ABC - 05.05.2007
1 .Các đ i t ng c a s h u công nghi p đ c mua bán trên th tr ng bao g m:ố ượ ủ ở ữ ệ ượ ị ườ ồ
a. Sáng ch , gi i pháp h u ích, ki u dáng công nghi p, nhãn hi u hàng hoá, tên g i xu t x c a hàngế ả ữ ể ệ ệ ọ ấ ứ ủ
hoá
b. Sáng ch , gi i pháp h u ích, ki u dáng công nghi p, nhãn hi u hàng hoá ế ả ữ ể ệ ệ
c. Sáng ch , ki u dáng công nghi p, nhãn hi u hàng hoá ế ể ệ ệ
2 .Vi c n c A b coi là n n kinh t phi th tr ng mang l i cho n c A:ệ ướ ị ề ế ị ườ ạ ướ
a. L i ích vì các đ i tác s cho n c A th i gian chuy n đ i lâuợ ố ẽ ướ ờ ể ổ
h n ơ
b. B t l i trong các v ki n ch ng bán phá giá. ấ ợ ụ ệ ố
c. C hai đáp án trên ả
3 .Ch n câu nói đúng nh t: ọ ấ
a. Nguyên t c MFN trong WTO là vô đi u ki n ắ ề ệ
b. NTRs và MFN là hai nguyên t c đ c s d ng ph bi n trong chính sách th ng m iắ ượ ử ụ ổ ế ươ ạ
M ỹ
c. Nguyên t c NTRs là nguyên t c n n t ng trong WTO ắ ắ ề ả
d. Hi n nay ng i ta không dùng tên g i MFN mà l y tên là NTRs ệ ườ ọ ấ
4 .Y u t nào sau đây thu c đ c đi m c a th tr ng chung (CM) và cho th y th tr ng chung là liênế ố ộ ặ ể ủ ị ườ ấ ị ườ
k t kinh t qu c t cao h n so v i Khu v c m u d ch t do?ế ế ố ế ơ ớ ự ậ ị ự
a. Các n c xây d ng chính sách kinh t chung ướ ự ế
b. Các n c th c hi n t do hoá th ng m i gi a các n c trong kh i ướ ự ệ ự ươ ạ ữ ướ ố
c. Các n c xây d ng m t chính sách thu quan chung khi buôn bán v i các n c ngoàiướ ự ộ ế ớ ướ
kh i ố
d. T do d ch chuy n các nhân t s n xu t ự ị ể ố ả ấ
e. c và d
f. a, c và d
g. a, b, c, và d
5 .H th ng u đãi thu quan ph c p (GSP):ệ ố ư ế ổ ậ
a. Là nghĩa v n c phát tri n ph i dành u đãi h n cho các n c đang phát tri n ụ ướ ể ả ư ơ ướ ể
b. N c phát tri n không có nghĩa v ph i dành u đãi nh v y ướ ể ụ ả ư ư ậ
c. N c phát tri n dành u đãi cho m t s n c đang phát tri n trên c s có đi có l i ướ ể ư ộ ố ướ ể ơ ở ạ
d. Là h th ng u đãi mà các n c đang phát tri n dành cho nhau. Các n c phát tri n không đ cệ ố ư ướ ể ướ ể ượ
h ng. ưở
6 .Các thành viên c a APEC là:ủ
a. T t c các qu c gia có ch quy n đ c l p ấ ả ố ủ ề ộ ậ
b. Các qu c gia n m Đông Nam châu Á ố ằ ở
c. Các n n kinh t n m c nh vùng bi n châu Á Thái Binhề ế ằ ạ ể
D ng ươ
7 .Liên minh thu quan có n i dung:ế ộ
a. T do di chuy n các y u t s n xu t ự ể ế ố ả ấ
b. Các n c xây d ng các chính sách phát tri n kinh t chung ướ ự ể ế
c. T do hoá th ng m i trong n i b kh i và áp d ng bi u thu quan chung cho toànự ươ ạ ộ ộ ố ụ ể ế
kh i ố
d. Các qu c gia ti n hành t do hoá th ng m i trong n i b kh i ố ế ự ươ ạ ộ ộ ố
8 .N i dung nguyên t c minh b ch hóa trong T ch c Th ng m i Th gi i làộ ắ ạ ổ ứ ươ ạ ế ớ
1
a. Minh b ch v chính sách ạ ề
b. Minh b ch v ti p c n thạ ề ế ậ ị
tr ng ườ
c. C hai đáp án trên ả
9 .Trong các bi n pháp qu n lý nh p kh u sau, đ i v i các doanh nghi p bi n pháp nào là d d đoán,ệ ả ậ ẩ ố ớ ệ ệ ễ ự
rõ ràng minh b ch nh t?ạ ấ
a. Gi y phép nh p kh u ấ ậ ẩ
b. Thu quan ế
c. H n ng ch nh p kh u ạ ạ ậ ẩ
d. Gi y phép chuyênấ
ngành
10 N n kinh t tri th c là n n kinh t :ề ế ứ ề ế
a. Không s d ng các y u t v t ch t là các tài nguyên h u hình và h u h n ử ụ ế ố ậ ấ ữ ữ ạ
b. Là n n kinh t mà vai trò c a tri th c, thông tin và lao đ ng trí tu là chề ế ủ ứ ộ ệ ủ
đ o ạ
c. Là n n kinh t ch d a trên c s khai thác và s d ng tri th c, thông tin. ề ế ỉ ự ơ ở ử ụ ứ
d. Kinh t tri th c là n n kinh t công nghi p ế ứ ề ế ệ
11 .Bán phá giá hàng hoá
a. Giúp các doanh nghi p đ y m nh xu t kh u ệ ẩ ạ ấ ẩ
b. Giúp doanh nghi p th c hi n bán phá giá đ y m nh xu t kh u ệ ự ệ ẩ ạ ấ ẩ
c. T t c các doanh nghi p s n xu t m t hàng đó đ y m nh Xu tấ ả ệ ả ấ ặ ẩ ạ ấ
kh u ẩ
d. Xu t kh u ch tăng Doanh nghi p và m t hàng th c hi n bán pháấ ẩ ỉ ở ệ ặ ự ệ
giá
12 .Y u t c u thành nào c a công ngh đang đ c đ cao nh t hi n nay?ế ố ấ ủ ệ ượ ề ấ ệ
a. Thành ph n K thu t ầ ỹ ậ
b. Thành ph n Thông tin ầ
c. Thành ph n T ch c ầ ổ ứ
d. Thành ph n Conầ
ng i ườ
13 .Đ c đi m c a các hình th c h n ch nh p kh u phi thu quan làặ ể ủ ứ ạ ế ậ ẩ ế
a. B o h r t ch t ch đ i v i ng i s nả ộ ấ ặ ẽ ố ớ ườ ả
xu t ấ
b. Gây thi t h i cho ng i tiêu dùng ệ ạ ườ
c. Đa d ng phong phú ạ
d. C a, b, c đ u đúng ả ề
14 .H n ngach nh p kh u là m t bi n pháp trong chính sách th ng m i c a m t n c nh m:ạ ậ ẩ ộ ệ ươ ạ ủ ộ ướ ằ
a. H n ch s l ng hàng hoá nh pạ ế ố ượ ậ
kh u ẩ
b. H n ch giá tr hàng hoá nh p kh u ạ ế ị ậ ẩ
c. C hai ph ng án trên ả ươ
15 .Cho đ n nay hình th c liên k t kinh t qu c t nào đ c xem là hình th c liên k t cao nh t?ế ứ ế ế ố ế ượ ứ ế ấ
a. Liên minh thu quan ế
b. Liên minh kinh t ế
c. Liên minh ti n t ề ệ
d. Khu v c m u d ch tự ậ ị ự
do
2
e. Di n đàn h p tác kinhễ ợ
t ế
16 .M t s k t qu H i nh p đa ph ng c a Vi t Nam (Ch ra n i dung không đúng)ộ ố ế ả ộ ậ ươ ủ ệ ỉ ộ
a. Là thành viên c a IMF, WB, ADB, ủ
b. Là quan sát viên c a GATT ủ
c. Là thành viên c a ASEM, APEC ủ
d. Là thành viên c a ASEAN và tham gia nhi u ch ng trình h p tác khác trong ASEAN nh : Khu v củ ề ươ ợ ư ự
m u d ch t do ASEAN - Trung Qu c, H p tác ASEAN + 3 ậ ị ự ố ợ
17 .Khi WTO ra đ i thì:ờ
a. GATT không còn t n t i n a ồ ạ ữ
b. GATT v n t n t i đ c l p v i WTO ẫ ồ ạ ộ ậ ớ
c. GATT t n t i nh là m t văn b n pháp lý c aồ ạ ư ộ ả ủ
WTO
18 .Liên k t nh có n i dung:ế ỏ ộ
a. Là liên k t gi a các chính ph các n c ế ữ ủ ướ
b. Là liên k t gi a các công ty các qu cế ữ ở ố
gia
c. Là liên k t gi a các t ch c kinh t qu cế ữ ổ ứ ế ố
t ế
d. b và c
19 .T do hóa th ng m i là xu th chính, đ ng nghĩa v i vi c các rào c n b o h không còn t n t iự ươ ạ ế ồ ớ ệ ả ả ộ ồ ạ
Đáp án :
Đúng Sai
20 .Quan h kinh t qu c t là t ng th các m i quan h kinh t đ i ngo i đ c xét trên ph m vi:ệ ế ố ế ổ ể ố ệ ế ố ạ ượ ạ
a. Qu c giaố
b. Khu v cự
c. Th gi iế ớ
21 .Ch n câu nói đúng nh t v xu h ng vai trò c a các n c phát tri n trong th ng m i qu c tọ ấ ề ướ ủ ướ ể ươ ạ ố ế
a. Tăng lên
b. Gi m đi ả
c. Quan tr ng, nh ng vai trò c a các n c đang phát tri n có xu h ng tăng m nhọ ư ủ ướ ể ướ ạ
h n ơ
22 .Gi a h n ng ch và thu quan, ng i tiêu dùng và ng i s n xu t thích chính ph s d ng bi nữ ạ ạ ế ườ ườ ả ấ ủ ử ụ ệ
pháp b o h nào h n:ả ộ ơ
a. Thu quan ế
b. H n ng ch ạ ạ
c. Ng i tiêu dùng thích chính ph b o h b ng h n ng ch h n, còn ng i s n xu t thích b o h b ngườ ủ ả ộ ằ ạ ạ ơ ườ ả ấ ả ộ ằ
thu quan h n ế ơ
d. Ng i s n xu t thích chính ph b o h b ng h n ng ch h n, còn ng i tiêu dùng thích b o h b ngườ ả ấ ủ ả ộ ằ ạ ạ ơ ườ ả ộ ằ
thu quan h n ế ơ
23 .Hi n nay WTO có bao nhiêu thành viên chÝnh thøc: 152 thành viênệ
a. 149 thành viên
b. 123 thành viên
c. 152 thành viên
d. 146 thành viên
e. 148 thành viên
24 .Vi t Nam cam k t th tr ng d ch v trong WTO cho:ệ ế ị ườ ị ụ
a. 11 ngành và 110 phân ngành, di n r ng h n Trung Qu c ệ ộ ơ ố
3
b. 8 ngành và 65 ngành, gi ng nh trong BTA v i Hoa Kỳ ố ư ớ
c. 10 ngành và 99 phân ngành, di n r ng t ng t Trungệ ộ ươ ự
Qu c ố
d. C a, b, c đ u sai ả ề
25 .Quy n liên quan đ n tác gi dành cho đ i t ng nào?ề ế ả ố ượ
a. Ng i bi u di n ườ ể ễ
b. Nhà s n xu t v t ghi âm, ghiả ấ ậ
hình
c. T ch c phát thanh truy n hình ổ ứ ề
d. C 3 đ i t ng trên ả ố ượ
26 .Ti n đi n bán cho các nhà đ u t n c ngoài cao h n Nhà đ u t trong n c là vi ph m nguyênề ệ ầ ư ướ ơ ầ ư ướ ạ
t c nào trong th ng m i qu c t ?ắ ươ ạ ố ế
a. MFN
b. NT
c. C nh tranh côngạ
b ng ằ
27 .Liên minh kinh t phát tri n h n liên minh thu quan ch :ế ể ơ ế ở ỗ
a. Có bi u thu quan chung ể ế
b. Có đ ng ti n chung ồ ề
c. Có chính sách kinh t chung ế
d. T do di chuy n các y u t s nự ể ế ố ả
xu t ấ
e. c và d
28 .Ý nghĩa c a t l trao đ i là:ủ ỷ ệ ổ
a. Cho bi t m c tăng tr ng xu t kh u và nh p kh u c a m t n c trong m t th i kỳ nh t đ nh ế ứ ưở ấ ẩ ậ ẩ ủ ộ ướ ộ ờ ấ ị
b. Cho bi t m t n c vào th b t l i hay có l i trong th ng m i qu c t khi có s bi n đ ng v giáế ộ ướ ở ế ấ ợ ợ ươ ạ ố ế ự ế ộ ề
hàng xu t kh u và nh p kh u trong m t th i kỳ nh t đ nh ấ ẩ ậ ẩ ộ ờ ấ ị
c. Cho bi t t tr ng tham gia vào th ng m i qu c t c a nhóm hàng I và nhóm hàng II ế ỷ ọ ươ ạ ố ế ủ
29 .Quy n tác gi có n i dung làề ả ộ
a. Quy n kinh t ề ế
b. Quy n nhân thânề
c. C hai quy nả ề
trên
30 .Các hình th c c a Liên k t L n trong Liên k t kinh t qu c t theo th t t đ n gi n đ n ph cứ ủ ế ớ ế ế ố ế ứ ự ừ ơ ả ế ứ
t p nh sau:ạ ư
a. Khu v c m u d ch t do, Liên minh thu quan, Th tr ng chung, Liên minh ti n t , Liên minh kinhự ậ ị ự ế ị ườ ề ệ
t ế
b. Khu v c m u d ch t do, Th tr ng chung, Liên minh thu quan, Liên minh ti n t , Liên minh kinhự ậ ị ự ị ườ ế ề ệ
t ế
c. Khu v c m u d ch t do, Liên minh thu quan, Th tr ng chung, Liên minh kinh t , Liên minh ti nự ậ ị ự ế ị ườ ế ề
t . ệ
31 .Bi u thu quan chung có trong nh ng hình th c liên k t kinh t qu c t nào sau đây:ể ế ữ ứ ế ế ố ế
a. Di n đàn h p tác kinhễ ợ
t ế
b. Liên minh thu quan ế
c. Khu v c m u d ch tự ậ ị ự
do
d. C a, b, c đ u đúng ả ề
4
32 .Theo GATS, các Thành viên WTO có đ c phép gi i h n m c đ nh t đ nh v vi c ti p c n thượ ớ ạ ở ứ ộ ấ ị ề ệ ế ậ ị
tr ng hay không? (Đi u XVI.2 c a GATS)ườ ề ủ
a. Có
b. Không
33 .MFN và NT trong WTO đ c áp d ng đ i v i:ượ ụ ố ớ
a. Th ng m i hàng hoá và th ng m i d ch v ươ ạ ươ ạ ị ụ
b. Th ng m i hàng hoá và th ng m i liên quan đ n d u t ươ ạ ươ ạ ế ầ ư
c. Th ng m i hàng hoá, th ng m i d ch v , th ng m i liên quan đ n đ u t , th ng m i liên quanươ ạ ươ ạ ị ụ ươ ạ ế ầ ư ươ ạ
đ n quy n s h u trí tu ế ề ở ữ ệ
34 .Bi n pháp nào d i đây có tác d ng h n ch nh p kh u?ệ ướ ụ ạ ế ậ ẩ
a. Ngân hàng Nhà n c tuyên b h th p t giá h i đoái (M t đ ng ngo i t đ i đ c ít n i t h n) ướ ố ạ ấ ỷ ố ộ ồ ạ ệ ổ ượ ộ ệ ơ
b. Ngân hàng Nhà n c tuyên b nâng cao t giá h i đoái (M t đ ng ngo i t đ i đ c nhi u n i tướ ố ỷ ố ộ ồ ạ ệ ổ ượ ề ộ ệ
h n) ơ
35 .Thu t ng đ phân bi t hàng hóa cùng lo i c a các c s s n xu t khác nhau là:ậ ữ ể ệ ạ ủ ơ ở ả ấ
a. Nhãn hi u hàngệ
hóa
b. Nhãn hàng hóa
c. Tên th ng m i ươ ạ
36 .Khu v c m u d ch t do có n i dung:ự ậ ị ự ộ
a. T do di chuy n các y u t s n xu t (v n, công ngh , lao đ ng…) gi a các n c trongự ể ế ố ả ấ ố ệ ộ ữ ướ
kh i ố
b. T do hoá th ng m i đ c th c hi n gi a các n c trong kh i. ự ươ ạ ượ ự ệ ữ ướ ố
c. Các n c xây d ng chính sách th ng m i chung ướ ự ươ ạ
37 .ASEAN bao g m c 10 n c thành viên t th i đi m nào:ồ ả ướ ừ ờ ể
a. Ngày 23-7-1997 sau khi k t n p 3 n c Lào, Myanmar vàế ạ ướ
Campuchia.
b. Ngày 30-4-1999 sau khi k t n p thêm Campuchia. ế ạ
c. Năm 1997 sau khi k t n p Lào và Myanmar ế ạ
d. Ngày 7-1-1984 sau khi k t n p Brunei. ế ạ
38 .Vi t Nam hi n nay có s d ng h n ng ch tuy t đ i cho hàng nh p không?ệ ệ ử ụ ạ ạ ệ ố ậ
a. Có
b. Không
39 .Hi n nay, trong th ng m i qu c t , m c thu quan trung bình ngày càng có xu h ng:ệ ươ ạ ố ế ứ ế ướ
a. n đ nh Ổ ị
b. Tăng lên
c. Gi m đi ả
40 .Giá nào sau đây không đáp ng đ c tiêu chí đ tr thành giá qu c tứ ượ ể ở ố ế
a. Giá linh ki n đi n t công ty m Nh t bán hàng cho công ty con Tháiệ ệ ử ẹ ở ậ ở
Lan
b. Giá máy tính c a hãng s n xu t IBM ủ ả ấ
c. Giá xu t kh u cà phê Arabica c a Braxin ấ ẩ ủ
d. Giá d u thô Brent bi n B c t i London ầ ể ắ ạ
41 .Liên minh kinh t là:ế
a. Liên minh thu quan đ ng th i các n c trong kh i còn th c hi n chính sách kinh t chung ế ồ ờ ướ ố ự ệ ế
b. Khu v c m u d ch t do đ ng th i các nhân t s n xu t gi a các n c trong kh i đ c di chuy nự ậ ị ự ồ ờ ố ả ấ ữ ướ ố ượ ể
t do ự
c. Th tr ng chung đ ng th i các n c trong kh i còn xây d ng chính sách kinh t chung ị ườ ồ ờ ướ ố ự ế
5
d. Th tr ng chung đ ng th i t do di chuy n các y u t s n xu t trong kh i ị ườ ồ ờ ự ể ế ố ả ấ ố
42 .T do hóa th ng m i bao g m n i dung nào?ự ươ ạ ồ ộ
a. C t gi m thu quan ắ ả ế
b. C t gi m và ti n t i xóa b hàng rào phi thu quan ắ ả ế ớ ỏ ế
c. T o l p môi tr ng c nh tranh bình đ ng và xóa b phân bi t đ iạ ậ ườ ạ ẳ ỏ ệ ố
x ử
d. a, b và c
e. a và b
43 .Ràng bu c thu quan trong WTO nghĩa là:ộ ế
a. Các n c thành viên không đ c quy đ nh nhi u m c thu ướ ượ ị ề ứ ế
b. Các n c thành viên ph i gi m thu quan xu ng m c 0% và gi m các bi n pháp phiướ ả ả ế ố ứ ả ệ
thu ế
c. Các thành viên không đ c đánh thu v t quá m c thu hi n hành ượ ế ượ ứ ế ệ
d. Các thành viên không đ c đánh thu v t quá m c thu su t ràng bu c ượ ế ượ ứ ế ấ ộ
44 .Vi c Chính ph ti n hành tr c p xu t kh u cho các doanh nghi p là vi ph m nguyên t c nào c aệ ủ ế ợ ấ ấ ẩ ệ ạ ắ ủ
WTO trong th ng m i qu c tươ ạ ố ế
a. Nguyên t c "M c a th tr ng" ắ ở ử ị ườ
b. Nguyên t c công khai, minh b chắ ạ
hóa
c. Nguyên t c "C nh tranh công b ng" ắ ạ ằ
d. Nguyên t c không phân bi t đ i x ắ ệ ố ử
45 .Nghĩa v c a Vi t Nam trong vi c gi m thu su t vào th i đi m cu i cùng theo Hi p đ nh CEPTụ ủ ệ ệ ả ế ấ ờ ể ố ệ ị
là:
a. 0%
b. 0-5%
c. D iướ
20%
d. T 0-10%ừ
46 .Nh ng y u t nào sau đây thu c v công ngh ?ữ ế ố ộ ề ệ
a. Máy móc thi t b đ s n xu t ra s n ph m ế ị ể ả ấ ả ẩ
b. Con ng i v n hành máy móc thi t b đó ườ ậ ế ị
c. Tài li u h ng d n s d ng, b o d ng. ệ ướ ẫ ử ụ ả ưỡ
d. C c u qu n lý s n xu t trong doanhơ ấ ả ả ấ
nghi p ệ
e. T t c các y u t trên ấ ả ế ố
47 .Bán phá giá h i đoái làm cho:ố
a. Xu t kh u tăng ấ ẩ
b. Đ u t ra n c ngoài tăng ầ ư ướ
c. Đ u t t n c ngoài vào trong n cầ ư ừ ướ ướ
tăng
d. Du l ch ra n c ngoài tăng ị ướ
e. Du l ch n c ngoài vào trong n c tăng ị ướ ướ
f. T t c các n i dung trên ấ ả ộ
g. a, c và e
48 .Cuba là m t thành viên c a WTO, Nga ch a ph i là thành viên c a WTO. V y theo nguyên t cộ ủ ư ả ủ ậ ắ
MFN (không tính đ n nh ng ngo i l đ c bi t).ế ữ ạ ệ ặ ệ
a. Nh ng u đãi mà Cuba dành cho Nga cũng không đ c cao h n dành cho t t c các thành viên WTOữ ư ượ ơ ấ ả
6
còn l i ạ
b. Nghĩa v MFN theo WTO không tính đ n Nga vì Nga ch a ph i là thành viên ụ ế ư ả
c. L a ch n a là đúng b i vì Nga đã là quan sát viên c a WTO. MFN theo WTO ch không tính đ n nh ngự ọ ở ủ ỉ ế ữ
n c ch a ph i là quan sát viên ướ ư ả
d. MFN theo WTO quy đ nh nh ng u đãi mà Cuba dành cho các thành viên nh th nào thì ph i dànhị ữ ư ư ế ả
cho Nga m t cách t ng ng ộ ươ ứ
49 .Theo quy đ nh c a Hi p đ nh khung v Khu v c Đ u t ASEAN (AIA), Vi t Nam s dành đãi ngị ủ ệ ị ề ự ầ ư ệ ẽ ộ
NT cho các nhà đ u t ASEAN vào năm 2010. Vào th i đi m đó, chính sách nào d i đây c a Vi tầ ư ờ ể ướ ủ ệ
Nam vi ph m quy đ nh NT:ạ ị
a. Dành cho Nhà đ u t Singapore u đãi h n Nhà đ u t Thái Lan ầ ư ư ơ ầ ư
b. Áp d ng chính sách hai giá trong vi c cung c p m t s d ch v (giá cung c p cho nhà đ u t trongụ ệ ấ ộ ố ị ụ ấ ầ ư
n c th p h n giá cho các nhà đ u t t ASEAN) ướ ấ ơ ầ ư ừ
c. C m t t c các nhà ĐTNN trong m t s lĩnh v c ấ ấ ả ộ ố ự
d. b và c
e. T t c các đáp án trên ấ ả
50 .Nh ng ngo i l c b n c a nguyên t c MFN:ữ ạ ệ ơ ả ủ ắ
a. M u d ch biên gi i và nh ng u đãi trong các khu v c th ng m i t do ậ ị ớ ữ ư ự ươ ạ ự
b. Nh ng u đãi m t chi u mà các n c công nghi p phát tri n dành cho các n c đang và ch m phátữ ư ộ ề ướ ệ ể ướ ậ
tri n ể
c. Mua s m Chính ph ắ ủ
d. T t c các n i dung trên ấ ả ộ
uo52 .So v i thu quan NK,ớ ế h n ng ch NK mang l i l i ích cho:ạ ạ ạ ợ
a. Các doanh nghi p s n xu t s n ph m đó trongệ ả ấ ả ẩ
n c ướ
b. Ng i tiêu dùng s n ph m đó trong n c ườ ả ẩ ướ
c. Doanh nghi p đ c c p h n ng ch ệ ượ ấ ạ ạ
d. Chính ph ủ
e. a và c
53 .Đ kh c ph c hi n t ng giá cánh kéo, các n c đang phát tri n có th s d ng bi n pháp nào?ể ắ ụ ệ ượ ướ ể ể ử ụ ệ
a. Tr c p cho nông nghi p đ đ y m nh xu t kh u ợ ấ ệ ể ẩ ạ ấ ẩ
b. Bán phá giá đ đ y m nh xu t kh u ể ẩ ạ ấ ẩ
c. Áp d ng r ng rãi các bi n pháp h n ch nh p kh u các s n ph m công nghi pụ ộ ệ ạ ế ậ ẩ ả ẩ ệ
ch t o ế ạ
d. C i bi n c c u xu t kh u theo h ng tăng t tr ng ngành công nghi p ch t o ả ế ơ ấ ấ ẩ ướ ỷ ọ ệ ế ạ
54 .Đ i t ng áp d ng các tiêu chu n v sinh d ch t đ i v i hàng hóa nh p kh u là:ố ượ ụ ẩ ệ ị ễ ố ớ ậ ẩ
a. Hàng máy móc thi t b ế ị
b. Hàng nông s n th c ph m ả ự ẩ
c. T t c các hàng hóa mua bán trên thấ ả ị
tr ng ườ
55 .Nguyên t c T i hu qu c trong WTO là T i hu qu c:ắ ố ệ ố ố ệ ố
a. Có đi uề
ki n ệ
b. Vô đi uề
ki n ệ
c. Đa ph ng ươ
d. Ph i gia h nả ạ
e. a và d
7
f. b và c
56 .Căn c vào m c thu , có th chia thành các lo i nh sau:ứ ứ ế ể ạ ư
a. thu quan u đãi, thu quan u đãi đ c bi t, thu quan phế ư ế ư ặ ệ ế ổ
thông
b. thu quan u đãi, thu quan ph thông, thu quan t v ế ư ế ổ ế ự ệ
57 .Chính sách kinh t chung có trong các hình th c liên k t kinh t qu c t nào d i đây:ế ứ ế ế ố ế ướ
a. Th tr ng chung ị ườ
b. Liên minh ti n t ề ệ
c. Liên minh kinh t ế
d. Liên minh thuế
quan
e. b và c
58 .Bán phá giá h i đoáiố
a. Giúp các doanh nghi p đệ Èy m nh xu t kh u ạ ấ ẩ
b. Giúp m t s doanh nghi p nh t đ nh đ y m nh xu tộ ố ệ ấ ị ẩ ạ ấ
kh u ẩ
c. Xu t ấ khÈu ch tăng m t s m t hàng ỉ ở ộ ố ặ
d. M t s m t hàng nh p kh u s gi m xu ng ộ ố ặ ậ ẩ ẽ ả ố
59 .Các thành viên c a WTO làủ
a. Các qu c gia đ c l p và có ch quy n ố ộ ậ ủ ề
b. Các qu c gia và lãnh th có quy n đ c l p v chính sách th ng m i trong quan h th ng m i qu cố ổ ề ộ ậ ề ươ ạ ệ ươ ạ ố
t ế
c. Các qu c gia đ c l p và vùng lãnh th có th ph n tham gia vào th ng m i qu c t t i thi u làố ộ ậ ổ ị ầ ươ ạ ố ế ố ể
0,3%
d. Các qu c gia tr c h t ph i là thành viên c a IMF ố ướ ế ả ủ
60 .Ch n nh ng câu nói đúng sau đây v T ch c Th ng m i Th gi i WTOọ ữ ề ổ ứ ươ ạ ế ớ
a. WTO có th đ c xem nh m t h th ng các quy đ nh pháp lý nh m qu n lý th ng m i thể ượ ư ộ ệ ố ị ằ ả ươ ạ ế
gi i ớ
b. WTO có ti n thân là ITO ra đ i năm 1943 ề ờ
c. Các Hi p đ nh c a WTO c n ph i đ c T ng Giám đ c WTO phê chu n tr c khi nó có hi uệ ị ủ ầ ả ượ ổ ố ẩ ướ ệ
l c ự
d. WTO th c hi n t do hóa th ng m i b ng các văn ki n pháp lý đ c Ban Th ký WTO banự ệ ự ươ ạ ằ ệ ượ ư
hành
e. T khi ra đ i WTO đã t ch c 8 vòng đàm phán ừ ờ ổ ứ
61 ."Thu quan hóa" là vi c chuy n các hình th c b o h b ng các bi n pháp phi thu quan sang b oế ệ ể ứ ả ộ ằ ệ ế ả
h b ng thu quan m c b o h :ộ ằ ế ở ứ ả ộ
a. T ngươ
đ ng ươ
b. Th p h n ấ ơ
c. Cao h n ơ
62 .Nguyên t c MFNắ th hi n s không phân bi t đ i x gi a các nhà s n xu t kinh doanh và hàngể ệ ự ệ ố ử ữ ả ấ
hoá:
a. bên ngoài biên gi i qu c gia n c nh pở ớ ố ướ ậ
kh u ẩ
b. bên trong biên gi i qu c gia n c nh pỞ ớ ố ướ ậ
kh u ẩ
c. C hai tr ng h p trên ả ườ ợ
63 .Đ i t ng áp d ng hàng rào k thu t trong th ng m i qu c t là:ố ượ ụ ỹ ậ ươ ạ ố ế
8
a. Hàng máy móc thi t b ế ị
b. Hàng nông s n th c ph m ả ự ẩ
c. Hàng nguyên li u thô s ch ệ ơ ế
d. T t c các hàng hóa mua bán trên thấ ả ị
tr ng ườ
64 .Vi t Nam tr thành thành viên chính th c c a ASEAN vào th i đi m nào?ệ ở ứ ủ ờ ể
a. Ngày 15/12/1995
b. Ngày 28/7/1995
c. Ngày 8/11/1995
d. Ngày 1/1/1996
65 .Bi n pháp nào th c hi n d i đây đ c coi là Đ m b o tín d ng xu t kh u:ệ ự ệ ướ ượ ả ả ụ ấ ẩ
a. Eximbank c a M cho m t công ty c a Vi t Nam vay ti n đ nh p kh u hàng c a M ủ ỹ ộ ủ ệ ề ể ậ ẩ ủ ỹ
b. Eximbank c p tín d ng (cho vay) cho m t công ty M đ thu mua hàng xu t kh u. ấ ụ ộ ở ỹ ể ấ ẩ
c. Vietcombank c a Vi t Nam đ ng ra đ m b o cho ng i nh p kh u Vi t Nam s tr ti n cho m tủ ệ ứ ả ả ườ ậ ẩ ệ ẽ ả ề ộ
công ty xu t kh u M . ấ ẩ ở ỹ
d. Eximbank c a M đ m b o s thanh toán cho công ty xu t kh u M trong tr ng h p công ty này bủ ỹ ả ả ẽ ấ ẩ ỹ ườ ợ ị
r i ro t vi c bán ch u cho m t công ty c a Vi t Nam. ủ ừ ệ ị ộ ủ ệ
66 .Ph ng th c cung c p d ch v th ba theo quy đ nh c a GATS (và Hi p đ nh th ng m i Vi t-ươ ứ ấ ị ụ ứ ị ủ ệ ị ươ ạ ệ
M ) có th là hình th c nào sau đâyỹ ể ứ
a. M t lu t s ng i M bay sang t v n cho cty ch bi n th y s n VN ộ ậ ư ườ ỹ ư ấ ế ế ủ ả
b. M t cty VN XK hàng hóa sang M ộ ỹ
c. Vietcombank m văn phòng đ i di n t i M và cung c p d ch v cho các cty t i M ở ạ ệ ạ ỹ ấ ị ụ ạ ỹ
d. Vietcombank cung c p d ch v thu đ i ngo i t cho m t khách du l ch ng i M t iấ ị ụ ổ ạ ệ ộ ị ườ ỹ ạ
VN
e. M t sinh viên t i VN theo h c ch ng trình h c c a m t đ i h c M thông quaộ ạ ọ ươ ọ ủ ộ ạ ọ ỹ
Internet
67 .Ph m vi áp d ng c a nguyên t c MFN làạ ụ ủ ắ
a. Thu nh p kh u ế ậ ẩ
b. Thu xu t kh u ế ấ ẩ
c. Thu tiêu th đ c bi t, thu VAT ế ụ ặ ệ ế
d. Các lo i phí và kho n thu liên quan đ n hàng hóaạ ả ế
XNK
e. a, b, và d
f. T t c các đáp án trên ấ ả
68 .OPEC là ví d tiêu bi u cho hình th c liên k t:ụ ể ứ ế
a. Di n đàn h p tácễ ợ
b. Liên minh kinh
t ế
c. Cartel
d. Trust
69 .NTR (MFN) c a M dành cho Vi t Namủ ỹ ệ
a. Có đi u ki n ề ệ
b. Ph i gia h n ả ạ
c. Vô đi u ki n ề ệ
d. Không ph i giaả
h n ạ
e. a và b
9
f. c và d
70 .Quy n tác gi phát sinh:ề ả
a. C n ph i làm th t c đăngầ ả ủ ụ
ký
b. Không c n đăng ký ầ
10
11