tính trên 01 ly nước: 2,855 đ/ly/ngày Lương bình quân: 2,466,667 đ/tháng/người
Chi phí điện cho quán: 3,000,000 đ/tháng
Chi phí điện/ly nước: 231 đ/ly/ngày
Tiền ăn cho nhân viên: 10,417 đ/người/buổi
Chi phí ăn cho nhân viên: 347 đ/ly/ngày
Chi phí nước sạch cho quán: 1,200,000 đ/tháng
Chi phí điện/ly nước: 93 đ/ly/ngày
Giá thuê mặt bằng: 30,000,000 đ/tháng
Tiền thuê mặt bằng hàng năm: 360,000,000 đ/năm
Chi phí cho người trực tiếp quản lý: 10,000,000 đ/tháng
Chi phí cho thu ngân, kế toán: 3,000,000 đ/tháng
Chi phí thuê bảo vệ xe, dẫn xe cho khách: 5,000,000 đ/tháng
Chi phí quản lý cho 01 năm: 156,000,000
đ/năm
Lãi vay trung hạn: 1.25% tháng
Lãi vay hàng năm: 15.00% năm
BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
An Tín Café Shop
Ghi Chú - Tham Chiếu Ghi Chú - Tham Chiếu
- Lương nhân viên: 2,855 đ/ly/ngày = 1,233,333 đ/ngày
- Điện: 231 đ/ly/ngày = 100,000 đ/ngày

- Nước: 347 đ/ly/ngày = 150,000 đ/ngày
- Nguyên liệu: 3,000 đ/ly/ngày = 1,296,000 đ/ngày
- Tiền ăn nhân viên: 347 đ/ly/ngày = 150,000 đ/ngày Chi phí cho 01 ly cfe = 6,781
- Chi phí mặt bằng: 1,000,000 đ/ngày = 1,000,000 đ/ngày
- Chi phí quản lý: 433,333 đ/ngày = 433,333 đ/ngày
- Chi phí lãi vay ngân hàng: 63,544 đ/ngày = 63,544 đ/ngày
- Thuế: 208,865 đ/ngày = 208,865 đ/ngày
TỔNG CỘNG CHI PHÍ/NGÀY: 4,635,075 đ/ngày
45% 6,480,000 đ/ngày
= 1,844,925 đ/ngày Tỷ suất LN/Dthu/ngày: 28.5%
= 55,347,739 đ/ngày R.O.I 39.8%
= 664,172,866 đ/ngày
LỢI NHUẬN ĐẠT/NGÀY:
LỢI NHUẬN ĐẠT/THÁNG:
LỢI NHUẬN ĐẠT/NĂM:
DOANH THU NGÀY ĐẠT:
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA QUÁN CÀ PHÊ 01 NGÀY:
I. NHÓM THÔNG SỐ VỐN ĐẦU TƯ Giá trị (VND) Tỷ trọng
1. Tổng vốn đầu tư 760,030,050 100%
- Chi phí xây lắp 752,505,000 99%
- Chi phí thiết bị 0.01 0.00%
- Chi phí KTCB khác 0.01 0.00%
- Dự phòng chi 7,525,050 1.0%
2. Nguồn vốn đầu tư 760,030,050 100%
- Vốn tự có 600,000,000 78.9%
- Vốn vay TCTD khác - 0.0%
- Vốn vay VIB 152,505,000 20.1%
3 Khả năng tăng giảm vốn đầu tư 0%
4 Nhu cầu vốn lưu động 5% Doanh thu
- Vốn tự có 100% Nhu cầu VLĐ

- Vốn vay TCTD 0% Nhu cầu VLĐ
- Vốn vay VIB 0% Nhu cầu VLĐ
5 Kế hoạch giải ngân
5.1 Năm thứ nhất 760,030,050 đồng
- Vốn tự có 600,000,000 đồng
- Vốn vay TCTD khác - đồng
- Vốn vay VIB 152,505,000 đồng
5.2 Năm thứ hai - đồng
- Vốn tự có - đồng
- Vốn vay TCTD khác - đồng
- Vốn vay VIB - đồng
II. Nhóm thông số về chế độ thuế, chi phí sử dụng vốn
1 Thuế TNDN 28% /năm
2 Lãi vay vốn
- Lãi vay trung dài hạn huy động khác 0.0% /năm
- Lãi vay trung dài hạn của ngân hàng 0.15% /năm
- Lãi vay VLĐ
TCTD khác 0.00% /năm
VIB 0.00% /năm
- Tỷ suất LN/VCSH 25% /năm
3 Lãi suất chiết khấu 19.8% /năm
4 Thời gian trả nợ trung dài hạn
- Nguồn vay huy động khác: 0 /năm
- Vay ngân hàng: 3 /năm
5 Hình thức trả nợ trung dài hạn 1
Trả nợ gốc bình quân, lãi giảm dần theo số dư 1
Trả nợ gốc + lãi bình quân 2
Trả nợ gốc theo tỷ lệ % 3
6 Nguồn trả nợ vốn vay hàng năm
- KHCB (Khấu hao cơ bản) 0%

- LNST (Lợi Nhuận sau Thuế) 45%
III Nhóm thông số KTKT, khai thác dự án
1 Công suất thiết kế 345,600 ly nước/năm
2 Mức huy động Công suất thiết kế
- Năm đầu tiên sau đầu tư 45% CSTK
- Năm thứ 2 tăng CSTK so với năm đầu tiên 25% Năm đầu tiên
- Các năm sau, tăng CSTK so với năm trước 10% Năm trước
3 Khả năng tiêu thụ SP 100%
4 Giá bán sản phẩm 15,000 đ/ly
- Thay đổi giá bán 0%
5 Chi phí (Expenditures)
5.1 Biến phí
- Nguyên vật liệu (1kg cfe = 120.000đ/40phin) 3,000 đ/ly
Thay đổi CP NV L
0%
- Điện
231 đ/ly
- Nước
93 đ/ly
- Lương 2,855 đ/ly
- BHYT+PL+BHXH 0% Lương
- CP quản lý 75 đ/ly
- CP bán hàng 150 đ/ly
- Chi phí khác (ăn trưa, chiều cho nhân viên): 347 đ/ly
5.2 Định phí
- CP quản lý 156,000,000 đ/năm
- CP bán hàng - đ/năm
- CP thuê mặt bằng 360,000,000 đ/năm
- CP khác (quan hệ, quà biếu, tiếp khách): 12,000,000 đ/năm
6 CPKH TSCĐ (theo phương pháp đường thẳng)

- Xây lắp 3 năm
- Thiết bị, 3 năm
- CP khác 3 năm
PHỤ LỤC 1: BẢNG THÔNG SỐ ĐẦU VÀO
DỰ ÁN ĐẦU TƯ NHÀ CỔ QuẢNG TRỊ
An Tín Café Shop
Bảng 1: Kế hoạch trích Khấu hao cơ bản
Nguyên giá
(GTCL) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 Tổng mức KHCB hàng năm 253,343,350 253,343,350 253,343,350 - - - - - - - - - - - -
- Xây lắp
3
752,505,000 250,835,000 250,835,000 250,835,000 - - - - - - - - - - - -
- Thiết bị 3 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - -
- CP khác 3 7,525,050 2,508,350 2,508,350 2,508,350 - - - - - - - - - - - -
2 Luỹ kế KHCB trích hàng năm
253,343,350 506,686,700 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050 760,030,050
3 Giá trị TSCĐ còn lại
760,030,050 506,686,700 253,343,350 - - - - - - - - - - - - -
Bảng 2: Kế hoạch trả nợ vốn vay trung dài hạn
(1) O 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
1 Dư nợ đầu kỳ
152,505,000 152,505,000 152,505,000 101,670,000 50,835,000 - - - - - - - - - - -
- Vay TCTD khác 0.0% - - - - - - - - - - - - - - - -
- Vay VIB 0.2% 152,505,000 152,505,000 152,505,000 101,670,000 50,835,000 - - - - - - - - - - -
2 Trả nợ gốc trong kỳ - - 50,835,000 50,835,000 50,835,000 - - - - - - - - - - -
Vay TCTD khác - - - - - - - - - - - - - - - -
Vay VIB - - 50,835,000 50,835,000 50,835,000 - - - - - - - - - - -
a Trả nợ gốc bình quân - - 50,835,000 50,835,000 50,835,000 - - - - - - - - - - -
- Vay TCTD khác - - - - - - - - - - - - - - - -

- Vay VIB - - 50,835,000 50,835,000 50,835,000 - - - - - -
- - - - -
3 Dư nợ cuối kỳ 152,505,000 152,505,000 101,670,000 50,835,000 - - - - - - - - - - - -
- Vay TCTD khác - - - - - - - - - - - - - - - -
- Vay VIB 152,505,000 152,505,000 101,670,000 50,835,000 - - - - - - - - - - - -
4 Trả lãi vay trong kỳ
228,758 228,758 228,758 152,505 76,253 - - - - - - - - - - -
- Vay TCTD khác - - - - - - - - - - - - - - - -
- Vay VIB 228,758 228,758 228,758 152,505 76,253 - - - - - - - - - - -
5 Tổng nợ phải trả 228,758 228,758 51,063,758 50,987,505 50,911,253 - - - - - - - - - - -
- Trả nợ gốc trong kỳ - - 50,835,000 50,835,000 50,835,000 - - - - - - - - - - -
- Trả lãi vay trong kỳ 228,758 228,758 228,758 152,505 76,253 - - - - - - - - - - -
Bảng 3: Kế hoạch vay vốn lưu động
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 Doanh thu 2,332,800,000 3,628,800,000 4,147,200,000 4,665,600,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000 5,184,000,000
2 Nhu cầu VLĐ 116,640,000 181,440,000 207,360,000 233,280,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000
- Vốn tự có 116,640,000 181,440,000 207,360,000 233,280,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000 259,200,000
- Vốn vay TCTD khác - - - - - - - - - - - - - - -
- Vốn vay VIB - - - - - - - - - - - - - - -
3 Lãi phải trả trong kỳ - - - - - - - - - - - - - - -
- Phải trả TCTD khác 0.00% - - - - - - - - - - - - -
- -
- Phải trả VIB 0.0%
- - - - - - - - - - - - - - -
Lãi suất
Khoản mụcSTT
Thời gian
KH
Năm
PHỤ LỤC 2: BẢNG TÍNH TRUNG GIAN

Mức Triết Khấu Hao Cơ Bản Hàng năm
Ân hạn
N
ă
m
Chỉ tiêuSTT Lãi suất
Chỉ tiêuSTT
STT Khoản mục
0 1 2 3 4 5
I TỔNG DOANH THU 2,332,800,000
3,628,800,000 4,147,200,000 4,665,600,000
5,184,000,000
Công Suất Thiết Kế (capacity) 45% 70% 80% 90% 100%
- Sản lượng tiêu thụ 155,520 241,920 276,480 311,040 345,600
- Giá bán/DVSP 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
II TỔNG CHI PHÍ 1,831,524,108 2,414,754,522 2,648,000,936 2,627,904,000 2,861,226,667
1 Biến phí 1,049,952,000 1,633,258,667 1,866,581,333 2,099,904,000 2,333,226,667
- Nguyên vật liệu 466,560,000 725,760,000 829,440,000 933,120,000 1,036,800,000
- Điện 36,000,000 56,000,000 64,000,000 72,000,000 80,000,000
- Nước 14,400,000 22,400,000 25,600,000 28,800,000 32,000,000
- Lương 444,000,000 690,666,667 789,333,333 888,000,000 986,666,667
- BHYT+PL+BHXH - - - - -
- CP quản lý 11,664,000 18,144,000 20,736,000 23,328,000 25,920,000
- CP bán hàng 23,328,000 36,288,000 41,472,000 46,656,000 51,840,000
- Chi phí khác 54,000,000 84,000,000 96,000,000 108,000,000 120,000,000
- Lãi vay vốn lưu động - - - - -
2 Định phí 781,572,108 781,495,855 781,419,603 528,000,000 528,000,000
- CP quản lý 156,000,000 156,000,000 156,000,000 156,000,000 156,000,000
- CP bán hàng - - - - -
- CP thuê đất 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000 360,000,000

- CP khác 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000 12,000,000
- KHCB 253,343,350 253,343,350 253,343,350 - -
- Lãi vay TDH 228,758 152,505 76,253 - -
III Lợi nhuận trước thuế 501,275,892 1,214,045,478 1,499,199,064 2,037,696,000 2,322,773,333
Thuế TNDN 140,357,250 339,932,734 419,775,738 570,554,880 650,376,533
IV Lợi nhuận sau thuế 360,918,643 874,112,744 1,079,423,326 1,467,141,120 1,672,396,800
V Điểm hoà vốn
- Doanh thu hoà vốn 1,421,252,878 1,421,114,217 1,420,975,555 960,143,680 960,143,680
- Công suất hoà vốn 60.92% 39.16% 34.26% 20.58% 18.52%
- Công suất hoà vốn bình quân
34.69%
- Doanh thu hoà vốn bình quân
1,236,726,002
VI CHỈ TIÊU SINH LỜI
- Tỷ suất LN/DT
27%
- Tỷ suất LN/VCSH
182%
TSLN/VDT
143%
VII THỜI GIAN HOÀN VỐN
- Dòng tiền hoàn vốn -760,487,565 614,261,993 1,127,456,094 1,332,766,676 1,467,141,120 1,672,396,800
- Luỹ kế dòng tiền -760,487,565 -146,225,572 981,230,522 2,313,997,198 3,781,138,318 5,453,535,118
- Thời gian hoàn vốn
2.00 năm
PHỤC LỤC 3: BẢNG KẾT QuẢ KINH DOANH HÀNG NĂM
Năm
Số Khoản mục
TT 1 2 3 4 5
1 Nguồn trả nợ 162,413,389 393,350,735 485,740,497 0 0

- Khấu hao cơ bản 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận sau thuế 162,413,389 393,350,735 485,740,497 0 0
2 Trả nợ theo kế hoạch 51,063,758 50,987,505 50,911,253 0 0
3 Cân đối trả nợ (1-2) 111,349,632 342,363,230 434,829,244 0 0
4 Nguồn bổ sung hàng năm 0 0 0 0 0
5 Số năm phải bổ sung nguồn 0
trả nợ bằng nguồn khác
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3
Gốc trả/tháng: 4,236,250 4,236,250 4,236,250
Lãi trả/tháng: 19,063 12,709 6,354
Số tiền trả/tháng: 4,255,313 4,248,959 4,242,604
PHỤ LỤC 4: BẢNG CÂN ĐỐI TRẢ NỢ HÀNG NĂM
GỐC VÀ LÃI TRẢ BÌNH QUÂN/THÁNG
Năm
Năm 0 1 2 3 4 5
I Dòng tiền của dự án 614,261,993 1,127,456,094 1,332,766,676 1,467,141,120 1,672,396,800
1 Lơi nhuận sau thuế 360,918,643 874,112,744 1,079,423,326 1,467,141,120 1,672,396,800
2 KHCB 253,343,350 253,343,350 253,343,350 0 0
4 Vốn đầu tư 752,505,000
- Vốn tự có 600,000,000
- Vốn vay 152,505,000
5 Lãi trong thời gian ân hạn 457,515
6 Dòng tiền toàn bộ dự án -752,962,515 614,261,993 1,127,456,094 1,332,766,676 1,467,141,120 1,672,396,800
7 Kế hoạch trả nợ gốc vốn vay TDH hàng năm 50,835,000 50,835,000 50,835,000 0 0
8 Dòng tiền sinh lời vốn tự có -600,457,515 563,426,993 1,076,621,094 1,281,931,676 1,467,141,120 1,672,396,800
II KẾT QUẢ
1 Các chỉ tiêu phân tích
1 NPV 2,713,502,426
1 IRR 117%
1 ROE 136%

2 Chỉ số khả năng trả nợ TDH (DSCR)
2 LNST+KHCB+Lãi TDH 614,490,750 1,127,608,599 1,332,842,929 1,467,141,120 1,672,396,800
2 Trả nợ gốc + lãi TDH hàng năm 51,063,758 50,987,505 50,911,253 0 0
2.3 DSCR hàng năm (2.1/2.2) 12.03 22.12 26.18 0.00 0.00
2.4 DSCR trung bình 12.07
3 Thời gian trả nợ thực tế
3.1 Trả nợ TCTD khác
- Dư nợ đầu kỳ - - - - -
- Trả nợ hàng năm - - - - -
- Dư nợ cuối kỳ
- - - - -
- Thời gian trả nợ thực tế 1.00
3.2 Trả nợ VIB
- Dư nợ đầu kỳ 152,505,000 - - - -
- Trả nợ hàng năm 162,413,389 393,350,735 485,740,497 660,213,504 752,578,560
- Dư nợ cuối kỳ - - - - -
- Thời gian trả nợ thực tế 1.00
PHỤ LỤC 5: BẢNG TÍNH HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH CỦA DỰ ÁN
Năm
Khoản mụcSTT
STT
TÊN CHỈ TIÊU
Số lúc mới
đầu tư
Năm thứ 1 Năm thứ 2 Năm thứ 3 Năm thứ 4 Năm thứ 5
1 Tổng vốn đầu tư dự án: 752,505,000
- Vốn tự có và huy động: 600,000,000
- Vốn vay ngân hàng: 152,505,000
2 Thời gian hoạt động của dự án (năm): 5
3 Thời gian hoàn vốn của dự án (năm): 2

4 Công suất hoạt động hàng năm: 45% 70% 80% 90% 100%
5 Doanh số bán hàng hàng năm (theo công suất năm): 2,332,800,000 3,628,800,000 4,147,200,000 4,665,600,000 5,184,000,000
6 Tổng chi phí hàng năm, chưa tính lãi vay (theo công suất năm): 1,831,295,350 2,414,602,017 2,647,924,683 2,627,904,000 2,861,226,667
7 Lợi nhuận trước thuế và Lãi vay NH: 501,504,650 1,214,197,983 1,499,275,317 2,037,696,000 2,322,773,333
8 Lãi vay NH: 228,758 152,505 76,253 - -
9 Lợi nhuận trước thuế: 501,275,892 1,214,045,478 1,499,199,064 2,037,696,000 2,322,773,333
10 Thuế: 15% 75,191,384 182,106,822 224,879,860 305,654,400 348,416,000
11 Lợi nhuận sau thuế: 426,084,509 1,031,938,657 1,274,319,205 1,732,041,600 1,974,357,333
12 Trả gốc vay NH hàng năm: 50,835,000 50,835,000 50,835,000 - -
13 Lợi nhuận sau thuế còn lại = Dòng tiền dự án hàng năm: 375,249,509 981,103,657 1,223,484,205 1,732,041,600 1,974,357,333
- Lợi nhuận còn lại chia hàng tháng: 31,270,792 81,758,638
101,957,017 144,336,800 164,529,778
- Tỷ suất Lợi nhuận còn lại/Vốn tự có ban đầu/tháng: 5% 14% 17% 24% 27%
- Chia cho 03 phần góp vốn/tháng: 10,423,597 27,252,879 33,985,672 48,112,267 54,843,259
14 Doanh số hòa vốn hàng năm: 1,421,252,878 1,421,114,217 1,420,975,555 960,143,680 960,143,680
- Doanh số hòa vốn 01 tháng: 118,437,740 118,426,185 118,414,630 80,011,973 80,011,973
- C/suất ly nước bán hòa vốn 01 tháng (ly nước): 7,896 7,895 7,894 5,334 5,334
- Doanh số hòa vốn 01 ngày kinh doanh: 3,947,925 3,947,539 3,947,154 2,667,066 2,667,066
- C/suất ly nước bán hòa vốn 01 ngày kinh doanh (ly nước): 263 263 263 178 178
CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ DỰ ÁN
An Tín Café Shop

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×